Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Ba Đồn, Quảng Bình | Siêu lợi ích | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ba Đồn, Quảng Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ba Đồn, Quảng Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ba Đồn, Quảng Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ba Đồn, Quảng Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Ba Đồn, Quảng Bình | Siêu lợi ích | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại Ba Đồn, Quảng Bình đang trở thành biểu tượng của một thế hệ kiến trúc hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả xây dựng được ưu tiên hàng đầu. Khác với phương pháp xây dựng truyền thống với tường gạch và lớp vữa tốn thời gian, Tấm Tôn Panel nổi bật với những đặc điểm như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công mà còn đảm bảo chất lượng cũng như tính bền vững cho công trình. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn mở ra một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thúc đẩy việc chuyển mình từ những giải pháp cũ kỹ sang những giải pháp tinh gọn và thông minh hơn. Quảng Bình đang bắt nhịp với xu hướng phát triển này, tạo nên những công trình hiện đại đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ba Đồn, Quảng Bình
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện nay, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng gia tăng, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng để thay thế các phương pháp xây dựng truyền thống với tường gạch. Nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện mà còn mở ra hướng đi mới cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ba Đồn, Quảng Bình
Tại Ba Đồn, Quảng Bình, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều tên gọi thân thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tấm sandwich panel. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cách âm và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các không gian như phòng lạnh, đồng thời còn được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, như ngăn phòng và lợp mái.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ba Đồn, Quảng Bình
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các không gian yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng. Tấm Panel EPS mang lại hiệu suất cao trong xây dựng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của vật liệu, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Bề mặt kim loại thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, góp phần bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt trong nhiều ứng dụng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Một điểm đáng chú ý là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao chất lượng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, các hạt EPS được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, đặc biệt là tính năng nhẹ, dễ vận chuyển. Bên cạnh đó, với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung phụ gia chuyên biệt giúp ngăn chặn và giảm thiểu khả năng cháy lan. Với cấu trúc lõi xốp, panel không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn nâng cao tính an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng lợi ích từ khả năng chống cháy và bảo vệ tài sản, sức khỏe con người là điều không thể phủ nhận. Lựa chọn panel EPS xốp chống cháy lan là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng, tấm EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì môi trường trong nhà thoải mái mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Hơn nữa, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo cho không gian sống và làm việc luôn an toàn và sạch sẽ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu bền vững và hiệu quả.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS, sở hữu hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập và ngăn chặn bắt lửa, đồng thời chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với cấu trúc xốp khít và mật độ không khí đồng nhất, lớp lõi EPS không tạo ra khoảng trống, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, tấm panel EPS duy trì sự mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số giảm đến 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và làm giảm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc tính này khiến EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần khả năng hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó cũng phù hợp cho các không gian yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm điện năng tiêu thụ trong quá trình sử dụng các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giảm thiểu mức độ tiêu tốn điện năng. Khi lắp đặt panel EPS, các công trình không chỉ được bảo ôn cách nhiệt một cách tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của EPS cũng hỗ trợ đáng kể trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, tạo sự linh hoạt và nhanh chóng trong thi công. Kết quả là, việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian hoàn thành dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của nó giúp thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững, cho phép sử dụng lại nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người tiêu dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể hoạt động tốt ngay cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ vào độ bền cao và khả năng không bị cong vênh, panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và tiết kiệm tài nguyên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí ở mỗi đơn vị. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn có tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Chính điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong thời gian dài, tạo ra giá trị kinh tế cao cho các công trình xây dựng. Lựa chọn panel EPS là một quyết định thông minh và tối ưu cho mọi dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một trong những giải pháp xây dựng tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và gia tăng tính linh hoạt trong thiết kế. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel EPS còn là sự lựa chọn tối ưu thay thế vách thạch cao ở những khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm xuất sắc cho không gian như phòng họp hay thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội so với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ khắc phục tình trạng cong vênh và mục rã mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Đặc biệt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ tính năng cách âm tốt. Tại các cơ sở y tế, bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo theo kiểu sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel PU/PIR được tối ưu hóa, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Không chỉ có vậy, panel PU/PIR còn đạt tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, nó không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 – 0.7mm. Đặc biệt, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, tăng cường độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa các không gian. Lõi cách nhiệt PU được chế tạo từ bọt polyurethane, hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, thuận tiện cho việc lắp đặt. Lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong các lớp cách nhiệt này chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu quả cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật là mặt trong của panel không có các đường gân sâu như mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt phẳng, an toàn cho người sử dụng. Mục tiêu chính là giảm thiểu khả năng gây xước da, nên lớp mặt trong thường có thiết kế nhẹ nhàng hơn. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm mà còn đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong thường được sử dụng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào thiết kế tiện dụng và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel mang lại thẩm mỹ cao và dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong hỗ trợ cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống trong lành, thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được tối ưu hóa để thích ứng với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa mà còn chống lại sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tính ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi và biệt thự làm cho tấm panel PU vách ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền bỉ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh nhờ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tăng cường hiệu quả bảo vệ hàng hóa tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Nhờ vào tính năng này, vật liệu giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, qua đó góp phần tiết kiệm năng lượng một cách đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm đáng kể tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, phù hợp cho những nơi có yêu cầu cao về cách âm như nhà máy, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng để ốp tường cách âm cho các địa điểm cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, đảm bảo an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử có khả năng kháng cháy giúp hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong giúp giảm đáng kể tải trọng vào kết cấu công trình. Nhờ tính năng này, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn cho các chủ đầu tư xây dựng, tạo ra giá trị lâu dài cho công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền bỉ cho công trình, đặc biệt hữu ích trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải từ các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững ngày càng được chú trọng. Panel PU/PIR thực sự là một giải pháp tối ưu cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, giúp chủ đầu tư tiết kiệm. Ngoài ra, tính linh hoạt trong việc điều chỉnh kích thước cũng khiến panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính đến những tông nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau một cách linh hoạt. Thêm vào đó, bề mặt tấm panel có thể được tùy chỉnh với lớp phủ giả gỗ hoặc họa tiết in ấn, tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Việc thi công không cần trát vữa hay sơn sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong các công trình này, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR còn trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xanh. Sản phẩm hỗ trợ bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bất lợi từ nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, rất thích hợp cho các công trình cần tuân thủ tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động từ bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian, phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt, được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ, và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tối ưu. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giúp tấm panel có độ cứng rất cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt bên trong. Không giống như tôn mặt ngoài với các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ an toàn cho người tiếp xúc. Sự lựa chọn này giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm. Tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm, người dùng có thể chọn loại phù hợp nhất.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình mong muốn tối ưu hóa khả năng bảo vệ cũng như cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Sản phẩm này lý tưởng cho các vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, đảm bảo không gian làm việc và sống tiện nghi, an toàn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó nâng cao độ an toàn cho cả công trình lẫn người lao động. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình dân dụng có yêu cầu khắt khe.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao độ an toàn, đặc biệt tại các khu vực cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ – một yếu tố quan trọng trong thiết kế và xây dựng. Sự ưu việt này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định, sản phẩm này rất lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc áp dụng Panel Rockwool góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Nhờ cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh và giảm thiểu sự truyền âm giữa các không gian, từ đó tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự ồn ào có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất làm việc. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự hình thành nấm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ tổn thương bởi nước, bảo vệ công trình khỏi sự hư hại. Nhờ vào khả năng này, tấm panel không chỉ duy trì được độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, tấm Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và bảo vệ công trình lâu bền hơn. Đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được cấu tạo với lõi Rockwool bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm panel có khả năng chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học của panel Rockwool không chỉ giúp nâng cao độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Đó là lý do panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích kinh tế lâu dài mà nó mang lại rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời của công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ khả năng cách nhiệt của nó không chỉ giảm thiểu hóa đơn điện mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị bền vững cho người sử dụng. Đây thực sự là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các khu trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc và mua sắm thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, loại panel này dễ dàng được lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và xu hướng xây dựng bền vững đã khiến Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả, rất phù hợp cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường làm việc và học tập. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Với những ưu điểm này, panel Rockwool thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm cao cấp, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ hiệu quả trong việc giảm truyền nhiệt mà còn giúp hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Điều này giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất của công trình trong thời gian dài. Bề mặt được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng chống chịu tốt trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho tấm ốp, tạo nên một sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn mang tính thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu như panel hay tấm cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, hình thành hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Những khoang không khí này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài, mang lại khả năng chống cháy đáng kể. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm đảm bảo độ bền cao và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và giảm âm thanh khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và cách âm cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm lý tưởng cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Nhờ những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực đòi hỏi sự yên tĩnh và môi trường ổn định. