0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Cờ Đỏ, Cần Thơ “Hiệu quả đáng kể”

5/5 - (4960 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Cờ Đỏ, Cần Thơ | Sát giá | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Cờ Đỏ tại Cần Thơ đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả bền vững. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch thường tiêu tốn nhiều thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu hơn, hạn chế lãng phí và tăng tốc độ hoàn thành công trình. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng mới mẻ, mà chính là cuộc cách mạng trong tư duy xây dựng, mở ra một kỷ nguyên mới cho kiến trúc hiện đại, nơi mà tối ưu hóa và tính thông minh trở thành những tiêu chí hàng đầu.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Cờ Đỏ, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu nhằm tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm, Tấm Tôn Panel giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tốc độ và hiệu quả là yếu tố quan trọng; Tấm Tôn Panel đã khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Sản phẩm này không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh mà còn ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành kiến trúc.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Cờ Đỏ, Cần Thơ

Tại Cờ Đỏ, Cần Thơ, Tấm Tôn Panel đã trở thành một sản phẩm quen thuộc với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao. Tấm Tôn Panel góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Cờ Đỏ, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cùng các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bền bỉ và duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Các tấm kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng ổn định. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân theo chiều ngang để hỗ trợ thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo sở hữu khả năng cách nhiệt tối ưu. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này chính là yếu tố then chốt giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS nhẹ với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp mặt trong và lớp mặt ngoài là lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, giúp tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này rất quan trọng vì lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước hoặc tổn thương cho da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được hình thành với cấu trúc nhẹ, dễ vận chuyển. Vách panel EPS lõi xốp thường không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng với giá thành thấp. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp nâng cao khả năng an toàn cho công trình. Với tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS không chỉ đảm bảo cảm giác thoải mái cho người sử dụng mà còn hỗ trợ ngăn chặn sự lây lan của lửa. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này xứng đáng vì lợi ích về an toàn và chất lượng dài lâu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với chất liệu EPS (Expanded Polystyrene), các tấm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự nhẹ nhàng, dễ lắp đặt và khả năng chống ẩm giúp Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, mang lại môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm cũng có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo cho công trình luôn bền đẹp và an toàn. Lựa chọn panel EPS là chọn cho sự phát triển bền vững.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Với đặc tính không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong thời gian 15-20 phút, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian trong tòa nhà luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60%, giảm thiểu tối đa các tần số âm thanh khi chúng truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS cũng lý tưởng cho các địa điểm yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự tiện ích này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các giải pháp cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giảm thiểu tối đa điện năng sử dụng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ việc ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hơn nữa, việc lắp đặt panel EPS còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thi công các dự án nhà tiền chế và cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS làm giảm chi phí vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thực hiện dự án. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và kỹ thuật trong quá trình xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với tính năng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, EPS đem lại sự an tâm cho người dùng. Nhiều sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, dù ở trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng lại các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu lượng chất thải, bảo vệ môi trường tự nhiên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cung cấp hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng của các tòa nhà, panel EPS cho phép lắp đặt vách ngăn một cách nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm đáng kể thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel được sử dụng không chỉ để làm vách ngăn cách nhiệt mà còn cho trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn thế nữa, panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu độ cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, panel EPS mang lại hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, thể hiện tính linh hoạt và tiện dụng trong việc thiết kế không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tối ưu cho nhiều công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình, nhờ đặc tính cách âm hiệu quả, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch, và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời nâng cao độ bền và khả năng chịu lực. Với đặc tính này, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong việc phòng cháy chữa cháy. Tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các ứng dụng yêu cầu hiệu quả năng lượng cao, góp phần giảm thiểu chi phí vận hành.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép chịu được sức ép từ các tác động bên ngoài và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giữ nhiệt hiệu quả trong các công trình xây dựng hiện đại. Lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có tính năng chịu lửa vượt trội hơn so với PU. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, Panel PU/PIR là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các công trình cần yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và an toàn cháy.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt ở bề mặt trong. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, mà thay vào đó thường là bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây ra các vết xước trên da người trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tạo sự an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng nhờ thiết kế tối ưu. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống dễ chịu và yên tĩnh. Điểm nổi bật là khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc hạn chế mất nhiệt, giúp cải thiện chất lượng không khí và tiết kiệm chi phí thời gian dài.