Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Cẩm Lệ, Đà Nẵng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Cẩm Lệ, Đà Nẵng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Cẩm Lệ, Đà Nẵng, đại diện cho sự đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Khác với tường gạch truyền thống phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp và tốn thời gian, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp thông minh, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình xây dựng. Tại Cẩm Lệ, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, góp phần hiện thực hóa những công trình kiến trúc hiện đại, bền vững. Sự lựa chọn Tấm Tôn Panel không chỉ là xu hướng, mà còn là bước đi cần thiết hướng tới một tương lai xây dựng bền vững và hiệu quả hơn.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang hướng tới sự tốc độ và hiệu quả, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu so với các giải pháp truyền thống như tường gạch, với nhiều ưu điểm nổi bật như thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng, khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm chi phí. Tấm Tôn Panel không chỉ là một vật liệu xây dựng, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Tấm Tôn Panel là sản phẩm phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi của nó. Những tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tôn panel thường được sử dụng để chỉ các loại tấm có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, các thuật ngữ như tấm sandwich panel, tấm 3D panel, và tấm panel nhôm cũng cho thấy sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng phù hợp với nhiều công trình xây dựng. Tấm Tôn Panel góp phần quan trọng trong xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được thiết kế với lõi xốp EPS, được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật về khả năng cách âm và cách nhiệt. Ưu điểm của Tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất giữ được vẻ đẹp bền lâu. Ngoài ra, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết, mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho sản phẩm. Độ dày lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với gân ngang để tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sau quy trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 cùng với khả năng chịu lực nén tốt giúp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài nằm ở cấu trúc bề mặt; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bởi vì bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp tránh tình trạng gây trầy xước da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Sau khi trải qua tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với thiết kế vách panel chắc chắn, sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Hơn nữa, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy lan, giúp tăng cường khả năng bảo vệ khỏi các đám cháy. Nhờ vào tính năng này, vách panel không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong công trình xây dựng. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này thường cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel này còn hiệu quả trong việc giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo môi trường làm việc yên tĩnh, nhất là tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt của EPS mang lại tính thẩm mỹ và công năng cao cho các công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là sản phẩm xây dựng tiên tiến, thích hợp cho việc làm tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc chắc chắn, panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian sống luôn mát mẻ và thoải mái mà còn hiệu quả trong việc phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người sử dụng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu ứng nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao lên đến 120°C trong thời gian 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp này có độ khít cao và không tạo ra khe hở, ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả bằng cách giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc điểm này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel EPS rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn thích hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ một cách tối đa. Khi được lắp đặt, tấm panel EPS ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ cao vào bên trong công trình, làm giảm gánh nặng cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ giảm thiểu đáng kể, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa các thiết bị này, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ. Với khả năng giảm tải trọng lên cấu trúc, EPS rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu này không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí thi công. Nhờ đó, Panel EPS trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư và nhà thầu, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững của các công trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với tính năng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy (Class B1). Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, số lần tái sử dụng có thể ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ và chức năng, vì vậy người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù ở môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, mang lại nhiều lợi ích cho xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu suất sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, vừa tiết kiệm vừa bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt mà còn là giải pháp trần chống nóng hiệu quả, giúp giảm tổng trọng lượng của công trình. Panel EPS cũng là sự thay thế cho vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó mang lại hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành một giải pháp hàng đầu trong việc xây dựng các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được áp dụng lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, mang lại môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cấu trúc sandwich được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại. Với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao. Sản phẩm này đóng góp đáng kể vào việc nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này không chỉ chống ăn mòn mà còn chịu được các lực tác động mạnh và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước mưa, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ hai loại chất liệu chính, Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này mang lại nhiều ưu điểm về khả năng cách nhiệt và chống cháy. Lõi cách nhiệt PU, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, vượt trội hơn trong khả năng chịu lửa và duy trì hiệu suất cách nhiệt. Trọng lượng của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa khả năng gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tối ưu hóa độ an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hỗ trợ cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Với khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tấm panel này đặc biệt phù hợp cho các khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng bền vững và hiệu quả năng lượng. Được thiết kế để chống lại các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm, tấm panel này có lớp tôn mạ cao cấp giúp bảo vệ thiết diện khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Với lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, và các khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, phát huy tối đa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, việc giảm chi phí làm mát và sưởi ấm trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Việc sử dụng Panel PU/PIR cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ tính năng vượt trội, Panel PU/PIR giúp tạo ra bầu không khí yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho những công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, tấm panel này mang lại độ an toàn vượt trội. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp hạn chế tối đa sự phát sinh và lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy còn giảm thiểu khói độc khi xảy ra hỏa hoạn. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, rất phù hợp cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Do đó, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và bảo vệ trước axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hẳn với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường và khả năng tái sử dụng. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không hủy hoại tầng ozone, góp phần bảo vệ sinh thái. Đặc biệt, panel có thể tháo dỡ và sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng đáng kể. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, đáp ứng tiêu chí tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR chính là một bước tiến quan trọng trong xây dựng thân thiện với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công công trình. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và đơn giản, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, góp phần nâng cao hiệu quả và năng suất trong xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Đặc biệt, sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép tùy chỉnh linh hoạt, đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Các bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hay in hoa văn độc đáo, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Bên cạnh đó, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, cung cấp khả năng chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, chúng còn hỗ trợ việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, chúng còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm của các công trình. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào sự kết hợp này, tấm panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao, và đặc biệt là có tính năng chống cháy đáng kể. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng giúp giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sử dụng tấm Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao trong quá trình thi công và bảo trì.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường độ bền và tính chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này duy trì được tính toàn vẹn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong mùa mưa, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này có hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một cấu trúc đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần nâng cao độ cứng và khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với chất liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước và đảm bảo tính thẩm mỹ. Chính sự tinh tế này giúp Panel Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và độ an toàn cao.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm cho đến chống cháy, đảm bảo hiệu quả cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này thích hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt cho đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong được thiết kế đặc biệt cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện cho một không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Đây là giải pháp tối ưu cho mọi công trình hiện đại.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường sống. Với tính năng chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng và tài sản. Nhờ đó, nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này tăng cường đáng kể độ an toàn cho các công trình, nhất là trong những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho nhà đầu tư và người sử dụng trong việc bảo vệ tài sản và con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với tính năng này, Panel Rockwool không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng mà còn hỗ trợ các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, vật liệu này rất phù hợp cho những công trình cần không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sự cách âm vượt trội của Rockwool không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tăng cường hiệu suất làm việc mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Đặc biệt, khả năng bền vững và thân thiện với môi trường của Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị tác động của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại do độ ẩm. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đồng thời duy trì độ bền và tính thẩm mỹ của công trình, tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn hơn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào nguồn gốc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Sản phẩm này không chỉ bảo đảm độ bền cao mà còn giữ cho không gian sống khô ráo, hạn chế tình trạng nấm mốc. Bên cạnh khả năng tiết kiệm năng lượng, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với những lợi ích vượt trội này, tấm panel Rockwool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng giữ nguyên hình dạng và tính chất vật liệu ngay cả khi phải đối mặt với những lực tác động mạnh, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và độ bền lâu dài. Chính vì vậy, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, các công trình sử dụng vật liệu này sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì. Hiệu quả cách nhiệt giúp giảm tiêu thụ năng lượng, trong khi tính năng chống cháy nâng cao an toàn cho công trình. Hơn nữa, độ bền cao của Rockwool kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo ra giá trị đầu tư bền vững cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những giải pháp xây dựng tiên tiến, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian. Do có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt panel trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, mang lại hiệu quả trong việc chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần tính năng chống cháy như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Đối với các không gian cần hạn chế tiếng ồn, như văn phòng, bệnh viện hay trường học, Panel Rockwool cũng đã chứng tỏ hiệu quả cách âm vượt trội, giúp tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Chính nhờ những tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại hình công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một sản phẩm vừa nhẹ vừa chắc chắn. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại sự tiện ích trong việc điều chỉnh môi trường mà còn góp phần vào việc bảo vệ an toàn và nâng cao chất lượng không khí sống và làm việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất không chỉ giữ được vẻ đẹp bền lâu mà còn tăng cường tuổi thọ sản phẩm. Bề mặt thường được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ đảm bảo màu sắc luôn tươi mới mà còn duy trì độ bóng đẹp cho bề mặt, tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool có đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí thường sử dụng loại vật liệu này để đảm bảo tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao nhất. Được sản xuất từ vật liệu thân thiện với môi trường, lõi glasswool không chỉ an toàn mà còn bền vững, góp phần tạo nên một không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự bảo vệ này giúp ngăn chặn biến dạng và ăn mòn, đồng thời nâng cao độ bền của sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm phủ bên ngoài còn có khả năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chủ yếu: 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính riêng, với tỷ trọng cáo cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh, được phân loại theo độ dày, có các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ môi trường xây dựng, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh cao cấp, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt xuất sắc. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao trong xây dựng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn chịu được tác động của môi trường. Thích hợp cho các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và công trình công nghiệp, sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không co rút hay sinh ra khí độc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống hỏa hoạn, giúp bảo vệ an toàn cho người sử dụng và cấu trúc. So với EPS dễ cháy và Rockwool, Glasswool nhẹ hơn, dễ thi công và an toàn hơn. Tính năng này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, khả năng cách âm của tấm Panel Glasswool vượt trội hơn so với lõi EPS và PU với kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp cho việc thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho giải pháp cách âm trong xây dựng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm tuyệt vời nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, đảm bảo độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhất. So với các vật liệu như PU hay EPS dễ hư hỏng, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít tốn kém trong bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ góp phần làm giảm tiêu thụ năng lượng trong công trình mà còn không gây ra hiệu ứng nhà kính, từ đó hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm áp lực lên kết cấu công trình hiệu quả. So với Rockwool, Glasswool không chỉ giảm thiểu tải trọng mà còn dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt, thuận lợi cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, mặc dù nhẹ hơn so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool lại nổi trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý hơn so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ vậy, so với EPS, Glasswool cung cấp độ an toàn và chất lượng vượt trội. Đây thực sự là giải pháp tối ưu, bền vững, và “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt, di dời dễ dàng, rất phù hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả làm vách ngăn và tường bao.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Hệ thống này giữ nhiệt độ trong phạm vi ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian yêu cầu độ sạch cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên biệt, được cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp các tấm panel liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện lạnh. Loại panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này cũng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn đáng kể.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt thấp 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lớp lõi, tạo sự đồng nhất cho cấu trúc, đồng thời chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất lưu trữ sản phẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, chúng đảm bảo giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ quyết định chất lượng của thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS sở hữu đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn nước thẩm thấu. Nhờ vậy, panel kho lạnh duy trì sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, tránh hư hỏng và giữ nguyên chất lượng hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tấm panel này có khả năng giảm khoảng 60% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Chính vì vậy, ngoài việc sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tính cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích lớn trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Việc dễ dàng di chuyển và lắp ghép các tấm panel không chỉ nâng cao năng suất làm việc mà còn đảm bảo sự chính xác trong từng khâu, tạo ra các kho lạnh đảm bảo chất lượng và hiệu quả tối ưu.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có thể tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản phẩm PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Sự tái sử dụng của lõi EPS trong các ứng dụng khác góp phần giảm lượng chất thải ra môi trường. Những tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết phát triển bền vững, giúp bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với panel EPS ở khả năng giữ nhiệt, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS dễ gặp vấn đề ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, thì panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định, là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn về môi trường cực kỳ khắt khe. Tấm panel PU được ưa chuộng bởi tính năng kín hơi, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS mặc dù có giá thành thấp hơn nhưng dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, do đó không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Lựa chọn tấm panel phù hợp là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm, ứng dụng tấm Panel kho lạnh có vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển. Tấm Panel PU với khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, nâng cao khả năng chịu tải, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ dàng hỏng hóc khi gặp tần suất hoạt động lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, tấm panel này dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và sự kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS có xu hướng nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo, gây ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản sản phẩm.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Panel PU được thiết kế để duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh có yêu cầu vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm được bảo quản tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng trong bối cảnh xã hội hiện đại.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công ngày càng trở nên phổ biến. Các nhà sản xuất nhỏ và những người đam mê ủ bia cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để duy trì chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU không chỉ giúp tạo ra điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ cho rượu vang và bia luôn ở trạng thái tốt nhất, đảm bảo trải nghiệm thưởng thức hoàn hảo.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tốt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác, panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể cho chủ nhà.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel Tấm Tôn không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong, mà còn hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm điện năng đáng kể, đồng thời tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn cho cư dân. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế thông minh giúp nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo vừa đáp ứng các yêu cầu bảo quản khắt khe, vừa giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong hệ thống sấy khô, thường được làm từ tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) ở bên trong. Lớp ngoài có thể được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi cách nhiệt. Ngoài chức năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt. Vì vậy, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các tác động lực từ bên ngoài. Độ dày của panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn ổn định và hiệu quả.