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu ảnh hưởng từ môi trường, tấm panel này được ưa chuộng cho nhà xưởng, kho bãi và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi từ sợi thủy tinh, material này không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các loại lõi khác như EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Đồng thời, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm đáng kể, Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm cao, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool có độ bền cao, không bị xẹp lún hay giòn vỡ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang – chất gây ung thư thường gặp ở nhiều vật liệu xây dựng khác, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng tránh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool không làm gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa độ bền cao và những yếu tố bảo vệ sức khỏe, môi trường đã khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt cho phép giảm trọng lượng so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn cho phép thay đổi thiết kế nội thất một cách thuận tiện. So với PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn thông minh với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Tuy không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, góp phần tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, cho phép ứng dụng trong nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm, và tạo sự riêng tư cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, từ đó tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian yêu cầu cao như phòng sạch và kho lạnh, với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp tăng cường khả năng liên kết, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Panel kho lạnh EPS còn có đặc tính chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Thiết kế bao gồm hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt hiệu quả, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, ứng dụng tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS trong panel kho lạnh được thiết kế để cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, phục vụ tốt cho nhu cầu bảo quản sản phẩm.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có tác dụng chống thấm nước và chống ẩm mốc, duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày linh hoạt như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong chủ yếu dùng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, với Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng với các kho đông sâu, nơi cần duy trì sự ổn định nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế một cách an toàn và hiệu quả.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU đem lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Sản phẩm này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này vô cùng quan trọng, bởi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, hiệu quả chống ồn tối ưu. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu âm thanh kiểm soát tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự đa năng này elevates giá trị của tấm panel trên thị trường.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại tiện lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Sự dễ dàng trong việc lắp ghép không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình xây dựng. Do đó, lựa chọn tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các dự án có yêu cầu cao về thời gian và hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế và có thể sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần làm giảm tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn giảm thiểu lượng rác thải nhựa. Việc sử dụng các tấm panel thân thiện với môi trường trong xây dựng và bảo quản thực phẩm là một giải pháp bền vững, hướng tới tương lai xanh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU có hiệu suất giữ nhiệt vượt trội hơn so với EPS. Nhờ tính năng này, máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp vấn đề trong môi trường âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, dẫn đến hiệu quả bảo quản thực phẩm không đạt yêu cầu.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào tính năng ưu việt của chúng. Panel PU có kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo tạo ra môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này rất quan trọng bởi vì các sản phẩm này yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt để duy trì chất lượng. Trong khi đó, Panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, nên không phù hợp cho kho yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C. Điều này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau củ quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, mang lại khả năng chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hại nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng được yêu cầu của kho trung chuyển.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo khả năng kín khí và linh hoạt. Khi cần di chuyển, Panel PU vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt do độ bền cơ học vượt trội, không gặp tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Thao tác tháo dỡ tấm EPS thường dẫn đến việc nứt, vỡ ở các cạnh, làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Do đó, sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không những đảm bảo an toàn mà còn góp phần giảm chi phí vận hành nhờ khả năng chống lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Sự lựa chọn panel PU là cần thiết để nâng cao hiệu suất và độ bền cho hệ thống kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng cao, việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm trở thành giải pháp hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng thực phẩm an toàn và đảm bảo sức khỏe cho gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, dòng panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh, người dùng có thể linh hoạt tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình lên men, bảo quản rượu và bia tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong môi trường khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Đặc biệt, panel này rất hiệu quả khi được sử dụng cho các tường và trần của những căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, panel PU không chỉ giúp tạo không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí, thay thế cho các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả để cải thiện điều kiện sống. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm mát mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để chế tạo tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng trước nguy cơ hư hỏng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của tấm panel đảm bảo an toàn cho cơ sở vật chất, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chịu nhiệt và cách nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi lõi bông khoáng (rockwool) dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn nổi bật với tính năng chống cháy và khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Dễ dàng thi công và lắp đặt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Bề mặt của panel đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước khi có mưa. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel lò sấy lớp ngoài có thể hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiệu quả.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với tôn kim loại bên trên và bên dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C trước khi gia công.