Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bình Chánh, Hồ Chí Minh, là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng vượt trội như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Trong khi tường gạch truyền thống vẫn phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp, tấm Panel mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ. Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh nhu cầu ngày càng cao về công trình bền vững và tiết kiệm năng lượng mà còn là bước tiến lớn của ngành kiến trúc tại Sài Gòn. Tấm Tôn Panel đang khẳng định vị thế của mình, là sự lựa chọn thông minh cho những dự án xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, yếu tố tốc độ và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng, Tấm Tôn Panel nổi lên như một giải pháp hoàn hảo cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải, như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém và tốn chi phí. Panel không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, áp dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, hay tấm sandwich panel. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Các phiên bản khác nhau như tấm panel cách nhiệt, tôn panel cách nhiệt, hay tấm 3D panel đều mang lại hiệu quả tối ưu trong việc tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Với những ưu điểm nổi bật, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là phần trên cùng của cấu trúc, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoài sản phẩm. Thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và truyền âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí giữ vai trò then chốt trong việc giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên dùng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này góp phần nâng cao trải nghiệm và độ an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra với nhiệt độ từ 90 đến 100°C và tần suất từ 20 đến 50 lần để tạo ra sản phẩm cuối cùng thông qua khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, thiết kế nhẹ nhàng, thuận lợi cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel này thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Với tính năng nổi bật, vách panel không chỉ cách âm và cách nhiệt tốt mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy lan, bảo đảm an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với sản phẩm thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại cho việc bảo vệ và nâng cao chất lượng công trình là điều đáng đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, đặc biệt tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và dễ lắp đặt, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài của các công trình. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời phân tán âm thanh, tạo môi trường sống yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng thi công nhanh chóng làm cho panel EPS vách ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Do đó, panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín đặc biệt. Khi sóng âm đi qua, các tần số (Hz) sẽ được giảm thiểu đến 60% so với tần số thực, góp phần hấp thụ và giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và cả những địa điểm cần giảm thiểu tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Khả năng chống ồn tốt của tấm panel EPS thực sự đáng ghi nhận.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng không thể xâm nhập vào bên trong công trình, giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự ngăn chặn nhiệt này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Chính vì vậy, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần tiết kiệm năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt hiệu quả trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Việc sử dụng EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn làm giảm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt và khả năng chống ẩm cũng nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu về độ bền và hiệu quả năng lượng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn. Chất liệu này không chứa hóa chất độc hại, không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành một vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mà còn giữ cho cấu trúc không bị cong vênh, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Điều này mang lại sự tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả về mặt kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cho phép tiết kiệm chi phí xây dựng và lắp đặt. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả sử dụng và chi phí hợp lý làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả mà vẫn tiết kiệm ngân sách.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho công trình.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền và tính ổn định cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS góp phần giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt độ, từ đó giúp tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng để làm nền trong công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại panel này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Một trong những đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng chống cháy nổ, giúp tăng cường an toàn cho các công trình sử dụng. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình cần yêu cầu cao về cách nhiệt và độ bền.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn chịu được các tác động cơ học và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, giảm thiểu tích tụ nước mưa, đảm bảo tính năng và hiệu suất tối ưu cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Có hai loại lõi cơ bản: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trọng lượng của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo ra một giải pháp cách nhiệt nhẹ nhưng hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa і hơn và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với PU. PIR ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng an toàn và hiệu quả cao trong các môi trường yêu cầu khắt khe.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm nguy cơ gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm trong sử dụng thực tế.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sản xuất đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ bền bỉ và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Được thiết kế đặc biệt để chống lại các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này thường sử dụng lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU bên trong không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm bớt gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được áp dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ hiệu quả hàng hóa bên trong.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt, nhờ sở hữu lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, khả năng giảm tiếng ồn lên tới 60% – 80% so với tần số thực. