0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Dương Kinh, Hải Phòng “Kho khổng lồ”

5/5 - (3790 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Dương Kinh, Hải Phòng | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Dương Kinh, Hải Phòng là một sản phẩm nổi bật trong xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn cùng khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống thường gặp khó khăn trong việc thi công kéo dài và tốn kém, Tấm Tôn Panel thể hiện sự tiên phong trong việc cách mạng hóa ngành xây dựng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn phản ánh sự chuyển biến mạnh mẽ trong tư duy thiết kế và xây dựng. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel là minh chứng cho sự phát triển của công nghệ, góp phần tạo ra những công trình hiện đại, hiệu quả và tiết kiệm.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Dương Kinh, Hải Phòng

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng dạng tấm với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, và Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng, giúp rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh hiện đại, khi yêu cầu về tốc độ và hiệu quả trong xây dựng ngày càng cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn thường nặng nề và kém hiệu quả về mặt cách nhiệt. Không chỉ vậy, Panel còn mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và nhà ở dân dụng, nâng cao tính bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Dương Kinh, Hải Phòng

Tại Dương Kinh, Hải Phòng, Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh ứng dụng đa dạng và đặc điểm nổi bật của sản phẩm. Những tên gọi thông dụng bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng và trang trí nội thất. Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu chất lượng và hiệu suất cao.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Dương Kinh, Hải Phòng

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm kết hợp giữa lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo bề ngoài luôn giữ được vẻ đẹp theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, lớp bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành hệ thống bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tạo ra hiệu ứng cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS dễ dàng được lắp đặt và vận chuyển. Đồng thời, khả năng chịu lực nén tốt của lõi EPS đảm bảo độ bền, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở hình dạng bề mặt; tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, ngăn chặn việc gây xước da và nâng cao tính an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và có mức giá thành hợp lý. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại, được thiết kế với lõi xốp EPS được gia cố bằng các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để bảo vệ tính mạng và tài sản, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn xây dựng hiện nay.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian phòng, đồng thời sử dụng làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ thi công, các tấm EPS này không chỉ giúp cách nhiệt, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm phù hợp cho những công trình cần cải thiện điều kiện làm việc như nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ sức khỏe cho người lao động.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là sản phẩm lý tưởng cho tường bao của các công trình xây dựng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel góp phần ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Đồng thời, khả năng phân tán âm thanh hiệu quả của nó làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Hơn nữa, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm là lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp ngăn chặn hơi nóng xâm nhập hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120 độ C trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn được duy trì nhiệt độ tối ưu, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Nhờ vào đặc tính này, panel EPS không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, mà còn phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke hay studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm bớt chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Việc lắp đặt panel EPS trong các công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với tính năng siêu nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng trên kết cấu, từ đó nâng cao độ bền và khả năng chống động đất cho toàn bộ công trình. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của vật liệu này cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công đáng kể. Sử dụng panel EPS, các nhà thầu có thể tối ưu hóa hiệu quả công trình một cách an toàn và kinh tế.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái chế cao và an toàn cho sức khỏe. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm, cho phép tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc việc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng cường khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí là một điểm cộng lớn, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh hiện nay. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, mang lại lợi ích lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế. Chính vì vậy, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel là lựa chọn lý tưởng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của kết cấu. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm tốt như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp cho việc lắp đặt tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cũng đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm cấu trúc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở chính giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Loại tấm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, cung cấp hiệu suất vượt trội trong việc giữ nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt, giúp gia tăng độ bền cho các công trình xây dựng. Một yếu tố quan trọng khác là khả năng đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm bền bỉ, không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp ngoài này từ 0.35 – 0.7mm, tạo độ rắn chắc cần thiết. Các gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo khả năng vận hành ổn định. Sản phẩm này có thể đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mang lại sự bền vững cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hai loại nguyên liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này mang lại hiệu suất cao trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo nên một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, rất hiệu quả trong việc cách nhiệt. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và khả năng cách nhiệt. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, Panel PU/PIR đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhằm nâng cao hiệu quả nhiệt năng và an toàn cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có gân sâu và rõ ràng để tăng khả năng chống trượt và bền vững. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel thường được tối ưu hóa với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Chất liệu này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ và an toàn cao trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng hiện đại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ nổi bật với tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo môi trường sống và làm việc dễ chịu, yên tĩnh. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu cho các khu vực kiểm soát khí hậu.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế tích hợp lớp tôn mạ cao cấp giúp ngăn chặn sự ăn mòn và oxi hóa, trong khi lớp lõi PU bên trong mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong lĩnh vực kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật về khả năng cách nhiệt. Với tính năng giữ nhiệt ổn định, panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Sản phẩm có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Với khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, vật liệu này giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Không chỉ vậy, panel còn được ứng dụng hiệu quả làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu khắt khe về khả năng cách âm và chống ồn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Cấu trúc phân tử của panel kháng cháy giúp hạn chế lửa lan rộng và hạn chế phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện hay nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp. Cụ thể, hai lớp tôn bên ngoài bao bọc một lớp foam bên trong, giúp tăng khả năng chịu lực mà không làm gia tăng tải trọng công trình. Điểm mạnh này cho phép thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần đến thiết bị máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, ven biển hay khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sự thân thiện này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh. Việc áp dụng các sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính thanh lịch đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình này, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt hữu ích trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ. Với độ bền cao và tính dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, chúng hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp nổi bật. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền bỉ và bảo vệ cho lớp bên trong. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, panel Rockwool đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Lớp kim loại này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ vào các tính năng này, lớp bề mặt không chỉ đảm bảo độ bền, mà còn giữ cho panel hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, bảo vệ cấu trúc bên trong.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi nhỏ mịn được hình thành, cho phép tạo ra lớp cách nhiệt với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ cấu trúc xốp, lớp Rockwool giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, giữ cho không gian bên trong công trình luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời liên kết chặt chẽ với nhau và các tấm kim loại bên trên và dưới qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo ra tấm panel với độ cứng cao, bền vững theo thời gian.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm ưu tiên sự an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bảo vệ an toàn và hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Tấm panel được thiết kế cho các vách ngăn nội bộ, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và những không gian cần cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài, được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền trong môi trường công nghiệp. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu tối đa rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, Rockwool giúp bảo vệ không gian sống và làm việc, đặc biệt là tại văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Vật liệu này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Nhờ lõi Rockwool, các công trình có thể đạt được độ cách âm tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về không gian yên tĩnh.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, qua đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình nằm trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, bảo đảm sự an toàn và ổn định cho công trình trong thời gian dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Đặc tính chống ẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm hiệu quả làm giảm thiểu nguy cơ hư hại công trình, prolonging tuổi thọ của vật liệu xây dựng. Ngoài ra, Rockwool còn là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không gây hư hại. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng vượt trội này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng giữ vững kết cấu. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định cơ học của sản phẩm này mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng ưu điểm của nó lại nằm ở khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Nhờ vào tác dụng giảm tiêu thụ năng lượng, chi phí vận hành trong dài hạn sẽ được giảm thiểu đáng kể. Hơn nữa, Panel Rockwool còn giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì. Do đó, dù giá cả cao hơn ban đầu, nhưng đầu tư vào Panel Rockwool mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ sở hữu và nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng tính thẩm mỹ cao, panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa công năng sử dụng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn chịu được yêu cầu chống cháy và tiêu chuẩn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Sự phát triển của Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng cho người tiêu dùng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng tại các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu tính an toàn cao trong phòng chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ứng dụng rỗng rãi trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, panel Rockwool rất phù hợp trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Từ đó, sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền cũng như khả năng chống chịu với các tác động bên ngoài. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế đáng kể tiếng ồn. Chính vì vậy, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng, kho lạnh đến phòng sạch, văn phòng, và các không gian lắp đặt máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm giúp tối ưu hóa môi trường làm việc và sinh hoạt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế tinh tế với vật liệu chính là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đây là lớp bảo vệ phía trên cùng, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, góp phần tạo ra độ bền vững và khả năng chống chịu tốt trước tác động của thời tiết. Nhờ vậy, bề mặt không chỉ giữ được màu sắc mà còn duy trì độ bóng ổn định qua thời gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, làm giảm sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc bảo vệ nhiệt và âm thanh mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong các không gian hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu thành từ vật liệu Inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hoá nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chống ẩm, chống thấm tối ưu. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool còn giúp tăng cường tính năng cách âm, cách nhiệt, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ cách nhiệt cao và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và âm thanh khác nhau, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng và cải thiện môi trường sống. Chọn độ dày phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình với nhiều ưu điểm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, loại panel này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động từ môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được áp dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Với cấu tạo từ sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn về an toàn. Trong khi đó, dù Rockwool cũng chống cháy nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn khi thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen nhau tạo thành nhiều khoang rỗng li ti, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không mục nát hay bị mối mọt, đồng thời giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt, trái ngược với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ. Với độ bền cao, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giám sát an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn không gây ra các tác nhân góp phần vào hiệu ứng nhà kính, giúp ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel bông thủy tinh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu công trình mà còn mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool vẫn vượt trội với khả năng chống cháy và cách âm đáng kể. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn và bền vững, mang lại giá trị lâu dài cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với đầu tư của người sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tạo không gian thẩm mỹ, sản phẩm này được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt. Panel Glasswool thích hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn là giải pháp hoàn hảo cho việc tạo vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, với cấu tạo kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vì nó không bám bụi, không hút ẩm và có khả năng cách nhiệt tối ưu, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ của nó cũng tạo thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, cùng lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt đáng kể, giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C một cách hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh vận hành hiệu quả, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ mà tấm panel cung cấp rất quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt là từ vật liệu EPS và PU. Với đặc tính không thấm nước, EPS ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của ẩm vào không gian bên trong, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi nước. Nhờ vào những tính năng này, panel kho lạnh duy trì được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR có khả năng cách âm vượt trội nhờ thiết kế se khít và đều. Khi các tần số âm thanh đi qua bề mặt này, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ được dùng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này đảm bảo không gian yên tĩnh, phù hợp cho các hoạt động nghệ thuật và giải trí.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng không chỉ giúp rút ngắn tiến độ mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Sự linh hoạt trong việc lắp ráp phụ thuộc vào trọng lượng nhẹ của panel, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng các tấm panel này trong kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất làm lạnh mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, Panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ xảy ra tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện. Sự ưu việt của Panel PU góp phần đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo quản tốt nhất.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng phổ biến trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng giữ cho môi trường bảo quản luôn ổn định và khô ráo. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo phẩm chất dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hay vi khuẩn. Ngược lại, tấm EPS thường bị thấm nước và không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cần thiết trong các kho lạnh y tế. Sự lựa chọn tấm panel phù hợp là điều kiện tiên quyết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh PU được ưa chuộng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, panel này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải tốt, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc lắp đặt và tháo dỡ trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt trong việc di chuyển. Đặc biệt, Panel PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt cao, vượt trội hơn so với EPS, vốn có xu hướng nứt và vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Sự bền bỉ của PU giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu suất trong quản lý kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn chống lão hóa và xuống cấp, đáp ứng tốt trong mọi điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình có quy mô nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá gắt gao. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp an toàn và lâu dài cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ cho nhiệt độ ổn định và thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu sự cần thiết của hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Do đó, tấm panel PU đang trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai muốn bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh mang đến giải pháp hoàn hảo với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với chi phí đầu tư hợp lý, phòng bảo quản được xây dựng từ panel PU giúp bảo vệ rượu vang, bia và thực phẩm khác khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai mong muốn sản phẩm của mình luôn đạt chất lượng tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Tôn Panel trong xây dựng nhà ở, đặc biệt ở khu vực miền Nam với khí hậu nóng ẩm, mang lại nhiều lợi ích. Tấm PU kho lạnh được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ trong nhà hiệu quả. Đặc biệt, với những căn nhà mái tôn, việc sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu sức nóng mà còn tiết kiệm điện năng khi dùng điều hòa. Đây là một giải pháp kinh tế và hiệu quả so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, giúp tạo không gian sống thoải mái và tiết kiệm chi phí hơn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu việc làm mát không gian bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách giảm nhiệt độ bên trong, panel PU không chỉ tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho cư dân. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể vận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản thuốc và vaccine. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel quý giá trong việc bảo vệ an toàn cho dược phẩm, hạn chế rủi ro hư hỏng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Phần lõi của panel là bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp bảo vệ tối ưu khỏi sự ăn mòn qua thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bố trí đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, chèn chặt vào cấu trúc theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào nguyên liệu bông khoáng từ Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt khỏi tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong thời gian dài.