0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu “Trải nghiệm ngay”

5/5 - (4608 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm tôn panel không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu suất công trình. Trong bối cảnh các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch thường kéo dài thời gian và tốn kém, tấm Tôn Panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng thông minh và hiệu quả. Cuộc cách mạng này không chỉ mang lại sự tối ưu mà còn định hình lại cách chúng ta nghĩ về không gian sống và làm việc. Chắc chắn rằng Tấm Tôn Panel sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng Việt Nam, mở ra những tiềm năng mới cho các dự án tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả là những yếu tố quan trọng, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, kém hiệu quả cách nhiệt và chi phí hoàn thiện cao. Không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh, Tấm Tôn Panel còn được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới đầy tiềm năng cho kiến trúc.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tấm Tôn Panel tại Bà Rịa – Vũng Tàu được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn áp dụng cho các lĩnh vực khác như cách nhiệt và ngăn phòng. Tấm Tôn Panel nổi bật với tính năng cách nhiệt hiệu quả, độ bền cao, và khả năng thi công dễ dàng, phù hợp với yêu cầu của nhiều công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật về khả năng cách âm, cách nhiệt và chống ẩm. Đặc biệt, sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoài duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0,2 – 0,7mm, kèm theo gân ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt giữa các bề mặt, mang đến hiệu quả cách nhiệt cao, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí điều hòa. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng linh hoạt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Việc lựa chọn chất liệu và kế cấu tôn như vậy không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất từ 20 đến 50 lần. Quá trình này giúp tạo ra lõi xốp nhẹ, có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Vách panel EPS mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng như dễ vận chuyển và lắp đặt, đồng thời giá thành cũng rất hợp lý. Với những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được thiết kế nhằm nâng cao an toàn chống cháy cho công trình. Lõi xốp EPS của panel này tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính năng chống cháy hiệu quả. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích an toàn mà nó mang lại là vô giá cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng, các tấm EPS not only cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong các nhà máy, nhà xưởng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống cho người lao động và cư dân xung quanh.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ, panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo sự thoải mái cho không gian sống, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giúp duy trì độ bền cho công trình trong thời gian dài. Sản phẩm này đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm này không chỉ giảm thiểu việc hấp thụ nhiệt, mà còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Điều này giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, cho phép nó giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh khi truyền qua, với khả năng hấp thụ lên đến 60%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Đặc biệt, tấm panel EPS cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào ưu điểm vượt trội này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế và xây dựng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Tấm panel này ngăn ngừa nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng, bảo trì và sửa chữa máy móc, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu chi phí hoạt động.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà việc kiểm soát trọng lượng là rất quan trọng. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của vật liệu EPS còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công cũng như giảm thiểu chi phí. Đặc tính này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng tiên tiến với nhiều ưu điểm vượt trội. Nó không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Nó có thể được tái sử dụng tối đa 20 năm, tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng khi sử dụng nhiều lần.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vậy, tấm panel EPS có thể tồn tại bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ ẩm thấp đến mưa nắng, mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong thời gian dài. Đặc biệt, sự nhẹ nhàng của panel EPS giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, từ đó tiết kiệm thêm chi phí trong quá trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một trong những vật liệu hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp quá trình thi công dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời rất linh động, phù hợp với nhu cầu sử dụng tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ ngăn ngừa tình trạng cong vênh và mục rã mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Thêm vào đó, Panel EPS còn được ứng dụng để làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, nổi bật nhờ cấu trúc hiệu quả với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Chất liệu lõi ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn cháy nổ. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là cho các công trình cần đảm bảo hiệu suất năng lượng và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng lực tác động, đồng thời đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, sử dụng bọt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt tốt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa, chống cháy hiệu quả hơn so với PU. Việc lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình, nhưng cả hai đều mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa chúng là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, mà ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc thiết kế này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho con người khi tiếp xúc. Vật liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ trong quá trình sử dụng, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình kiến trúc hiện đại. Với cấu trúc gồm lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát môi trường cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, phù hợp với các công trình chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Bên trong, lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, trở thành lựa chọn bền bỉ và thẩm mỹ cho các công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định dù bên ngoài có chênh lệch lớn. Nhờ đó, tấm panel này giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực. Đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn ngọn lửa lây lan hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế tối đa khói độc phát sinh trong quá trình cháy. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn châu Âu EN 13501-1 và tiêu chuẩn ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, vượt trội so với tường gạch hay bê tông truyền thống. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel này chịu lực hiệu quả, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng của sản phẩm giúp thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư. Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Quan trọng hơn, lõi PU/PIR là vật liệu không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xây dựng xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhờ thiết kế thông minh và kích thước tiêu chuẩn. Việc sản xuất tấm panel theo yêu cầu giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, giảm thiểu công sức lao động và không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Hơn nữa, việc lắp ghép dễ dàng của tấm panel góp phần nâng cao hiệu quả và tính thẩm mỹ cho công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình kiến trúc. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, nhờ đó đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thẩm mỹ khác nhau của từng dự án. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm chi phí năng lượng. Ngoài ra, khả năng cách âm hiệu quả tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, bảo vệ các khu vực đặc biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Không chỉ vậy, sản phẩm còn thân thiện với môi trường, có độ bền cao và dễ bảo trì. Nhờ vậy, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa trước các yếu tố nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Ngoài ra, tấm panel Rockwool còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa nâng cao. Nhờ đó, lớp ngoài này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian. Với độ dày dao động từ 0.3 đến 0.7mm, lớp này không chỉ chịu lực tác động tốt mà còn thích ứng linh hoạt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel còn giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng lõi bông khoáng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được tạo ra với cấu trúc xốp, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với các lớp tôn bao bọc, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối thống nhất. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, gia tăng độ cứng và hiệu quả cách nhiệt cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Nguyên nhân là do lớp này tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưa chuộng để tránh gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và hiệu suất sử dụng trong xây dựng, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này có khả năng chống cháy xuất sắc, tối ưu hóa sự an toàn cho công trình. Được thiết kế để phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này rất thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Sản phẩm này được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt. Điểm nổi bật của tấm panel này là tính năng chống cháy vượt trội, giúp giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, đảm bảo sự an tâm cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Nhờ đó, vật liệu này tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong môi trường yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ giúp hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người hiệu quả hơn trong mọi tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường lý tưởng. Hơn nữa, việc sử dụng panel này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra giải pháp bền vững cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, đảm bảo một môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giảm tiếng ồn mà còn cải thiện chất lượng không khí và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng không gian sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, rất cần thiết trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và thiết kế trong những điều kiện khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giữ ổn định nhiệt độ cho không gian sống và làm việc. Quan trọng hơn, Rockwool có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, công trình được bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học từ môi trường bên ngoài. Sự ổn định của tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình, làm cho Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm chi phí năng lượng sử dụng trong quá trình vận hành. Đồng thời, tính năng chống cháy của lõi Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa do hư hỏng. Kết hợp cả hai yếu tố này, Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời mang đến tính thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với nhu cầu của các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng công trình, mà còn đảm bảo an toàn chống cháy, Panel Rockwool còn hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong xây dựng nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của nó cũng góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Đặc biệt, với khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo sự bền bỉ và chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng được thiết kế để cải thiện hiệu suất cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Sản phẩm này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong làm từ bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc của sợi thủy tinh mịn và rỗng của tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Loại panel này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường nội thất và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ cho sản phẩm luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng tiêu cực từ thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm cho tới hệ thống điều hòa không khí, lõi glasswool cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Sự phát triển và ứng dụng của glasswool trong ngành xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường xung quanh.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel này bảo vệ sự biến dạng và ngăn ngừa ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Sự kết hợp giữa các yếu tố này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và bảo trì công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và âm thanh riêng, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả trong các công trình xây dựng và cải thiện chất lượng không khí.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này tạo ra khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong các ứng dụng như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại tấm này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc giúp tấm Panel Glasswool chịu được tác động của môi trường, do đó thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra một lợi thế rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không an toàn bằng Glasswool. So với Rockwool, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ hiệu quả sóng âm mà còn phân tán tiếng ồn từ môi trường xung quanh, làm giảm thiểu sự ô nhiễm âm thanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Đồng thời, với đặc điểm nhẹ và ít bụi, sản phẩm này thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thấm vào. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool nổi bật với tính bền vững và ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho công trình có yêu cầu về tuổi thọ và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh do được làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Chúng hoàn toàn không chứa các chất gây hại sức khỏe như Amiang, giúp người sử dụng yên tâm trong quá trình thi công và sử dụng. Ngoài ra, với cấu trúc độc đáo, tấm panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên của trái đất. Nhờ những ưu điểm này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Glasswool không chỉ nổi bật với ưu điểm về trọng lượng, mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU và EPS. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn thông minh cho các nhà thầu.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững và đáng giá cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ tạo ra một không gian thoải mái mà còn góp phần nâng cao vẻ đẹp nội thất. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí móng. Ngoài ra, ứng dụng làm vách ngăn và trần nhà của nó cũng tạo sự riêng tư cho không gian sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với tính năng giữ nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, sản phẩm mang lại môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, sự phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, đóng góp vào hiệu quả sản xuất tổng thể.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Panel kho lạnh EPS là lựa chọn tối ưu cho việc tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong làm bằng xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất quy trình bảo quản.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, chống võng và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, góp phần tăng cường độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, sản phẩm còn có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu được tác động từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự cách nhiệt tốt góp phần tăng cường chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, có những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn khắc phục vấn đề ẩm ướt. Nhờ vào tính ổn định cao, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho các kho lạnh thường xuyên tiếp xúc với nước đọng. Điều này rất quan trọng, bởi trong môi trường kho lạnh, độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Sản phẩm có thể giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh. Ngoài việc được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường âm thanh chất lượng cao.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng được lắp đặt trong thời gian ngắn, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Sự linh hoạt này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng hiệu quả công việc. Nhờ đó, tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc lựa chọn các sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt trong kho lạnh mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với panel EPS, đảm bảo hiệu suất giữ nhiệt tốt hơn. Nhờ vào tính năng này, máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả. Ngược lại, panel EPS hạn chế hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng trong quá trình bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào khả năng tạo ra môi trường ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel PU không hấp thụ ẩm và không thấm nước, từ đó ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có thể suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về vệ sinh trong các kho lạnh dược phẩm. Việc lựa chọn panel PU là quyết định tối ưu cho ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị, đặc biệt trong kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của lớp PU rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Trong khi đó, Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên đơn giản và nhanh chóng, giúp người sử dụng dễ dàng chuyển đổi vị trí kho lạnh. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với EPS, vì độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt hay vỡ vụn khi di chuyển. Điều này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt ổn định và bền lâu, giúp tiết kiệm chi phí và tăng tuổi thọ cho hệ thống kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ở mức lý tưởng trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn tấm panel PU là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu suất của kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự hư hỏng của thực phẩm. Điều này không chỉ giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU, các gia đình và cửa hàng có thể tận dụng tối đa không gian và nguồn lực hiện có.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc thiết kế phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng giữ nhiệt và độ ẩm ổn định, tấm panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel PU, các tín đồ của nghề thủ công sẽ dễ dàng tạo ra không gian hoàn hảo cho những chai rượu và vò bia của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho tường và trần nhà. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các loại cách nhiệt khác. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cải thiện môi trường sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kinh tế, vật liệu này còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc lựa chọn panel PU chính là một đầu tư thông minh cho môi trường sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt tối ưu, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào chất lượng điều trị, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là cấu kiện xây dựng hiện đại, được chế tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) bên trong, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm còn chống cháy, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ lắp đặt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Quá trình xử lý chống oxy hóa giúp tấm panel chống lại sự ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel thiết kế có gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này không chỉ tăng cường khả năng chống thấm nước mà còn nâng cao tuổi thọ của sản phẩm, đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn kỹ lưỡng theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp panel có độ cứng cao. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt tôn phía ngoài, bề mặt trong không có các đường gân rõ ràng và sâu, do đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưa chuộng, giúp hạn chế hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ cung cấp sự cân bằng giữa tính năng cách âm và cách nhiệt. Tấm 120kg/m³ thích hợp cho những nơi cần khả năng chống cháy và cách nhiệt cao, thường được sử dụng trong công nghiệp nặng. Việc lựa chọn loại tấm thích hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các loại độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Việc lựa chọn độ dày phù hợp tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, như nhiệt độ chịu đựng, không gian lắp đặt và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng đúng loại tấm sẽ nâng cao hiệu suất lò sấy và tiết kiệm chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn làm giảm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài trong lò sấy đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Tấm panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò mà còn ngăn ngừa biến dạng và hao hụt chức năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về nhiệt độ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được trang bị lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn chặn lửa lây lan, do đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng con người. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo sự an toàn cho toàn bộ hệ thống sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt với lõi chất liệu bền và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho lò sấy hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt. Điều này giúp bảo vệ lò sấy khỏi sự ăn mòn và hư hỏng, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ góp phần rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng cường hiệu suất hoạt động và bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng khí thải carbon.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này mang lại lợi ích lớn khi sử dụng tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào cấu trúc vững chắc và chất liệu chất lượng, các panel này góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel không chỉ cho phép thực hiện bảo trì mà còn đơn giản hóa quá trình thay thế khi cần thiết. Nhờ đó, thời gian dừng máy được giảm thiểu đáng kể, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy lý tưởng, với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Đặc biệt, tấm Panel với tính năng cách nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng. Sử dụng tấm panel lò sấy mang lại hiệu quả cao, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy. Đồng thời, hệ thống này còn giúp cắt giảm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, ứng dụng tấm panel lò sấy trở thành giải pháp cần thiết cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường ổn định bằng cách kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Những tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi, như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó duy trì hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng công nghệ sấy hiện đại không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều. Việc sử dụng panel sấy giúp giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, không chỉ bảo vệ gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng tối đa, làm tăng hiệu suất sản xuất. Nhờ vào tính năng ưu việt, panel sấy ngày càng được sử dụng rộng rãi, trở thành thiết bị không thể thiếu trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường thời trang. Đây là công nghệ tiên tiến cần thiết cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ được kiểm soát chính xác, đảm bảo chất lượng và độ an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và độ ẩm thấp, từ đó giảm thiểu nguy cơ vi khuẩn phát triển và giữ nguyên hương vị, giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Sự hiệu quả của nó góp phần nâng cao hiệu suất và quy trình sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ dừng lại ở ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy đóng góp đáng kể vào việc cải thiện hiệu suất và giảm chi phí trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên thiết yếu, giúp loại bỏ hơi ẩm từ các linh kiện điện tử trong quá trình sản xuất. Tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo điều kiện sấy lý tưởng mà còn ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng điều chỉnh linh hoạt, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử và kéo dài tuổi thọ của chúng.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, từ đó góp phần tăng cường tính cạnh tranh cho các cơ sở sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy đã trở thành một ứng dụng thiết yếu trong những quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự ổn định và đồng đều trong các sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài cần độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại Panel. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm cao cấp để đảm bảo sự kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Trong quá trình thi công và lắp đặt, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo là những ví dụ tiêu biểu cho các phụ kiện nhôm này.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn hỗ trợ việc sử dụng cửa nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính tiện dụng và khả năng tiết kiệm không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành trơn tru bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các ray, bánh xe và bộ chốt, trong khi phụ kiện phụ trợ gồm các thiết bị như tay nắm và ốc vít, giúp tạo nên một bộ cửa trượt hoàn thiện, bền bỉ và thẩm mỹ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu là biểu tượng cho chất lượng và độ tin cậy. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng thể hiện rõ sự vững chãi và thẩm mỹ của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Sự hiện diện của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ trong các công trình càng khẳng định vị thế của thương hiệu trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng đa năng, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội, Tấm Tôn Panel được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, Tấm Tôn Panel thể hiện rõ tính năng vượt trội của mình.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất hiệu quả, nhờ cấu trúc sandwich thiết kế với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Không chỉ vậy, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt của chúng đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại sản phẩm, có khả năng chống cháy khá hiệu quả. Các loại vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ góp phần bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người và môi trường xung quanh.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và hoạt động của nhà máy lân cận. Sự lựa chọn này đảm bảo một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng phủ sóng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Kết lại, Tấm Tôn Panel Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với chất lượng vượt trội, giúp quý khách hàng dễ dàng xác định và lựa chọn vật liệu phù hợp. Những thông tin trên không chỉ là hướng dẫn, mà còn là bước đầu tiên để bạn đạt được thành công trong dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp nhất, góp phần hiện thực hóa giấc mơ xây dựng của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.