Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Sốc nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Sốc nhất | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bỉm Sơn, Thanh Hóa đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu quả cao trong xây dựng mà còn đóng góp vào việc giảm thiểu thời gian thi công. Khác với các phương pháp truyền thống như tường gạch với lớp vữa chia sẻ cách xây dựng chậm chạp, Tấm Tôn Panel sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình. Sự phát triển của Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng quan trọng, thúc đẩy ngành xây dựng chuyển mình từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp tinh gọn và thông minh hơn. Điều này hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và chủ công trình trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp giảm tải trọng cấu trúc, rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh nhu cầu xây dựng tăng cao và yêu cầu về hiệu quả năng lượng ngày càng nghiêm ngặt, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp tuyệt vời thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công phức tạp, nặng nề và không đảm bảo cách nhiệt. Sản phẩm này mở ra cơ hội mới cho nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng đến không gian sống.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Tấm Tôn Panel, sản phẩm nổi bật tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa, được sử dụng rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm 3D panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Điểm nổi bật của tấm Panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoài duy trì vẻ đẹp bền lâu. Thông thường, bề mặt kim loại được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ gìn màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước tốt trong điều kiện trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Dù trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chúng có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất lên đến 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt cho nhiều công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm đặc biệt, được thiết kế với lõi xốp EPS thông thường nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy. Nhờ vào tính năng này, vách panel không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn mang lại hiệu quả chống cháy vượt trội. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự an toàn và hiệu suất vượt trội của nó trong các công trình xây dựng đáng để các nhà đầu tư cân nhắc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ bên trong, tạo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với đặc tính nhẹ, bền chắc và khả năng cách âm, panel EPS đang dần trở thành lựa chọn phổ biến cho các chủ đầu tư và kiến trúc sư trong thiết kế xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm bảo vệ tường và cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại và bền vững.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không có khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Điều này đảm bảo không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với thực tế. Nhờ vào tính năng này, panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại không gian riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho tiết kiệm điện năng trong các công trình. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào môi trường bên trong, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng cho cấu trúc, vật liệu này đặc biệt hữu ích cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn làm nhanh quá trình nâng hạ và lắp đặt. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể dự án. Sử dụng panel EPS là một bước quan trọng trong việc xây dựng công trình hiện đại và bền vững.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành vật liệu xanh, có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng, thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp đảm bảo khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Nhờ vào khả năng này, panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc tái sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hạn chế rác thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao nhờ vào giá thành hợp lý. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ giảm chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và chi phí hợp lý làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một trong những giải pháp xây dựng hiệu quả cho công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong môi trường văn phòng, sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS không chỉ làm vách ngăn mà còn hoạt động hiệu quả như trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian cần cách âm cao như quán bar hay phòng thu, panel EPS thay thế cho vách thạch cao truyền thống, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm mang lại hiệu quả cách âm lý tưởng cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời còn thích hợp cho các vách ngăn tạm thời hay bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng phòng sạch và kho lạnh. Khi được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục nát. Với khả năng giữ nhiệt tuyệt vời, Panel EPS giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng, tiết kiệm đến 30% điện năng trong kho bảo quản thực phẩm. Hơn nữa, ứng dụng trong lắp nền công trình cho phép cách âm hiệu quả, tăng cường sự thoải mái cho người lao động. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng và dân dụng. Đặc biệt, tấm panel này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ ổn định cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động từ môi trường xung quanh và có khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp nước mưa thoát nhanh chóng, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa khả năng cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành thông qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR, mặc dù tương tự, nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt mà còn tăng cường độ an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo điều kiện cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp hạn chế nguy cơ gây xây xước, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình tiếp cận và tương tác với sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế vấn đề mất nhiệt, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ bức tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất trong môi trường lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ trong không gian luôn ổn định, bất chấp sự chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Với khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần những khu vực ồn ào. Panel PU/PIR không chỉ hạn chế tiếng ồn từ máy móc mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật của lõi PIR là khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel giúp hạn chế ngọn lửa lan rộng và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả kinh tế cho toàn bộ dự án. Panel PU/PIR thực sự là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều mà các vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền vững cho các công trình trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, kéo dài tuổi thọ công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu về tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững, tạo ra giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt thực hiện nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với thiết kế thẩm mỹ cao. Bề mặt phẳng, sắc nét không chỉ tạo nên vẻ đẹp hiện đại, mà còn giúp cho công trình trở nên sạch sẽ, tinh tế. