0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Điện Biên Phủ, Điện Biên “Siêu tiết kiệm”

5/5 - (3533 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Điện Biên Phủ, Điện Biên | Bán chạy hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Điện Biên Phủ là biểu tượng của sự tiến bộ trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này mang đến những ưu điểm nổi bật như nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ giải quyết những vấn đề về thời gian thi công kéo dài mà còn tiết kiệm công sức lao động. Đây chính là lý do tại sao sản phẩm này được xem là cuộc cách mạng trong xây dựng, nơi mà yếu tố tốc độ và hiệu quả được ưu tiên hàng đầu. Sự chuyển mình từ những chuẩn mực cũ kỹ sang công nghệ thông minh và tinh gọn hơn đã mở ra một hướng đi mới cho ngành công nghiệp xây dựng tại Điện Biên, góp phần nâng cao chất lượng và tính bền vững trong phát triển hạ tầng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Điện Biên Phủ, Điện Biên

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài cùng với lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế này, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, Tấm Tôn Panel đã chứng tỏ được tính ưu việt của mình so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Sản phẩm này không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp mà còn mở ra hướng đi mới cho cả văn phòng, kho lạnh và nhà ở dân dụng, góp phần tạo nên sự đổi mới trong kiến trúc.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Điện Biên Phủ, Điện Biên

Tại Điện Biên Phủ, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được ưa chuộng vì tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng trong xây dựng và trang trí. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tối ưu, tấm Tôn Panel không chỉ sử dụng để lợp mái mà còn được dùng trong việc ngăn phòng và tạo nên không gian sống hiện đại. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm là độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều công trình.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Điện Biên Phủ, Điện Biên

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ ổn định, như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời đảm bảo màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ đóng vai trò trong việc cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, dẫn đến việc tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền chống chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này là cần thiết vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi sử dụng các sản phẩm này.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, thông qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt được những ưu điểm nổi trội, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình vận chuyển, và đặc biệt là giá thành hợp lý. Panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại, tích hợp lõi xốp EPS thông thường nhưng được gia tăng khả năng chống cháy nhờ vào các phụ gia đặc biệt. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính an toàn chống cháy trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng với lợi ích lâu dài và khả năng bảo vệ tính mạng cũng như tài sản của người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế nhẹ, bền và cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy, nhà xưởng, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người lao động. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong môi trường công nghiệp.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài, tạo không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền khiến panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian 15 – 20 phút, sản phẩm không chỉ giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập mà còn không bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao cùng mật độ không khí kín giúp loại bỏ các khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. Điều này giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc điểm này rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần tạo ra không khí yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giảm lượng điện năng tiêu thụ mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn cao, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Việc giảm tải trọng công trình đặc biệt hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp nâng cao tính ổn định và an toàn. Trọng lượng nhẹ của nó cũng giúp đơn giản hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt của panel EPS giúp các nhà thầu dễ dàng áp dụng trong nhiều loại hình công trình khác nhau, tạo ra những sản phẩm chất lượng và hiệu quả cao.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, panel EPS đảm bảo sức khỏe cho con người. Một số loại đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đáp ứng yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau nhiều lần sử dụng trước khi quyết định thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và kháng nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng panel EPS không chỉ giữ được độ bền cao trong môi trường ẩm thấp hay khắc nghiệt, mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc tái sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, nhấn mạnh sự phát triển bền vững trong xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với ưu điểm kinh tế, nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế nhờ tuổi thọ dài lên đến hàng chục năm. Sự kết hợp giữa chi phí thấp và hiệu suất vượt trội khiến panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại giá trị bền vững cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào tính năng vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp và thư viện. Với độ linh hoạt cao, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ không cong vênh hay mục rã mà còn mang lại độ bền cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm đến 30% năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp giữa các lớp này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, cách âm hiệu quả và độ bền cao. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, nhờ vào tính chất vật lý của lõi cách nhiệt. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ bền mà còn hỗ trợ quá trình thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Chính điều này khiến PIR thường có khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao hơn, làm cho lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất năng lượng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có sự khác biệt rõ rệt. Mặt ngoài được thiết kế với các đường gân sâu, tạo độ cứng và tính thẩm mỹ. Ngược lại, mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da khi tiếp xúc trực tiếp. Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ trong môi trường sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn chặn sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Được chế tạo từ vật liệu tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Phù hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Điều này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong ổn định bất chấp sự chênh lệch nhiệt độ lớn bên ngoài. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí điện cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn tuyệt vời.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử chống cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến các thiết bị máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu suất và tính bền vững cho công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự oxy hóa và bảo vệ chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo cho công trình duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, tính năng này càng quan trọng hơn trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Thêm vào đó, với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, nâng cao tính bền vững cho các công trình. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hướng đến tiêu chuẩn xanh, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong ngành xây dựng ngày nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh gọn, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại nhờ vào bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp sạch sẽ và sang trọng. Sản phẩm cung cấp đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, giúp dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu thiết kế. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ phong phú. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, những tấm panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ chức năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Thêm vào đó, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel PU/PIR giúp bảo vệ hàng hóa, đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt nhất.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và bảo vệ công trình trước sự biến đổi của nhiệt độ. Với những tính năng nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong thời tiết mưa, đảm bảo tính năng sử dụng và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi này mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp và tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các sợi bông khoáng được xử lý để chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, nối chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Mỗi tấm bông khoáng không chỉ liên kết với nhau mà còn được dán chặt với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính xuất sắc giữa lõi cách nhiệt và bề mặt kim loại, từ đó nâng cao độ cứng của tấm panel và hiệu quả cách nhiệt. Sản phẩm bông khoáng Rockwool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt trong của panel được thiết kế kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn trong quá trình tiếp xúc, đồng thời vẫn duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp nâng cao chất lượng sử dụng và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng cung cấp các tính năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tính năng chống cháy đáng kể, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc tòa nhà văn phòng, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ không chỉ cấu trúc công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Điều này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao. Vật liệu này không cháy và có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Nhờ vậy, Rockwool giúp tăng cường độ an toàn cho những khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt ưu việt nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, sản phẩm này đảm bảo nhiệt độ nội thất luôn ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh và nhà xưởng, nơi yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường lý tưởng cho sản xuất mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, làm tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật trong việc cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình kiến trúc. Với cấu trúc bông khoáng đặc biệt, Panel Rockwool giúp ngăn cản tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Đặc biệt, khả năng giảm thiểu tiếng ồn không chỉ bảo vệ sự riêng tư mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Sự hiện diện của Rockwool góp phần quan trọng trong việc xây dựng môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho mọi người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Với khả năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa tình trạng nấm mốc và mục nát, tạo không gian sống an toàn và thoải mái. Ngoài ra, Rockwool còn có tính năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng đáng kể cho người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này cũng dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được tạo ra từ lõi Rockwool với cấu trúc bền vững, giúp sản phẩm có khả năng chống chịu va đập cực kỳ hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mạnh mẽ, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sản phẩm có khả năng duy trì hiệu suất cao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ công trình. Việc lựa chọn panel Rockwool chính là sự đầu tư thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ rệt. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm chi phí năng lượng trong suốt vòng đời công trình. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang đến lợi ích kinh tế bền vững và hiệu quả cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một ứng dụng nổi bật trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Cụ thể, Panel Rockwool được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, giúp giảm tải trọng cho móng công trình. Ngoài ra, với tính năng chống cháy, Panel Rockwool còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự dễ dàng trong việc lắp đặt và khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt cũng đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng rất lý tưởng cho những không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu suất tối ưu cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Lõi của tấm panel là bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào tính chất này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tăng cường khả năng chịu đựng trước tác động của thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng. Với những tính năng vượt trội này, lớp bề mặt kim loại Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các vật liệu như panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay trong các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, mà còn thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn sở hữu khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này giúp tăng cường hiệu suất sử dụng và tuổi thọ của tấm panel, đồng thời tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn cho người dùng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa bằng sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần giảm thiểu tiếng ồn, đảm bảo không gian làm việc và sinh hoạt được thoải mái và yên tĩnh hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm đặc biệt cho hệ tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu trúc tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bề mặt và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ các đặc tính này, Panel Glasswool Vách Ngoài có độ bền và khả năng chống chịu tốt với tác động môi trường, thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này thể hiện rõ lợi thế so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được tăng cường với phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu điểm về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh mang lại ưu điểm cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt với nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU, Glasswool không chỉ có khả năng cách âm tốt hơn mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi, dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần yên tĩnh và thoải mái.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này hiệu quả trong việc ngăn chặn lượng nước, giữ môi trường bên trong khô ráo. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao. So với PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững và thích hợp cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh bởi cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Không chứa các chất gây hại, đặc biệt là Amiang, panel glasswool hoàn toàn yên tâm khi sử dụng trong xây dựng. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn hạn chế các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, panel glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, mà còn tạo sự thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ, đồng thời nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội với mức giá hợp lý, là sự lựa chọn thông minh cho nhiều dự án. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá cả phải chăng hơn, phù hợp với ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi không rẻ như EPS, Glasswool vẫn chứng minh là giải pháp an toàn và bền vững hơn. Với những ưu điểm này, Glasswool là sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm nhẹ, bền, dễ lắp đặt, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng tốt nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn làm giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho việc lắp đặt trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, sản phẩm này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được thiết kế với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ được duy trì ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính cao và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Đồng thời, lớp này cũng có chức năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm còn được phân loại theo vỏ panel, với các tùy chọn tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo hiệu suất cách nhiệt khác nhau, phục vụ nhu cầu bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với vật liệu EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc điểm này, panel giúp giữ nhiệt trong kho lạnh hiệu quả, giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Điều này càng quan trọng hơn trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS và PU không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, tránh tình trạng ẩm mốc, hư hỏng trong kho lạnh. Với cấu trúc bọt kín, tấm panel duy trì tính ổn định, không bị phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Điều này là yếu tố quan trọng nhằm bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản trong kho lạnh, đảm bảo hiệu quả và độ an toàn cao trong quá trình lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Các loại tần số khi truyền qua bề mặt này được giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn âm thanh hiệu quả. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR ngoài việc sử dụng cho tường, vách cách nhiệt còn được áp dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong vận chuyển mà còn tạo thuận lợi cho quá trình thi công. Các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong thi công của tấm panel còn giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa nguồn lực. Nhờ những tính năng này, panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có ưu điểm lớn về tính thân thiện với môi trường, nhờ khả năng tái chế và tái sử dụng trong các ứng dụng khác. Điều này giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những loại vật liệu này không chỉ hỗ trợ khai thác năng lượng hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra những giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU được coi là giải pháp ưu việt cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, làm giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tối ưu ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU chính là bước đi thông minh cho hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực lưu trữ dược phẩm và thiết bị y tế, việc sử dụng tấm Panel kho lạnh PU là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn chặn ẩm mốc mà còn duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu khắt khe của kho lạnh. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, điều này làm giảm độ an toàn và hiệu quả bảo quản. Do đó, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt cần thiết cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với lớp PU bền bỉ, không biến dạng, panel chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Với thiết kế module và khớp nối camlock, panel PU dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt cho việc di chuyển. Đặc biệt, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Khi tháo dỡ, tấm EPS thường bị nứt và vỡ cạnh, điều này làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Do đó, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh tạm thời và di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, việc đầu tư vào tấm panel PU là lựa chọn sáng suốt cho những ai cần một giải pháp lâu dài và hiệu quả cho kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, tấm panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Bằng cách sử dụng panel PU, người dùng có thể dễ dàng dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia, cùng nhiều loại thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm trong điều kiện lý tưởng, tấm panel này không chỉ giúp bảo quản chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng tấm Panel kho lạnh, các tín đồ có thể yên tâm hơn trong quá trình ủ và bảo quản sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt, với những căn nhà có mái tôn, việc lắp đặt panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm đáng kể điện năng. So với các loại cách nhiệt truyền thống khác, tấm panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, trở thành lựa chọn ưu việt cho những ngôi nhà hiện đại.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ bên trong phòng, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa và tiết kiệm điện năng đáng kể. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân tại các khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách áp dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này được thiết kế để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt được cấu thành từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lớp inox hoặc tôn bên ngoài thường có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, ngăn ngừa sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm này không bị ăn mòn theo thời gian, bảo vệ hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước diễn ra hiệu quả trong mùa mưa. Nhờ vào những đặc tính này, panel đảm bảo độ bền và ổn định cho các ứng dụng trong lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, bố trí đan xen và sợi bông chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các lớp bông khoáng được kết nối chắc chắn với nhau, chèn chặt vào tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng cùng với tôn bên trên và dưới sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính, từ đó làm cho tấm panel có độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và dễ nhận diện như mặt ngoài, do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là lựa chọn ưu tiên. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp giảm thiểu rủi ro tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tăng cường tuổi thọ của tấm panel trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ ổn định của tấm panel. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng cần nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 lại phù hợp hơn cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc chọn lựa đúng loại panel là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phục vụ cho các nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau của công trình. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm dày 200mm thích hợp cho những khu vực cần khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu với khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Những vật liệu này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm đáng kể, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng cách nhiệt cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền của thiết bị. Sử dụng panel lò sấy không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để hoạt động trong khoảng nhiệt độ lên tới 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool là lựa chọn phổ biến, giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao, panel không chỉ ngăn chặn sự mất nhiệt mà còn tránh được hiện tượng biến dạng, giữ cho cấu trúc lò sấy luôn bền vững và hiệu quả. Điều này làm tăng độ tin cậy và tính an toàn trong quá trình vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời cho các khu vực xung quanh. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các môi trường công nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng, bởi vì một sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và con người. Với tính năng bảo vệ vượt trội, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu an toàn hàng đầu.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu kháng ẩm và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao. Chúng có khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ và tính năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao năng suất sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sự kết hợp giữa tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất làm cho tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Với thiết kế chắc chắn, chúng có thể chịu được các lực tác động khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào tính chất này, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panels lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính vững chắc mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt thông qua các khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy hỗ trợ hiệu quả cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ giúp giữ nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo đảm chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống lò sấy, giúp cải thiện hiệu quả sấy cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, tấm panel góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất nông sản và nâng cao giá trị kinh tế cho người nông dân.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sấy dược liệu đòi hỏi kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giữ nguyên giá trị dược lý và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sử dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng thuốc.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Nhờ vào hệ thống panel, quá trình sấy khô các tấm gỗ diễn ra đồng nhất và ổn định, giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo hiệu quả xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Sử dụng panel sấy gỗ chính là giải pháp tối ưu cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn hư hại do nhiệt. Ứng dụng của panel không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô, mà còn tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel trong quy trình sấy khô giúp các cơ sở sản xuất tối ưu hóa nguồn lực, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm. Sau khi đông lạnh, thực phẩm cần được xử lý để loại bỏ độ ẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn bảo quản hương vị, màu sắc tự nhiên của thực phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, nhiệt độ cao và ổn định là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất qua việc tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra liên tục và tiết kiệm năng lượng hơn, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Những tấm panel này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, loại bỏ ẩm từ các linh kiện, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy bằng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng độ bền cho các linh kiện điện tử, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển hơn. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ tính chất hóa học của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ đó, quá trình sản xuất không chỉ diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí. Đồng thời, việc kiểm soát nhiệt độ ổn định cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, nâng cao giá trị và độ bền của các sản phẩm gốm và thủy tinh.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này giúp bạn dễ dàng nhận diện từ những vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao cho đến vách trong có tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp chi tiết về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của sản phẩm, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và cải thiện yếu tố thẩm mỹ. Điển hình như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần tăng cường độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp đạt độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có tác dụng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện hỗ trợ khác đảm bảo cửa đóng mở êm ái, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel đem lại sự tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt cho không gian, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, một bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và bánh xe, giúp cửa chuyển động trơn tru; và phụ kiện phụ trợ, như tay nắm và khóa, tăng cường tính năng an toàn và tiện ích. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ nâng cao thẩm mỹ mà còn đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Điện Biên Phủ, Điện Biên

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Điện Biên Phủ, Điện Biên nổi bật với hình ảnh thực tế minh chứng cho chất lượng vượt trội và uy tín của thương hiệu. Những tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng thể hiện sự chắc chắn, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chất liệu bền bỉ cùng thiết kế tinh tế không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần tạo nên diện mạo hiện đại cho các công trình. Triệu Hổ khẳng định vị thế cũng như cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cho khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel rất phù hợp cho các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang ngày càng được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Khối lượng nhẹ và khả năng lắp đặt dễ dàng là điểm cộng lớn so với tường truyền thống. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy của Tấm Tôn Panel đảm bảo an toàn cho công trình, mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho người tiêu dùng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này là rất quan trọng cho những khu vực yêu cầu an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel chất lượng không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho người lao động.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, điều này rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel là sự lựa chọn tối ưu cho không gian sống và làm việc yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Điện Biên Phủ, Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Tôn Panel chất lượng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm chuyên dụng như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Điện Biên Phủ, Điện Biên, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng phân bổ toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng luôn được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Kết thúc bài viết này, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Điện Biên Phủ, Điện Biên. Những thông tin cung cấp hy vọng sẽ hữu ích trong việc chọn lựa vật liệu cho các công trình xây dựng của quý vị. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, mang tới giải pháp tối ưu nhất, giúp công trình của bạn đạt được sự thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.