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa vào tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại tính chất cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình khác nhau. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong những dự án yêu cầu tính linh hoạt cao, trong khi tấm 120kg/m3 lại thích hợp cho các môi trường khắt khe hơn, cần khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy trong quá trình hoạt động.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ cho thiết bị. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn giữ được hình dạng và tính năng ổn định trong môi trường cực đoan. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, giảm tổn thất năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel giúp tăng tuổi thọ thiết bị, mang lại tiết kiệm chi phí lâu dài.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng không cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, loại panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp nguy hiểm. Việc sử dụng vật liệu chống cháy giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần duy trì môi trường làm việc an toàn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt hoặc khi thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự phát triển của nấm mốc có thể gây hại cho chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, panel giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Việc này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ nâng cao tính cạnh tranh mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khiến panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này đặc biệt quan trọng khi được áp dụng tại các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào khả năng chịu tải cao, các panel này không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn đảm bảo giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, tối ưu hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ giảm tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, thực phẩm được sấy khô hiệu quả, giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò crucial trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp tối ưu hóa việc giữ nhiệt, giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu thị trường khắt khe hơn.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quá trình yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, ngăn chặn sự biến đổi của môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bằng cách duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong giới hạn cho phép, panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi những tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo tối ưu.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là công nghệ tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào việc giảm thiểu thời gian sấy, ứng dụng này góp phần giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả làm việc. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả, giúp các doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình, từ việc kiểm soát độ ẩm đến nhiệt độ. Sự hiệu quả của hệ thống này không chỉ bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng mà còn nâng cao năng suất sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu mất nhiệt mà còn duy trì hiệu quả sản xuất trong quá trình này. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Thiết bị này không chỉ đảm bảo các linh kiện điện tử được bảo vệ khỏi oxy hóa mà còn ngăn ngừa hư hại do nhiệt độ quá cao. Sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng của tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hay chất lỏng dễ bảo quản, mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách kiểm soát nhiệt độ ổn định, panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Đây chính là giải pháp tối ưu cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Dương Kinh, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại panel từ vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với khả năng hỗ trợ và kết nối hiệu quả. Chúng không chỉ đảm bảo sự ổn định cho các tấm Panel mà còn kết nối chúng với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này, như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, hay thanh nhôm bo góc, giúp bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Được cấu tạo từ các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố chắc chắn, mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện khác hỗ trợ cho việc vận hành cửa êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế hiện tượng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hiệu quả, cần bao gồm hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, chịu trách nhiệm cho việc kết nối và hỗ trợ cấu trúc cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, chốt và khóa. Việc lựa chọn phụ kiện phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu suất của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Dương Kinh, Hải Phòng

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Dương Kinh, Hải Phòng là minh chứng cho chất lượng và uy tín được khẳng định qua thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng của sản phẩm, từ các khu công nghiệp hiện đại đến công trình dân dụng chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi trong kết cấu mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này làm cho Tấm Tôn Panel Triệu Hổ trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho đa dạng công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Loại vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel cũng thích hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được dùng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ cho sản phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel tỏ ra vượt trội về nhiều mặt. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel chứa lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, Tấm Tôn Panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình, khẳng định ưu thế vượt trội trong xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy rất tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực cần độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất cao. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất cần thiết trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần yên tĩnh để tránh tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này, không gian bên trong sẽ trở nên thoải mái và yên tĩnh hơn đáng kể.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Dương Kinh, Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Dương Kinh, Hải Phòng với quy trình giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng. Triệu Hổ sở hữu hệ thống kho hàng trải rộng trên toàn quốc, giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi chọn lựa sản phẩm của Triệu Hổ.

Chúng tôi hy vọng bản tóm tắt trên đã cung cấp thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Dương Kinh, Hải Phòng. Sản phẩm chính hãng này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho công trình của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của dự án. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường thành công của mỗi công trình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.