Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bến Cát, Bình Dương | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bến Cát, Bình Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bến Cát, Bình Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bến Cát, Bình Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bến Cát, Bình Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bến Cát, Bình Dương | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bến Cát, Bình Dương, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Được thiết kế với tiêu chí nhẹ, gọn và cách nhiệt ưu việt, các sản phẩm này mang lại hiệu suất cao cho quá trình thi công. Thay vì phải loay hoay với tường gạch truyền thống và những lớp vữa tốn thời gian, Tấm Tôn Panel cho phép rút ngắn đáng kể tiến độ xây dựng, giúp các công trình hoàn thành nhanh chóng hơn. Đây không chỉ là một xu hướng mới mà còn là cuộc cách mạng, thúc đẩy ngành xây dựng chuyển mình sang một kỷ nguyên mới, nơi mà sự bền vững và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Tấm Tôn Panel là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại, vừa tiết kiệm thời gian vừa đảm bảo chất lượng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bến Cát, Bình Dương
Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn mang nhiều hạn chế như thi công mất thời gian, nặng nề, và tốn kém. Sản phẩm này không chỉ dành cho các công trình công nghiệp mà còn mở rộng ra ứng dụng trong văn phòng, kho lạnh, và nhà ở dân dụng, tạo ra một giải pháp bền vững cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bến Cát, Bình Dương
Tại Bến Cát, Bình Dương, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Tấm Tôn Panel được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt, nhờ vào khả năng cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với đa dạng vật liệu và thiết kế, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu phong phú của thị trường, đồng thời nâng cao hiệu suất và thẩm mỹ cho công trình.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bến Cát, Bình Dương
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, cùng với chi phí hợp lý, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Tấm EPS được sử dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đây là lớp ngoài cùng có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở cấu trúc bề mặt: tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ được ưu tiên để đảm bảo an toàn trong tiếp xúc. Lựa chọn nguyên liệu này không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần, sản phẩm sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt sẽ cho ra thành phẩm hoàn chỉnh. Với vách panel có đặc tính chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này rất dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành cạnh tranh cũng là một yếu tố quan trọng giúp panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến trong xây dựng, được chế tạo từ lõi xốp EPS có khả năng chống cháy. Bên cạnh chức năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này còn hạn chế sự lan truyền của lửa nhờ vào các phụ gia chống cháy được bổ sung. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại thông thường, nhưng tính năng bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng là điều không thể phủ nhận. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Chất liệu nhẹ, dễ lắp đặt, và khả năng chống ẩm mốc, panel EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cho không gian mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Lựa chọn panel EPS là quyết định thông minh cho mọi công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình, đồng thời đảm bảo sức khỏe cho cư dân.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp dày đặc, không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và hệ thống sưởi.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn phù hợp cho những công trình yêu cầu tuyệt đối về khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho mọi không gian.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm panel EPS giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi vận hành các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa cho các thiết bị làm mát. Lắp đặt tấm panel EPS là một giải pháp tối ưu cho việc bảo ôn cách nhiệt trong công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ đặc trưng. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó làm tăng tính ổn định và độ bền cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của EPS còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Sử dụng panel EPS chính là sự lựa chọn thông minh cho những dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), chúng đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp nó trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên xem xét khả năng mất đi tính thẩm mỹ và chức năng để thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ giúp chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào khả năng chống chịu trong môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS duy trì độ bền cao, không bị cong vênh theo thời gian. Với những đặc tính này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp người tiêu dùng tối ưu hóa ngân sách. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Với những lợi ích vượt trội này, panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt và làm trần chống nóng, nhờ đó giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS là giải pháp lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong thiết kế không gian.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Đặc biệt, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu hiện đại dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Chúng có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, thương mại và dân dụng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và an toàn làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều dự án xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã được xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này mang lại độ bền cao và tính năng sử dụng đa dạng cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự mất nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một cấu trúc xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp cô lập tốt không gian bên trong khỏi những tác động của nhiệt độ bên ngoài. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt cùng với khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, đảm bảo hiệu suất năng lượng tối ưu cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Ngoài ra, lớp panel này còn có khả năng cách nhiệt tốt, góp phần bảo vệ và duy trì hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hỗ trợ cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh, đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt từ môi trường, bao gồm mưa, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, mang lại tính bền vững và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), vốn nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản cổ điển cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Sự tiết kiệm năng lượng mà Panel PU/PIR mang lại góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế cho nhiều ngành nghề.