0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Đông Triều, Quảng Ninh “Hiệu quả ngay”

5/5 - (3936 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Đông Triều, Quảng Ninh | Tốt hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Đông Triều, Quảng Ninh, đại diện cho cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Trong khi tường gạch thường mất nhiều thời gian thi công với lớp vữa nặng nề, Tấm Tôn Panel mang đến sự nhanh chóng và hiệu quả, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng. Sản phẩm không chỉ là một xu hướng mà còn thể hiện tinh thần đổi mới, nơi mà các giải pháp truyền thống dần nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến, thông minh hơn. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ là bước tiến trong việc tiết kiệm thời gian và tài nguyên, mà còn góp phần mang lại sự bền vững cho các công trình kiến trúc trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đông Triều, Quảng Ninh

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm đáng kể trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng, Tấm Tôn Panel đang trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều loại hình kiến trúc, từ nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng đến nhà ở dân dụng. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp giảm thiểu chi phí hoàn thiện mà còn cải thiện tính bền vững và hiệu quả trong việc tổ chức không gian sống và làm việc.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đông Triều, Quảng Ninh

Tại Đông Triều, Quảng Ninh, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm. Một số tên gọi thường gặp bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel và tấm 3D panel. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được gọi là tấm sandwich panel, tấm cách âm, tấm panel nhôm, và tấm ngăn phòng. Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và dễ dàng lắp đặt, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đông Triều, Quảng Ninh

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm kết hợp giữa lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoài khỏi những tác động xấu từ môi trường, giữ cho vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này làm giảm sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ ràng như lớp mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp mặt trong thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành rẻ. Với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, panel EPS xốp thường là lựa chọn hiệu quả cho nhiều ứng dụng xây dựng. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí cho các dự án kiến trúc.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng và cách âm, cách nhiệt, đồng thời bảo vệ an toàn cho công trình. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp hạn chế sự lan truyền của lửa. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS xốp chống cháy lan ngày càng được ưa chuộng trong các công trình thương mại và dân dụng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là rất đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Chất liệu này mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng môi trường làm việc. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu dành cho việc xây dựng tường bao các công trình. Với công nghệ cách nhiệt tiên tiến, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, tạo ra không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. Bên cạnh đó, lớp bảo vệ của sản phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo cho tường luôn khô ráo và bền bỉ theo thời gian.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS, sản phẩm có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu lượng nhiệt vào mùa hè. Chất liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel bền bỉ. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Với khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, sản phẩm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều loại công trình. Panel EPS lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, cũng như các địa điểm cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho giải pháp cách âm hiện nay.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ đặc điểm trọng lượng nhẹ. Với khả năng giảm tải trọng, vật liệu này trở nên lý tưởng cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sử dụng Panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn hỗ trợ quá trình nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, rút ngắn thời gian thi công. Điều này không những giảm áp lực lên kết cấu mà còn đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho toàn bộ công trình. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm cho phép sử dụng mà không sinh bụi hay khí độc. Đặc biệt, một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm, nhưng người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù ở môi trường ẩm thấp hay dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, sản phẩm vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được đánh giá cao về tính kinh tế, nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng xuất sắc. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn với chi phí thấp hơn, giúp giảm chi phí tổng thể cho các công trình xây dựng. Với tuổi thọ lên tới hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn đảm bảo an toàn và hiệu suất lâu dài. Nhờ vậy, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng trong trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ, đặc biệt phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, sản phẩm này mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, nó còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ đặc tính cách âm tốt. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được chế tạo với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cũng như khả năng chịu lực tốt. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn góp phần đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng, đáp ứng các tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy. Sự linh hoạt trong ứng dụng của vật liệu này giúp nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng, mang đến giải pháp tái tạo hiệu quả cho các yêu cầu hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với lớp bảo vệ này, sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, kèm theo thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước mưa trên bề mặt, tăng cường độ bền và an toàn cho ứng dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được sản xuất từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Thời gian gần đây, lõi PIR đã trở nên phổ biến hơn nhờ tính năng cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại sự chống cháy ưu việt và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo trì an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Panel PU/PIR có lớp cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt nổi bật nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như ở mặt ngoài. Lý do là bởi bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, mang lại sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong không gian dân dụng và công trình xây dựng. Chúng được sản xuất với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo nên tính thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, giúp duy trì môi trường sống trong lành, thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ khả năng chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxy hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự tác động từ môi trường bên ngoài, bảo đảm bảo quản tốt nhất cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng rộng rãi làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả kinh tế cao và bảo vệ an toàn cho sản phẩm cần bảo quản lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định trong các điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như các văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel này còn thích hợp cho việc làm tường ốp cách âm trong các không gian đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, bar hoặc studio, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, mang lại sự an tâm cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Sự lựa chọn hoàn hảo cho môi trường cần bảo vệ.