Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Hải An, Hải Phòng | Chính hãng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hải An, Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hải An, Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hải An, Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hải An, Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Hải An, Hải Phòng | Chính hãng | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Hải An, Hải Phòng, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và thiết kế thông minh, sản phẩm này tạo ra những giải pháp tối ưu cho công trình. Tấm Panel mang đến nhiều lợi ích như nhẹ, dễ thi công, cách nhiệt xuất sắc, giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống gặp khó khăn về tốc độ và hiệu suất, Tấm Tôn Panel khẳng định vị thế của mình như một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại. Sự xuất hiện của Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng toàn diện, mở ra tương lai mới cho ngành xây dựng với những tiêu chuẩn cao hơn về bền vững và hiệu quả.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hải An, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Đồng thời, Tấm Tôn Panel giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu cao về tiến độ và hiệu quả trong xây dựng. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội như thi công nhanh chóng, nhẹ và tiết kiệm chi phí. Do đó, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra nhiều hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hải An, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel tại Hải An, Hải Phòng, là sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi thân thuộc, phản ánh các ứng dụng và đặc điểm riêng biệt của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, sản phẩm cũng được biết đến như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel. Với độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và ngăn phòng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hải An, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các không gian cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất bền đẹp theo thời gian. Thường xuyên được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết, mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt rất tốt. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo nên một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp này là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn, lớp mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền và độ an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm cuối cùng được định hình trong khuôn gia nhiệt. Panel này có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển cùng với giá thành hợp lý. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel EPS xốp thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với cấu trúc lõi xốp này, panel không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn tăng cường tính năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng làm cho chúng trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm EPS không chỉ bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn hạn chế ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ thi công, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc dựng vách ngăn và trần nhà. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu quả kinh tế của panel EPS chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc từ polystyren cách nhiệt, sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì môi trường sống dễ chịu bên trong. Ngoài ra, panel cũng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, sự bảo vệ khỏi vi khuẩn và nấm mốc giúp nâng cao tuổi thọ công trình. Panel EPS không chỉ đem lại tính năng ưu việt mà còn góp phần vào sự bền vững của môi trường xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, bảo vệ không gian bên trong khỏi sự nóng bức của mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Lõi EPS chịu nhiệt tốt, có thể đạt đến 120oC trong 15-20 phút mà không tạo ra lửa. Đặc biệt, cấu trúc xốp khít, mật độ không khí đều và thống nhất giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số giảm xuống khoảng 60% so với âm thanh thực tế. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế việc tiêu tốn điện. Khi được lắp đặt trong các công trình, EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm chi phí điện năng cùng chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Với trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng lên kết cấu, điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng, nơi sức chịu đựng của cấu trúc cần được tối ưu hóa. Bên cạnh đó, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, dễ dàng, góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, panel EPS đáp ứng các yêu cầu an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của nó giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu rác thải. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần với tuổi thọ lên đến 20 năm, người sử dụng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel để thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên, tiết kiệm nguyên liệu và giảm lượng chất thải. Trong điều kiện môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh, góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một giải pháp cách nhiệt tiết kiệm chi phí tối ưu cho nhiều công trình. So với các vật liệu cách nhiệt khác, hiệu quả sử dụng của panel EPS cao hơn, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ nâng cao hiệu suất kinh tế mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của mình như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại tiện lợi trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hoặc trường học, panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, nó còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là tính linh hoạt, dễ tháo lắp, rất phù hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định tại văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình công nghiệp nhờ vào các ưu điểm nổi bật. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, giúp tránh tình trạng cong vênh hay mục rã. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát năng lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm nền trong các công trình nhờ khả năng cách âm tốt, mang lại không gian làm việc thoải mái. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hải An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm được bao bọc bên ngoài. Ở giữa lớp tôn là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng công nghiệp và dân dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng này đã giúp panel PU/PIR trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng bảo vệ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép nó chịu đựng tốt dưới tác động của môi trường và các lực chịu khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, ngăn ngừa tích tụ nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Mỗi loại đều mang lại những ưu điểm nổi bật trong việc cách nhiệt. Lõi PU được tạo thành từ bọt cách nhiệt nhờ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong, với trọng lượng khoảng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi PIR, nhờ tỷ lệ isocyanurate cao, đã cải tiến khả năng cách nhiệt và chịu lửa, cung cấp hiệu suất ưu việt trong những điều kiện khắt khe. Do đó, lớp cách nhiệt từ Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn mà còn gia tăng an toàn cho các công trình xây dựng. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu spécifique về nhiệt độ và tính năng chống cháy.