Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Đa năng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Đa năng | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bắc Từ Liêm, Hà Nội, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Những tấm panel này không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, mà còn là biểu tượng của phong cách thiết kế tối ưu, nhấn mạnh vào tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho các dự án xây dựng. Với đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ thi công một cách đáng kể. Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn là dấu hiệu của một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khi mà những phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho những giải pháp thông minh và tinh gọn hơn.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện nay, tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành yếu tố quyết định. Tấm Tôn Panel là giải pháp toàn diện, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Panel mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả vượt trội cho công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Tấm Tôn Panel được biết đến dưới nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi này bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách nhiệt panel. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho xây dựng các công trình như phòng lạnh và ngăn phòng. Tấm Tôn Panel không chỉ là vật liệu xây dựng chất lượng mà còn là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất công trình.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xây dựng hiện đại với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm, cách nhiệt và chống ẩm. Với trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, sản phẩm này là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt là trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp ngoài cùng của các tấm ốp. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp lâu bền cho bề mặt ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được sơn phủ bằng các lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tác từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tốt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt. Nhờ đó, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ trong công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã trải qua quá trình oxy hóa nhằm nâng cao khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt bên trong không có đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thiết kế thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua một quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần, sau đó được đúc trong khuôn gia nhiệt. Sản phẩm này nổi bật với vách panel nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Panel EPS xốp thường cũng có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Ngoài ra, giá thành rẻ giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến cho xây dựng và trang trí.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến trong ngành xây dựng, được sản xuất từ lõi xốp EPS đã được bổ sung một số phụ gia chống cháy. Điều này giúp panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn mang lại hiệu quả chống cháy vượt trội. Sự kết hợp này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất vượt trội hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được làm từ chất liệu EPS, các tấm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS dễ dàng thi công và lắp đặt, góp phần tối ưu hóa không gian làm việc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự tiện lợi và hiệu suất cao trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được làm từ polystyrene mở rộng (EPS), panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình mà còn phân tán âm thanh, tạo nên không gian yên tĩnh. Ngoài ra, tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc của panel EPS cũng góp phần bảo vệ tường, nâng cao tuổi thọ công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS vách ngoài đang được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Với tính năng này, tấm panel giúp giảm thiểu sức nóng, đồng thời không dễ bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ cao đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, cho khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh, riêng tư cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện mà còn đặc biệt phù hợp cho những nơi cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với tính năng ưu việt này, panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi chất lượng âm thanh cao và môi trường làm việc tập trung.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế điện năng tiêu tốn trong quá trình làm mát. Nhờ nguyên lý này, việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo trì máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình như nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điểm nổi bật của EPS là khả năng vận chuyển, nâng hạ dễ dàng và lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Việc ứng dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa kết cấu mà còn tăng cường tính linh hoạt trong thiết kế và triển khai công trình, góp phần nâng cao hiệu suất xây dựng một cách đáng kể.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng tối đa đạt 20 năm giúp nó có thể được tái sử dụng, nhưng người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó có khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ vật liệu này, sản phẩm có khả năng chống chịu tốt trong môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn tiết kiệm tài nguyên cho xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao so với các vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng của các tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel EPS cũng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, chúng tạo nên hệ thống cách âm tối ưu, lý tưởng cho các phòng họp và thư viện, đồng thời rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, vốn dễ bị cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm tối đa thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng để lắp đặt nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giúp duy trì môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp vỏ bên ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình thương mại khác. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính chống ăn mòn vượt trội nhờ quy trình xử lý oxi hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thể hiện khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ cũng như hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel này cung cấp lớp bảo vệ tối ưu chống lại sự trao đổi nhiệt. Thành phần chính của lõi cách nhiệt là Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự mất nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, đã cải thiện khả năng cách nhiệt và đặc biệt là khả năng chịu lửa. Nhờ những tính năng nổi bật này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn trong sử dụng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho không gian sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel polyurethane (PU) vách trong được sử dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình hiện đại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng những yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực nhạy cảm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được chế tạo đặc biệt để chống chọi với những điều kiện khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh với thiết kế lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản thích hợp cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, panel còn được sử dụng cho tường, trần, nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ sản phẩm trong quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ làm tăng sự thoải mái mà còn giảm đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, qua đó đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng bền vững.