0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Vượt trội hoàn toàn”

5/5 - (3923 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, đại diện cho xu hướng xây dựng hiện đại, nơi mà sự đổi mới và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống vẫn gặp khó khăn với lớp vữa và quy trình thi công kéo dài, tấm Tôn Panel xuất hiện như một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, đem lại sự tiện lợi và thông minh hơn cho các nhà thầu và khách hàng. Sự phát triển của tấm Panel không chỉ là xu hướng tạm thời mà còn thể hiện tầm nhìn dài hạn, hướng đến một tương lai bền vững hơn cho ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề và yếu kém trong cách nhiệt. Với những ưu điểm nổi bật, Tấm Tôn Panel không chỉ xuất hiện trong các công trình công nghiệp, kho lạnh, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các dự án nhà ở dân dụng và văn phòng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel, đặc biệt phổ biến tại Bình Tân, Hồ Chí Minh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Tùy theo tính năng và ứng dụng, sản phẩm này có thể được gọi là panel, tấm panel, hay tấm cách nhiệt. Các tên gọi khác như tôn panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm panel hay tấm panel nhôm cũng đều phản ánh sự đa dạng và linh hoạt của loại vật liệu này. Tấm Tôn Panel không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong các ứng dụng cần cách nhiệt, cách âm hiệu quả, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiện đại được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm của tấm Panel EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và công trình bảo quản nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất và duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến khả năng chống lại tác động của thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí kín bên trong. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm, làm giảm đáng kể sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, đồng thời giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng EPS vẫn đảm bảo độ bền với khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng, do đó, thường ưu tiên các dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS). Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt và tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được gia công với các phụ gia chuyên dụng, giúp tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời vẫn giữ nguyên ưu điểm cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự an toàn trong trường hợp cháy nổ, mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng vì những lợi ích lâu dài mà nó mang lại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần ở các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với thiết kế được chế tạo từ vật liệu polystyrene expanded, các tấm EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Ngoài ra, chúng còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong môi trường làm việc tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự kết hợp giữa khả năng cách âm và cách nhiệt đã khiến panel EPS trở thành giải pháp thông minh cho nhiều công trình hiện nay.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Thêm vào đó, panel EPS còn bảo vệ bề mặt tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong vòng 15-20 phút. Lớp xốp này có độ khít cao, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng một cách tối đa. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện hàng tháng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình như nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, Panel EPS giúp giảm tải trọng cho khung kết cấu, làm tăng tính ổn định và độ bền của công trình. Hơn nữa, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS là giải pháp thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại, vật liệu này không phát sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn phòng cháy chữa cháy trong công trình công cộng. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, nhưng người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, xem xét việc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS có độ bền cao và không bị cong vênh. Sự thuận tiện trong việc tái sử dụng không chỉ giảm thiểu lãng phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu các chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tiết kiệm cho người tiêu dùng mà còn gia tăng giá trị sử dụng dài hạn, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS, với đặc tính nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng. Tại các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn nhờ vào tính dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn cách nhiệt mà còn cho trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao hiệu quả. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Sự linh động và dễ dàng tháo lắp của Panel EPS cũng rất lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, loại vật liệu này còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ dàng vệ sinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi bên trong làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, với tỷ trọng lõi dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chịu lực. Bên cạnh đó, sản phẩm còn mang lại sự an toàn chống cháy nổ, phù hợp với các công trình xây dựng hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất sử dụng cho các không gian.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính năng lâu dài. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mang lại hiệu suất tối ưu cho ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong, được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu lửa hiệu quả. Điều này làm cho PIR có ưu điểm nổi trội trong việc chống cháy và chịu nhiệt, lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt này mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả cho ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR có bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tối ưu hóa sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo sản phẩm vừa hiệu quả cách nhiệt, vừa an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với cấu trúc từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống chọi với các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, nắng, gió, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được làm từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng trong việc chống nóng và cách nhiệt với nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi cách nhiệt của sản phẩm có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Nhờ khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất thích hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng hướng tới tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, đạt mức giảm 60% – 80%. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình yêu cầu cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và sự riêng tư cho không gian.