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu của kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ, đồng thời không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, ứng dụng này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giúp cải thiện điều kiện sống bằng cách cách âm, tạo nên không gian yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và giúp bảo vệ môi trường. Sử dụng panel trong kho bãi và nhà kho đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có đặc tính chịu nhiệt cao và chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đủ sức chịu đựng các tác động cơ học và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, và thiết kế có gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, hạn chế ứ đọng trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc xốp của lớp lõi giúp làm giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và được liên kết chắc chắn với nhau, kéo dài dọc và ngang tấm panel. Công nghệ chế tạo hiện đại cùng với keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa bông khoáng và tôn kim loại. Chính nhờ những yếu tố này mà tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Thay vào đó, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây ra vết xước trên da người khi tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng mà còn nâng cao thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm khi đưa vào sử dụng trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi an toàn cháy nổ và cách nhiệt, cách âm tốt. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ về nhiệt. Thiết kế của tấm Panel Rockwool phù hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt là ở các nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, khả năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành giải pháp ưu việt cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, được chế tạo từ vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đặc điểm này đảm bảo tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và chủ đầu tư.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong các công trình, bảo vệ không gian sống và làm việc. Trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai chú trọng đến hiệu quả năng lượng và sự thoải mái trong không gian.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng, nhờ vào khả năng giảm thiểu tiếng ồn vượt trội. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài mà còn kiểm soát âm thanh bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác nhân gây hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho vấn đề chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm ướt. Bên cạnh đó, với khả năng tái chế cao, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải sau khi sử dụng. Nhờ đó, panel Rockwool trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ và độ ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không bị hư hỏng khi gặp phải lực tác động. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài. Với khả năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm hóa đơn năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo hiệu quả kinh tế tốt trong suốt thời gian sử dụng. Sự đầu tư ban đầu vì thế trở nên hợp lý và có lẽ là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, cùng tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến. Vì có trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và cho phép linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời mang lại hiệu quả chống cháy và cách nhiệt, cách âm tối ưu. Sự phát triển của Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành một lựa chọn thông minh cho các chủ đầu tư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành một sự lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy, chẳng hạn như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhằm tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool giúp nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng, trong khi khả năng chống ẩm tốt làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn tối ưu. Nhờ những tính năng vượt trội này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các chủ đầu tư.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, ngoại thất của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước những tác động từ môi trường. Lớp sơn không chỉ giữ cho màu sắc bền đẹp mà còn duy trì độ bóng, tạo nên vẻ sang trọng và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Những đặc tính nổi bật của glasswool như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ đã khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và trong hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với tính bền vững và thân thiện với môi trường, glasswool thực sự là giải pháp đáng tin cậy cho những yêu cầu khắt khe trong thiết kế và xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng giúp bảo vệ vật liệu khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm đi kèm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn chống cháy và cách âm, tạo ra môi trường sống an toàn và thoải mái. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn cao về an toàn và bền vững.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và âm thanh khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và cách âm hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các bức vách nội thất nhằm đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng chống ồn và giữ nhiệt tối ưu. Đặc biệt, tấm panel này rất được ưa chuộng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần duy trì nhiệt độ và âm thanh ổn định, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại vật liệu xây dựng chuyên biệt cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở hai bên và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao ở giữa, panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ tính bền vững và khả năng chịu được các tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy gây ra khói độc, Glasswool thể hiện lợi thế vượt trội về an toàn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể đạt được sự an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và thân thiện với thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được sản xuất từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên cấu trúc với nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu như lõi EPS và PU, nổi bật hơn hẳn về hiệu quả cách âm. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong công tác thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm tốt mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU hay EPS, tấm Glasswool thể hiện độ bền cao, ít phải bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh bởi cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Khác với các vật liệu truyền thống chứa chất gây ung thư (Amiang), glasswool không gây hại cho người sử dụng, mang lại sự an tâm trong quá trình thi công và sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội với khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa giá thành và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang đến khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là sự đầu tư “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt là inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được thiết kế với hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng vì hiệu quả cách nhiệt vượt trội của nó.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS giúp cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp trong tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng yêu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần khả năng chống chịu thời tiết tốt, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ những đặc tính này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi mà việc bảo quản sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế là vô cùng cần thiết.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, sở hữu khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm tính năng này. Nhờ đó, tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên tồn tại nước đọng. Việc sử dụng tấm Panel này rất quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, giúp nâng cao chất lượng và giảm thiểu hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được làm từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào cấu tạo se khít và đồng đều, tấm panel này giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc lắp đặt tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm mang lại hiệu quả cao cho các công trình.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Khả năng thi công linh hoạt của panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Sự kết hợp giữa tính năng này với chất lượng vượt trội giúp panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, các loại tấm panel PU/PIR cũng sử dụng vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc áp dụng các sản phẩm này trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt, giữ nhiệt tốt, mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, góp phần giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU giúp đảm bảo chất lượng thực phẩm và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, panel PU tạo ra một không gian khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu cao về độ sạch trong bảo quản. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, không đáp ứng được tiêu chí nghiêm ngặt của các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh tại siêu thị, đặc biệt trong kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích ứng với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng có nguy cơ hỏng hóc nếu hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, giúp tăng cường tính linh hoạt và khả năng kín khí. Khi di chuyển, tấm PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn giống như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Sự khác biệt này giúp Panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn tránh lão hóa sớm và xuống cấp như panel EPS. Điều này khiến chúng trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn hạn, không đáp ứng được yêu cầu của các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với thiết kế cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn được tươi ngon mà không cần đến những hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong bảo quản thực phẩm hàng ngày, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện nay.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải đối mặt với yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Được thiết kế với hiệu suất cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, những sản phẩm tự tay làm ra luôn được bảo quản trong tình trạng tốt nhất, giữ trọn hương vị và chất lượng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Những tấm panel này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ cho tường và trần, đặc biệt là với nhà mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng không chỉ giúp làm mát không gian sống mà còn giảm thiểu chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Lựa chọn Tấm Tôn Panel PU không chỉ tiết kiệm mà còn mang lại hiệu quả lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng khi làm mát không gian bằng điều hòa, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định và dễ chịu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, loại vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn mang lại môi trường sống thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong vùng khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là rất hữu ích. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời khả năng chống cháy cung cấp mức độ an toàn cao cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tăng cường hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe cộng đồng, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong lĩnh vực y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có khả năng chống cháy, chịu đựng các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng trong việc thi công lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa. Ứng dụng của panel này rất đa dạng, phục vụ cho nhiều loại lò sấy khác nhau.