Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bình Long, Bình Phước | Nhanh chóng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Long, Bình Phước
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Long, Bình Phước
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Long, Bình Phước
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Long, Bình Phước
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bình Long, Bình Phước | Nhanh chóng | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bình Long, Bình Phước đại diện cho một bước chuyển mình mạnh mẽ trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Sản phẩm này mang đến những lợi ích vượt trội với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Trong bối cảnh công trình truyền thống phải đối mặt với thời gian thi công kéo dài và tốn kém, Tấm Tôn Panel nổi bật nhờ khả năng rút ngắn thời gian xây dựng, giúp tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, tạo ra những giải pháp thông minh, hiệu quả hơn. Với sự chú trọng đến hiệu suất và độ bền, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và tốc độ trong ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Long, Bình Phước
Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, mà còn giúp giảm tải trọng tổng thể cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ và hiệu suất ngày càng cao, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng so với tường gạch truyền thống, vốn tốn nhiều thời gian và chi phí. Sản phẩm này đang dần thay thế các phương pháp xây dựng cũ, mở ra một hướng đi mới cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và ngay cả nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Long, Bình Phước
Tại Bình Long, Bình Phước, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel thường được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt và tấm panel cách âm được ưa chuộng trong việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình. Sản phẩm này không chỉ có tính năng vượt trội mà còn mang lại sự tiện lợi trong thi công và thiết kế.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Long, Bình Phước
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tối ưu. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm và dễ dàng thi công. Tấm Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng cần nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường là lớp trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường là HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, hỗ trợ hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Nhờ hệ thống bọt khí này, tấm panel EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó cắt giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên làm phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm tiên tiến được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có lõi xốp thường mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của panel này có chứa các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự phát triển của lửa, khác biệt so với xốp thường. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel EPS không chỉ cung cấp một môi trường sống thoải mái mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và tính năng chống cháy hiệu quả của sản phẩm này hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian, thường được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc nhờ vào việc kiểm soát điều kiện môi trường.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiện đại cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại sự yên tĩnh cho không gian nội thất. Đặc biệt, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Độ khít cao của lớp xốp giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc và loại bỏ khoảng trống, khe hở, từ đó bảo vệ tính toàn vẹn của sản phẩm. Tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) sẽ được giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Khả năng này không chỉ phù hợp với nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn rất lý tưởng cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu về cách âm hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý này, tấm panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Hơn nữa, việc lắp đặt panel EPS còn góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích toàn diện cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp vật liệu xây dựng nổi bật nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng hiện đại. Việc sử dụng panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, điều này đặc biệt có lợi trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của nó còn giúp cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Do đó, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế và sử dụng lên đến 20 năm, panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, từ đó quyết định thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong các điều kiện khắc nghiệt như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cung cấp hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ tuổi thọ công trình. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và thi công.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại đang được ưa chuộng trong nhiều công trình dân dụng nhờ vào tính năng nổi bật của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Trong các văn phòng, loại vật liệu này thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, nhờ khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS thường được thay thế cho vách thạch cao trong các không gian như quán bar, karaoke hay phòng thu. Hệ thống này cũng có thể kết hợp với bông khoáng để tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các phòng họp hay thư viện, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tiên tiến trong xây dựng công trình công nghiệp, được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch hay phòng thí nghiệm, Panel EPS còn đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định cho nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Long, Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại với cấu trúc sandwich đặc biệt, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0,35mm đến 0,7mm và lõi cách nhiệt ở giữa làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt, mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Với những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng công nghiệp, đặc biệt là cho các nhà máy, kho lạnh và công trình thương mại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và tuổi thọ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, giúp panel có khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy dọc theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cách nhiệt và an toàn. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn việc trao đổi nhiệt hiệu quả giữa các không gian. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa thiết kế và thi công. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, làm cho PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt này mang lại giá trị cao về hiệu suất và an toàn cho các ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không sở hữu các đường gân sâu và rõ, mà thường là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế nguy cơ gây ra vết xước ngoài da. Bảng kinh nhiệt PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho sản phẩm, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế tối ưu cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang đến giải pháp hiện đại và hiệu quả. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng chịu tác động của yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp bảo vệ bằng tôn mạ cao cấp, tấm panel này không chỉ chống ăn mòn và oxi hóa mà còn mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc từ lõi PU, giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ bên trong. Sản phẩm thích hợp cho các ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự. Nhờ thiết kế bền bỉ và thẩm mỹ cao, tấm panel PU vách ngoài là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, vật liệu giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực tế. Ưu điểm này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng, văn phòng tại khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình có yêu cầu cao về khả năng giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa và giảm thiểu khói độc. Đặc điểm này làm cho panel PIR trở thành sự lựa chọn phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao, chẳng hạn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Nhiều loại panel còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định chất lượng và sự an toàn của sản phẩm.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn giúp dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, nó mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tăng cường tính linh hoạt trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo sẵn sàng đáp ứng yêu cầu sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nổi bật nhất là lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu rác thải xây dựng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xanh, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc áp dụng panel PU/PIR trong xây dựng không chỉ đem lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra suôn sẻ mà không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ làm giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Do đó, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các dự án cần tính linh hoạt và hiệu quả cao.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho không gian công trình. Điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, từ các tone trung tính thanh lịch đến các màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc đa dạng. Hơn nữa, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, nâng cao giá trị tổng thể của công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Bằng cách sử dụng Panel PU/PIR để làm vách ngăn và mái, các công trình này không chỉ giảm thiểu tiêu tốn năng lượng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Đặc biệt, chúng giúp chống chịu được các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, đồng thời đảm bảo việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu cuộc sống hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, và tiết kiệm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Nhờ đó, panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt và chống cháy hiệu quả mà còn hỗ trợ giảm tiếng ồn, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Rockwool thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và các dự án yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này có thể chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và tác động từ môi trường, đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá thiên nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu việc trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chặt vào toàn bộ bề mặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Qua việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, các tấm bông khoáng này được liên kết vững chắc với các tấm tôn bên trên và dưới, tạo thành một khối liền mạch. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt vời, làm tăng độ cứng cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa khả năng gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm tối ưu cho nhu cầu xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Dengan struktur lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này phù hợp cho các vách ngăn nội thất, điển hình trong nhà xưởng, kho lạnh, và cao ốc văn phòng. Với tính năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, Panel Rockwool Vách Trong tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Chúng thường được sử dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với đặc tính chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ cung cấp độ bền lâu dài mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và an toàn làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và cung cấp một giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ an toàn hạ tầng trong bối cảnh gia tăng nguy cơ cháy.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, đem lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Đặc biệt, điều này trở nên quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để làm việc và sinh hoạt. Lõi Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng ưu việt này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Điều này vô cùng quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có nguy cơ cao bị thấm nước. Nhờ khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc mà còn duy trì sự bền vững của công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của vật liệu được kéo dài đáng kể, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì cho công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của môi trường. Được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường. Với cấu trúc chắc chắn và độ bền cao, sản phẩm này không dễ bị mối mọt hay nấm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng tái chế của Rockwool góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, nâng cao giá trị bền vững cho kiến trúc hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, tạo nên khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc tính này giúp tấm panel bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ mà không bị hư hỏng, từ đó đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp này giữa độ bền và khả năng chịu lực làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ vững chãi cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng do va chạm.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành công trình trở nên hiệu quả hơn, dẫn đến giảm thiểu chi phí điện năng. Bên cạnh đó, độ bền cao của vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng dân dụng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp nổi bật trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều đặc tính ưu việt. Đặc biệt, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, giúp bảo vệ tài sản và nhân công. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả, như văn phòng, bệnh viện và trường học, mang lại không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Những đặc điểm này không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất công trình mà còn tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt chất lượng hơn.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Long, Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng hay phòng máy điều hòa. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng hạn chế tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Sự linh hoạt trong ứng dụng cùng với hiệu suất vượt trội đã khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế tinh tế, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Bề mặt được áp dụng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chống chịu thời tiết. Lớp sơn này còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, đảm bảo sản phẩm luôn mới mẻ và thu hút, từ đó nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của tấm panel hay tấm cách âm, được cấu thành từ những sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, từ đó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, làm cho nó ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Thiết kế này giúp bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn, tăng cường độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được sử dụng còn giúp chống cháy, đồng thời có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất và hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa từ sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này thích hợp cho các công trình như nhà máy, văn phòng hay phòng sạch. Việc lắp đặt tấm panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, hiệu quả hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ có tính bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động môi trường, loại panel này thường được áp dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát thải khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc, Glasswool thể hiện rõ sự an toàn vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các môi trường kín, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Đồng thời, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó nổi bật là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vượt trội về độ bền và khả năng duy trì tính năng, là lựa chọn lý tưởng cho công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc được làm từ các thành phần thân thiện với môi trường. Khác với những vật liệu khác, glasswool hoàn toàn không chứa Amiang – một chất độc hại gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng glasswool không chỉ mang lại lợi ích về cách âm, cách nhiệt mà còn thể hiện trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm về trọng lượng mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn tuyệt vời về giá thành và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại là giải pháp tối ưu, bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo nên không gian nội thất sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các khu vực yêu cầu độ sạch như phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi và hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Long, Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Thiết kế này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng cấu tạo từ hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nổi bật với khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, loại panel này dễ dàng trong vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ 2 lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong panel mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc đồng nhất. Nó cũng có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được chế tạo từ tôn ốp hoặc inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm, được phân loại chủ yếu theo công năng: vách trong và vách ngoài. Vách trong đảm bảo kín đáo, giữ nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ môi trường bên ngoài, thích hợp cho các kho lạnh hiện đại.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn tăng cường khả năng bảo vệ. Nhờ vào đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này có vai trò quan trọng trong việc bảo quản, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm thiểu tới 60% so với tần số thực. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc làm tường, vách cách nhiệt và ốp tường âm học cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với khả năng chống ồn tối ưu, loại tấm này không chỉ nâng cao chất lượng không gian mà còn góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng. Nhờ vào tính năng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo sự an toàn trong quá trình thi công. Đây chính là lý do panel kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, vật liệu được sử dụng trong sản phẩm này an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn khẳng định cam kết của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành so với panel EPS. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, gây ra nhiều vấn đề cho việc bảo quản thực phẩm. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về bảo quản. Ngược lại, EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng Panel PU là giải pháp tối ưu để bảo vệ và duy trì chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm và rau quả tại siêu thị. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của Panel PU cho phép bảo quản thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả, đồng thời lớp PU bền bỉ giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS mặc dù phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng có nguy cơ hỏng hóc nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn. Việc chọn lựa đúng loại panel là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả lưu trữ thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, panel PU không chỉ giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo tính kín khí tốt trong suốt quá trình di chuyển. Ngược lại, tấm EPS dễ nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến sự suy giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Chính vì vậy, panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn duy trì được tính ổn định trong suốt hàng chục năm, tránh tình trạng lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Vì vậy, lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn là quyết định thông minh và hiệu quả.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel này được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Việc lắp đặt các kho lạnh bằng panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình hiệu quả và tiết kiệm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel giúp tạo ra một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ hương vị và chất lượng rượu vang, bia mà còn có thể được áp dụng cho các thực phẩm khác. Đặc biệt, việc đầu tư vào panel PU kho lạnh mang lại hiệu quả kinh tế cao, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, nhất là ở những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong, mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả so với các loại cách nhiệt truyền thống, đem lại sự thoải mái cho không gian sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm đáng kể nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại một môi trường sống cực kỳ thoải mái và dễ chịu. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng điện tiêu thụ.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo môi trường ổn định và an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đồng thời giúp giảm chi phí năng lượng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ an toàn cho các thiết bị và sản phẩm, nâng cao hiệu quả bảo quản trong các cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) giữa hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi bông khoáng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sản phẩm này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt cao, kháng lại những tác động nhiệt độ lớn từ 100°C đến 850°C tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn nổi bật với khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công lắp đặt, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Điều này làm tăng độ bền và hiệu suất của tấm panel trong quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen nhau với các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm này được liên kết chặt chẽ với nhau và kết nối với tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, hình thành khối đồng nhất. Qua công nghệ sản xuất hiện đại, bông khoáng, được làm từ Dolomit và Bazan, được nung nóng đến 1600 độ C, mang lại độ cách nhiệt và độ cứng vượt trội cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt của tấm này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, do đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu như vậy nhằm duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, với lõi bông khoáng rockwool là lựa chọn phổ biến. Các sản phẩm thường có tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt tốt nhưng không quá nặng, trong khi tỷ trọng cao hơn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tuyệt vời, phù hợp cho môi trường công nghiệp và xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hiệu quả năng lượng và đảm bảo tính bền vững.