Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Dĩ An, Bình Dương | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Dĩ An, Bình Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Dĩ An, Bình Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Dĩ An, Bình Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Dĩ An, Bình Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Dĩ An, Bình Dương | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Dĩ An, Bình Dương, là sản phẩm tiên phong trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành công nghiệp. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp rút ngắn thời gian thi công, tạo ra hiệu quả tối đa cho các công trình. Khác hẳn với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian và công sức, Panel mang đến giải pháp thông minh, tiết kiệm cả chi phí lẫn nguồn lực. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về tốc độ và chất lượng mà còn góp phần vào việc xây dựng môi trường sống bền vững. Tấm Tôn Panel chính là biểu tượng cho sự cải cách, thúc đẩy hướng phát triển xu hướng kiến trúc tinh gọn và hiện đại, khẳng định vị thế của mình trong lòng thị trường.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Dĩ An, Bình Dương
Tấm Tôn Panel là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hay Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng khi mà những hạn chế của tường gạch truyền thống bắt đầu lộ rõ, như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Với tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội, Tấm Tôn Panel mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng hiện nay.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Dĩ An, Bình Dương
Tấm Tôn Panel là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến tại Dĩ An, Bình Dương, với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel và tấm cách nhiệt thường được người tiêu dùng sử dụng. Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt và panel cách âm được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với tính năng vượt trội và độ bền cao, tấm tôn panel ngày càng khẳng định vị thế trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Dĩ An, Bình Dương
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, đồng thời nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Ứng dụng của tấm EPS rất đa dạng, từ vách ngăn, tường cách nhiệt đến trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của các sản phẩm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoài khỏi ảnh hưởng của môi trường, giữ cho vẻ đẹp lâu dài. Thường được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn không chỉ bảo vệ các tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân ngang để tối ưu hóa thoát nước.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt mà còn có chức năng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực nén tốt của tấm giúp ứng dụng linh hoạt trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm mục đích tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt hợp lý giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt và đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có đặc tính nổi trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Với chi phí sản xuất hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng tiên tiến, tích hợp các ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS trong sản phẩm này được bổ sung các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này mang lại mức độ an toàn cao hơn cho công trình. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, bảo đảm không gian yên tĩnh cho các nhà máy và nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế đã biến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài, giúp duy trì môi trường sống thoải mái bên trong. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Panel EPS vách ngoài chính là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí đều giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho tấm panel bền vững. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Không chỉ dừng lại ở đó, panel EPS còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ tính năng vượt trội này, panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách âm.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (tấm polystyrene mở rộng) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng đáng kể. Khi lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu tối đa việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý này, công trình sử dụng panel EPS không chỉ bảo ôn cách nhiệt tốt mà còn giúp giảm chi phí điện năng và bảo trì máy móc. Đây là giải pháp tiết kiệm hiệu quả cho nhiều công trình hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình, mà còn đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ khả năng vận chuyển dễ dàng, panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, đồng thời gia tăng tính hiệu quả trong quá trình lắp đặt. Sử dụng panel EPS giúp các nhà thầu tối ưu hóa quy trình xây dựng, từ đó nâng cao chất lượng và độ an toàn cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Các sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng trong khoảng thời gian lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của panel.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong cả điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao suốt thời gian sử dụng mà không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại hiệu quả trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tối ưu hóa ngân sách cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế. Điều này càng khẳng định sự lựa chọn panel EPS là một quyết định thông minh cho mọi dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này không chỉ giúp giảm trọng lượng tổng thể mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, đồng thời là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn chống nóng và trần. Hơn nữa, Panel EPS thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm đặc biệt như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, mang đến sự linh hoạt cao trong thiết kế và sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Thêm vào đó, khả năng cách âm tuyệt vời của Panel EPS cho phép nó trở thành sự thay thế lý tưởng cho các vật liệu truyền thống trong việc lắp dựng nền công trình. Đối với bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất dưới dạng sandwich với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đảm bảo hiệu suất tốt trong việc ngăn chặn nhiệt độ và tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực cao, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, như làm tường, mái hoặc các phần tử cách nhiệt khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, đồng thời thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel cho phép thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ bền lâu dài của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn so với PU. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng trong thời gian dài.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế để đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng. Bề mặt ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, trong khi bề mặt trong chọn dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự khác biệt này giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho người sử dụng, một yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc. Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu, mà còn tạo ra sự thoải mái và bảo vệ cho con người trong quá trình tương tác với bề mặt.