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với kết cấu ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này giúp tăng hiệu quả kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel giúp công trình duy trì độ bền vững lâu dài, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giảm thiểu tác động đến tầng ozone. Không chỉ vậy, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp hạn chế rác thải xây dựng, góp phần vào sự bền vững của môi trường. Sự linh hoạt này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong quá trình thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra thuận lợi, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép kiến trúc sư tùy chọn theo nhu cầu thiết kế. Hơn nữa, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo dấu ấn cá nhân cho không gian. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện, mang lại giá trị cao cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình dân dụng, thường được áp dụng cho căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, chúng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền vững và dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp bên trong là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Loại vật liệu này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh bên ngoài.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt thường nằm trong khoảng 0.3 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo kéo dài tuổi thọ sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp theo chiều vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo thành một liên kết vững chắc. Bên cạnh đó, giữa các lớp bông khoáng và các tấm tôn cũng được kết nối bền chặt nhờ vào keo tạo bọt có cường độ cao. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng với độ cứng cao sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được làm phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và kết cấu này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau này quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chịu lực của panel, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng riêng, mang lại hiệu quả tối ưu trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu bảo vệ an toàn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn đảm bảo bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, đảm bảo độ bền vượt trội. Với tính năng chống cháy nổi bật, tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và nâng cao mức độ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu chất lượng, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này giúp gia tăng độ an toàn cho những khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho mọi người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc bảo trì môi trường làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho các công trình sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần không gian yên tĩnh. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, bảo đảm sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc kiểm soát tiếng ồn đóng vai trò quan trọng trong chất lượng sống. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên an lành hơn, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và sự thư giãn cho tất cả mọi người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đảm bảo không gian luôn khô thoáng, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm thấp mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng với ưu điểm nổi bật về chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại độ bền cao, bảo vệ công trình khỏi tình trạng ẩm mốc, nấm mốc. Bên cạnh đó, sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn thân thiện và bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Tính năng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành, vì tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, độ bền và tính năng bảo trì dễ dàng của Panel Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì trong tương lai. Nhờ đó, đầu tư vào panel Rockwool không chỉ là lựa chọn tối ưu cho hiệu quả kinh tế mà còn cho sự bền vững của công trình.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong các công trình dân dụng, đặc biệt là cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và thuận tiện. Đặc biệt, nhờ vào thiết kế thẩm mỹ, panel không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn làm đẹp cho không gian sống và làm việc. Việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng lên móng nhà, đồng thời đảm bảo tính năng chống cháy hiệu quả. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cao nhất cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, cho hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tấm panel này được bao bọc bên ngoài bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc bền vững và bảo vệ lõi bông thủy tinh bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vậy, bề ngoại thất của sản phẩm luôn được giữ gìn vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tạo nên vẻ ngoài sang trọng mà còn cung cấp lớp bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này giúp duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt, đảm bảo sự thu hút cho công trình trong thời gian dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm không thể thiếu trong các tấm panel hoặc tấm cách âm hiện đại. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của nó là sự kết hợp của hàng triệu khoang không khí li ti. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, glasswool mang đến sự an toàn tối ưu cho các công trình. Trọng lượng nhẹ của vật liệu này cũng giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và vận chuyển. Lõi glasswool thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ sau quá trình oxy hoá. Lớp cách nhiệt này không chỉ chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và bảo trì hiệu quả năng lượng cho các công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ công trình khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, tấm panel thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn cao. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn cải thiện môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng tốt và lớp lõi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Loại panel này không chỉ mang lại độ bền vững mà còn chịu được tác động của môi trường. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các ứng dụng công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì quá trình cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể sử dụng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn so với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU do kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp quá trình thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giúp duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm này vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, tấm Panel Glasswool bền vững, lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và giảm thiểu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Khác với những vật liệu truyền thống, glasswool không chứa các chất độc hại như amiang, giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng. Sản phẩm này cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, chống ồn cùng tính bền vững, panel glasswool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn tạo điều kiện dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được độ nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool nằm ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là lựa chọn bền vững, xứng đáng với đầu tư cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, cùng với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công. Đặc biệt, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường được sử dụng trong xây dựng kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi PU/PIR giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ trong kho luôn ổn định. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel này không chỉ duy trì chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và mức tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt và chống võng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm Panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này cung cấp khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, tăng cường độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng lớn, trong khi vách ngoài bảo vệ kho khỏi tác động môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU với hệ số truyền nhiệt cực thấp, lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt tuyệt vời này, các kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tối ưu, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của kho, đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần được duy trì ở mức nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giữ cho panel kho lạnh luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất cần thiết cho môi trường ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Việc này đảm bảo rằng sản phẩm trong kho lạnh không bị hư hại và giữ được chất lượng tốt nhất.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh, với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, đem lại khả năng cách âm tuyệt vời. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống tới 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình. Với ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Chất liệu bền bỉ, khả năng cách âm tối ưu là điểm mạnh nổi bật của sản phẩm.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Khối lượng nhẹ giúp việc vận chuyển tấm panel trở nên dễ dàng hơn, đồng thời rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí lao động mà còn tăng cường hiệu quả công việc. Thông qua việc thi công nhanh chóng và tiện lợi, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh hiện đại, đáp ứng yêu cầu chất lượng và tiết kiệm chi phí.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các loại vật liệu xanh, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những nguyên liệu an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại đến môi trường. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh này không chỉ giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, tấm PU giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn, từ đó tối ưu hóa chi phí điện năng. Trong khi đó, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu và có nguy cơ gây tổn thất nhiệt cao, dẫn đến tăng chi phí vận hành. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín và khả năng chống thấm nước, Panel PU không hút ẩm, giúp duy trì độ khô ráo và sạch sẽ cần thiết cho các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, khiến nó không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh hiện đại.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động thường xuyên.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và kín khí cao. Khi di chuyển kho, tấm PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không giống như EPS có nguy cơ bị nứt vỡ khi tháo dỡ. Việc sử dụng tấm PU không chỉ tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao trong các lần tái sử dụng, góp phần tối ưu hóa nguồn lực cho doanh nghiệp.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU mang lại giải pháp vượt trội so với EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, mà còn khắc phục nhược điểm lão hóa và xuống cấp sớm. Với khả năng chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt, panel PU phù hợp cho những kho lạnh vận hành liên tục, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì chất lượng hàng hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho công trình nhỏ, khó đáp ứng yêu cầu khắt khe của các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang ngày càng phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra môi trường lý tưởng cho thực phẩm, giảm thiểu lãng phí và giữ cho sức khỏe gia đình được bảo đảm. Đây là lựa chọn thông minh cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp tối ưu. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm Panel giúp bảo quản rượu vang và bia một cách hiệu quả, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm không chỉ giữ nguyên hương vị mà còn nâng cao chất lượng, đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích nghề thủ công này.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng của panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Panel PU không chỉ góp phần cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của các ngôi nhà có mái tôn, mà còn giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống. Điều này đặc biệt có lợi trong việc tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm thiểu chi phí sinh hoạt hàng tháng. So với các loại cách nhiệt truyền thống, giải pháp này vừa hiệu quả vừa tiết kiệm, phù hợp với nhu cầu của nhiều hộ gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel PU ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình kiến trúc hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt ưu việt giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong tủ lạnh, đồng thời, khả năng chống cháy của nó bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bọc bên ngoài bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Phần lõi của panel là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu đựng nhiệt độ lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ưu điểm cách nhiệt vượt trội, panel còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ ổn định khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel có thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa các lớp. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần tạo ra độ cứng cao cho tấm panel, giúp cách nhiệt hiệu quả với bề mặt kim loại. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và không bị tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp cải thiện hiệu suất sấy và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng. Với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường nhẹ và dễ lắp đặt, trong khi tấm 120kg/m3 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao. Việc chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo an toàn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các khu vực có nhiệt độ không quá cao, trong khi các tấm dày hơn như 200mm thích hợp cho những môi trường yêu cầu khả năng cách nhiệt tối ưu. Sự lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao mà còn tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy. Sự ứng dụng này làm cho panel trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được biết đến với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Những vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các ngành công nghiệp yêu cầu xử lý nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này rất cần thiết trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Vì vậy, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn cải thiện hiệu quả trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong các môi trường ẩm ướt. Hơn nữa, tính năng chống ăn mòn của panel cũng cho phép nó hoạt động ổn định trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn, điều này rất quan trọng cho lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vậy, sử dụng panel này sẽ nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang đến nhiều ưu điểm nổi bật cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Việc duy trì nhiệt hiệu quả giúp tăng cường hiệu suất sản xuất, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường. Các doanh nghiệp áp dụng công nghệ lò sấy này có thể nâng cao lợi thế cạnh tranh trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng khi các panel được lắp đặt ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tăng cường tính bền vững cho hệ thống. Việc sử dụng panel có khả năng chịu lực cao không chỉ nâng cao an toàn cho quá trình vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Điều này mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được thiết kế để tạo ra môi trường sấy ổn định với nhiệt độ và độ ẩm kiểm soát, phù hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là cực kỳ quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Điều này đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nông sản, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi sự tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Sử dụng công nghệ này là bước tiến quan trọng trong sản xuất dược phẩm chất lượng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao năng suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ nguồn tài nguyên gỗ quý giá.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may và sản xuất quần áo đã trở thành giải pháp tối ưu cho quá trình sấy khô vải. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và cải thiện chất lượng vải. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ tăng năng suất mà còn đảm bảo tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, duy trì độ khô ráo và nhiệt độ chính xác. Sản phẩm được sấy đúng cách giúp giữ nguyên giá trị dinh dưỡng, hương vị và chất lượng, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa quá trình sản xuất. Không chỉ nâng cao hiệu suất, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Điều này làm tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa, hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì môi trường ổn định, đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm điện tử. Nhờ vào sự phát triển công nghệ, các hệ thống này ngày càng trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt cùng với tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Việc này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ tăng cường khả năng bảo quản mà còn tạo thuận lợi cho việc vận chuyển các dạng bột hoặc chất lỏng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đóng vai trò then chốt trong quy trình này. Nhờ vào panel lò sấy, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, tạo ra lợi ích kinh tế cho các nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đông Triều, Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tuyệt đối, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh đi kèm đều phác họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, phục vụ cho việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong xây dựng. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Các loại phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp tăng cường độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả vận hành. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, đảm bảo cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc, hạn chế xệ cánh, tạo sự mượt mà và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và cách hoạt động của cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà, bền bỉ và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đông Triều, Quảng Ninh

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Đông Triều, Quảng Ninh thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín qua những hình ảnh thực tế. Các khu công nghiệp hiện đại cùng với những công trình dân dụng được xây dựng chỉn chu nhờ vào sự ứng dụng của tấm panel này. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn mang lại thẩm mỹ cao, hòa quyện vào cảnh quan chung. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, đồng thời thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong các công trình nhạy cảm về nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel hiện đang là lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những tính năng vượt trội. Khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và đảm bảo sự thoải mái cho không gian sống. Với cấu trúc sandwich gồm lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel hiệu quả trong việc ngăn chặn nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn nhẹ, dễ thi công và bảo trì hơn. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của nó đảm bảo an toàn cho công trình.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không phụ thuộc vào loại panel cụ thể. Thông thường, các sản phẩm tấm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Hai loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Sử dụng Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho việc tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đông Triều, Quảng Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đông Triều, Quảng Ninh, giúp đảm bảo tính tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Tôn Panel Đông Triều, Quảng Ninh. Chúng tôi hy vọng rằng qua những kiến thức này, quý khách hàng sẽ tìm được giải pháp tối ưu nhất để lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn có tính năng vượt trội, phục vụ tốt cho nhu cầu xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.