Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Hồng Bàng, Hải Phòng | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hồng Bàng, Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hồng Bàng, Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hồng Bàng, Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hồng Bàng, Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Hồng Bàng, Hải Phòng | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Hồng Bàng, Hải Phòng là biểu tượng cho xu hướng xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế với cấu trúc nhẹ và gọn, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho công trình. Khác với phương pháp xây dựng truyền thống, tấm Panel rút ngắn thời gian thi công, tạo điều kiện cho các dự án hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sự ra đời của tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà tính bền vững, công nghệ và tính năng tiện ích được tối ưu hóa. Với Tấm Tôn Panel Hồng Bàng, chúng ta có thể hình dung một tương lai xây dựng nhanh chóng, thông minh và thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hồng Bàng, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, nơi mà tốc độ và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, Tấm Tôn Panel đã trở thành một giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Với khả năng ứng dụng linh hoạt trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, Panel đang mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hồng Bàng, Hải Phòng
Tại Hồng Bàng, Hải Phòng, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phụ thuộc vào từng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Ngoài ra, còn có các loại như panel cách nhiệt, tấm sandwich panel và tấm cách âm, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng và cách điện. Tấm Tôn Panel không chỉ được ưa chuộng trong xây dựng mà còn được sử dụng trong các cấu trúc yêu cầu sự bền bỉ và hiệu quả năng lượng, làm cho nó là lựa chọn hàng đầu cho các dự án hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hồng Bàng, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết và giữ được màu sắc, độ bóng. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang gia tăng hiệu quả thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, mang lại hiệu suất tối ưu cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp ngăn ngừa các vết xước ngoài da khi sử dụng. Nhờ đó, lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Sau khi trải qua 20 – 50 lần kích nở, các hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS, sản phẩm này có những ưu điểm nổi bật như chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ dễ vận chuyển và giá thành hợp lý. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy. Nhờ vậy, loại panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc mà còn ngăn chặn hiệu quả việc cháy lan, bảo đảm an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó đem lại trong việc bảo vệ và nâng cao chất lượng công trình là điều không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sử dụng Panel EPS giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, đồng thời tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người lao động.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiện đại và hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài tác động vào không gian bên trong, mà còn có tác dụng phân tán âm thanh hiệu quả. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, tạo ra môi trường sống an toàn và thoải mái. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện nay.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), chúng giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí đồng nhất, giúp loại bỏ khoảng trống, khe hở, ngăn cản sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, tấm panel giữ không gian bên trong mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này mang lại sự hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tấm panel EPS thực sự là giải pháp ưu việt cho việc kiểm soát âm thanh trong không gian.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng một cách tối đa. Khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, tấm panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong. Nhờ vậy, việc tiêu tốn điện năng giảm xuống đáng kể. Lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí điện và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ. Vật liệu này giảm tải trọng cho kết cấu, cực kỳ hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ đó, chi phí thi công được giảm thiểu đáng kể, đồng thời đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho kiến trúc hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của nó làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn duy trì độ thẩm mỹ và chức năng tối ưu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với chất liệu bền bỉ, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, từ môi trường ẩm thấp đến tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Điều này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được đánh giá cao về tính kinh tế nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng với nhu cầu tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng và tòa nhà, thường được sử dụng làm vách ngăn. Việc lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nơi nó không chỉ tạo vách ngăn mà còn có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và giảm tải trọng. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó cho ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một trong những giải pháp tiên tiến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS giúp khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, thiết kế Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ tính năng cách âm tốt. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giúp duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho không gian sử dụng. Ngoài ra, tấm panel này còn được thiết kế với tính năng chịu lực tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa cao. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tạo khả năng chịu lực tác động và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân nằm ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu sử dụng mà còn bảo đảm tính bền vững cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được đánh giá cao trong ngành xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các lõi cách nhiệt này được sản xuất từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng đến văn phòng, nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Bề mặt này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Điều này làm cho sản phẩm vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa nâng cao độ an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành cho không gian dân dụng và các công trình công cộng, với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Thêm vào đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất để đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt ngoài trời như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường bên ngoài khỏi sự oxi hóa và ăn mòn. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc điểm này, Panel PU/PIR ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều đó giúp duy trì nền nhiệt ổn định, đồng thời giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiện tượng truyền âm từ các loại tần số (Hz) vào khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, làm tăng hiệu quả cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng phổ biến trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình cần khả năng cách âm vượt trội như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người nghe.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm này có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giảm nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, mang lại môi trường an toàn hơn. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Thiết kế ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp nó chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ vào tính năng này, việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng axit cũng như kiềm nhẹ. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những tính năng vượt trội này, panel PU/PIR đảm bảo công trình bền bỉ trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt tại những khu vực ẩm ướt hay gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panle PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, tránh gây hại cho tầng ozone, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm. Một điểm nổi bật khác là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, điều này giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng đáng kể. Chính những đặc tính này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và hướng tới phát triển bền vững, góp phần bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình xây dựng. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại bề mặt phẳng, sắc nét mà còn tạo ra vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc không cần trát vữa hay sơn sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng tối ưu, loại panel này không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Điều này giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao công năng sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng nổi bật với cấu trúc ba lớp độc đáo, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy, giúp bảo vệ công trình trong những điều kiện khắc nghiệt. Một trong những ưu điểm đáng kể của tấm Panel Rockwool là khả năng giảm tiếng ồn, tạo sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Do đó, tấm Panel Rockwool thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà máy, kho bãi, và các tòa nhà dân dụng yêu cầu chất lượng cách âm và cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này không chỉ bền vững theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và khắc nghiệt của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo các gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Điều này đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và hiệu quả của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel và liên kết chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, khối bông khoáng được gắn kết chắc chắn với bề mặt kim loại, đảm bảo độ bền và độ cứng cao cho tấm panel, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về sự cách nhiệt và độ ổn định trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ an toàn và tiện lợi khi tiếp xúc trực tiếp.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Tỷ trọng khác nhau giúp điều chỉnh khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong xây dựng và cách âm công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay các không gian yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, cung cấp môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này thích hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel này không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu Rockwool không bị ảnh hưởng bởi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng và tài sản. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp ngăn chặn các rủi ro cháy nổ trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chống cháy làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Kết quả là, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt độ mà còn mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của nó. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc ứng dụng vật liệu này không chỉ đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt và làm việc, mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự bền bỉ và hiệu quả của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế âm học.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool với tính năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ gặp sự cố thấm nước. Bằng cách duy trì độ khô ráo cho bề mặt, Panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, sản phẩm không chỉ ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi kết thúc vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp bảo vệ công trình khỏi các lực tác động mạnh mà không gây hư hại. Đặc tính này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của nó. Nhờ khả năng chống va đập tốt, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và độ ổn định cao, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư cũng như người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích dài hạn mà nó mang lại là rất đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn giảm thiểu tần suất bảo trì công trình. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm chi phí tổng thể trong suốt vòng đời sử dụng của công trình. Hơn nữa, với độ bền cao của vật liệu, tuổi thọ công trình sẽ được kéo dài, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với xu hướng thiết kế hiện đại. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời ngăn chặn cháy lan và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng cần tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn nổi bật trong việc cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt của panel này rất thấp, kết hợp với khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng và hiệu quả của Panel Rockwool chứng tỏ giá trị của nó trong ngành xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng công nghiệp. Được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, loại panel này có khả năng giảm truyền nhiệt đáng kể và hạn chế tiếng ồn. Bên ngoài, tấm Panel Glasswool được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh mà còn thích hợp cho phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho con người.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp và độ bền cho ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại còn được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ chống chịu tốt mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo ra diện mạo sang trọng, hiện đại cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần cốt lõi của các sản phẩm như panel hay tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính không cháy và không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự bền vững trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm từ sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo tính an toàn với khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo chất lượng cách nhiệt và an toàn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau giúp tấm panel có tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và lắp đặt.