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường chống lại oxi hóa và sự mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Với tính năng này, Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Nhờ vậy, sản phẩm góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, rất quan trọng cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Không chỉ vậy, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của panel có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, làm giảm nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến trong xây dựng với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp của nó, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, không chỉ đảm bảo độ cứng chắc mà còn khả năng chịu lực vượt trội. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn cho các chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa tình trạng gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ không thấm nước mà còn không bị mốc hay mục, điều này rất quan trọng cho các công trình ở những khu vực có độ ẩm cao, như gần biển. Nhờ vậy, panel PU/PIR góp phần duy trì độ bền vững và giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, đặc điểm có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải từ các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với những yêu cầu của các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là một bước tiến quan trọng trong công cuộc bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR hiện đại nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp tinh tế và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những gam trung tính cho đến những tông màu nổi bật, tấm panel này đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ phong phú của từng dự án. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Hơn nữa, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đem lại không gian sống yên tĩnh, cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng thực tiễn, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm. Sự linh hoạt này làm tăng giá trị sử dụng cho công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, loại panel này rất được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và dễ bảo trì. Sử dụng panel PU/PIR, kho bãi và nhà kho duy trì điều kiện lưu trữ tối ưu, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng cao cấp được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Lớp ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép tấm panel này có khả năng cách nhiệt rất hiệu quả. Sản phẩm không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất của Rockwool, mà còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp cải thiện điều kiện sống và làm việc trong công trình. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ công trình khỏi tác động nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi tác động của môi trường. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với những gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này làm tăng khả năng sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm trong các dự án xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, những sợi bông khoáng mịn màng được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp đặc trưng giúp Bông khoáng Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ tạo thành một khối đồng nhất. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và khả năng chịu lực.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người dùng khi lắp đặt và bảo trì sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm và cách nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng cho từng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy ưu việt, bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm panel này phù hợp để lắp đặt trong các vách ngăn nội thất như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, yên tĩnh. Lợi ích nổi bật của sản phẩm nằm ở khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần sự bền vững và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được lắp đặt tại các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy xuất sắc, panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Việc áp dụng tấm Panel Rockwool góp phần nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của công trình, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ chủ đầu tư.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool giúp bảo vệ kết cấu xây dựng khỏi hỏa hoạn. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và công nghiệp. Do đó, sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn đáng tin cậy trong việc bảo vệ tài sản và con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng, và những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả hơn.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài cũng như từ trong công trình. Những ưu điểm nổi bật của Panel Rockwool bao gồm khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để đảm bảo sự tập trung và sức khỏe. Sử dụng Rockwool giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cũng như hiệu quả làm việc cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc cũng như thấm nước hiệu quả. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng Panel Rockwool giúp bảo vệ công trình, đồng thời duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và thấm nước cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự phát triển của nấm và vi khuẩn do độ ẩm cao. Ngoài ra, sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Vì vậy, lựa chọn panel Rockwool không chỉ đảm bảo mang lại hiệu suất cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Tấm panel này có khả năng chịu được lực va đập mạnh mà không hề hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định trong thiết kế giúp đảm bảo hiệu suất làm việc liên tục trong suốt thời gian sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo sự yên tâm cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt cao, công trình sẽ tiết kiệm năng lượng đáng kể, dẫn đến giảm hóa đơn điện. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy cũng giúp nâng cao độ an toàn, kéo dài tuổi thọ cho công trình, mang lại giá trị bền vững trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với những đặc điểm này, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, hướng đến sự bền vững trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội, lên tới 1000°C, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ hiệu quả. Các nhà máy, kho xưởng thường sử dụng panel này để đảm bảo an toàn cho nhân viên và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm xuất sắc, thích hợp cho không gian văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm cao, sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả và độ bền cao cho các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông này được bao bọc bên ngoài bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả cao trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp cải thiện môi trường sống và làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của các hệ thống điều hòa không khí.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp lâu dài. Để nâng cao tính năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Chúng không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện đại của cuộc sống. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với các vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bọc ngoài không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn mang lại tính năng cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ vào những tính năng này, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có tính năng cách âm, cách nhiệt khác biệt, đáp ứng nhu cầu xây dựng và cải tạo công trình hiệu quả và bền vững.