0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Kinh Môn, Hải Dương “Lựa chọn hàng đầu”

5/5 - (3564 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Kinh Môn, Hải Dương | Chiết khấu cao | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Kinh Môn, Hải Dương là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu cao về tốc độ và hiệu quả, sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với những công nghệ truyền thống. Với tính năng nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Sự hiện diện của Tấm Tôn Panel trong các dự án xây dựng không chỉ là một xu hướng mà còn là bước tiến quan trọng, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường. Nhờ vào tính linh hoạt và tính bền vững, Tấm Tôn Panel đang dần thay thế các phương pháp xây dựng cũ kỹ, tạo ra những công trình tinh gọn và thông minh hơn cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Kinh Môn, Hải Dương

Tấm Tôn Panel là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng đòi hỏi tốc độ và hiệu quả cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành một lựa chọn hàng đầu so với các giải pháp truyền thống như tường gạch, vốn thô kệch, thi công chậm và tốn kém. Panel không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn định hình lại xu hướng kiến trúc công nghiệp, ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra nhiều cơ hội mới cho phát triển bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Kinh Môn, Hải Dương

Tấm Tôn Panel là một sản phẩm xây dựng phổ biến tại Kinh Môn, Hải Dương, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phụ thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của nó. Các tên gọi như tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel thường được sử dụng để chỉ các loại tấm có khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel còn được sử dụng để ngăn phòng, lợp mái và trong hệ thống phòng lạnh, mang lại hiệu quả tối ưu cho người dùng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Kinh Môn, Hải Dương

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm Panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, hay trong các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt nổi bật. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ đảm nhận vai trò cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS tuy nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình và tiết kiệm năng lượng, chi phí điều hòa nhiệt độ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã trải qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ mà còn nâng cao vẻ thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu của thị trường ngày càng cao về hiệu quả tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung phụ gia chống cháy giúp ngăn ngừa tình trạng cháy lan. Loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Với tính năng vượt trội này, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan thường cao hơn so với loại xốp EPS thông thường. Điều này cho thấy, việc đầu tư vào vật liệu an toàn cho các công trình là rất cần thiết và đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng bảo ôn nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Với những ưu điểm vượt trội, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì sự thoải mái bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, nó còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Panel EPS cũng được thiết kế để bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, do đó tăng cường tuổi thọ và tính bền vững của công trình. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại và thân thiện với môi trường.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel này có thể giảm thiểu hiệu quả hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc mà còn duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Đặc tính này cho phép tấm panel hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng môi trường âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc, mang lại lợi ích tiết kiệm điện năng tiêu dùng đáng kể. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel này giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, người sử dụng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong các công trình hiện nay. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Sự linh hoạt này không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ việc giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư gặp gỡ yêu cầu về hiệu quả công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trước hết là tính an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ với khả năng chống cháy lan (Class B1). Đặc biệt, khả năng tái chế cao khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để đảm bảo thẩm mỹ và hiệu suất tối ưu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới ánh nắng mặt trời. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra những công trình bền vững và tiết kiệm tài nguyên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, vượt trội so với nhiều vật liệu khác nhờ vào giá thành hợp lý. Với hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, panel EPS giúp tối ưu hóa đầu tư cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn tiết kiệm chi phí thay thế trong tương lai. Sự bền bỉ và tính năng cách nhiệt tốt của panel EPS đã chứng minh tính ưu việt trong việc nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp tối ưu trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trên các không gian văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel còn là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu. Sự kết hợp với bông khoáng tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, khẳng định vai trò quan trọng của Panel EPS trong xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã chứng minh vai trò quan trọng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với tính năng vượt trội, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, không bị cong vênh hay mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, nó giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, cung cấp khả năng cách âm tối ưu, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich tiên tiến, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đây là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, cách âm và chịu lực, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Đồng thời, với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel PU/PIR đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng công nghiệp đến các công trình thương mại. Với thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này không chỉ ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ, đồng thời phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy ngang trên bề mặt panel giúp thoát nước hiệu quả, đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho công trình khi gặp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Lớp này có thể được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, rất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự giao thoa nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với hàm lượng isocyanurate cao, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn, giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về khả năng cách nhiệt và độ bền của từng ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điều khác biệt giữa chúng nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tạo cảm giác an toàn khi tiếp xúc với con người, giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng yêu cầu về an toàn và tiện ích trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel này còn góp phần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, là lựa chọn tối ưu cho các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng, được thiết kế để chống chịu các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, panel PU vách ngoài vừa bền bỉ vừa thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate. Hai vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập từ nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho các loại hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, tấm panel giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh lý tưởng, rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần môi trường ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm này lý tưởng cho các không gian cần cách âm tuyệt đối như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao trải nghiệm âm thanh mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR không chỉ giảm phát sinh khói độc mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công panel rất dễ dàng, đặc biệt tại các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp bảo vệ và nâng cao tuổi thọ của công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một trong những giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại, hoàn toàn không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó không chỉ giảm thiểu lượng rác thải xây dựng mà còn góp phần tiết kiệm tài nguyên. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, thúc đẩy việc xây dựng bền vững và tiết kiệm năng lượng, đồng thời hỗ trợ các tiêu chí bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt một cách nhanh chóng, giảm thiểu sự cần thiết về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Khách hàng có thể linh hoạt lựa chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, hoặc thậm chí sử dụng phim giả gỗ và hoa văn để tạo điểm nhấn độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt nhanh chóng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mà còn cách âm tốt, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR là lựa chọn phổ biến cho các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool. Đá khoáng Rockwool có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool nổi bật với các tính năng ưu việt như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tạo ra một môi trường an toàn và thoải mái cho công trình. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Rockwool thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi và các công trình yêu cầu khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn trong suốt thời gian sử dụng. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này chịu lực tốt và có khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đảm bảo độ bền và tính năng của sản phẩm trong những ngày mưa bão.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, nó sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất. Để gia tăng độ bền và khả năng cách nhiệt, các tấm bông khoáng được gắn kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại cho tấm panel bông khoáng độ cứng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được phủ bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện nghi và an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chủng loại phục vụ các nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nhằm đáp ứng yêu cầu về âm thanh và nhiệt độ. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm góp phần tạo nên môi trường làm việc và sống thoải mái, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao. Rockwool, với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Nhờ có lõi Rockwool, tấm panel này hạn chế đáng kể sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cho người và tài sản. Sự bền bỉ và hiệu quả chống cháy của panel Rockwool rất phù hợp cho các nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp khác.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với tính năng này, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định, mà còn đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng panel này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ giảm thiểu âm thanh mà còn giữ cho môi trường sống và làm việc trở nên yên tĩnh, thoải mái. Đây là ưu điểm quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh cao. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần tạo ra không gian làm việc năng suất hơn cho mọi người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này hết sức quan trọng, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn tạo ra môi trường sử dụng an toàn, thân thiện với con người. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời giữ cho không gian luôn khô ráo và thoải mái. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi kết thúc vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự chắc chắn này giúp tấm panel không bị hư hỏng khi gặp phải lực tác động mạnh, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Bên cạnh đó, khả năng ổn định cơ học cao của Rockwool đảm bảo rằng công trình vẫn giữ được nguyên trạng và tính thẩm mỹ trong suốt quá trình sử dụng. Điều này không chỉ gia tăng độ bền mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì công trình. Việc sử dụng panel này còn kéo dài tuổi thọ của công trình, góp phần tạo ra giá trị bền vững. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh, dễ chịu. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool không chỉ đơn giản hóa quy trình lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng panel giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những khu vực cần chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool còn có khả năng cách âm xuất sắc, thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, mang lại môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm cùng với khả năng chống ẩm tốt cho phép ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm được thiết kế đặc biệt với cấu trúc gồm lớp vỏ inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với đặc tính này, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu khả năng truyền nhiệt mà còn ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào ưu điểm cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm Panel Glasswool đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bên ngoài cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Thiết kế này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên lớp bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, làm cho tấm ốp trở nên hấp dẫn và giảm thiểu sự xuống cấp theo thời gian.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong các tấm panel hay vật liệu cách âm. Đặc trưng với màu vàng nổi bật, lõi này được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn, tạo nên một cấu trúc đan xen với hàng triệu khoang không khí nhỏ li ti. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool không chỉ an toàn mà còn bền vững trong việc sử dụng. Sản phẩm được áp dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool chính là giải pháp cách nhiệt tối ưu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về môi trường sống thân thiện.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Những đặc tính này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, tạo điều kiện tối ưu cho môi trường làm việc và sinh hoạt. Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo độ bền và an toàn cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, giúp cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này đặc biệt phù hợp cho việc lắp đặt trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi đòi hỏi tiêu chuẩn cao về hiệu năng cách âm, cách nhiệt. Sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả làm việc và sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, trong khi lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng các tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, mang lại sự an toàn cho công trình. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc sinh ra khí độc, giúp giảm thiểu rủi ro trong hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc, Glasswool cho thấy ưu điểm rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng an toàn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Một ưu điểm nữa là Glasswool nhẹ và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, giúp ngăn ngừa sự phát triển của mối mọt và không bị mục nát theo thời gian. Kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài cùng với lõi Glasswool không chỉ giữ được hình dạng ổn định trong môi trường ẩm ướt mà còn duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool giữ được tính năng vượt trội, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang – một chất gây ung thư có trong nhiều vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với đặc tính không gây ra hiệu ứng nhà kính, panel glasswool đóng góp tích cực vào việc giảm tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tạo ra không gian sống an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững cho thế hệ tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ nguyên ưu điểm về trọng lượng, đồng thời vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, nằm giữa các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình, Glasswool vẫn mang đến khả năng chống cháy và cách âm tốt, vượt trội hơn so với nhiều loại vật liệu khác. So với EPS, dù giá không phải thấp nhất, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool lại chứng tỏ được sự bền vững và hiệu quả kinh tế. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện nay.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn giữ cho môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu. Nó cũng được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và trần nhà, tăng cường tính riêng tư và an toàn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Panel EPS là lựa chọn tối ưu giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Vật liệu này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, bọc bên ngoài, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) với khả năng cách nhiệt vượt trội, có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Tính chất nhẹ và dễ gia công của EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm mất nhiệt.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tối ưu độ cứng, bám dính, chống võng và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi bên trong. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này đảm bảo độ bền sản phẩm, rất cần thiết trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel cũng có thể được phân loại theo loại vỏ, bao gồm tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài bảo vệ cấu trúc khỏi các yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống lưu trữ lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU ở mức 0.022 W/m.K, giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Panel kho lạnh thực sự là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ cho tấm panel luôn khô ráo. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt trong kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản khỏi ảnh hưởng tiêu cực của độ ẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc khép kín của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại hiệu quả vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Việc truyền qua bề mặt tấm panel giúp giảm khoảng 60% các tần số (Hz) so với thực tế, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Sản phẩm này không chỉ được áp dụng để xây dựng tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp giảm thiểu thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí lao động mà còn nâng cao hiệu quả trong việc xây dựng kho lạnh. Sự linh hoạt và tiện lợi trong việc sử dụng tấm panel kho lạnh là yếu tố quan trọng, góp phần làm tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, được sản xuất từ vật liệu EPS có thể tái chế, đóng góp vào việc giảm thiểu rác thải. Việc tái sử dụng lõi EPS không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được chế tạo từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong kho lạnh mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, tạo ra những giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU đáng tin cậy hơn về khả năng giữ nhiệt, giúp tăng cường hiệu suất cho hệ thống máy lạnh, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả tại nhiệt độ âm sâu, dễ làm mất nhiệt và dẫn đến tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc chọn panel PU sẽ mang lại lợi ích rõ rệt cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, việc duy trì môi trường ổn định là cực kỳ quan trọng. Tấm panel kho lạnh PU, với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, là giải pháp lý tưởng để đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ cho kho lạnh. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, điều này không phù hợp cho các yêu cầu độ sạch cao trong ngành dược phẩm. Sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống, tránh lãng phí do hỏng hóc. Lớp PU có độ bền cao, không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng nếu bị sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được ưa chuộng trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Chúng không chỉ đảm bảo tính kín khí mà còn giữ hiệu suất cách nhiệt vượt trội do độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm Panel EPS thường gặp vấn đề về nứt, vỡ sau khi tháo dỡ, dẫn đến hiệu quả cách nhiệt kém hơn trong những lần sử dụng tiếp theo. Sự bền bỉ của Panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho kho lạnh tạm.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc hiệu quả trong hàng chục năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình có diện tích nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và những điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt. Lựa chọn panel PU là đầu tư an toàn cho hiệu suất lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng tăng, các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm được bảo quản tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng đời sống dinh dưỡng cho gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà hiểu rằng việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là một giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản, giúp giữ cho rượu vang và bia luôn trong điều kiện tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ vậy, người dùng có thể yên tâm bảo quản sản phẩm của mình một cách an toàn và hiệu quả.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng tấm Tôn Panel PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Loại panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt phù hợp với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu và tiết kiệm chi phí hơn so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt truyền thống, góp phần nâng cao chất lượng sống của cư dân.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel với lớp cách nhiệt PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, trong lành cho người dân. Sự kết hợp giữa hiệu suất năng lượng và tiện nghi sống là lợi ích mà Tấm Tôn Panel mang lại cho không gian sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là nhiệm vụ quan trọng. Ứng dụng panel PU kho lạnh trong xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế thiết yếu. Nhờ đó, các cơ sở y tế có thể nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thiết bị được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu bền bỉ và hiệu quả trong việc giữ nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi trung tâm là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy và hạn chế sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy có khả năng chống cháy và chống chịu môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Do đó, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô, từ thực phẩm đến dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính chống ăn mòn. Lớp mặt ngoài đã được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, giúp duy trì vẻ đẹp và chất lượng theo thời gian. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, tích hợp gân ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong thời tiết mưa gió. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật mà còn phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo sự đồng nhất và bền vững. Tất cả các tấm bông khoáng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt với bề mặt kim loại. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm Panel lò sấy không chỉ có độ cứng vượt trội mà còn cách nhiệt hiệu quả, nâng cao khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm khác nhau trong khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng cần độ nhẹ và linh hoạt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp với các yêu cầu khắt khe hơn về hiệu suất cách nhiệt và độ bền. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu cho lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các độ dày thường gặp bao gồm: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt trong quá trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hiệu suất cách nhiệt cao, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm đáng kể tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao. Với nhiệt độ chịu đựng từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng, các vật liệu như Rockwool và Glasswool đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định. Chúng giữ cho panel không bị biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất và độ bền cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy trở nên vô cùng cần thiết. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng được thiết kế với lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép đặc biệt, giúp tăng cường khả năng kháng ẩm và chống lại sự ăn mòn. Nhờ đó, panel đảm bảo duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Tính năng này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và nâng cao tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này tạo ra lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Do đó, đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là lựa chọn thông minh cho các nhà sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép có khả năng chịu tải vượt trội, cho phép chúng được sử dụng ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ nâng cao độ bền của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải tốt cũng giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hoặc sự cố do áp lực nặng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình sấy khô hiệu quả. Việc chọn panel chất lượng cao là rất cần thiết để duy trì hiệu suất tối ưu.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu thời gian dừng máy. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu sử dụng hiện đại.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm được ứng dụng rộng rãi trong quy trình chế biến thực phẩm, nơi đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Sử dụng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ cao cần thiết để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy, từ đó tăng cường giá trị lưu trữ cho sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được thiết kế với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, tránh hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo an toàn thực phẩm. Sử dụng công nghệ này là bước tiến quan trọng trong ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, việc duy trì các điều kiện lý tưởng không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn, từ đó góp phần quan trọng vào sự thành công của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi việc sấy khô tấm gỗ là cần thiết để ngăn ngừa cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững cho ngành gỗ. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo và vải. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng và màu sắc của vải. Hơn nữa, việc sử dụng panel còn góp phần giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm panel lò sấy không chỉ là công nghệ hiện đại mà còn là sự lựa chọn tối ưu cho các cơ sở sản xuất muốn cải thiện quy trình làm việc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Các panel này được thiết kế để tạo ra môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, điều này giúp sấy khô hiệu quả các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này không chỉ giúp nâng cao hương vị mà còn gia tăng thời gian bảo quản thực phẩm. Nhờ vào tính năng linh hoạt và hiệu quả, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các cơ sở chế biến thực phẩm chất lượng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy. Quá trình này yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì vậy việc sử dụng panel sấy giúp duy trì hiệu quả sản xuất. Tấm panel không chỉ giảm thiểu mất nhiệt mà còn tối ưu hóa điều kiện làm việc, đảm bảo chất lượng xi măng đầu ra. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cần thiết. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại linh kiện do nhiệt độ cao. Quy trình sấy linh kiện điện tử bằng tấm Panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu trong ứng dụng thực tế.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy, đặc biệt trong sản xuất hóa chất. Tấm Panel với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này cực kỳ cần thiết để đảm bảo các hóa chất được bảo quản và xử lý một cách hiệu quả. Nhờ đó, quá trình tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng trở nên dễ dàng hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel đảm bảo hiệu suất sản xuất tốt hơn, từ đó làm giảm năng lượng tiêu thụ và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự ổn định nhiệt độ trong lò nung không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn làm tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy là xu hướng hiện đại mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kinh Môn, Hải Dương (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quát từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhẹ, bền và dễ dàng gia công. Chúng chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel và các cấu trúc như trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Những phụ kiện thông dụng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo, góp phần tạo nên không gian kiến trúc hoàn thiện.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, tăng độ liên kết và giảm chấn, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn hướng và các mấu treo, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe và hệ thống khóa đảm bảo khả năng vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp tinh tế của các phụ kiện này tạo nên trải nghiệm sử dụng hoàn hảo cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Kinh Môn, Hải Dương

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Kinh Môn, Hải Dương chứng minh cho chất lượng và uy tín sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho các chủ đầu tư mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình. Sản phẩm Triệu Hổ đang khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp đa năng cho nhiều loại công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được áp dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với ưu điểm nổi bật về cách nhiệt, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Được cấu tạo dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chống cháy tuyệt vời. Đây là các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này vô cùng quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đáp ứng tốt cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm của tấm panel này đem lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Kinh Môn, Hải Dương không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Kinh Môn, Hải Dương, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm. Với hệ thống kho hàng toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tránh được tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.

Cuối cùng, Triệu Hổ xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Kinh Môn, Hải Dương. Hy vọng những thông tin trên sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp nhất, đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp tối ưu, đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công cho công trình của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.