0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Cửa Lò, Nghệ An “Hot nhất”

5/5 - (3314 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Cửa Lò, Nghệ An | Đảm bảo 100% | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Cửa Lò, Nghệ An đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng cao. Khác với các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, tấm panel cho phép xây dựng nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu lãng phí vật liệu. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, mang đến lựa chọn thông minh, bền vững cho các công trình hiện đại. Tại Cửa Lò, các nhà thầu và chủ đầu tư đã nhanh chóng nhận thấy những lợi ích vượt trội mà sản phẩm này mang lại, góp phần xây dựng những công trình hiện đại và chất lượng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Cửa Lò, Nghệ An

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, Tấm Tôn Panel tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng tăng cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, mà còn cho kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Cửa Lò, Nghệ An

Tại Cửa Lò, Nghệ An, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm. Ngoài ra, sản phẩm còn được gọi là tấm panel cách nhiệt và tấm panel ngăn phòng, tận dụng hiệu quả trong xây dựng và cách nhiệt. Với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Cửa Lò, Nghệ An

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS và được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sử dụng tấm EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phủ trên cùng, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS sở hữu khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo tính bền vững cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, chủ yếu nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này xuất phát từ yêu cầu bảo đảm an toàn cho con người, với tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp giảm thiểu nguy cơ tạo ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt tốt.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có lõi xốp thường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và có giá thành cạnh tranh. Sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng và cách âm cho không gian sống.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm nâng cao khả năng chống cháy. Với cấu trúc lõi xốp EPS, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng tính năng ưu việt và độ an toàn cao khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Chất liệu EPS giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm, tấm EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại, thân thiện với môi trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, nó còn có tính năng phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Panel EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi sự sinh sôi của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Đầu tư vào panel EPS chính là lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hiệu quả sức nóng từ môi trường bên ngoài. Khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120°C trong 15-20 phút, cùng với lớp xốp khít kín làm giảm sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS không chỉ giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện — nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel này còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu cần thiết trong việc nâng cao chất lượng âm thanh và bảo đảm sự riêng tư cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đem lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì, sửa chữa máy móc. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu mà còn đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ tính siêu nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng, hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí thi công cũng như thời gian hoàn thành dự án. Sử dụng panel EPS chính là giải pháp thông minh để tối ưu hóa cấu trúc và cải thiện hiệu quả công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Sản phẩm không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ tối đa là 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc với mưa nắng, độ bền của panel EPS vẫn được bảo đảm, không bị cong vênh. Với thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt và tháo gỡ, panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tăng cường tính bền vững cho công trình. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu quả cho các hệ thống điều hòa không khí, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành vật liệu phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt và thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn là lựa chọn lý tưởng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao trong các môi trường yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, phù hợp với các không gian như phòng họp và thư viện. Nhờ tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS cũng rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời hay bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại sự bền vững cho công trình. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong môi trường như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng ổn định, dễ vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn có khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác, nơi mà yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt và an toàn cháy nổ là rất quan trọng. Tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu tính năng vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời bền bỉ trước các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp ngoài này còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa khả năng cách nhiệt trong xây dựng. Lớp này được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi PIR, với thành phần isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, đồng thời cho phép giảm thiểu sự thất thoát năng lượng. Cả hai loại lõi này đều đáp ứng yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang đến sự bền bỉ và hiệu suất cao trong việc cách nhiệt. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Bề mặt này giúp tránh gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Với tính chất này, Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng lắp đặt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng, nhờ thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng việc hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu ảnh hưởng của khí hậu khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, tấm panel này vừa bền bỉ, vừa thẩm mỹ, đáp ứng các yêu cầu cao về chất lượng và khả năng chống chịu thời tiết.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các môi trường có chênh lệch lớn, từ đó duy trì nền nhiệt ổn định bên trong công trình. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho việc làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng hướng tới tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Ưu điểm này làm cho panel trở thành giải pháp cách âm hiệu quả, đặc biệt trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc lắp đặt tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động ngắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy, giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, mang lại tuổi thọ cao cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao, gần biển, nơi mà các vật liệu truyền thống dễ bị tổn hại. Nhờ vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng đòi hỏi tính bền vững và chống chọi với thời tiết khắc nghiệt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, các panel này có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh, đáp ứng tiêu chí tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng trở nên cần thiết trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tiến độ nhanh và hiệu quả.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và khả năng cách âm hiệu quả. Với khả năng tạo ra không gian sống yên tĩnh, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái nhà, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn cho phép thiết kế các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, mang lại sự tiện nghi và chất lượng cho không gian sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, giúp bảo vệ môi trường và tối ưu hóa điều kiện lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền vững và bảo vệ cho cấu trúc bên trong. Lớp cách nhiệt giữa là đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Với những đặc tính vượt trội như khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp tăng cường an toàn cho công trình mà còn cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và giảm tiếng ồn trong môi trường sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính chống ăn mòn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm cùng gân chạy theo chiều ngang tấm panel, sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp của nó. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ tấm panel theo hai chiều. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt với cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng cho tấm panel bông khoáng, tạo nên một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, mà thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Lớp vật liệu này không chỉ giữ vai trò cách nhiệt hiệu quả mà còn mang đến sự tiện lợi và thoải mái cho người dùng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ cho công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và an toàn cháy nổ ở những công trình khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn có đặc tính chống cháy vượt trội. Sản phẩm thường được sử dụng làm vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế xốp của lõi Rockwool giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc được thiết kế riêng, tấm panel này không chỉ cung cấp hiệu suất cao mà còn đảm bảo tính an toàn nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản, đồng thời nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản trong các môi trường công nghiệp khắt khe.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này tạo ra sự ngăn chặn hiệu quả giữa nhiệt độ bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho không gian luôn ổn định. Sự ổn định nhiệt độ này cực kỳ quan trọng đối với các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài mà còn ngăn cản âm thanh phát ra từ không gian nội bộ. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, giúp tăng cường hiệu suất làm việc và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự bền bỉ này mang lại giá trị kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool chống ẩm và chống thấm là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, chúng không chỉ thân thiện với môi trường mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Rockwool có khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống trong lành và thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng tái chế của tấm panel này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, khẳng định tính bền vững trong xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool có lõi cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ mà còn duy trì độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và ổn định cơ học cao góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, vật liệu này cũng giảm thiểu chi phí bảo trì nhờ độ bền cao, kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn khôn ngoan cho sự phát triển bền vững và tiết kiệm lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian nội thất. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và cho phép linh hoạt trong việc bố trí lại không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững. Sản phẩm thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng hiệu quả và an toàn.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất được ưa chuộng trong những công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho việc cách âm tại các văn phòng, bệnh viện, và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, panel Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, cùng với khả năng chống ẩm tối ưu, nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, khu chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời chịu ảnh hưởng của thời tiết. Tóm lại, Panel Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt này, tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo không gian yên tĩnh trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng trên bề mặt, giúp tăng cường tính năng bảo vệ chống lại tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn mới mẻ. Kết quả là sản phẩm vừa bền bỉ vừa thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả cách âm và cách nhiệt cho các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp ngăn cản sự truyền tải nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này đã trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình đòi hỏi chất lượng cách âm và cách nhiệt cao, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại sự an toàn và bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phục vụ nhu cầu xây dựng hiện đại một cách hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Việc này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường độ bền. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, cách nhiệt, và chống cháy, giúp nâng cao hiệu suất và an toàn cho các công trình. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho những nhu cầu cách nhiệt và chống thấm trong xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt và hiệu suất công trình trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất, với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Loại panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn trong không gian. Nhờ vào những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Loại panel này được thiết kế với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Nhờ vào độ bền, khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Lõi Glasswool làm từ sợi thủy tinh có tính năng chịu nhiệt tốt, không bắt lửa và không duy trì cháy. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, điều này làm cho nó trở thành vật liệu an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu thường sinh khói độc khi cháy. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu suất tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp quá trình thi công trong các không gian nội thất kín dễ dàng hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool ngăn ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt. Đặc biệt, ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn duy trì hình dạng ổn định và hiệu quả cách nhiệt. So với PU và EPS, Glasswool bền bỉ hơn, giữ tính năng cho công trình suốt vòng đời, là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu độ bền và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp người sử dụng yên tâm về sự an toàn khi thi công và sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần bảo vệ môi trường, ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel bông thủy tinh là lựa chọn thông minh cho các công trình xanh hiện nay.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, góp phần làm tiện lợi hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, đảm bảo tối ưu hiệu quả mà không làm gia tăng chi phí thi công, đồng thời nâng cao chất lượng công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. Mặc dù có giá cao hơn EPS, nhưng Glasswool lại nổi bật với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội hơn hẳn. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp cho ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Với độ an toàn và chất lượng đáng tin cậy, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu cho cả các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Ứng dụng của nó rất đa dạng, từ nhà máy sản xuất đến xưởng chế biến, nơi mà việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn là yếu tố quan trọng. Khả năng chống bụi và không hút ẩm của Panel Glasswool cũng làm cho nó lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng đặc biệt, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong môi trường lạnh. Đồng thời, panel EPS có khả năng chống ẩm, chống thấm, nhẹ nhàng trong vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bọc inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ trước các yếu tố cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cấu trúc này cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội và hiệu quả năng lượng. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt mà không tiêu hao điện năng lớn.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực từ môi trường bên ngoài, trong khi vách ngoài tập trung vào khả năng cách nhiệt và bảo vệ hiệu quả cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho việc vận hành hiệu quả của các kho đông sâu, nơi bảo quản những sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ giúp đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, EPS ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn, đảm bảo không bị thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh luôn giữ được tính ổn định, không mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng với cấu trúc se khít, giúp giảm thiểu đáng kể các tần số âm thanh khi truyền qua. Những tấm panel này có khả năng giảm tiếng ồn lên tới 60% so với tần số thực, nên rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Ngoài vai trò cách nhiệt cho kho lạnh, tấm panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian yên tĩnh, giúp nâng cao trải nghiệm của người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, cho phép dễ dàng vận chuyển và thi công. Với thiết kế tinh gọn, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho dự án mà còn giúp tăng tiến độ hoàn thành. Sự tiện lợi trong việc thi công cũng làm nâng cao tính linh hoạt cho các nhà thầu, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào cấu trúc lõi EPS có thể tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa trong kho lạnh mà không gây hại đến hệ sinh thái.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh chuyên dụng trong việc bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS, không chỉ giữ nhiệt ổn định hơn mà còn giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tính năng chống thấm nước. Sự kín khít của Panel PU giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, hạn chế ẩm mốc, bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi hư hỏng. Trong khi đó, EPS có nguy cơ thấm nước và không đảm bảo độ sạch cần thiết, đặc biệt trong các kho yêu cầu tiêu chuẩn cao. Việc lựa chọn Panel PU giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho các kho trung chuyển thực phẩm trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả, đồng thời lớp PU bền bỉ cũng đảm bảo khả năng chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc cao khi hoạt động liên tục là một yếu điểm cần xem xét.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điểm mạnh của Panel PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Sự linh hoạt và độ bền của Panel PU kích thích sự lựa chọn cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU (polyurethane) nổi bật hơn hẳn tấm EPS (polystyrene) nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt và tuổi thọ dài. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp, điều này rất cần thiết cho các kho lạnh lớn với yêu cầu nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm dài hạn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, thực phẩm có thể được bảo quản mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho gia đình và doanh nghiệp nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần không gian bảo quản có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà không làm tăng chi phí đầu tư. Ngoài ra, việc lắp đặt dễ dàng và tính linh hoạt trong thiết kế còn giúp người sử dụng tạo ra những không gian bảo quản phù hợp nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh mang lại lợi ích lớn cho nhà ở. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian thoải mái hơn cho cư dân. Việc lắp đặt panel PU không chỉ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là giải pháp kinh tế so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ trong nhà và hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người dân không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tận hưởng được môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Việc lựa chọn Tấm Tôn Panel PU không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Với cấu tạo bên ngoài là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, panel mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm dễ dàng thi công, lắp đặt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác cần quá trình sấy khô.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống oxy hóa ưu việt. Nhờ đó, sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu đựng các lực tác động mạnh cùng nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện trời mưa. Thiết kế này không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt. Chúng được kết nối chặt chẽ, chèn vào panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở bề mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng Rockwool với các mức tỷ trọng đa dạng, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ lắp đặt, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu tải trọng cao. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các công trình cần độ bền và hiệu suất cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của từng công trình. Tấm 75mm thích hợp cho những không gian nhỏ, trong khi tấm 200mm mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội cho các nhà máy lớn. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó tiết kiệm tối ưu năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt xuất sắc đảm bảo giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được tối ưu hóa với khả năng chịu nhiệt cao, đạt từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, các tấm panel này duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự tiêu hao năng lượng mà còn bảo vệ các thành phần bên trong khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu cao về chất lượng và hiệu suất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ có đặc tính không cháy mà còn hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn bảo vệ tài sản và con người, nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn còn cho phép panel hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo sản phẩm được bảo quản tốt và giữ nguyên chất lượng lâu dài.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, phục vụ cho lợi ích kinh tế của các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn thể hiện cam kết với bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này đặc biệt quan trọng khi chúng được ứng dụng ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền bỉ và khả năng chịu lực của panel không chỉ giúp tăng cường tính ổn định của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Việc sử dụng panel lò sấy với chất liệu kim loại giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian cho quá trình lắp đặt. Ngoài ra, các ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép thực hiện nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ vậy, người sử dụng sẽ có một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, panel lò sấy giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm mất đi các giá trị dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của nó không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thực phẩm sau khi chế biến.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hại trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy giúp tăng cường chất lượng nông sản, đồng thời giảm chi phí năng lượng. Sự ứng dụng của công nghệ này trong chế biến nông sản không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao năng suất và giá trị sản phẩm.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, tấm Panel giúp ngăn ngừa tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng. Sự phát triển của công nghệ này góp phần nâng cao tiêu chuẩn trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may mang lại hiệu quả vượt trội cho quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sản phẩm được sấy khô nhanh chóng, đồng thời duy trì chất lượng vải, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất của các cơ sở. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy được sử dụng để sấy khô các sản phẩm này, nhằm loại bỏ độ ẩm thừa. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà tấm panel lò sấy có khả năng duy trì một cách hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ giá trị dinh dưỡng của thực phẩm mà còn tăng cường hương vị và tính an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và duy trì ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó tăng hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn giảm chi phí vận hành, góp phần nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường sấy lý tưởng, loại bỏ độ ẩm lưu trữ trong linh kiện. Quá trình này không chỉ giúp ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Những tấm panel này được thiết kế với hiệu suất nhiệt tốt, đảm bảo quá trình sấy diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, các tấm panel này giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của các hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Quá trình sấy hiệu quả giúp biến đổi các dạng chất lỏng thành dạng bột hoặc chất rắn dễ bảo quản và vận chuyển, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất trong hầu hết các cơ sở chế biến hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi nhằm đảm bảo quá trình này diễn ra hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự phát triển của công nghệ sản xuất panel lò sấy ngày càng thúc đẩy năng suất làm việc, đồng thời cải thiện các tiêu chuẩn môi trường trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cửa Lò, Nghệ An (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Các hình ảnh được phân chia rõ ràng từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nhấn mạnh các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm và có chức năng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông. Trong quá trình thi công, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại thanh khác như khung cửa đi, thanh T treo, thanh bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy chắc chắn, hệ cửa gia cố tạo độ cứng, đảm bảo cánh cửa luôn được định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy ngăn bụi bẩn, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Ngoài ra, hệ thống bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiện đại thay thế cho cửa đi truyền thống, mang lại ưu điểm tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt hiệu quả hệ thống cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Bộ phụ kiện bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm giúp định hình cấu trúc cửa và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, ray dẫn hướng, đảm bảo cửa vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Cửa Lò, Nghệ An

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Cửa Lò, Nghệ An thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và nhiều công trình dân dụng đa dạng, từng tấm panel đều mang lại sự vững chãi, thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Những công trình được lắp đặt bằng Tấm Tôn Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là sản phẩm đa năng, rất phù hợp cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn ứng dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này rất lý tưởng cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ chắc chắn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy ưu việt. Những vật liệu này có nhiệt độ chịu đựng cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các dự án công nghiệp khác.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào đặc điểm này, Tấm Tôn Panel phù hợp cho các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Chất liệu này giúp tạo ra không gian thư giãn và tập trung tốt hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Cửa Lò, Nghệ An không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cửa Lò, Nghệ An. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Cửa Lò, Nghệ An mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Với tính năng vượt trội và thiết kế hiện đại, sản phẩm này hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích cho công trình của bạn. Hy vọng rằng các chia sẻ trên sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được loại vật liệu phù hợp và tối ưu cho nhu cầu xây dựng. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn đạt được thành công trong dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.