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có đặc tính tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm nguy cơ lây lan ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang lại sự an tâm cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ, vượt trội so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực tốt, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sản phẩm dễ dàng thi công tại những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tối ưu hóa thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Ưu điểm này góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Với lõi PU/PIR không thấm nước, vật liệu này không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, một hợp chất có hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, đóng góp vào sự phát triển bền vững. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xanh. Việc ứng dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định cam kết của các công trình trong việc hướng tới sự bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời rút ngắn thời gian thi công cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái cho cư dân. Trong các ứng dụng như làm vách ngăn và mái, sản phẩm này không chỉ chịu được thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời tạo ra những khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bền bỉ, dễ bảo trì, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào các đặc tính này, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn, hữu ích cho việc bảo vệ công trình khỏi những tác động từ môi trường xung quanh. Do đó, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp phủ này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, hạn chế tình trạng nước mưa đọng lại, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là lựa chọn ưu việt trong xây dựng hiện đại, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng không chỉ giảm thiểu sự trao đổi nhiệt mà còn cải thiện hiệu quả năng lượng cho công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo liên kết bền vững giữa các tấm. Sự sử dụng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo khối bông khoáng được liên kết một cách hoàn hảo với bề mặt kim loại, gia tăng độ cứng và tính bền bỉ cho sản phẩm. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, điều này nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế tối đa việc phát sinh các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình thi công và lắp đặt.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tùy vào nhu cầu sử dụng, từng loại tỷ trọng sẽ mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng cụ thể.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, cho phép người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ chống cháy trong công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tuyệt vời cho các công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp độ bền mà còn có khả năng chống cháy cao, bảo vệ an toàn cho công trình. Nó thích hợp cho việc sử dụng làm vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong các nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc bảo vệ cấu trúc khỏi các tác động bên ngoài. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm Panel Rockwool góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Đây là giải pháp hoàn hảo cho vách ngoài hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Đặc tính này giúp ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định, đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng giảm tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, đồng thời ngăn chặn âm thanh phát ra từ nội bộ. Điều này rất quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao trải nghiệm sống và làm việc cho người dùng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị nước thấm, từ đó duy trì độ bền cho công trình. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xốp, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đồng thời, với tính năng chống thấm hiệu quả, sản phẩm này bảo vệ các công trình khỏi tác động của nước, kéo dài tuổi thọ cho bề mặt. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững và dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel này có khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không bị hư hỏng. Với tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì sự an toàn và độ bền của các công trình xây dựng, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Từ đó, sản phẩm cung cấp giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và chống cháy của sản phẩm này giúp tiết kiệm chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vào độ bền cao của Rockwool, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Lựa chọn panel Rockwool là quyết định thông minh về mặt kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tính thẩm mỹ cao, loại panel này không chỉ nâng cao tiện nghi cho không gian sống và làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên đơn giản và linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời đảm bảo tính năng chống cháy và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Sản phẩm này thực sự đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các dự án yêu cầu chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Hơn nữa, Panel Rockwool còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình cần cách âm, bao gồm văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Khả năng linh hoạt trong ứng dụng nên sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, bao bọc bởi lớp inox hoặc 2 lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, nơi đòi hỏi sự điều chỉnh về nhiệt độ và âm thanh. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp cũng như độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được áp dụng là những loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được tối ưu, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo thành hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với khả năng chịu lửa, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu, lõi glasswool còn là giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ những đặc tính ưu việt này, sản phẩm góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi biến dạng và ăn mòn, mà còn gia tăng độ bền cho tấm panel. Lớp lá nhôm bọc bên ngoài không chỉ mang lại khả năng chống cháy, mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và bảo trì công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiêu âm. Nhờ vào những chức năng này, sản phẩm thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực có yêu cầu cao về tiêu chuẩn môi trường, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài trong xây dựng. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu được tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và duy trì cháy, đồng thời chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này mang lại sự an toàn rõ rệt trong các công trình, so với EPS – vật liệu dễ cháy và tỏa khói độc hại khi xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể chứa phụ gia chống cháy, nhưng không thể đạt được mức độ an toàn tự nhiên như Glasswool. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín hơn so với Rockwool, nhấn mạnh ưu điểm của loại vật liệu này.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc đặc biệt của lõi Glasswool. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, sản phẩm tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy hiệu quả cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và đảm bảo không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm, Glasswool vẫn duy trì chất lượng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình có yêu cầu tuổi thọ và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các chất liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, điều này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội của vật liệu này cũng hỗ trợ trong việc tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống thoải mái và bền vững hơn cho con người.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ so với Rockwool. Điều này không chỉ góp phần giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool còn sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội hơn so với các vật liệu như PU hay EPS, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu về giá thành và hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn rất ấn tượng. Trong khi đó, so với EPS, Glasswool mang lại sự an toàn và chất lượng vượt trội hơn. Vì vậy, nó là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng tốt nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông lạnh, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Thiết kế này còn tích hợp hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Loại panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, nhiệt độ trong kho lạnh được duy trì ổn định, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp bảo vệ này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng của lớp này là bảo vệ lõi panel, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại dựa trên chất liệu vỏ ốp, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các kho lạnh, phục vụ nhu cầu bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU. Nhờ vào tính năng này, kho lạnh có thể giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm ướt và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ của panel. Nhờ vậy, tấm Panel kho lạnh không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt, giúp bảo quản sản phẩm hiệu quả, hạn chế hư hỏng và duy trì chất lượng tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ thích hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Hiệu quả cách âm vượt trội giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng nhất. Với trọng lượng nhẹ, các tấm panel này dễ dàng được vận chuyển và thi công, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ đó, quá trình thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí lao động cho doanh nghiệp. Ngoài ra, sự linh hoạt trong việc lắp đặt cho phép tối ưu hóa không gian và thiết kế của kho lạnh, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng. Từ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc áp dụng những công nghệ thân thiện với môi trường này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ làm mất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm trong kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh làm bằng chất liệu PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn ở mức ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm và an toàn cho sức khỏe. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp trong điều kiện ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền bỉ, Panel PU không chỉ chịu lực tốt mà còn thích hợp trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, góp phần duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Khi kho cần di chuyển, Panel PU giữ nguyên đặc tính cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt, giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng, khiến PU trở thành lựa chọn ưu việt hơn.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục và yêu cầu nhiệt độ khắt khe. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu của các dự án lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn được bảo quản tươi ngon trong thời gian dài. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn loại bỏ nhu cầu sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn mang lại tiện lợi cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường tối ưu cho việc bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp hoàn hảo để dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn ở mức tốt nhất. Đặc biệt, việc sử dụng panel kho lạnh này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại giá trị lâu dài cho người dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Những tấm panel này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là ở những căn nhà có mái tôn, giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong. Nhờ đó, gia đình không chỉ cảm nhận được không gian thoáng mát hơn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hiệu quả và kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Tấm Tôn Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt tại các vùng có khí hậu nóng như miền Trung. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu đáng kể nhiệt độ trong nhà, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tận hưởng không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và giá trị kinh tế khiến tấm PU trở thành giải pháp thông minh cho môi trường khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt quan trọng, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gia cố bằng keo dán chuyên dụng, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt tối ưu. Với khả năng chống chịu nhiệt độ cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu được các môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ đó, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo chiều dọc và ngang. Sợi bông khoáng được chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm, đảm bảo kết nối chắc chắn giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel có khả năng cách nhiệt tốt, tạo nên độ cứng cao. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung nóng ở nhiệt độ cực cao.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bề mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, vật liệu được ưu tiên sử dụng là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc dùng tôn mạ kẽm không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp tránh tình trạng tróc sơn khi gặp nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Với tỷ trọng 80kg/m3, tấm panel thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ. Tỷ trọng 100kg/m3 mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu cho các không gian yêu cầu khắt khe. Các sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn thân thiện với môi trường.