0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Lựa chọn hàng đầu”

5/5 - (4899 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Sát giá | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Củ Chi, Hồ Chí Minh, là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với việc thay thế các bức tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại tốc độ thi công nhanh chóng mà còn đảm bảo hiệu quả và độ bền vượt trội. Sản phẩm này nhẹ và gọn, giúp giảm tải cho cấu trúc công trình và tạo điều kiện thuận lợi cho việc cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Tấm Tôn Panel đang dẫn đầu trong cuộc cách mạng xây dựng, mở ra kỷ nguyên mới cho các công trình hiện đại. Xu hướng này không chỉ đơn thuần là một lựa chọn, mà còn là một bước tiến cần thiết, giúp các nhà thầu rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí, góp phần tạo nên những công trình chất lượng cao, bền vững trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời giảm tải trọng và tiết kiệm thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao. So với tường gạch truyền thống, tấm Tôn Panel khắc phục những hạn chế như thi công lâu dài, nặng nề, khả năng cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Thêm vào đó, vật liệu này mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Tôn Panel là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng và nội thất, nổi tiếng với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, và tấm cách nhiệt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình cần cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Các loại tấm phổ biến bao gồm tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm panel nhôm, mỗi loại đều có đặc điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu. Tấm Tôn Panel đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng vượt trội và tính linh hoạt trong sử dụng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, chống ẩm tốt, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng. Bên cạnh đó, tấm EPS có chi phí hợp lý, thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp bảo vệ phía trên cùng có chức năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ vào đó, bề ngoại thất duy trì được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi các tác động của thời tiết và giữ màu sắc cũng như độ bóng cho tấm ốp. Để tối ưu hóa khả năng thoát nước, lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự nở ra của các hạt polystyrene khi gia nhiệt tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa các bề mặt mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt và tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, với giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được sản xuất từ lõi xốp EPS với việc bổ sung các phụ gia chống cháy. Điều này không chỉ giúp vách panel có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính năng chống cháy tốt hơn so với panel xốp thông thường. Với tính năng vượt trội, panel EPS xốp chống cháy lan ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi yêu cầu an toàn phòng cháy chữa cháy cao. Mặc dù giá thành cao hơn, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tối ưu hóa chi phí xây dựng mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Đây chính là sự lựa chọn thông minh cho các dự án hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, mà còn phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh cho không gian sống. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần cải thiện chất lượng môi trường. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, giữ cho kết cấu luôn bền vững. Nhờ vậy, panel EPS giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm âm thanh hiệu quả với khả năng hấp thụ lên tới 60% tần số (Hz) khi truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với tính năng vượt trội này, tấm panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Nhờ nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với trọng lượng siêu nhẹ, vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ làm giảm áp lực lên móng và cấu trúc chịu lực mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, đồng thời nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Chúng không sinh ra bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng, và một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ trung bình lên đến 20 năm, panel EPS có thể được sử dụng và tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó, việc thay mới khi cần thiết là điều cần cân nhắc.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hại. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm ngân sách cho các công trình. Tính năng này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bền vững cho môi trường trong xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt, trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể và tăng hiệu quả sử dụng không gian. Hơn nữa, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong những công trình cần cách âm cao như quán bar, karaoke hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho những nơi như phòng họp, thư viện. Sự linh động và dễ dàng tháo lắp cũng khiến Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là vật liệu lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống ẩm hiệu quả. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh, mục nát của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được sử dụng làm nền cho các công trình, nhờ khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian yên tĩnh và an toàn. Đặc biệt trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tính vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc loại panel sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn nâng cao khả năng chịu lực, đáp ứng tốt cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao. Thêm vào đó, tấm panel PU/PIR còn được chú trọng về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp đảm bảo tính ổn định và bền vững trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, với gân chạy ngang trên bề mặt panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, góp phần tăng cường khả năng chống chịu và chất lượng sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt PU được sản xuất từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự linh hoạt trong việc ứng dụng. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR không chỉ kế thừa ưu điểm của PU mà còn được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, làm tăng khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Chính nhờ những tính năng vượt trội này, Panel PU/PIR được ưa chuộng trong nhiều dự án, từ nhà xưởng đến kho lạnh, đảm bảo hiệu quả năng lượng và an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Lý do là bề mặt tiếp xúc với con người nên thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc với sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, nhằm tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, rất cần thiết cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phát triển để đối mặt với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, nó không chỉ bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa mà còn có khả năng chịu đựng sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng của hệ thống điều hòa. Panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang đến độ bền cao và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại panel này đều sở hữu lõi xốp giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Chúng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và nhiều công trình dân dụng khác.