Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Đà Lạt, Lâm Đồng | Giao siêu tốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đà Lạt, Lâm Đồng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đà Lạt, Lâm Đồng
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đà Lạt, Lâm Đồng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đà Lạt, Lâm Đồng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Đà Lạt, Lâm Đồng | Giao siêu tốc | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Đà Lạt, Lâm Đồng là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nhẹ, gọn và tích hợp khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với các vật liệu truyền thống như tường gạch. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả xây dựng mà còn mang lại sự bền vững cho công trình. Thay vì phải đấu tranh với vữa và các bước thi công kéo dài, các nhà đầu tư giờ đây có thể nhanh chóng hoàn thiện các dự án nhờ vào sự hiện đại và thông minh mà Tấm Tôn Panel cung cấp. Đây không chỉ là một xu hướng thời thượng mà còn là cuộc cách mạng thực sự, khi những giải pháp cũ nhường chỗ cho những đổi mới sáng tạo, đáp ứng nhu cầu của thời đại mới.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đà Lạt, Lâm Đồng
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ đem lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giúp giảm tải trọng đối với công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng. So với tường gạch truyền thống, tấm Panel khắc phục được nhiều nhược điểm như thi công lâu, nặng nề, cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao, mở ra một hướng đi mới cho thiết kế và xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đà Lạt, Lâm Đồng
Tấm Tôn Panel, phổ biến tại Đà Lạt, Lâm Đồng, là loại vật liệu xây dựng có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc tính của sản phẩm. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, và tấm panel cách nhiệt. Bên cạnh đó, còn có các loại như tấm sandwich panel, tấm 3D panel, tấm panel cách âm, và tôn panel cách nhiệt. Với những đặc điểm riêng biệt, Tấm Tôn Panel được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và thiết kế nội thất, mang lại hiệu quả cao về cách nhiệt và cách âm cho các công trình.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đà Lạt, Lâm Đồng
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế với gân ngang giúp thoát nước tốt khi gặp mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với tính chất cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp ngăn cản hiệu quả nhiệt độ giữa các mặt tấm, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chủ yếu là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như trên mặt ngoài. Mặt trong cần được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế khả năng gây xước cho da người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Lõi xốp này trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, trước khi được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt hiệu quả, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu an toàn chống cháy. Với lõi xốp tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn hạn chế sự lan truyền của lửa. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư cho panel chống cháy lan là cần thiết nhằm bảo vệ an toàn cho con người và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sự kết hợp giữa hiệu quả sử dụng và tính năng bảo vệ môi trường đã khiến Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng để làm tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel giúp duy trì điều kiện nhiệt lý tưởng bên trong, tiết kiệm năng lượng sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Panel cũng bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình. Sản phẩm thích hợp cho nhiều loại công trình xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt, đồng thời ngăn ngừa cháy nổ với khả năng chịu nhiệt lên đến 120 độ C trong 15-20 phút. Lớp xốp EPS đặc biệt kín và đồng nhất, không có khe hở, giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hại. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tới 60%. Đặc điểm này mang đến khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn là giải pháp lý tưởng cho những không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh hoàn hảo.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi được lắp đặt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào các không gian nội thất, giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là, năng lượng điện tiêu thụ giảm xuống đáng kể, góp phần tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, tạo ra hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng siêu nhẹ. Việc sử dụng EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Đặc biệt, trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, trọng lượng nhẹ của EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tiết kiệm đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), nó đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật là khả năng tái chế cao, giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng đời lên tới 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về tính thẩm mỹ và chức năng khi sử dụng nhiều lần.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững trong xây dựng mà còn góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào ưu điểm kinh tế vượt trội. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó nâng cao tính hiệu quả kinh tế cho các dự án dài hạn.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại sự linh hoạt cho không gian. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cách nhiệt và làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS giúp khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS cũng được dùng để lắp nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cùng vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo theo hình dáng sandwich với hai lớp vỏ ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi panel được chế tạo từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các yêu cầu an toàn chống cháy. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình thương mại và công nghiệp, nhằm tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền khiến panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với một quy trình xử lý chống oxy hóa tiên tiến. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sự kết hợp này đảm bảo tính bền vững và độ tin cậy cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp nhằm tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Lõi cách nhiệt có thể được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt cao. Lõi PU được tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, tối ưu hóa việc ngăn chặn trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, tạo ra môi trường sống dễ chịu, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáng chú ý trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu bảo vệ các công trình trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, nó giữ cho bề mặt luôn bền bỉ, chống ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi và khu thương mại, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate. Hai vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu chế độ nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR thích hợp làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm tới 60% – 80% tần số âm thanh so với mức ban đầu. Nhờ đó, sản phẩm tạo ra môi trường yên tĩnh trong không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo sự yên tĩnh cho hoạt động của từng không gian.