Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Kiến An, Hải Phòng | Tuyệt đỉnh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Kiến An, Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Kiến An, Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Kiến An, Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Kiến An, Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Kiến An, Hải Phòng | Tuyệt đỉnh | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Kiến An, Hải Phòng, đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại tốc độ thi công nhanh chóng mà còn đảm bảo hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian và công sức với lớp vữa phức tạp, tấm panel nhẹ và gọn gàng cho phép rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu về chất lượng mà còn tối ưu hóa chi phí cho các công trình. Đây không đơn thuần là một xu hướng mới, mà là một cuộc cách mạng trong tư duy xây dựng, khẳng định rằng sự tiện lợi và thông minh sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các dự án hiện đại trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Kiến An, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế chuyên biệt, tấm Panel không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh hiện đại, yêu cầu về tốc độ và hiệu quả trong xây dựng ngày càng cao, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều nhược điểm như thi công chậm, tốn kém và cách nhiệt kém. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, tấm Panel không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng mà còn trong các công trình dân dụng, mở ra xu hướng mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Kiến An, Hải Phòng
Tại Kiến An, Hải Phòng, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm xây dựng đa dạng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Những tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel, phản ánh nhiều ứng dụng và tính năng nổi bật của sản phẩm. Tấm panel cách nhiệt và tấm cách âm cũng là những lựa chọn phổ biến giúp cải thiện hiệu suất nhiệt và âm thanh. Ngoài ra, tấm panel nhôm và tấm lợp panel cung cấp sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Kiến An, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Chúng thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp ngoài cùng đảm nhận chức năng bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho công trình. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề mặt kéo dài tuổi thọ. Thông thường, lớp sơn phủ được ứng dụng là HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày lớp sơn dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm tốt. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm. Sự khác biệt lớn giữa hai bề mặt là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ để tránh gây xước da khi sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tốt nhất.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, sản phẩm được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS cũng rất hợp lý, chính vì vậy sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm tăng khả năng chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn tối đa khi xảy ra hỏa hoạn, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đầu tư vào vật liệu này sẽ đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình của bạn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần cải thiện môi trường làm việc tại các nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng, là lựa chọn an toàn và bền vững cho nhiều dự án.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài của các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh hiệu quả, panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài và an toàn cho sức khỏe con người. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và cách nhiệt.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ môi trường, đồng thời không bắt lửa và có thể chịu đựng nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, mang lại sự đồng nhất và hạn chế khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Vì thế, panel EPS rất thích hợp để sử dụng tại các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Nó cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đem lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS không chỉ giảm tiêu hao điện năng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của máy móc. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Với khả năng chịu lực tốt, vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc này không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn cải thiện hiệu suất thi công. Trọng lượng nhẹ của panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí xây dựng đáng kể. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, nó không phát sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) giúp đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điểm mạnh nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sút theo thời gian, vì vậy việc thay mới khi cần thiết là điều quan trọng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo lớp bảo vệ chống thấm, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng trong suốt quá trình sử dụng. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những lựa chọn vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất trên thị trường hiện nay. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng cao, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong thời gian dài. Tuổi thọ của panel EPS có thể lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ làm giảm tần suất bảo trì mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và tính bền vững khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp giảm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng tạo trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể công trình. Nó còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của panel khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt mà còn giúp giảm tiếng ồn trong môi trường sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng đến các công trình dân dụng. Với tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, kết hợp với quy trình chống oxy hóa tinh vi. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Sự bền bỉ và chức năng này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ hai loại lõi chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tốt nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn cản trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường đặc tính chịu lửa, giúp bảo đảm an toàn và hiệu quả hơn trong sử dụng. Sản phẩm Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật này.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với tôn mặt ngoài có đường gân rõ ràng để tăng độ bền và thẩm mỹ. Điểm khác biệt là tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho người tiếp xúc. Với thiết kế này, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn thân thiện với người sử dụng. Đồng thời, lớp cách nhiệt bên trong góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ và tiện ích cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt. Các loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện lý tưởng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh và hầm đông, đảm bảo an toàn và chất lượng cho sản phẩm được bảo quản trong điều kiện lạnh nghiêm ngặt.