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người là phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt như vậy không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn nâng cao thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt hiệu quả. Cả hai loại vật liệu này đều có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Điều này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần được bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa việc bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì được nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này rất lý tưởng cho những ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu quả nhiệt mà còn giảm thiểu tác động môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể tần số tiếng ồn (Hz) khi truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của panel này đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh và dễ chịu. Đặc biệt, sản phẩm này được ứng dụng hiệu quả trong các nhà xưởng chịu ảnh hưởng bởi tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Với những tính năng ưu việt này, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel giữ được khả năng chịu lực vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Việc áp dụng panel này làm giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời thuận tiện trong thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu mà còn là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Hơn nữa, lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Chính những đặc tính này đảm bảo cho công trình có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc ở những khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo nên giải pháp xây dựng bền vững. Sự linh hoạt và tính thân thiện với môi trường của panel PU/PIR khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu riêng, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, hiệu quả thi công được nâng cao, góp phần giảm tải chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này khiến tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính thanh lịch đến những màu sắc nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt của panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư do khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc độc đáo, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Khi được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR giúp chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sống hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel giúp tiết kiệm năng lượng trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong thiết kế công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường với độ bền cao và dễ bảo trì, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tạo ra hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra một môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự an toàn và hiệu quả trong việc cách nhiệt.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm tạo ra các sợi mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc điểm nổi bật của lõi Rockwool là kết cấu xốp, giúp tối ưu hóa khả năng giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao không chỉ giúp tăng cường độ bám dính mà còn nâng cao độ cứng của tấm panel, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt nhất.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên cho dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc thiết kế này giúp hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tùy theo nhu cầu sử dụng, mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, cung cấp giải pháp tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy của từng công trình khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của nó phù hợp cho vách ngăn trong nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi cần sự yên tĩnh và thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được sử dụng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Loại tấm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm Panel Rockwool bảo đảm an toàn cho người sử dụng và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ đó, chọn lựa Panel Rockwool cho vách ngoài không chỉ nâng cao bảo vệ, mà còn đảm bảo độ bền cho công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Tính năng này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vậy, panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng an toàn và bền vững.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả về mặt nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tăng cường sự thoải mái trong sinh hoạt mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc, đặc biệt trong những khu vực đô thị ồn ào.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nhờ đó không chỉ đảm bảo chất lượng không khí trong công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ cho tấm panel. Sự bền vững này góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho chủ đầu tư.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể, giúp tiết kiệm năng lượng. Khả năng chống nước và cách âm vượt trội của tấm panel này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ khỏi độ ẩm và tiếng ồn. Hơn nữa, tấm panel Rockwool có khả năng tái chế cao, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Với tính năng này, sản phẩm có thể chịu được những lực va đập mạnh mà không bị hư hại, tạo điều kiện bảo vệ toàn diện cho công trình. Chính nhờ sự ổn định này, tấm panel Rockwool đảm bảo hiệu suất lâu dài, góp phần nâng cao an toàn và độ bền cho các công trình xây dựng. Điều này làm cho Rockwool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những yêu cầu khắt khe về chất lượng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ ràng. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng không chỉ làm giảm hóa đơn điện mà còn tối ưu hóa hiệu suất công trình. Hơn nữa, tuổi thọ lâu dài của các công trình sử dụng Panel Rockwool cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho cư dân. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp giảm tải trọng cho móng công trình, tăng cường an toàn và hiệu quả cho cấu trúc. Bên cạnh đó, nhờ tính năng chống cháy, panel này đáp ứng tốt yêu cầu an toàn trong xây dựng hiện đại. Đặc biệt, khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt của Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những cơ sở yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc chống cháy, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hải An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng hạn chế tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Do đó, Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Với thiết kế này, bề mặt ngoại thất không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn đảm bảo độ bền trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được sử dụng để bảo vệ tấm ốp, đồng thời giúp duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm chính giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự bền vững và tính thân thiện với môi trường của vật liệu càng làm tăng giá trị ứng dụng của lõi glasswool trong các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tối ưu về hiệu suất và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn tích hợp lớp lá nhôm để tăng cường khả năng chống cháy. Thêm vào đó, hệ thống cách âm và cách nhiệt của tấm Panel Glasswool giúp cải thiện hiệu năng và bảo vệ môi trường nội thất. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và bảo vệ cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mật độ này phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm trong các công trình xây dựng khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, có các mức độ dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả trong thiết kế nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng làm việc, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền vững và khả năng chống chịu tác động từ môi trường giúp Panel Glasswool rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn rõ rệt khi so sánh với EPS, vốn dễ bắt lửa và sinh khói độc trong các tình huống hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn ưu việt hơn về tính an toàn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thuận tiện hơn trong thi công trong không gian kín, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Đây là điểm nổi bật giúp tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Sự kết hợp này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm vẫn được duy trì. So với PU có nguy cơ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool thực sự là giải pháp bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và cần ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong xây dựng mà còn góp phần hạn chế hiệu ứng nhà kính. Sự thân thiện với môi trường cùng hiệu quả kinh tế cao khiến panel glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Trọng lượng nhẹ của Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm về trọng lượng mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công mà vẫn không làm gia tăng chi phí, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Trong khi EPS có giá rẻ hơn, Glasswool lại nổi bật với độ an toàn và chất lượng cao, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đáng đầu tư và bền vững.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, đồng thời tạo ra không gian thiết kế đẹp mắt. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho nhiều ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Với thiết kế kín, sản phẩm không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm năng lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hải An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo khả năng bảo vệ tối ưu. Chúng chống lại các tác động cơ học và môi trường, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao (16kg/m³ đến 40kg/m³), EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho hệ thống kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng, và nhẹ cho việc lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất. Ngoài việc bảo vệ lớp lõi, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng được chia theo chất liệu với tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng với độ dày từ 75mm trở lên. Chúng có thể chia thành vách trong và vách ngoài, mỗi loại phục vụ mục đích khác nhau trong việc giữ nhiệt và bảo quản hàng hóa, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt thấp. Với Panel EPS có hệ số 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế mất mát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, kho lạnh có thể vận hành hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel kho lạnh duy trì sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với điều kiện thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và giữ chất lượng cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, giúp tạo ra khả năng cách âm tối ưu. Cấu trúc se khít và đồng đều của panel cho phép giảm truyền âm thanh lên tới 60% so với tần số thực, làm cho sản phẩm này trở nên lý tưởng cho các công trình cần kiểm soát âm thanh. Ngoài việc được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, tấm panel còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển mà còn tiết kiệm thời gian lắp đặt. Các tấm panel kho lạnh được thiết kế thông minh, cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ vào những lợi ích này, panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu hiệu quả và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản phẩm PU/PIR đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bảo quản thực phẩm và hàng hóa đông lạnh. Tính thân thiện với môi trường của sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS. Điều này không những giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu suất bảo quản.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín và khả năng chống hút ẩm, ngăn ngừa sự thẩm thấu nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chí vệ sinh cao. Trong khi đó, Panel EPS có tính chất dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu nghiêm ngặt về độ an toàn và vệ sinh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS cũng có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của ngành thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng lắp ráp và tháo rời thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo tính kín khí hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm PU còn có độ bền cơ học cao, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi di chuyển, khác biệt hoàn toàn với tấm EPS thường bị nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong các lần sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp, phù hợp với điều kiện vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và không chịu tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, panel PU là lựa chọn an toàn cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Những kho lạnh này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel PU chắc chắn mang lại lợi ích kinh tế và tiết kiệm năng lượng cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng lưu trữ, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho rượu vang và bia mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng. Đầu tư vào công nghệ này mang lại hiệu quả lâu dài cho những tín đồ yêu thích hương vị thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng nhà ở. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những căn nhà sử dụng mái tôn. Việc lắp đặt panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây không chỉ là một giải pháp hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, so với việc sử dụng các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho các thành viên trong gia đình. Lựa chọn Tấm Tôn Panel PU là bước đi thông minh cho cuộc sống hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng đảm bảo an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn tiết kiệm năng lượng cho cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, thường được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm. Bên trong, panel chứa lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn, có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, có vai trò chính là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có ưu điểm vượt trội trong việc chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo bền bỉ trước các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong trời mưa, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi độ ẩm, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen nhằm tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kỹ lưỡng theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao. Quá trình sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt, giúp tấm Panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có đặc điểm riêng biệt. Mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được lựa chọn. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi gặp phải nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và khả năng hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) lại có độ bền cơ học cao và khả năng chống cháy tốt hơn. Việc lựa chọn loại panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những ưu điểm riêng, như khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau. Tấm dày hơn thường có hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt cao hoặc môi trường khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn độ dày tấm panel lò sấy cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy với vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Do đó, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần hiệu suất năng lượng cao và bền vững.