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80% khi truyền qua bề mặt. Ưu điểm này mang lại sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các ứng dụng cách âm trong nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm, chống ồn tuyệt vời.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, đảm bảo an toàn cho nhiều công trình quan trọng như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất, là lựa chọn tối ưu trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp của panel gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp nó duy trì khả năng chịu lực, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, công sức mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống ăn mòn trong xây dựng. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel còn giúp giảm rác thải xây dựng, tiết kiệm tài nguyên và năng lượng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, phát triển bền vững và góp phần vào việc bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, panels này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, panels còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và dễ dàng trong quy trình lắp đặt đã làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, mang đến sự lựa chọn phong phú cho các công trình kiến trúc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên một diện mạo hiện đại, sạch sẽ. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Hơn nữa, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo sự yên tĩnh cho không gian sống nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng dễ bảo dưỡng, panel vẫn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và chống cháy trong các công trình. Tấm này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp giữa cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi tác động của âm thanh bên ngoài, do đó ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với đặc tính này, lớp ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững và chịu lực tác động tốt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chống chịu điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool được tạo ra từ bông khoáng, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quy trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi, tạo nên các sợi mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp đặc trưng của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, nâng cao hiệu suất cách nhiệt cho công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được liên kết chặt chẽ thông qua keo tạo bọt có cường độ cao. Điều này không chỉ giúp tạo ra một khối thống nhất giữa các lớp bông khoáng và tôn mà còn làm tăng độ bám dính giữa các thành phần, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tránh gây tổn thương da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và khả năng chống trầy xước cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày thành các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau, cung cấp giải pháp tối ưu cho xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tính năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm thích hợp cho vách ngăn trong nhà, lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc lõi Rockwool xốp, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tăng cường sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, loại panel này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel Rockwool góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn cao cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa, hoặc các công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, rủi ro cháy nổ được giảm thiểu đáng kể, bảo vệ tính mạng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ các thiết bị và hàng hóa mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hàng đầu, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, panel Rockwool tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc của con người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng và duy trì độ bền lâu dài. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng và thiết kế công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp, Rockwool hạn chế sự thẩm thấu nước, bảo vệ các công trình khỏi ẩm thấp và hư hại. Đồng thời, khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm panel này cũng góp phần tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Ngoài ra, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel này chịu được các lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Các đặc tính này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng chống chịu va đập vượt trội, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn lâu dài, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu suất công trình trong mọi điều kiện môi trường.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, nhờ vào việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do hỏa hoạn. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng nhiều trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sự ứng dụng của Panel Rockwool hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool còn lý tưởng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và trường học nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như những khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0,3mm đến 0,7mm, với lõi ở giữa làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc của tấm panel này gồm các sợi thủy tinh mịn, rỗng, giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa không khí. Đây là giải pháp tối ưu cho việc nâng cao chất lượng môi trường làm việc và giảm chi phí năng lượng trong các công trình xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất không chỉ bền bỉ mà còn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, cung cấp lớp bảo vệ tối ưu trước các tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt, làm tăng giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, Glasswool có màu vàng đặc trưng và cấu trúc dạng sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti. Điều này giúp tăng cường khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp an toàn và bền vững cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt cuối cùng bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường tính an toàn khi sử dụng. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt hoàn hảo, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn thoải mái và an toàn. Sản phẩm rất phù hợp cho công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Hai loại chính phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, gồm các kích thước tiêu biểu như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu xây dựng cụ thể.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Chúng thường được lắp đặt trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch hay các khu vực yêu cầu yên tĩnh và ổn định về nhiệt. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao nằm ở giữa. Loại panel này có độ bền chắc và khả năng chịu được các tác động môi trường, nên thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, tạo ra sự an toàn tối ưu trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt cháy và phát sinh khói độc, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng chống cháy, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và tính thân thiện trong thi công hơn, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen và hình thành hàng loạt khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép sản phẩm hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, vốn có kết cấu đặc. Trong khi Rockwool cũng mang lại khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Đặc biệt, trong môi trường độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, duy trì tính năng ổn định, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng khỏi nguy cơ ung thư. Ngoài ra, panel glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với ưu điểm này, panel glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt mà còn là lựa chọn an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có tỷ trọng linh hoạt, giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool còn vượt trội hơn so với PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình mà không gia tăng chi phí thi công. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình một cách tiết kiệm.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt hợp lý cho nhiều công trình với mức giá trung bình so với các vật liệu cao cấp như PU và Rockwool. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn nhiều so với lựa chọn rẻ tiền như EPS. Với độ an toàn và chất lượng được nâng cao, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đầu tư vào tấm Panel Glasswool là quyết định “đáng đồng tiền” cho mọi chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào các tính năng nổi bật. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời tạo ra không gian nội thất sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng yêu cầu về chống cháy và đảm bảo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất để duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc. Sản phẩm này cũng rất phù hợp cho các môi trường yêu cầu cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương kết nối chắc chắn, vừa ngăn thất thoát nhiệt vừa tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, panel EPS có khả năng chống ẩm, chống thấm tốt. Với trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông, và các phòng sạch. Với thiết kế gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh, tạo nên hiệu quả kinh tế cao cho người dùng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt nổi bật. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ lắp đặt, chống võng hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo sự đồng nhất. Chức năng chính của lớp này là chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, góp phần gia tăng độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel có vỏ tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên có thể được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu, phục vụ cho nhu cầu lưu trữ thực phẩm và hàng hóa trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel EPS và PU là những giải pháp hàng đầu cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì ổn định nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự bảo đảm này là yếu tố thiết yếu cho chất lượng và an toàn sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, các tấm này ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Chúng duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, do đó hoàn toàn phù hợp cho môi trường ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được làm từ xốp EPS và PU/PIR có khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu tạo se khít và đồng đều. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp tối ưu hóa khả năng chống ồn. Vì lý do này, sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho những không gian cần yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào đặc điểm này, các tấm panel có thể được vận chuyển và lắp đặt một cách nhanh chóng, tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu bảo quản sản phẩm trong điều kiện lạnh một cách hiệu quả và an toàn.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Những sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn đảm bảo tính bền vững trong sử dụng, phù hợp với xu hướng phát triển xanh hiện nay. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và trách nhiệm với môi trường khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU được coi là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ bảo quản từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, panel PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, từ đó giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với kết cấu kín, tấm panel này không chỉ ngăn ẩm mà còn đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước, gây xuống cấp và không thể đáp ứng tiêu chuẩn độ sạch cao. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản, đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế, dược phẩm trong kho lạnh.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của lớp PU làm cho nó thích hợp với môi trường có hoạt động vận chuyển liên tục. Ngược lại, Panel EPS có thể gây khó khăn cho các kho mát lớn khi phải chịu áp lực liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giúp giữ kín khí tốt. Khi di chuyển kho, ưu điểm nổi bật của Panel PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt cao, nhờ vào độ bền cơ học vượt trội so với EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau này.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định, kéo dài hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho những môi trường yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng được các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tham khảo việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Việc sử dụng kho lạnh mini được xây dựng từ panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn giúp thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Các ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công mang lại nhiều lợi ích cho những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình ủ và bảo quản sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng hương vị. Hơn nữa, việc lắp đặt panel kho lạnh không đòi hỏi nhiều chi phí đầu tư, làm cho nó trở thành lựa chọn hợp lý cho các nhà sản xuất quy mô nhỏ, đảm bảo cho sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, mang lại nhiều lợi ích cho các ngôi nhà tại miền Nam với khí hậu nóng ẩm. Các tấm panel này có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Đặc biệt đối với những căn nhà có mái tôn, việc sử dụng panel PU không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp kinh tế và thông minh so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel Tấm Tôn không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ phòng, mà còn tiết kiệm chi phí điện năng cần thiết cho việc làm mát bằng điều hòa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sản phẩm này chính là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực năng nóng, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày một cách hiệu quả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm như vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn cho sản phẩm. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo môi trường bảo quản an toàn cho các vật tư y tế quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần tăng cường chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Bên ngoài, panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt. Các lớp vật liệu này được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp giữ cho cấu trúc vững chắc và bền lâu. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ có hiệu suất cách nhiệt vượt trội, mà còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng lắp đặt. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động tốt mà còn phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu quả trong thời tiết mưa, giữ cho cấu trúc bên trong luôn khô ráo và an toàn.