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cao cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm nổi bật. Có trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công một cách hiệu quả.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác với các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền cao, đặc biệt thích hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc môi trường ẩm ướt, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR với lõi hiện đại không chứa CFC là một giải pháp thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ tầng ozon. Thiết kế cho phép tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo nên một chu trình sử dụng hiệu quả. Việc áp dụng panel này trong các công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh trong xây dựng. Với đặc tính bền vững và khả năng tái sử dụng, panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong quy trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt một cách đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian hoàn thành công trình được tối ưu hóa, đồng thời giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng và linh hoạt, từ các tông trung tính cho đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Hơn nữa, với thiết kế thông minh, panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại cảm giác ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn hiệu quả trong việc cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho các gia đình. Chúng thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp cho nhà xưởng và kho lạnh. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, chúng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được phân loại thành ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với mật độ từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy, tạo ra một môi trường an toàn cho công trình. Hơn nữa, tính năng giảm tiếng ồn của nó góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và cách nhiệt.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt này còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao độ bền mà còn tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm đặc biệt được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, những sợi bông khoáng này hình thành cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Thiết kế sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được chèn chặt, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong công trình. Tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và độ cứng tối ưu. Nhờ ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại, panel bông khoáng không chỉ đạt hiệu suất cách nhiệt cao mà còn mang lại độ bền và tính ổn định cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể cần phải phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau mang lại các đặc tính cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách nhiệt, cách âm và bảo vệ công trình khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế chuyên dụng cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được sử dụng chủ yếu cho vách ngăn bên ngoài trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, loại panel này mang lại độ bền cao và tính năng chống cháy xuất sắc. Nhờ vào cấu trúc vật liệu Rockwool, tấm panel không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy của vật liệu này. Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, từ đó đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool góp phần hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Đây chính là giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, cũng như ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, mang lại lợi ích lớn cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tối ưu hóa hoạt động cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những môi trường cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn đảm bảo chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng, tạo ra một không gian lý tưởng để tập trung và phục hồi sức khỏe.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sự chống thấm này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên ngoài mà còn giúp duy trì độ bền của công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại giá trị kinh tế và an toàn cho người sử dụng trong thời gian dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Thêm vào đó, tấm panel này còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được chế tạo từ lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sản phẩm này có khả năng chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, giúp bảo vệ công trình trước các tác động cơ học. Nhờ vào tính năng ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền mà còn duy trì hiệu suất trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu khắt khe về an toàn và độ bền.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn nhiều vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng trong suốt thời gian sử dụng. Đồng thời, sản phẩm này còn nâng cao khả năng bảo trì, kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ những ưu điểm này, đầu tư vào panel Rockwool sẽ mang lại giá trị kinh tế bền vững và hiệu quả cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm không chỉ nhẹ và bền mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đối với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời mang lại khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Những ưu điểm này đã làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại, phù hợp với xu hướng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với khả năng kết hợp giữa thẩm mỹ và chức năng, Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn xuất sắc trong việc cách âm, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng giúp panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool đã khẳng định được giá trị của mình trong xây dựng và cải tạo công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, loại tấm này có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, vì vậy nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào các tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn đóng góp vào việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn hơn. Với sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong thiết kế công trình hiện nay.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp của bề ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp, như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho tấm ốp. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn đạt tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng nổi bật. Cấu trúc của nó được hình thành từ các sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Với những đặc tính đặc biệt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình có yêu cầu về cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, làm tăng giá trị cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vật liệu này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn do các yếu tố bên ngoài mà còn cung cấp khả năng chống cháy an toàn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bọc ngoài giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, khu vực phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng không gian mà còn đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che ngoại thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bề mặt, kết hợp với lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, đảm bảo tính bền vững. Với khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, vốn dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nổi bật hơn về trọng lượng nhẹ và thân thiện trong thi công, đặc biệt trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool với cấu trúc từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, mang đến khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm tốt hơn nhờ vào sự nhẹ hơn và ít sinh bụi. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất kín, đảm bảo thi công thuận tiện và hiệu quả.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước, trong khi lõi Glasswool chống ẩm mạnh mẽ, không bị mối mọt và không mục nát theo thời gian. Dù sử dụng trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hình dạng ổn định và không giảm hiệu quả cách nhiệt. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Khi không chứa các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Khả năng cách âm, cách nhiệt của sản phẩm cao, không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng trong công trình mà còn mang lại môi trường sống trong lành, bền vững cho người dân.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình, đồng thời thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, các tấm Glasswool còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không gia tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn tấm Glasswool không chỉ tối ưu hóa thiết kế nội thất mà còn nâng cao độ bền cho công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hợp lý về giá thành mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm. So với các vật liệu lõi khác như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nó cung cấp khả năng chống cháy vượt trội và cách âm tốt hơn so với các vật liệu giá rẻ như EPS. Với độ an toàn và chất lượng tốt, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại sự bền vững và kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn có thể làm vách ngăn, tường bao, trần nội thất, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và an toàn cháy nổ.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool hiện đang trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn do máy móc hoạt động, tạo nên môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong môi trường kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, vật liệu này cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) là thành phần chính trong tấm panel kho lạnh, cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, cho phép duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tiêu hao điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp tăng cường độ cứng vững, khả năng bám dính, và nhẹ dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau, chẳng hạn như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để cách nhiệt nội thất, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ cấu trúc khỏi tác động môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và cải thiện hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, Panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ sự se khít và đồng đều trong thiết kế, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt giảm tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, các tấm panel này giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công một cách hiệu quả. Điều này không chỉ tiết kiệm được nguồn lực mà còn nâng cao năng suất công việc. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng kho lạnh hiện nay, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng tấm panel này giúp giảm tiêu thụ năng lượng, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và hạn chế khí thải độc hại. Nhờ vào tính bền vững và thân thiện với môi trường, tấm panel kho lạnh chính là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sự lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo an toàn và chất lượng cho thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, Panel PU giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, điều này là rất cần thiết cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn độ sạch cao mà các kho lạnh yêu cầu.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả. Đặc biệt, tính chất bền bỉ và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng không bền khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, panel PU đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội trong suốt quá trình di chuyển, không giống như tấm EPS dễ bị nứt vỡ khi tháo dỡ. Sự bền bỉ này giúp tấm PU duy trì hiệu suất cách nhiệt, từ đó cải thiện hiệu quả sử dụng cho những lần tái lắp đặt sau. Sự lựa chọn panel PU không những tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Panel PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và bảo quản sản phẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và không phải đối mặt với điều kiện nhiệt độ cực kỳ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay ngày càng quan tâm đến việc bảo quản thực phẩm lâu dài, và tấm panel PU chính là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm ngay tại nhà. Nhờ đó, thực phẩm được giữ ở mức nhiệt độ ổn định, giúp duy trì độ tươi ngon mà không cần đến đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp và tốn kém. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel PU chứng tỏ nó là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường đối mặt với thách thức trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp xây dựng phòng bảo quản hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này không chỉ giữ cho rượu vang và bia luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel PU còn giúp tối ưu hóa điều kiện bảo quản thực phẩm, mang lại sự an tâm cho người sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Những tấm panel này có khả năng giảm nhiệt độ hiệu quả cho tường và trần nhà, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn, giúp duy trì môi trường sống mát mẻ và thoải mái. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa không khí mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, mà còn tạo ra không gian sinh hoạt dễ chịu, thoải mái. Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng, giảm chi phí điện năng đáng kể. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho những ai muốn tối ưu hóa không gian sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản thuốc và vaccine là cực kỳ quan trọng. Tấm panel cách nhiệt PU kho lạnh được ứng dụng để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho các sản phẩm y tế. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU bảo vệ an toàn cho vaccine và vật tư y tế, đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc. Điều này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, tấm panel được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool), bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tấm panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, việc thi công và lắp đặt rất dễ dàng, khiến cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, hạn chế ảnh hưởng của mưa. Nhờ vào các tính năng nổi bật này, tấm panel đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp theo phương thức đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nóng chảy ở 1600 độ C và được tạo hình thành những sợi nhỏ.