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy thường được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn như 200mm mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường yêu cầu khắt khe. Trong khi đó, tấm mỏng hơn như 75mm có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ nhàng hơn, giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu năng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội đến từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Sự hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động tối ưu cho hệ thống lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp tấm panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn ngăn chặn hiện tượng biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cực cao. Điều này đảm bảo rằng hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả và bền bỉ, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này có đặc tính không cháy và khả năng ngăn ngừa lửa lan rộng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Chúng đặc biệt cần thiết trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào thiết kế hiệu quả và tính năng chống cháy vượt trội, panel lò sấy này góp phần nâng cao mức độ an toàn cho người lao động và tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc lõi bền bỉ và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có thể duy trì hiệu suất tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và tăng cường tuổi thọ thiết bị. Sự ổn định và độ bền của panel cũng góp phần giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành lò sấy được giảm thiểu, từ đó kéo theo chi phí năng lượng giảm đáng kể. Điều này mang lại lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế. Việc áp dụng tấm panel lò sấy không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền bỉ này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Với khả năng chịu lực cao, các panel này giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tăng tuổi thọ cho thiết bị, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Các khe ghép nối chắc chắn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cũng giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu quả sản xuất trong công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong quy trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Nó đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, góp phần bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Ứng dụng này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tránh các biến động có thể ảnh hưởng đến chất lượng dược liệu. Thiết kế của panel đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ nguyên liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được nâng cao, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm gỗ. Hệ thống panel này đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, từ đó giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy của gỗ. Việc sấy khô đúng cách không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tăng cường hiệu suất sử dụng, tiết kiệm năng lượng. Nhờ công nghệ tiên tiến, tấm panel sấy hiện nay đã trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành chế biến gỗ, nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi tổn hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tối ưu hóa thời gian sấy khô, mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự phát triển của panel sấy không chỉ góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm, mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp kiểm soát tốt các điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy và giữ gìn hương vị, giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sự chính xác và độ tin cậy của panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự hiệu quả của panel không chỉ hỗ trợ trong việc đạt được điều kiện lý tưởng cho sấy xi măng mà còn góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường lý tưởng cho các quy trình sấy, từ đó loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng điều chỉnh linh hoạt và hiệu suất cao, panel lò sấy không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy. Các panel này không chỉ giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Nhờ vào tính năng ưu việt này, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng panel lò sấy góp phần nâng cao tính bền vững và hiệu suất cho các ngành công nghiệp chế biến vật liệu này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Với các hình ảnh mô tả rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, bạn sẽ dễ dàng nhận diện được sự khác biệt giữa các loại vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm, cho đến các vách trong mang tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Thông qua bộ hình ảnh này, thông tin sẽ được nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với chức năng hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng giúp gia tăng tính ổn định của công trình, bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang đến giải pháp hiệu quả cho quá trình thi công và lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận quan trọng đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa này được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cửa chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy góp phần ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh, đảm bảo tính bền bỉ và ổn định theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với cơ chế vận hành độc đáo bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Không chỉ giúp tiết kiệm diện tích, cửa trượt còn tạo ra sự linh hoạt tối đa cho không gian sống. Để lắp đặt hiệu quả, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Bộ phụ kiện cửa trượt gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm, chịu trách nhiệm cho cấu trúc và sức bền của cửa, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo tính tiện lợi và dễ dàng khi sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ được lắp đặt chắc chắn mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel Triệu Hổ giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự hiện diện của sản phẩm tại nhiều công trình khẳng định giá trị bền vững theo thời gian.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và các khu công nghiệp. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel còn thích hợp cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, loại tấm này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này tích hợp lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm chi phí cho điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, điều này tiết kiệm thời gian và công sức cho công trình. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và độ bền vững cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy rất tốt, tùy thuộc vào loại panel cụ thể. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel chống cháy là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho mọi công trình xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel sẽ góp phần tạo ra không gian thoải mái và yên bình cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với kho hàng rộng khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Để kết thúc, Triệu Hổ xin nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn sản phẩm Tấm Tôn Panel Bình Tân, Hồ Chí Minh – Sài Gòn chính hãng cho công trình của bạn. Những thông tin chúng tôi cung cấp mong rằng sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng tìm ra giải pháp phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước đi, giúp công trình của bạn đạt được thành công mong muốn. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng và lựa chọn Triệu Hổ!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.