0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Duyên Hải, Trà Vinh “Số 1”

5/5 - (3364 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Duyên Hải, Trà Vinh | Chính hãng | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Duyên Hải, Trà Vinh là giải pháp xây dựng tiên tiến, đại diện cho xu hướng hiện đại trong ngành xây dựng. Với đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống gặp khó khăn với quá trình thi công kéo dài và cần nhiều vật liệu phụ trợ, Tấm Tôn Panel hiện lên như một lựa chọn thông minh, dễ dàng lắp đặt, và thân thiện với môi trường. Điều này thể hiện sự chuyển mình rõ rệt trong ngành, khi những phương pháp xây dựng cũ kỹ nhường chỗ cho những công nghệ mới mẻ, mang lại những lợi ích thiết thực cho các công trình hiện đại. Tấm Tôn Panel là biểu tượng cho sự đổi mới, bền vững trong kiến trúc tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Duyên Hải, Trà Vinh

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp hữu hiệu cho những vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải, như thi công chậm và nặng nề. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả trong việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, mà còn được ứng dụng trong nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành kiến trúc công nghiệp. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và tiết kiệm chi phí, Tấm Tôn Panel đã và đang khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Duyên Hải, Trà Vinh

Tại Duyên Hải, Trà Vinh, Tấm Tôn Panel là sản phẩm phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng. Những tên gọi thông dụng như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel cho thấy khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt của sản phẩm. Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt và tấm panel cách âm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và phòng lạnh, nhấn mạnh vai trò quan trọng của Tấm Tôn Panel trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Duyên Hải, Trà Vinh

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiện đại với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, chính vì vậy sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ được màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong lõi tấm. Những bọt khí này có tác dụng quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt, đồng thời cải thiện khả năng cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được tạo hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS lõi xốp thường không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Với giá thành rẻ hơn so với nhiều vật liệu khác, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được sản xuất từ lõi xốp EPS thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt để tăng khả năng chống cháy. Với tính năng này, panel không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo đảm an toàn trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về bảo vệ và an toàn mà nó mang lại rất đáng giá cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Bảng tóm tắt Panel EPS vách trong mang lại giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ đảm bảo khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn góp phần giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt nhanh chóng, Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp bền vững, tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu suất sử dụng không gian.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài mà còn phân tán âm thanh, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó tăng độ bền cho công trình. Sử dụng panel EPS vách ngoài không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn thích hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Khi được lắp đặt, tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, khiến cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp hoạt động hiệu quả hơn mà không tốn nhiều điện. Nhờ đó, việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, góp phần giảm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho công trình, đóng góp vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế và tái sử dụng cao. Chất liệu này không chứa chất độc hại, không thải ra bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Mặc dù panel EPS có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng nên cân nhắc về mặt thẩm mỹ và chức năng, thay mới khi cần thiết để duy trì hiệu quả và tính thẩm mỹ của công trình.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó có khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ hiệu quả khỏi hiện tượng thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với các vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm góp phần làm giảm chi phí bảo trì và thay thế, tạo nên lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt cho trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Trong những không gian yêu cầu khắt khe về âm thanh như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS thay thế cho vách thạch cao với khả năng cách âm vượt trội. Kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời linh hoạt cho việc tạo vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS hiện nay đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, đảm bảo tính thẩm mỹ và bền bỉ. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sự hiệu quả của Panel EPS trong việc giữ nhiệt giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo ra môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và chịu lực tốt. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách ly nhiệt, mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Nhờ vào những tính năng này, sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà kho, nhà xưởng và các công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả kinh tế và hiệu suất sử dụng cao cho người tiêu dùng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đem lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi có mưa, nâng cao tính tiện dụng cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả, do đó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt tốt nhưng nhẹ. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại giải pháp nhẹ nhàng và dễ thi công. Trong khi đó, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, nâng cao khả năng chịu lửa và độ bền nhiệt. Với những ưu điểm vượt trội này, panel PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao hơn và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR có mặt ngoài bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, trong khi mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Sự khác biệt này đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước. Việc chọn bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ không chỉ mang lại thẩm mỹ mà còn đáp ứng yêu cầu về an toàn và độ bền cho sản phẩm. Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên biệt để đối phó với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa mà còn giảm thiểu mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp của hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại panel này đều nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Điều này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, mang lại điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm đòi hỏi duy trì lạnh. Panel được sử dụng rộng rãi để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, tấm panel này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60% – 80% so với thực tế. Điều này tăng cường sự yên tĩnh trong không gian, rất phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian đòi hỏi chất lượng âm thanh tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn tăng khả năng chịu lực. Việc thi công trở nên dễ dàng hơn, nhất là ở các vị trí cao, mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét và bền bỉ trước các tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel PU/PIR sẽ duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải từ ngành xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Với tính năng tối ưu trong việc cách nhiệt và khả năng tiết kiệm năng lượng, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hơn, giúp tiết kiệm nguồn lực cho dự án. Với những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR đang trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự linh hoạt trong màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, làm cho panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện. Ngoài ra, nó còn mang lại hiệu quả cách âm cao, tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và định hình các khu vực chức năng như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí. Bên cạnh đó, panel còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, rất phù hợp cho các kho bãi và nhà kho nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu đựng nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các công trình. Đặc biệt, khả năng giảm tiếng ồn của loại tấm này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Do đó, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này từ 0.3 – 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hiệu quả trong bảo vệ kết cấu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, cho phép tạo thành khối liền mạch. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm kim loại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn gia tăng độ cứng cho tấm panel, mang lại sự bền bỉ và hiệu quả cho công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng vật liệu Inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như bề mặt bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt bên trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn và tiện nghi cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm cách âm, cách nhiệt riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng, công nghiệp. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn cho các công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách âm công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ cho khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong những công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Nhờ đó, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, được chế tạo từ vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn rất quan trọng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản. Sử dụng panel Rockwool là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ chống cháy.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool đảm bảo hiệu suất tối ưu. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu này còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư và góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu hiệu quả cho khả năng cách âm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, đồng thời ngăn chặn âm thanh phát ra từ bên trong. Điều này rất quan trọng trong các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người sử dụng. Rockwool thực sự là lựa chọn tối ưu cho cách âm.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo rằng chất lượng công trình được duy trì tốt nhất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, Rockwool giữ cho không gian bên trong khô ráo, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel Rockwool thân thiện với môi trường, có thể tái chế dễ dàng, giảm thiểu tác động đến hành tinh.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập hiệu quả nhờ cấu trúc lõi bền vững. Khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và nâng cao tính an toàn. Đặc biệt, sự ổn định cơ học của panel Rockwool được duy trì trong suốt thời gian sử dụng, góp phần tăng tuổi thọ cho công trình. Điều này không chỉ mang lại sự yên tâm cho người sử dụng mà còn tối ưu hóa chi phí bảo trì và sửa chữa trong dài hạn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa chi phí ngay lập tức, mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế bền vững trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, cùng với tính thẩm mỹ cao, panel này giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Khối lượng nhẹ và độ bền cao giúp cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững, khẳng định vị trí quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp do những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần tính năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn mang lại hiệu quả cách âm tối ưu, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những tính năng này, panel Rockwool đóng góp đáng kể vào sự an toàn và hiệu quả của công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và khả năng chống oxy hóa. Cấu trúc với sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh không chỉ giúp giảm tính dẫn nhiệt mà còn hạn chế âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool đang được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn để nâng cao sự thoải mái và hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp và độ bền dài lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu trước các tác động của thời tiết. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được duy trì.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn và nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu tạo sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nhiệt và tiếng ồn truyền qua. Đặc biệt, tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của vật liệu này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn đảm bảo tính an toàn và sự bền vững, góp phần bảo vệ môi trường sống xung quanh.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả nhờ chất liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Lớp vật liệu này không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn do môi trường. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ làm tăng khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt, giúp giữ cho không gian bên trong luôn ổn định về nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt riêng, mang lại hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cho khả năng cách âm và cách nhiệt rất hiệu quả. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mỗi mặt và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel thường được ứng dụng trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu đựng nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một ưu thế rõ rệt so với EPS, một vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công tại các môi trường kín, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ và ít sinh bụi, giúp quá trình thi công tại các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn rất nhiều.