0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Buôn Hồ, Đắk Lắk “Hạ giá bán”

5/5 - (3442 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Buôn Hồ, Đắk Lắk | Siêu khuyến mãi | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Buôn Hồ, Đắk Lắk, đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả thi công nhanh chóng mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian xây dựng. Trong khi tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel lại cho phép các công trình được hoàn thiện một cách dễ dàng và nhanh chóng. Đây không chỉ là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại mà còn là bước đi tiên phong trong việc áp dụng các giải pháp bền vững, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel đánh dấu thời điểm chuyển mình của ngành xây dựng, khẳng định rằng tương lai thuộc về những gì tốt hơn, hiệu quả hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Buôn Hồ, Đắk Lắk

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công so với các phương pháp xây dựng truyền thống. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang phát triển nhanh chóng, nhu cầu về các giải pháp hiệu quả, bền vững trở thành yếu tố then chốt. Tấm Tôn Panel đã khẳng định được vị trí của mình, trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí cả nhà ở dân dụng, thay thế cho các bức tường gạch vốn tốn thời gian và chi phí.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Buôn Hồ, Đắk Lắk

Tại Buôn Hồ, Đắk Lắk, Tấm Tôn Panel được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Tấm Tôn Panel không chỉ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mà còn trong các lĩnh vực như cách nhiệt và cách âm, cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu bền và có hiệu suất cao.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Buôn Hồ, Đắk Lắk

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Được tráng lớp sơn bảo vệ cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và có thiết kế gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo ra hiệu quả cách nhiệt cao. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và đảm bảo độ bền trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài với các đường gân sâu, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da. Bề mặt này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt phù hợp là rất quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Trong quá trình sản xuất, các hạt nhựa này được kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra panel hoàn thiện. Sản phẩm này nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành cạnh tranh. Vì vậy, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được thiết kế để nâng cao an toàn cháy cho các công trình xây dựng. Lõi xốp EPS của panel được cải tiến với những phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, vách panel EPS này còn đảm bảo tính an toàn cao hơn so với panel EPS xốp thông thường. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy có thể cao hơn, nhưng nó đáng giá để bảo vệ tính mạng và tài sản trong trường hợp xảy ra sự cố cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này được thiết kế với độ bền cao, dễ lắp đặt và thích hợp cho nhiều loại hình công trình khác nhau, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là sản phẩm tiên tiến được sử dụng để làm tường bao ngoài cho các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, khả năng phân tán âm thanh của nó cũng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Panel EPS vách ngoài còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với cấu trúc bền chắc, lớp xốp hạn chế tối đa khe hở, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% đối với các tần số âm thanh. Đặc điểm này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những nơi cần ngăn chặn tiếng ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các hệ thống làm lạnh như điều hòa, Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS đảm bảo rằng điện năng không bị lãng phí. Khi được lắp đặt ở các công trình, nó không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa máy móc, qua đó góp phần vào việc tối ưu hóa hoạt động và tiết kiệm ngân sách.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần giảm tải trọng kết cấu. Với vật liệu siêu nhẹ, EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi sức chịu đựng của kết cấu rất quan trọng. Sử dụng panel EPS giúp tối ưu hóa thiết kế, gia tăng tính khả thi và độ bền cho công trình, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại, loại panel này không sinh ra bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho công trình. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người sử dụng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng, nên xem xét thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp sản phẩm duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Không chỉ tiết kiệm chi phí, panel EPS còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng rác thải xây dựng, đồng thời gia tăng tuổi thọ công trình.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được coi là lựa chọn kinh tế trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Tính năng cách nhiệt tốt của nó cũng góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng và sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả giúp Panel EPS được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong văn phòng và các tòa nhà cao tầng, nơi nó được sử dụng làm vách ngăn. Việc lắp đặt Panel EPS diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công cho các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học. Không chỉ thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu, Panel EPS còn có thể kết hợp với bông khoáng để tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh hoạt trong lắp đặt và tháo gỡ, Panel EPS hoàn toàn phù hợp cho các khu vực cần sự biến đổi như văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này cũng được ứng dụng trong việc lắp đặt nền, nhờ khả năng cách âm xuất sắc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo giữ môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, qua đó nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng trải qua quá trình chế tạo dưới hình thức sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này giúp tấm panel PU/PIR đạt được hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ đảm bảo chất lượng và độ bền cho các công trình mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các ứng dụng công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và tuổi thọ cao. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.35 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện hiệu quả thoát nước trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính năng ưu việt của nó. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại độ nhẹ và linh hoạt cho công trình. Trong khi đó, PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa ưu việt hơn. Điều này làm cho lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn an toàn và hiệu quả cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Tôn mặt ngoài được thiết kế với các đường gân sâu, mang lại tính bền vững và khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, tôn mặt trong lại không có các đường gân rõ ràng, nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại trải nghiệm an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm đảm bảo cả tính thẩm mỹ và độ bền. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, panel này còn giảm thiểu tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế đặc biệt giúp tấm panel này chống lại mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại vật liệu chuyên dụng trong xây dựng kho lạnh, cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giữ nhiệt độ bên trong kho ổn định, hiệu quả ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các kho lạnh, kho đông, và hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể, làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được cấu tạo ba lớp kín khít, mang đến khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% – 80% đối với nhiều tần số (Hz) khác nhau. Nhờ đó, sản phẩm này nâng cao mức độ yên tĩnh trong không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự dập lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp tăng cường an toàn. Cấu trúc phân tử chống cháy hạn chế lửa lây lan và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công panel PU/PIR diễn ra dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí tổng thể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, cho khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vào tính năng chống ẩm và chống ăn mòn, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR được biết đến như một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Sự thuận tiện trong việc tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tối ưu hóa tài nguyên. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đáp ứng tiêu chuẩn xanh. Do đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và tiện lợi trong thi công khiến tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao nhờ bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho mọi công trình. Với đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm. Những đặc tính này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, các panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ ứng dụng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng cũng là các ưu điểm đáng chú ý của panel PU/PIR.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool. Lớp Rockwool có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho công trình. Với tính năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, tấm panel Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng xây dựng, đặc biệt là trong các công trình công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và độ bền cao. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt này đảm bảo tính chống ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, qua đó nâng cao độ tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp theo chiều vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên sự liên kết chặt chẽ và đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được cố định bằng keo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo sự bám dính tốt mà còn gia tăng độ cứng cho tấm panel bông khoáng, tạo nên một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với ưu tiên là bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp ngăn ngừa tình trạng trầy xước da. Nhờ vào thiết kế này, lớp cuối không chỉ giữ được tính năng cách nhiệt tối ưu mà còn mang lại trải nghiệm sử dụng an toàn và thoải mái.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại: 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy ưu việt mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế dành riêng cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi mà sự yên tĩnh và sự thoải mái là rất quan trọng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm đáng kể sự truyền nhiệt và âm thanh.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu quả sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của panel Rockwool góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sử dụng tấm Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả và bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ được làm từ vật liệu không cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tính năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, đồng thời bảo vệ ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh và nhà xưởng, luôn được duy trì ổn định, góp phần tối ưu hóa điều kiện làm việc. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho vấn đề cách âm hiệu quả. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. Sự nhẹ nhàng và dễ thi công của panel Rockwool cũng là những ưu điểm nổi bật, mang lại giải pháp cách âm hoàn hảo cho mọi công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật nhờ vào khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Với lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc tại những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn duy trì độ bền vững cho công trình. Ngoài ra, tấm panel này còn tiết kiệm năng lượng, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Đặc biệt, sau khi hết vòng đời sử dụng, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào phát triển bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Điều này cho phép tấm panel kháng lại những lực tác động mạnh mà không bị tổn hại, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Sự ổn định này không chỉ giúp duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng. Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, với lõi cách nhiệt và chống cháy ưu việt, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu đáng kể, giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Hơn nữa, với độ bền cao, Panel Rockwool prolong tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì. Vì vậy, lựa chọn Panel Rockwool là quyết định đầu tư thông minh cho sự bền vững và hiệu quả kinh tế trong xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái cho cư dân. Bên cạnh đó, nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Chúng giúp giảm tải trọng cho móng, hạn chế nguy cơ cháy nổ và đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ cho các công trình hiện đại. Sự linh hoạt và tính năng ưu việt của Panel Rockwool đã góp phần quan trọng trong xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và bền vững hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng, nơi nguy cơ cháy nổ là một mối đe dọa lớn. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn thích hợp cho các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool chứng tỏ tính năng vượt trội của nó trong ngành xây dựng công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài, tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao giúp tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Để tăng cường tính năng bảo vệ, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ chống lại các tác động của thời tiết mà còn đảm bảo màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn được giữ gìn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel và vật liệu cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này cho phép nó ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, nâng cao hiệu suất cách âm và cách nhiệt cho các không gian. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa độ bền, an toàn và tính thân thiện với môi trường đã làm cho glasswool trở thành giải pháp lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn góp phần nâng cao độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trang bị trên bề mặt có tính năng chống cháy, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, đảm bảo hiệu suất sử dụng cao trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, tấm panel này thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực có nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, nhờ vào tính bền chắc và khả năng chịu đựng các tác động môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều cơ sở công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Với lõi là sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này giúp bảo vệ con người và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc, hay PU, cần phụ gia chống cháy, Glasswool thể hiện sự an toàn tự nhiên vượt trội. Hơn nữa, nó còn nhẹ và tiện lợi hơn so với Rockwool trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm tốt hơn. Mặc dù Rockwool cũng cung cấp tính năng tương tự, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trong không gian nội thất kín trở nên thuận lợi hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Với lõi Glasswool, sản phẩm này có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS dễ giòn, Glasswool cho thấy độ bền cao, lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ bền vững và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn ngay cả trong môi trường sống, mà còn góp phần lớn vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu, hướng tới một tương lai bền vững hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất một cách dễ dàng. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, nhất là khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng sự an toàn và chất lượng của Glasswool giúp nó trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm đáng kể tiếng ồn từ thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Ngoài ra, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và độ hút ẩm thấp, từ đó giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và kho đông, bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm ở điều kiện lạnh. Nó còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công. Đặc biệt, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực ấn tượng.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lớp lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm cũng có thể được phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài bảo vệ cấu trúc khỏi tác động môi trường, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động một cách tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là thiết yếu cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, chi phí năng lượng giảm thiểu, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, bảo vệ kho lạnh khỏi tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp tấm panel duy trì tính ổn định. Sản phẩm không bị mốc, phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đảm bảo rằng độ ẩm cao không gây hư hỏng hay giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, giữ cho hàng hóa luôn trong tình trạng tốt nhất.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Với hiệu suất giảm tần số âm thanh khoảng 60% so với tần số thực, sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao. Nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio đều có thể tận dụng lợi ích của tấm panel PU/PIR để tạo ra không gian yên tĩnh, tránh sự xâm nhập của tiếng ồn bên ngoài.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo tính chính xác trong quá trình xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho các dự án kho lạnh hiện đại. Sự tiện lợi này đã khiến panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được làm từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và vẫn đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng cao. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng trong kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp máy lạnh vận hành hiệu quả hơn và giảm đáng kể chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, nơi giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon và an toàn là ưu tiên hàng đầu. Sự lựa chọn panel PU còn giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và hóa đơn điện hàng tháng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh. Sự bền bỉ và khả năng chống ẩm của panel PU bảo đảm môi trường bảo quản luôn sạch sẽ, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ đảm bảo kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS mặc dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo tính kín khí tối ưu. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội với độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường dễ bị nứt và vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật là giải pháp tối ưu so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Đây là yếu tố quan trọng cho những kho lạnh vận hành liên tục và yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho hiệu quả lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả để bảo quản thực phẩm lâu dài. Tấm panel PU là lựa chọn hoàn hảo, cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với tính năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giữ nhiệt độ ổn định, panel PU giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản hiệu quả cho mỗi gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản, giúp rượu vang và bia được lưu trữ trong điều kiện lý tưởng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư cho người dùng. Việc lựa chọn công nghệ này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ hương vị tinh túy của chúng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng nhà ở. Sản phẩm này không chỉ được dùng để cách nhiệt cho tường và trần mà còn rất phù hợp với các ngôi nhà có mái tôn. Người dùng sẽ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt về nhiệt độ bên trong, giúp giảm áp lực sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm điện năng hiệu quả. Panel PU là giải pháp tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với các loại cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại một môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Sử dụng Tấm Tôn Panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai muốn cải thiện chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa quy trình bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ bảo quản thấp. Việc ứng dụng panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng và hiệu quả của sản phẩm y tế, đồng thời nâng cao trải nghiệm và sự tin tưởng từ phía bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, thường được tạo thành từ lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm và được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng chính là duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các nhiệt độ lớn dao động từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống cháy, bền bỉ trước tác động của môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, cho khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian và có độ bền cao khi chịu tác động của lực và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế gồm các gân chạy theo chiều ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ tốt mà còn nâng cao hiệu suất trong quá trình sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen khít chặt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo bông khoáng cách nhiệt hiệu quả với tấm kim loại bên trên và dưới. Bông khoáng, được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan nung chảy ở 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel, nâng cao khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do mặt trong phải chịu nhiệt độ cao, nên tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Chất liệu tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền, không bị tróc sơn và nâng cao khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc trực tiếp với môi trường nhiệt độ khắc nghiệt trong lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên trọng lượng của lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Những loại tấm này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn trong ngành công nghiệp. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng chịu nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắc khe. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong việc cách nhiệt và cách âm, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng đi kèm với trọng lượng nặng hơn. Việc lựa chọn tấm Panel phù hợp phụ thuộc vào điều kiện sử dụng và mục tiêu tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm chính của panel là giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng cường tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, nằm trong khoảng từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào nguyên liệu và yêu cầu sử dụng. Việc sử dụng các vật liệu cao cấp như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính bền vững khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại do biến dạng và mất hiệu suất, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong quá trình sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ là rất cao, khả năng chống cháy của panel lò sấy trở nên vô cùng quan trọng. Sử dụng panel này không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn giảm thiểu rủi ro cho con người và tài sản, tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn ngừa sự hình thành của mốc và độ bền cao trong môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, chúng cũng chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, góp phần duy trì hiệu quả sấy và chất lượng sản phẩm. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Việc áp dụng panel lò sấy này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel được cấu tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này trở nên quan trọng khi sử dụng panel ở các vị trí chịu lực cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động mà còn gia tăng độ bền cho hệ thống lò sấy. Nhờ vậy, các panel kim loại góp phần đảm bảo hiệu suất làm việc liên tục và ổn định, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường sử dụng hệ thống liên kết thông minh, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Các panel được ghép nối chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ những tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn giảm chi phí vận hành lâu dài.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản sản phẩm lâu dài. Đối với trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, môi trường sấy lý tưởng yêu cầu nhiệt độ cao và khả năng bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo chất lượng cao cho thực phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra môi trường sấy hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Nhờ đó, nó góp phần cải thiện chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao và khắt khe.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Những tấm Panel này giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng và uy tín trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy khô. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy cũng giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự phát triển của công nghệ panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng việc tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm tối ưu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, tăng cường hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel hỗ trợ duy trì điều kiện sấy lý tưởng, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng của xi măng và vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt, giúp ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, đảm bảo các linh kiện duy trì chất lượng và độ bền tối ưu. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro phát sinh từ môi trường, từ đó góp phần nâng cao độ tin cậy của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần vào chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào việc giữ nhiệt ổn định, panel lò sấy góp phần giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà máy.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn một bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài với độ bền vượt trội và khả năng chống thấm, cũng như các Panel cho vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, mà còn nêu bật các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần nâng cao tính thẩm mỹ của công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy cửa, hệ cửa được gia cố chắc chắn, mang lại độ cứng và định hình chính xác. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách âm và cách nhiệt. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, và các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, gồm các thanh nhôm định hình cho khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo tính năng vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện không chỉ gia tăng hiệu quả sử dụng mà còn tạo nên tính thẩm mỹ cho không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Buôn Hồ, Đắk Lắk

Những hình ảnh thực tế về tấm panel Triệu Hổ tại Buôn Hồ, Đắk Lắk thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng gọn gàng, mỗi tấm panel đều được thiết kế để đảm bảo độ vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Hệ thống panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần tạo nên không gian sống và làm việc tiện nghi. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ dần trở thành hình ảnh minh chứng cho sự phát triển bền vững tại Đắk Lắk.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng phổ biến của tấm panel bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ của Tấm Tôn Panel không chỉ giúp dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn giảm áp lực lên kết cấu công trình. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, các tấm panel này đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng này nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Việc sử dụng các loại tấm này không chỉ giảm nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Điều này rất quan trọng, giúp bảo vệ người lao động và tài sản trong các khu vực có yêu cầu an toàn cao.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình cần sự yên lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Buôn Hồ, Đắk Lắk không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến các công trình tại Buôn Hồ, Đắk Lắk. Với kho hàng rộng khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đội ngũ nhân viên luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ để đảm bảo tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, phục vụ tốt nhất cho khách hàng.

Kết thúc, chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Buôn Hồ, Đắk Lắk chính hãng. Hy vọng rằng qua những thông tin đã chia sẻ, quý vị sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ chi tiết, giúp bạn đạt được thành công trong dự án xây dựng của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.