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc bất kỳ khu vực nào cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với độ bền cao và khả năng chịu được tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Với lõi từ sợi thủy tinh không bắt lửa, tấm này không chỉ chịu nhiệt lên tới 300°C mà còn không phát sinh khí độc gây hại trong trường hợp hỏa hoạn. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với vật liệu EPS dễ bắt lửa và thường sinh khói độc, cũng như PU có tính an toàn thấp hơn. So với Rockwool, Glasswool còn chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và khả năng thi công thuận tiện trong những không gian kín, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti trong cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ sóng âm mà còn phân tán tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Đặc biệt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, giúp thuận tiện hơn trong thi công ở các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu trong xây dựng với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài ngăn chặn hiệu quả nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất gây hại như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn an tâm. Hơn nữa, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh glasswool không chỉ mang lại lợi ích cho công trình mà còn bảo vệ sức khỏe và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơnPU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool nổi bật với tính bền vững, là lựa chọn đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đảm bảo yêu cầu cách âm, chống cháy và bảo mật không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ tính năng kín khí, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng tạo ra liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Đồng thời, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, là giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và ở giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, dễ lắp đặt, chống võng và bám dính tốt với bề mặt tôn.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có tác dụng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm, đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng, trong khi vách ngoài chống lại yếu tố môi trường, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS hoặc PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, tăng cường hiệu suất hoạt động của kho. Điều này cực kỳ quan trọng đối với kho đông sâu, nơi ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì tính ổn định của tấm panel. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Tấm panel này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc lưu trữ hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất với lớp xốp EPS và PU/PIR tạo nên cấu trúc se khít, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel này giảm tới 60% so với tần số thực, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel là sự lựa chọn lý tưởng cho môi trường cần yên tĩnh, tập trung.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Khả năng lắp đặt nhanh chóng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án kho lạnh. Sự tiện lợi trong quá trình thi công giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa quy trình, đảm bảo tiến độ công việc mà vẫn duy trì chất lượng công trình.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực lên môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh được chế tạo từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp tăng hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao trách nhiệm bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với đặc tính giữ nhiệt ổn định vượt trội so với panel EPS, PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc bảo quản ở nhiệt độ âm sâu, gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín và khả năng chống thấm nước, panel PU giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh dược phẩm. Do đó, việc lựa chọn panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh cần bảo quản an toàn và hiệu quả.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C. Điều này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn và phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ hơn nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt, dễ tháo lắp. Với khớp nối camlock, panel PU đảm bảo tính kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học cao hơn, không vỡ vụn khi di dời, giữ nguyên khả năng cách nhiệt qua nhiều lần tái sử dụng. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và đảm bảo môi trường bảo quản hàng hóa luôn lý tưởng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn, và không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh lớn, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể xem xét việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí cho các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm một cách an toàn và hiệu quả tại gia đình hoặc cửa hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường tìm kiếm giải pháp tối ưu để bảo quản sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn hoàn hảo, tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế tiện lợi, panel giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Sử dụng panel kho lạnh, người sản xuất dễ dàng duy trì chất lượng sản phẩm, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản, đảm bảo hương vị tốt nhất cho mỗi chai rượu hoặc lon bia.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn giảm nhiệt độ bên trong, mang lại sự mát mẻ cho không gian sống. Đặc biệt, với những căn nhà có mái tôn, sử dụng tấm panel PU giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi vận hành điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế, hiệu quả hơn hẳn so với các loại cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng của Tấm Tôn Panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp giảm nhiệt độ không gian, đồng thời hạn chế phụ thuộc vào điều hòa không khí. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống dễ chịu và thoải mái hơn cho cư dân. Nhờ đó, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này được thiết kế đặc biệt để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được tạo thành bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ. Lõi bông khoáng có chức năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel còn có ưu điểm chống cháy và dễ dàng thi công, lắp đặt, nhờ đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và nông sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã trải qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài nằm trong khoảng từ 0.45 đến 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Thiết kế này không chỉ tăng cường khả năng chịu lực trước các tác động môi trường mà còn bảo đảm sự bền bỉ và ổn định dưới các điều kiện thời tiết khác nhau, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với các sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt. Chúng được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm panel, đảm bảo độ bám dính cao giữa các lớp. Công nghệ sản xuất hiện đại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp liên kết các tấm bông khoáng với tôn bên trên và bên dưới, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa vào lõi bông khoáng rockwool, với nhiều tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tấm có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn và dễ thi công, trong khi tấm có tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng chịu nhiệt và độ bền cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng có thể làm tăng trọng lượng và chi phí. Ngược lại, tấm mỏng nhẹ hơn sẽ dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí hơn, tuy nhiên, khả năng cách nhiệt có thể giảm. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu trong ứng dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy theo chất liệu sử dụng. Các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng trong các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, panel lò sấy có thể đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản và vận chuyển hàng hóa, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ cao có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao độ bền cho các công trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong ứng dụng công nghiệp. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định trong các môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì hiệu suất và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Những đặc tính này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Đầu tư vào tấm panel lò sấy chính là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp hướng tới sự bền vững và hiệu quả.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Một trong những điểm mạnh chính là khả năng chịu tải tốt, cho phép chúng được sử dụng hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống, mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Với khả năng chống lại các tác động cơ học và nhiệt độ cao, các panel này đảm bảo hoạt động ổn định, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, từ đó rút ngắn thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, cung cấp môi trường lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, panel giúp sấy khô các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel còn giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ đó, thực phẩm sau khi sấy đạt chất lượng cao và an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt hay hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sản xuất. Điều này ngày càng trở nên cần thiết trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì một môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra những không gian làm việc ổn định. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Tấm Panel đóng vai trò then chốt trong việc giữ gìn chất lượng thuốc, khẳng định vị thế của công nghệ trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi cần sấy khô tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Với thiết kế hiệu quả, nó không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất. Việc sử dụng panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy khô. Nhờ vào việc rút ngắn thời gian và chi phí sấy khô, công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giúp tối ưu hóa quy trình làm việc. Việc sử dụng panel lò sấy ngày càng trở nên cần thiết trong ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo, ổn định và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Việc sử dụng công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giữ cho hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel còn giảm thiểu các biến động nhiệt độ, đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và bảo vệ các linh kiện khỏi oxy hóa và tổn thương do nhiệt độ cao. Nguyên lý hoạt động của tấm Panel lò sấy cho phép duy trì môi trường ổn định, tăng cường hiệu suất sản xuất và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao chất lượng và độ tin cậy.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ đảm bảo môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ hiệu quả các hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất trong các cơ sở sản xuất hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tăng cường hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Hơn nữa, việc duy trì điều kiện sản xuất ổn định cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hồng Bàng, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài đòi hỏi độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Những phụ kiện này được chế tạo từ nhôm, giúp kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công và lắp đặt. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể của công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo sự bền vững và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng vững và định hình chính xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cánh cửa đóng mở êm ái, tự động cân chỉnh góc đóng, giúp hạn chế xệ cánh. Tất cả phụ kiện kết hợp tăng độ liên kết và giảm chấn, tạo sự nhẹ nhàng và bền bỉ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là một giải pháp tối ưu trong thiết kế nội thất hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh ngang, dọc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ phận khóa, tay nắm giúp cửa hoạt động mượt mà và an toàn. Sự kết hợp này mang đến sự tiện nghi cho mọi không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hồng Bàng, Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hồng Bàng, Hải Phòng thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người dân. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng đòi hỏi sự cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng trong các loại công trình đa dạng như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Tấm Tôn Panel không chỉ linh hoạt trong việc áp dụng mà còn nổi bật với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, rất hữu ích cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện lợi cho các công trình. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này là rất quan trọng trong các khu vực cần an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel chất lượng giúp bảo vệ tính mạng và tài sản hiệu quả hơn.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm đã làm cho Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hồng Bàng, Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại khu vực Hồng Bàng, Hải Phòng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hồng Bàng, Hải Phòng chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ hỗ trợ Quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách chính xác và hiệu quả. Để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, Quý khách hãy liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất, cùng với sản phẩm chất lượng, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi. Cảm ơn Quý khách đã tin tưởng!