0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Gò Công, Tiền Giang “Nhanh hơn tốt hơn”

5/5 - (3415 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Gò Công, Tiền Giang | Bùng nổ nhất | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Gò Công, Tiền Giang đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng với thiết kế tiên tiến và hiệu quả vượt trội. Được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp xây dựng nhanh chóng, mà còn tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công. Với đặc tính nhẹ, gọn và cách nhiệt tốt, sản phẩm này góp phần tạo ra không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống gặp khó khăn với các công đoạn phức tạp, Tấm Tôn Panel tạo nên bước tiến vượt bậc, mang đến giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại. Sự chuyển mình này không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng cần thiết, khẳng định vị thế của Tấm Tôn Panel trong ngành xây dựng Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Gò Công, Tiền Giang

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, hay Glasswool. Được thiết kế với mục tiêu tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và tính bền vững là điều kiện tiên quyết, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, mà còn cho văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Gò Công, Tiền Giang

Tại Gò Công, Tiền Giang, Tấm Tôn Panel là sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Các tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm cách nhiệt, và tấm cách âm. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà ở đến kho lạnh. Tấm Tôn Panel thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Gò Công, Tiền Giang

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình khác, đặc biệt là kho lạnh và nhà xưởng cần ổn định nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp bảo vệ phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp giữ gìn vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm và gân chạy ngang, lớp này còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cung cấp tính năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hoá, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Trong đó, tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng, đảm bảo an toàn trong quá trình tiếp xúc. Với tính năng cách nhiệt tốt, lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các yếu tố bên ngoài mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi gia nhiệt trong khuôn, sản phẩm hoàn thiện có vách panel bền, nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Đặc biệt, giá thành rẻ là một lợi thế giúp sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn lửa lan rộng trong các công trình. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, tấm EPS không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không những mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động trong môi trường làm việc, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao các công trình. Với khả năng cách ly nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, chúng có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ của công trình, làm tăng giá trị sử dụng lâu dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp ngăn chặn hơi nóng hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút, sản phẩm không chỉ bảo vệ mà còn luôn an toàn. Đặc biệt, cấu trúc xốp khép kín không tạo khoảng trống, góp phần loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với thực tế. Đặc điểm này cho phép hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện cần hạn chế tiếng ồn, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng một cách tối đa. Chúng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu áp lực lên các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt vào công trình, tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, tạo ra giải pháp tiết kiệm lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Việc giảm tải trọng công trình giúp tối ưu hóa thiết kế và kết cấu, đặc biệt là trong các công trình nhà tiền chế hoặc cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ hỗ trợ dễ dàng trong việc vận chuyển và nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ đó, quá trình thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, đồng thời góp phần giảm thiểu chi phí tổng thể cho dự án. Sử dụng Panel EPS, doanh nghiệp có thể đảm bảo chất lượng và tính bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sản sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm), người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel theo thời gian, và nên thay mới khi thiết yếu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có nhiều ưu điểm về sự an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù được sử dụng trong điều kiện ẩm ướt hay ở nơi có thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Hơn nữa, khả năng tái sử dụng của nó giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế thường xuyên. Điều này không chỉ giúp giảm tổng chi phí mà còn tăng tính hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các tòa nhà văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, nó cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Gò Công, Tiền Giang (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gò Công, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gò Công, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Độ dày của lớp tôn dao động từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi cách nhiệt có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời chịu lực tốt, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ. Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, bảo trì và bảo quản lạnh, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bảo vệ bên trong mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điểm nhấn của thiết kế là các gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong mùa mưa, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc giảm thiểu sự mất nhiệt, tăng cường hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, thường được ưu tiên sử dụng trong những ứng dụng đòi hỏi an toàn cao. Sự lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây trầy xước da. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho con người.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt nhằm chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường, như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là giải pháp bền bỉ và thẩm mỹ cho các công trình yêu cầu độ bền cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại vật liệu này không chỉ giữ nhiệt độ ổn định trong kho, mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ, duy trì chất lượng sản phẩm.