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ và tiện lợi. Với lớp vỏ ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn thoải mái. Hơn nữa, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp tối ưu hóa việc bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này mang lại lợi ích vượt trội, đặc biệt cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu từ 60% đến 80% các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để ốp tường cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế tối đa việc phát sinh khói độc mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao, như EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Do đó, panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng chắc chắn. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn duy trì khả năng chịu lực hiệu quả. Việc thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp mang lại lợi ích lớn về mặt kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư. Điều này chứng tỏ sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho công trình chịu ẩm và ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với vật liệu hữu cơ. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn bảo vệ nó trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt tại các khu vực ven biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone và giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, đáp ứng tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều nhân công hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ tone trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu kiến trúc phong phú. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm nổi bật là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm. Nhờ đó, nó không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, loại panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng, và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và bảo vệ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt bên trong được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho công trình. Với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn đem lại sự thoải mái, bền vững cho các công trình xây dựng. Chính vì vậy, vật liệu này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính năng và hình thức của sản phẩm. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong các điều kiện mưa. Điều này đảm bảo tính năng sử dụng ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt nhờ vào cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau, và được chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Nhờ vào việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, panel giữ được tính đồng nhất và độ bám dính tuyệt vời. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao sự bền vững và độ cứng của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu về cách nhiệt hiệu quả trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Nguyên nhân là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa các vết xước da trong quá trình sử dụng, mang lại sự an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt cho các công trình xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình trước các nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nội thất, tấm Panel Rockwool thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và những không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thích hợp cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Rockwool giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sử dụng tấm Panel Rockwool là một lựa chọn tối ưu cho các công trình cần sự bền bỉ và an toàn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu không cháy này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tốt nhất cho tài sản cũng như tính mạng con người. Sự lựa chọn thông minh cho bảo vệ công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả hoạt động trong dài hạn.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống hoặc làm việc. Đặc biệt, trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc tạo ra môi trường yên tĩnh là rất cần thiết để đảm bảo sự tập trung và sức khỏe của người sử dụng. Lõi Rockwool với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên không chỉ hỗ trợ cách âm mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt, tạo nên không gian thoải mái và an toàn cho người ở.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Đặc tính này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, duy trì không khí trong lành. Bên cạnh đó, việc giảm thiểu tác động của độ ẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng mà còn giữ cho công trình luôn bền bỉ và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại giá trị kinh tế lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng hút ẩm thấp và cấu trúc sợi dày đặc, tấm panel này ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, giữ cho không gian luôn khô ráo. Hơn nữa, tính năng dễ tái chế của Rockwool giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo sự bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Điều này cho phép sản phẩm chịu được lực tác động mạnh mẽ mà không bị hư hỏng, làm tăng tính bền bỉ của công trình. Nhờ khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ xây dựng khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel này góp phần nâng cao hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất rõ ràng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình. Tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ vào tính năng bền bỉ của lõi Rockwool. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự mang lại giá trị kinh tế và hiệu quả sử dụng cao cho người tiêu dùng trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng đang ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng do những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, tạo ra không gian thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng lên móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy, góp phần nâng cao an toàn và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool thực sự đáp ứng được nhu cầu của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài, tấm được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn. Ở giữa, lõi của tấm Panel là bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Cấu trúc này giúp tấm có khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, tạo ra sự cách nhiệt và cách âm vượt trội cho không gian.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Những đặc tính này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho ngoại thất luôn sáng bóng và đẹp mắt theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được ứng dụng, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được duy trì, đáp ứng tiêu chuẩn thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần cốt lõi của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, sở hữu màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt, ví dụ như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện môi trường sống và làm việc mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Lõi glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng không gian xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn hỗ trợ ngăn ngừa cháy, tạo nên sự an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt, đảm bảo một môi trường sống thoải mái. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh có tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, khả năng tiêu âm và độ bền, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt, mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn. Đặc biệt, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và âm thanh, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với đặc tính bền chắc, chịu được tác động của môi trường, loại panel này ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc. Đây là ưu điểm lớn khi so sánh với EPS, vật liệu dễ cháy và sản sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không đạt được độ an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín, giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên những khoang rỗng li ti, có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho thấy hiệu quả cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, đảm bảo thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư thường gặp trong nhiều loại vật liệu khác, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, nó không chỉ giảm thiểu lượng tiêu thụ năng lượng mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất. Việc sử dụng panel glasswool là một lựa chọn thông minh cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn làm cho quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool cung cấp một sự lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool chứng tỏ mình là giải pháp bền vững, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn tạo ra không gian sạch đẹp nhờ thiết kế hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Đồng thời, nó cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư trong các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Nhờ đó, nó không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao, từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Panel kho lạnh EPS chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển. Ngoài ra, nó giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng phổ biến trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ lõi xốp PU/PIR có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tăng khả năng cách nhiệt, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, panel PU/PIR giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt. Với tính chất nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, mang lại khả năng bảo vệ lớp lõi và đồng nhất trong cấu trúc. Nó còn có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel có thể được phân chia theo chất liệu vỏ bên ngoài, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ toàn bộ kho.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi đó Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, qua đó nâng cao hiệu quả vận hành. Đặc biệt, trong các kho đông sâu, khả năng cách nhiệt này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, với đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước. Cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Sản phẩm không chỉ bảo đảm chất lượng mà còn giúp bảo vệ an toàn cho hàng hóa, đặc biệt là những sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, góp phần nâng cao hiệu quả lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng cho khả năng cách âm tối ưu. Cấu tạo se khít và đều của tấm panel giúp giảm các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn lý tưởng cho việc làm tường ốp cách âm. Tấm panel PU/PIR thường được áp dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích lớn trong quá trình thi công và vận chuyển. Sự nhẹ nhàng này cho phép việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí lao động và thời gian xây dựng. Với khả năng lắp ghép linh hoạt, các tấm panel kho lạnh giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn làm cho hệ thống kho lạnh hoạt động ổn định và bền bỉ hơn trong dài hạn.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, chủ yếu được làm từ lõi EPS và PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm Eco-friendly. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, các vật liệu xanh trong tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính bền vững của sản phẩm làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS lại kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho mọi kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong kho lạnh. Với thiết kế kín và khả năng chống thấm ẩm, panel PU đảm bảo môi trường ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất phù hợp cho các yêu cầu cao về vệ sinh. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn của kho lạnh dược phẩm. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, đặc biệt lý tưởng cho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU có độ bền cao, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với thiết kế module dễ dàng lắp ráp và tháo rời bằng khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt hiệu quả nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh do tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Do đó, PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU thể hiện sự vượt trội so với panel EPS. Đặc biệt, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định, đảm bảo hoạt động hiệu quả trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất cần thiết cho những kho lạnh có yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt và liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn, không chịu đựng được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững cho các kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh bảo quản thực phẩm tại gia đình đang ngày càng trở nên phổ biến. Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể tận dụng panel PU để tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không tốn kém chi phí cho hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh cho phép xây dựng phòng bảo quản hiệu quả, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel này không chỉ đảm bảo cách nhiệt tốt mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những ai muốn bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong điều kiện lý tưởng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp hữu hiệu. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian mát mẻ và thoải mái. Việc này không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn góp phần tiết kiệm điện năng, giảm chi phí khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU là lựa chọn kinh tế, hiệu quả và bền vững cho các hộ gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tấm Tôn Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các phòng ngủ và không gian sinh hoạt tại những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Việc lắp đặt panel PU không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm sự tiện nghi trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong tủ lạnh, đồng thời khả năng chống cháy của nó bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel cách nhiệt này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng, hiệu quả trong công tác bảo quản và sử dụng dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết nối chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ có khả năng giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn hạn chế đáng kể sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào loại chất liệu lõi cách nhiệt. Với những ưu điểm vượt trội như chống cháy, khả năng chịu môi trường khắc nghiệt và dễ lắp đặt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu đựng các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với gân ngang thiết kế thông minh giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự liên kết hoàn hảo giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra sản phẩm với độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, vật liệu được ưu tiên sử dụng là tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng cho panel trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool là sản phẩm có tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Các loại tấm này được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc chọn tỷ trọng phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ứng dụng riêng biệt, phù hợp với từng yêu cầu về khả năng cách nhiệt và cách âm trong các hệ thống lò sấy. Tấm Panel dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tăng hiệu quả sản xuất. Sự lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động và chi phí vận hành của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được sản xuất từ các vật liệu cao cấp như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Nhờ hiệu suất cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được cấu tạo từ các vật liệu chịu nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của thiết bị, đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Sự bền bỉ và hiệu suất của panel lò sấy là ưu điểm vượt trội trong ngành công nghiệp nhiệt.