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được tạo ra từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bố trí đan xen nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được kết nối chắc chắn qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng, tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được chế tạo tại nhiệt độ 1600 độ C, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu là tôn mặt trong có bề mặt nhẵn mịn, không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững cho sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa vào tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có các đặc tính khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền cơ học. Tấm panel với tỷ trọng cao thường mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường yêu cầu khắt khe. Sự lựa chọn loại tấm panel thích hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong xây dựng và lắp đặt hệ thống sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, giúp tăng cường hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và ổn định cho thiết bị. Đây chính là ưu điểm nổi bật của panel lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc chịu nhiệt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ ngăn chặn sự thất thoát nhiệt mà còn giữ cho cấu trúc không bị biến dạng hay mất đi khả năng cách nhiệt theo thời gian. Đây là ưu điểm nổi bật giúp nâng cao hiệu quả vận hành trong các lò sấy công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lây lan của lửa, từ đó bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Trong các khu vực công nghiệp, nơi mà rủi ro cháy nổ có thể xảy ra bất cứ lúc nào, việc sử dụng panel lò sấy này là cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần giảm thiểu thiệt hại cho tài sản và con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về độ an toàn và chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất hoạt động.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp trong ngành sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để vận hành. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào hiệu suất hoạt động cao, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững hơn trong thị trường cạnh tranh hiện nay.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đem lại nhiều lợi ích cho hệ thống lò sấy. Sự chắc chắn này là yếu tố quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí mang tải như sàn hoặc mái, giúp duy trì sự ổn định và an toàn cho cấu trúc lò sấy. Việc sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn giảm thiểu rủi ro hư hại trong quá trình vận hành, mang lại hiệu quả cao hơn cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp tối ưu hóa thời gian vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho việc sấy khô các sản phẩm thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với yêu cầu về nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, ứng dụng này đảm bảo rằng thực phẩm được bảo quản lâu dài mà không mất đi chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm cuối cùng được bảo đảm, mang lại giá trị cao cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đã trở thành một giải pháp hiệu quả. Hệ thống lò sấy này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Qua đó, panel lò sấy đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững trong ngành nông sản, giúp nâng cao giá trị kinh tế cho nông dân và doanh nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt. Việc sấy dược liệu cần được kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm dược phẩm, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong ngành chế biến gỗ, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm. Các tấm panel này được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, nhằm sấy khô gỗ hiệu quả, giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống sấy bằng panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy. Với những lợi ích rõ rệt, tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp ưu việt cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, hạn chế tối đa sự hư hỏng và biến dạng. Đồng thời, ứng dụng này còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy này không chỉ nhằm loại bỏ độ ẩm thừa mà còn giúp bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy đảm bảo môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, từ đó tạo ra điều kiện lý tưởng cho việc sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, tấm panel còn tạo môi trường sấy đồng đều, góp phần tăng cường độ bền và tính đồng nhất của xi măng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử. Tấm panel này giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế tiên tiến, panel lò sấy đảm bảo sự đồng đều trong quá trình sấy, từ đó bảo vệ tính năng và độ bền của sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất của các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành bột hoặc dạng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, tạo ra môi trường ổn định cho quá trình xử lý. Điều này không chỉ giúp giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng của hóa chất, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao của chúng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra một cách hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, mang lại giá trị kinh tế cao cho doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo các ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ việc kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông trong thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, phụ kiện nhôm đóng vai trò thiết yếu trong bất kỳ công trình nào.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp nâng cao độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Với cấu trúc chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được định hình chuẩn xác. Các chi tiết nhỏ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cùng các phụ kiện hỗ trợ khác góp phần giảm chấn, giúp cửa đóng mở một cách nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích hơn so với cửa đi truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hiệu quả, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò chính trong cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa mang đến những hình ảnh thực tế ấn tượng, phản ánh chất lượng và uy tín của thương hiệu. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như trong các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng, đồng thời tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Điều này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cùng với kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định cho môi trường làm việc.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng giúp giữ nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thứ hai, với cấu trúc sandwich, các tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Cuối cùng, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình lâu dài trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu cấu thành. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Chúng có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc trong các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này có thể mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này làm tăng giá trị sử dụng của tấm tôn panel trong xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bỉm Sơn, Thanh Hóa không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác, trong đó bao gồm panel lò sấy, panel kho lạnh. Một trong những điểm mạnh của công ty là chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bỉm Sơn, Thanh Hóa mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những nội dung nêu trên sẽ giúp quý khách hàng dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng và phát triển, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công mà bạn mong đợi.