0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Kiến Tường, Long An “Giảm giá sâu”

5/5 - (4180 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Kiến Tường, Long An | Nhanh chóng | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Kiến Tường, Long An, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Khác với tường gạch truyền thống phải trải qua quá trình xây dựng phức tạp và kéo dài, tấm Panel mang đến một giải pháp linh hoạt, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, nơi những công nghệ cũ kỹ phải nhường chỗ cho những giải pháp thông minh và tinh gọn hơn. Tấm Tôn Panel Kiến Tường thể hiện sự quyết tâm kiến tạo không gian sống hiện đại, bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Kiến Tường, Long An

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bền chắc ở bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ vật liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình cũng như rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công mất thời gian, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel còn mở ra những khả năng mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Kiến Tường, Long An

Tại Kiến Tường, Long An, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Các sản phẩm như tấm panel cách nhiệt, tấm cách âm, hay tấm sandwich panel cũng được biết đến rộng rãi. Tấm Tôn Panel không chỉ được sử dụng cho xây dựng mà còn cho các ứng dụng cách nhiệt và ngăn phòng. Với sự đa dạng trong các loại hình và tính năng, Tấm Tôn Panel đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Kiến Tường, Long An

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công và có chi phí hợp lý. Với những ưu điểm vượt trội, tấm EPS thường được ứng dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và đặc biệt là trong kho lạnh hay nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ và trang trí cho các sản phẩm kim loại. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp. Một lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên giúp bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm với gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chủ yếu trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm sự truyền nhiệt đáng kể, từ đó tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc của tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế tình trạng xước da khi chạm vào. Nhờ đó, lớp cách nhiệt không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Với tần suất từ 20 đến 50 lần, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách của panel EPS này có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng và cách âm. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm mà còn tạo ra khả năng chống cháy hiệu quả. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn, nhưng bù lại mang lại sự an toàn và bền vững cho công trình. Sản phẩm này rất phù hợp cho những dự án đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao, đảm bảo bảo vệ tối ưu trước nguy cơ cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ chất liệu EPS chất lượng cao, các tấm này giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, hạn chế tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với những ưu điểm vượt trội này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại, được sử dụng làm tường bao ngoài. Với cấu trúc độc đáo, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và thoải mái. Đồng thời, Panel EPS còn phân tán âm thanh hiệu quả, mang lại sự yên tĩnh cho các khu vực sinh hoạt. Bên cạnh đó, chúng còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ của công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời khả năng không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút tạo ra sự an toàn cho công trình. Lớp xốp EPS có đặc tính độ khít cao, không có khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số (Hz) được giảm xuống đến 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Polystyrene Expanded) là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian nội thất, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, là một giải pháp lý tưởng để giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, nó rất hữu ích trong các công trình nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi trọng lượng nhẹ giúp tăng cường tính ổn định và an toàn. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng mà còn góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và tính năng an toàn. Với cấu trúc không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (Class B1) mà còn góp phần vào xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm giúp tiết kiệm tài nguyên, nhưng người dùng nên chú ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm dần theo thời gian, nên cần xem xét thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào khả năng tái sử dụng cao. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền tốt, không bị cong vênh hay xuống cấp theo thời gian. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu các khoản chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn trong các văn phòng, tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được lắp đặt làm trần chống nóng và vách ngăn cách nhiệt, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao ở những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu. Sự linh động và dễ tháo lắp của nó cũng khiến Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định, phù hợp với các nhu cầu cải tạo trong không gian làm việc và trưng bày.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không dễ bị cong vênh hay mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình, với khả năng cách âm vượt trội, thay thế hiệu quả các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kiến Tường, Long An (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiến Tường, Long An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiến Tường, Long An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng có cấu trúc dạng sandwich, được cấu thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bề mặt, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở phần lõi, tấm sử dụng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) làm vật liệu cách nhiệt, có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng cách âm tốt và chịu lực cao, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng. Quan trọng hơn, chúng còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ, góp phần nâng cao độ bền và độ an toàn cho công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp vật liệu hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế các gân chạy ngang trên tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng bền vững cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lớp cách nhiệt này được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt PU tạo ra bằng cách phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, khiến bọt cách nhiệt này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Do đó, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng mà còn tăng cường độ an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài sáng bóng và bền chắc. Điểm nổi bật của lớp trong là không có các đường gân sâu như lớp ngoài, tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề mặt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng bằng cách hạn chế nguy cơ gây ra vết xước da khi tiếp xúc. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, đồng thời giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ưa chuộng trong các không gian dân dụng nhờ vào thiết kế tinh tế và hiệu suất vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế tổn thất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho những công trình chịu tác động mạnh từ môi trường. Thiết kế của chúng không chỉ chống chịu tốt với mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao mà còn được trang bị lớp tôn mạ cao cấp bảo vệ khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài kết hợp tính bền bỉ với tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với tính năng này, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Điều này đảm bảo các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh như thực phẩm và dược phẩm được bảo vệ tốt nhất. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả tối ưu trong bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm, tạo ra môi trường làm việc tiện nghi. Sản phẩm này rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự trải nghiệm âm thanh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa cũng như giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện hay trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ vào cấu trúc ba lớp của nó. Cụ thể, hai lớp tôn bên ngoài bảo vệ và lõi foam bên trong tạo ra độ cứng chắc cần thiết. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp việc thi công trở nên dễ dàng ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn cho công trình. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và kháng axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần bảo vệ công trình hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp ngăn chặn tác động xấu đến tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel này giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc tiết kiệm tài nguyên. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa thúc đẩy phát triển bền vững, khẳng định cam kết của ngành xây dựng đối với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình mà còn sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, sau khi lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu quá trình truyền nhiệt. Nhờ đó, nó tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, độ bền cao và dễ bảo dưỡng của sản phẩm cũng giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa trước tác động từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kiến Tường, Long An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên lớp bảo vệ chắc chắn cho tấm panel. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt. Với tính năng ưu việt như khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa cẩn thận. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn chống lại sự ăn mòn trong suốt thời gian sử dụng, đồng thời chịu được các tác động lực và có khả năng chống chọi với nhiều loại điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan. Quá trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi bông nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang. Tấm bông khoáng được kết nối với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt cho đến bảo vệ chống cháy, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn trong các công trình hiện đại. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt mà còn có khả năng chống cháy vượt trội. Được thiết kế đặc biệt cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tấm panel này giúp tối ưu hóa an toàn cho công trình. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool còn hỗ trợ giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi tính cách nhiệt và cách âm cao, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc bên ngoài chắc chắn và vật liệu Rockwool, loại tấm này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn sở hữu tính năng chống cháy vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn tối đa cho cả công trình và người sử dụng. Với những đặc điểm ưu việt, Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho vách ngoài hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng khi gặp lửa, từ đó tăng cường độ an toàn cho các khu vực như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Việc sử dụng lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Điều này mang lại sự yên tâm cho cả nhà đầu tư và người sử dụng, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ đảm bảo cách âm mà còn giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Rockwool hiệu quả trong việc phân tán âm thanh, mang lại sự tĩnh lặng cần thiết cho các hoạt động hàng ngày.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền của công trình. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không khí trong nhà luôn sạch sẽ và an toàn. Bên cạnh đó, Rockwool còn là một lựa chọn bền vững, dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng tấm panel này mang lại lợi ích lớn cho cả người dùng và hệ sinh thái.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Với khả năng chịu lực mạnh mẽ, các tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo đảm an toàn cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và độ bền cao của tấm panel Rockwool khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool cũng góp phần nâng cao an toàn, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ độ bền cao, sản phẩm này kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại giá trị kinh tế lâu dài và hiệu quả đầu tư cho các chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sự vượt trội của Panel Rockwool nằm ở khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Việc sử dụng Panel Rockwool góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp cần tính năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện và trường học. Nhờ vào tính năng cách âm tốt, sản phẩm giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và bền vững cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kiến Tường, Long An (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiến Tường, Long An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiến Tường, Long An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được tạo ra từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tăng cường hiệu quả năng lượng trong các công trình mà còn nâng cao tiện nghi cho người sử dụng, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ lý tưởng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được tạo nên từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoài của tấm panel giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Chính vì vậy, lớp bề mặt kim loại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính thẩm mỹ và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hay vật liệu cách âm khác, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng chịu nhiệt, không cháy và không thấm nước, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ thi công. Những ưu điểm này khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà văn phòng, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ tính năng an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, lõi glasswool không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lớp bảo vệ này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn được gia cố bằng lớp lá nhôm, nâng cao khả năng chống cháy và cách âm. Với những đặc tính nổi bật, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp đảm bảo an toàn, độ bền và mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho không gian sống và làm việc.