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho những không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay phòng thu âm, từ đó nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt trong khoảng từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nhiệt độ giảm, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm cũng giúp hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu. Đây là một giải pháp hiệu quả kinh tế cho các chủ đầu tư trong ngành xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp duy trì sự bền vững và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR không chỉ có lõi hiện đại mà còn thân thiện với môi trường nhờ không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Việc tháo dỡ và tái sử dụng panel nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Đây được xem là lựa chọn tối ưu cho các công trình theo tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn thể hiện trách nhiệm với tương lai của hành tinh.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, tạo ra giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Màu sắc của panel được tùy chọn linh hoạt, từ các gam màu trung tính đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với đa dạng yêu cầu kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả. Việc sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái trong các công trình không chỉ giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, tạo không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu hao năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, với tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh. Sự bền bỉ và dễ bảo dưỡng của panel cũng góp phần giữ cho kho bãi và nhà kho luôn trong điều kiện lưu trữ tốt nhất.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, mà còn giúp giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ cũng như âm thanh bên ngoài. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Rockwool được ưa chuộng trong các dự án xây dựng công nghiệp, dân dụng và các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý tiên tiến, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7 mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp giữa này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt các tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, chèn kín toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng đạt được độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc nhẹ nhàng với con người, ưu tiên chọn dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều chiều dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày có đặc tính và ứng dụng riêng, phù hợp cho nhiều mục đích cách âm và cách nhiệt khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu bảo vệ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Được làm từ lõi sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của nó phù hợp cho vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Với cấu trúc xốp, lõi Rockwool giúp giảm tối đa sự truyền nhiệt và âm thanh, đảm bảo không gian sống và làm việc tiện nghi, thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình cũng như người sử dụng. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ vào độ tin cậy và tính năng vượt trội.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào thành phần chính là vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điểm mạnh này giúp gia tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo bảo vệ an toàn cho người và tài sản trong mọi tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho khả năng cách nhiệt với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool giữ nhiệt độ ổn định trong các khu vực như kho lạnh, nhà xưởng và những nơi yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu chi phí vận hành.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, đặc biệt phù hợp trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường thoải mái, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn thông minh để đảm bảo sự yên tĩnh và riêng tư trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, thấm nước, đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị ngập nước. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác nhân gây hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Sự đầu tư vào panel Rockwool sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường sống khô ráo, sạch sẽ. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Nhờ vào tính năng bền vững và thân thiện với môi trường, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, giúp tăng khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, Rockwool có thể hấp thụ lực tác động mạnh mẽ mà không bị hư hỏng, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho công trình. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao độ bền của các công trình xây dựng mà còn đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Do đó, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu độ ổn định và bền bỉ cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng các lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Công trình được xây dựng với vật liệu này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, từ đó giảm thiểu áp lực tài chính trong dài hạn. Đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool hiện đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn thuận tiện trong việc tái cấu trúc không gian. Đối với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính thẩm mỹ cao và khả năng đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, Panel Rockwool chắc chắn sẽ đóng góp quan trọng vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp yêu cầu tính năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhà máy, kho xưởng, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, sản phẩm này cũng rất hữu ích trong các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào hiệu quả cách âm vượt trội, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng nhiều trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế sự phát tán tiếng ồn, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất luôn duy trì vẻ đẹp bền lâu và sang trọng. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tăng cường tính năng bảo vệ tấm ốp trước những tác động của thời tiết mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Sự kết hợp hoàn hảo này làm cho sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong cấu trúc tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ môi trường. Sự bền vững và tính thân thiện với môi trường của glasswool khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách nhiệt hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp vật liệu này là chống ẩm và chống thấm, bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ góp phần tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại này giúp tăng cường hiệu suất cách âm, cách nhiệt, đáp ứng yêu cầu đa dạng của các công trình xây dựng và dịch vụ.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và độ bền cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che ngoài công trình nhờ vào hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bề mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường. Tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho báu, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi từ sợi thủy tinh, vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát thải khí độc hại. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool cũng chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này khéo léo đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn, ít bụi bẩn, do đó thuận tiện hơn cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn có khả năng chịu mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì công năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền bỉ hơn, không bị lún hoặc giòn. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như amiang, giúp người sử dụng yên tâm hơn trong quá trình thi công và sinh sống. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ đảm bảo môi trường sống trong lành mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn thông minh cho kiến trúc hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm tải cho kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Khi so sánh với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ, nhưng lại vượt trội hơn trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn tối ưu cho các chủ đầu tư nhờ mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang đến khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Đặc biệt, so với EPS, Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn sở hữu chất lượng cao hơn. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp tạo ra không gian sạch đẹp, thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn do máy móc hoạt động. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh hay kho mát, nhờ cấu tạo kín chắc chắn, không bám bụi và không hút ẩm. Việc ứng dụng này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, thiết kế với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cung cấp sự liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Đồng thời, nó còn chống ẩm, thấm nước, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho các không gian kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tính năng dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt và chống võng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có tác dụng bảo vệ lớp lõi và tạo cấu trúc đồng nhất. Đồng thời, lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên vỏ panel như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp giữ lạnh hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ chất liệu EPS và PU, với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm vào kho lạnh, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất lý tưởng cho những môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xảy ra hiện tượng nước đọng. Tính năng này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, giúp duy trì chất lượng và tránh hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh sử dụng lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm tối ưu. Nhờ cấu trúc se khít và đều, tấm panel này giảm thiểu các tần số âm thanh khi truyền qua tới khoảng 60% so với tần số thực tế. Điều này khiến cho sản phẩm không chỉ nổi bật trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng để sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tính năng chống ồn nổi bật của tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng âm thanh cho các không gian nghệ thuật và giải trí.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế tinh gọn, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Nhờ vào tính năng này, việc xây dựng và bảo trì kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, tiết kiệm nguồn lực cho doanh nghiệp. Sự linh hoạt trong quy trình thi công cũng đảm bảo rằng những yêu cầu về dự án được thực hiện một cách thuận lợi.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có khả năng tái chế, sản phẩm không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững, bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tuyệt vời cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất giữ nhiệt vượt trội so với EPS. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU là cần thiết để nâng cao hiệu quả kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm hay thấm nước, giúp duy trì sự khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn cao về vệ sinh. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong việc bảo quản dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C tại kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn. Vì vậy, việc chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Panel PU nổi bật với khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt dù trải qua nhiều lần di chuyển nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau này.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn sử dụng vật liệu PU mang lại hiệu quả tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ bên trong ổn định trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho các dự án kho lạnh có diện tích lớn và nhu cầu vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp dựng nên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Ứng dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một không gian bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp ưu việt trong việc xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện tối ưu cho rượu vang và bia, đồng thời giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng Panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của những người đam mê ngành nghề này.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa không khí, đồng thời giảm tải chi phí đầu tư so với các loại cách nhiệt khác. Tấm Tôn Panel chính là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ, thoải mái cho người sử dụng, mà còn cải thiện chất lượng không khí và tạo nên một không gian sống dễ chịu, nâng cao trải nghiệm sinh hoạt hàng ngày trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU gia tăng an toàn cho cơ sở y tế, giảm thiểu rủi ro về hỏa hoạn. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm và vật tư y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp sấy, bao gồm lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm và được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool) với thiêng trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Hai lớp bao bọc bên ngoài có thể là inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có vai trò chính trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Chất liệu này có khả năng chịu lực tác động tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen theo cấu trúc chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được liên kết cứng cáp giữa các lớp bông cũng như với tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt có cường độ cao. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm Panel đảm bảo độ bám dính tốt và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng, được tạo ra từ Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt của tấm panel trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng cho phép tấm panel đáp ứng những yêu cầu khác nhau về cách nhiệt, cách âm và chịu nhiệt. Tấm 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp độ bền cao hơn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu cách nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp, giúp đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và âm thanh. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho các không gian cần phân bổ nhẹ nhàng. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Những vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm mức tiêu thụ năng lượng. Việc tiết kiệm chi phí vận hành là một lợi ích đáng kể, và khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho quá trình sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, đảm bảo panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn tăng độ bền, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì cho quá trình sản xuất công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả an toàn cho hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn của panel đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, kể cả trong những điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này tạo ra sự ổn định và tin cậy cho các hoạt động sấy quy mô lớn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào tính năng này, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Việc đầu tư vào panel lò sấy không chỉ bền vững mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi các panel này được lắp đặt ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào vật liệu chắc chắn và thiết kế tối ưu, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống sấy, đáp ứng nhu cầu sản xuất hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết đơn giản, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian đáng kể. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và quản lý độ ẩm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong các quy trình sấy trái cây khô, rau củ, và hạt, nơi yêu cầu không chỉ là nhiệt độ cao mà còn phải bảo toàn chất dinh dưỡng vốn có. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sấy, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sấy đồng đều. Đồng thời, việc giảm chi phí năng lượng cũng giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất. Vì vậy, tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu trong ngành này.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định, giữ nhiệt độ và độ ẩm ở mức lý tưởng. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, giúp duy trì độ an toàn và hiệu quả điều trị. Sử dụng tấm Panel sấy không chỉ nâng cao quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình sấy khô. Công nghệ này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giảm thiểu nguy cơ cong vênh, nứt gãy của gỗ. Nhờ vào hệ thống panel, quá trình xử lý nhiệt trở nên tối ưu hơn, giúp bảo vệ gỗ khỏi các tác động xấu. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần tạo ra sản phẩm chất lượng cao và trong công cuộc phát triển bền vững cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và tiết kiệm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn nguy cơ hư hỏng và biến dạng. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng công nghệ này, các doanh nghiệp có thể cải thiện sản phẩm và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau giai đoạn đông lạnh. Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng thực phẩm được bảo quản tốt và chất lượng không bị suy giảm. Quá trình sấy này không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn cải thiện hương vị và hình thức, góp phần quan trọng vào dây chuyền sản xuất thực phẩm đông lạnh hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ còn có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất cao và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường do giảm thiểu lượng khí thải trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác là cần thiết để ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để loại bỏ ẩm hiệu quả, bảo đảm rằng các linh kiện điện tử được sấy khô hoàn toàn trước khi đưa vào quy trình lắp ráp. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường độ bền cho các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Quá trình này tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Nhờ đó, nhiệt độ trong lò sấy được kiểm soát hiệu quả, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng công nghệ tiên tiến, trong đó có panel lò sấy. Những panel này giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung, đảm bảo quá trình sản xuất đạt hiệu quả tối ưu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm tốt hơn. Việc sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả cho các nhà sản xuất trong việc nâng cao năng suất và giảm chi phí.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi giới thiệu bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng cụ thể. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh minh họa cho vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và lựa chọn đúng sản phẩm cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thi công xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đáy có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, đảm bảo tuổi thọ bền bỉ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tiên tiến cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bằng bản hinge. Chúng hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính cần được tối ưu hóa: phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh ray và bánh xe, cùng với phụ kiện phụ trợ như chốt khóa, tay nắm và bộ phận điều chỉnh. Tất cả các phụ kiện này đều đảm bảo tính an toàn và độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn nổi bật với chất lượng và sự tin cậy đã được khẳng định qua thời gian. Những hình ảnh thực tế tại đây thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel không chỉ góp phần nâng cao tính vững chắc mà còn mang lại thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách, đặc biệt là trong những công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ. Những công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm đều hưởng lợi từ tính năng vượt trội của sản phẩm này.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của nó rất tốt nhờ cấu trúc sandwich, giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, đáng là lựa chọn ưu việt cho xây dựng hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy vượt trội. Hai loại vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao, mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm ưu việt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel là lựa chọn thông minh cho những nhu cầu cách âm hiệu quả.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, Triệu Hổ có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với kho hàng hiện đại trải dài toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin hữu ích từ Triệu Hổ về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng xác định được vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Để đảm bảo công trình của bạn đạt được hiệu quả cao nhất, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm, chi tiết và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường dẫn đến thành công.