Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Chí Linh, Hải Dương | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Chí Linh, Hải Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Chí Linh, Hải Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Chí Linh, Hải Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Chí Linh, Hải Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Chí Linh, Hải Dương | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Chí Linh, Hải Dương, đại diện cho bước đột phá trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với ưu điểm về trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng, và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đang thay thế những phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, vốn tốn thời gian và chi phí. Panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công, mà còn mang đến giải pháp bền vững cho các công trình. Thiết kế tinh gọn và hiệu quả của Tấm Tôn Panel chứng minh rằng sự đổi mới là cần thiết trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng hiện nay. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn tạo ra xu hướng mới, gây sức ảnh hưởng lớn đến cách thức thi công và thiết kế công trình trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Chí Linh, Hải Dương
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng cho công trình, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp thay thế vượt trội cho tường gạch truyền thống, vốn gặp phải nhiều hạn chế như thi công chậm trễ, khối lượng nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Panel không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn mở rộng ra văn phòng và nhà ở dân dụng, trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Chí Linh, Hải Dương
Tấm Tôn Panel, phổ biến tại Chí Linh, Hải Dương, có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và tính năng. Những tên gọi quen thuộc bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm sandwich panel và tấm cách âm. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cách nhiệt và cách âm, nhờ vào khả năng thi công nhanh chóng và hiệu quả. Với các ứng dụng đa dạng như tấm panel ngăn phòng hay tấm lợp panel, tấm Tôn Panel trở thành một lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu chất lượng và tính tiện lợi.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Chí Linh, Hải Dương
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS kết hợp với 2 lớp tôn hoặc inox bên ngoài. Với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm, lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm vượt trội của tấm Panel EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của cấu trúc, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa mà còn giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động môi trường, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được sơn phủ bằng các lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống thời tiết và duy trì độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm với thiết kế gân ngang nhằm tối ưu khả năng thoát nước.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới tác động của nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, góp phần mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mặc dù nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén ổn định, đáp ứng nhu cầu ứng dụng đa dạng trong các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, bởi vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt được nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt cao, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ lõi xốp EPS với thêm phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn sự cháy lan. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn cung cấp mức độ an toàn cao hơn so với panel EPS xốp thường. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy có phần cao hơn, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu quả sử dụng, đây là lựa chọn hợp lý cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong tốt, các tấm EPS giúp duy trì môi trường sống thoải mái, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Được sản xuất từ vật liệu nhẹ và bền, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí lắp đặt mà còn mang lại hiệu quả năng lượng cao, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tính năng phân tán âm thanh của nó cũng góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng đến chất lượng và sức khỏe.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp dao động từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, EPS hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút. Đặc điểm cấu trúc kín với mật độ không khí đồng nhất giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với âm thanh thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel EPS rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần yên tĩnh. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ tối đa cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này không chỉ giảm thiểu việc tiêu tốn điện mà còn nâng cao hiệu quả bảo ôn. Khi lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí điện năng mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp vật liệu xây dựng vượt trội nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đặc biệt hiệu quả trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Trọng lượng nhẹ này không chỉ cải thiện khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ tốt cho quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel một cách nhanh chóng. Nhờ vào đó, chi phí và thời gian thi công được tiết kiệm đáng kể, tạo ra những lợi ích lâu dài cho cả chủ đầu tư và nhà thầu.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn tuyệt vời cho xây dựng bền vững nhờ tính năng tái sử dụng và an toàn cho môi trường. Nguyên liệu EPS không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu chất thải và nâng cao hiệu quả sử dụng. Tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm sau thời gian sử dụng, nên cần thay thế khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ưu điểm vượt trội của loại panel này là khả năng tái sử dụng an toàn, góp phần bảo vệ môi trường. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay suy giảm chất lượng. Nhờ đó, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh và bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Với tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế thường xuyên. Nhờ những đặc tính này, panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình cần đầu tư tiết kiệm và hiệu quả.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS không chỉ dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện, hay nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, qua đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, nhờ khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel sandwich tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt, rất phù hợp cho các công trình xây dựng hiện đại. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ tối đa cho người sử dụng và công trình. Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc xây dựng kho lạnh, xưởng sản xuất và các công trình công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì giá trị sử dụng lâu dài. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp kim loại còn tích hợp gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước, rất hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa ẩm. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn phù hợp với môi trường xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt làm từ PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt từ PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn, làm cho PIR thường được ưa chuộng trong các ứng dụng cần yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả nhiệt. Sự lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bề mặt trong thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn tăng cường sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, trong lành. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được chế tạo để đáp ứng những yêu cầu khắt khe từ môi trường ngoại cảnh. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này đảm bảo khả năng bảo vệ tối ưu trước các tác động của thời tiết như mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong cung cấp hiệu suất cách nhiệt nổi bật, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định về nhiệt độ, đồng thời giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các công trình lớn, panel PU là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là các sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản tốt nhất cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với ba lớp kín khít, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm tiếng ồn từ các tần số (Hz) lên đến 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được dùng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa ngay khi nguồn nhiệt bị cắt đứt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, mang lại giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về an toàn như bệnh viện hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này không những giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng nhanh chóng và hiệu quả.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được đánh giá cao nhờ khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, góp phần vào tính năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa CFC, một hợp chất làm hại tầng ozone. Điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng đến phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư quan tâm đến môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quy trình thi công trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa nguồn lực cho dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại giá trị kinh tế cao cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư do những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả. Sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái giúp bền vững trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo không gian sống thoải mái. Đồng thời, chúng cũng có thể tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đảm bảo sự yên tĩnh và tiện nghi cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, cùng với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, góp phần ổn định điều kiện lưu trữ trong kho bãi.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tốt, mà còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt panel giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, bảo vệ nội thất và duy trì tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới, sự liên kết được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, cho phép tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và độ bền vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được trang bị inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong của tôn, nơi không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt trong sẽ ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước chính như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt nguy hiểm. Được thiết kế sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu đòi hỏi cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng sống.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, cùng với các công trình dân dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không những làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, nâng cao giá trị và hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao. Vật liệu này không cháy và có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp bảo vệ cấu trúc và ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Đặc biệt, trong các nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường làm việc an toàn cho tất cả mọi người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sự kết hợp này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Bên cạnh việc cải thiện môi trường làm việc, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Nhờ cấu trúc lõi Rockwool, nó giúp giảm thiểu sự truyền âm, tạo điều kiện cho môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh, rất quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, góp phần cải thiện hiệu suất làm việc và sức khỏe người dân.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sự bảo vệ này không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Chọn panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt vời, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Với thành phần chủ yếu từ đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ mang lại độ bền cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào tính tái chế. Sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành trong các công trình xây dựng. Đồng thời, khả năng chống ẩm của Rockwool cũng ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo đảm không khí trong lành và an toàn cho người sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng hấp thụ lực va đập mạnh, tấm panel này không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường. Đặc biệt, tính ổn định cơ học cao của sản phẩm đảm bảo rằng nó duy trì hiệu suất tốt trong suốt thời gian sử dụng, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó vượt xa chi phí ban đầu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài đáng kể, mang lại giá trị kinh tế bền vững và an toàn cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt trong việc xây dựng cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì không gian sống ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại hiệu quả chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, tính thẩm mỹ của sản phẩm cũng giúp nâng cao giá trị công trình, phù hợp với xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó trong việc chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có khả năng cách âm vượt trội, phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool hỗ trợ hiệu quả trong việc cách nhiệt, cùng với khả năng chống ẩm, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu suất và độ bền cao cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tạo nên khả năng chống nhiệt và âm thanh vượt trội. Tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi glasswool khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho công trình. Sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai cần giải pháp hiệu quả về cách nhiệt và cách âm.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo ra khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề ngoại thất mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ giúp tấm ốp kháng lại tác động của thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, đảm bảo tính thẩm mỹ tối ưu cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn mang màu vàng đặc trưng, cấu trúc của glasswool có dạng sợi đan xen, tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Những khoang này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ an toàn và bền vững, mà còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này không chỉ giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn, mà còn gia tăng khả năng chống cháy. Lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool cung cấp thêm tính năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra một môi trường thân thiện và an toàn. Sự kết hợp này đảm bảo cho sản phẩm độ bền cao, hiệu suất sử dụng tối ưu trong nhiều ứng dụng xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng, phổ biến như 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày được thiết kế phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu suất và hiệu quả sử dụng tối ưu trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại vật liệu xây dựng tối ưu cho các bức vách nội thất, nơi cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cũng như giảm thiểu tiếng ồn. Sự linh hoạt trong thiết kế giúp tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che của công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ, và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường bên ngoài. Do những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy tuyệt vời. Với cấu trúc từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. So với các vật liệu như EPS dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool mang lại mức độ an toàn cao hơn. Dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool thắng thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đặc biệt là trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool cho khả năng cách âm rõ rệt hơn. Bên cạnh Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Thiết kế với lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước, trong khi lõi Glasswool kháng ẩm và không bị mối mọt. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn giữ hình dạng ổn định và hiệu suất cách nhiệt không suy giảm. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool không chỉ bền vững mà còn duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh bởi vì nó được sản xuất từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với các vật liệu truyền thống chứa chất gây ung thư như Amiang, glasswool hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, nhờ cấu tạo đặc biệt, nó không phát thải các khí độc hại và không gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ bầu không khí và ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool, người tiêu dùng có thể yên tâm về sức khỏe và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn không tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn thông minh cho các dự án hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều chủ đầu tư nhờ giá thành hợp lý. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, thân thiện với ngân sách. Dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn rất hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững hơn. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng, đặc biệt trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu bảo đảm riêng tư và chống cháy cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt bằng tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt là EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS đảm bảo nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, ngay cả dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và các không gian kiểm soát nhiệt độ. Tấm panel này được bọc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho các ứng dụng công nghiệp.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực tốt và chống thấm, trong khi vách ngoài được thiết kế để bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Đặc biệt, tính ổn định nhiệt độ trong các kho đông sâu giữ vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh, với đặc tính chống thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn ẩm mốc và nước xâm nhập vào kho. Với khả năng giữ ổn định, panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, có nước đọng thường xuyên. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, tránh hư hỏng do độ ẩm cao. Do đó, việc sử dụng tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, góp phần duy trì hiệu quả bảo quản sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh, với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt này, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn thích hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và cách âm cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển mà còn giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ trọng lượng nhẹ, các tấm panel có thể được lắp ghép một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho dự án. Điều này làm cho panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lắp đặt nhanh gọn trong công nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với khả năng sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, EPS không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm lượng rác thải. Thêm vào đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng những sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đóng góp tích cực vào công cuộc phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất tại nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng thực phẩm bảo quản.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quang trọng, đặc biệt khi bảo quản các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Tấm Panel PU với kết cấu kín, khả năng chống hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo quản. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, nên không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn đúng loại panel đảm bảo hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và có khả năng hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Với tính năng này, panel PU không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn duy trì kín khí tốt. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học cao hơn, không vỡ vụn trong quá trình di chuyển. Điều này giúp giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, tránh tình trạng nứt và vỡ cạnh thường thấy ở EPS, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà không bị lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và dưới điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Chọn panel PU không chỉ là lựa chọn an toàn mà còn đảm bảo tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản thực phẩm dài hạn bằng cách sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp, mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm tại nhà, góp phần nâng cao chất lượng bữa ăn hàng ngày của gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà thường tìm kiếm một môi trường tối ưu để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cung cấp nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng và chi phí đầu tư. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm của mình, từ giai đoạn ủ đến bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Panel này có thể được lắp đặt để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, ứng dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, là giải pháp hợp lý và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu nóng bức, việc sử dụng panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, giúp giảm thiểu cảm giác oi bức, hạn chế phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn. Ngoài ra, việc này còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng. Sử dụng panel PU là giải pháp thông minh cho những khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Tấm panel này nổi bật với tính năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU còn đảm bảo an toàn cho các dược phẩm và vật tư y tế, góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, kết hợp với lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, có khả năng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, chúng còn có khả năng chống cháy, chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Thiết kế này giúp tránh hiện tượng ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các rãnh gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ tốt cho việc thoát nước trong những ngày mưa. Điều này đảm bảo sự ổn định và hiệu suất tối ưu cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm, tạo thành khối thống nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính giữa bông khoáng và các tấm kim loại, đảm bảo tính cách nhiệt tốt. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, tạo ra độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, điều này giúp giảm thiểu ma sát và tăng khả năng truyền nhiệt. Mặt trong thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, nhằm đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Sử dụng tôn mạ kẽm là lựa chọn tối ưu cho hiệu suất và độ bền của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và cách âm. Các loại tấm panel này có các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3, mỗi loại phù hợp với nhu cầu và ứng dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các dự án yêu cầu nhẹ và cách nhiệt tốt, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) phù hợp cho những ứng dụng cần độ bền và khả năng cách âm cao hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu của công trình. Tấm có độ dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ nhàng, trong khi tấm 200mm thích hợp cho môi trường yêu cầu cách nhiệt cao. Việc chọn lựa đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn cho các hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel còn góp phần giữ nhiệt lâu hơn trong lò sấy, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và ứng dụng cụ thể. Những vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế giúp panel duy trì tính năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn ngăn ngừa hiện tượng biến dạng, mất hiệu quả cách nhiệt, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm, trong đó khả năng chống cháy nổi bật. Các vật liệu này hoàn toàn không cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn cho nhân viên mà còn bảo vệ tài sản, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh từ các sự cố liên quan đến hỏa hoạn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường ẩm ướt hoặc biến động nhiệt độ. Điều này không chỉ tăng cường độ bền của sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho chất lượng nông sản và thực phẩm trong quá trình sấy. Nhờ những tính năng trên, tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ đó, nó giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, hỗ trợ họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với ưu điểm chịu tải tốt. Khả năng này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu áp lực lớn từ hoạt động vận hành. Việc sử dụng panel chịu tải tốt không chỉ đảm bảo tính bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn nâng cao độ an toàn, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và tai nạn. Do đó, lựa chọn panel chất lượng là yếu tố quyết định cho hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là ở khả năng dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các khớp ghép chắc chắn. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ vậy, không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt đòi hỏi môi trường sấy ổn định với nhiệt độ cao và độ ẩm kiểm soát chặt chẽ. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ lý tưởng suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần nâng cao giá trị dinh dưỡng cho các sản phẩm thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích to lớn. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm được sấy khô đồng đều và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu sự chính xác và nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất. Việc sử dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho việc sấy dược liệu. Tấm panel này cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động không mong muốn. Nhờ đó, quá trình sản xuất được đảm bảo, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và bảo đảm độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng cả tiêu chuẩn chất lượng và sức khỏe cộng đồng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành xu thế phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài việc nâng cao hiệu quả sản xuất, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy đang trở thành xu hướng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy khô vải và quần áo mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Bằng cách giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, tấm panel giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của thị trường. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ mức nhiệt độ ổn định đến sự tuần hoàn không khí hiệu quả, qua đó nâng cao quy trình sản xuất và bảo quản thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giữ được độ tươi ngon cho sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình này thường yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu mất nhiệt, giúp duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành, làm cho quy trình sản xuất trở nên bền vững hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm trong linh kiện, từ đó ngăn chặn các vấn đề liên quan đến oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo bảo vệ tốt các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng cao và an toàn cho người tiêu dùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính ổn định và độ bền cho sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Chí Linh, Hải Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ rõ ràng về hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn chú trọng đến lớp phủ và tính năng nổi bật. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ ảnh sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời cải thiện tính thẩm mỹ cho không gian. Trong số đó có các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, từ đó tăng cường độ bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích. Để lắp đặt hiệu quả một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn cho cửa, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm, đảm bảo sự vận hành mượt mà và an toàn. Nhờ vào những phụ kiện này, cửa trượt không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự tiện dụng trong các công trình.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Chí Linh, Hải Dương
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Chí Linh, Hải Dương đã thể hiện rõ nét những ưu điểm nổi bật về chất lượng và uy tín. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của từng tấm panel. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự hiện diện của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ là minh chứng cho sự phát triển bền vững trong ngành vật liệu xây dựng tại địa phương.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất phù hợp cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho công trình. Khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài của tấm panel góp phần giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Thêm vào đó, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng là những yếu tố giúp tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại sử dụng vật liệu Rockwool và Glasswool, có khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng của chúng. Những tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt mà còn giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần bảo vệ khỏi tiếng ồn giao thông và tiếng ồn từ nhà máy. Sử dụng tấm panel này là một giải pháp tối ưu cho việc tạo nên không gian sống trong lành, yên tĩnh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Chí Linh, Hải Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ triển khai chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Chí Linh, Hải Dương, đảm bảo tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quý giá về Tấm Tôn Panel Chí Linh, Hải Dương mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến các Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn lựa chọn các loại vật liệu công trình một cách hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc xây dựng công trình vững chắc và bền vững, đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công mong đợi.