Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại La Gi, Bình Thuận | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel La Gi, Bình Thuận
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại La Gi, Bình Thuận
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất La Gi, Bình Thuận
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại La Gi, Bình Thuận
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại La Gi, Bình Thuận | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại La Gi, Bình Thuận đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách ấn tượng. Trong khi những công trình truyền thống phải đối mặt với các vấn đề như lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel lại cho thấy sự hiệu quả và bền vững. Đây không chỉ là một xu hướng mới mẻ mà còn là một cuộc cách mạng cách tân, thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng những giải pháp thông minh hơn. Dự kiến, sản phẩm này sẽ tiếp tục phát triển và định hình lại cách thức xây dựng trong tương lai, phù hợp với nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel La Gi, Bình Thuận
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng nhựa PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả đóng vai trò quan trọng, Tấm Tôn Panel đã khắc phục được những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp, nặng nề, và chi phí hoàn thiện cao. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ mở ra những giải pháp mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, mà còn có tiềm năng áp dụng trong lĩnh vực nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại La Gi, Bình Thuận
Tại La Gi, Bình Thuận, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính ứng dụng đa dạng của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và nhiều tên khác như tấm cách âm, tấm sandwich panel, và tấm lợp panel. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong các ứng dụng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản nhiệt độ và giảm ồn. Tấm Tôn Panel thực sự là vật liệu không thể thiếu trong các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất La Gi, Bình Thuận
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại với lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được áp dụng là HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt xuất sắc. Chất liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu truyền nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền, thích hợp cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã trải qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp trong và lớp ngoài là bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp trong ưu tiên bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, hỗn hợp được cho vào khuôn gia nhiệt để hình thành sản phẩm cuối cùng. Loại panel này có vách đặc trưng với khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến, với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Khác với xốp thông thường, panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với sản phẩm xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và đảm bảo an toàn cho người sử dụng chính là yếu tố đáng giá cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp ưu việt cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với chất liệu EPS, các tấm này không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Bên cạnh đó, panel EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân tại các nhà máy và nhà xưởng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng đến hiệu suất và chất lượng công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì môi trường trong nhà ổn định, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Hơn nữa, cấu trúc của panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và vệ sinh cho công trình. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), panel EPS không chỉ giảm thiểu nhiệt độ cao mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao với mật độ không khí kín, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền của tấm panel. Nhờ đó, sản phẩm này giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, cho phép nó giảm thiểu hiệu quả âm thanh với mức giảm khoảng 60% cho các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho không gian cần yên tĩnh và riêng tư, chẳng hạn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Hơn nữa, sản phẩm còn rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, loại tấm này giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian mà còn góp phần giảm chi phí điện năng và bảo dưỡng máy móc. Lắp đặt panel EPS sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc giảm tải giúp tăng cường độ bền và tính ổn định. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, mang lại hiệu quả thi công nhanh chóng. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thực hiện dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hay khí gây hại, đồng thời nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1). Khả năng tái chế cao giúp panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên đánh giá lại tình trạng thẩm mỹ và chức năng để quyết định việc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, hiệu quả trong việc chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Dù nằm trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường, góp phần vào việc bảo vệ và bảo tồn thiên nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. Với giá thành hợp lý, nó mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tiết kiệm ngân sách cho các dự án xây dựng. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế dài hạn. Với khả năng chống ẩm, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng hiện đại, panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ tạo ra vách ngăn cách nhiệt mà còn hỗ trợ giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi được kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp và thư viện, mang lại không gian yên tĩnh và thư giãn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực công trình công nghiệp, được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như thuận lợi trong việc tránh cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, từ đó giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để lắp nền, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng công trình và sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS La Gi, Bình Thuận (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel dạng sandwich, được thiết kế đặc biệt với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Vật liệu này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt. Với tính năng kháng cháy vượt trội, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ hiện hành, làm cho nó trở thành một sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao. Việc sử dụng panel PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa. Nhờ đó, Panel PIR thường được ưa chuộng trong những ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong có bề mặt phẳng hơn, không có các đường gân sâu và rõ. Điều này giúp đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ không chỉ tạo sự thẩm mỹ mà còn dễ dàng hơn trong việc vệ sinh và bảo trì, nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong môi trường công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng với tính năng vượt trội. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn hoàn hảo cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài đóng vai trò quan trọng trong xây dựng, đặc biệt với thiết kế chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, nắng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, và biệt thự, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh khác. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Thêm vào đó, panel này cũng được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động ngừng cháy khi nhiệt độ giảm, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy, giúp hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và giảm khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, góp phần nâng cao an toàn cho các công trình yêu cầu cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng này.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, panel vẫn đảm bảo độ cứng chắc và khả năng chịu lực tối ưu nhờ cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo thuận lợi cho việc thi công ở độ cao mà không cần thiết bị phức tạp. Kết quả là mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư trong nhiều dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó kháng gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này đảm bảo rằng công trình luôn duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, các đặc tính này trở nên quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất có hại cho tầng ozone. Hệ thống panel có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng, từ đó giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng nguyên liệu tái chế còn góp phần bảo vệ môi trường và tạo ra một tương lai bền chắc hơn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng và linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này có thể đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sự tiện lợi trong việc thi công khiến tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt, nó giúp tiết kiệm điện năng và bảo đảm không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình này, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Sử dụng Panel PU/PIR còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao sự tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, với tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đồng thời cũng dễ dàng bảo trì. Sử dụng panel giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp cách nhiệt giữa hai bề mặt này được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao và có tính chống cháy vượt trội. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng của công trình mà còn bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh, góp phần tạo nên một không gian an toàn và thoải mái.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Đây chính là yếu tố quan trọng, nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo nên các sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp đặc biệt, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt, giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo tính ổn định cho toàn bộ hệ thống. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với bề mặt tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tấm panel đạt độ cứng tối ưu, đảm bảo tính bền vững cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt nổi bật là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, xu hướng thiết kế ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ liên quan đến nhiệt độ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, nó rất phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc dễ chịu.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong những công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, các tấm panel này mang lại hiệu quả ưu việt trong việc bảo vệ môi trường bên trong. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Panel Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, là vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong những tình huống nguy hiểm.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với đặc tính giảm thiểu tiếng ồn tốt, Rockwool ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, tạo nên môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần sự yên tĩnh nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện khả năng cách âm mà còn giúp cách nhiệt, góp phần vào hiệu suất năng lượng cho công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, tính năng này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền cho công trình. Sử dụng panel Rockwool còn giúp kéo dài tuổi thọ của các tòa nhà, giảm nguy cơ hư hỏng và chi phí bảo trì, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc bền vững, tấm Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hiện tượng ẩm thấp và giảm thiểu nguy cơ mốc meo. Ngoài khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ những đặc tính này, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo độ bền và an toàn cho sức khỏe.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Với thiết kế này, tấm panel có khả năng chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bất lợi. Khả năng này không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và độ bền lâu dài khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích lâu dài về chi phí. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, giảm thiểu hóa đơn điện năng. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của Rockwool bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn, làm giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Sự bền bỉ của vật liệu này cũng kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị kinh tế cao cho các nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn, tạo không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cũng giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư. Hơn nữa, với tính năng chống cháy và khả năng giảm tải trọng móng, sản phẩm này hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình thương mại và văn phòng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, trường học, nơi cần yên tĩnh để nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc. Đặc biệt, nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool rất thích hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những đặc tính vượt trội này đã khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool La Gi, Bình Thuận (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp giảm truyền nhiệt và ngăn chặn sự truyền âm thanh, làm tăng hiệu suất năng lượng và sự thoải mái cho không gian sử dụng. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao, loại tấm này không chỉ mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật mà còn góp phần vào sự bền vững của các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu trong mọi điều kiện thời tiết. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả, chống lại tác động từ môi trường. Không chỉ bảo vệ, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt kim loại luôn tươi mới, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của sản phẩm tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với các đặc tính vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng. Các ứng dụng phổ biến của lõi glasswool bao gồm trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu, lõi glasswool còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng hiện đại. Chất liệu inox hoặc tôn mạ được xử lý qua quá trình oxy hóa giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ gia tăng khả năng chống cháy mà còn cải thiện tính năng cách nhiệt, tạo nên môi trường sống thoải mái và an toàn. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho công trình cần độ bền và hiệu suất cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng biệt, đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ môi trường xây dựng hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm. Những độ dày này cho phép sử dụng linh hoạt trong các ứng dụng cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng và cải tạo.