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày của bông thuỷ tinh, phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đa dạng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các bức vách nội thất. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như hạn chế tiếng ồn. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn đảm bảo môi trường làm việc tiện nghi.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng phục vụ cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, sự bền chắc và khả năng chịu được ảnh hưởng của môi trường khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa hay duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn rõ rệt so với EPS, vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được tăng cường tính năng chống cháy, nhưng không thể sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool là sản phẩm ưu việt trong việc cách âm, nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mỏng. Sự đan xen của các sợi này tạo ra nhiều khoang rỗng nhỏ, giúp hấp thụ và phân tán hiệu quả sóng âm, giảm tiếng ồn bên ngoài một cách đáng kể. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công ở các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả sự thẩm thấu nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool thể hiện độ bền vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ tạo sự thoải mái trong không gian sống mà còn giảm tiêu thụ năng lượng trong việc điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc giảm tải trọng lên kết cấu tổng thể giúp thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả vượt trội mà không làm tăng chi phí thi công. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Chắc chắn không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool được coi là giải pháp tối ưu và bền vững hơn. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp xây dựng hiệu quả, phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, qua đó giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được dùng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ thiết bị, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Sản phẩm cũng lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng Panel Glasswool còn giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kiến Tường, Long An (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiến Tường, Long An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiến Tường, Long An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương mang lại liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra, nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, tạo nên lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt ưu việt, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ khắt khe.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh là lớp bảo vệ, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ tạo sự đồng nhất cho cấu trúc, mà còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được chọn lựa giữa tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài hỗ trợ cách nhiệt và bảo vệ công trình khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm đòi hỏi điều kiện lạnh, như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính năng không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Sản phẩm này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng và độ an toàn của sản phẩm trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng nhất, các loại tần số khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp sản phẩm được ứng dụng hiệu quả trong việc làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh sở hữu ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Việc dễ dàng thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Do đó, panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS tái chế và các vật liệu PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Việc sử dụng lõi EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn cho phép vật liệu này được tái sử dụng trong các ứng dụng khác. Các tấm panel này được thiết kế an toàn cho sức khỏe con người, góp phần tạo ra không gian lưu trữ lạnh hiệu quả mà không gây hại cho môi trường. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp hướng đến phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU vượt trội về khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường không đạt hiệu quả cao ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sự lựa chọn panel PU không chỉ tăng hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Các sản phẩm như dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định và không ẩm mốc. Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước giúp đảm bảo kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, tấm EPS lại dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh bằng polyurethane (PU) là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm trong siêu thị, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất thích hợp cho các kho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt giúp kho đáp ứng yêu cầu của môi trường có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nguy cơ hư hại khi sử dụng liên tục là điều cần lưu ý.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế modul, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí của PU vượt trội hơn hẳn so với tấm EPS, đặc biệt là trong quá trình di chuyển kho. Độ bền cơ học cao giúp PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, trong khi EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng tới khả năng cách nhiệt ở lần tái sử dụng sau. Nhờ đó, PU là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh yêu cầu tính cơ động và hiệu quả cao.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn so với tấm EPS nhờ vào khả năng giữ hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm. Với độ bền cao, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh công nghiệp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về điều kiện nhiệt độ.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon, mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này không chỉ giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp truyền thống. Nhờ vậy, các nhà sản xuất có thể an tâm phát triển đam mê và chất lượng sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở trở nên cần thiết. Panel này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần nhà mà còn đặc biệt thích hợp cho các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, nó giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. So với các phương pháp cách nhiệt thông thường, việc lắp đặt panel PU là giải pháp kinh tế và bền vững, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong phòng mà không cần sử dụng quá nhiều điều hòa. Nhờ vào tính năng này, người dùng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng trong mùa hè oi ả. Đồng thời, Tấm Tôn Panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho các gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo các sản phẩm này được bảo quản một cách an toàn. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ các dược phẩm quan trọng khỏi nguy hiểm về hỏa hoạn, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiến Tường, Long An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các hệ thống sấy khô, với cấu trúc gồm lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm, bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn chống cháy và có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ bền vững theo thời gian mà còn chịu được các tác động vật lý và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp nâng cao hiệu quả thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Với những đặc điểm này, tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, kết nối đồng bộ theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa lớp bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel lò sấy. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, vì nó phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó gia tăng độ bền và hiệu quả của tấm panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng. Tỷ trọng lõi phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm panel với tỷ trọng cao hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp yêu cầu khắt khe. Ngược lại, tỷ trọng thấp hơn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng tấm panel.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau. Tấm có độ dày lớn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn lại dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng những vật liệu này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được lựa chọn để tạo ra sự ổn định trong hiệu suất cách nhiệt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp tăng tuổi thọ của lò sấy mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi rủi ro cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nhờ tính năng này, panel lò sấy giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong vận hành, thúc đẩy sự tin cậy của hệ thống.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những đặc tính này giúp các panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ và chống chịu của panel đóng vai trò then chốt trong quy trình sấy hiệu quả.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Lựa chọn panel lò sấy chính là lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi lắp đặt tại các vị trí chịu trọng lực lớn, chẳng hạn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp hệ thống lò sấy hoạt động ổn định hơn mà còn gia tăng tính bền vững và độ an toàn trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, việc vận hành lò sấy trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tăng tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ bền mà còn giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, nơi nhiệt độ và độ ẩm cần được kiểm soát chính xác. Tấm panel lò sấy mang lại môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả mà vẫn bảo toàn tối đa chất dinh dưỡng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Điều này góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho các nhà chế biến nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn cao về môi trường sản xuất, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Sự ổn định này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến này không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Thiết bị này giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel tạo ra môi trường nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng panel sấy cũng đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Sự đổi mới trong công nghệ sấy với ứng dụng tấm panel hứa hẹn sẽ tạo ra những cải tiến đáng kể trong ngành dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, giúp bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết mà còn tăng cường hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, bảng panel ngày càng trở nên tối ưu và hiệu quả hơn trong ứng dụng này.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn phát huy hiệu quả mạnh mẽ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ ổn định và cao nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì sự ổn định trong suốt quá trình sản xuất. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao, tiết kiệm năng lượng và chi phí, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng nhằm duy trì chất lượng và độ bền sản phẩm. Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình này, cho phép kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, các panel này giúp loại bỏ được ẩm ướt một cách hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo đảm tính ổn định và độ tin cậy của linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định, mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất và độ an toàn trong quy trình công nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, việc giữ ổn định nhiệt độ trong lò nung còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này đóng vai trò quan trọng trong nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kiến Tường, Long An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quát từ các loại Panel vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm, cho đến Panel vách trong tập trung vào tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, mang lại độ bền và tính ổn định cho công trình. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho kiến trúc tổng thể, tạo nên sự hài hòa và hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ vào thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh nhôm định hình, cung cấp độ bền và thẩm mỹ cho cửa. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và tay nắm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính linh hoạt và an toàn cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Kiến Tường, Long An

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Kiến Tường, Long An thể hiện sự vượt trội về chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Các công trình như khu công nghiệp hiện đại và các dự án dân dụng đều nổi bật với từng tấm panel được lắp đặt một cách tinh tế. Sự vững chãi và thẩm mỹ của sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu về kiến trúc mà còn mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình qua những sản phẩm bền bỉ và hiệu quả tại thị trường Long An.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp vượt trội cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách giảm sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài. Tấm Tôn Panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn hẳn tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình. Nhờ những lợi ích này, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Sự lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao an toàn cho toàn bộ công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tình trạng ồn ào từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này càng trở nên quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Kiến Tường, Long An không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty cũng thực hiện chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Kiến Tường, Long An. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Quá trình vận chuyển luôn được thực hiện cẩn thận, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Kiến Tường, Long An. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin được chia sẻ sẽ giúp quý vị lựa chọn được giải pháp vật liệu công trình hiệu quả và phù hợp nhất. Để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. Với cam kết mang đến dịch vụ tận tâm, Triệu Hổ sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước đi để xây dựng thành công cho công trình của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.