0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Lai Châu, Lai Châu “Đừng bỏ lỡ”

5/5 - (5327 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Lai Châu, Lai Châu | Chất lượng cao | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Lai Châu đại diện cho một bước tiến lớn trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống còn phải đối mặt với lớp vữa dày và quá trình xây dựng kéo dài, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Đây không chỉ là lựa chọn thông minh cho các kiến trúc sư và nhà thầu, mà còn là một phần của cuộc cách mạng nhằm thay thế những phương pháp xây dựng cũ kỹ bằng những sản phẩm tiên tiến hơn. Tấm Tôn Panel Lai Châu thực sự là biểu tượng của sự đổi mới, giúp tối ưu hóa quá trình xây dựng và hướng tới sự bền vững trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Lai Châu, Lai Châu

Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế ưu việt, Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là những yếu tố quan trọng, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp hoàn hảo, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, khối lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Sản phẩm này không chỉ ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng mà còn phù hợp cho cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Lai Châu, Lai Châu

Tại Lai Châu, tấm tôn Panel là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt. Với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tấm sandwich panel, và tôn panel cách nhiệt, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội cho việc cách âm, cách nhiệt và ngăn phòng. Tấm tôn Panel được sản xuất với các chất liệu đa dạng, từ nhôm đến vật liệu cách nhiệt, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều công trình khác nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng hiện đại và bền vững.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Lai Châu, Lai Châu

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều công trình. Nó thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt trong các kho lạnh và nhà xưởng cần ổn định nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoài. Để bảo vệ bề mặt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ ngăn ngừa tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, góp phần giảm thiểu tổn thất năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra qua bước kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Loại panel này nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, và đặc biệt là giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cao cấp, được thiết kế để tăng cường khả năng chịu lửa trong các công trình xây dựng. Lõi xốp EPS được tối ưu hóa với các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa hiệu quả hơn so với xốp thông thường. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt, panel EPS xốp chống cháy lan còn đảm bảo tính an toàn cao cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của loại vật liệu này có phần nhỉnh hơn, nhưng lợi ích và độ bền mà nó mang lại là vô cùng đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn có thể làm trần, giúp cải thiện hiệu suất sử dụng không gian. Được làm từ chất liệu cách nhiệt hiệu quả, panel EPS góp phần duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này đảm bảo mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình hiện đại. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, mang lại sự an toàn và bền vững cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ của panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Lõi xốp không chỉ có khả năng chống cháy, chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút, mà còn được thiết kế chặt chẽ, không tạo khoảng trống nên ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng, giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, sản phẩm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động này, khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, giúp không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ. Với vật liệu siêu nhẹ này, tải trọng của công trình được giảm đáng kể, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu, mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào khả năng tái sử dụng nhiều lần mà không chứa chất độc hại. Chúng không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể được tái chế cao, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, có thể xem xét việc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới tác động trực tiếp của mưa nắng, tấm panel EPS không bị cong vênh, đảm bảo chất lượng cho các công trình kiến trúc. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một lựa chọn tối ưu trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, chi phí bảo trì và thay thế cũng được giảm thiểu đáng kể. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp kinh tế lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, vật liệu này không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn giúp giảm tải trọng cho toàn bộ công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu âm hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục triệt để nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được ứng dụng lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lai Châu, Lai Châu (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lai Châu, Lai Châu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lai Châu, Lai Châu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc sandwich, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Đặc biệt, tấm panel này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn hoàn hảo theo thời gian, đảm bảo chịu lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm giúp tăng tính cứng chắc và bền bỉ cho sản phẩm. Bên cạnh đó, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống cháy, phù hợp với các yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ nhờ ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel PU có khả năng cách nhiệt đa dạng tùy theo ứng dụng. Ngược lại, lõi PIR, được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chịu lửa, giúp bảo vệ cấu trúc khỏi các nguy cơ cháy nổ. Việc lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài giống nhau nhưng bề mặt trong lại khác biệt. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây xây xước cho người sử dụng. Điều này giúp bảo đảm an toàn và thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc chắc chắn và vật liệu chất lượng cao, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên dụng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đồng thời, panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt, rất cần thiết cho những khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như oxi hóa và ăn mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nổi bật với độ bền cao và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại panel này giữ nhiệt độ bên trong kho ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ và giữ cho chất lượng sản phẩm luôn tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt ưu việt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Nhờ khả năng chống nóng nổi bật, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Với khả năng giảm mức tần số truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%, sản phẩm giúp tạo không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các không gian đòi hỏi khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio âm nhạc, mang lại sự thoải mái cho người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, hạn chế tốt khả năng lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ giảm thiểu khói độc mà còn đảm bảo an toàn trong các tình huống ngập lửa. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tác từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển, nơi có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, thúc đẩy phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR là bước đi quan trọng trong việc xây dựng môi trường sống thân thiện hơn.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra sự hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thú vị cho không gian. Việc lắp đặt nhanh chóng mà không cần trát vữa hay sơn lại không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đặc biệt, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và giảm thiểu tác động đến môi trường. Sử dụng panel PU/PIR trong kho bãi và nhà kho đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định và bảo vệ hàng hóa trước biến đổi nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lai Châu, Lai Châu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất từ ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên lớp bảo vệ cho panel. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với những đặc tính ưu việt, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn. Nhờ đó, tấm Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là cho các công trình cần yêu cầu cao về cách nhiệt và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động, đồng thời đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, tăng cường tuổi thọ và hiệu suất cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự truyền nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ, và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Đặc biệt, các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Nhờ sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đạt độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da và mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng này phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, chúng thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng, chủ yếu dành cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu cao về độ bền trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng, tạo nên sự an tâm cho các chủ đầu tư.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Chất liệu này giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những môi trường yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn góp phần réduction rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn tối đa cho nhân viên và thiết bị trong các khu vực dễ xảy ra hỏa hoạn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ vào tính năng này, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, làm giảm chi phí vận hành cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi khoáng đặc trưng, Rockwool có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi sự xâm nhập của âm thanh. Điều này rất quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện khả năng cách âm mà còn tạo ra không gian thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ cấu trúc công trình. Với khả năng duy trì độ bền cao, panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo sự yên tâm cho người sử dụng trong quá trình vận hành.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt và chống ẩm của tấm panel giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình, đồng thời giảm thiểu hiện tượng thấm nước. Ngoài ra, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại sự an toàn và bền bỉ cho các công trình trong thời gian dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu nhu cầu bảo trì công trình. Điều này dẫn đến việc kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó giảm tổng chi phí trong suốt thời gian sử dụng. Sự đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc. Hơn nữa, với khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, ứng dụng của Panel Rockwool trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng thể hiện xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng cả về chất lượng lẫn an toàn. Nhờ những lợi ích này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất thích hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ đó, sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và độ bền cho các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lai Châu, Lai Châu (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lai Châu, Lai Châu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lai Châu, Lai Châu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, giữa hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường bên trong các công trình. Được ưa chuộng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, Panel Glasswool mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp cách âm, cách nhiệt hiệu quả và bền bỉ.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Việc này không chỉ bảo vệ lớp bề ngoài mà còn giữ cho vẻ đẹp của sản phẩm lâu bền. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp gia tăng khả năng chống chịu thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tạo nên một sản phẩm vừa chất lượng vừa thẩm mỹ cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần chính trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp hạn chế việc truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Với tính năng không cháy và không thấm nước, song lại có trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, đồng thời là giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường cho các ứng dụng hiện đại trong xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Những đặc tính này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt ấn tượng. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và trang trí nội thất.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh có nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu điều kiện môi trường khắt khe. Sự kết hợp giữa tính năng và tính thẩm mỹ giúp tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với tính năng bền bỉ, khả năng chống chịu tốt trước điều kiện môi trường khắc nghiệt, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo an toàn và hiệu suất cao.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn tối đa so với các vật liệu khác như EPS, thường dễ cháy và gây ra khói độc trong hỏa hoạn. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi và thuận tiện hơn khi thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS có nguy cơ giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và tính năng cách nhiệt ổn định. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này trong xây dựng không chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng mà còn bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu công trình. Việc này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool giữ được trọng lượng nhẹ mà vẫn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà không làm tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhưng vẫn tiết kiệm chi phí. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với đa số ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đồng thời, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool cho thấy sự bền vững và mang lại giá trị “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, được ưa chuộng trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp việc lắp đặt và di chuyển trở nên dễ dàng, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Đặc biệt, sản phẩm còn được dùng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu riêng tư và an toàn chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn do máy móc phát ra, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tối ưu hóa hiệu quả tiết kiệm điện năng và chấp hành các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lai Châu, Lai Châu (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lai Châu, Lai Châu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lai Châu, Lai Châu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông lạnh, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chặt chẽ, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, thấm nước và có trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho vận chuyển, thi công. Nó cũng giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ. Tấm panel này có cấu tạo gồm hai lớp bọc inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, EPS giữ nhiệt độ ổn định, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tạo sự bảo vệ cho lớp lõi và đồng nhất cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, giúp đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, sản phẩm cũng có thể được phân loại dựa vào vỏ panel, với hai loại chính là tôn ốp và Inox ốp, có độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và giữ nhiệt cho kho lạnh, đảm bảo bảo quản thực phẩm tốt nhất.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, là lựa chọn tối ưu cho những kho đông sâu. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Do đó, tấm Panel là giải pháp lý tưởng cho ngành lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, bảo đảm sự ổn định cho sản phẩm. Những tấm panel này không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho các môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà nước đọng có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh, được cấu tạo bởi lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu nhờ vào sự khít và đều của các lớp. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Công nghệ này đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được thi công nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian xây dựng. Sự tiện lợi trong việc lắp ghép còn giúp tăng hiệu quả năng suất công việc, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình. Nhờ vào tính năng này, tấm panel kho lạnh đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều doanh nghiệp trong ngành lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế, mà còn giúp giảm thiểu đáng kể tác động đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel này không chỉ góp phần bảo vệ hệ sinh thái mà còn thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là một bước đi tích cực cho tương lai xanh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. EPS thường gặp khó khăn khi làm việc ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả quản lý kho lạnh và bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt và ổn định. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao trong các kho lạnh y tế. Sự lựa chọn Panel PU giúp nâng cao chất lượng bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị, đặc biệt trong kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Sản phẩm này cũng sở hữu lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Với khả năng kín khí tốt và tính linh hoạt cao, PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Khác với EPS, thường gặp tình trạng nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả sử dụng, tấm PU vẫn giữ nguyên độ bền cơ học. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao tuổi thọ cho hệ thống kho lạnh, tiết kiệm chi phí tái đầu tư.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU đã chứng minh là một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng giữ hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ giảm thiểu lão hóa sớm mà còn chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn, không đảm bảo hiệu quả lâu dài trong các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài, việc sử dụng panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm trở thành giải pháp hiệu quả. Panel PU sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các kho lạnh. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, tránh được sự cần thiết của các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ vậy, các gia đình có thể bảo quản thực phẩm một cách an toàn và tiện lợi.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh rất hữu ích cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với tính năng giữ nhiệt và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang và bia, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc lắp đặt kho lạnh với tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả lâu dài trong việc duy trì sự tươi ngon của đồ uống. Đây là giải pháp hoàn hảo cho những người yêu thích chế biến đồ uống tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ nội thất, panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng máy điều hòa, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây thực sự là một giải pháp tiết kiệm chi phí, vượt trội hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ đang trở nên phổ biến. Panel Tấm Tôn không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống mà còn làm giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của panel PU giúp nâng cao chất lượng cuộc sống tại khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tại các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh không chỉ giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc ở nhiệt độ thấp, mà còn đảm bảo an toàn cho các vật tư y tế yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không những tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh mà còn giảm thiểu rủi ro về an toàn. Đây là giải pháp lý tưởng cho cơ sở y tế nhỏ trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lai Châu, Lai Châu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong các ngành công nghiệp chế biến, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.45mm đến 0.7mm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng cường tính ổn định và bền bỉ. Lõi bông khoáng không chỉ giữ nhiệt tốt, mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định trong khoảng từ 100°C đến 850°C. Panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, do đó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trước tác động của thời gian. Lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn ăn mòn hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel đảm bảo khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính năng chịu lực mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong thời gian mưa, nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen để tăng cường tính cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo liên kết chặt chẽ giữa các tấm và với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, giúp tấm panel có độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ tới 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình cần cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy hay khu vực cần sự cách nhiệt cao. Việc chọn lựa đúng loại panel giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và chịu nhiệt cao hơn, trong khi tấm mỏng hơn có tính linh hoạt cao hơn cho các ứng dụng đòi hỏi sự nhẹ nhàng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong thiết bị, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để chế tạo panel, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt, tạo ra môi trường an toàn và hiệu quả cho các quy trình sấy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, tạo một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt cần thiết trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Điều này giúp panel duy trì độ bền cũng như hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi xảy ra sự thay đổi nhiệt độ lớn. Những ưu điểm này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, vì chúng không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn cho thực phẩm trong suốt quá trình chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện lợi nhuận. Áp dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được lắp đặt ở sàn hoặc mái lò sấy, mang lại độ bền vững cao và an toàn cho hệ thống. Với kết cấu chắc chắn, panel này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng do tải trọng lớn. Sự kết hợp giữa chất liệu kim loại và thiết kế thông minh giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực, đảm bảo quá trình sấy diễn ra ổn định và hiệu quả.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của tấm panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm thời gian dừng máy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt đòi hỏi một môi trường sấy ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều cơ sở chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ diễn ra hiệu quả hơn. Mỗi tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel cũng giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tăng cường tính cạnh tranh cho sản phẩm nông sản trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi sự nghiêm ngặt trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Bằng cách bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Sự phát triển công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ hiện nay rất phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này tạo ra môi trường sấy đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành dệt may và các cơ sở sản xuất quần áo nhờ vào tính năng hiệu quả của nó. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hại. Ngoài ra, ứng dụng tấm panel giúp rút ngắn thời gian sấy khô, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ và thiết kế thông minh của panel lò sấy mở ra nhiều cơ hội nâng cao năng suất trong ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm được tối ưu hóa. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, các cơ sở chế biến có thể đạt được sự an toàn thực phẩm và giá trị dinh dưỡng cao cho sản phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy không chỉ có ứng dụng trong lĩnh vực chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và giữ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự tiết kiệm năng lượng và khả năng duy trì nhiệt độ ổn định của tấm panel là yếu tố quyết định giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để loại bỏ ẩm, giúp bảo vệ linh kiện khỏi các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra ổn định và an toàn. Sự phát triển của công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy các hóa chất giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng ổn định, dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, đảm bảo duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào đặc tính này, thiết bị không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm tốt hơn. Việc ứng dụng công nghệ này ngày càng phổ biến, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho các doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lai Châu, Lai Châu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các Panel vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt – cùng với các Panel vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với độ bền cao. Chúng hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau và liên kết với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại khác, giúp tối ưu hóa giải pháp xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quyết định đảm bảo độ bền và hiệu suất của sản phẩm. Bao gồm thanh nhôm khung và bo đáy, các bộ phận này gia cố chắc chắn cho cánh cửa, giúp định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh. Nhờ vào hệ thống phụ kiện đồng bộ, cửa đi Panel vẫn duy trì tính thẩm mỹ và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm thứ nhất là phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc và thẩm mỹ. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, ray dẫn hướng, và khóa, giúp cửa vận hành mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng là yếu tố quyết định độ bền và tính năng của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Lai Châu, Lai Châu

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Lai Châu là minh chứng rõ rệt cho chất lượng và uy tín bền vững của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chắc, tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế tinh xảo và chất liệu đạt tiêu chuẩn, tấm panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho bất kỳ công trình nào, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Với ứng dụng rộng rãi, Tấm Tôn Panel được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Tính năng cách nhiệt vượt trội của chúng thường được khai thác trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, cùng với việc tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc dạng sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của Tấm Tôn Panel đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong thời gian dài sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm tôn panel, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy tuyệt vời nếu được làm từ Rockwool hoặc Glasswool. Đây là những vật liệu cách nhiệt có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hoá dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn đem lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Lai Châu, Lai Châu không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp Tấm Tôn Panel tại Việt Nam, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Lai Châu, Lai Châu, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm chất lượng. Nhờ sở hữu kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh.

Trên đây là những thông tin hữu ích về Tấm Tôn Panel Lai Châu mà Triệu Hổ muốn mang đến cho quý Khách hàng. Với sản phẩm chính hãng, chúng tôi hy vọng khách hàng sẽ tìm được giải pháp tối ưu nhất cho dự án xây dựng của mình. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn hiện thực hóa những công trình thành công và bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.