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Khả năng chống cháy của các vật liệu này rất xuất sắc, đảm bảo không cháy và ngăn chặn việc lan truyền lửa. Nhờ đó, panel giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do hỏa hoạn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy cũng góp phần nâng cao an toàn lao động và bảo vệ tài sản.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng của nông sản và thực phẩm trong quá trình sấy. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định dù phải chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để vận hành. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian sản xuất mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Đầu tư vào panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này đặc biệt quan trọng khi được ứng dụng ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi có yêu cầu cao về độ bền và an toàn. Sự chắc chắn của các panel giúp tăng cường độ ổn định cho hệ thống, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do lực tác động mạnh. Nhờ vào đặc điểm này, panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu suất tối ưu mà còn nâng cao tính bền vững cho toàn bộ hệ thống.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy nổi bật với ưu điểm lắp đặt và bảo trì dễ dàng, nhờ vào thiết kế hệ thống liên kết thông minh. Quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tạo điều kiện hiệu quả cho việc sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun cho phép bảo trì và thay thế panel diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất hoạt động cho lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, panel lò sấy giúp đảm bảo chất lượng thực phẩm, duy trì hương vị và giá trị dinh dưỡng. Môi trường sấy ổn định với nhiệt độ cao cũng giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ bảo quản thực phẩm tốt mà còn підтримує phát triển bền vững cho ngành thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm Panel trong lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Những tấm Panel này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Sự ổn định nhiệt độ mà panel mang lại không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào hệ thống sấy hiện đại này, các chế phẩm dược phẩm được sấy khô một cách hiệu quả, giữ nguyên đặc tính và hiệu quả điều trị, từ đó nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Sự đóng góp của panel lò sấy trong ngành dược phẩm không thể xem nhẹ.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên cần thiết. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel này giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, chất lượng gỗ được bảo vệ tối đa trong quá trình xử lý nhiệt, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, đóng vai trò then chốt trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại trong quá trình sấy. Ngoài ra, nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel lò sấy còn giúp giảm thiểu thời gian sấy, từ đó tiết kiệm chi phí nhân công và năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Panel lò sấy đảm bảo duy trì các điều kiện cần thiết như độ ẩm thấp và nhiệt độ chính xác, từ đó giúp loại bỏ nước dư thừa mà vẫn bảo quản được hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tăng cường độ bền của sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và ổn định liên tục, tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc duy trì nhiệt độ cần thiết. Nhờ thiết kế hiệu quả, tấm panel giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cần thiết. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Thiết bị này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tăng độ bền cho sản phẩm điện tử. Việc ứng dụng panel lò sấy trong ngành điện tử sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của công nghệ này.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Chúng giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa quy trình sấy và giảm chi phí năng lượng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Bằng cách tạo ra môi trường ổn định, panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời giảm thiểu sự hao hụt trong nguyên liệu. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Dĩ An, Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng Panel đã được cập nhật một cách chi tiết, phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ ràng về cấu trúc các loại Panel, từ vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm tuyệt đối, đến vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin hiệu quả và nhanh chóng.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mỗi loại đều có chức năng riêng biệt và thiết yếu.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần thiết yếu, góp phần nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả vận hành. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm, trong khi bộ bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở êm ái và tự điều chỉnh góc đóng. Tất cả các phụ kiện này tăng cường liên kết và giảm chấn, giữ cho cửa luôn nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong thiết kế. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn và ray, giúp cố định và hỗ trợ hệ thống, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, tay nắm và chốt khóa, đảm bảo hoạt động mượt mà và an toàn cho cửa. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao hiệu suất sử dụng và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Dĩ An, Bình Dương
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Dĩ An, Bình Dương chính là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều được lắp đặt cẩn thận, thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ vượt trội. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của tấm panel này nổi bật, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại Dĩ An không chỉ khẳng định thương hiệu mà còn mang lại giá trị cho kiến trúc hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel rất phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này cũng không thể thiếu trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản và sản xuất an toàn.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, thích hợp cho các công trình xây dựng hiện đại. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho nhiều dự án xây dựng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel này là vô cùng cần thiết trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Do đó, chọn lựa tấm Tôn Panel với tính năng chống cháy là quyết định an toàn và thông minh.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp, chúng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Nhờ vào những ưu điểm này, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Dĩ An, Bình Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, và có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Dĩ An, Bình Dương. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm được thực hiện chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, mang lại sự yên tâm cho người tiêu dùng.
Kết luận, Tấm Tôn Panel Dĩ An, Bình Dương là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng hiện đại. Với các thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng quý Khách hàng sẽ tìm được giải pháp tối ưu cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình về sản phẩm này. Triệu Hổ cam kết mang đến cho bạn dịch vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả và thành công như mong đợi.