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng hướng vuông góc với bề mặt tấm, tạo liên kết vững chắc giữa các tấm với nhau và với các tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, nâng cao khả năng cách nhiệt. Bông khoáng, được làm từ Dolomit và Bazan, được nấu chảy ở 1600 độ C, sau đó tạo thành các sản phẩm như tấm, cuộn, ống, mang lại độ cứng đáng kể cho tấm Panel lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có điểm khác biệt đáng lưu ý. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở tôn mặt ngoài do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và không bị tróc sơn, tấm panel này thường được sản xuất từ tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn vật liệu này giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc của lò sấy trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, một nguyên liệu nổi bật trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Các sản phẩm thường gặp có tỷ trọng khác nhau, chẳng hạn như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, mỗi loại sẽ có những đặc tính riêng biệt như khả năng cách nhiệt, khả năng chống cháy và độ bền. Tấm có tỷ trọng cao thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm 75mm thích hợp cho các không gian cần độ cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 200mm thường được chọn cho những vùng có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ bền. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Khi nhiệt độ được kiểm soát, panel góp phần làm giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, có thể đạt tới 1000°C. Với vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, duy trì sự ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự thiết kế của panel giúp tránh biến dạng, bảo vệ cấu trúc bên trong và giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả truyền nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, thiệt hại đáng kể về tài sản và ảnh hưởng đến an toàn con người. Sự đầu tư vào panel chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt với lõi chịu lực và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, phù hợp cho các lò sấy nông sản và thực phẩm. Đặc tính này giúp giảm thiểu hư hỏng, kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời tối ưu hóa quá trình sấy. Do đó, panel lò sấy là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu tải tốt. Khi được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, panel này không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel kim loại giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ của lò sấy, đồng thời hỗ trợ trong việc tiết kiệm chi phí bảo trì. Đây là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy nổi bật với ưu điểm lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết giúp việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế tình trạng mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế nhằm duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, cực kỳ cần thiết cho việc sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Sự hiệu quả trong công nghệ này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được cải tiến với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm tránh khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao chất lượng nông sản. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích lớn cho ngành chế biến, giúp nâng cao giá trị sản phẩm và tăng cường tính cạnh tranh.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất, đặc biệt là trong khâu sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi bất lợi từ môi trường, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào hệ thống này, gỗ được sấy khô đồng đều, giúp ngăn chặn tình trạng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ bảo vệ tính toàn vẹn của gỗ mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và giữ nguyên chất lượng. Hệ thống này không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà các tấm panel lò sấy có khả năng duy trì chính xác các điều kiện cần thiết. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí trong quy trình chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và đảm bảo chất lượng cuối cùng của vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất của sản phẩm. Tấm Panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy, giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường độ bền và độ tin cậy cho các thiết bị điện tử, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu sang dạng bột hoặc chất lỏng, dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu tối đa năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định về nhiệt độ trong lò nung góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền của vật liệu sau khi hoàn thành. Việc ứng dụng panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong quá trình tối ưu hóa sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cẩm Lệ, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng Panel đã được cập nhật với ứng dụng thực tế rõ ràng. Bộ sưu tập này bao gồm các thiết kế cho vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều hiển thị chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, tạo điều kiện thuận lợi để bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Chúng được chế tạo từ nhôm, mang lại khả năng hỗ trợ và kết nối hiệu quả giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần/sàn bê tông. Nhờ những phụ kiện này, tính ổn định của công trình được gia tăng, đồng thời bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, góp phần nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ thống này được gia cố chắc chắn bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo nên sự ổn định cho cánh cửa. Các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời các phụ kiện liên kết khác nâng cao độ bền và giảm chấn, đảm bảo hoạt động lâu dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống dựa vào bản lề, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để đảm bảo tính năng hoạt động hiệu quả, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm tạo khung vững chắc cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt, và tay nắm, hỗ trợ quá trình vận hành trơn tru. Sự kết hợp hoàn hảo này mang lại khả năng sử dụng linh hoạt và thuận tiện.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng là bằng chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng. Hình ảnh này không chỉ phản ánh sự đầu tư nghiêm túc vào chất lượng mà còn khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel, khi so với tường truyền thống, cho thấy nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong việc điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của chúng giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên đơn giản hơn. Tấm Tôn Panel không chỉ bền bỉ, mà còn có khả năng chống thấm và chống cháy hiệu quả, mang lại sự bảo vệ chắc chắn cho công trình. Với những lợi ích này, tấm panel là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có chất lượng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này càng quan trọng hơn đối với những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn đem lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Sử dụng Tấm Tôn Panel là một giải pháp hiệu quả cho những nhu cầu này.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Cẩm Lệ, Đà Nẵng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Cẩm Lệ, Đà Nẵng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ cho dự án của mình.
Kết luận, Tấm Tôn Panel Cẩm Lệ, Đà Nẵng là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với chất lượng sản phẩm được đảm bảo và sự tư vấn tận tâm từ đội ngũ Triệu Hổ, khách hàng sẽ dễ dàng tìm ra giải pháp tối ưu cho dự án của mình. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và nhanh chóng, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn về vật liệu xây dựng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình và đạt được thành công cho công trình của bạn.