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất lò sấy. Việc chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả công việc và giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình hoạt động.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt giúp duy trì nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho các hệ thống sấy trong công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị biến dạng. Điều này giúp duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị. Với những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy trong ngành công nghiệp chế biến nhiệt.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn và đảm bảo hiệu quả sản xuất trong các dây chuyền công nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm thấp. Sự ổn định của nó còn được thể hiện khi đối mặt với sự thay đổi nhiệt độ lớn, điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, panel không chỉ gia tăng hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ bên trong hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để vận hành lò sấy được giảm thiểu, từ đó rút ngắn thời gian hoạt động. Việc giảm thiểu thời gian và năng lượng tiêu thụ không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, xây dựng nền tảng sản xuất bền vững hơn.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí yêu cầu tính bền vững cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ giúp tăng cường độ bền của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng để nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với thiết kế dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Hệ thống liên kết hiệu quả giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các ghép nối chắc chắn. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ những tính năng này, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì đáng kể.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Chúng giúp bảo quản thực phẩm lâu dài, nhất là trong quá trình chế biến các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, Panel lò sấy giữ cho nhiệt độ đạt yêu cầu trong suốt quá trình sấy, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn duy trì giá trị dinh dưỡng, mang lại lợi ích kinh tế cho nhà sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, chúng không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Do đó, việc sử dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động có thể gây hại. Hệ thống này không chỉ ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt hoặc thiếu ẩm, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel sấy đã trở thành giải pháp lý tưởng cho quá trình sản xuất dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp xử lý và sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy, bảo đảm chất lượng gỗ trong suốt quá trình sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng lò sấy panel còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, mang lại hiệu suất kinh tế cao cho các nhà máy. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và duy trì chất lượng vải. Ứng dụng panel sấy không chỉ giảm thời gian và chi phí sấy khô mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất làm việc. Sử dụng công nghệ này, các doanh nghiệp có thể đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Chúng được sử dụng để sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh, nhằm loại bỏ độ ẩm và nâng cao thời gian bảo quản. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, điều mà các panel lò sấy đảm bảo thông qua khả năng cách nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và khả năng duy trì ổn định liên tục. Nhờ vào thiết kế tối ưu của tấm panel, quá trình sản xuất được cải thiện với việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sấy. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành. Việc áp dụng công nghệ panel sấy ngày càng trở nên cần thiết.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn hạn chế hư hại do nhiệt độ cao, bảo vệ các linh kiện nhạy cảm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy mang lại hiệu suất cao trong quá trình sấy, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định và hiệu suất của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra những dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ một cách hiệu quả trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa quy trình công nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời bảo đảm chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải từ quá trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Long, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh minh họa rõ ràng về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các đặc tính nổi bật của từng loại Panel. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm, đến các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được thể hiện một cách trực quan, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được thiết kế để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho kết cấu mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm cho cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa này sử dụng thanh nhôm khung chắc chắn và thanh nhôm bo đáy để tăng cường độ cứng và định hình cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, giúp duy trì sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là một giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt trong bài trí nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng vận hành và an toàn cho cửa. Sự lựa chọn đúng đắn về phụ kiện sẽ mang lại hiệu suất cao nhất cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Long, Bình Phước
Những hình ảnh thực tế về tấm panel Triệu Hổ tại Bình Long, Bình Phước phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng, từng tấm panel đều được lắp đặt một cách chính xác, thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel Triệu Hổ không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này đang ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng trong các công trình nhạy cảm với nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ sản phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Thiết kế sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt độc đáo giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài yếu tố tiết kiệm, chúng còn nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng là các vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là tại những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tối ưu. Với cấu trúc xốp, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh, nhờ đó giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các không gian cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi thường xuyên phải đối mặt với tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh. Sự lựa chọn tấm panel này đảm bảo môi trường sống và làm việc dễ chịu hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Long, Bình Phước không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Bình Long, Bình Phước, đảm bảo sản phẩm được giao đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi tới quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bình Long, Bình Phước. Những chia sẻ từ chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Để đảm bảo sự thành công cho dự án của bạn, hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay. Chúng tôi cam kết mang đến sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng và phát triển bền vững.