Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bình Minh, Vĩnh Long | Ngon bổ rẻ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Minh, Vĩnh Long
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Minh, Vĩnh Long
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Minh, Vĩnh Long
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Minh, Vĩnh Long
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bình Minh, Vĩnh Long | Ngon bổ rẻ | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bình Minh, Vĩnh Long là một biểu tượng cho sự phát triển của ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đang thay thế những phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch mất nhiều thời gian và công sức. Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn đảm bảo hiệu suất và độ bền cao, tạo ra hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng. Xu hướng sử dụng Tấm Tôn Panel đại diện cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khi mà sự tinh gọn và thông minh lên ngôi, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí và thời gian. Với Tấm Tôn Panel, các công trình xây dựng sẽ trở nên hiện đại hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Minh, Vĩnh Long
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp tối ưu cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải như thi công chậm, nặng nề và cách nhiệt kém. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel không chỉ được sử dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng mà còn đang dần xuất hiện trong các công trình nhà ở dân dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính bền vững của Tấm Tôn Panel hứa hẹn mở ra một tương lai mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Minh, Vĩnh Long
Tại Bình Minh, Vĩnh Long, Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng đa dạng và được biết đến dưới nhiều tên gọi phổ biến. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, hoặc tấm sandwich panel thường được sử dụng để phản ánh các ứng dụng khác nhau. Ngoài ra, tấm panel còn được dùng trong xây dựng phòng lạnh và ngăn phòng, chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu quả cao của nó trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Minh, Vĩnh Long
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm Panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, chiếm vị trí trên cùng của vật liệu. Chất liệu này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chống lại tác động của thời tiết đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình và giảm chi phí điều hòa. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, vừa nhẹ lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ có quá trình oxy hoá, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một trong những điểm khác biệt chính là bề mặt tôn. Tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng, bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, nguyên liệu này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra các sản phẩm cuối cùng. Lõi xốp EPS mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Bên cạnh đó, panel EPS xốp thường có giá thành cạnh tranh, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS với các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn có thể làm trần, giúp tối ưu hóa diện tích và công năng sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, làm cho môi trường làm việc tại nhà máy, nhà xưởng trở nên yên tĩnh và dễ chịu hơn.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài, giữ cho không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, vách panel EPS bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Bên cạnh đó, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Cấu trúc xốp kín, độ khít cao và không có khe hở giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, các tần số (Hz) được giảm xuống tới 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc tính này rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS không chỉ duy trì được nhiệt độ mát mẻ bên trong mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho toàn bộ kết cấu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ đơn giản hóa quy trình vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Nhờ những ưu điểm này, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, khẳng định vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa thiết kế và hiệu suất công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí ô nhiễm trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của EPS biến nó thành vật liệu xanh lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người dùng nên lưu ý rằng chất lượng và thẩm mỹ có thể giảm sau thời gian dài, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ của sản phẩm, mà còn đảm bảo tính bền vững trong quá trình sử dụng. Dù tiếp xúc với điều kiện khí hậu khắc nghiệt như mưa nắng hay môi trường ẩm thấp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh, góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn kinh tế cao trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tăng cường độ bền cho công trình. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm của panel EPS cho phép tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng và dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Bên cạnh đó, panel EPS cũng có khả năng thay thế vách thạch cao trong những công trình cần cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động của Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc lắp đặt vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các khu vực cải tạo như văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống bằng khả năng chống cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tối ưu, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS được ưa chuộng trong việc lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng và duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn và sức khỏe.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng với lõi cách nhiệt giữa là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình và giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều loại công trình khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc tòa nhà thương mại. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, tạo ra một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho lĩnh vực xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững và tính thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường và lực bên ngoài. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa bão.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. Nhờ vào những đặc tính này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền vững và hiệu quả trong quản lý nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, giúp hạn chế những vết xước có thể gây tổn thương cho người sử dụng. Thay vào đó, lớp bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tạo cảm giác an toàn và dễ chịu khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhờ vào lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao trong thiết kế nội thất.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về khả năng chịu lực và độ bền trong môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong những công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, như thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tạo ra một môi trường lý tưởng để bảo vệ hàng hóa khỏi sự thay đổi nhiệt độ, nâng cao hiệu quả lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó duy trì nền nhiệt ổn định bên trong và giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho phép giảm tiếng ồn hiệu quả ở tần số từ 60% đến 80%. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, loại panel này rất phù hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự yên tĩnh cần thiết cho không gian.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Với thành phần cấu trúc phân tử được thiết kế chống cháy, nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, tạo ra lợi thế lớn trong xây dựng. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp nó chịu lực tốt mà không gia tăng tải trọng lên công trình. Điều này cho phép thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, giảm thiểu thời gian và chi phí. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn mang đến lợi ích kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa sự phát triển của gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR giúp bảo vệ công trình, đảm bảo độ bền lâu dài, ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, tính năng tháo dỡ và khả năng tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, làm cho giải pháp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Với tính linh hoạt trong lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ nổi bật. Ngoài ra, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, ứng dụng này giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, đồng thời mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, với tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định và bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và bảo vệ lớp lõi bên trong. Lớp lõi cách nhiệt được tạo thành từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với đặc tính chịu nhiệt cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động khắc nghiệt của môi trường mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống bên trong. Sản phẩm này đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào tính năng vượt trội và ứng dụng rộng rãi.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả sử dụng. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thoát nước hiệu quả trong những đợt mưa. Điều này không chỉ nâng cao tính năng chống thấm mà còn khẳng định độ bền ưu việt của Panel Rockwool trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ và đồng đều. Hệ thống kết nối giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Với công nghệ sản xuất hiện đại, sự liên kết này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao độ cứng cho tấm panel bông khoáng, mang lại độ bền và tuổi thọ cao cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ đến 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, phù hợp cho từng nhu cầu cách nhiệt, cách âm trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong được phân loại theo vị trí và công năng, phù hợp cho các ứng dụng nội thất trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo cách âm tốt. Tấm panel này lý tưởng cho các vách ngăn trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Đồng thời, khả năng chống cháy ưu việt của nó cũng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chuyên dùng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp này mang lại giải pháp xây dựng hiệu quả và bền vững.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ không cháy mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ cấu trúc công trình hiệu quả. Đặc biệt, tấm panel này rất phù hợp cho các khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, nơi có yêu cầu cao về khả năng chống cháy. Việc sử dụng Rockwool góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao độ an toàn cho người lao động và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, hoặc ngược lại. Kết quả là nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh và nhà xưởng, được giữ ổn định, đảm bảo các yêu cầu về môi trường nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất và bảo quản hàng hóa.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một vật liệu lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool có khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, bảo vệ không gian nội thất khỏi sự ồn ào. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người sử dụng. Chính vì vậy, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực. Nhờ đó, panel Rockwool góp phần duy trì độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Nhờ tính năng chống ẩm vượt trội, Rockwool giữ cho không gian bên trong khô ráo, ngăn ngừa nấm mốc và suy giảm chất lượng không khí. Hơn nữa, sản phẩm cũng dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, xứng đáng là lựa chọn thông minh cho công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu được những lực va chạm mạnh mà không gây hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao của Rockwool không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật như vậy, tấm panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, góp phần tiết kiệm chi phí tổng thể cho nhà đầu tư trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với xu hướng thiết kế hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại panel này góp phần giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời có tính năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính thân thiện với môi trường của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất. Bên cạnh đó, với tính năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này cũng lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện hay trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo gồm một lớp lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm thiểu hiệu quả truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng, tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, tiện nghi hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của môi trường. Lớp sơn không chỉ tạo ra sự bóng bẩy mà còn giữ màu sắc bền lâu, đảm bảo tính thẩm mỹ và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, material này có những ưu điểm nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, do đó glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí, glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Bên cạnh đó, đây cũng là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy xu hướng xây dựng kiến trúc hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn hỗ trợ trong việc chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và thiết kế công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel chuyên dụng cho các bức vách nội thất, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài bảo vệ và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn tốt. Đây là giải pháp lý tưởng cho không gian làm việc hiệu quả và thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) cao tỷ trọng ở giữa. Đặc tính bền chắc và khả năng thích ứng với các điều kiện môi trường khắc nghiệt giúp tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy. Nó có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc, mang lại sự an toàn tối đa trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS, vốn dễ bắt lửa và sinh khói độc, Glasswool chứng tỏ mình là lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và sử dụng hiệu quả.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, nhờ nhẹ hơn và ít sinh bụi, Glasswool mang lại sự tiện lợi cao trong thi công với các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, mang lại giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn hiệu quả sự thẩm thấu của nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và không bị biến chất, tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với PU và EPS. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sự bền vững và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm Panel Glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh bởi vì nó được cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ an toàn mà còn không phát thải các chất gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu và bảo vệ trái đất. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel bông thủy tinh còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các công trình xanh hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với Rockwool, góp phần giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điểm nổi bật của Glasswool là khả năng vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng hơn. Dù cạnh tranh với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool chứng tỏ ưu thế không chỉ ở trọng lượng nhẹ mà còn ở khả năng cách âm, chống cháy vượt trội, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý so với hiệu quả sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội, cung cấp giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đầu tư vào Glasswool là đầu tư cho một tương lai an toàn và tiết kiệm.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ trong các khu vực sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng lý tưởng cho các ứng dụng trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao, đem lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel kho lạnh EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Ưu điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, mang lại khả năng chống ăn mòn và bảo vệ panel khỏi tác động bên ngoài. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tính năng dễ gia công, EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng, lý tưởng cho hệ thống bảo quản.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt và chống võng hiệu quả.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn có chức năng chống thấm nước và ẩm mốc, tăng cường độ bền.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu trách nhiệm về việc bảo quản nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền vững và cách nhiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là lựa chọn hàng đầu cho việc bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng cách nhiệt này, kho lạnh có thể giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh và vận hành hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, góp phần duy trì chất lượng và an toàn của hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU sở hữu những ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, tấm Panel giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng, giúp bảo tồn chất lượng sản phẩm và ngăn chặn hư hỏng do độ ẩm cao trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đó, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo không gian yên tĩnh và chuyên nghiệp.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó có trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế tinh gọn, các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong xây dựng kho lạnh. Với những lợi ích vượt trội, panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần sự tối ưu về thời gian và chi phí.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giảm thiểu chất thải. Ngoài ra, các tấm panel này được làm từ nguyên liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có ưu điểm vượt trội trong việc giữ nhiệt, giúp giảm tải công suất cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sử dụng panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản và giảm thiểu tổn thất hàng hóa.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng giữ nhiệt và độ ẩm ổn định. Với kết cấu PU kín, panel này không hút ẩm, không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, vật liệu EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, ngày càng được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo môi trường lý tưởng cho rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không chỉ giúp chịu tải tốt mà còn phù hợp với những khu vực có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền kém khiến chúng dễ hỏng khi vận hành liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế dưới dạng module, những tấm panel này có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí hoàn hảo. Khi vận chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo, dẫn đến chi phí vận hành cao hơn.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn sử dụng vật liệu PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với EPS. Đối với các dự án kho lạnh lớn và vận hành liên tục, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU giúp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả vận hành, và đảm bảo an toàn cho sản phẩm bảo quản.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có xu hướng sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả và lâu dài. Điều này không chỉ giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giúp tiết kiệm chi phí so với việc lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc này không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu bảo quản trong thời gian dài cho gia đình và cửa hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà rất cần một môi trường bảo quản ổn định. Tấm panel PU kho lạnh trở thành lựa chọn hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, panel PU giúp bảo vệ hương vị và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư. Sử dụng công nghệ này, người tiêu dùng có thể tận hưởng trải nghiệm ủ bia và sản xuất rượu vang ngay tại nhà một cách tối ưu nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp lý tưởng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt là rất hiệu quả. Panel Tấm Tôn không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ, mà còn tiết kiệm chi phí điện năng bằng cách giảm nhu cầu sử dụng điều hòa. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của panel PU góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy của tấm panel cũng tăng cường an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn bảo vệ tối đa sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô hàng hóa, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong công việc. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và thích nghi với môi trường khắc nghiệt. Do đó, thiết bị này được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Độ dày của lớp này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Bề mặt tấm panel thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đồng thời giữ cho sản phẩm luôn khô ráo và bảo vệ các thiết bị bên trong. Đây là giải pháp lý tưởng cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại rất tốt. Bông khoáng, được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt về bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả, thường lựa chọn tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm không chỉ giúp giảm nguy cơ tróc sơn mà còn tăng tuổi thọ của panel khi chịu tác động của nhiệt độ cao trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, trong khi tấm có tỷ trọng cao cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, lý tưởng cho các môi trường khắt khe. Sự lựa chọn phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên độ dày nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng và hiệu suất cách nhiệt khác nhau. Các độ dày phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, từ đó người tiêu dùng có thể lựa chọn phù hợp với yêu cầu về sản phẩm, chi phí và hiệu quả sử dụng. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy và đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định. Kết quả là, panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt giúp nhiệt được duy trì lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống sấy hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, panel không chỉ chống biến dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì, là giải pháp tối ưu cho các nhà máy hiện đại.