0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Được săn lùng”

5/5 - (4880 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Ưu tiên cho bạn | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đại diện cho một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel không chỉ tối ưu hóa tiến độ thi công mà còn nâng cao tính hiệu quả và bền vững cho công trình. Khi mà tường gạch thường phải đối mặt với những khó khăn trong quá trình thi công như lớp vữa và thời gian kéo dài, Tấm Tôn Panel xuất hiện như một giải pháp linh hoạt, hiện đại và thông minh. Điều này không chỉ thể hiện xu hướng kiến tạo mới mà còn báo hiệu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà những phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho công nghệ tiên tiến hơn, đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Tấm Tôn Panel đã trở thành một giải pháp lý tưởng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và tiếng ồn. Sự linh hoạt của Tấm Tôn Panel đã mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cho đến nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Cần Giờ, Hồ Chí Minh, tấm tôn panel là một sản phẩm xây dựng đa dạng, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm riêng, tấm tôn panel có thể được gọi là panel, tấm panel cách nhiệt, hoặc sandwich panel. Ngoài ra, các thuật ngữ như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel cũng thường được sử dụng. Sản phẩm này không chỉ đem lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn có khả năng cách âm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS và bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, hay trần nhà. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cho các công trình như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. Nhờ đó, bề ngoại thất có thể giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu độ ồn, làm tăng khả năng cách âm. Nhờ cấu trúc này, panel EPS giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Nhiệm vụ chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ kết cấu bên trong khỏi tác động của môi trường. Một điểm đáng lưu ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Chính vì vậy, thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở tại nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 đến 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện đảm bảo nhiều ưu điểm vượt trội. Với vách panel nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, Panel EPS xốp thường còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, trở thành lựa chọn kinh tế cho các công trình xây dựng. Giá thành rẻ và hiệu quả sử dụng cao là điểm thu hút lớn cho người tiêu dùng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được cải tiến từ xốp EPS thông thường. Với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy, panel EPS không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế tối đa sự lan truyền của lửa. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong môi trường dễ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất nhiệt khiến nó trở thành lựa chọn đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, xí nghiệp. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt, các tấm panel EPS mang đến không gian sinh hoạt và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm dễ dàng lắp đặt và bảo trì, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình hiện đại. Được sử dụng chủ yếu làm tường bao, sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm chính là lựa chọn tối ưu cho kiến trúc bền vững.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu hấp thu nhiệt, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt lên tới 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Từ đó, panel EPS tạo ra không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, cho khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo giảm thiểu tiếng ồn một cách tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó hạn chế việc tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn, cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với khả năng giảm tải trọng cho công trình, EPS đặc biệt hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel không chỉ giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ đó, việc thi công trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Panel EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho những dự án hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành vật liệu xanh lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để đảm bảo độ thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đồng thời bảo vệ panel trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm sở hữu tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS đã thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu, và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện. Với tính linh động và dễ dàng tháo lắp, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom và các khu vực cần cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền cho công trình nhờ tính năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc loại panel sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel này chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản. Với những đặc tính nổi bật, tấm panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, tăng cường khả năng sử dụng và độ an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lớp này chủ yếu được cấu tạo từ hai loại lõi cách nhiệt: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này không chỉ nhẹ mà còn có tính năng vượt trội. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, nhờ đó tăng cường độ an toàn và hiệu quả năng lượng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt trong. Bề mặt trong được thiết kế không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, lớp này thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính tiện nghi và an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho các không gian dân dụng như nhà ở, văn phòng và các công trình công cộng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao trong kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất với mục đích chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường, như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel này được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hiệu quả hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng, mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt lý tưởng cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt mức 60% – 80%, tạo nên không gian yên tĩnh trong các công trình. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, góp phần tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là sản phẩm xây dựng nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Sự nhẹ nhàng của chúng giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Đây là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả nhờ vào vật liệu cấu thành đặc biệt. Bề mặt panel, thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, ngăn ngừa hiện tượng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR cung cấp nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, thúc đẩy tính bền vững trong ngành xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần xây dựng các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn quy trình thi công rõ rệt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự thuận lợi trong việc thi công giúp các dự án hoàn thành đúng tiến độ và đạt hiệu quả cao hơn.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại, thanh lịch cho các công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ các gam màu trung tính đến những sắc thái nổi bật, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, tối ưu hóa quy trình xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn. Nhờ vào khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình xây dựng. Việc ứng dụng Panel PU/PIR không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, từ đó nâng cao chất lượng không gian sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, hệ thống này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo điều kiện lưu trữ tối ưu cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp nổi bật. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt và âm thanh tối ưu.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ảnh hưởng theo thời gian, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại còn có gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, tăng cường tuổi thọ và hiệu suất sử dụng cho sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng và cách âm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời cho các công trình. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này có cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng được gắn kết với nhau và với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ cứng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giúp hạn chế tối đa khả năng gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Bề mặt phẳng không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các loại này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau trong xây dựng. Tỷ trọng càng cao thì khả năng bảo vệ và cách nhiệt càng tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ và cách nhiệt trong các công trình. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Thiết kế của tấm panel này rất phù hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt tại các nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các vách ngăn bên ngoài. Loại panel này thường được sử dụng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Đặc biệt, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều công trình dân dụng. Hơn nữa, với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn cho cả người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Với lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn tối đa cho công trình. Đặc biệt, panel Rockwool rất phù hợp cho các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được ổn định mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh trong nhà mà còn tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án yêu cầu môi trường yên tĩnh và hài hòa.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể duy trì độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt và chống ẩm của loại panel này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì. Ngoài ra, tấm Rockwool dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khả năng chịu lực tốt giúp tấm panel không bị hư hỏng dù gặp phải các tác động mạnh, từ đó bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng mà còn nâng cao tuổi thọ cho công trình. Sử dụng tấm panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho những dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại lại rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Tóm lại, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tối ưu. Đây là những yếu tố quan trọng, góp phần vào xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao. Ngoài ra, panel Rockwool còn lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và những khu vực ngoài trời. Tính linh hoạt và hiệu quả của panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng công trình, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình hiện đại. Được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Chính vì vậy, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc bảo trì nhiệt độ và giảm tiếng ồn mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxi hóa đáng kể. Đặc điểm nổi bật của lớp này là sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao, giữ cho ngoại thất sản phẩm luôn mới mẻ. Để nâng cao khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường được sử dụng như HDP hoặc PVDF, mang lại tính chống thời tiết ưu việt. Nhờ đó, tấm ốp không chỉ được bảo vệ khỏi những tác động bên ngoài mà còn giữ nguyên màu sắc và độ bóng trong thời gian dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và giảm tiếng ồn. Với ưu điểm nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lựa chọn vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Với khả năng bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, lớp vật liệu này không chỉ giữ cho tấm Panel bền bỉ mà còn chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn có chức năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn và thoải mái.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt, tiêu âm khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm kết hợp với lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu cao về kiểm soát điều kiện môi trường và bảo đảm sự riêng tư.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Loại panel này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu đựng tốt trước các tác động của môi trường, do đó thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ ưu thế an toàn hơn. Mặc dù PU có thể được xử lý bằng phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong các môi trường kín, mang lại hiệu quả vượt trội cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt và không mục nát, giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang – chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, qua đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng chống lại hiệu ứng nhà kính, panel bông thủy tinh giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, không gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và an toàn sức khỏe đã đưa glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ tỷ trọng linh hoạt, sản phẩm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ hơn mà còn có khả năng cách âm và chống cháy xuất sắc. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công, mang lại giá trị bền vững.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool ở mức trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Trong khi đó, so với EPS, Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn mang đến không gian nội thất sạch đẹp và hiện đại. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao cùng tính linh hoạt trong lắp đặt và di dời, Panel Glasswool thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tối ưu chi phí kết cấu móng. Nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các ứng dụng như phòng sạch và kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như trong bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định tại kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, nhất là trong môi trường lạnh. Nó chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công các hệ thống kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong, có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR được tạo ra bởi cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ khỏi tác động môi trường và cơ học. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, hỗ trợ tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong panel kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel cũng phân chia theo loại vỏ: tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đều có tính năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt cho kho lạnh trong các điều kiện khác nhau.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt ấn tượng. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho việc vận hành của các kho lạnh, đặc biệt là kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Bên cạnh đó, sự ổn định nhiệt độ giúp bảo quản chất lượng sản phẩm tốt hơn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho môi trường bảo quản ẩm ướt nhờ khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với thành phần EPS không thấm nước, tấm panel ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo không bị mốc hay phồng rộp. Điều này giúp duy trì tính ổn định cho kho lạnh, bảo vệ chất lượng sản phẩm trước những tác động của độ ẩm cao, rất quan trọng trong ngành bảo quản thực phẩm và hàng hóa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong việc cách âm, chống ồn hiệu quả. Chất liệu này giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào tính năng vượt trội này, sản phẩm không chỉ được sử dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, karaoke, quán bar và studio. Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho không gian cần yên tĩnh và hiệu quả cao.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào đặc tính này, việc lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Các tấm panel kho lạnh được thiết kế thông minh, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tối ưu hóa khả năng lắp ghép. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu lượng rác thải. Hơn nữa, tấm panel này được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn minh chứng cho cam kết bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng và bảo quản thực phẩm.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, đặc biệt là thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giữ nhiệt tốt hơn so với EPS, làm giảm gánh nặng cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, panel PU là lựa chọn bền vững hơn cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần được bảo quản trong môi trường ổn định, không ẩm mốc. Tấm panel PU với kết cấu kín không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu đựng của nó lại hạn chế trong điều kiện hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp thông qua hệ thống khớp nối camlock. Với khả năng giữ kín khí tốt, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt không thay đổi ngay cả khi di chuyển. Khác với tấm EPS, panel PU có độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, từ đó duy trì hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Sự lựa chọn này mang lại lợi ích kinh tế và cải thiện hiệu suất kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu hơn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong suốt hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tối ưu hóa việc lưu trữ bằng cách sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn an toàn cho sức khỏe, linh hoạt cho nhiều loại thực phẩm, từ rau củ đến thịt cá.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Việc sử dụng panel PU để dựng phòng bảo quản rượu vang, bia sẽ mang lại hiệu quả cao mà không cần đầu tư quá lớn.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trong các ngôi nhà. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong ngôi nhà mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, Tấm Tôn Panel là lựa chọn tiết kiệm và bền vững hơn, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, tấm tôn panel PU là lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng chống nhiệt tốt, chúng giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng hiệu quả. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU còn mang lại không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho các hộ gia đình. Đây là giải pháp thiết thực cho những ai muốn tối ưu hóa điều kiện sinh hoạt trong khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định mà còn chống cháy, mang lại sự an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng bảo quản, giúp các cơ sở y tế hoạt động hiệu quả và an toàn hơn trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp. Bên ngoài của panel thường được làm bằng tôn mạ kẽm, bao bọc một lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45 mm đến 0.7 mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80 kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn nổi bật với tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt cũng là một lợi thế lớn, khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được lực tác động mà còn thích ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng, cùng với tấm tôn trên dưới, được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ nguồn quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của panel lò sấy, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng 80 kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu nhẹ, trong khi tấm 100 kg/m3 và 120 kg/m3 thích hợp cho những công trình cần khả năng chống cháy và cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này tương ứng với khả năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng riêng biệt trong ngành công nghiệp thực phẩm và xây dựng. Tấm có độ dày lớn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả vận hành của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được cấu tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giữ nhiệt bên trong lò mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, tạo điều kiện duy trì nhiệt độ ổn định. Kết quả là, quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, gia tăng độ bền cho lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định mà còn chống biến dạng dưới áp lực nhiệt độ cao. Điều này giúp tăng cường hiệu suất và độ bền của lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời ngăn chặn sự truyền nhiệt không mong muốn, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ngăn chặn lửa. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ nghiêm trọng. Điều này vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do cháy có thể gây thiệt hại lớn về tài sản và an toàn. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn cho các khu vực làm việc.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp thực phẩm và nông sản. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm lớn. Chúng còn chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Nhờ đó, các lò sấy sử dụng panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua việc sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được sử dụng ở các vị trí chịu áp lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ đảm bảo sự bền vững cho cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của hệ thống, mang lại hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro sự cố.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel trong lò sấy thực phẩm đang trở nên phổ biến nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Đây là yếu tố quan trọng giúp bảo quản thực phẩm lâu dài, như trái cây sấy khô, rau củ sấy hay các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ giữ nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo toàn tối ưu, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả để đảm bảo chất lượng và giảm thiểu tổn thất. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, tấm panel này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng nông sản, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy cung cấp khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào đó, dược liệu được bảo vệ hiệu quả khỏi các yếu tố tác động như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, qua đó bảo vệ gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Nhờ đó, sản phẩm gỗ đạt tiêu chuẩn chất lượng cao hơn, phục vụ nhu cầu thị trường tốt hơn.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, ứng dụng panel còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô và chi phí vận hành, từ đó nâng cao năng suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành may mặc hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ việc kiểm soát độ ẩm cho đến nhiệt độ ổn định, tạo ra hiệu quả sấy tối ưu và bảo vệ hương vị, màu sắc của thực phẩm. Sự chính xác và hiệu quả này chính là yếu tố then chốt trong việc nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm Panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng giảm thiểu mất nhiệt, panel lò sấy giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, tiết kiệm năng lượng và thời gian. Sử dụng tấm panel này, các nhà sản xuất có thể nâng cao chất lượng và đồng thời giảm chi phí vận hành trong quá trình sản xuất vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và độ ẩm thấp, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Qua đó, sản phẩm điện tử được đảm bảo chất lượng, tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy nguyên liệu. Các cơ sở sản xuất hóa chất thường sử dụng panel lò sấy để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, quy trình sản xuất được tối ưu hóa, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh hiện đang ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và bảo vệ chất lượng sản phẩm khỏi các biến đổi nhiệt độ không mong muốn. Từ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp quan trọng trong các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh cho vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự kết nối và ổn định cho các tấm Panel. Chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ hỗ trợ quá trình thi công mà còn bảo vệ các tấm Panel trước tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền cho công trình, mang đến giải pháp xây dựng hiệu quả và hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần quan trọng, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và tính năng vận hành hiệu quả. Cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và tính chính xác của cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm tốt. Bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng và giảm tình trạng xệ cánh, giúp cửa luôn hoạt động bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, nổi bật với khả năng tiết kiệm diện tích nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm tạo khung chắc chắn cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường tính năng vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn nổi bật với chất lượng vượt trội và uy tín đã được chứng minh qua thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng của sản phẩm, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel đều được lắp đặt cẩn thận, không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn cung cấp tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn rất thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất hiệu quả nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt giữa, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho công trình. Hơn nữa, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, trở thành lựa chọn hoàn hảo cho xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, khi được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, thường có khả năng chống cháy nổi bật. Hai loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại sử dụng vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp độc đáo, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Do đó, Tấm Tôn Panel là lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp khách hàng hoàn toàn an tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.

Trên đây là những thông tin quý báu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Cần Giờ, Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm, chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc chọn lựa vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Để đảm bảo sự thành công cho dự án, xin quý Khách hàng hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết nhất. Cùng chinh phục thành công trong từng công trình!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.