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Để đảm bảo độ bền và tính năng chịu nhiệt tốt, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi hiện nay chủ yếu được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và chịu lửa càng tốt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm mà còn giúp tăng cường độ bền cho công trình. Sự đa dạng về tỷ trọng giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau từ 75mm đến 200mm. Độ dày này ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn của tấm panel. Cụ thể, tấm dày 75mm thường sử dụng cho những không gian yêu cầu cách nhiệt tiêu chuẩn, trong khi tấm dày 100mm và 125mm phù hợp cho các ứng dụng cần hiệu suất cách nhiệt cao hơn. Tấm dày 150mm, 175mm và 200mm thường được dùng trong những môi trường cần khả năng cách nhiệt tối ưu, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng cách nhiệt hoàn hảo, panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với ngưỡng nhiệt độ dao động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nhờ sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn hiện tượng biến dạng mà còn giữ lại tính năng cách nhiệt hiệu quả. Do đó, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà hỏa hoạn có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao mức độ an toàn mà còn tăng cường hiệu suất làm việc của nhà máy.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Chúng còn chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu quả hoạt động trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc duy trì nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể giảm bớt chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động và góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi được lắp đặt ở những vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel chịu tải tốt không chỉ tăng cường độ bền vững của hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào khả năng chịu tải vượt trội, thiết bị này hứa hẹn mang lại hiệu quả tối ưu và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng thường đi kèm với hệ thống liên kết thông minh, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường hiệu năng mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm qua quá trình sấy khô. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này là yếu tố then chốt để sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy. Nhờ đó, chất lượng dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm được bảo toàn tốt hơn, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình chế biến nông sản. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà chế biến hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tấm panel sấy không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hay quá thấp mà còn giữ cho các hoạt chất có trong dược liệu không bị mất đi. Từ đó, sản phẩm cuối cùng đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một công nghệ quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt và bảo vệ chất lượng gỗ. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả, góp phần giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ đó, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, tạo ra hiệu suất sản xuất cao hơn. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu đảm bảo môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để giữ nguyên chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ việc kiểm soát nhiệt độ đến độ ẩm, nhằm đảm bảo hiệu quả sấy tối ưu. Nhờ đó, thực phẩm đông lạnh không chỉ bảo quản lâu hơn mà còn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy xi măng. Quá trình này yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đạt hiệu quả tối ưu. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, cải thiện hiệu suất sấy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Sử dụng công nghệ tiên tiến, panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được nâng cao, đảm bảo tính ổn định và độ bền cho các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi chúng thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao đảm bảo duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro trong công tác vận chuyển và bảo quản sản phẩm.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo nhiệt độ đồng nhất và ổn định, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, những panel này không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất và nâng cao sự bền vững cho toàn bộ quy trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đà Lạt, Lâm Đồng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm Panel cho vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, cùng với Panel cho vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn nêu bật các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối các tấm Panel với nhau và với trần, sàn bê tông trong thi công công trình. Chúng được chế tạo từ nhôm bền bỉ, không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các phụ kiện này còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tạo nên một giải pháp lắp đặt hoàn hảo và hiệu quả.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là thành phần thiết yếu trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được tăng cường bởi thanh nhôm khung và bo đáy, tạo sự cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên ray. Điều này tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho bố trí nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, phụ kiện đóng vai trò thiết yếu, gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và chất lượng, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ chức năng vận hành trơn tru. Việc lựa chọn phụ kiện phù hợp giúp tăng cường hiệu quả và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đà Lạt, Lâm Đồng
Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Đà Lạt, Lâm Đồng phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tấm panel được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, mang lại sự vững chắc và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo điều kiện sống thoải mái cho người sử dụng. Sự hài lòng từ khách hàng khẳng định sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm xuất sắc. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong xây dựng nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm tôn panel rất lý tưởng cho những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel nhẹ và dễ lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của chúng tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool sở hữu tính năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu sự an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Vì lý do này, chúng rất phù hợp cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần cách âm hiệu quả trước tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy gần kề. Sử dụng Tấm Tôn Panel góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đà Lạt, Lâm Đồng không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm chuyên dụng như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đà Lạt, Lâm Đồng, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng, hạn chế tối đa tình trạng hư hại như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về Tấm Tôn Panel Đà Lạt, Lâm Đồng mà Triệu Hổ cung cấp sẽ giúp quý Khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm chính hãng này. Với chất lượng vượt trội và ứng dụng linh hoạt, Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình. Để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn, góp phần đưa công trình của bạn tới thành công mơ ước.