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% – 80%. Điều này tạo ra một không gian bên trong yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các nhà xưởng giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn tốt để đảm bảo chất lượng âm thanh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cực kỳ hiệu quả, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, biến đây thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc và khả năng chịu lực. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ vậy, việc thi công panel trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này không chỉ ngăn ngừa gỉ sét mà còn chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những đặc tính này, công trình được bảo vệ tốt, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong những môi trường ẩm ướt, gần biển hay có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Hơn nữa, các panel này có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải xây dựng và tối ưu hóa tài nguyên. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn xây dựng xanh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian hoàn thiện dự án mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những lợi ích này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu của nhiều kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, lý tưởng cho những công trình hiện đại hôm nay.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng đang ngày càng phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong các công trình như căn hộ, biệt thự hay khu dân cư, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, ứng dụng panel này cũng ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài của tấm panel thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với những đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, khả năng chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh. Sản phẩm này đã trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình công nghiệp và dân dụng hiện nay.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn tránh được tình trạng ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này sở hữu tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo độ liên kết chặt chẽ, đảm bảo không có khoảng trống giữa các tấm. Sự kết nối này được tăng cường nhờ keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo ra một khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại. Kết quả là tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, làm tăng hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn hơn với con người. Để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da, lớp tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ an toàn và nâng cao khả năng cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thích hợp cho vách ngăn trong nhà, được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc tiện nghi hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Chúng được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần đảm bảo an toàn cho mọi hoạt động bên trong.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình mà còn rất quan trọng trong những khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sự lan truyền của lửa được hạn chế đáng kể, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Chất liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu an toàn cháy cao.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Kết quả là, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu hóa chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong không gian sống và làm việc. Đây là yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, hoặc các khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian trở nên thoải mái và tĩnh lặng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và sức khỏe tinh thần của người sử dụng. Rockwool xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho giải pháp cách âm.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự kết hợp này mang lại lợi ích lớn cho các dự án xây dựng, đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp bảo vệ cấu trúc công trình khỏi sự hình thành nấm mốc và mục nát, đồng thời đảm bảo môi trường sống trong lành. Bên cạnh đó, tấm panel còn dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu rác thải và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính bền vững và thân thiện với môi trường, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Đặc điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao và tính an toàn vượt trội.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với các vật liệu khác, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì của công trình. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, hệ thống điều hòa sẽ hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm hóa đơn điện. Hơn nữa, với độ bền cao, Panel Rockwool còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại giá trị đầu tư bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa không gian sống mà còn nâng cao trải nghiệm của người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao đảm bảo cho việc thi công dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng lên móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Với những tính năng ưu việt, Panel Rockwool hỗ trợ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Đặc biệt, với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Ngoài ra, sản phẩm này cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool và khả năng chống ẩm tốt cũng làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản và xử lý các sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Phần lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với cấu trúc sợi mềm mại và rỗng, tấm panel glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, cũng như phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả vận hành trong các môi trường làm việc. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại độ bền và hiệu suất tối ưu. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được hoàn hảo.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa tấm panel hay tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, vật liệu này có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc điểm đáng chú ý của glasswool là tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là giải pháp cách nhiệt bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong các không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bao phủ còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, làm tăng độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm. Sự kết hợp này đảm bảo tấm panel Glasswool không chỉ an toàn mà còn hiệu quả trong việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho từng công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và cách âm. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, đặc biệt là những khu vực yêu cầu sự yên tĩnh và ổn định nhiệt độ, tạo môi trường làm việc and sinh hoạt thoải mái hơn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, kết hợp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường tốt. Nhờ vào những tính năng vượt trội, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội mà không sinh khói độc. Với lõi Glasswool, sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng. Điều này thể hiện rõ sự an toàn khi so sánh với vật liệu như EPS, dễ bắt cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được mức độ an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong các môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội rõ rệt. Bên cạnh đó, sự nhẹ nhàng và ít bụi của Glasswool cũng giúp thuận tiện hơn trong thi công các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, đảm bảo không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, duy trì tính năng ổn định, trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang, một chất gây ung thư thường thấy trong các loại vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu. Nhờ những ưu điểm này, panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững và bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt, và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool chắc chắn là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đáp ứng yêu cầu về hiệu suất năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo đảm sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vì nó không bám bụi, không hút ẩm và giúp tiết kiệm năng lượng, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Bên cạnh đó, panel được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Với tính năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng thi công và vận chuyển. Nó còn có khả năng tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có cấu trúc bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong chứa lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ tối ưu khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền dưới các điều kiện độ ẩm cao, tăng cường hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Đồng thời, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với yêu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài chống lại các yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hiệu quả của kho lạnh, đặc biệt là các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, sở hữu tính năng chống thấm nước vượt trội, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. EPS không thấm nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, tấm Panel này giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng, đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản không bị ảnh hưởng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào sự se khít và đều đặn của lớp xốp, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp tấm panel không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn phù hợp cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng cách nhiệt và cách âm làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại tiện lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn nâng cao tính linh hoạt trong các dự án xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường chủ yếu được chế tạo từ lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc bảo vệ hệ sinh thái và phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với panel EPS. Điều này giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm tiêu thụ điện năng và tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS thường không phù hợp cho nhiệt độ âm sâu do dễ gây tổn thất nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện cao hơn. Vì vậy, lựa chọn panel PU là phương án thông minh cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và không ẩm ướt. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, là giải pháp lý tưởng cho điều kiện bảo quản nghiêm ngặt này. Nó giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống và rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp ngăn chặn sự mất mát nhiệt, từ đó bảo quản chất lượng thực phẩm tốt hơn. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng còn chịu tải tốt, phù hợp với môi trường di chuyển hàng hóa thường xuyên. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Không chỉ đảm bảo tính linh hoạt, Panel PU còn có khả năng kín khí vượt trội. Điểm mạnh nổi bật của PU là hiệu suất cách nhiệt giữ vững qua thời gian, nhờ vào độ bền cơ học cao, khó vỡ vụn. So với EPS, Panel PU không gặp phải tình trạng nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng, từ đó tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn với yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn panel EPS nhờ vào khả năng cách nhiệt bền vững và ổn định. Với tuổi thọ hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu trong môi trường khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng hạn chế và không đòi hỏi điều kiện nhiệt độ quá nghiêm ngặt. Việc lựa chọn panel PU là bước quyết định cho sự thành công của những kho lạnh lớn hiện đại.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vậy, thực phẩm được giữ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng cho bữa ăn hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà đều hiểu rõ tầm quan trọng của môi trường bảo quản. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh có thể tạo ra không gian lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia bằng tấm panel không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Điều này giúp các nhà sản xuất dễ dàng bảo quản và phát triển sản phẩm của mình một cách tối ưu nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh chính là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt nhà ở. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này được lắp đặt ở tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Sử dụng Tấm Tôn Panel giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, đồng thời tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là phương án hiệu quả và kinh tế, thay thế cho các chất liệu cách nhiệt khác đắt đỏ, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, việc sử dụng panel PU góp phần tiết kiệm điện năng, giảm chi phí sinh hoạt cho gia đình. Hơn nữa, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và các vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Tấm panel PU sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ, đồng thời còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng và tính an toàn của dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế để duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò. Lớp ngoài cùng của panel thường làm từ tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp vật liệu này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, với lớp ngoài dày từ 0.45mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Với khả năng chịu được nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp bề mặt được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hoá khả năng thoát nước khi trời mưa, giúp duy trì hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn dọc và ngang, tạo khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới, góp phần tăng độ cứng cho sản phẩm. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có bề mặt khác biệt. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, do nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả cho quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng lớn đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt, trong khi tấm có tỷ trọng 100kg/m3 mang lại sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và độ bền. Tấm 120kg/m3 thường được sử dụng trong các lò sấy có tải trọng cao, tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt và độ ổn định.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, đồng thời làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho các thiết bị trong quy trình sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với yêu cầu ứng dụng đa dạng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội, panel không chỉ giúp duy trì hiệu quả năng lượng mà còn bảo vệ các bộ phận khác trong lò sấy khỏi sự biến dạng hay hao mòn, góp phần gia tăng tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là rất cần thiết. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và bảo đảm an toàn cho cả thiết bị và con người, tạo điều kiện làm việc hiệu quả hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Ngoài ra, sản phẩm còn chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu môi trường ổn định và an toàn để bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh tế nhờ vào việc sử dụng panel lò sấy hiện đại. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và tiết kiệm chi phí là lợi ích to lớn cho ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang đến ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Điều này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường xuyên chịu áp lực và trọng lượng lớn. Sự bền bỉ của các panel này không chỉ giúp hệ thống lò sấy hoạt động ổn định mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ công trình. Nhờ khả năng chịu tải tốt, panel kim loại cũng làm tăng tuổi thọ sử dụng, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết nhanh chóng giúp quá trình lắp đặt diễn ra hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế được thực hiện một cách đơn giản, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu một môi trường nhiệt độ cao để giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và cải thiện hiệu suất sấy. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho người dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể tăng cường hiệu quả chế biến, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao giá trị nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quá trình cực kỳ quan trọng, yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, đảm bảo các điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm chính xác, panel này bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi không mong muốn, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Từ đó, đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp duy trì chất lượng sản phẩm trong quá trình xử lý. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ sau khi sấy. Nhờ vào thiết kế tối ưu, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ bảo vệ gỗ mà còn nâng cao năng suất lao động và bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy, panel này giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Bên cạnh đó, panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí xử lý, qua đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự cải thiện này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm, đảm bảo giảm độ ẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà tấm panel lò sấy có khả năng duy trì liên tục. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ giữ được chất lượng mà còn nâng cao thời gian bảo quản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình này giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Các tấm Panel lò sấy không chỉ cung cấp môi trường khô ráo mà còn đảm bảo độ ổn định nhiệt, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử. Sử dụng tấm Panel lò sấy góp phần tăng cường độ bền và hiệu suất của linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quy trình xử lý hóa chất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, đảm bảo các chất liệu được sấy khô hiệu quả mà không bị biến đổi. Quá trình sấy này không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ tính chất hóa học của sản phẩm. Điều này nâng cao chất lượng và an toàn cho quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình nung, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn cao. Điều này đóng góp quan trọng vào sự bền vững và hiệu quả trong các ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bến Cát, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp thông tin chi tiết từ vách ngoài có độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và tính năng dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện mặt cắt và kết cấu lõi mà còn làm nổi bật lớp phủ và tính năng đặc trưng. Qua đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm kết nối và hỗ trợ cho các tấm Panel trong quá trình thi công. Chúng giúp gia tăng độ bền vững, bảo vệ Panel khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường, đồng thời nâng cao thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tạo ra giải pháp hoàn chỉnh cho quá trình lắp đặt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, giúp đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, cùng những phụ kiện liên kết khác, mang đến sự nhẹ nhàng và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm khung và ray dẫn hướng, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bánh xe, chốt, và các bộ phận kết nối khác. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bến Cát, Bình Dương
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bến Cát, Bình Dương đã ghi dấu ấn mạnh mẽ với những hình ảnh thực tế minh chứng cho chất lượng vượt trội của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng được thực hiện một cách tỉ mỉ, từng tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng, góp phần nâng cao giá trị cho các công trình xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm tôn panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Những công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, thường chọn sử dụng loại tấm này nhờ vào tính năng vượt trội của chúng.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giảm chi phí điều hòa không khí nhờ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Chúng cũng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ an toàn cho người lao động.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh vượt trội, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình đòi hỏi sự yên lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bến Cát, Bình Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bến Cát, Bình Dương, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin chi tiết mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bến Cát, Bình Dương. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công trình. Để có được sự tư vấn tốt nhất và những giải pháp tối ưu, quý khách hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.