0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Đông Hòa, Phú Yên “Siêu lợi ích”

5/5 - (4533 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Đông Hòa, Phú Yên | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Đông Hòa, Phú Yên, là một sản phẩm tiên tiến tiêu biểu cho xu hướng xây dựng hiện đại, nơi tính hiệu quả và bền vững được đặt lên hàng đầu. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể, so với phương pháp xây dựng truyền thống bằng gạch và vữa. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại giải pháp thi công nhanh chóng mà còn mở ra một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khẳng định rằng những lựa chọn cổ điển đã đến lúc nhường chỗ cho những sản phẩm tiên tiến, thông minh hơn. Được sản xuất tại Đông Hòa, Phú Yên, Tấm Tôn Panel là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đông Hòa, Phú Yên

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn còn nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Tấm Tôn Panel không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và cả trong xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đông Hòa, Phú Yên

Tại Đông Hòa, Phú Yên, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính chất và ứng dụng của nó. Các thuật ngữ thường được sử dụng bao gồm panel, tấm panel, và tôn panel, trong đó tấm panel cách nhiệt và tấm cách nhiệt phòng lạnh là những lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm còn được biết đến với tên gọi như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Những tên gọi này thể hiện sự linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng của vật liệu này trong các công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đông Hòa, Phú Yên

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Đặc biệt, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong những công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp vật liệu bên ngoài cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất khỏi hư hại, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ tăng cường độ bền mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày lớp ngoài thường dao động từ 0.2 – 0.7mm, làm tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tối ưu. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Cấu trúc bọt khí giảm thiểu sự truyền nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo chức năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp trong là không có các đường gân sâu và rõ rệt như lớp ngoài, vì lớp này tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên, giúp ngăn chặn nguy cơ gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc này không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành rẻ. Những đặc điểm này khiến panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng hiện đại, được sản xuất từ lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy lan. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng bảo vệ chống cháy. Sản phẩm mang lại sự an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Tuy nhiên, chi phí của panel EPS chống cháy lan sẽ cao hơn so với loại xốp EPS thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Với thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt và tính năng vượt trội, panel EPS không chỉ đảm bảo tính ổn định cho công trình mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Ngoài ra, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi tác động của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sử dụng panel EPS vách ngoài không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp từ 0,018 đến 0,020 Kcal/m/oC. Với khả năng giảm bớt hơi nóng và không bắt lửa, panel EPS có thể chịu nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp kín khít, đồng đều, không tạo ra khoảng trống giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số được giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và các công trình cần sự riêng tư. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt tấm panel EPS trong công trình, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Điều này tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn với hiệu suất năng lượng tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Với tính năng siêu nhẹ, vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc thi công nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự tiện lợi trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt của Panel EPS giúp tiết kiệm chi phí và thời gian đáng kể. Điều này làm cho EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường nhờ vào tính chất không chứa chất độc hại và khả năng không sinh bụi, khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần và tuổi thọ lên tới 20 năm, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Kỹ thuật này đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, không bị cong vênh. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ giảm thiểu lãng phí tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này cung cấp hiệu quả sử dụng tối ưu, giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị diện tích. Tuổi thọ của panel EPS có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ cùng khả năng cách nhiệt vượt trội làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đồng thời đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, với ưu điểm dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được dùng làm trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể. Đặc biệt, Panel EPS thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu sự cách âm cao, như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh hoạt và nhẹ, Panel EPS rất phù hợp để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả tình trạng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Không chỉ vậy, Panel EPS còn có khả năng cách âm vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đối với các cơ sở y tế, như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định về nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất nhiệt mà còn phải đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, nhờ vào các tính năng chống cháy nổi bật. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng các nhà xưởng, kho lạnh, cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện bảo quản.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao. Quy trình xử lý chống oxy hóa giúp bảo vệ lớp bề mặt khỏi sự ăn mòn, duy trì tính năng trong suốt thời gian dài. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp kim loại này chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt panel không chỉ tăng thêm tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo ôn không gian sống và làm việc. Lớp cách nhiệt này được sản xuất từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU là bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, PU ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và chống cháy tốt hơn. Nhờ vào các đặc tính vượt trội của cả PU và PIR, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao sự an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Bề mặt trong chủ yếu tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và đồng thời hiệu quả trong việc cách nhiệt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đồng thời, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng tốt nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn, mà còn đảm bảo độ bền lâu dài. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp tính thẩm mỹ và sự bền bỉ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Với ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR cung cấp giải pháp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt hữu ích cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả hoạt động mà còn tiết kiệm năng lượng tối ưu cho người sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80%. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái, đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng lân cận khu vực ồn ào. Hơn nữa, panel này còn được áp dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu cao về khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại hiệu quả âm thanh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR không chỉ tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ mà còn có cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho sản phẩm này trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tăng khả năng chịu lực. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ đó, panel PU/PIR được xem là lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu và chủ đầu tư, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp kháng lại hiện tượng gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, do đó các công trình sử dụng panel này sẽ có độ bền cao, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm lớn.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại, không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giúp giảm rác thải xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí trong các dự án. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những công trình xây dựng theo tiêu chuẩn xanh, hướng đến tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, các tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt diễn ra dễ dàng và nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, giúp cho các dự án xây dựng trở nên hiệu quả hơn.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến các màu sắc nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn đặc biệt cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn hữu ích trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao tiện ích cho ngôi nhà.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và góp phần bảo vệ môi trường, tạo điều kiện lưu trữ hàng hóa an toàn khỏi các yếu tố bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống cháy. Tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp phủ nằm trong khoảng từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ mang lại sự chắc chắn mà còn đảm bảo hiệu suất trong mọi điều kiện thời tiết.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, và trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời kết nối chặt chẽ với nhau, tạo nên độ ổn định cao. Quá trình liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tuyệt vời. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo bề mặt bên trong tấm kim loại và lõi bông khoáng có sự tương tác tối ưu, góp phần làm tăng độ cứng cho tấm panel, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở việc bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Việc thiết kế này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được ưu tiên bằng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn hạn chế các vết xước ngoài da khi sử dụng, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chịu lực tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp ưu việt cho việc xây dựng vách ngăn trong các công trình. Với lớp lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính năng chống cháy vượt trội. Panel này phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn và tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường thoải mái hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững cao như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, loại panel này đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự đa dạng trong thiết kế và cấu trúc của tấm panel này đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo độ bền vững trong môi trường khắc nghiệt. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các công trình như nhà máy, kho chứa hay các khu vực công nghiệp, nơi yêu cầu an toàn cao. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang đến sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool đảm bảo hiệu suất tối ưu. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế và hiệu quả lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tiên tiến trong việc cách âm hiệu quả, nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh. Với lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng những không gian sống và làm việc thoải mái hơn, nhờ vào khả năng giảm tiếng ồn vượt trội. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao hiệu quả làm việc và sức khỏe của người ở trong không gian đó.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, góp phần duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vậy, tuổi thọ của tấm panel cũng được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho mọi công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool không thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của độ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng nấm mốc và mục nát. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ vào thiết kế này, tấm panel có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động ngoại lực. Điều này không chỉ tăng cường độ bền của công trình mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vật lý vượt trội và độ bền lâu dài khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, công trình sẽ tiêu tốn ít năng lượng hơn cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó giảm hóa đơn điện. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho chủ sở hữu.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh mà còn giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên dễ dàng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panle Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Sử dụng panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, hướng tới an toàn và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vượt trội trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được ứng dụng rất hiệu quả trong các không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này rất lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng và ưu điểm nổi bật của Panel Rockwool làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và tính bảo vệ cao cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đem lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, tạo vẻ hấp dẫn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm chủ yếu trong nhiều sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, chống thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi cách nhiệt glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc bảo vệ nhiệt độ và âm thanh mà còn là phương án an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tăng cường chất lượng không khí và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm, chống thấm. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy cao, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool có tác dụng cách âm tối ưu, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh, có tỷ trọng đa dạng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu suất cách âm, cách nhiệt, và khả năng chống cháy, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thường được áp dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng và thiết kế linh hoạt làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách nội thất.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che các công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn chịu được các tác động của môi trường. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng tại các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thi công. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại, tạo sự an toàn trong tình huống hỏa hoạn. So với EPS dễ bắt lửa và Rockwool, Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn. Nhờ những ưu điểm này, Glasswool trở thành vật liệu hàng đầu trong xây dựng an toàn và hiệu quả.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool được xem là giải pháp cách âm tối ưu nhờ vào cấu trúc lõi được tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen với nhau, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Trong khi lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool vượt trội với khả năng cách âm xuất sắc hơn hẳn. Ngoài ra, Glasswool nhẹ và ít bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với thiết kế lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phảng, tấm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường độ ẩm cao. Khác với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo tính năng cách nhiệt và bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không góp phần vào hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu, nhờ vào tính năng chống lại các tác nhân gây ô nhiễm. Với những ưu điểm nổi bật, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool mang lại sự giảm tải đáng kể lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, với ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, Glasswool vẫn giữ được tính nhẹ hơn so với PU hay EPS. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí thi công cho các dự án xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá trung bình. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool thích hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Dù có giá thành thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn vượt trội. Trong khi đó, mặc dù giá không rẻ như EPS, sản phẩm này lại đảm bảo an toàn và chất lượng vượt trội, là lựa chọn bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị đáng đồng tiền.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng được lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình như nhà cao tầng hay nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cần thiết về âm thanh, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel kho lạnh EPS còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel cho phép hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giúp giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các ứng dụng này.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, thường là tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng chính là vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt độ thấp hơn, trong khi vách ngoài bảo vệ công trình khỏi tác động bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K, cho phép giữ nhiệt ổn định và hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc vận hành các kho đông sâu, nơi nhiệt độ phải duy trì ở mức thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt tốt, các panel này giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì tính ổn định và ngăn ngừa hiện tượng phồng rộp. Những tính năng này làm cho panel kho lạnh lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, bảo đảm chất lượng sản phẩm bảo quản và ngăn ngừa hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm này có thể giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, giúp cải thiện hiệu quả âm thanh trong các không gian. Do đó, ngoài chức năng cách nhiệt cho kho lạnh, tấm panel này còn được ưa chuộng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, đáp ứng nhu cầu sử dụng cao trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào tính năng này, việc lắp đặt các tấm panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Bên cạnh đó, khả năng kết nối và ghép nối linh hoạt của tấm panel cũng góp phần nâng cao hiệu quả trong xây dựng kho lạnh, mang lại giải pháp lưu trữ lạnh kinh tế và hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc bảo vệ hệ sinh thái. Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Sản phẩm này giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng bảo quản ổn định và ngăn ngừa ẩm mốc. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, điều này đặc biệt quan trọng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong lưu trữ y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì điều kiện bảo quản tối ưu. Hơn nữa, lớp PU bền vững tránh biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ nhưng có nguy cơ hỏng nhanh chóng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động, kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt. Đặc biệt, PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt không bị giảm sút sau mỗi lần di chuyển. Ngược lại, panel EPS thường gặp nhiều vấn đề như nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu suất khi tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, tránh tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao độ bền mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này có thể được sử dụng để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giữ cho thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài, mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang và bia hiệu quả, giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Nhờ đó, những người làm nghề thủ công có thể yên tâm lưu trữ sản phẩm của mình một cách an toàn và ổn định.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho nhà ở. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, panel PU không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc lắp đặt panel PU là phương án ekonomi hơn so với các loại cách nhiệt truyền thống, mang lại hiệu quả lâu dài và chi phí hợp lý cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Tấm Tôn Panel PU là giải pháp hiệu quả cho những căn phòng ngủ và không gian sinh hoạt tại các khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel này còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tính năng tiết kiệm năng lượng là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là vô cùng quan trọng. Sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm này. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của panel PU giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tính mạng và sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ưu điểm cách nhiệt tốt, panel còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ thi công lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, sản phẩm này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp kéo dài tuổi thọ. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính结构 mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen để tăng cường khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn dọc, ngang, đảm bảo tính toàn vẹn. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao, bảo đảm cách nhiệt tốt với bề mặt kim loại. Bông khoáng được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc bên ngoài tương tự nhưng khác biệt ở bề mặt bên trong. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền bỉ và hiệu quả khi sử dụng, thường ưu tiên chọn tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ lớn, đảm bảo độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ cách nhiệt cao, trong khi tấm 100kg/m3 mang lại sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt và trọng lượng. Tấm 120kg/m3 cung cấp độ bền vượt trội và khả năng cách âm tốt hơn, thích hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và lắp đặt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến từ 75mm đến 200mm. Các loại độ dày này phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chịu nhiệt khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các lò sấy nhỏ, trong khi tấm 100mm và 125mm thích hợp cho lò có quy mô trung bình. Đối với các lò lớn và yêu cầu cách nhiệt cao, tấm 150mm, 175mm và 200mm là lựa chọn tối ưu, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng và tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ kéo dài thời gian giữ nhiệt trong lò mà còn bảo vệ các thành phần bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Đây là giải pháp tối ưu cho các hệ thống sấy hiện đại.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được độ bền dưới các nhiệt độ khắc nghiệt. Với thiết kế ưu việt, panel lò sấy không bị biến dạng, giúp duy trì tính năng cách nhiệt một cách hiệu quả. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp yêu cầu tính an toàn và hiệu suất cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo hiệu quả hoạt động của các thiết bị trong công nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất lượng và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp giữ cho môi trường bên trong lò sấy luôn khô ráo và ổn định. Điều này cực kỳ quan trọng trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm cao có thể dẫn đến sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Điều này hỗ trợ các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng khí thải trong quá trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn, thép cho khả năng chịu tải tốt, đặc biệt ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Những panel này chịu được các áp lực nặng, từ đó giảm thiểu sự biến dạng và hỏng hóc trong thời gian dài. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt góp phần tạo ra môi trường làm việc ổn định và hiệu quả, nâng cao năng suất trong sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian, đảm bảo hiệu quả trong quá trình lắp ráp. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun cho phép bảo trì và thay thế các panel một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và gia tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong quy trình sấy trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm panel này giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel đảm bảo rằng nhiệt độ được duy trì ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu thị trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình xử lý. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel còn góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng nông sản. Việc sử dụng tấm Panel sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Tấm panel lò sấy được thiết kế để kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hay thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc duy trì chất lượng và tính ổn định trong ngành công nghiệp dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ nhờ khả năng sấy khô hiệu quả các tấm gỗ. Với thiết kế thông minh, hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy, bảo đảm chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, và nâng cao hiệu suất làm việc cho các nhà máy chế biến gỗ. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp này.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đang trở thành một giải pháp lý tưởng cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao trong quá trình sấy khô, giữ cho chất lượng vải luôn ở mức tốt nhất. Ngoài ra, việc sử dụng panel giúp giảm đáng kể thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng thực phẩm. Quá trình sấy này không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà còn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và cải thiện tính cạnh tranh của các doanh nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc sấy cần được thực hiện ở nhiệt độ cao và duy trì ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Bằng cách tối ưu hóa quá trình sấy, các nhà sản xuất có thể tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí và nâng cao độ bền cho các sản phẩm xây dựng, góp phần phát triển bền vững cho ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất của linh kiện. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, đảm bảo sự ổn định trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động bên ngoài. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Việc áp dụng panel không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của panel lò sấy trong cải tiến quy trình sản xuất công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đông Hòa, Phú Yên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Bạn có thể dễ dàng nhận diện các sản phẩm phù hợp, từ vách ngoại với độ bền và khả năng chống thấm ưu việt, cho đến vách trong với tính thẩm mỹ cao và dễ dàng lắp đặt. Đây là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm để hỗ trợ lắp đặt và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, thanh khung cửa đi, thanh T treo và thanh bo góc, tất cả đều đóng vai trò thiết yếu trong quá trình thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng giúp tăng cường độ bền, thẩm mỹ và tính năng vận hành. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại sự cứng cáp và độ chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn, mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh, giảm tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính năng tiết kiệm diện tích và tạo không gian linh hoạt cho ngôi nhà. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho bộ cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính trong hệ thống cửa trượt bao gồm phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo ra khung chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo quá trình vận hành trơn tru, an toàn và hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đông Hòa, Phú Yên

Hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Đông Hòa, Phú Yên thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Chất liệu cách nhiệt vượt trội giúp bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng thông qua những sản phẩm chất lượng và thiết kế tinh tế.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong nhiều loại công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Không chỉ vậy, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo môi trường ổn định cho sản phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa tăng cường khả năng ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài. Đồng thời, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Hơn nữa, các tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Với tính năng chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực cần an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel phù hợp sẽ nâng cao hiệu suất an toàn cho công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, phù hợp với các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và khu dân cư mong muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Việc sử dụng tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho nhiều lĩnh vực.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đông Hòa, Phú Yên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đông Hòa, Phú Yên. Với hệ thống kho hàng phân bố toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng tốt nhất.

Trên đây là những thông tin cơ bản và hữu ích về Tấm Tôn Panel Đông Hòa, Phú Yên mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ phần nào giúp Quý vị lựa chọn được vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường đạt được thành công cho dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.