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được chế tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Với những đặc tính này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt, đảm bảo không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt đối. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chọi với tác động môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay tạo ra khí độc hại. Điều này tạo ra sự an toàn rõ nét so với các vật liệu như EPS, dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn, đặc biệt trong các không gian kín, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, kết hợp với hàng loạt khoang rỗng li ti. Điều này giúp sản phẩm hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách rõ rệt. So với các loại lõi khác như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool tỏ ra ưu việt hơn. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool mang lại sự thuận tiện trong thi công tại các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, chúng có khả năng ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn hoàn toàn không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, khả năng cách nhiệt vẫn được duy trì mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được đánh giá là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, panel bông thủy tinh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững, đồng thời bảo vệ sức khỏe và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt sở hữu trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, nhưng lại vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù chi phí không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là “đáng đồng tiền bát gạo”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu không gian riêng tư và an toàn chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Hơn nữa, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu quả sản xuất cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool La Gi, Bình Thuận (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, panel kho lạnh EPS là giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, rất quan trọng trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ dàng lắp đặt, chống võng tốt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn chặn thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, chúng cũng được phân loại theo vỏ panel, với các loại tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt có độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại dựa trên công năng sử dụng. Chúng bao gồm vách trong, giúp cách nhiệt và bảo quản sản phẩm an toàn, và vách ngoài, đảm bảo tính chịu lực và độ bền cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, những tấm panel này giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh, mà còn đảm bảo sự ổn định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ, như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đặc biệt là ở các kho đông sâu.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS và PU được sử dụng có khả năng không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước bên trong kho lạnh. Với cấu trúc bọt kín, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào việc se khít và đồng đều của các lớp vật liệu, panel có khả năng giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp tạo ra môi trường yên tĩnh cho kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình cần cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Sản phẩm này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian cũng như chi phí lao động. Nhờ vào cấu trúc gọn nhẹ, các tấm panel có thể dễ dàng xử lý và định hình theo yêu cầu cụ thể của công trình, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công. Sự linh hoạt này khiến cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn giúp cải thiện hiệu suất năng lượng. Việc áp dụng tấm panel này trong kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường của người sử dụng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng khi kho lạnh phải làm việc ở nhiệt độ âm sâu, nơi mà panel EPS thường gặp khó khăn, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo môi trường ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì không khí khô ráo, sạch sẽ cần thiết cho các kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch. Do đó, việc lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh thiết bị y tế, bảo đảm chất lượng sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hoá quy trình lưu trữ. Mặt khác, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng thường dễ hỏng khi bị tác động với tần suất lớn, không phù hợp cho môi trường di chuyển cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí vượt trội, giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong kho. Bên cạnh đó, Panel PU có độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt vỡ như EPS khi tháo dỡ, do đó duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu trong những lần tái sử dụng sau. Đây là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt là điểm mạnh của loại vật liệu này, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình lớn. Trái lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện không quá khắt khe.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tối ưu hóa việc bảo quản thực phẩm nhờ vào ứng dụng của tấm panel PU. Việc sử dụng panel PU để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc giữ thực phẩm tươi ngon. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu rủi ro hư hỏng thực phẩm mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ ổn định điều kiện lý tưởng, panel PU không chỉ giúp bảo quản tốt hơn mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sự tiện lợi và hiệu quả của công nghệ này góp phần nâng cao trải nghiệm ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở nên ngày càng phổ biến để cách nhiệt cho các ngôi nhà. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu, không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng tấm tôn panel PU là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Hơn nữa, việc áp dụng loại vật liệu này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho các thành viên trong gia đình mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo môi trường sống lý tưởng trong những ngày hè oi bức.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Điều này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường được cấu thành từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) bên trong, được bảo vệ bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Bên cạnh tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, thích ứng với môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt. Do đó, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và hiệu quả trong sử dụng. Lớp mặt ngoài trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp giảm thiểu khả năng ăn mòn theo thời gian, vậy nên có thể chịu được các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen mạnh mẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm và kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới đảm bảo độ bám dính tuyệt vời, mang lại độ cứng cao cho panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, rồi ép thành các hình dạng cần thiết.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt bên ngoài. Bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, phù hợp cho các môi trường khắt khe và yêu cầu cao về hiệu suất nhiệt. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng yêu cầu của từng ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt, trong khi các độ dày mỏng hơn có thể được sử dụng cho các mục đích nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy với vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Panel cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy hiệu quả góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và độ bền của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, khả năng hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Với chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool, tấm panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí cho các ứng dụng công nghiệp liên quan đến quá trình sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi rủi ro về lửa có thể dẫn đến những thảm họa nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao mức độ an toàn cho người lao động và tài sản, đồng thời giảm thiểu các sự cố nguy hiểm.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn hiện đang được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong lò khỏi sự ảnh hưởng của độ ẩm cao. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn cũng đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành sẽ được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, không chỉ trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Với sự phát triển bền vững, các panel lò sấy đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự vững chắc này rõ rệt khi chúng được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bố trọng lực hiệu quả. Điều này không chỉ tăng cường độ bền cho hệ thống mà còn nâng cao tính an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào khả năng chịu tải vượt trội, panel lò sấy đảm bảo rằng việc sử dụng lâu dài không làm giảm hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ vào những tính năng này, tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong công nghệ sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này là cần thiết để bảo quản lâu dài các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm panel này duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất dinh dưỡng trong thực phẩm được bảo toàn tốt hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của thị trường thực phẩm an toàn và bổ dưỡng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt và ngũ cốc. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất. Nhờ đó, ứng dụng này đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt, vì nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường. Tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong ngành chế biến gỗ. Các tấm gỗ, khi được sấy khô, hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy, từ đó đảm bảo độ bền và chất lượng sản phẩm. Hệ thống tấm Panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp phân bổ nhiệt đều trong không gian sấy, tối ưu hóa quá trình xử lý gỗ. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành giải pháp tối ưu trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao trong quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu hư hại cho vải mà còn rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không những nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy và bảo quản hương vị, hình dáng của thực phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và ổn định liên tục là rất quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt và tăng cường hiệu suất năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc duy trì độ ẩm và nhiệt độ ổn định là rất quan trọng để bảo vệ các linh kiện điện tử và chip mạch. Ứng dụng tấm Panel lò sấy cho phép kiểm soát chính xác các yếu tố này, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào thiết kế hiện đại, panel lò sấy không chỉ đảm bảo tốc độ sấy nhanh chóng mà còn giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự phát triển của công nghệ này đã góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của các hóa chất mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Sự ổn định của môi trường sấy cũng đảm bảo hiệu quả cao trong việc sản xuất các linh kiện điện tử chất lượng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ đáng kể. Việc duy trì nhiệt độ ổn định là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm, giúp giảm thiểu các lỗi tiềm ẩn trong quá trình nung và đảm bảo sự đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy La Gi, Bình Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Từ vách ngoài với yêu cầu bền bỉ và chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết để quyết định đúng đắn cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò crucial trong hệ thống Panel, giúp hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các thành phần này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, tạo nên sự bền vững cho công trình. Bên cạnh đó, những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc cũng nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố thiết yếu không thể thiếu trong hệ thống cửa đi Panel, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở và đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, nâng cao khả năng sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Trong hệ thống cửa trượt, phụ kiện là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự vận hành trơn tru và an toàn. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt sử dụng cơ chế trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Bộ phụ kiện cửa trượt chủ yếu bao gồm hai nhóm: phụ kiện thanh nhôm, hỗ trợ cấu trúc và độ bền cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và tay nắm, giúp cải thiện tính năng vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo của những phụ kiện này mang lại hiệu quả cao trong sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại La Gi, Bình Thuận
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại La Gi, Bình Thuận là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín sản phẩm. Các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được lắp đặt bằng tấm panel này đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ hoàn hảo. Với thiết kế tối ưu, tấm panel không chỉ giúp bề mặt công trình trở nên bắt mắt mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường nhờ những sản phẩm chất lượng và bền vững.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Những tấm này thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu điều kiện nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất tốt nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa không khí. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn các tường truyền thống. Với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, chúng đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Hai loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng những tấm panel này rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn hợp lý này đảm bảo an toàn cho cả con người và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, chúng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần né tránh tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu về cách âm trong xây dựng hiện đại.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về La Gi, Bình Thuận không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình La Gi, Bình Thuận với chất lượng dịch vụ tốt nhất. Để đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn, Triệu Hổ sở hữu hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, giúp giao hàng nhanh chóng. Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm rất nghiêm ngặt, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel La Gi, Bình Thuận mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi tin rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách chính xác và hiệu quả. Để được tư vấn tận tâm và nhanh chóng, quý Khách hàng hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang lại giải pháp tối ưu, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công. Cảm ơn quý vị đã đồng hành cùng chúng tôi!