0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Mới lạ”

5/5 - (4178 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Gò Vấp, Hồ Chí Minh, là giải pháp xây dựng hiện đại mang lại tốc độ và hiệu quả vượt trội. Trong khi các công trình truyền thống vẫn vật lộn với xi măng và gạch, Tấm Tôn Panel tự hào với những đặc điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí và tài nguyên. Tấm Tôn Panel tượng trưng cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, đổi mới cách thức thi công và khắc phục những hạn chế của vật liệu truyền thống. Sự phát triển của Tấm Tôn Panel là minh chứng cho sự chuyển mình của ngành xây dựng nơi mà tính năng cao được đặt lên hàng đầu, góp phần hình thành những công trình bền vững và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn ở phía ngoài và một lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel thể hiện những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng, giảm trọng lượng và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào những tính năng vượt bậc này, tấm Panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Tấm Tôn Panel được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn rất hữu ích cho các cơ sở công nghiệp, nhà kho, và không gian lạnh. Với đặc điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm, Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiện đại cho xây dựng hiện nay. Với lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng. Tấm panel EPS dễ thi công, thân thiện với ngân sách, và được ưa chuộng trong các ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của các tấm ốp. Được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp ngoại thất giữ được vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ thường sử dụng loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời duy trì độ bóng và màu sắc cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân ngang để tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đặc biệt trong việc sử dụng điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Thiết kế này giúp giảm thiểu khả năng gây ra vết xước ngoài da, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp. Lớp cách nhiệt này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao hiệu suất sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, thành phẩm cuối cùng được hình thành với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đồng thời, sản phẩm có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng tiên tiến, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chống cháy, mang đến khả năng chống cháy hiệu quả hơn so với xốp thông thường. Không chỉ có chức năng cách âm, cách nhiệt, panel EPS còn góp phần bảo vệ tài sản và con người khỏi nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành sản phẩm cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích an toàn mà nó mang lại là không thể phủ nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo môi trường thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng còn có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng, nhờ vào cấu trúc nhẹ và độ bền cao. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng để làm tường bao bên ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giảm tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giúp tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giúp giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, đặc biệt thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm đáng giá trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể chi phí điện khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn bảo vệ thiết bị khỏi sự hao mòn, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Lắp đặt panel EPS là giải pháp thông minh cho công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng tác động lên nền móng cần được quản lý chặt chẽ. Việc sử dụng vật liệu EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Giải pháp này đảm bảo hiệu quả và hiệu suất cao cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại, EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Ngoài ra, sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về tính thẩm mỹ và chức năng của panel khi sử dụng lâu dài.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc cực kỳ hiệu quả. Với độ bền cao, panel EPS không bị cong vênh, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn giảm thiểu rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí cũng là một đặc điểm nổi bật, tạo lợi ích lâu dài cho người sử dụng. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ hạn chế chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên, từ đó tối ưu hóa hiệu quả tài chính.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại và linh hoạt trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với đặc tính nhẹ, Panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đồng thời có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng mà còn giúp cải thiện hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hoặc studio, việc kết hợp Panel EPS với bông khoáng còn tạo ra hệ thống cách âm tối ưu. Sự linh động của panel cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời tại văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm nổi bật là khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không bị cong vênh hay mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng. Thêm vào đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, việc sử dụng Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà kho, xưởng sản xuất, hay các công trình dân dụng yêu cầu yếu tố cách nhiệt và cách âm cao. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm hiệu suất cao trong xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox có độ bền cao. Đặc biệt, lớp ngoài này đã trải qua quá trình oxi hóa chống ăn mòn, giúp duy trì tính bền vững theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Gân dọc theo chiều ngang của tấm panel còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hợp chất PU hoặc PIR, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR cũng được hình thành tương tự nhưng chứa tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp PIR có khả năng chống cháy tốt hơn so với PU, đặc biệt trong môi trường có nguy cơ cháy nổ. Sử dụng panel PU/PIR không những tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu mà thay vào đó là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Bề mặt phẳng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, làm cho Panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, mang lại sự tiện dụng và thẩm mỹ cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong đảm bảo cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả, bảo vệ tường khỏi những tác động xấu từ thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Chúng thường được áp dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, khẳng định tính bền bỉ và thẩm mỹ cao trong xây dựng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh và kho đông, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, nó duy trì nền nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, với mức giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh vượt trội cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi mất nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử kháng cháy được công nhận đã đạt tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, bảo đảm độ tin cậy cao. Vì vậy, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cấp cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu nhờ vào đặc điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công đơn giản ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Do đó, panel PU/PIR cung cấp hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại các tác nhân ăn mòn như axit nhẹ và kiềm. Bên cạnh đó, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền cho công trình ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao. Nhờ đó, sản phẩm giúp gia tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC – những hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đáp ứng nhu cầu bền vững. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng, và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông trung tính đến những màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel còn có thể phủ thêm phim giả gỗ hoặc in hoa văn, góp phần tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn hiệu quả trong việc cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel còn rất được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền vững và bảo vệ cho lớp lõi bên trong. Lõi này được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel Rockwool có khả năng chống lại nhiệt độ cao và nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho các công trình trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải tạo công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, bền bỉ trước các lực tác động và đáp ứng tốt mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự bền vững cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt, các tấm này được liên kết với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện độ bám dính, mang lại cho tấm panel bông khoáng độ cứng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, tuy nhiên có sự khác biệt ở bề mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Điều này giúp tăng cường tính thẩm mỹ và an toàn cho sản phẩm, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà Panel Rockwool mang lại.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có ứng dụng riêng, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ chống cháy, đem lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool Vách Trong phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy hoàn hảo của tấm panel này không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi trội, Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng trong ngành xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng luôn ổn định. Nhờ vào tính năng cách nhiệt đặc biệt này, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn tài nguyên.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn tạo điều kiện cho môi trường yên tĩnh, rất quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Ứng dụng Panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, đồng thời góp phần tạo ra một không gian an lành hơn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ kết cấu công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Sự hạn chế ẩm mốc không chỉ nâng cao chất lượng không khí trong không gian sống mà còn duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ đó, tấm panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tác động của hơi ẩm, đồng thời ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ vào tính năng bền vững này, panel Rockwool ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học vượt trội. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, tấm panel này có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình trước những tác động cơ học. Khả năng này không chỉ đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu cách nhiệt khác, nhưng lại mang đến những lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, loại vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng do hiệu suất cách nhiệt tốt không chỉ giảm hóa đơn điện hàng tháng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó nâng cao giá trị tài sản. Chính vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là quyết định khôn ngoan cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom cũng như văn phòng, panel này không chỉ có trọng lượng nhẹ mà còn đảm bảo độ bền cao, dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Việc ứng dụng panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn đóng góp vào xu hướng xây dựng tiết kiệm và hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ của Panel Rockwool thực sự là lựa chọn tối ưu cho các nhà đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy sản xuất và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn cho các công trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm và cách nhiệt được thiết kế đặc biệt với cấu trúc bảo vệ bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở chính giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo điều kiện làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng nhờ giảm nhiệt độ và tiếng ồn trong không gian.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhằm mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Nhờ vào lớp phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì độ bóng và màu sắc lâu dài. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng cao và công nghệ sơn tiên tiến giúp lớp bề mặt này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đảm bảo tính thẩm mỹ và tuổi thọ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các loại tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính chất không cháy và không thấm nước, glasswool có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng và tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn là giải pháp bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ hệ sinh thái.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn bảo vệ tấm khỏi việc biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm panel còn mang lại tính năng chống cháy, đồng thời góp phần cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến hiệu suất cách âm, cách nhiệt, giúp lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho các dự án xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang đến khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn tối ưu. Với tính năng vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như những khu vực có yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc. Sự đa dạng trong ứng dụng của nó giúp nâng cao hiệu suất công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại. Khả năng bền chắc và chịu lực tác động môi trường giúp tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng khi so sánh với các vật liệu khác như EPS, dễ gây cháy và sinh khói độc hại. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không an toàn bằng Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen với nhau tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công ở các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì được hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác hẳn với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool cho thấy tính bền vững vượt trội, xứng đáng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Vật liệu Panel Glasswool được coi là một giải pháp xây dựng xanh nhờ cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, chất gây ung thư, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bông thủy tinh Glasswool còn nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, vật liệu này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sử dụng Panel Glasswool là một lựa chọn thông minh cho môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt mà còn giúp dễ dàng thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu PU hay EPS, Glasswool nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công. Lựa chọn Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu bền vững và an toàn.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Không chỉ thế, Glasswool còn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, mặc dù giá thấp hơn PU. Trong khi không rẻ như EPS, Glasswool vẫn nổi bật về độ an toàn và chất lượng, trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một ứng dụng hiệu quả trong công trình dân dụng, được sử dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool khiến việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như phòng sạch và kho lạnh, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng thiết yếu, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, giúp ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu bảo quản lạnh chuyên biệt.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt đặc biệt, cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tấm panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, hỗ trợ lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó chống thấm nước và ẩm mốc, tăng cường độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Thêm vào đó, vỏ panel có thể được tạo thành từ tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt độ thấp, bảo đảm hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài chống chịu thời tiết và tác động từ môi trường.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt khoảng 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt này, kho lạnh giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả hoạt động, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không cho nước thấm qua. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xảy ra tình trạng nước đọng. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào việc se khít và đồng nhất trong thiết kế, sản phẩm này có khả năng giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Do đó, tấm panel không chỉ được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đạt tiêu chuẩn cao về cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và giảm thiểu thời gian thi công. Nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng trong quá trình lắp ghép, tấm panel kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả cao trong công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình được duy trì. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường. Những sản phẩm này không chỉ giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt cao trong kho lạnh mà còn đóng góp vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính thân thiện với môi trường khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với panel EPS ở khả năng giữ nhiệt, giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ở những nhiệt độ âm sâu, EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, phục vụ tốt cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu độ an toàn cao. Trái lại, tấm Panel EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe của các kho lạnh y tế. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ bảo vệ chất lượng sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh của siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ ổn định nhiệt độ từ 0°C đến 10°C. Điều này làm cho tấm Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Với thiết kế bền bỉ và không biến dạng, chúng nhẹ nhàng chịu tải cao, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, tấm Panel EPS thường chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và dễ hư hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế dạng module với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tối ưu cho kho lạnh di động. Khi cần di chuyển, tấm PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, giúp nó không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường bị nứt hay vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng tiếp theo. Vì vậy, sử dụng panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh tạm thời, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả. So với tấm panel EPS, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, giúp chống lão hóa và xuống cấp. Điều này vô cùng quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi điều kiện nhiệt độ có thể khắc nghiệt. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn. Do đó, việc chọn panel PU cho kho lạnh lớn là giải pháp tối ưu.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ trong kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách ổn định. Điều này giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn mang lại sự tiện lợi, an toàn cho sức khỏe của gia đình và đảm bảo chất lượng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm tốt nhất. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo trong việc xây dựng phòng bảo quản cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng, panel này không chỉ giúp ngăn ngừa hư hỏng mà còn đảm bảo chất lượng rượu vang và bia, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho người sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở mang lại nhiều lợi ích. Các tấm panel này có thể được lắp đặt để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là cho những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp hợp lý và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, đảm bảo không gian sống thoải mái và hiệu quả.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU để cách nhiệt cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ đảm bảo nhiệt độ thoải mái, Tấm Tôn Panel còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những vùng khí hậu nóng bức.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có đặc tính chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc đầu tư vào các hệ thống tủ lạnh sử dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng bảo quản và giảm thiểu rủi ro trong quá trình lưu trữ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc nhiệt và cách nhiệt thiết yếu trong các quy trình sấy khô công nghiệp. Bề ngoài của panel thường là tôn mạ kẽm, bên trong được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp vật liệu này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng cường tính năng cách nhiệt. Panel lò sấy không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu nhiệt thất thoát ra ngoài, có khả năng chịu nhiệt tối đa từ 100°C đến 850°C tùy theo loại lõi. Với ưu điểm chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép sử dụng lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này đảm bảo không chỉ tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, được chèn dày đặc cả chiều dọc lẫn ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng tại 1600 độ C, đảm bảo độ cứng và cách nhiệt tốt cho tấm Panel lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên chất liệu thường ưu tiên là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, bảo đảm tính bền vững và an toàn cho lò sấy. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên thành phần lõi bông khoáng rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau, cụ thể là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng sẽ có đặc tính vật lý và khả năng cách nhiệt khác nhau, phù hợp với những nhu cầu sử dụng đa dạng trong công nghiệp. Tấm panel có tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, đồng thời cũng tăng cường khả năng chống cháy và sự bền bỉ. Việc lựa chọn đúng loại panel là rất quan trọng cho hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, thường có các kích thước từ 75mm đến 200mm. Mỗi độ dày mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Tấm 75mm thường được dùng cho các ứng dụng với mức cách nhiệt thấp, trong khi tấm 100mm và 125mm phù hợp cho các lò sấy cần hiệu quả cách nhiệt tốt hơn. Các tấm dày hơn như 150mm, 175mm và 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt cao, giảm tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống lò sấy lớn.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho quá trình hoạt động của lò sấy. Sử dụng panel chính là giải pháp tối ưu cho hiệu suất sấy tối đa.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt chất lượng cao như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay giảm sút tính năng trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường hiệu suất lò sấy, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị, làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy có lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn lao động và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ bền và sự an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt. Sự chống ăn mòn cũng giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn cải thiện lợi nhuận cho doanh nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng chúng ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho hệ thống. Sự chắc chắn của panel giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sấy khô hiệu quả hơn. Đây chính là ưu điểm nổi bật của panel lò sấy trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng. Đối với việc bảo trì, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép thay thế dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hiện đại.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Sử dụng trong các lò sấy, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt đều cần môi trường sấy có nhiệt độ cao, đồng thời bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, Panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sấy cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng. Nhờ đó, tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng và giá trị các sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi những biến động như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các nhà sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo đảm chất lượng gỗ được duy trì tốt trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa tình trạng hư hại do nhiệt. Sử dụng panel sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu kiểm soát tốt độ ẩm và nhiệt độ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc loại bỏ nước mà không làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, ứng dụng này ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng ra ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, nhiệt độ cao và tính ổn định là yếu tố then chốt, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, giảm thiểu hao hụt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ liên tục, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể. Sự ứng dụng này mang lại giá trị kinh tế cao cho ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy tạo ra môi trường lý tưởng để bảo vệ linh kiện, đảm bảo chúng hoạt động tối ưu và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất. Điều này giúp tăng cường chất lượng sản phẩm và hiệu suất sản xuất trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò chủ chốt trong quá trình sấy các chất hóa học. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt tối đa. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả trong quá trình xử lý mà còn bảo vệ tính chất của hóa chất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường năng suất sản xuất cho các cơ sở.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Một trong những ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực này là sử dụng panel lò sấy. Các panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào đặc tính này, quá trình sản xuất diễn ra ổn định và hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã phát triển bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tối ưu, và các loại vách trong chú trọng tính thẩm mỹ cùng sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ nét, thể hiện chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ đảm bảo tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động ngoại lực. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc đều góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả thi công, mang lại giá trị sử dụng cao cho các công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh. Sự kết hợp các phụ kiện này tối ưu hóa khả năng vận hành, đảm bảo tuổi thọ của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm góp phần đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm giúp tăng cường khả năng vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hợp lý giữa các phụ kiện này tạo nên trải nghiệm sử dụng hoàn hảo.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế sinh động. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng cách nhiệt vượt trội. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn tấm panel Triệu Hổ cho các công trình của mình, minh chứng cho cam kết chất lượng và sự hài lòng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với hiệu suất cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Được cấu tạo dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Tấm Tôn Panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả trong xây dựng, đặc biệt về khả năng chống cháy. Tùy thuộc vào loại tấm panel, các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc điểm này, chúng giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đảm bảo an toàn cho người và tài sản. Sự áp dụng các tấm panel này rất cần thiết trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp khác.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư mong muốn giảm bớt tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn đến quý Khách hàng đã theo dõi bài viết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Gò Vấp, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với những thông tin quý giá mà Triệu Hổ cung cấp, hy vọng bạn sẽ tìm được giải pháp phù hợp cho dự án của mình. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tư vấn tận tâm chính là cam kết của chúng tôi nhằm mang lại thành công cho công trình của bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết nhất. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.