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa biến dạng mà còn giữ vững tính năng cách nhiệt lâu dài, mang lại hiệu quả cao trong quá trình sấy và tiết kiệm năng lượng cho toàn bộ hệ thống.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Tính năng này trở nên đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cả về người và tài sản. Sự an toàn và bảo vệ là ưu điểm hàng đầu của panel lò sấy trong các ứng dụng công nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì bền bỉ trong môi trường ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm và nhiệt độ có sự biến đổi lớn. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn, panel cũng đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả. Bằng cách giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết, panel này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Do đó, việc đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một lựa chọn thông minh để tăng cường hiệu quả kinh tế và bền vững trong sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng rất phù hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống. Khả năng chịu tải cao không chỉ góp phần tăng cường độ bền cho cấu trúc mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình vận hành. Điều này giúp nâng cao hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức. Thiết kế chắc chắn của các panel giúp ngăn ngừa mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của tấm panel cho phép thực hiện bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thời gian dừng máy và tăng tính liên tục trong hoạt động sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là một ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Các sản phẩm như trái cây, rau củ hay hạt thường cần một môi trường sấy với nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất dinh dưỡng và duy trì hương vị. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp giữ nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ bảo quản thực phẩm lâu dài mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Kết quả là, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, góp phần tăng giá trị gia tăng cho nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm trong ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt. Với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy tạo ra các không gian ổn định để bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự ổn định này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm dược, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô tấm gỗ hiệu quả và giảm thiểu hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm, ứng dụng tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Với những lợi ích nổi bật, panel sấy gỗ đang được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện nay.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải hoặc sản phẩm may mặc một cách tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao, tránh tình trạng hư hại và đảm bảo chất lượng. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Đây là công nghệ hiện đại, góp phần nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp bảo vệ chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để đảm bảo những điều kiện tối ưu này, từ đó ngăn ngừa tình trạng hư hỏng và mất nước không cần thiết. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm mà còn giữ được giá trị dinh dưỡng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt ưu việt, panel giúp tối ưu hóa môi trường làm việc tại các nhà máy, giảm thiểu thời gian và chi phí trong quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Những thiết bị này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, bảo đảm các linh kiện được sấy khô hoàn toàn. Việc loại bỏ ẩm không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn giảm thiểu khả năng hư hại do tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel lò sấy ngày càng được áp dụng rộng rãi, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường độ bền cho các linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy ở các cơ sở sản xuất hóa chất giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giữ cho môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong những quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự hiện diện của các panel này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, nâng cao giá trị thương hiệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp khách hàng lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh minh họa rõ nét từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, và tính năng nổi bật của sản phẩm. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chắc chắn, hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình lắp đặt, chúng không chỉ gia tăng sự ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, từ đó nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm đa dạng, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng, góp phần đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được thiết kế chắc chắn nhờ vào thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đảm bảo vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác biệt so với cửa đi truyền thống, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để đảm bảo chức năng và độ bền cho bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm thường bao gồm các thanh ray và các bộ phận kết nối, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm tay nắm, khóa và bánh xe. Sự phối hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đem lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hải An, Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hải An, Hải Phòng phản ánh rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được ứng dụng để xây dựng những công trình vững chắc, vừa thẩm mỹ vừa hiệu quả. Trong các công trình dân dụng, chúng không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho không gian sống. Sự đa dạng trong ứng dụng và độ bền của tấm panel Triệu Hổ khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, loại tấm này còn rất phù hợp với mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều lợi thế vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí và tạo môi trường sống thoải mái hơn. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí công trình. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại sản phẩm, có thể có khả năng chống cháy tốt. Các tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ đó, việc sử dụng những vật liệu này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực có yêu cầu về an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, góp phần bảo vệ tài sản và mạng sống.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, rất quan trọng cho các công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Do đó, Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần đảm bảo sự yên tĩnh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hải An, Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến các công trình tại Hải An, Hải Phòng. Với hệ thống kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hải An, Hải Phòng mà Triệu Hổ mong muốn gửi tới quý khách hàng. Với chất lượng vượt trội và sự đa dạng về mẫu mã, sản phẩm này hứa hẹn sẽ đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn vật liệu xây dựng. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp công trình của bạn đạt được thành công tối ưu.