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt cho phép sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt biến mất, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ vào kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. So với tường gạch hay bê tông, panel này giảm tải trọng lên kết cấu công trình, giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa chi phí xây dựng và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo tính bền vững cho công trình. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở vùng có độ ẩm cao, gần biển, giúp duy trì độ bền lâu dài trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này không chỉ góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Điều này tạo ra một lựa chọn tối ưu cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, phù hợp với xu hướng tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự linh hoạt và tính bền vững của panel PU/PIR làm nổi bật vai trò quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu riêng, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tăng tính cạnh tranh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những gam nổi bật, panel đáp ứng linh hoạt yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời giảm thời gian thi công hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là một lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng. Với tính năng cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sống yên tĩnh mà còn giúp bảo vệ môi trường bên trong khỏi những ảnh hưởng từ thời tiết khắc nghiệt. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao hiệu quả sử dụng và sự tiện nghi trong từng không gian sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt tốt. Bên cạnh đó, nó còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền bỉ, dễ bảo trì và góp phần bảo vệ môi trường, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ ba lớp chính. Các lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Tấm panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng và hạ tầng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tăng cường độ bền và khả năng kháng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy ngang trên bề mặt panel còn hỗ trợ trong việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và hiệu quả cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, bông khoáng trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong, đảm bảo môi trường trong nhà luôn thoải mái. Sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn kín, tạo độ cứng cao. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên ngoài thông qua keo tạo bọt cường độ cao mang lại độ bám dính tối ưu. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu năng cách nhiệt mà còn tăng cường độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có sự khác biệt rõ rệt, không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường là phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự thiết kế này không chỉ tăng tính an toàn mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ an toàn cho công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Được sử dụng chủ yếu cho các vách ngăn tại nhà xưởng, kho lạnh và các tòa nhà văn phòng, tấm panel này mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Sản phẩm thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt, mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa chức năng và độ an toàn khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, vật liệu này không chỉ bảo vệ công trình mà còn gia tăng độ an toàn trong những khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và chống cháy làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, tạo nên môi trường lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Việc giữ nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của vật liệu này. Với khả năng hấp thụ tiếng ồn vượt trội, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong mà còn hạn chế âm thanh từ các khu vực bên trong phát ra. Điều này rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là rất quan trọng. Sử dụng Panel Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần bền bỉ và an toàn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu cho công trình. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool với cấu trúc bền vững cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Độ bền này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình thi công mà còn duy trì các tiêu chuẩn tính năng trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần sự bền bỉ và ổn định lâu dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm chi phí năng lượng, trong khi khả năng chống cháy tuyệt vời tăng cường an toàn cho công trình. Hơn nữa, với độ bền cao, panel Rockwool không yêu cầu nhiều bảo trì, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Tóm lại, lựa chọn panel Rockwool không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí lâu dài, mà còn nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng chủ yếu tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, loại vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và có khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và bảo vệ hiệu quả trước các tác động nhiệt độ. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một ứng dụng tối ưu trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, mang lại không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và vận hành trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được làm từ lớp lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu tạo bởi sợi thủy tinh. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống cháy. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách ly nhiệt mà còn cải thiện môi trường làm việc, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được trang bị lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, có nhiệm vụ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động tiêu cực từ thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tạo nên sự hấp dẫn và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo điều kiện hình thành hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng cách âm, cách nhiệt như trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Lõi cách nhiệt này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện điều kiện sống và làm việc mà còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và thân thiện với môi trường. Sự phổ biến của glasswool trong ngành xây dựng chứng tỏ đây là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn hỗ trợ tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt, đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định và thoải mái. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh, với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng trong nhiều môi trường khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những nơi cần quản lý nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ tính năng ưu việt của mình, Panel Glasswool Vách Trong đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đem lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lý tưởng. Đặc tính bền bỉ, khả năng chịu lực tốt cộng với khả năng chống tác động của môi trường khiến panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi từ sợi thủy tinh, sản phẩm không chỉ không bắt lửa mà còn có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không sinh ra khí độc hại. Điều này tạo ra sự an toàn trong các công trình xây dựng, đặc biệt so với các vật liệu như EPS, thường dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên không gian rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool hiện rõ. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi hơn, mang lại lợi ích thi công dễ dàng hơn cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng từ lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Khác với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững và duy trì tính năng cách nhiệt tốt. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, panel này không chứa các chất gây hại như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với trọng lượng nhẹ nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. So với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, dù nhẹ hơn các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả cao mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa giá thành và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù có chi phí thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc sạch đẹp mà còn đảm bảo sự riêng tư. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng hay nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ứng dụng làm vách ngăn và trần nhà, nó đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát bởi cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, panel còn có hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch, và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác. Tấm panel được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn hiệu quả. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS, với khả năng cách nhiệt vượt trội, có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, EPS là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, lõi này đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và thuận lợi cho quá trình lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo tính đồng nhất, đồng thời chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, như tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng. Vách trong thường được thiết kế chịu lực tốt hơn, trong khi vách ngoài thường chịu ảnh hưởng của môi trường bên ngoài, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS vào khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU khoảng 0.022 W/m.K. Nhờ vào chỉ số này, panel giúp duy trì độ lạnh tối ưu, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế đòi hỏi nhiệt độ ổn định và thấp.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, mang đến khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh có môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt, mức giảm đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn được sử dụng phổ biến trong xây dựng tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu tính năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, môi trường âm thanh trở nên nhẹ nhàng và dễ chịu hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh sở hữu ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ làm cho việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn giúp cho quá trình thi công diễn ra nhanh chóng. Việc lắp đặt các tấm panel này đòi hỏi ít nhân công hơn, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian cần thiết để hoàn thiện. Khả năng thi công nhanh chóng của panel kho lạnh cũng giúp tiết kiệm tối đa chi phí tổng thể cho dự án, đồng thời đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc bảo quản hàng hóa trong điều kiện lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Vật liệu này có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần tối ưu hóa tài nguyên. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, mà còn thể hiện cam kết về phát triển bền vững, thúc đẩy việc bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm EPS thường kém hiệu quả khi đối mặt với nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Lựa chọn tấm panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản, đảm bảo chất lượng thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ giúp duy trì môi trường khô ráo mà còn ngăn chặn sự thẩm thấu hơi ẩm, đảm bảo an toàn cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và không đảm bảo tiêu chuẩn sạch sẽ, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quan trọng cho sự thành công trong bảo quản y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc lắp đặt và tháo dỡ diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt trong suốt quá trình di chuyển nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Sự chắc chắn này giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo chất lượng hàng hóa trong các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU đã trở thành giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa lưu trữ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu yêu cầu khắc nghiệt về nhiệt độ, do đó không hiệu quả cho kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm hiệu quả có thể xem xét việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, thúc đẩy an toàn thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang đến giải pháp hiệu quả và kinh tế cho việc bảo quản. Tấm panel này giúp duy trì điều kiện tối ưu cho rượu vang, bia và thực phẩm khác mà không cần đầu tư lớn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, góp phần làm hài lòng người tiêu dùng và người sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các công trình nhà ở. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian thoải mái hơn. Hơn nữa, việc sử dụng panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng khi dùng điều hòa, tạo ra một lựa chọn tiết kiệm chi phí vượt trội so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hợp lý. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp giảm mức độ nóng bức, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ đảm bảo môi trường bảo quản ổn định mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng. Khả năng chống cháy của panel PU cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe người dân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong thiết bị sấy, cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, có tác dụng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt cũng làm cho loại panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và bảo vệ tối ưu. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả, giảm thiểu khả năng tích tụ nước mưa, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên cấu trúc vững chắc. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tấm Panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hoàn hảo, mang đến hiệu quả cho lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ. Vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng bong tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu quả trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm rockwool có tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn, phù hợp cho các công trình cần kết cấu nhẹ. Trong khi đó, tấm có tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho các môi trường làm việc khắt khe. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của panel.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và âm thanh, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm 75mm thường thích hợp cho những không gian cần ít cách nhiệt, trong khi tấm dày 200mm rất hiệu quả trong việc cách âm và giữ nhiệt cho lò sấy công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao như Rockwool hoặc Glasswool giúp bảo đảm panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn giữ vững tính năng cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn trong các quy trình sấy khô.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không dễ cháy và có khả năng ngăn ngừa lửa lan rộng, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy này là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel lò sấy góp phần nâng cao mức độ an toàn trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, loại panel này không chỉ kháng ẩm mà còn đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Công nghệ này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn. Nhờ khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất, các panel này giúp duy trì hiệu quả hoạt động tốt nhất, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng. Điều này rất có lợi cho các doanh nghiệp, giúp họ tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho các ngành công nghiệp cần tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với thiết kế lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi lắp đặt ở sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải này giúp panel chịu được trọng lượng lớn và áp lực trong quá trình hoạt động, từ đó đảm bảo độ bền và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Bên cạnh đó, với chất liệu kim loại, panel còn có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và tuổi thọ của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, tối ưu hóa thời gian vận hành và đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm qua quá trình sấy. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt xuất sắc của panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm thực phẩm lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm Panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp. Chất lượng sản phẩm nông sản sẽ được cải thiện đáng kể nhờ công nghệ tiên tiến này.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Những tấm Panel này giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ đó, quá trình sấy được thực hiện một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tính an toàn trong điều trị, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, nhờ khả năng sấy khô đồng đều và ổn định. Quá trình này giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ cần thiết mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel trong quy trình sấy gỗ không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao giá trị sản phẩm gỗ trên thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, chuyên dùng để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi những tác động của nhiệt độ cao, đồng thời thúc đẩy quá trình sấy khô nhanh chóng. Việc sử dụng panel không chỉ giảm đáng kể thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở. Sản phẩm an toàn và tiết kiệm năng lượng trở thành công cụ hữu ích cho ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy rất quan trọng. Các tấm panel này được thiết kế để duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả sau khi sản phẩm đã được đông lạnh. Sấy khô đúng cách không chỉ giúp bảo quản chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tính năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đạt được chất lượng sản phẩm tốt nhất. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tối ưu. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp sấy khô các linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm thừa, từ đó giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, giúp nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử. Việc đầu tư vào công nghệ này trở thành một yêu cầu thiết yếu trong sản xuất điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất. Việc sấy các hợp chất hóa học giúp chuyển đổi chúng thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy vào quy trình sản xuất của mình. Những panel này không chỉ duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng này, panel lò sấy giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và tăng cường chất lượng sản phẩm. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của panel trong ngành công nghiệp chế tạo.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Từ Liêm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo các ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm, cho đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ nét, thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp khách hàng nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn mang lại trải nghiệm sử dụng nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người sử dụng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh dẫn hướng và ray trượt, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, kẹp định vị, cùng các bộ phận điều chỉnh khác. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội đã trở thành biểu tượng cho chất lượng và độ tin cậy trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự lắp đặt hoàn hảo ở các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo sự bền chắc cho mọi công trình. Sự hiện diện của Triệu Hổ góp phần nâng cao tiêu chuẩn xây dựng tại Hà Nội, khẳng định vị thế trong lòng khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng đa năng, phù hợp cho nhiều loại công trình với yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các hạng mục như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tối ưu, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn tiết kiệm năng lượng.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm, đặc biệt trong khả năng cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc tấm panel dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giúp tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện lợi cho quá trình xây dựng. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Với đặc tính chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên một không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này trở nên rất quan trọng trong các công trình yêu cầu tiếng ồn tối thiểu như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bắc Từ Liêm, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến Bắc Từ Liêm, Hà Nội, giúp khách hàng thuận tiện hơn trong việc nhận hàng. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, bảo đảm sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin cơ bản mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bắc Từ Liêm, Hà Nội. Với chất lượng hàng đầu và thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên sâu và tận tình nhất.