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có bề mặt nhẵn, không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Chất liệu chủ yếu được sử dụng là tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tăng cường khả năng chịu nhiệt cho bộ phận quan trọng của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, thường có các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn như 80kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng cần tính cách nhiệt tốt, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 mang lại sự cân bằng giữa cách nhiệt và độ bền. Tấm panel với tỷ trọng 120kg/m3 thường được sử dụng cho những vị trí yêu cầu khả năng chịu lực cao và chống cháy tốt hơn. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong những môi trường yêu cầu bảo vệ nhiệt độ cao hơn, trong khi tấm mỏng hơn thích hợp cho các ứng dụng ít khắt khe hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hiệu suất lò sấy và giảm tiêu thụ năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của thiết bị. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lò sấy hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, có thể đạt được mức nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Với các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn không bị biến dạng hay suy giảm tính năng trong suốt quá trình sử dụng. Điều này giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Nhờ vào tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và con người. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất vận hành cho các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Việc này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt tốt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng khí thải.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Với thiết kế chắc chắn, các panel này chịu được áp lực lớn khi được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo sự an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy kim loại giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào sự khít khao giữa các khe ghép. Cấu trúc mô-đun của panel còn cho phép bảo trì và thay thế nhanh chóng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ đó, hiệu suất hoạt động của lò sấy được tối ưu hóa, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong quy trình sản xuất thực phẩm sấy khô. Thiết bị này cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết để bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để duy trì chất dinh dưỡng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, các tấm panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ đó, cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đồng thời nâng cao giá trị kinh tế cho người sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc tạo ra môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tạo ra không gian làm việc ổn định. Công nghệ này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hay quá thấp, giúp duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm. Sự phát triển của tấm panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả và hiện đại trong ngành chế biến gỗ. Ứng dụng của chúng rất phổ biến tại các nhà máy, nơi mà việc sấy khô gỗ là cần thiết để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi sự tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Đồng thời, thiết bị này còn giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô, đem lại hiệu quả sản xuất tối ưu hơn. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện quy trình làm việc mà còn tăng năng suất cho các đơn vị sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp điều chỉnh và ổn định nhiệt độ, từ đó ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn, bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành thiết bị thiết yếu trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự ưu việt của công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần cải thiện quy trình sản xuất, đảm bảo độ bền và chất lượng của vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại linh kiện do nhiệt độ cao. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, thiết bị này không chỉ tăng cường độ bền cho sản phẩm mà còn đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra ổn định và hiệu quả hơn.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có thể bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tối ưu và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì một môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Nhờ vào đó, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn, đảm bảo chất lượng đầu ra và nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc kiểm soát nhiệt độ trong lò nung là vô cùng quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội. Chúng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Sự ứng dụng này không chỉ gia tăng hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ba Đồn, Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, đồng thời làm nổi bật các tính năng ưu việt của từng loại. Từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách rõ ràng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được sử dụng để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong thi công xây dựng. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi, mang lại sự hoàn hảo cho mọi dự án.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, tăng cường sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính năng tiết kiệm diện tích và khả năng linh hoạt trong thiết kế không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, gioăng cao su, khóa và tay nắm. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ba Đồn, Quảng Bình
Những hình ảnh thực tế về tấm panel Triệu Hổ tại Ba Đồn, Quảng Bình là minh chứng cho sự xuất sắc và uy tín trong ngành xây dựng. Từng tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp và công trình dân dụng tiêu biểu không chỉ thể hiện tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững. Thiết kế hiện đại, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp cho các công trình đạt hiệu quả sử dụng cao. Sự cam kết về chất lượng của Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của thương hiệu này trong lòng khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình với yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng thường được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thích hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng vượt trội nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài và giảm chi phí điều hòa không khí. Thứ hai, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho công trình. Cuối cùng, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại, có khả năng chống cháy rất hiệu quả, đặc biệt là với các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp lớn. Sử dụng tấm panel chống cháy là một giải pháp tối ưu cho sự an toàn.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc xốp và đặc tính hấp thụ tiếng ồn, các tấm panel này giúp giảm thiểu âm thanh từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi mà sự ồn ào từ giao thông và nhà máy xung quanh có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Ba Đồn, Quảng Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại panel khác phục vụ cho các nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ba Đồn, Quảng Bình. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng tốt nhất.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Ba Đồn, Quảng Bình. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp Quý vị có cái nhìn rõ ràng hơn về loại vật liệu này, từ đó chọn lựa giải pháp phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và nhanh chóng. Sự hài lòng của Khách hàng là thành công lớn nhất của chúng tôi. Hãy cùng Triệu Hổ xây dựng những công trình bền vững và chất lượng!