0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Hương Trà, Huế “Đa năng”

5/5 - (5385 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Hương Trà, Huế | Chiết khấu cao | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Hương Trà, Huế là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng trong bối cảnh ngày càng khắt khe về thời gian và hiệu quả. Bên cạnh việc rút ngắn thời gian thi công, tấm tôn panel còn đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực tốt, góp phần tạo nên những công trình chất lượng cao và thân thiện với môi trường. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, mang lại sự sáng tạo và thông minh trong công nghệ xây dựng, giúp các nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng hiện thực hóa những ý tưởng kiến trúc độc đáo.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hương Trà, Huế

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu về tốc độ và hiệu quả, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống. Những hạn chế của tường gạch, như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt không tốt và chi phí hoàn thiện cao, đã được Tấm Tôn Panel khắc phục hiệu quả. Panel không chỉ là một sản phẩm vật liệu, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hương Trà, Huế

Tấm Tôn Panel tại Hương Trà, Huế, là một sản phẩm xây dựng đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến. Tùy theo từng ứng dụng và đặc điểm, sản phẩm được biết đến như: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Ngoài ra, còn có tôn panel, tấm 3D panel, và panel nhôm, phù hợp cho các mục đích khác nhau trong xây dựng và cách âm. Tấm Tôn Panel đáng chú ý với khả năng cách nhiệt và cách âm, góp phần nâng cao chất lượng công trình và bảo vệ môi trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hương Trà, Huế

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Những ưu điểm này không chỉ giúp làm giảm chi phí tiêu thụ năng lượng mà còn nâng cao chất lượng công trình. Tấm EPS thường được sử dụng cho các vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong kho lạnh, nhà xưởng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp bảo vệ quan trọng nằm ở phía trên cùng của các tấm ốp, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Sản phẩm panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt. Điều này góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, điều này khác biệt với lớp tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ. Sự thiết kế này không chỉ giúp tăng khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Những hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành một lựa chọn ưu việt trong xây dựng và cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS, mặc dù tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Nhờ đó, vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn chống cháy cao hơn. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mang lại cho sự an toàn và chất lượng công trình là vô cùng lớn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và độ bền cao, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Việc ứng dụng panel EPS giúp tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng và cải thiện môi trường làm việc. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai tìm kiếm sự tiện lợi và chất lượng trong xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ trong không gian bên trong, tạo ra một môi trường sống thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, sản phẩm này còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Nhờ các ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ cao, chịu được nhiệt tới 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp dày, kín, không có khoảng trống hay khe hở giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian sống thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm các loại tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel EPS không chỉ phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel EPS giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, đảm bảo sự riêng tư và nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp lý tưởng giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ cấu trúc cách nhiệt đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa máy móc, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của vật liệu. Sự giảm tải trọng giúp giảm áp lực lên kết cấu, đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển mà còn giúp nâng hạ và lắp đặt dễ dàng hơn. Từ đó, thời gian thi công được rút ngắn, đồng thời giảm thiểu chi phí, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các nhà đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn. Với đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành một phần không thể thiếu trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù panel có thể được sử dụng nhiều lần lên đến 20 năm, người dùng cần xem xét việc thay thế khi mất thẩm mỹ hoặc chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm có khả năng tái sử dụng, thân thiện với môi trường, góp phần tiết kiệm tài nguyên. Dù ở môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được đánh giá cao về tính kinh tế trong các ứng dụng cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư cho công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, vừa dễ lắp đặt vừa tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu tổng trọng lượng cấu trúc. Hơn nữa, Panel EPS còn là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, mang lại sự linh động cho công trình.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS hiện đang trở thành một lựa chọn ưu việt trong công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu tối đa sự thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, thích hợp để lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong lĩnh vực y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hương Trà, Huế (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hương Trà, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hương Trà, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Nhờ vào cấu trúc này, panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Thêm vào đó, tấm panel này cũng được sản xuất để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Nhờ vào những đặc tính này, lớp bề mặt kim loại không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Hợp chất PU (Polyurethane) và PIR (Polyisocyanurate) được sử dụng để tạo ra lõi cách nhiệt có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chịu lửa, mang lại an toàn hơn cho các công trình. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với bề mặt tiếp xúc trực tiếp, lớp trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây trầy xước cho da. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tạo điều kiện tối ưu cho việc lắp đặt và sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt trong các khu vực cần thiết.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng cho các công trình cần khả năng chống chịu cao với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Chúng được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tối ưu trước mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép nó ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hay sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho những ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Đây là giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm khoảng 60% – 80% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Thiết kế này không chỉ mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn là vật liệu lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Đặc điểm này giúp panel giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này giúp tăng cường độ bền cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vào các ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính chống ăn mòn và độ bền lâu dài, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho kiến trúc.