Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Hoài Nhơn, Bình Định | Bùng nổ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hoài Nhơn, Bình Định
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hoài Nhơn, Bình Định
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hoài Nhơn, Bình Định
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hoài Nhơn, Bình Định
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Hoài Nhơn, Bình Định | Bùng nổ | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Hoài Nhơn, Bình Định là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình thi công. Với thiết kế nhẹ, gọn và tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư. Không như các công trình truyền thống phải sử dụng gạch và vữa, Tấm Tôn Panel tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ, cho phép xây dựng nhanh chóng và tiên tiến hơn. Sự phát triển của Tấm Tôn Panel không chỉ phản ánh nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả và bền vững trong xây dựng, mà còn thể hiện phong cách sống hiện đại, nơi mà tốc độ và chất lượng công trình được đặt lên hàng đầu.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hoài Nhơn, Bình Định
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa. Các lõi cách nhiệt thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng cao trong thời đại hiện đại. Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp thay thế hiệu quả cho các bức tường gạch truyền thống, vốn tốn kém thời gian, chi phí và gặp nhiều hạn chế về khả năng cách nhiệt. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Tấm Tôn Panel đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hoài Nhơn, Bình Định
Tấm Tôn Panel tại Hoài Nhơn, Bình Định, nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau dựa trên ứng dụng và đặc tính của sản phẩm. Được biết đến qua các tên như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và nhiều loại khác như tấm sandwich panel và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt mà còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và ngăn phòng. Với ưu điểm về khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Tôn Panel hứa hẹn mang lại hiệu quả cao cho các công trình.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hoài Nhơn, Bình Định
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, có cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, rất phù hợp cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt hay trần nhà. Tấm EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng được tạo nên từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Bề mặt này được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước các yếu tố thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt này nằm trong khoảng 0.2 – 0.7mm, với các gân xếp ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa ẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các hạt polystyrene sau khi gia nhiệt sẽ nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, khẳng định hiệu quả cách nhiệt. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại sở hữu khả năng chịu lực nén tốt, làm cho nó rất phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm cung cấp khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa các loại tôn là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển, giúp tiết kiệm chi phí cho việc lắp đặt. Với giá thành rẻ, EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng thực tiễn.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, kết hợp giữa lõi xốp EPS thông thường và các phụ gia chống cháy hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với tính năng bảo ôn nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả hơn. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ, panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, mà còn phân tán âm thanh, mang lại môi trường thoải mái cho không gian sống và làm việc. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình. Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của EPS rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120 độ C trong khoảng 15 đến 20 phút. Với cấu trúc xốp khít, không có khoảng trống, panel EPS ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tính nguyên vẹn của sản phẩm. Điều này giúp duy trì không gian sống mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số bị giảm đến 60% so với mức thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Chính đặc điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, văn phòng, phòng học cho đến bệnh viện, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn. Thêm vào đó, tấm panel cũng rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, sản phẩm này giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt, mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm bớt chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Từ đó, công trình sẽ hoạt động hiệu quả hơn và bền bỉ hơn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thiết kế công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ nâng cao độ ổn định của kết cấu mà còn dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Thêm vào đó, việc sử dụng Panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, loại vật liệu này đảm bảo sức khỏe cho người dùng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phục vụ tốt cho yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả và thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái sử dụng. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, mang lại độ bền cao trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Dù trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dạng và kết cấu, không bị cong vênh. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ thiên nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu chi phí ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của mình. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được ứng dụng để làm vách ngăn trong văn phòng, tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, panel EPS còn được ứng dụng để tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán karaoke, phòng thu hay vũ trường, panel EPS có thể thay thế vách thạch cao và khi kết hợp với bông khoáng, tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho nhiều loại không gian khác nhau.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp đáng tin cậy cho việc xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng như vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ chống cong vênh mà còn chống mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Đặc biệt, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao hiệu quả bảo vệ sức khỏe.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lớp lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn đảm bảo chịu lực tốt, làm tăng cường độ bền cho công trình. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý chống ăn mòn, lớp bề mặt này không chỉ giữ được vẻ ngoài nguyên vẹn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động từ môi trường. Độ dày của lớp bề mặt nằm trong khoảng từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một trong những giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), sản phẩm này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tạo ra một lớp cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Bên cạnh đó, lõi làm từ Polyisocyanurate (PIR) cung cấp những cải tiến vượt trội, nhờ vào tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo vệ công trình trước những yếu tố tác động bên ngoài, đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một trong những điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giữ vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Chúng được sản xuất với lớp vỏ tôn mạ cao cấp, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ trong công trình và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm tải cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về tính bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, nhất là thực phẩm và dược phẩm, được đảm bảo. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tạo ra khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, bảo đảm nhiệt độ bên trong ổn định dù có sự chênh lệch lớn với bên ngoài. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng. Panel PU/PIR đặc biệt thích hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tối ưu hóa sự yên tĩnh trong không gian nội thất, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc hoặc văn phòng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng trong các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, đặc biệt là trong các không gian đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm có đặc tính tự dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định tính an toàn của sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, trong khi vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp tăng cường khả năng chịu lực. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm phần lớn chi phí và thời gian xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó chịu được tác động của gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, điều này giúp tăng cường độ bền cho công trình trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Sự kết hợp này mang lại giải pháp hiệu quả cho xây dựng bền vững.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe môi trường mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Đặc biệt, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm lượng rác thải xây dựng. Vì vậy, việc sử dụng panel PU/PIR là một giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công xây dựng nhờ vào quy trình sản xuất linh hoạt, có thể được thiết kế theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Việc lắp ghép thông minh giúp rút ngắn thời gian thi công, cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, làm tăng hiệu quả tổng thể của dự án. Sự tiện lợi này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, tiết kiệm điện năng và hiệu quả cách âm, loại vật liệu này góp phần tạo nên không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong thiết kế công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ giữ nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, làm giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, tính bền bỉ, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng của panel làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xanh.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và chống cháy cho các công trình. Cấu trúc của tấm panel gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong điều kiện làm lạnh và sưởi ấm, mà còn đảm bảo an toàn cho công trình nhờ tính năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không chỉ giúp duy trì tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ lâu dài trước tác động của thời tiết. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tạo điều kiện thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo sản phẩm luôn hoạt động tốt và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, với quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo thành những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp chồng và liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo không có khoảng trống giữa các tấm. Việc chèn bông khoáng vào tấm panel diễn ra theo chiều dọc và chiều ngang, cùng với kết nối keo tạo bọt cường độ cao giữa các thành phần, tạo nên khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu, giúp nâng cao độ cứng và tính bền vững cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng trong mọi môi trường.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những ứng dụng riêng, từ cách âm, cách nhiệt cho đến khả năng chịu lực, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nhiệt độ cao và nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế dành riêng cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng có yêu cầu cao về độ bền cùng khả năng cách nhiệt, cách âm. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Đặc biệt, panel này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để giảm thiểu tiếng ồn giữa các không gian. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Panel Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong và giảm thiểu tiếng ồn phát sinh trong nội bộ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh. Bằng cách cải thiện chất lượng âm thanh, Rockwool góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, góp phần duy trì độ bền cho công trình. Nhờ khả năng này, tuổi thọ của các tấm panel được kéo dài, tạo ra một giải pháp xây dựng lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tính bền vững và chất lượng cao.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm hiệu quả giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người và nâng cao chất lượng không khí. Bên cạnh đó, tính năng chống thấm của tấm panel này giúp bảo vệ cấu trúc công trình, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế sau khi sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ tính năng này, công trình được bảo vệ hiệu quả khỏi các tác động cơ học, từ đó duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu hiệu quả. Sự tiết kiệm này không chỉ đến từ việc giảm tiêu thụ năng lượng mà còn từ việc kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vào tính năng bền bỉ và hiệu quả, panel Rockwool trở thành một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một lựa chọn vượt trội trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những tính năng nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ nâng cao trải nghiệm người sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian khi cần thiết. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Đi cùng với xu hướng xây dựng hiện đại, sản phẩm này góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các chủ đầu tư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, loại panel này rất thích hợp cho các nhà máy, kho xưởng, nơi mà ngọn lửa có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được sử dụng trong các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và các nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những tính năng nổi bật, Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc kiên cố và bền vững. Đặc biệt, với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và ngăn chặn tiếng ồn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Lớp này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất theo thời gian. Để nâng cao hiệu quả bảo vệ, bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tạo nên sự sang trọng và thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở vị trí trung tâm của tấm panel hoặc tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng chống cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn mang tính bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hoá giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn tích hợp lớp lá nhôm, tạo ra khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ và độ bền lâu dài. Tấm Panel Glasswool góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng và thiết kế nội thất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần duy trì sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong các công trình xây dựng. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bên trong là lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tốt với các yếu tố môi trường, tấm panel này ngày càng phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi cấu tạo từ sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và có khả năng sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ sự an toàn hơn. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công, đặc biệt trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật nhờ khả năng cách âm vượt trội từ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tấm Glasswool tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho thấy hiệu quả cách âm rõ rệt hơn, đồng thời nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool. Điều này mang lại lợi ích trong việc thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín, giúp tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, một nguyên nhân gây ung thư, do đó, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp này giúp bảo vệ cả sức khỏe con người và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này rất thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt tối ưu với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm xuất sắc. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool vẫn là lựa chọn hiệu quả và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp, thực sự “đáng đồng tiền bát gạo”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào các tính năng vượt trội. Sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí cho kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel còn đảm bảo sự liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này kháng ẩm, kháng thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp nâng cao khả năng cách nhiệt, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt và giữ ổn định nhiệt độ trong thời gian dài. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu suất làm lạnh mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp tấm panel duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể phân loại theo vật liệu, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong chịu nhiệt tốt, bảo đảm hiệu suất làm lạnh, trong khi vách ngoài tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào các chỉ số truyền nhiệt lý tưởng. Với Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tối đa việc thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh mà còn bảo đảm sự ổn định nhiệt độ, rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào đặc tính ưu việt của vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Sự ổn định của panel giúp tránh tình trạng mốc, phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng và bảo quản sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel, mức độ giảm xuống đạt khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh hiệu quả. Nhờ tính năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, cho phép dễ dàng vận chuyển và thi công. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và thuận tiện, từ đó không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn rút ngắn thời gian thi công. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các nguyên liệu xanh, không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Việc ứng dụng những sản phẩm này trong ngành công nghiệp kho lạnh không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào phát triển bền vững, hướng tới một tương lai sạch hơn và bảo vệ hệ sinh thái.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở mức nhiệt âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là điều tối quan trọng. Tấm Panel PU (Polyurethane) với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo mang lại không gian khô ráo và sạch sẽ, thích hợp cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS (Polystyrene) dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong các kho lạnh chuyên dụng. Sự lựa chọn panel phù hợp là yếu tố quyết định trong bảo quản an toàn và hiệu quả.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Chúng không chỉ mang đến tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tối ưu. Khả năng cách nhiệt của tấm PU vẫn được duy trì tốt nhờ vào độ bền cơ học cao, khác biệt hoàn toàn so với tấm EPS, dễ bị nứt và vỡ khi tháo dỡ, từ đó làm giảm hiệu suất cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Điều này giúp tối ưu hóa việc bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh có diện tích lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu hơn nhiều so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì được chất lượng trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ dịu nhẹ hơn. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh quy mô lớn là quyết định khôn ngoan và hiệu quả.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm. Điều này không chỉ giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, tránh việc phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không cần tốn kém chi phí đầu tư lớn. Với ưu điểm cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng rượu và bia, mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong thiết kế nhà ở mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, đặc biệt là với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong được giảm thiểu đáng kể, giúp tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác, việc sử dụng panel PU là một giải pháp kinh tế và hiệu quả cho các gia chủ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là lựa chọn hợp lý. Panel PU giúp giảm nhiệt độ không gian, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Tôn Panel không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của tấm panel này tăng cường độ bền và an toàn, đảm bảo rằng cơ sở y tế luôn đáp ứng đủ yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt cho dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, có lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của panel gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò và hạn chế sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel còn sở hữu những ưu điểm vượt trội như chống cháy và khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Bề mặt của panel này đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn có gân chạy theo chiều ngang để hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Điều này không chỉ tăng cường tính năng sử dụng mà còn nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ các tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, đảm bảo kết nối chặt chẽ giữa các tấm bông và tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng tối ưu cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C, ép thành các dạng khác nhau.