Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Cai Lậy, Tiền Giang | Rẻ nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Cai Lậy, Tiền Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Cai Lậy, Tiền Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Cai Lậy, Tiền Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Cai Lậy, Tiền Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Cai Lậy, Tiền Giang | Rẻ nhất | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại Cai Lậy, Tiền Giang là biểu tượng cho sự phát triển của ngành xây dựng hiện đại, đánh dấu một bước ngoặt trong việc tối ưu hóa quy trình thi công. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang đến hiệu suất cao và rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Khác biệt hoàn toàn so với những bức tường gạch truyền thống với lớp vữa nặng nề, Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng khi thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng giải pháp thông minh và hiệu quả hơn. Nhờ đó, ngành xây dựng không ngừng tiến xa, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội về tốc độ, chất lượng và tính bền vững trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Cai Lậy, Tiền Giang
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được chế tạo từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu về tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Tấm Tôn Panel không chỉ ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, kho lạnh hay văn phòng, mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Cai Lậy, Tiền Giang
Tại Cai Lậy, Tiền Giang, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được sử dụng phổ biến với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, và tôn panel. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này được biết đến là tấm panel cách nhiệt và tấm sandwich panel. Bên cạnh đó, các ứng dụng đa dạng của nó trong xây dựng và ngăn phòng cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Các loại tấm như tấm panel nhôm và tấm lợp panel cũng góp phần nâng cao hiệu suất kỹ thuật và tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Cai Lậy, Tiền Giang
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, chống ẩm và trọng lượng nhẹ. Sản phẩm dễ thi công, chi phí hợp lý, rất phù hợp cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh và các công trình cần ổn định nhiệt độ.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này góp phần duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khí hậu, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel nhằm tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Các hạt polystyrene sau khi gia nhiệt sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình. Mặc dù có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có đường gân sâu, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng thực tiễn, nơi con người thường xuyên tiếp xúc với bề mặt vật liệu. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, những hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Hơn nữa, giá thành của sản phẩm rất cạnh tranh, làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi xốp EPS của panel được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp giảm nguy cơ cháy lan trong quá trình sử dụng. Nhờ vào ưu thế cách âm, cách nhiệt tốt, panel này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, sản phẩm còn có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo điều kiện làm việc hiệu quả và thoải mái hơn. Panel EPS không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này giúp duy trì môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình. Với thiết kế nhẹ nhàng và dễ dàng thi công, panel EPS vách ngoài không chỉ mang lại tính năng vượt trội mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có thể ngăn chặn hiệu quả hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đồng thời, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ các khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực khi truyền qua. Khả năng này cho phép hấp thụ và giảm thiểu âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Vì vậy, panel EPS phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng và văn phòng đến phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, nó còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng EPS không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu, mà còn rất thích hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi cần quản lý trọng lực một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của panel EPS tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào đặc điểm không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng sẽ giảm dần theo thời gian, nên cần xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng cao. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, ngăn ngừa rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, tấm panel EPS vẫn giữ vững độ bền và không bị cong vênh. Ưu điểm này không chỉ mang lại sự chắc chắn cho các công trình mà còn góp phần giảm thiểu lượng rác thải nhựa, bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý nhất trên thị trường. Với hiệu suất sử dụng cao, panel EPS mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho người dùng, giúp tiết kiệm được chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng. Tuổi thọ sản phẩm kéo dài đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc phải thay thế thường xuyên. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính kinh tế khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn đảm nhận vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng lượng tổng thể. Hơn nữa, Panel EPS trở thành sự thay thế tuyệt vời cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống chống ồn tối ưu cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ. Tính linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng cũng khiến Panel EPS trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các khu vực văn phòng tạm thời hoặc showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc thi công vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Tại các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm tối đa thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% năng lượng điện tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp sự ổn định về nhiệt độ, dễ vệ sinh và đảm bảo môi trường vô trùng, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo tính chất chịu lực cao, giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình chống oxy hóa tiên tiến. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính bền bỉ và chịu lực tốt trước các tác động bên ngoài. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cấu trúc có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong những ngày mưa. Lớp bề mặt này đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, với lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các Panel này giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giữ nhiệt ổn định cho không gian bên trong. Trong khi đó, lõi PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội hơn, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn tăng cường khả năng chịu lửa. Nhờ đó, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc giữ nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt trong thường là phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ, giúp tránh gây ra vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng với mục tiêu tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, rất cần thiết cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Hơn nữa, sản phẩm còn giảm thiểu tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm được thiết kế đặc biệt để chống chịu các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài được ưa chuộng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) giúp cách nhiệt hiệu quả. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng giữ nhiệt tốt, bảo đảm nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí tiêu thụ năng lượng cho làm mát và sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và nhiều công trình dân dụng khác, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khoảng 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt hữu ích trong những không gian như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hay công trình dân dụng gần khu ồn ào, mang lại sự yên tĩnh tối ưu. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường âm thanh lý tưởng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nhiệt độ bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử của tấm panel này giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Ngoài ra, nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao tính linh hoạt và tốc độ thi công trong các dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panle PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét hiệu quả, kháng axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng, tạo ra một giải pháp xây dựng bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội về môi trường sống.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng và không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với đa dạng sự lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đầy đủ nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Ngoài ra, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hoặc sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại giá trị tối ưu cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian yên tĩnh, lý tưởng cho sinh hoạt hàng ngày. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, cho phép chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Nhờ đó, nó mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, với đặc tính thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh. Chúng đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt cao, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những biến đổi nhiệt độ mà còn chống cháy, tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, nó còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3 – 0.7mm, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, lớp mặt ngoài có gân chạy ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi có mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và ổn định khi tiếp xúc với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ, mang lại tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp đặc biệt, lõi Bông khoáng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chắc chắn tại các điểm tiếp giáp, tạo thành một khối liên kết chặt chẽ. Công nghệ sản xuất hiện đại còn đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt tôn, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt. Bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, giúp hạn chế sự hình thành vết xước trên da khi tiếp xúc. Đặc điểm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt. Sự lựa chọn bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ là ưu tiên hàng đầu, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và sự tiện dụng cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và độ bền.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là yếu tố quan trọng trong xây dựng hiện đại, cung cấp giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy vượt trội mà còn hạn chế sự truyền nhiệt và âm thanh. Thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng. Nhờ vào cấu trúc xốp của lõi Rockwool, không gian sống và làm việc được cải thiện đáng kể, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này đảm bảo độ bền vượt trội cùng khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Một trong những ưu điểm nổi bật là tính năng chống cháy, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng. Do đó, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho công trình, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sử dụng panel Rockwool giúp các công trình yên tâm hơn về an toàn và giảm thiệt hại trong trường hợp hỏa hoạn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Panel Rockwool duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ cụ thể. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào bên trong công trình. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu một môi trường yên tĩnh. Sử dụng lõi Rockwool không chỉ góp phần cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ đó, vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool với lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, là giải pháp lý tưởng để ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt và những khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể gây hại cho cấu trúc công trình. Nhờ vào tính năng chống ẩm và chống thấm này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do độ ẩm. Hơn nữa, Rockwool là một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, vì dễ dàng tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được những lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với đặc tính này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và khả năng chịu lực cao, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool thường cao hơn so với một số vật liệu cách nhiệt khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu do tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu hiệu suất hư hỏng. Thêm vào đó, nhờ vào tính bền bỉ, Panel Rockwool có thể kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó mang lại giá trị kinh tế cao trong suốt vòng đời sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong những công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Sản phẩm này đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Sự kết hợp giữa công nghệ và thiết kế đã đưa Panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng trong ngành xây dựng dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn chống cháy là một yêu cầu hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy chế biến thực phẩm. Đồng thời, sản phẩm cũng được ứng dụng rộng rãi ở những khu vực ngoài trời, đem lại hiệu quả tối ưu cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại được chế tạo với cấu trúc đặc biệt. Bề ngoài, sản phẩm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Chất liệu này được cấu tạo từ sợi thủy tinh, tạo nên những lỗ rỗng mát mẻ, giúp giảm thiểu truyền nhiệt cũng như hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Vì lý do đó, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp bề ngoại thất bền lâu. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường được áp dụng là HDP hoặc PVDF, cung cấp độ bền và khả năng chống chịu thời tiết xuất sắc. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động môi trường mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp chống lại sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool thường được sử dụng trong nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào tính bền vững của nó. Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng bởi các nhà thầu và kiến trúc sư, là lựa chọn lý tưởng cho những giải pháp cách âm và cách nhiệt an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được hình thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, giữ cho sản phẩm luôn bền bỉ theo thời gian. Thêm vào đó, lớp lá nhôm không chỉ có khả năng chống cháy mà còn hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và bảo quản.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả năng lượng và an toàn cho công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm lý tưởng cho các bức vách nội thất, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn, nó được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, văn phòng, cũng như các phòng sạch. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn mang lại môi trường làm việc thoải mái, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong xây dựng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài, được thiết kế nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn dễ dàng chịu đựng các tác động của môi trường. Thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, Panel Glasswool đảm bảo hiệu suất vượt trội trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, sản phẩm có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong các tình huống hỏa hoạn so với vật liệu khác như EPS, vốn dễ bắt lửa và sinh khói độc. Dù Rockwool cũng chống cháy, Glasswool lại ưu việt hơn nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, đảm bảo an toàn tối đa.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Những khoang rỗng này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm một cách hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Hơn nữa, mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn giữ vững hiệu suất cách nhiệt, khác biệt so với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ. Với độ bền cao, tấm Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là các chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà còn ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool thể hiện sự cam kết đối với việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, vượt trội so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ nguyên ưu điểm về trọng lượng nhưng lại nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình mà không làm tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool hiện nay được xem là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá thành hợp lý. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, dễ tiếp cận với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá không thấp như EPS, nhưng với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội, Glasswool mang lại độ an toàn cao. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả bền vững trong suốt thời gian sử dụng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được dùng để làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng yêu cầu về an toàn và sự riêng tư trong môi trường sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp với hai mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt bằng EPS. Với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Tính năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ của nó làm cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được thiết kế với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi giúp tấm panel đạt hiệu quả cách nhiệt cao, giảm thiểu thiệt hại do truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Điều này mang lại hiệu suất tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thất thoát nhiệt.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C một cách hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và giảm thiểu trọng lượng, thuận tiện trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi, mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel có thể được ốp bằng tôn hoặc inox hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo cách nhiệt, trong khi vách ngoài chịu tác động của môi trường, là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ thấp là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Việc sử dụng tấm panel chất lượng cao góp phần bảo vệ sản phẩm tốt hơn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS có khả năng không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ cho tấm không bị thấm nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc và phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt và có nước đọng. Nhờ đó, sản phẩm bảo quản luôn được đảm bảo chất lượng và an toàn, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo hoàn hảo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp sản phẩm được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel PU/PIR đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Bên cạnh đó, tính linh hoạt trong việc kết hợp các tấm panel giúp tạo ra các kho lạnh với kích thước và hình dạng đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR có nhiều ưu điểm về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel này được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU mang lại hiệu suất nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt lớn và tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh không chỉ đảm bảo chất lượng bảo quản mà còn hiệu quả kinh tế cao.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm, và không ngấm nước, đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi tình trạng hư hỏng và ô nhiễm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được ứng dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho các kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS phù hợp hơn cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng qua các khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp dễ dàng di chuyển mà còn đảm bảo tính kín khí tốt. Khác với EPS, tấm PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không dễ vỡ vụn khi tháo lắp. Ngược lại, EPS thường bị nứt, vỡ ở cạnh ván, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau này.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc chọn tấm panel là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu hơn so với EPS nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt và độ bền cao. Với thời gian sử dụng lên đến hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay giảm hiệu quả cách nhiệt, giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ hạn chế về thời gian sử dụng và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách dễ dàng. Nhờ vào thiết kế linh hoạt và chất liệu bền bỉ, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Giải pháp này vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo chất lượng thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra một môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang và bia, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc lắp đặt phòng bảo quản với panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang đến hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích nghệ thuật sản xuất đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở là giải pháp tối ưu cho khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt là ở các ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel không chỉ cải thiện sự thoải mái mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt cho hộ gia đình. Đây là một lựa chọn hiệu quả và kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, ứng dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên rất cần thiết. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Sự tiết kiệm chi phí điện năng là một lợi ích rõ ràng, bên cạnh việc tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu. Việc lựa chọn panel PU cho các khu vực nhiệt đới không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel cách nhiệt PU để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo đảm an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU cung cấp thêm một lớp bảo vệ, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do nhiệt độ không đạt yêu cầu. Việc áp dụng giải pháp này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một trong những thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được bảo vệ bởi lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm và liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Sản phẩm còn có ưu điểm chống cháy, chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa ưu việt. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian, bền bỉ trước các tác động lực và thích hợp với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, mang lại độ chắc chắn và ổn định cho sản phẩm. Hơn nữa, gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, tạo nên tính đồng nhất và ổn định cho tấm panel. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt và độ bám dính tốt. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C để tạo thành sợi nhỏ, mang lại độ cứng tối ưu cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm kỹ thuật tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao thường yêu cầu sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo bề mặt không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó tăng cường độ bền và hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Các loại lõi phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng thấp 80kg/m³ thích hợp cho những ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt quá cao, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ thường được sử dụng cho các lò sấy công nghiệp. Tỷ trọng 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu quả năng lượng tối ưu trong quá trình vận hành.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp. Tấm rockwool giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, bảo vệ công trình khỏi sự biến đổi nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Do đó, việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các quy trình công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và hiệu suất cao.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chống chọi với nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Những vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo rằng panel hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và giữ nguyên tính năng cách nhiệt, các tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lò sấy, nâng cao hiệu suất và độ bền trong quá trình sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng và hậu quả khó lường. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ nâng cao an toàn mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho việc khắc phục sự cố.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có những ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel không chỉ kháng ẩm hiệu quả mà còn chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này giúp panel duy trì độ bền vượt trội và hiệu suất sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao. Chính vì vậy, panel lò sấy này là sự lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm trong suốt quá trình sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành giảm xuống, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn cải thiện khả năng cạnh tranh trong ngành công nghiệp sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy mà vẫn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự cứng cáp của các panel này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy, giúp cải thiện quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì. Chất liệu kim loại còn mang lại khả năng chống ăn mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn đảm bảo hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy. Những ưu điểm này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt đều yêu cầu môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tăng năng suất mà còn nâng cao giá trị kinh tế cho người nông dân và ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ này, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình sấy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Những tấm panel này giúp sấy khô gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, giữ cho chất lượng gỗ được bảo vệ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel sấy cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm Panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, phục vụ cho việc sấy khô quần áo và vải. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào tính năng này, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các cơ sở sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm hoàn thiện.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Tấm panel lò sấy được sử dụng để sấy các sản phẩm sau khi đã trải qua quá trình đông lạnh, giúp giữ lại hương vị và chất lượng của thực phẩm. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà các tấm panel lò sấy có khả năng duy trì những điều kiện này một cách hiệu quả. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này. Nhờ vào thiết kế hiện đại, tấm panel tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đặc biệt là việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy linh kiện, loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa tình trạng oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế hiệu quả và khả năng kiểm soát chính xác, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử, từ đó bảo đảm sự ổn định trong hoạt động sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung nóng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp gia tăng hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Từ đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cai Lậy, Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh rõ ràng về mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, từ đó giúp xác định được các đặc tính như độ bền, khả năng chống thấm cũng như tính thẩm mỹ và dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ mang đến thông tin chi tiết mà còn giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các tính năng nổi bật của từng loại Panel.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Đặc biệt, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, bao gồm các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều hơn nữa.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của cửa. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố chắc chắn, tạo sự định hình cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Tất cả phụ kiện này kết hợp với nhau, mang lại sự bền bỉ và dễ dàng trong vận hành.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, nhờ vào khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để tạo thành bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc và độ bền, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình hoạt động mượt mà. Những phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng hoạt động của cửa, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho mọi không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Cai Lậy, Tiền Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Cai Lậy, Tiền Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín hàng đầu trong ngành xây dựng. Các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được hoàn thiện bởi các tấm panel không chỉ đạt yêu cầu về độ bền mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel được lắp đặt cho thấy khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định. Đây là minh chứng cho cam kết của Triệu Hổ trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng, phục vụ nhu cầu xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế với cấu trúc sandwich, Tấm Tôn Panel có khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giữ nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của Tấm Tôn Panel tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được thiết kế với tính năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng ở các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và trong các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu an toàn tuyệt đối cho người và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần tránh tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Sử dụng Tấm Tôn Panel chính là giải pháp lý tưởng cho không gian yên tĩnh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Cai Lậy, Tiền Giang không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác liên quan đến công trình. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến Cai Lậy, Tiền Giang, Triệu Hổ cam kết mang đến sự tiện lợi và hiệu quả cho khách hàng. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp đảm bảo giao hàng nhanh chóng. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tối đa nhu cầu thị trường.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Cai Lậy, Tiền Giang. Tấm tôn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng lựa chọn được vật liệu phù hợp, đáp ứng nhu cầu xây dựng một cách hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp bạn tiến gần hơn đến thành công của dự án.