Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Gia Lâm, Hà Nội | Vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Gia Lâm, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Gia Lâm, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Gia Lâm, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Gia Lâm, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Gia Lâm, Hà Nội | Vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại Gia Lâm, Hà Nội, đại diện cho bước tiến mới trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, với những đặc điểm nổi bật như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Thay thế cho các phương pháp truyền thống như tường gạch, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả và tính bền vững của công trình. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhanh chóng với yêu cầu ngày càng cao của thị trường, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho các nhà thầu. Sự chuyển mình từ vật liệu truyền thống sang Tấm Tôn Panel không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, thúc đẩy ngành xây dựng chuyển mình theo hướng tinh gọn và thông minh hơn, phản ánh tinh thần tiên phong của thế hệ kiến tạo hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Gia Lâm, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng sáng tạo, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giúp giảm trọng lượng cấu trúc và tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, việc sử dụng Tấm Tôn Panel ngày càng trở nên phổ biến, bởi nó khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Vật liệu này mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Gia Lâm, Hà Nội
Tấm Tôn Panel, một sản phẩm tiên tiến tại Gia Lâm, Hà Nội, được biết đến với nhiều tên gọi đa dạng như panel, tấm panel, và tôn panel. Nó nổi bật nhờ những ứng dụng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được gọi là tấm panel cách nhiệt hoặc tấm panel cách âm. Bên cạnh đó, tấm sandwich panel và tấm lợp panel cũng là những lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Với khả năng ứng dụng đa dạng, tấm panel là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Gia Lâm, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0,2mm đến 0,7mm. Với lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của tấm này bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ thường là HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết và duy trì độ bóng, màu sắc bền bỉ theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo thiết kế gân ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, từ đó nâng cao tính năng và thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Bọt khí trong lõi EPS giúp cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Mặc dù có trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có độ bền cao với khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính giữa hai mặt tôn là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo chức năng cách nhiệt hiệu quả.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, trước khi được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Loại panel này mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường với các phụ gia chống cháy. Lõi xốp này không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại trong việc bảo vệ và tiết kiệm chi phí cho việc xử lý hỏa hoạn là rất đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt là trong các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Với tính ứng dụng cao và ưu điểm vượt trội, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp xây dựng hiện đại, thường được sử dụng làm tường bao cho các công trình. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, vật liệu này giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn an toàn và lành mạnh.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS, với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt. Khả năng chống cháy tốt, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không chứa khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Bằng cách giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua, panel EPS giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, panel EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó giảm thiểu đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa cho các thiết bị. Việc sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng, đặc biệt là cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó giảm thiểu áp lực lên nền móng và các hệ thống chịu lực khác. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng hơn. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí tổng thể cho dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Chất liệu EPS không chứa hóa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút qua thời gian, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Với thiết kế bền bỉ, panel EPS không chỉ giữ được chất lượng trong môi trường ẩm thấp mà còn có khả năng chống chịu tốt khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, đồng thời tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, điều này giúp tiết kiệm không chỉ chi phí bảo trì mà còn chi phí thay thế. Sự bền bỉ và hiệu quả kinh tế làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn là giải pháp thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu tối đa về cách âm như quán bar, phòng karaoke, hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng. Với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS còn được sử dụng lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp đảm bảo tính vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng panel sandwich. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi ở giữa được làm từ vật liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại tấm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu tải trọng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Người sử dụng có thể tận dụng tính năng bảo vệ chống lại cháy nổ của sản phẩm, đồng thời tăng cường an toàn cho công trình. Với những đặc tính nổi bật, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tác động lớn và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng lâu dài của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt. Ngược lại, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy và chịu nhiệt vượt trội. Sự lựa chọn giữa PU và PIR thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với tôn mặt ngoài có thiết kế gân sâu và rõ ràng. Khác với lớp ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân này, nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao an toàn khi tiếp xúc. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt của panel PU/PIR cũng rất hiệu quả, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình kiến trúc. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, loại panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Với lõi PU bên trong, tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng chống chịu thời tiết và hiệu suất cách nhiệt tốt. Được thiết kế đặc biệt để chịu đựng mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này đảm bảo độ bền lâu dài. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng cho các công trình lớn như nhà máy và khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel có thể được sử dụng cho tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hàng hóa luôn được bảo vệ tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả. Khả năng giảm thiểu khoảng 60% – 80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt panel, giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong. Loại panel này đặc biệt hữu ích cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra môi trường làm việc và giải trí thoải mái hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử của tấm panel này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn an toàn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này đảm bảo khả năng chịu lực tốt trong khi giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chống lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó bảo vệ và duy trì chất lượng công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại, không chứa CFC – một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này tạo ra một giải pháp bền vững cho các công trình, đồng thời hỗ trợ việc tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn xanh. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hướng đến phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt có thể được thực hiện một cách nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm thời gian cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm đáng chú ý là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công. Panel PU/PIR thực sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Chúng được ứng dụng làm vách ngăn và mái tại các căn hộ, biệt thự, khu dân cư, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn, tạo ra một không gian sống yên tĩnh. Ngoài ra, panel còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng, cùng khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và chống cháy. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc cho bên trong. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp giữ nhiệt trong công trình mà còn giảm thiểu tiếng ồn, đảm bảo không gian sống và làm việc yên tĩnh. Với khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về an toàn và hiệu quả sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, thích ứng tốt với các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, bảo đảm tính năng và tuổi thọ của tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên với độ bền và khả năng cách nhiệt vượt trội. Được tạo ra từ đá bazan qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt tấm panel, giúp tăng cường tính liên kết giữa các lớp. Những tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ với nhau và liên kết với tấm kim loại qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo việc bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, làm tăng độ cứng cho sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn mang lại độ bền cao cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được trang bị bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt ở tôn mặt trong. Bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Thiết kế này ưu tiên bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm, và bảo vệ chống cháy, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy, giúp đáp ứng nhu cầu công trình hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và độ bền cao, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe của người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu các rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Sự ổn định nhiệt độ trong các công trình được duy trì, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra một giải pháp bền vững và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu cách âm hàng đầu, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài mà còn giảm thiểu âm thanh trong môi trường nội thất. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các không gian như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và thoải mái. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn đảm bảo hiệu quả công việc, tạo nên môi trường lý tưởng cho mọi hoạt động.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và thấm nước nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu sự bền vững và an toàn về mặt chất lượng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ vào cấu trúc vật liệu từ đá và khoáng chất tự nhiên. Những tấm panel này không chỉ giúp giữ cho không gian khô ráo mà còn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững, tiết kiệm năng lượng và hoàn toàn dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, thúc đẩy xây dựng xanh và bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Đặc tính này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì trong thời gian dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại thực sự đáng giá. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho việc làm mát và sưởi ấm, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của nó. Như vậy, đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một giải pháp hiệu quả về chi phí trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Với thiết kế nhẹ và độ bền cao, panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn thuận tiện cho việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần vào phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Panel Rockwool thực sự là một sự lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng ngày nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất. Không chỉ vậy, Panel Rockwool còn lý tưởng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cũng cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc của tấm này bao gồm các sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào đặc tính ưu việt của mình, Panel Glasswool rất được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc lắp đặt và sử dụng loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả về năng lượng mà còn cải thiện môi trường làm việc, giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Đây là lớp ngoài cùng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bề ngoại thất, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tăng cường khả năng chống chịu thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn bền vững qua thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel, đặc biệt là trong các ứng dụng cách âm và cách nhiệt. Được làm từ sợi thủy tinh mịn màu vàng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp hiệu quả ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường nhờ tính bền vững. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt chất lượng cao và hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này giúp bảo vệ kết cấu khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những tính năng vượt trội đó, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu suất năng lượng cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với các yêu cầu xây dựng và thiết kế cụ thể trong công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt. Thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, tấm panel này rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ thống tường bao che bên ngoài, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao quanh lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn chống cháy tốt. Thích hợp cho nhiều ứng dụng, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu suất cao cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool là một trong những vật liệu có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Với tính chất không bắt lửa, không duy trì cháy, và khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không chỉ an toàn mà còn không sinh ra khí độc trong trường hợp hỏa hoạn, điều này tạo ra lợi thế lớn so với vật liệu EPS dễ cháy. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, đảm bảo sự an toàn tối đa cho người sử dụng và công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được sản xuất từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen tạo thành các khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So sánh với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện rõ nét ưu điểm trong cách âm. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn và ít bụi bẩn, tạo điều kiện thi công dễ dàng hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài, tấm này ngăn chặn hiệu quả nước thấm vào bên trong. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU và EPS, Glasswool vượt trội về độ bền, làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho công trình yêu cầu tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiăng, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, loại vật liệu này không chỉ an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn làm cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo an toàn và hiệu quả mà không tăng chi phí thi công, góp phần tối ưu hóa giá trị công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được coi là giải pháp hợp lý về giá thành so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và showroom nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại panel này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư trong không gian làm việc hay sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho nhà máy, xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, với cấu trúc kín, tấm Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh hay kho mát, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Hơn nữa, với khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là lựa chọn phổ biến, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp sự bảo vệ tối ưu khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC, hiệu quả giữ nhiệt từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, nhẹ nhàng cho việc lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Đồng thời, lớp này chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn được chia theo thương hiệu với lớp tôn hoặc Inox ốp 2 mặt có độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường phục vụ cho không gian giữ nhiệt, trong khi vách ngoài chịu trách nhiệm bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp từ Panel EPS (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) và Panel PU (0.022 W/m.K). Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và tối ưu hóa hoạt động. Sự ổn định về nhiệt độ là rất quan trọng, đặc biệt trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, tấm Panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn bảo đảm chất lượng hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ những tính năng này, Panel kho lạnh giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ nước đọng cao. Điều này rất quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Với cấu tạo khít chặt của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tấm panel này có khả năng giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Nhờ đó, chúng được ứng dụng rộng rãi không chỉ trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn trong việc ốp tường cách âm cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp lý tưởng để đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng nhất. Nhờ vào thiết kế nhẹ nhàng, các tấm panel có thể được vận chuyển và lắp đặt một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ thi công. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí lao động mà còn đảm bảo tiến độ dự án được thực hiện nhanh chóng. Tấm panel kho lạnh cũng có khả năng cách nhiệt tốt, làm cho kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó nâng cao hiệu suất và chất lượng bảo quản sản phẩm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, đóng góp tích cực vào việc giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này được sản xuất từ các vật liệu xanh, mang lại độ an toàn cao cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường xung quanh. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với phát triển bền vững, góp phần tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ sau.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, Panel PU vượt trội hơn so với panel EPS, nhờ vào sự ổn định nhiệt tốt hơn. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường thất bại trong việc giữ nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn tiền điện.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng để bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước giữ cho môi trường lưu trữ luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, làm giảm độ sạch và an toàn cần thiết cho các kho lạnh dược phẩm. Việc chọn lựa đúng loại panel sẽ quyết định sự bảo đảm cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU có độ bền cao, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có lưu lượng di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ, dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí của tấm panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt trong suốt quá trình di chuyển. Khác với EPS, tấm PU giữ nguyên độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ. Điều này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt tốt cho các lần sử dụng sau, là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là sự lựa chọn tối ưu so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ nhẹ hơn. Do đó, sử dụng panel PU trong kho lạnh lớn không những nâng cao hiệu quả vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Tấm panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ thực phẩm. Nhờ vậy, thực phẩm được giữ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những nhu cầu này. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp tạo ra một môi trường lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác, duy trì hương vị và chất lượng của sản phẩm. Hơn nữa, việc sử dụng panel kho lạnh không tốn nhiều chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sản xuất tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, đang trở thành giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần, góp phần giảm nhiệt độ trong ngôi nhà, từ đó tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn giúp giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tạo nên một không gian sống thoải mái và tiết kiệm hơn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Sử dụng panel PU giúp giảm thiểu chi phí điện năng bằng cách tối ưu hóa khả năng làm mát, hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng và thiết kế của panel PU làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các khu vực nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế, từ đó đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU còn tăng cường độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này giúp cơ sở y tế tối ưu hóa quy trình bảo quản và nâng cao dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có nhiệm vụ duy trì ổn định nhiệt độ tại bên trong lò sấy, giảm thiểu lượng nhiệt thất thoát ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ xuất sắc trong việc cách nhiệt mà còn chống cháy, thích nghi với các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với quy trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm khả năng chịu đựng trước các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, đồng thời gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt, liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đạt được độ bám dính tốt, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại. Bông khoáng, chế tạo từ Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là không có các đường gân sâu và rõ. Do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, nhằm đảm bảo độ bền và ổn định. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp chống lại tình trạng tróc sơn khi gặp nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm trong quá trình vận hành lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu ít trọng lượng, trong khi loại 120kg/m3 lại cung cấp hiệu suất vượt trội về cách nhiệt, làm cho nó lý tưởng cho các môi trường yêu cầu khắt khe hơn. Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể, người dùng có thể chọn loại phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Độ dày phổ biến của rockwool trong tấm panel bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, từ việc cải thiện hiệu suất năng lượng đến khả năng bảo vệ khỏi cháy nổ. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật mà còn vào điều kiện môi trường sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy hiện nay được chế tạo từ những vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành đáng kể. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và hiệu quả hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Pane lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong ngành công nghiệp. Được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, các tấm panel này sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo độ bền và độ vững chãi dưới các điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, việc giữ cho panel không bị biến dạng hay mất tính năng cách nhiệt là yếu tố quan trọng, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy trong suốt thời gian sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ có đặc tính không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một môi trường an toàn cho các khu vực xung quanh. Việc sử dụng panel chống cháy trong các môi trường công nghiệp là vô cùng quan trọng, bởi vì lửa có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được kiểm soát. Nhờ tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt và có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong việc sử dụng lò sấy cho nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Sự chống ăn mòn cũng đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho thiết bị, giảm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thời gian vận hành, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho những ai muốn cải thiện hiệu suất sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, cho phép chúng được lắp đặt ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc này không chỉ giúp gia tăng độ bền cho cấu trúc hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải tốt của panel giúp giảm thiểu khả năng biến dạng, hư hỏng trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt, từ đó kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì cho lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội về việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm ngày càng trở nên quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Các tấm panel này thường được sử dụng trong lò sấy, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm để bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả mà không làm giảm chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel sấy còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ chất lượng thực phẩm tối ưu.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện cho quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Đồng thời, hệ thống này còn góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ hiện đại này là bước tiến quan trọng cho ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy dược liệu. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Nhờ đó, ngành dược phẩm có thể đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe và nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Việc sử dụng panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này nổi bật với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, nhờ vào thiết kế hiệu quả, chúng còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại giải pháp bền vững và kinh tế cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự ứng dụng của tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Panel lò sấy giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường khô ráo, tối ưu cho quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì các điều kiện lý tưởng, sản phẩm được sấy khô đồng đều, bảo đảm chất lượng và an toàn thực phẩm. Ngoài ra, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả trong quy trình chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ nằm trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đạt hiệu quả tối ưu. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sản xuất. Sự tối ưu hóa này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel lò sấy ngăn ngừa oxy hóa và các hư hại có thể xảy ra do nhiệt độ cao. Sự ứng dụng của công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ cho các linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Chất liệu panel có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy ngày càng trở nên thiết yếu, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là cần thiết để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tính năng ưu việt này, các doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua giảm lượng năng lượng tiêu thụ và khí thải ra ngoài.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Gia Lâm, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại vách ngoài với đặc tính bền bỉ, chống thấm hiệu quả đến vách trong với yêu cầu về thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng tính năng nổi bật. Thông qua đó, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng để đưa ra quyết định chính xác nhất cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel trong hệ thống xây dựng. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Hệ thống phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và sự hoàn thiện cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng không thể thiếu để đảm bảo sự bền bỉ, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đảm nhiệm vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, góp phần tạo nên sự nhẹ nhàng và bền bỉ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở ra bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt cửa trượt một cách hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và khả năng vận hành mượt mà, còn phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường tính năng và an toàn cho bộ cửa. Nhờ vào sự kết hợp này, cửa trượt mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Gia Lâm, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Gia Lâm, Hà Nội phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được thực hiện chỉn chu, từng tấm panel đều thể hiện sự vững chãi cùng tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng. Sự hiện diện của Tôn Panel Triệu Hổ không chỉ mang đến sự bền bỉ mà còn góp phần nâng cao giá trị cho các công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, đặc biệt khi yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng hiệu quả trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đồng thời, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, những tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho người thi công. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho các công trình xây dựng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool, Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel đúng giúp đảm bảo an toàn cho mọi công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm cao. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Gia Lâm, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ không chỉ cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool mà còn cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Gia Lâm, Hà Nội. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ tự hào mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chính sách kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt giúp đảm bảo rằng hàng hóa luôn ở trạng thái tốt nhất, không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Gia Lâm, Hà Nội chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Để đảm bảo sự thành công cho công trình của bạn, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.