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bên ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ và độ an toàn của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những ưu điểm riêng biệt cho ứng dụng cụ thể. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các yêu cầu nhẹ nhàng hơn, trong khi 100kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Tỷ trọng 120kg/m3 thích hợp cho môi trường cần khả năng chịu nhiệt và áp lực cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của tấm panel.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy là một phần quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Độ dày của bông khoáng rockwool thường được phân loại theo các kích thước như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ có những đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc mà còn nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm xuống đáng kể, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt của panel còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài tránh khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn gia tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, dao động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu sử dụng. Những vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn ngăn chặn tình trạng biến dạng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và tiết kiệm năng lượng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Chất liệu này không những không tự cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố cháy nổ có thể gây ra tổn thất nghiêm trọng về người và tài sản. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và khả năng chống cháy khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Sự chống ăn mòn cao cũng đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ đó, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn thể hiện cam kết với phát triển bền vững và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, là yếu tố quan trọng trong việc gia tăng độ bền và an toàn cho hệ thống lò sấy. Đặc biệt, khi được lắp đặt ở các vị trí sàn hoặc mái, chúng đảm bảo khả năng chịu lực cao, giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong thời gian dài. Sự chắc chắn của các panel này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng cho người vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào thiết kế thông minh và tối ưu. Hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian dừng máy mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể của lò sấy, tạo điều kiện tối ưu cho sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó giúp sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt giữ được chất dinh dưỡng lâu dài. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ bảo đảm môi trường sấy hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, việc ứng dụng tấm panel này góp phần vào chất lượng và độ bền của thực phẩm sau khi sấy.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy ngày càng trở nên quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cho người sản xuất và nâng cao giá trị hàng hóa trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy trong quá trình sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng thuốc trên thị trường, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo và vải. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng vải trong quá trình sấy. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu phải duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và bảo quản hương vị của thực phẩm. Việc sử dụng các tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần cải thiện quy trình sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng, ứng dụng của tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy xi măng. Quá trình này yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng công nghệ này không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải. Do đó, ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên cần thiết trong ngành công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tuyệt đối là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì môi trường khô ráo và ổn định, panel lò sấy góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của các linh kiện điện tử, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Sự hiệu quả này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của công nghệ trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất hoạt động.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hoài Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này được phân loại rõ ràng, từ vách ngoài cần tính bền bỉ, khả năng chống thấm cao đến vách trong có yêu cầu về thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện sắc nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định thiết kế thông minh.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm và đảm bảo tính ổn định cho cấu trúc. Chúng được sử dụng để kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với các bề mặt như trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ bền và bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, gia tăng độ cứng cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ cánh, từ đó tăng cường độ liên kết và độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hoàn hảo cho không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và nâng cao sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo cấu trúc vững chắc mà còn tạo tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khung dẫn hướng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng vận hành mượt mà và ổn định của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hoài Nhơn, Bình Định
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hoài Nhơn, Bình Định, thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại đây, các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được xây dựng với sự chỉn chu, mang lại cảm giác vững chãi và thẩm mỹ. Mỗi tấm panel đều nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiệu quả trong về khí hậu nhiệt đới. Triệu Hổ không chỉ đơn thuần là sản phẩm, mà còn là biểu tượng của sự bền vững trong xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi tại kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel cũng rất phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm này còn được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel, với lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí sử dụng máy lạnh. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Chúng là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp khác.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và hoạt động của nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hoài Nhơn, Bình Định không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hoài Nhơn, Bình Định, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp kiểm soát chặt chẽ tình trạng hàng hóa, tránh được các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm từ Triệu Hổ cho dự án của mình.
Trên đây là những thông tin về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hoài Nhơn, Bình Định mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ các bạn trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Với chất lượng chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tâm, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trong mỗi bước đi của dự án. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được những thành công vượt bậc.