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường và khả năng tái sử dụng. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, một vấn đề ngày càng được chú trọng trong ngành xây dựng. Do đó, panel PU/PIR chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Ưu điểm này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng trong màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau một cách linh hoạt. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc lắp đặt tiện lợi không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sinh hoạt. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn có hiệu suất cách âm cao, tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho cư dân. Trong các công trình, chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đặc biệt, panel PU/PIR còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm trước tác động của môi trường bên ngoài. Thêm vào đó, với tính năng bền, dễ bảo dưỡng, sản phẩm này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hương Trà, Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng giảm tiếng ồn, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần yên tĩnh, như văn phòng, khách sạn hay bệnh viện. Nhờ vậy, tấm Panel Rockwool đã trở thành vật liệu ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kết hợp với các gân ngang thiết kế để tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong môi trường mưa ẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng và chống lạnh trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lớp giữa cách nhiệt này sở hữu tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính đồng nhất và khả năng cách nhiệt. Việc kết dính giữa các tấm bông khoáng với các tấm tôn trên và dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao giúp tăng cường độ cứng và độ bám dính, làm cho tấm panel bông khoáng đạt được độ bền và hiệu suất tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo rằng sản phẩm cung cấp giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Tôn mặt trong được thiết kế không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm mục đích tạo bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Do đó, bề mặt trong thường có dạng phẳng hoặc gân nhẹ, hạn chế tối đa khả năng gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm và an toàn trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các chiều dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong nhiều công trình khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cải thiện cách nhiệt và cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ liên quan đến lửa. Thiết kế của tấm panel này phù hợp cho vách ngăn trong nhà, phục vụ cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng. Nhờ vào cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng, nổi bật trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc chắc chắn và khả năng cách âm vượt trội, panel này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo điều kiện làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy hiệu quả giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như nhà máy, kho chứa và các khu vực công nghiệp, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ bên trong được giữ ổn định, đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panle Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, giúp giảm thiểu âm thanh bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này tạo ra một môi trường yên tĩnh, rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Khả năng cách âm vượt trội của Rockwool không chỉ bảo vệ sự riêng tư mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, một mối nguy hại cho các công trình ở môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Đây chính là lý do để lựa chọn tấm panel Rockwool cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool không chỉ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mà còn nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc tính này giúp bảo vệ các công trình khỏi tình trạng ẩm ướt, nấm mốc, và suy giảm chất lượng do nước. Bên cạnh đó, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sử dụng tấm panel Rockwool là một giải pháp bền vững không chỉ cho hiệu suất công trình mà còn cho sự phát triển thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Chính sự chắc chắn này giúp tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ trong suốt thời gian sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những dự án cần sự bền bỉ và bảo vệ vượt trội.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu truyền thống, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm nhu cầu bảo trì và sửa chữa. Đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh, kéo dài tuổi thọ cho công trình và tối ưu hóa chi phí trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp ưu việt trong công trình dân dụng, đặc biệt là các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng môi trường sống mà còn giúp tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đồng thời giảm tải trọng cho móng công trình. Ngoài ra, tính năng chống cháy của material này góp phần nâng cao an toàn cho các công trình. Panel Rockwool cũng được ưa chuộng nhờ vào tính thẩm mỹ cao, phù hợp trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Chính vì vậy, sản phẩm này đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Không chỉ dừng lại ở việc chống cháy, panel Rockwool còn là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả, Panel Rockwool thực sự là giải pháp tối ưu cho nhiều loại hình công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hương Trà, Huế (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hương Trà, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hương Trà, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Thành phần chính của tấm panel này là sợi thủy tinh mịn và rỗng, cho phép giảm thiểu sự truyền nhiệt và ngăn chặn tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái, yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, yêu cầu cao về hiệu suất cách nhiệt và cách âm.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài của sản phẩm. Bề mặt còn được trang bị lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc trước sự khắc nghiệt của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ đảm bảo sự an toàn cho tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt luôn tươi sáng, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel, là một trong những vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi Glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Những khoang không khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, giúp bảo vệ không gian sống và làm việc. Đặc biệt, lõi Glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội, lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn an toàn và bền vững cho môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt cao. Lớp lá nhôm bên ngoài tạo thêm một lớp bảo vệ, giúp tăng cường hiệu suất và độ bền cho sản phẩm. Nhờ vào các đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, góp phần nâng cao hiệu suất công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ tăng cường khả năng cách âm mà còn kiểm soát nhiệt độ hiệu quả. Thường được áp dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, phục vụ cho nhu cầu hiện đại trong xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và cách nhiệt cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với cấu trúc sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không sinh ra khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự vượt trội trong an toàn. Dù PU có thể được cải tiến bằng phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ và tính thân thiện với thi công cũng là điểm cộng nổi bật khi sử dụng Glasswool.