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại sự bảo vệ hiệu quả trong các môi trường công nghiệp. Vật liệu này có đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Trong bối cảnh sản xuất, nơi rủi ro về hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, việc sử dụng tấm panel này là cực kỳ cần thiết. Việc áp dụng tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường an toàn mà còn góp phần bảo vệ cho các tài sản và con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả. Điều này giúp duy trì độ bền và khả năng vận hành ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, nâng cao hiệu quả sấy và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành cũng được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường, tạo ra sản phẩm an toàn và bền vững hơn cho tương lai.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí chủ chốt như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn gia tăng tính bền vững và độ an toàn cho hệ thống. Sự chắc chắn này giúp ngăn ngừa các sự cố có thể xảy ra, đảm bảo quá trình sấy diễn ra liên tục và hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc ghép nối chắc chắn, việc này còn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, các panel có cấu trúc mô-đun cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, góp phần giảm thời gian dừng máy. Tóm lại, tấm panel là giải pháp tiện lợi cho hiệu suất tối ưu trong công nghiệp sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Đặc biệt, panel giúp duy trì môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, bảo đảm chất dinh dưỡng không bị mất mát. Với khả năng cách nhiệt tốt, các panel này không chỉ giảm thiểu thất thoát năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, tạo ra sản phẩm an toàn và ngon miệng hơn cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy không chỉ giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy đóng góp quan trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn thúc đẩy hiệu quả sản xuất trong ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt và an toàn. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Với khả năng tạo ra không gian làm việc ổn định, tấm panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình sấy dược liệu diễn ra hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng điều trị và độ an toàn của sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Panel lò sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, cung cấp nhiệt độ ổn định và đồng đều cho quá trình sấy. Việc sử dụng hệ thống panel giúp ngăn ngừa các hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, thiết kế tiên tiến của các tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho nhà máy. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy đã trở thành công cụ không thể thiếu trong quy trình xử lý gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng vải. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sản phẩm này mang lại giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp thời trang, góp phần nâng cao năng suất và cạnh tranh.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, giúp sản phẩm bảo toàn chất lượng và hương vị. Tấm panel lò sấy không chỉ duy trì các điều kiện cần thiết mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm thiểu thời gian sấy. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ an toàn mà còn đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng, sẵn sàng phục vụ người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành công nghiệp gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng tấm panel hiện đại không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần phát triển bền vững cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là yếu tố quan trọng cần được chú trọng. Điều này đòi hỏi phải kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa rủi ro oxy hóa, đồng thời bảo đảm không có hư hại xảy ra do nhiệt độ cao. Sử dụng Panel lò sấy giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm, nâng cao tuổi thọ linh kiện và cải thiện hiệu suất hoạt động trong sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong sản xuất hóa chất. Quá trình sấy là cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra và đảm bảo an toàn cho quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp cải thiện hiệu suất sản xuất bằng cách giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Sự ổn định nhiệt độ trong lò nung là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ, góp phần nâng cao cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Minh, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này được phân loại rõ ràng, từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn làm nổi bật lớp phủ và các tính năng đặc biệt. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm, bao gồm các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Những phụ kiện này không chỉ hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel mà còn giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Đồng thời, chúng giúp gia tăng tính ổn định, bảo vệ Panel trước tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà của cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế hiện tượng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hoàn hảo cho những không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong việc sử dụng. Để đảm bảo hiệu quả hoạt động của cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc và sự ổn định cho cửa. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe và tay nắm, hỗ trợ quá trình trượt và mở cửa dễ dàng. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này tạo nên một sản phẩm tối ưu cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Minh, Vĩnh Long
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bình Minh, Vĩnh Long thể hiện rõ nét chất lượng cũng như uy tín đã được xác lập qua nhiều năm. Các sản phẩm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều mang đến sự vững chãi, thẩm mỹ tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần cải thiện môi trường sống, tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel rất hữu ích trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm. Với các tính năng vượt trội, sản phẩm này đáp ứng những yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Các tấm panel được thiết kế với cấu trúc sandwich, trong đó lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng chịu nhiệt cao, chúng không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu về an toàn rất nghiêm ngặt.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong những không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi tiếng ồn từ giao thông hoặc công trình xung quanh có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Sử dụng tấm panel này sẽ cải thiện đáng kể sự thoải mái cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Minh, Vĩnh Long không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm panel lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bình Minh, Vĩnh Long, giúp khách hàng thuận tiện trong việc nhận hàng. Công ty sở hữu kho hàng trên toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, sản phẩm Tấm Tôn Panel Bình Minh, Vĩnh Long của Triệu Hổ nổi bật với chất lượng và độ bền cao. Những thông tin trên hy vọng sẽ giúp quý Khách hàng nhận biết và lựa chọn chính xác loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Khách hàng sẽ không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn đảm bảo tính hiệu quả cho dự án. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để tận hưởng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và tận tình, mang lại thành công cho công trình của bạn.