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, ngăn ngừa hiệu quả sự thấm nước. Lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm tốt, mà còn khắc phục hoàn toàn vấn đề mối mọt và mục nát, duy trì hình dáng ổn định lâu dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, khả năng cách nhiệt của nó vẫn không bị suy giảm. Khác với các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh bởi cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Không chứa các chất gây ung thư như amiang, panel glasswool giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm về mặt sức khỏe. Bên cạnh đó, sản phẩm không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn bảo vệ môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ. Với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, Glasswool giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, sản phẩm này cũng dễ dàng thích ứng với những thay đổi trong thiết kế nội thất. So với vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, tối ưu hóa hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến nhờ giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không chỉ an toàn, mà còn bền vững, Glasswool là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng lẫn công nghiệp, mang lại giá trị vượt trội cho mỗi đồng đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với thiết kế nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ưa chuộng trong việc làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời mang lại không gian riêng tư cho hoạt động học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, panel còn rất thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng đặc biệt, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông hay phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, nhẹ nhàng và dễ thi công, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được chế tạo để thi công cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Với lớp bao bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lòng tấm panel chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm. Vật liệu này không chỉ bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường mà còn chống ăn mòn. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng 16-40 kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công và duy trì nhiệt độ ổn định, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ hiệu quả cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, khả năng giữ nhiệt của các tấm panel này rất hiệu quả. Điều này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ rất quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS có khả năng không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Ngoài ra, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng nổi bật với khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế khít và đồng đều, sản phẩm có thể giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này làm cho tấm panel không chỉ hiệu quả trong việc tạo ra tường và vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel giúp nâng cao chất lượng âm thanh và bảo vệ không gian sống và làm việc.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được thi công nhanh chóng và dễ dàng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Điều này không chỉ thúc đẩy năng suất làm việc mà còn tăng tính hiệu quả trong các quy trình xây dựng kho lạnh. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm Panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, tấm panel góp phần giảm thiểu lượng rác thải và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu, giúp bảo vệ môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản sản phẩm mà còn hỗ trợ phát triển bền vững, góp phần giảm tác động tiêu cực đến hành tinh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tình trạng mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu cao về hiệu suất bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng bảo quản môi trường cực kỳ ổn định. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo kho luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này đặc biệt quan trọng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu sự nghiêm ngặt về độ sạch và độ ẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn cho kho lạnh yêu cầu cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh của siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Thiết kế bền và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt, thích ứng với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng trong trường hợp hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi và khớp nối camlock giúp dễ dàng tháo lắp. Vật liệu PU không chỉ đảm bảo tính linh hoạt và kín khí mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội trong quá trình di chuyển. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, Panel PU không bị nứt vỡ như EPS, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Chính vì vậy, tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tấm panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trên hàng chục năm, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ lý tưởng cho sản phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hạn và trong các điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU là đầu tư dài hạn cho hiệu quả và an toàn trong kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong kho lạnh được duy trì ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sự tiện lợi và tiết kiệm này khiến panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường bảo quản ổn định để đạt được chất lượng tốt nhất. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo dựng phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Sản phẩm này không chỉ giúp giữ cho rượu vang và bia luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích việc chế biến đồ uống hoàn hảo.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành lựa chọn lý tưởng để cách nhiệt cho tường và trần nhà. Những ngôi nhà có mái tôn sẽ được hưởng lợi lớn từ giải pháp này, giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí trong dài hạn, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt khác đắt đỏ hơn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng miền Trung có khí hậu cực kỳ nóng, ứng dụng panel PU trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ là rất hữu ích. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, làm cho căn phòng luôn mát mẻ trong những ngày hè oi ả. Việc sử dụng panel PU không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các không gian sinh hoạt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội tạo ra môi trường bảo quản ổn định, giữ nhiệt độ bên trong tủ luôn ở mức an toàn. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU góp phần đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp cơ sở y tế duy trì chất lượng và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong hệ thống sấy, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi cách nhiệt này được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp được gắn kết bằng keo chuyên dụng. Tấm panel có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể chống lại nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel lò sấy còn có tính chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, và dễ thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khác nhau. Bề mặt lớp ngoài được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, tăng cường độ cứng cho panel. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt bên trong trơn láng, không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt, vì bề mặt nội bộ tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng nhằm đảm bảo độ bền và chống tróc sơn khi gặp nhiệt. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt này là rất quan trọng cho hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các không gian yêu cầu độ nhẹ và tiết kiệm chi phí, trong khi tấm 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt hơn, được ưa chuộng trong các lò sấy và nhà máy sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các ứng dụng khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại tấm có khả năng cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thiết kế của công trình. Việc lựa chọn độ dày thích hợp không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội cho phép giữ nhiệt lâu hơn, giúp tối ưu hóa quy trình sấy. Đồng thời, panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu ứng dụng thực tế. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại biến dạng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao độ bền và hiệu suất của lò sấy, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả, góp phần tối ưu hóa chi phí và tiết kiệm năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi các nguy cơ cháy nổ có thể gây ra sự cố nghiêm trọng và ảnh hưởng đến cả con người và tài sản. Việc sử dụng panel chống cháy giúp tăng cường an ninh và đảm bảo sự hoạt động liên tục của các nhà máy, xí nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì hiệu suất hoạt động trong môi trường ẩm ướt. Độ bền vượt trội của panel cũng cho phép chúng chịu đựng những biến đổi nhiệt độ lớn, điều cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, panel không chỉ bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp tối ưu trong việc quản lý chi phí sản xuất và hướng đến phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được cấu tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Khả năng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi có áp lực lớn từ vật liệu và thiết bị. Nhờ vào độ bền và tính ổn định cao, các panel này không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn nâng cao độ an toàn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về tính dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế rủi ro mất nhiệt nhờ vào ghép nối chắc chắn. Cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép thực hiện bảo trì và thay thế một cách nhanh chóng, giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ cần thiết, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và hạt, nơi việc giữ lại và tối ưu hóa giá trị dinh dưỡng là ưu tiên hàng đầu. Ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tăng cường độ bền của thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự cải tiến này không chỉ tăng năng suất mà còn giúp nâng cao chất lượng nông sản, tạo ra giá trị bền vững trong ngành chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi môi trường làm việc chính xác và nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu trước các yếu tố tác động có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc nâng cao chất lượng điều trị cho người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình sấy, bảo vệ gỗ khỏi hư hại. Ngoài ra, công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến gỗ, đồng thời nâng cao độ bền và tuổi thọ của sản phẩm gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, nhờ vào khả năng sấy khô hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và đảm bảo chất lượng. Việc sử dụng panel này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Ứng dụng sáng tạo này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, từ đó bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, qua đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến, nâng cao hiệu quả trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn ở ngành công nghiệp chế biến gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa chi phí năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tính linh hoạt trong thiết kế, tấm panel đã trở thành giải pháp hàng đầu cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế hiện đại, panel lò sấy đảm bảo độ ổn định và đồng nhất trong quá trình sấy, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và kéo dài tuổi thọ linh kiện. Do đó, đây là thiết bị không thể thiếu trong quy trình sản xuất hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là một bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình nung. Các panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn góp phần tăng cường hiệu suất sản xuất. Nhờ vào việc giữ nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Đồng thời, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Duyên Hải, Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân chia theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt, đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ. Tính năng nổi bật của từng loại cũng được mô tả rõ ràng, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm tăng cường khả năng kết nối và hỗ trợ cho các tấm Panel. Chúng được sử dụng để liên kết giữa các tấm Panel với nhau và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Sự hiện diện của các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa không chỉ đảm bảo độ cứng mà còn duy trì hình dáng chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, cùng với các phụ kiện khác tạo liên kết chắc chắn, giảm chấn, và hỗ trợ vận hành bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang đến sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian sống. Để tối ưu hóa hiệu suất và tính thẩm mỹ của cửa trượt, việc sử dụng các phụ kiện chính là rất cần thiết. Hai nhóm phụ kiện quan trọng trong hệ thống này bao gồm phụ kiện thanh nhôm, giúp gia cố và hỗ trợ cấu trúc cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, ray và chốt, đảm bảo cửa hoạt động êm ái và an toàn. Việc chọn lựa phụ kiện chất lượng cao là yếu tố then chốt để duy trì độ bền và tính năng của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Duyên Hải, Trà Vinh

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Duyên Hải, Trà Vinh thể hiện rõ chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại đây, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp duy trì môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, góp phần nâng cao hiệu suất lao động. Những hình ảnh này là minh chứng sống động cho sự ưu việt của sản phẩm.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và các công trình nhà ở lắp ghép. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel cho thấy ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, rút ngắn thời gian thi công. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này rất quan trọng cho những khu vực cần mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, nơi mà việc bảo vệ con người và tài sản là ưu tiên hàng đầu.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư đang cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Tấm Tôn Panel thực sự là giải pháp lý tưởng cho các nhu cầu cách âm hiện nay.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Duyên Hải, Trà Vinh không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm chuyên biệt như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Duyên Hải, Trà Vinh, giúp khách hàng dễ dàng nhận hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Duyên Hải tại Trà Vinh. Triệu Hổ hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác. Với cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tình, nhanh chóng, Triệu Hổ sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mỗi dự án. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và đưa công trình của bạn tới thành công một cách dễ dàng nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.