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được thiết kế từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết mọi phần bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, từ đó tạo ra độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, sau đó ép thành tấm hoặc ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp giảm thiểu nguy cơ tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho lò sấy. Sản phẩm này thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng Rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng. Tỷ trọng thấp hơn như 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cách nhiệt nhẹ, trong khi các loại tỷ trọng cao như 120kg/m3 phù hợp cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng sẽ nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho những ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, panel không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt cao, có thể lên đến 1000°C tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Các nguyên liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chống biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này tạo nên lợi thế lớn trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi hư hỏng do nhiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng dập tắt và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và an toàn con người. Nhờ tính năng này, panel lò sấy cung cấp giải pháp an toàn và hiệu quả cho việc sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất lượng cao và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, tấm panel giúp tăng khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong điều kiện ẩm ướt hoặc nhiệt độ thay đổi lớn, rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ của panel không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm khí thải và tiết kiệm tài nguyên.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại (tôn, thép) nổi bật với khả năng chịu tải tốt, cho phép chúng phát huy hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy. Tính năng này không chỉ gia tăng độ bền cho cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel kim loại giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tải trọng lớn, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống lò sấy. Do đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ ổn định cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết tiện lợi cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, đảm bảo giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động trong quá trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm thông qua quá trình sấy. Chúng thường được ứng dụng trong các lò sấy nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm nhằm duy trì chất lượng sản phẩm. Các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp giữ nhiệt ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền của thực phẩm sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hệ thống lò sấy hiệu quả. Việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ đòi hỏi phải giảm thiểu thất thoát nhiệt và ngăn chặn ẩm mốc gây hư hỏng sản phẩm. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sấy. Không chỉ vậy, việc sử dụng hệ thống lò sấy với panel còn giúp giảm chi phí năng lượng, góp phần cải thiện chất lượng và giá trị sản phẩm nông sản trong quá trình chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp hiệu quả để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giảm thiểu các rủi ro liên quan đến hư hỏng dược liệu. Với khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, tấm panel giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của thuốc. Việc áp dụng công nghệ này là một bước tiến quan trọng trong sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Các tấm gỗ sau khi được gia công cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ này còn cho phép tiết kiệm năng lượng hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải hoặc các sản phẩm đã hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ chất lượng vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vậy, hiệu quả sản xuất được cải thiện đáng kể, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng năng suất. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp điều chỉnh và kiểm soát các yếu tố này một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng và giữ nguyên hương vị sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao an toàn thực phẩm trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự cải tiến này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu khí thải độc hại. Việc sử dụng panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy không chỉ cải thiện độ bền của sản phẩm mà còn ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ này đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho các sản phẩm điện tử, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là một bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần xây dựng quy trình sản xuất bền vững trong ngành công nghiệp vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này giúp bạn dễ dàng nhận diện từ những Panel cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm đến những Panel cho vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều chi tiết về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel, đảm bảo tính ổn định và bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài. Các thành phần này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Nhờ vào các phụ kiện nhôm, công trình không chỉ đạt được độ bền cao mà còn nâng cao tính thẩm mỹ, tạo nên một không gian hiện đại và sang trọng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần tạo nên độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà cho cửa. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, cùng với các phụ kiện khác tăng cường độ liên kết và giảm chấn, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho ngôi nhà. Để lắp đặt cửa trượt hiệu quả, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo cấu trúc vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, ray dẫn hướng và bộ phận khóa tạo ra sự giao tiếp mượt mà, an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng là yếu tố quan trọng để nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt đều cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ nổi bật. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng đa năng, thích hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng là lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ cao như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, khả năng cách nhiệt của sản phẩm càng trở nên quan trọng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt cũng giúp bảo vệ công trình một cách vững chắc, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được công nhận có khả năng chống cháy rất tốt. Rockwool và Glasswool là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, hoàn toàn không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho những công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho yêu cầu cách âm hiệu quả.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, v.v. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng và chất lượng. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp tối ưu hóa quy trình giao hàng. Sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, hạn chế nguy cơ bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo khách hàng nhận được hàng hóa hoàn hảo nhất.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Củ Chi, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Chúng tôi tin rằng những thông tin này sẽ giúp quý khách nhanh chóng và chính xác trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Sản phẩm chính hãng được cam kết chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp bạn tiến gần hơn đến thành công của dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.