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Ưu điểm này khiến Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm các tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này mang lại một không gian yên tĩnh, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Tính năng này giúp hạn chế lửa lây lan và giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt các chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, làm cho Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, giúp bảo vệ công trình trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone. Không chỉ dừng lại ở đó, panel còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa thúc đẩy phát triển bền vững trong xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian thi công, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế linh hoạt của người sử dụng. Không chỉ dừng lại ở đó, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm nhiệt độ truyền qua các bề mặt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn trong lưu trữ. Hơn nữa, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và tính năng thân thiện với môi trường, chúng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Gò Công, Tiền Giang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế đặc biệt với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa gồm đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel Rockwool có thể chịu được nhiệt độ cao, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn góp phần giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ bền bỉ trước các lực tác động mà còn có khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Mặt khác, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn kín vào môi trường xung quanh. Tấm bông khoáng được kết nối với các tấm kim loại qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và tăng cường độ cứng cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đã giúp đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả của sản phẩm trong ứng dụng cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có ít khả năng gây trầy xước, ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp nâng cao tính an toàn và thoải mái khi sử dụng sản phẩm, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp với các ứng dụng xây dựng khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, giảm âm và chống cháy khác nhau, giúp nâng cao hiệu suất cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu chống cháy mà còn giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế phù hợp cho các vách ngăn nội thất, Panel Rockwool thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi đòi hỏi sự yên tĩnh và điều kiện môi trường lý tưởng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu âm thanh và nhiệt lượng, nâng cao chất lượng không gian sống.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Đặc biệt, loại panel này được thiết kế với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về độ bền. Ngoài ra, khả năng chống cháy hoàn hảo của tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tối đa an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu chất lượng cao.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản. Sự ứng dụng của panel Rockwool ngày càng trở nên thiết yếu trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là tại các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh việc đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh mạnh mẽ, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là yếu tố cần thiết để đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao trải nghiệm người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và sự tập trung.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt. Điều này giúp duy trì độ bền vững cho công trình, nâng cao tuổi thọ của tấm panel và giảm thiểu chi phí bảo trì. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang đến sự an toàn và tiện nghi cho không gian sống và làm việc.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, panel Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng do tính năng cách nhiệt tốt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong quá trình sử dụng. Điều đặc biệt, panel Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn duy trì độ ổn định và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng, đảm bảo hiệu suất và an toàn tuyệt đối cho các công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng chú ý. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy ưu việt của lõi Rockwool gia tăng độ an toàn cho công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Từ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với đặc tính nổi bật như khả năng cách nhiệt và cách âm, Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Được làm từ sợi khoáng, panel có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền tốt, cho phép dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại. Việc áp dụng Panel Rockwool mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng và chủ đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng chống cháy xuất sắc, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Với đặc tính này, sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện, trong nỗ lực tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn và hiệu quả trong xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Gò Công, Tiền Giang (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gò Công, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gò Công, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và chống ồn vượt trội. Nhờ tính năng này, loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt mà còn tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, nâng cao hiệu suất và sự thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và độ bền là lý do Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này bảo đảm rằng ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp nâng cao khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn tươi mới, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc của các loại panel và tấm cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng được tạo thành từ những sợi thủy tinh mịn. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều công trình cần tính năng cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, mà còn được đánh giá cao về độ an toàn, tính bền vững và tính thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng khả năng chống cháy. Đồng thời, lớp lá nhôm bên ngoài còn giúp cách âm và cách nhiệt tốt, đảm bảo môi trường внутри thoải mái và an toàn. Sự kết hợp này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các mức tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các loại 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất trong công trình nhằm tối ưu hóa hiệu năng cách nhiệt và cách âm. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh và nhiệt độ cao, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế chuyên biệt cho các công trình cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Thành phần cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Loại panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội trong việc bảo vệ và cách ly âm thanh, nhiệt độ.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại lợi thế vượt trội trong xây dựng. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc khi cháy. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool chiếm ưu thế về trọng lượng và tính thân thiện khi thi công trong môi trường kín, đảm bảo an toàn tối đa cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo thành vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Những tấm Panel Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn. Chúng cũng mang lại hiệu suất cao trong việc cải thiện chất lượng âm thanh cho không gian sống và làm việc.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài hiệu quả trong việc ngăn chặn nước, trong khi lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn giữ được hình dạng ổn định và hiệu quả cách nhiệt. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh bởi cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất độc hại như Amiang – nguyên nhân gây ung thư có trong nhiều vật liệu khác, nên đảm bảo an toàn cho sức khoẻ người sử dụng. Ngoài ra, vật liệu này cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ vậy, panel glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm, chống cháy tốt, vượt trội hơn so với PU hay EPS mà không gia tăng chi phí thi công. Việc áp dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tối ưu hóa thiết kế nội thất cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt. Hơn nữa, mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm mang lại không gian sạch đẹp, dễ dàng thích nghi với nhiều thiết kế hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool có thể lắp đặt và di dời dễ dàng, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, nhờ cấu trúc kín, Panel Glasswool còn phù hợp với các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, sở hữu khả năng không bám bụi, không hút ẩm và tiết kiệm điện năng, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Gò Công, Tiền Giang (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gò Công, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gò Công, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao ở giữa. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene). Lõi EPS có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Tấm panel này nổi bật với khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Hơn nữa, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm năng lượng, hạn chế thất thoát nhiệt trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ nhàng cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả khi hoạt động trong môi trường ẩm ướt cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel có thể được phân loại theo loại vỏ như tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, sản phẩm này hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ bảo quản tốt thực phẩm, dược phẩm mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU có những ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước, giúp đảm bảo tính ổn định cho panel. Sản phẩm này không bị mốc hay phồng rộp, do đó rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng với tính năng se khít, đồng đều. Điều này giúp giảm khoảng 60% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt sản phẩm. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này mang lại không gian yên tĩnh, cải thiện trải nghiệm cho người sử dụng, đồng thời nâng cao giá trị công trình.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong việc thi công và vận chuyển. Nhờ vào tính chất nhẹ, tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian. Quy trình thi công trở nên đơn giản hơn, giảm thiểu rủi ro trong việc xử lý vật liệu nặng. Hơn nữa, khả năng vận chuyển dễ dàng cũng góp phần nâng cao hiệu quả trong việc lắp đặt hệ thống kho lạnh, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng cao trong việc bảo quản thực phẩm mà còn thể hiện cam kết hướng tới phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo hiệu quả bảo quản tốt hơn so với panel EPS. Nhờ vào tính ổn định nhiệt, panel PU giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đủ hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và tăng chi phí điện năng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU đang trở thành lựa chọn ưu việt cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không hấp thụ ẩm và ngăn ngừa nước thẩm thấu, từ đó đảm bảo môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm panel EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp độ ẩm, khiến nó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Đây là nhiệt độ lý tưởng cho việc bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống, đảm bảo độ tươi ngon và an toàn vệ sinh. Lớp PU bền và không biến dạng đảm bảo khả năng chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, tấm Panel EPS tuy có thể áp dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và đảm bảo kín khí tuyệt đối. Điểm mạnh của PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao, nhờ độ bền cơ học ưu việt, không bị vỡ vụn trong quá trình di chuyển như tấm EPS thông thường. Những tấm EPS khi tháo dỡ thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn mang lại tính năng an toàn cao hơn nhờ khả năng chống lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS thường được áp dụng cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và yêu cầu điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quyết định cho hiệu quả vận hành của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở thành giải pháp hữu hiệu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép dựng nên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ tính năng này, thực phẩm có thể được bảo quản tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho gia đình và cửa hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra không gian chuyên nghiệp cho những người yêu thích nghệ thuật ủ rượu và bia trong gia đình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Tấm panel này giúp cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt hiệu quả cho các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo môi trường sống mát mẻ và dễ chịu hơn. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel cũng giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, là giải pháp kinh tế và hiệu quả thay thế cho các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm tải sức nóng từ môi trường bên ngoài, từ đó hạn chế sự cần thiết sử dụng điều hòa không khí. Hệ thống này không chỉ mang lại cảm giác dễ chịu, thoải mái cho cư dân mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng. Đầu tư vào tấm tôn panel PU chính là lựa chọn thông minh cho không gian sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của nó giúp giảm nguy cơ hỏa hoạn, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc ứng dụng này là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Gò Công, Tiền Giang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt được sử dụng trong các hệ thống sấy khô công nghiệp. Cấu tạo của panel lò sấy thường bao gồm một lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc hai bên là lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Phần lõi bên trong được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc nhờ quá trình chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn linh hoạt ứng phó với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, ngăn ngừa ứ đọng trong mùa mưa. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, chèn chặt vào toàn bộ tấm panel. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bên ngoài. Do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho tấm panel trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm rockwool 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu nhẹ hơn, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 thường được áp dụng cho các công trình cần khả năng cách nhiệt cao hơn và độ bền tốt hơn. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt đến cách âm, phù hợp với yêu cầu của các công trình khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng có thể thích hợp cho các không gian cần tiết kiệm diện tích. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lò sấy mà còn đến hiệu quả năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được thiết kế với vật liệu cách nhiệt ưu việt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng đáng kể và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao. Khả năng chống biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt là ưu điểm nổi bật của panel, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ thiết bị. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ của lò sấy mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo nên một lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ rất cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là cần thiết để giảm thiểu rủi ro và bảo đảm an toàn. Điều này giúp nâng cao hiệu suất hoạt động và bảo vệ tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về độ an toàn và hiệu quả, bảo đảm chất lượng sản phẩm sau khi chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp bền vững và hiệu quả cho tương lai.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, rất phù hợp cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ đảm bảo sự bền vững mà còn tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò sấy. Việc sử dụng các panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tải trọng lớn, đồng thời cải thiện hiệu suất hoạt động. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và độ bền cao, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính an toàn và ổn định.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Ưu điểm của tấm panel lò sấy nằm ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế tiện lợi, giảm thiểu thời gian dừng máy. Điều này tối ưu hóa hiệu suất vận hành của lò sấy, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, nó rất thích hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của tấm Panel giúp ngăn chặn tổn thất năng lượng, tạo ra môi trường sấy lý tưởng đảm bảo chất dinh dưỡng, màu sắc và hương vị của thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm được sấy khô không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa hệ thống lò sấy, giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao giá trị kinh tế của nông sản mà còn đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn và ổn định là điều cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian lý tưởng cho việc sấy dược liệu. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo giữ nguyên hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đang trở thành công nghệ phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này cung cấp một môi trường nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ vậy, ứng dụng của tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Chúng được sử dụng để sấy khô vải và quần áo nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc của các nhà máy. Đây là một công nghệ tiên tiến, góp phần hiện đại hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tạo ra không gian sấy hiệu quả và đồng đều, từ đó nâng cao khả năng bảo quản và gia tăng thời gian sử dụng của thực phẩm. Sử dụng công nghệ này, quy trình chế biến trở nên tối ưu và đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng sang sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là cực kỳ quan trọng. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, qua đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bằng cách tối ưu hóa quá trình sấy, các doanh nghiệp có thể nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, góp phần phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, tạo điều kiện lý tưởng cho quy trình sấy. Nhờ vào khả năng loại bỏ ẩm hiệu quả, panel lò sấy giúp ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và tổn hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự kết hợp này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn gia tăng độ tin cậy của các sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Sự hiệu quả của lò sấy không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn đảm bảo tính an toàn và ổn định cho sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Chúng không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ một cách đáng kể. Sự hiện diện của panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao giá trị cạnh tranh và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Gò Công, Tiền Giang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân chia theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh minh họa cho vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, và nhiều sản phẩm khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống Panel, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành ổn định. Cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế hiện tượng xệ cánh. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Không giống như cửa truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt vận hành trơn tru với cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như tay nắm, khóa và bánh xe, hỗ trợ cho việc vận hành hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Gò Công, Tiền Giang

Những hình ảnh thực tế về tấm panel Triệu Hổ tại Gò Công, Tiền Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, tấm panel được ứng dụng trong các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn thiết kế mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Điều này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng và công nghiệp vật liệu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình như kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm ưu việt, nó được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho những công trình yêu cầu điều kiện nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng về ứng dụng của Tấm Tôn Panel giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Thông qua cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng cũng nhẹ hơn và dễ lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel mang đến sự bảo vệ vững chãi cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu và công nghệ sản xuất. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra cháy nổ trong các công trình. Sự chống cháy này đặc biệt quan trọng trong các khu vực đòi hỏi an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Các tấm panel này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài mà còn tạo ra một không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh. Chọn lựa tấm panel thích hợp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và môi trường làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Gò Công, Tiền Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Gò Công, Tiền Giang, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng hẹn. Triệu Hổ sở hữu hệ thống kho hàng toàn quốc, giúp việc giao hàng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, giảm thiểu tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Cuối cùng, chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về Tấm Tôn Panel Gò Công, Tiền Giang mà Triệu Hổ cung cấp sẽ hữu ích cho quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho dự án của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết, đầy đủ và tận tâm. Chính sự tận hưởng từ dịch vụ và sản phẩm của Triệu Hổ sẽ giúp công trình của bạn vươn tới thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.