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo các độ dày bông thủy tinh từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng, đặc biệt là cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng và các phòng sạch, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc mà còn đảm bảo hiệu suất năng lượng tối ưu cho công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che ở các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Đặc tính bền vững và khả năng chống chọi với tác động môi trường khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho công trình, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc. Mặc dù PU có thể được cải tiến bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn đáng kể. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm chống thấm vượt trội. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa lượng nước thẩm thấu hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn giữ được chất lượng cách nhiệt, khác hẳn với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ. Glasswool đảm bảo độ bền cao, lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều sản phẩm khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Với những ưu điểm nổi bật này, glasswool chính là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool có cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Do đó, sản phẩm này tối ưu hiệu quả cho các công trình mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư nhờ mức giá hợp lý cùng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn, là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm này, Glasswool thực sự “đáng đồng tiền bát gạo”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian sinh hoạt, làm việc và học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng đặc biệt, có cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường chế tạo từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C. Vì vậy, panel kho lạnh rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Đồng thời, panel còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, tấm panel này còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, nhằm bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo loại vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài chịu tác động bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi mà việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp và ổn định để đảm bảo chất lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU sở hữu những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng giữ được tính năng chống thấm. Nhờ đó, panel kho lạnh đảm bảo tính ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm nguy cơ hư hỏng do độ ẩm cao trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, mức độ giảm âm đạt khoảng 60% so với tần số thực, tạo nên môi trường yên tĩnh hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng trong việc xây dựng tường và vách cách nhiệt mà còn rất lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt và hiệu suất của tấm panel mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng khiến việc thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Với khả năng vận chuyển linh hoạt, các tấm panel này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động đáng kể. Quá trình lắp đặt có thể diễn ra hiệu quả hơn, đáp ứng kịp thời nhu cầu của dự án. Nhờ những ưu điểm này, panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa quy trình thi công mà còn đảm bảo được chất lượng và hiệu suất trong việc bảo quản sản phẩm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động đến môi trường. Ngoài ra, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel kho lạnh đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời hạn chế việc phát sinh chất độc hại trong quá trình sản xuất và sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn khẳng định tính bền vững trong xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS bởi khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU trong kho lạnh là sự lựa chọn thông minh cho ngành thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực lưu trữ dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm panel kho lạnh PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ cho các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp với yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lưu trữ. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm hiện nay.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, được ứng dụng phổ biến trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt và thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể đáp ứng nhu cầu của kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Trong kho lạnh di động và kho tạm thời, ứng dụng tấm Panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế dạng module và khớp nối camlock, Panel PU cho phép tháo lắp dễ dàng, linh hoạt và đảm bảo kín khí tốt. Khi di chuyển, hiệu suất cách nhiệt của tấm PU vẫn được duy trì nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ như tấm EPS. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, từ đó tăng cường tuổi thọ và hiệu quả kinh tế cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ những ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho việc vận hành liên tục. Khác với EPS, thường chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, tấm PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, thích hợp cho những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong kho lạnh được duy trì ổn định, giúp bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không tốn kém cho hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản ngày càng cao của người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để tạo ra không gian bảo quản rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế dễ dàng lắp đặt, panel giúp sản phẩm luôn ở trong tình trạng tối ưu mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn bảo đảm hương vị đặc trưng của chúng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở đang trở thành giải pháp tối ưu để cách nhiệt. Sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần của những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao về mặt cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí, là lựa chọn hợp lý hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Hơn nữa, việc sử dụng panel PU không chỉ tạo ra một môi trường sống mát mẻ, thoải mái, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và hiệu quả kinh tế làm cho panel PU ngày càng được ưa chuộng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các phòng khám và hiệu thuốc nhỏ để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ thấp ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của tấm panel này góp phần bảo vệ hiệu quả, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hoặc mất mát dược phẩm. Do đó, ứng dụng panel PU là một lựa chọn thông minh cho cơ sở y tế quy mô nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao quanh bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có khả năng chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công, lắp đặt và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, kết hợp với gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Thiết kế chắc chắn này giúp tấm panel chịu được các lực tác động và duy trì hiệu suất ổn định trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp xen kẽ và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn vào cấu trúc theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Quy trình sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng của tấm Panel, với bông khoáng được làm từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên người ta ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng thông dụng như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp không chỉ giúp tối ưu hiệu suất cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng Rockwool, với các mức độ khác nhau như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm của từng công trình. Tấm dày hơn thường được sử dụng cho những khu vực cần khả năng cách nhiệt cao hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể đáp ứng được những nhu cầu thấp hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm tiếng ồn trong môi trường sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy hiện nay được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này tạo ra một môi trường hoạt động an toàn và hiệu quả cho lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool được áp dụng giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao, đảm bảo panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao độ bền sản phẩm mà còn góp phần vào hiệu quả năng lượng và an toàn trong vận hành lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp nhờ lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay nổi bật với ưu điểm kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép chất lượng cao. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi lớn. Chính vì vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm, góp phần bảo quản chất lượng sản phẩm một cách tối ưu.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy, các công ty không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua giảm thiểu khí thải.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế chắc chắn, các panel này có thể được sử dụng tại những vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy mà vẫn đảm bảo tính ổn định. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống, mà còn nâng cao tính an toàn khi vận hành. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do quá tải.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, nơi yêu cầu việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần một môi trường sấy ổn định với nhiệt độ cao để bảo đảm chất lượng và dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, đảm bảo sản phẩm sau khi sấy đạt yêu cầu về an toàn và dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt và ngũ cốc. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, panel không chỉ nâng cao chất lượng nông sản mà còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng. Qua đó, ứng dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bền vững cho ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc ổn định. Những panel này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, ngăn ngừa sự biến đổi do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó bảo vệ chất lượng dược liệu. Nhờ đó, hiệu quả điều trị được nâng cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng. Tính năng này là yếu tố then chốt trong quá trình sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài việc nâng cao hiệu quả sản xuất, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy. Việc ứng dụng công nghệ này thực sự mang lại nhiều lợi ích cho ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc áp dụng tấm panel giúp rút ngắn thời gian và giảm chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sản phẩm được sấy khô đồng đều, bảo đảm chất lượng và đáp ứng nhu cầu thị trường, góp phần nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng các sản phẩm được xử lý một cách hiệu quả và bảo quản tốt nhất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa thời gian sản xuất, từ đó tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí trong quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng thường yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tăng cường hiệu quả sản xuất. Bằng cách duy trì một môi trường sấy lý tưởng, panel lò sấy hỗ trợ nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, từ đó ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ hiện đại, panel này không chỉ tăng cường tính ổn định của quá trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho sản xuất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này đánh bật tính năng ưu việt trong công nghệ sản xuất hiện đại, góp phần nâng cao năng suất và tính cạnh tranh trong ngành công nghiệp vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cờ Đỏ, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những sản phẩm này, chẳng hạn như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và các loại thanh nhôm khung cửa đi, không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo ra những không gian hiện đại và chỉnh chu hơn.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, thẩm mỹ và vận hành của cửa. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy không chỉ gia cố chắc chắn mà còn định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ và ổn định trong quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích so với cửa đi truyền thống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp gia cố cấu trúc, đảm bảo độ bền và ổn định, trong khi phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và khóa, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên hệ thống cửa trượt hiệu quả và hiện đại.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Cờ Đỏ, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Cờ Đỏ, Cần Thơ đã thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua nhiều hình ảnh thực tế. Từ những khu công nghiệp khang trang đến các công trình dân dụng được hoàn thiện tỉ mỉ, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự bền bỉ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của những tấm panel này giúp gia tăng hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình, góp phần nâng cao trải nghiệm của người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng đa năng, phù hợp cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu quả về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đối với những công trình cao tầng, tấm Panel cung cấp sự cách nhiệt lý tưởng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ. Ngoài ra, chúng còn được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc dạng sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu. Việc giảm thiểu chi phí điều hòa không khí là một lợi điểm lớn. Tấm Panel cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao giá trị sử dụng lâu dài.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt nhờ vào các loại vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Những sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại. Việc sử dụng tấm panel này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Vì vậy, Tấm Tôn Panel không chỉ phù hợp với mục đích cách nhiệt mà còn là lựa chọn an toàn cho các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp độc đáo, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel là một giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Cờ Đỏ, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Tôn Panel, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các tấm panel phục vụ cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cờ Đỏ, Cần Thơ, đảm bảo tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, đảm bảo các sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Tôn Panel Cờ Đỏ, Cần Thơ chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Quý Khách hàng nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu cho lựa chọn vật liệu công trình. Sự chuyên nghiệp và tận tâm là tiêu chí hàng đầu của chúng tôi, vì vậy nếu Quý Khách cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn, đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công và bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.