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen tạo ra hàng ngàn khoang rỗng nhỏ, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm nổi bật, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và sinh bụi ít hơn, làm cho việc thi công trong không gian nội thất kín trở nên thuận lợi hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa Amiang hay các chất gây ung thư, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Vật liệu này cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự bền vững và tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ xây dựng một tương lai xanh hơn cho thế hệ tiếp theo.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng giảm tải vượt trội. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, sản phẩm này mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điểm mạnh của Glasswool còn nằm ở việc thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, nó giữ được lợi thế về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công cho các dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Với khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, Glasswool vượt trội hơn cả dù giá thấp hơn PU. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, đây là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho những ngôi nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát bởi cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và có khả năng cách nhiệt tối ưu, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hương Trà, Huế (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hương Trà, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hương Trà, Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel còn đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Tấm panel còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển. Nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động môi trường và cơ học. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính cao và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất trong các môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn có thể phân loại dựa trên vỏ tôn hoặc inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tác động từ nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài phải đáp ứng yêu cầu bền bỉ và cách nhiệt tốt, đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel EPS và Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh hoạt động tối ưu mà còn đảm bảo sự ổn định cần thiết trong bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Sự hiệu quả và ổn định này là yếu tố quyết định cho việc duy trì chất lượng sản phẩm trong các kho đông sâu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo sự ổn định của panel. Nhờ đó, panel kho lạnh không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản trong kho.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được làm từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Với cấu trúc se khít, tấm panel này giảm tần số âm thanh đến 60% so với mức thực tế, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Nhờ tính năng cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình cần yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Điều này góp phần tạo ra môi trường hoạt động thoải mái và chuyên nghiệp.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một điểm cộng lớn. Nhờ đặc tính này, việc vận chuyển và thi công tấm panel trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Việc lắp đặt không tốn quá nhiều thời gian và công sức, giúp giảm thiểu chi phí lao động đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các dự án xây dựng kho lạnh. Nhờ vậy, tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp trong ngành lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế, mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, làm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel này được chế tạo từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ giúp tối ưu hiệu quả năng lượng mà còn đóng góp vào phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho hệ thống máy lạnh và giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện hàng tháng. Do đó, lựa chọn panel PU là một quyết định thông minh cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng giữ cho môi trường bảo quản luôn ổn định và không ẩm mốc. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với các yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đảm bảo tiêu chuẩn bảo quản cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì được nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ không chỉ giúp kho chịu tải tốt mà còn đảm bảo hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng hạn chế về độ bền nếu thường xuyên phải hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, cho phép dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điểm nổi bật của Panel PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, trong khi các tấm EPS thường gặp tình trạng nứt vỡ sau khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Sự linh hoạt và tính kín khí tuyệt vời của Panel PU giúp bảo quản sản phẩm tươi ngon, đảm bảo chất lượng trong suốt thời gian lưu trữ.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn hẳn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình có quy mô nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn sẽ mang lại hiệu quả tối ưu và khả năng tiết kiệm năng lượng lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang ngày càng trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhu cầu của các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm an toàn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công đang ngày càng trở nên phổ biến. Những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel này không chỉ giúp giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU đảm bảo rằng những chai rượu hay thùng bia được bảo quản một cách hiệu quả, mang đến chất lượng tốt nhất cho người sử dụng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà sử dụng mái tôn. Tấm panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Sử dụng panel PU chính là lựa chọn thông minh và kinh tế, mang lại hiệu quả vượt trội so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống khác, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân trong khu vực.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế quan trọng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel còn góp phần gia tăng an toàn cho cơ sở y tế, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hương Trà, Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc đặc biệt bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với vai trò chính là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel này có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt. Do những đặc tính này, panel lò sấy rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp liên quan đến quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Tấm panel có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân được thiết kế chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi có mưa, nâng cao tính năng sử dụng cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt và được liên kết chặt chẽ, chèn hoàn toàn vào giữa tấm panel. Các tấm bông khoáng và tôn được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối đồng nhất và chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt hảo giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng tối ưu cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng đến 1600 độ C và xử lý thành các dạng tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do tính chất phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn lựa vật liệu phù hợp quyết định đến hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt và âm thanh khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được ứng dụng cho những công trình yêu cầu cách nhiệt tốt nhưng nhẹ, trong khi tấm có tỷ trọng cao (100kg/m³ và 120kg/m³) phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt, cần khả năng chịu nhiệt và âm thanh tốt hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày đa dạng để đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có vai trò quan trọng trong việc cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp và xây dựng. Việc lựa chọn độ dày đúng giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy, đồng thời đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel có thể giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt bên trong lò lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và hiệu suất của hệ thống.