0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk “Hạ giá bán”

5/5 - (5440 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Hoàn hảo | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu suất công trình. Khác với những phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, thường mất nhiều thời gian và công sức, Panel mang đến giải pháp thông minh, nhanh chóng và hiệu quả. Sự chuyển mình này không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn biểu thị cho cuộc cách mạng trong việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào xây dựng. Sở hữu những ưu điểm vượt trội, Tấm Tôn Panel thật sự là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình muốn nổi bật lên sự hiện đại, bền vững và tiết kiệm thời gian.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn ngoài cùng và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm bằng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Khác với tường gạch truyền thống, sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích vượt trội như thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Tấm Tôn Panel đang mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng, sản phẩm này phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và đổi mới công nghệ.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk, Tấm Tôn Panel đã trở thành vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và tính năng sản phẩm. Các tên gọi thông dụng bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và nhiều loại khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình cần cách nhiệt, cách âm và thi công nhanh chóng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm của sản phẩm này là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS cũng được sử dụng nhiều trong kho lạnh và nhà xưởng để duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp áp dụng phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì độ bền và vẻ đẹp cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF để bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn nổi bật. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò thiết yếu trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS không những đảm bảo độ bền mà còn thích hợp cho nhiều công trình, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chúng có vai trò chính trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt lớn giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu, rõ. Điều này là vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, sản xuất qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện sẽ có những tính năng vượt trội. Vách panel EPS mang lại khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Với giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng xây dựng và thi công hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả. Nhờ vào đặc tính vượt trội, panel EPS xốp chống cháy lan giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho độ bền và an toàn của công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ vật liệu EPS, các tấm này không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Ngoài ra, Panel EPS còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và nhà xưởng. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì môi trường trong nhà thoải mái mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Panel EPS còn được thiết kế để bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao tuổi thọ của công trình xây dựng. Sử dụng panel EPS vách ngoài là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn sự an toàn, bền vững và tiết kiệm năng lượng trong thiết kế kiến trúc.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín của lớp xốp giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, bảo vệ sản phẩm bên trong. Tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả với tỷ lệ giảm tần số lên đến 60%. Đặc điểm nổi bật này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng cho nhiều loại công trình. Panel EPS không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn là lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này ngăn chặn tốt nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm bớt nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động này, panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và giảm bớt chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp xuất sắc trong xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, nó mang lại lợi ích lớn trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc giảm trọng lượng là cực kỳ quan trọng. Với tính chất siêu nhẹ, panel EPS không chỉ thuận lợi trong vận chuyển, nâng hạ mà còn cho phép lắp đặt nhanh chóng. Điều này dẫn đến tiết kiệm đáng kể về chi phí và thời gian thi công, đáp ứng hiệu quả nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Chúng có khả năng chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp chúng trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi sử dụng nhiều lần, và nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ưu điểm lớn nhất của sản phẩm này là sự an toàn và khả năng tái sử dụng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Dù ở điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, từ đó đảm bảo tuổi thọ dài lâu và đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt nổi bật nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều chất liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm có thể lên tới hàng chục năm, giúp người dùng tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Chính vì những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt nhanh chóng. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Tại kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn thích hợp làm nền cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, panel này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ. Bề mặt dễ dàng vệ sinh của Panel EPS hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong các công trình. Ngoài ra, tấm panel này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh, hay các công trình dân dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền đã giúp tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đồng thời được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Sản phẩm này thường được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được sản xuất qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo nên bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của Panel PU thường giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Ngược lại, lõi PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chịu lửa và chống cháy ưu việt. Nhờ đó, panel PIR thường được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có độ bền cao. Điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, thông thường bề mặt trong sẽ phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho nhiều không gian dân dụng và công trình khác nhau. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, panel này còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn chặn sự mất nhiệt, rất cần thiết cho các khu vực có yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, với thiết kế đặc biệt giúp chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn bảo vệ khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết, trong khi lõi PU đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh được bảo vệ tốt nhất. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần hoặc nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo khả năng chống ồn tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này giữ được khả năng chịu lực ấn tượng so với tường gạch hay bê tông. Việc sử dụng Panel PU/PIR giảm tải trọng lên kết cấu công trình, giúp thi công thuận lợi ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Từ đó, nó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, cải thiện tiến độ và giảm chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Điều này không chỉ bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình mà còn thích hợp cho những khu vực có độ ẩm cao, như gần biển hay trong môi trường ẩm ướt, từ đó gia tăng tính bền vững và ổn định cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại và thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững, tạo ra môi trường sống tốt hơn cho thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Bề mặt phẳng, sắc nét cùng với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Ngoài ra, có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời giảm thiểu thời gian thi công, mang lại sự tiện lợi cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, đặc biệt trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm tốt. Trong thiết kế công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Hơn nữa, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng, panel PU/PIR đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xanh, bảo vệ môi trường và giữ gìn hàng hóa an toàn.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa sử dụng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính của Rockwool, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Tấm Panel Rockwool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền bỉ và không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp bề mặt này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm, giúp gia tăng độ vững chắc và khả năng chịu đựng các lực tác động. Ngoài ra, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, lớp bề mặt còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, mang lại sự an tâm và hiệu quả trong xây dựng các công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm cao cấp được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau. Thiết kế này đảm bảo độ chèn chặt, tạo thành một khối thống nhất. Ngoài ra, việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao giúp tăng cường độ bám dính, mang lại độ cứng và tính ổn định cho toàn bộ tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn ở đây là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc chỉ một gân nhẹ, từ đó giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi như sau: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và bảo vệ công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), panel này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho vách ngăn trong nhà, thông dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Loại panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu cao về độ bền mà còn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Vì vậy, Panel Rockwool Vách Ngoài ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sự an toàn của công trình được nâng cao đáng kể, đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường an toàn cho người lao động và tài sản. Vì vậy, Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp cần đảm bảo an toàn cháy.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Sử dụng Panel Rockwool, bạn sẽ nhận được hiệu quả cách âm tối ưu.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, một vấn đề thường gặp trong các môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm của tấm Panel Rockwool còn bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do nước. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ duy trì độ bền vững của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, mang lại hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư trong việc giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng trong sử dụng, đồng thời hạn chế mốc và ẩm ướt, bảo vệ công trình lâu dài. Ngoài ra, Rockwool dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai quan tâm đến tính bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập. Nhờ vào khả năng hấp thụ lực tốt, sản phẩm có thể chịu đựng những tác động mạnh mà không bị hư hại, góp phần bảo vệ công trình khỏi các yếu tố cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành; đồng thời, tính năng chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool bảo vệ công trình, giảm nguy cơ hư hỏng và cần bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, nâng cao giá trị sử dụng theo thời gian. Tóm lại, Panel Rockwool là lựa chọn kinh tế và bền vững cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra vẻ đẹp thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn cải thiện khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ của Panel Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và những khu vực ngoài trời, cung cấp hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ tối ưu cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm chất lượng cao, được cấu tạo với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi thủy tinh trong glasswool có đặc tính mềm mại và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ góp phần tăng hiệu quả năng lượng mà còn cải thiện môi trường làm việc, mang lại sự thoải mái cho người dùng. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu về cách nhiệt và cách âm hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết mà còn giữ cho sắc màu và độ bóng luôn tươi mới. Điều này giúp ngoại thất công trình duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Lựa chọn vật liệu chất lượng cao là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và thẩm mỹ tối ưu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các loại panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng và cấu trúc sợi thủy tinh mịn. Thiết kế sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng không cháy và không thấm nước, glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường, vì nó được sản xuất từ các nguyên liệu tái chế. Trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng thi công và vận chuyển tới nhiều công trình khác nhau, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm hoặc hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool trong các dự án xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt, mà còn đảm bảo sự bền vững và thân thiện với môi trường cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lớp cách nhiệt hoàn hảo, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chúng có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ tạo ra sự bền bỉ mà còn có công dụng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Đặc biệt, tấm này còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu sự yên tĩnh, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn tăng cường hiệu suất năng lượng của công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống tường bao che, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao nằm ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt, Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Với lõi made từ sợi thủy tinh, chúng không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với các loại vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool nổi bật với tính an toàn tự nhiên. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện rõ ưu thế về khả năng cách âm. Không chỉ vậy, Glasswool còn nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm cao, sản phẩm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có khả năng giòn vỡ, Glasswool đảm bảo tính bền vững, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang – chất gây ung thư phổ biến trong một số vật liệu khác, từ đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Sự lựa chọn này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn nâng cao chất lượng sống cho cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần giảm tải. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên cấu trúc tổng thể, đồng thời giúp việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Điều này mang lại ưu điểm vượt trội mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành phải chăng và hiệu quả tối ưu. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội, mặc dù chi phí thấp hơn PU. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại cung cấp độ an toàn và chất lượng cao hơn, làm cho nó trở thành giải pháp bền vững và hiệu quả cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Sự kết hợp này mang lại giá trị xứng đáng cho khoản đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào các tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng linh hoạt trong việc tạo vách ngăn, tường bao và trần nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất mà còn hiệu quả trong việc giảm ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu tạo kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng không bám bụi, không hút ẩm và tiết kiệm điện năng, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Đi kèm với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được thiết kế với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ những đặc tính vượt trội, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng các không gian kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm thường có độ dày 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa thấm nước, ẩm mốc, nâng cao độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ bên ngoài, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Vách trong thường chịu áp lực cao hơn, trong khi vách ngoài cung cấp khả năng cách nhiệt và bảo vệ khỏi tác động bên ngoài, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động một cách tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được thiết kế đặc biệt với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn chống thấm. Nhờ vậy, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm tối ưu, giảm tần số âm thanh đến 60% so với mức thực. Cấu trúc se khít và đồng đều của vật liệu này cho phép cách ly tiếng ồn hiệu quả, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao. Ngoài việc sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, tấm panel còn được ứng dụng trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí lao động và thời gian thực hiện. Điều này không chỉ tăng năng suất làm việc mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh. Sự dễ dàng trong việc lắp ghép panel làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn giúp tạo ra môi trường sống sạch sẽ và bền vững hơn. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là một bước đi đúng đắn cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu quả tối ưu hơn so với EPS. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở mức nhiệt thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và các mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và không ẩm mốc. Với cấu trúc Panel PU kín, không hút ẩm và chống thấm nước, chúng đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn vệ sinh cao. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không thích hợp cho kho lạnh dược phẩm. Việc sử dụng Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh y tế hiện đại.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó không thích hợp cho hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt với khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp việc lắp đặt và tháo dỡ trở nên dễ dàng mà còn đảm bảo tính kín khí tốt. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường nứt, vỡ cạnh, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng. Tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS nhờ vào khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm. Panel PU không chỉ chống lão hóa sớm mà còn đảm bảo độ bền vượt trội, giúp các kho lạnh vận hành hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, không đáp ứng được yêu cầu của các dự án lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét sử dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm được lưu trữ trong điều kiện lý tưởng. Điều này không chỉ giúp giữ cho thực phẩm tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, bởi không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc ứng dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm tại gia đình và doanh nghiệp nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả để xây dựng phòng bảo quản cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện tối ưu cho sản phẩm mà không yêu cầu chi phí đầu tư quá cao. Việc sử dụng panel trong kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng yêu thích đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào tính năng này, Tấm Tôn Panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các loại cách nhiệt truyền thống, việc sử dụng tấm panel này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí cho gia chủ.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm tôn panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ đóng vai trò quan trọng. Panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng từ điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sự bền bỉ và tính linh hoạt của tấm tôn panel PU cũng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các khu vực sinh hoạt khác.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì ổn định nhiệt độ mà còn có tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Giải pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu rủi ro hư hại cho dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần chủ yếu trong hệ thống sấy công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bảo vệ bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Sự kết hợp này giúp gắn kết các lớp bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có nhiệm vụ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời hạn chế thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chống chịu nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu quá trình sấy như thực phẩm, thuỷ sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này chắc chắn và bền bỉ, chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm trong những ngày mưa ẩm ướt.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được làm từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, liên kết với nhau và chèn chặt toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel sở hữu độ cứng cao, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu từ vật liệu bông khoáng chế tạo từ Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm bề mặt khác biệt so với tôn mặt ngoài. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, giúp chống lại nhiệt độ cao mà không làm giảm hiệu suất. Đối với tấm này, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là sự lựa chọn ưu tiên, đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với nhiệt mà không bị tróc sơn. Việc sử dụng tôn mạ kẽm cũng góp phần nâng cao tuổi thọ của tấm panel trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng Rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi càng cao thì khả năng cách nhiệt và chống cháy càng tốt, phù hợp với các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp hơn thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt cao hơn. Việc chọn lựa tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy, đồng thời đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình vận hành.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và hiệu suất năng lượng của lò sấy. Các tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt cao hơn, phù hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu tiết kiệm năng lượng tối ưu. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, thường được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu sẽ bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao. Thiết kế của panel cho phép chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ ổn định hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho các hệ thống sấy công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho môi trường xung quanh. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất quan trọng trong các ngành công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sự bảo vệ yếu tố khiến panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và lắp đặt thiết bị trong môi trường cần sự an toàn cao.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc khi nhiệt độ thay đổi mạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu tiêu chí vệ sinh và độ ổn định cao. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong quá trình sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm ảnh hưởng đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho tương lai bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng, nhất là khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với thiết kế chắc chắn, những panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho toàn bộ hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng giúp giảm thiểu rủi ro, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho thiết bị, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro về mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và cải thiện hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho quy trình chế biến thực phẩm khô. Chúng thường được ứng dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt đều cần được sấy trong môi trường nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ trong quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo đảm chất lượng thực phẩm tối ưu.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chế biến. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng cao trong tấm panel giúp ứng dụng này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một bước quan trọng yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả cho vấn đề này. Nhờ thiết kế đặc biệt, panel giúp duy trì không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là phương pháp tối ưu trong quy trình sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, panel sấy gỗ hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc sử dụng panel giúp giảm thiểu thời gian sấy, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và thiết kế thông minh của panel lò sấy tạo ra những lợi ích đáng kể cho ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm. Sau khi thực phẩm đã được đông lạnh, panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Việc kiểm soát các yếu tố này không chỉ giúp tăng hiệu suất sản xuất mà còn bảo quản hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Do đó, panel lò sấy chính là công cụ không thể thiếu trong dây chuyền chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là điều thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của panel còn góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị, bảo đảm quy trình sản xuất diễn ra thông suốt, an toàn và tiết kiệm chi phí.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử cung cấp giải pháp hiệu quả để loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm này không chỉ đảm bảo sự đồng nhất trong quá trình gia nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm điện tử được nâng cao, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia tăng độ tin cậy cho sản phẩm.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình xử lý hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đã trở thành một giải pháp hiệu quả. Chúng không chỉ giúp quy trình sản xuất diễn ra ổn định và tối ưu hóa hiệu suất, mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, mà còn giảm thiểu chi phí hoạt động cho doanh nghiệp, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tối ưu đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và tính dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều minh họa rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật khác, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc này sẽ giúp nâng cao chất lượng công trình của bạn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel, cũng như liên kết với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ với nhiều loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm khung cửa đi. Sự đa dạng này giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế cho từng công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được thiết kế chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ liên kết mà còn giúp cửa vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày nay được ưa chuộng nhờ tính năng tiết kiệm không gian và tính linh hoạt trong thiết kế. Khác biệt với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp đảm bảo cấu trúc cứng cáp, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, khóa và tay nắm, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng sử dụng hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo vững chãi mà còn mang lại nét thẩm mỹ độc đáo cho công trình. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel cũng góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm Triệu Hổ đã khẳng định giá trị qua thời gian, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm tôn này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, với khả năng giữ ổn định nhiệt độ, Tấm Tôn Panel còn thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu khắt khe hơn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho công trình. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, từ đó đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại panel sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy rất tốt. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc công nghiệp xung quanh, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk, Triệu Hổ cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Kho hàng toàn quốc giúp công ty giao hàng nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả. Ngoài ra, quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho mọi khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi tin rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Quý khách trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để có thêm thông tin chi tiết và được tư vấn tận tình, Quý khách hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, giúp bạn tiến gần hơn đến thành công trong từng dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.