0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Bình Thuỷ, Cần Thơ “Giá cạnh tranh”

5/5 - (3513 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Bình Thuỷ, Cần Thơ | Nhanh rẻ | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Bình Thủy, Cần Thơ là sản phẩm tiên phong trong cuộc cách mạng kiến trúc hiện đại, đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng và bền vững. Với tính năng nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công, thay thế cho những phương pháp truyền thống như tường gạch với lớp vữa phức tạp và kéo dài. Sự xuất hiện của Panel không chỉ là xu hướng mà còn thể hiện quyết tâm của ngành xây dựng trong việc chuyển mình sang một tương lai thông minh và hiệu quả hơn. Các công trình sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ nâng cao chất lượng mà còn tối ưu hóa chi phí, mang lại giá trị lâu dài cho chủ đầu tư. Đây chính là lựa chọn của thế hệ kiến trúc sư và nhà đầu tư thông thái trong thời đại mới.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Thuỷ, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ, hiệu quả và tính bền vững rất quan trọng, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình. So với tường gạch truyền thống, sản phẩm này khắc phục được các nhược điểm như thi công kéo dài, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Tấm Tôn Panel không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn định hình xu hướng mới cho kiến trúc công nghiệp, văn phòng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Thuỷ, Cần Thơ

Tại Bình Thủy, Cần Thơ, Tấm Tôn Panel được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí với nhiều tên gọi quen thuộc. Tùy thuộc vào từng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm, các tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt và tấm panel cách âm được ưa chuộng nhờ tính năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả. Ngoài ra, các loại tấm panel như tấm nhôm, tấm lợp panel và tấm cách nhiệt phòng lạnh cũng góp phần nâng cao công năng sử dụng trong các công trình.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Thuỷ, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu thành từ lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt là trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp bảo vệ ở trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ được tráng các loại sơn cao cấp như HDP hay PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, bền bỉ cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Điều đặc biệt là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ giống như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên chọn lựa để tránh làm trầy xước da khi sử dụng. Việc sử dụng chất liệu này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Nhờ đó, vách panel không chỉ đem lại khả năng cách âm và cách nhiệt mà còn đạt tiêu chuẩn an toàn đáng kể trong việc ngăn chặn cháy lan. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là hoàn toàn xứng đáng khi đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng chống ẩm và cách nhiệt tốt, các tấm EPS không chỉ đảm bảo nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có tính bền cao, phù hợp cho cả vách ngăn phòng và trần nhà. Sử dụng Panel EPS giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy và nhà xưởng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc giúp nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho cư dân. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng. EPS không chỉ chịu nhiệt tốt đến 120oC trong 15-20 phút mà còn có độ khít cao, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp tấm panel giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, đặc biệt hữu ích trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho những công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu sự yên tĩnh tối đa để nâng cao trải nghiệm của người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ tính năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế năng lượng tiêu thụ. Lắp đặt panel EPS không chỉ bảo ôn và cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí điện năng cũng như bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu mà còn đặc biệt hữu ích trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng hơn, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí. Sử dụng panel EPS góp phần tạo ra những công trình bền vững, an toàn và hiệu quả trong xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần xem xét độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút của sản phẩm và thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa, nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Panel EPS là giải pháp bền vững cho tương lai.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng có thể tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa giá cả phải chăng và hiệu suất bền bỉ làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng và cách nhiệt trong nhiều công trình hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong văn phòng của các tòa nhà, giúp tạo ra những vách ngăn dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS được thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Chúng được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt năng và tiết kiệm điện đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS cũng được ứng dụng để lắp nền cho các công trình, nhờ vào khả năng cách âm tốt, nâng cao hiệu quả làm việc. Đối với những nơi như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, có cấu trúc đặc biệt với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn này là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Vật liệu này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Tấm panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, kho lạnh và các công trình yêu cầu cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được thiết kế từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững và tính thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn kháng lại sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích nghi tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Hơn nữa, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, not only provides excellent thermal insulation but also offers superior fire resistance and thermal stability. Bằng việc kết hợp giữa PU và PIR, lớp cách nhiệt kim loại không những đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao độ an toàn cho công trình trong quá trình sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn hơn cho con người. Thông thường, lớp này được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế vết xước ngoài da, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đồng thời, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất cần thiết cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng điều kiện khí hậu khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Nhờ lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, với thiết kế bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả và bền vững.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Nhờ khả năng duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực tế. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, đặc biệt là trong các nhà xưởng có máy móc ồn ào, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng rộng rãi trong việc làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình, mà còn mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, đồng thời chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, hướng tới một môi trường sống sạch đẹp hơn. Chính vì thế, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng theo tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công, đặc biệt là khả năng thực hiện nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra tiện lợi, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong thiết kế công trình, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt từ bên ngoài, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình xanh nhờ tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng, lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lớp cách nhiệt ở giữa làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình mà còn mang lại sự an toàn nhờ tính năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần bảo vệ tốt khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn, giúp sản phẩm duy trì độ bền theo thời gian. Độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt không chỉ gia tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ các đặc điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo nên liên kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau cũng như với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính và sự chắc chắn của toàn bộ khối. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng đạt độ cứng tối ưu, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa với bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt này thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng, chủ yếu được sử dụng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc chắc chắn, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Do đó, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự an toàn và chất lượng cao.