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Với các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng nguyên vẹn dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, cung cấp khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong các môi trường công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều rủi ro, việc sử dụng panel lò sấy chịu lửa là rất cần thiết. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn mà còn giúp giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra, tạo ra một không gian làm việc an toàn hơn cho nhân viên.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu cao cấp và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm, giúp duy trì độ bền và hiệu quả hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên xảy ra. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không chỉ gia tăng tuổi thọ mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó giảm thời gian vận hành và tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động. Sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn hỗ trợ phát triển bền vững thông qua việc giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi panel được sử dụng ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn tối ưu trong quá trình vận hành. Nhờ vào sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và thiết kế thông minh, panel lò sấy mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy đáng kể cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy móc. Những yếu tố này tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sấy khô. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy đảm bảo thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt không chỉ đạt được độ khô cần thiết mà còn giữ lại giá trị dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy rất quan trọng cho quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Sự cải tiến này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn nâng cao giá trị kinh tế cho ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường ổn định cho quá trình sấy dược liệu. Tấm panel này kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và mất mát hoạt tính dược lý, từ đó cải thiện quy trình sản xuất thuốc.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, nơi cần sấy khô tấm gỗ để tránh cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, bảo vệ chất lượng gỗ tốt nhất. Việc sử dụng panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí. Chất lượng gỗ được đảm bảo nhờ vào quy trình xử lý nhiệt chính xác, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, những tấm panel này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó hạn chế hư hỏng và tình trạng co rút của vải. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần gia tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy sản phẩm. Sau khi đông lạnh, thực phẩm cần được sấy khô để bảo quản lâu dài và giữ được chất lượng. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình này. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, các panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ cao và ổn định trong quá trình sấy xi măng, qua đó cải thiện chất lượng sản phẩm đầu ra. Bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành. Nhờ những ưu điểm vượt trội, ứng dụng này ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quá trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm. Ứng dụng này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn giảm thiểu rủi ro hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, lò sấy panel góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để chuyển đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Vì vậy, panel lò sấy là giải pháp tối ưu trong dây chuyền sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bằng cách bảo vệ chất lượng sản phẩm, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu thiệt hại do sai sót trong quá trình nung. Đây chính là giải pháp tiên tiến mà nhiều nhà máy đang áp dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hương Trà, Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này không chỉ giúp bạn dễ dàng nhận diện từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc, mỗi loại đều mang lại giá trị riêng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh. Nhờ đó, cửa đi Panel luôn vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, nổi bật với khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong vận hành. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Để xây dựng một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo tính chắc chắn và độ bền, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quá trình lắp đặt và bảo trì, nâng cao hiệu quả sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hương Trà, Huế

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hương Trà, Huế thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, các khu công nghiệp hiện đại được xây dựng bằng tấm panel này không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang tính thẩm mỹ cao. Các công trình dân dụng cũng được lắp đặt tỉ mỉ, thể hiện sự chú trọng đến từng chi tiết. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel góp phần tạo ra không gian sống thoải mái và bảo vệ môi trường xung quanh.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Tôn Panel đặc biệt phù hợp cho các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Thiết kế sandwich với lớp cách nhiệt giữa giúp tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel có trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của Tấm Tôn Panel cũng đảm bảo an toàn cho công trình, tạo nên giải pháp hiện đại và tiết kiệm cho xây dựng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại panel sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tốt, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao và tính không cháy của chúng. Các vật liệu này không chỉ ngăn ngừa sự lan truyền của lửa mà còn không phát tán khói độc hại trong quá trình cháy, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu suất cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư đối diện với tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hương Trà, Huế không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp Tấm Tôn Panel chất lượng cao, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng các loại panel lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển tận nơi đến Hương Trà, Huế, giúp khách hàng thuận tiện hơn trong việc tiếp cận sản phẩm. Với hệ thống kho hàng toàn quốc và quy trình giao hàng nhanh chóng, Triệu Hổ cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin tri thức về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hương Trà, Huế mà Triệu Hổ giới thiệu đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu cho dự án của mình. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí. Để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.