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì một nền nhiệt ổn định, hiệu quả trong việc giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và những công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này rất có ích trong việc tạo ra không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho những nơi cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn hiệu quả việc lây lan ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt các chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội. Cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR góp phần mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, nâng cao tính cạnh tranh trong ngành xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Những ưu điểm này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu chất lượng và tính bền vững.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Nhờ những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào khả năng lắp ghép nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Với thiết kế thông minh, việc lắp đặt có thể diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Điểm nổi bật của sản phẩm là màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời giảm thiểu thời gian thi công, mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo môi trường sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng cũng tạo ra những khu vực riêng biệt phục vụ cho nhiều mục đích như phòng sạch và phòng cách âm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt là trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hơn nữa, ứng dụng panel PU/PIR trong các công trình xanh ngày càng phổ biến nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy của tấm Panel Rockwool bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa việc ăn mòn theo thời gian. Nhờ vào tính năng này, lớp bọc ngoài có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, và thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ bền mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Bề mặt trong của lớp tôn này được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này giúp hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tăng tính an toàn và tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Rockwool còn giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, bảo vệ công trình hiệu quả.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Từng loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho các dự án.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với lõi tại tâm làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Được thiết kế dành cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, tấm panel hỗ trợ giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel này làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho cả công trình và con người. Sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho mọi dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool giúp gia tăng độ an toàn cho các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sử dụng sản phẩm này là một giải pháp hiệu quả để nâng cao an toàn trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng môi trường bên trong mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài, đóng góp vào hiệu quả kinh tế trong xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một lựa chọn hàng đầu cho những ai cần giải pháp cách âm hiệu quả. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là điều kiện cần thiết cho sự tập trung và sức khỏe của người dùng. Lõi Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và nhân viên.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, đảm bảo không gian bên trong luôn khô ráo, sạch sẽ. Đặc biệt, trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng tấm panel Rockwool rất quan trọng, góp phần duy trì độ bền của công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, mang lại hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn thân thiện với môi trường. Tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, tạo sự khô ráo cho không gian bên trong, từ đó giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và hư hại kết cấu. Đồng thời, khả năng tái chế của Rockwool góp phần làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, hướng tới một tương lai bền vững hơn.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào kết cấu này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không gây hư hỏng, đảm bảo an toàn cho công trình. Khả năng ổn định cơ học cao của Rockwool giúp bảo vệ cấu trúc khỏi các tác động ngoại lực, từ đó duy trì tính toàn vẹn và độ bền của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Vì vậy, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi sự kiên cố.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lợi ích từ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool sẽ giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm thiểu chi phí tài chính cho người sử dụng. Đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh cho sự bền vững và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao khiến việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng móng mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và tính năng ưu việt của Panel Rockwool ngày càng đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, tạo ra những không gian sống xanh và bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính chống cháy cao như nhà máy, kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các tình huống khẩn cấp. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng thích hợp cho các công trình cần cải thiện cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt khiến panel Rockwool trở thành giải pháp tuyệt vời cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời. Chính vì vậy, panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn nâng cao giá trị bền vững cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm panel này được bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi Bông thủy tinh Glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu tạo từ sợi thủy tinh. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm không chỉ giúp nâng cao hiệu suất năng lượng của các công trình mà còn tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, lớp này giúp giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ tăng cường khả năng chống chịu mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong thiết kế của các tấm panel và tấm cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của vật liệu này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng cách âm và cách nhiệt, như trong các nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe cho con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Bề mặt này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, giúp nâng cao khả năng chống cháy. Ngoài ra, nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo môi trường bên trong luôn thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, và 175mm. Mỗi loại độ dày sẽ phù hợp với những ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và kiểm soát nhiệt độ, tiếng ồn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc bảo vệ tường bao che. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu tác động của môi trường, Panel Glasswool rất thích hợp cho ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo nên lợi thế lớn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thải khói độc khi xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, góp phần tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho kết quả cách âm nổi bật hơn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, tấm Glasswool rất thuận tiện trong quá trình thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước, chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool không những có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn giữ chất lượng cách nhiệt tối ưu. So với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool lại bền vững và duy trì tính năng vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, do đó rất an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel glasswool giúp hạn chế các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng thời không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần vào sự bền vững của môi trường xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều chủ đầu tư. So với những vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả cao. Tuy không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool mang lại giải pháp bền vững, lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại không gian thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ, độ bền vượt trội, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, đặc biệt là cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên biệt với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cung cấp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Loại panel này chống ẩm, thấm nước và có trọng lượng nhẹ, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt tiên tiến, chuyên dùng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đáp ứng yêu cầu sử dụng hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tiêu hao năng lượng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp trong của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo sự đồng nhất cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp gia tăng độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được chia theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng với độ dày từ 75mm trở lên. Chúng được chia thành vách trong và vách ngoài, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và đảm bảo hiệu suất làm việc hiệu quả cho kho lạnh trong các ứng dụng công nghiệp.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh EPS và PU sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ đảm bảo chất lượng và an toàn cho các hàng hóa này.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có khả năng không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm ướt vào không gian bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo ổn định và không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh, với cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang đến khả năng cách âm tối ưu. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Do đó, bên cạnh vai trò làm tường, vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn được sử dụng hiệu quả cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh và giảm thiểu tiếng ồn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn, giảm thiểu sức lao động cần thiết. Ngoài ra, việc thi công nhanh chóng này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí lao động, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng kho lạnh. Do đó, panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn dễ dàng sử dụng lại cho nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Sản phẩm tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các vật liệu này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giảm lượng năng lượng tiêu thụ, đồng thời hạn chế phát thải khí nhà kính. Nhờ vậy, các tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt tốt hơn so với panel EPS, giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ở nhiệt độ âm sâu, panel EPS thường gặp khó khăn, dẫn đến tổn thất nhiệt và hóa đơn điện tăng cao. Chọn tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn bảo vệ môi trường và tối ưu hóa chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín và khả năng không hút ẩm. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm và vaccine nhạy cảm. Ngược lại, tấm Panel EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Sử dụng tấm Panel PU là lựa chọn thông minh để bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Ngoài ra, kết cấu bền vững của Panel PU không chỉ hạn chế biến dạng mà còn chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả. Khi di chuyển, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt và bền bỉ, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Sự lựa chọn tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với các dự án kho lạnh quy mô lớn và yêu cầu vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Panel PU không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn giữ được tính ổn định trong nhiều năm, tránh hiện tượng lão hóa sớm và xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường lạnh khắc nghiệt, nơi yêu cầu hiệu quả năng lượng cao và chi phí bảo trì thấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và tạm thời, không đáp ứng được nhu cầu của các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giữ cho thực phẩm luôn tươi mới mà không cần đến những hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho gia đình và khách hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư cho người dùng. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng tuổi thọ sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trở nên thiết yếu cho các ngôi nhà. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những căn nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là một giải pháp tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nắng nóng như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự kết hợp giữa hiện đại và hiệu quả năng lượng này thực sự là giải pháp tối ưu cho các khu vực có khí hậu oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Ứng dụng tấm Panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản dược phẩm tại các phòng khám, hiệu thuốc hay cơ sở y tế quy mô nhỏ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo vaccine, thuốc và vật tư y tế được bảo quản an toàn. Đồng thời, khả năng chống cháy của tấm panel này còn tăng cường mức độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro trong quá trình bảo quản. Việc áp dụng này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa quá trình sấy khô trong các ngành công nghiệp. Cấu trúc của panel gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn chống cháy và bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt, do đó được sử dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chắc chắn. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động cùng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, tạo nên cấu trúc vững chắc. Các tấm bông được kết dính với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ bám dính tốt, tấm Panel này đạt độ cứng cao, hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, tạo thành những sợi nhỏ và ép thành tấm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn ngoài, nhờ đó tạo ra một bề mặt nhẵn mịn để tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưa chuộng, vì khả năng chống tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo sản phẩm bền bỉ trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên khả năng cách nhiệt và âm tốt, với lõi bông khoáng rockwool có nhiều tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt. Trong khi đó, lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu suất tốt hơn trong việc chống cháy và giảm tiếng ồn, thích hợp cho các công trình công nghiệp hoặc thương mại. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tấm Panel.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến từ 75mm đến 200mm. Các loại độ dày này cung cấp nhiều lựa chọn cho các ứng dụng khác nhau, đáp ứng yêu cầu cách nhiệt và chống cháy. Ví dụ, tấm 75mm thường được sử dụng cho các không gian có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 200mm thích hợp cho những khu vực cần khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Do đó, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ và hiệu suất cao trong môi trường nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao hiệu quả an toàn, giảm thiểu rủi ro cho người lao động và tài sản, đồng thời đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, tấm panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, tính năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động hiệu quả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn, điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vậy, chúng đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định trong lò. Việc giữ nhiệt hiệu quả giúp rút ngắn thời gian vận hành, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, không chỉ trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh cho những ai muốn cải thiện hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu độ bền vững cao. Nhờ khả năng chịu tải vượt trội, panel không chỉ tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Việc sử dụng panel lò sấy có lớp vỏ kim loại giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm nguy cơ hỏng hóc, đảm bảo hoạt động hiệu quả.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Với hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt các panel diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Thiết kế ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn hạn chế hiện tượng mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản chất lượng thực phẩm lâu dài và tối ưu hóa giá trị dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ bảo đảm nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, ứng dụng panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành thực phẩm, tăng cường hiệu suất sản xuất và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị nông sản, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường sấy dược liệu là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Nhờ đó, các dược liệu được bảo vệ khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao độ an toàn và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện quy trình sản xuất trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ, có vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, ứng dụng này còn mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm quần áo hiệu quả. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và biến dạng. Công nghệ này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiện đại giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy cần một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, giúp bảo toàn chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn cải thiện hiệu quả năng lượng, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy trong chế biến thực phẩm đông lạnh ngày càng trở nên phổ biến, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà sản xuất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy góp phần giảm thiểu mất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất, đáp ứng ngày càng cao nhu cầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy an toàn và hiệu quả này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử. Việc sử dụng panel lò sấy trong sản xuất điện tử chính là một giải pháp tối ưu cho các nhà máy hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất. Sấy là một bước quan trọng nhằm tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất làm việc của các thiết bị điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần nâng cao tính cạnh tranh và bền vững trong các lĩnh vực sản xuất này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kiến An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cùng những loại dành cho vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh chi tiết đều thể hiện rõ mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau, cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Các sản phẩm này không chỉ gia tăng tính ổn định và độ bền cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang lại sự đa dạng và linh hoạt trong thiết kế.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là bộ phận thiết yếu giúp nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành của hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và sự định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn ở đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hỗ trợ cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, đồng thời bảo đảm điều chỉnh góc đóng chính xác, tăng độ liên kết và giảm chấn cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tăng cường tính linh hoạt cho không gian sống. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, việc lựa chọn các phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Bộ phụ kiện cho cửa trượt bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm giúp định hình và hỗ trợ kết cấu, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay cầm và khóa, tạo ra một giải pháp hoàn thiện và hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Kiến An, Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Kiến An, Hải Phòng đã thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn tạo dấu ấn thẩm mỹ cho không gian kiến trúc. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình với yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Tôn Panel khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich có lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có đặc tính chống cháy vượt trội. Rockwool và Glasswool là những vật liệu không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này làm giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp giúp nâng cao độ an toàn trong xây dựng.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng đối với các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Sử dụng Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Kiến An, Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại panel khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Kiến An, Hải Phòng. Với hệ thống kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng khi nhận hàng.
Kết thúc bài viết, chúng tôi xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Tôn Panel Kiến An, Hải Phòng. Sản phẩm chính hãng này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho công trình của bạn. Chúng tôi rất mong những thông tin trên sẽ giúp quý khách hàng nhanh chóng xác định loại vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, từ đó góp phần đưa dự án của bạn đến thành công vượt trội.