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt ở những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong quá trình sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong không gian công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và giữ cho không gian bên trong công trình luôn yên tĩnh. Đặc biệt, điều này có ý nghĩa lớn trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái. Với lõi cấu tạo từ sợi khoáng chất, Rockwool không chỉ tăng cường khả năng cách âm mà còn có độ bền cao, góp phần vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc bền vững, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn không bị ẩm mốc, góp phần bảo vệ kết cấu công trình. Hơn nữa, tấm panel này dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và tính thân thiện với môi trường làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này mang lại lợi ích thiết thực trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, giảm thiểu nguy cơ hư hại và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi độ ổn định và bảo vệ lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng đem lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, loại vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, Panel Rockwool góp phần tiết kiệm năng lượng trong suốt thời gian sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, tạo nên giá trị đầu tư bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong lĩnh vực cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, loại panel này đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của vật liệu này giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng những yêu cầu khắt khe của xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Bằng khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các lĩnh vực cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản và tăng cường an toàn lao động. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn nổi bật trong việc cách âm, lý tưởng cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi mà không gian yên tĩnh là rất quan trọng. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của nó cũng khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel Rockwool làm cho nó trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bông thủy tinh Glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được sản xuất từ sợi thủy tinh siêu mịn, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu và giảm thiểu tiếng ồn trong các công trình. Với cấu trúc rỗng, tấm panel này giúp hạn chế nhiệt độ và tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các hệ thống cơ điện trong công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, cung cấp khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề ngoại thất mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, góp phần bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn bền đẹp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các sản phẩm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, lõi glasswool có khả năng không cháy và không thấm nước, đồng thời trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Với tính năng vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn bền vững trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Chức năng chính của lớp vật liệu này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng cách âm mà còn cung cấp tính năng chống cháy, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Panel Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng đòi hỏi hiệu suất cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho xây dựng các vách nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Nhờ vào các đặc tính ưu việt, tấm panel này thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng không gian mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu cho hệ thống tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc tính bền chắc cùng khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp nó vượt trội hơn so với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Khi so với Rockwool, mặc dù cũng có tính năng chống cháy, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo sự thuận tiện trong việc thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm về khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn chịu được sự tấn công của mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm Panel Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu, trái ngược với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ. Vì vậy, tấm này là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần độ bền và tuổi thọ cao.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Đặc biệt, vật liệu này không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool. Nhờ vào đặc tính này, nó giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả cho công trình mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá phải chăng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool cung cấp giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với chi phí đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, tấm panel này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các không gian yêu cầu cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Với cấu tạo kín, sản phẩm này không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, panel còn trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như trong các phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, thấm nước, nhẹ và dễ dàng vận chuyển, thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Với tính chất nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, dễ dàng cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn giúp chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng cũng có thể được phân loại theo vỏ panel với tùy chọn tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài phải chịu áp lực từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất bảo quản lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giữ nhiệt rất hiệu quả, giúp hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này càng quan trọng hơn đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được thiết kế với vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được sự ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel này được giảm đến khoảng 60% so với tần số thực, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các tấm panel kho lạnh có thiết kế thông minh, cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giúp giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Sự tiện lợi này không chỉ cải thiện năng suất làm việc mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng hệ thống kho lạnh, đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng, đem lại lợi ích lớn trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sử dụng các sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm lượng khí thải carbon và khuyến khích phát triển bền vững. Việc lựa chọn tấm panel thân thiện với môi trường là một bước đi quan trọng trong xây dựng và bảo vệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cho hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, mà còn giảm thiểu chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, làm giảm hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu cao về an toàn và chất lượng. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh cần mức độ sạch cao. Việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh y tế hiện đại.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho kho dự trữ rau củ và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS cũng có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng sự dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn khiến Panel PU trở thành lựa chọn ưu việt hơn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế mô-đun tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, mang lại tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Đặc biệt, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không dễ bị vỡ như EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau. Từ đó, tấm Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho giải pháp kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là giải pháp vượt trội so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Panel PU sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, qua đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giải pháp bảo quản thực phẩm an toàn và tiện lợi tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, chúng cung cấp một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ hương vị và chất lượng của rượu vang và bia, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Tạo ra một không gian lưu trữ chuyên nghiệp, panel PU kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm và đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel với lớp PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho các ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Điều này không chỉ giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả và kinh tế, góp phần tạo ra không gian sống thoải mái hơn cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Vật liệu này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân ở những khu vực nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và vật tư y tế. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ các sản phẩm y tế khỏi nhiệt độ cao. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho kho chứa, giảm thiểu rủi ro trong quá trình bảo quản. Ứng dụng tấm panel sẽ nâng cao chất lượng bảo quản, đảm bảo sức khỏe cộng đồng, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được sản xuất với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Những lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, tạo nên một hệ thống cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động trong dải nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn nổi bật với tính năng chống cháy, khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn được duy trì ở mức cao nhất.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo phương pháp khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và được chèn kín toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối chắc chắn. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu quả và độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi bị nhiệt độ cao mà còn nâng cao tính năng cách nhiệt cho toàn bộ hệ thống.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tấm này thường có tỷ trọng từ 80 kg/m3, 100 kg/m3, đến 120 kg/m3. Tấm với tỷ trọng thấp 80 kg/m3 thường có khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho những khu vực cần giảm thiểu trọng lượng. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng cao 120 kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các应用 công nghiệp yêu cầu khả năng chịu tải cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng cụ thể trong các ứng dụng công nghiệp. Độ dày lớn giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giảm tổn thất năng lượng, trong khi độ dày nhỏ hơn có thể được sử dụng trong không gian hạn chế nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả làm việc. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Việc bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi nhiệt độ cao không chỉ kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn giảm chi phí vận hành. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tuyệt vời cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ làm việc từ 300°C đến 1000°C. Được cấu tạo từ các vật liệu cách nhiệt cao cấp như Rockwool và Glasswool, panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ nguyên hình dáng và tính năng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ và tính năng vượt trội này giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không cháy, đồng thời có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhà máy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt gồm lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng qua thời gian. Sự ổn định khi thay đổi nhiệt độ lớn cũng rất quan trọng, nhất là trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp duy trì chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này tạo ra lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự vững chắc của các panel này giúp chúng dễ dàng đảm nhận các vị trí quan trọng trong lò sấy như sàn và mái, góp phần nâng cao tính bền vững và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu lực mạnh mẽ không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, các panel cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Đồng thời, hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giảm thời gian dừng máy và đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm hợp lý, panel này đảm bảo không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn duy trì giá trị dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tuyệt vời của panel lò sấy giúp giảm tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả Quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, giữ cho sản phẩm không bị nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, nông sản sau khi sấy có độ bền cao và giá trị kinh tế được nâng cao rõ rệt.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sản phẩm được sấy trong điều kiện lý tưởng không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng công nghệ này là rất cần thiết để đáp ứng yêu cầu chất lượng cao trong sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là rất quan trọng. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí hoạt động cho các nhà máy. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel ngày càng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp bảo vệ chất lượng vải khỏi những tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo sản phẩm giữ được tính năng và màu sắc. Hơn nữa, việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này góp phần cải thiện quy trình sản xuất, tăng cường năng lực cạnh tranh cho các cơ sở.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm thừa, giữ cho sản phẩm có hương vị và độ giòn cao. Các panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện tối ưu để sấy khô mà không làm mất đi các dưỡng chất cần thiết. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo đảm an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì nhiệt độ tối ưu, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng panel sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện quy trình làm việc, giảm thời gian sản xuất và nâng cao chất lượng xi măng đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy này, giúp loại bỏ ẩm tối ưu và hạn chế nguy cơ oxy hóa, hư hại cho các linh kiện do biến động nhiệt độ. Với thiết kế thông minh và hiệu suất cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong sản xuất và chế tạo.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường áp dụng công nghệ panel lò sấy để đảm bảo nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định giúp nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời giảm thiểu hao hụt và tăng tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế tạo.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thuỷ, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel đa dạng theo ứng dụng thực tế. Từng bức ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn cung cấp thông tin về kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mọi thông tin được trình bày rõ ràng, giúp bạn nắm bắt nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel gồm các thành phần đặc biệt được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Thêm vào đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành trơn tru nhờ việc trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung chắc chắn, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm đảm bảo cửa hoạt động hiệu quả và an toàn. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này, cửa trượt không chỉ mang lại tính năng sử dụng linh hoạt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Thuỷ, Cần Thơ

Tấm tôn panel Triệu Hổ tại Bình Thủy, Cần Thơ đã khẳng định được vị thế của mình thông qua những hình ảnh thực tế xuất sắc. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn mang lại giá trị lâu dài cho công trình. Chính nhờ chất lượng và uy tín được khẳng định, Triệu Hổ đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều chủ đầu tư tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng linh hoạt, phù hợp cho nhiều loại công trình. Các ứng dụng chính bao gồm kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được tìm thấy trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất hiệu quả nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của Tấm Tôn Panel còn đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, khiến chúng trở thành lựa chọn ưu việt cho xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều trang bị những tính năng chống cháy vượt trội. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các công trình đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn đúng đắn thiết kế và vật liệu sẽ bảo đảm an toàn trong xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm tôn panel, đặc biệt là hai loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Nhờ vào tính năng này, tấm tôn panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Thuỷ, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp các loại Tấm Tôn Panel chất lượng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Thuỷ, Cần Thơ. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bình Thuỷ, Cần Thơ chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin cung cấp sẽ hữu ích trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết nhất. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, mang lại giải pháp tối ưu và giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.