Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Long Khánh, Đồng Nai | Xịn nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Long Khánh, Đồng Nai
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Long Khánh, Đồng Nai
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Long Khánh, Đồng Nai
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Long Khánh, Đồng Nai
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Long Khánh, Đồng Nai | Xịn nhất | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Long Khánh, Đồng Nai đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng với sản phẩm panel cách nhiệt tối tân. Không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, tấm Panel còn mang đến một giải pháp toàn diện cho những công trình hiện đại. Với ưu điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn phải vật lộn với lớp vữa và quy trình xây dựng kéo dài, tấm Panel thâm nhập vào thị trường như một tuyên ngôn của sự khéo léo, hiện đại. Đây không chỉ đơn thuần là xu hướng tạm thời mà là cuộc cách mạng cần thiết, đẩy lùi những phương pháp cũ kỹ để mở ra không gian cho sự phát triển thông minh và bền vững trong ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Long Khánh, Đồng Nai
Tấm Tôn Panel là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Cấu tạo của tấm panel gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường tính bền vững và hiệu suất. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình, từ kiến trúc công nghiệp cho đến nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong việc phát triển các giải pháp xây dựng thông minh và hiệu quả.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Long Khánh, Đồng Nai
Tại Long Khánh, Đồng Nai, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi phong phú, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm 3D panel, tấm panel cách âm, và tấm panel ngăn phòng. Sản phẩm tự hào mang lại hiệu quả cách nhiệt, bảo ôn cho các công trình xây dựng, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, tiện nghi.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Long Khánh, Đồng Nai
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Nó thường được sử dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này là yếu tố then chốt giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và giảm tiếng ồn. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng khả năng chịu lực nén tốt, ứng dụng của Panel EPS đa dạng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với bề mặt tôn ngoài có đường gân sâu và rõ, bề mặt tôn trong lại ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp hạn chế tối đa các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Lớp cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả bảo trì mà còn tạo điều kiện bảo vệ sức khỏe người sử dụng trong quá trình làm việc.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, hỗn hợp được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel này sở hữu nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Giá thành của panel EPS cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và trang trí nội ngoại thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường nhờ việc bổ sung các phụ gia chống cháy. Với cấu trúc lõi xốp đặc biệt, sản phẩm không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn lửa lan rộng. Nhờ những tính năng ưu việt này, panel EPS xốp chống cháy lan ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với các loại panel EPS xốp thông thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế từ chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) với khả năng bảo ôn nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong khu vực sử dụng một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, panel này còn có tác dụng giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì sự ổn định khí hậu bên trong công trình. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, lớp vách này giúp bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất và bền vững khiến Panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật bởi khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), vật liệu này giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng và chống cháy hiệu quả, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel này còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel EPS giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng môi trường sống.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong các hệ thống làm mát như máy điều hòa, Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình cần giảm tải trọng kết cấu. Với tính năng siêu nhẹ, vật liệu này đặc biệt phù hợp trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của Panel EPS không chỉ giúp giảm áp lực lên nền móng mà còn tăng cường khả năng chịu lực, mang lại sự an toàn cho công trình. Hơn nữa, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn, từ đó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công một cách đáng kể.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Khi sử dụng, nó không phát sinh bụi hay khí thải gây hại, đồng thời nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với tuổi thọ tối đa lên đến 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, và nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới tác động trực tiếp của thời tiết như mưa nắng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expandable Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các công trình cách nhiệt do sở hữu ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, nó không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, tiết kiệm và bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Ngoài ra, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và tạo trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu nhờ khả năng thay thế hiệu quả cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ. Tính linh động, nhẹ và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt thích hợp cho việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo một môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất nhiệt và âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp đảm bảo sự an toàn trong các công trình xây dựng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực thi công công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và tính an toàn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, làm cho nó thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được làm từ polyethylene (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR sở hữu tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. So với PU, PIR có độ bền nhiệt và khả năng chống cháy tốt hơn, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng và an toàn. Sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR bao gồm inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ góp phần nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm sự tiện nghi cho người dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, mang lại tính thẩm mỹ và dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Điều này đặc biệt cần thiết cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Bên cạnh đó, tấm panel còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng giữ nhiệt tốt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ công trình khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được chế tạo với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi có hệ số dẫn nhiệt thấp. Chúng có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả trong điều kiện chênh lệch lớn giữa bên ngoài và bên trong. Nhờ đó, việc sử dụng vật liệu này giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, panel này tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, nó rất hữu ích trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm cho người nghe.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp nâng cao mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử của panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc hại. Nhiều dòng sản phẩm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, trong khi vẫn duy trì được độ cứng chắc và khả năng chịu lực. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Đặc điểm này đem lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần nâng cao chất lượng và tiến độ của dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, cho khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng vượt trội khi không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp bảo vệ công trình trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt là những khu vực ẩm ướt hay gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, dẫn đến giảm rác thải xây dựng đáng kể. Với những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, góp phần vào sự phát triển của một tương lai xanh hơn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm nhân lực và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu có thể tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng cũng như nhân công, đồng thời đảm bảo tiến độ hoàn thành dự án. Sự tiện lợi và nhanh chóng chính là yếu tố then chốt làm cho tấm panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Đặc biệt, sản phẩm cung cấp đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được tùy chọn phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, với tính năng dễ dàng lắp đặt, không cần trát vữa hay sơn lại, tấm panel này giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, tạo ra môi trường thoải mái và chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng hàng hóa bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường, có độ bền cao và dễ bảo dưỡng, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xanh hiện nay.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool. Lớp Rockwool có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính chất cách nhiệt tốt, tấm panel này có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn đáng kể. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động bất lợi của yếu tố nhiệt độ và âm thanh, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và an toàn cho không gian sử dụng. Tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách nhiệt và bảo vệ.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp này không chỉ chống lại hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu khả năng thoát nước trong những ngày mưa, bảo đảm tính bền vững và hiệu quả cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tinh vi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp tối ưu hóa việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian nội thất và bên ngoài. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào một cách đồng bộ dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được đảm bảo thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt cao mà còn có độ cứng và độ bền vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm độ bền và an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt. Các tùy chọn này mang lại sự linh hoạt, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và chi phí cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể như cách nhiệt, cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tối ưu hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thường được sử dụng cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí ứng dụng và công năng sử dụng. Chúng thường được lắp đặt cho vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm, tấm panel này là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của nó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ con người và tài sản, tạo nên sự yên tâm cho các chủ đầu tư và người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là một giải pháp cách nhiệt tối ưu nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định, Panel Rockwool rất lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Không chỉ cải thiện hiệu suất nhiệt, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong không gian công trình và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel Rockwool không chỉ giúp cách âm mà còn cung cấp sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ đó, không gian sống và làm việc trở nên yên tĩnh và dễ chịu hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức độ thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đặc biệt trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm, nhờ thành phần tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với đặc tính hấp thụ thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự thẩm thấu của nước, bảo vệ công trình khỏi tình trạng ẩm mốc. Hơn nữa, tính năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, Rockwool có thể tái chế, thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bên trong bền vững. Lõi Rockwool được thiết kế đặc biệt, cho phép tấm panel chịu được các lực va chạm mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ sử dụng trong thời gian dài. Sản phẩm là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường ngày nay.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì công trình. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu sự cần thiết phải thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên. Nhờ đó, tổng chi phí đầu tư hiệu quả hơn trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, panel này giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn thuận tiện cho việc tái cấu trúc không gian khi cần thiết. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tải trọng móng, đảm bảo an toàn chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất đã làm cho loại panel này trở thành lựa chọn hàng đầu trong xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường cần tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả công năng trong xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc bao bọc ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Nhờ vào cấu trúc của sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong nhiều loại công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và các phòng máy điều hòa. Việc áp dụng Panel Glasswool không chỉ giúp tối ưu hóa điều kiện làm việc mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giữ cho ngoại thất luôn mới mẻ và đẹp mắt mà còn tăng độ bền cho sản phẩm. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước các tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ duy trì màu sắc, mà còn giữ được độ bóng, làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, Glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp nó ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đem lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vỏ ngoài không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bao phủ bên ngoài có tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ và cách nhiệt cao, nâng cao chất lượng không khí và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng đa dạng, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật khác nhau của người sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, thường từ 50mm đến 200mm. Các độ dày phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp gia tăng hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Loại vách này thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn lý tưởng cho không gian nội thất hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng với mục tiêu chính là tạo ra hệ tường bao che bên ngoài cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bọc bên ngoài, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Do tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho và các công trình công nghiệp quy mô lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này mang lại sự an tâm trong các tình huống hỏa hoạn so với EPS, một vật liệu dễ cháy và sinh khói độc hại. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau, tạo nên vô số khoang rỗng li ti. Điều này cho phép tấm panel hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm bớt tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Hơn nữa, nhờ trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng ở lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang – chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách hiệu quả. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool hạn chế việc tiêu tốn năng lượng trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, sản phẩm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với Rockwool. Ưu điểm này giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình, đồng thời tạo sự thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ bền và an toàn, Glasswool là giải pháp tối ưu, đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được áp dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, tối ưu hóa không gian sống và làm việc, đồng thời tạo sự riêng tư cần thiết.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, có cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ thấp. Nó còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, làm tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phục vụ cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bọc inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ vừa đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, vừa nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao, tạo sự đồng nhất cho cấu trúc tấm panel.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng được phân loại theo chất liệu, bao gồm tôn ốp hai mặt và Inox ốp hai mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại dựa trên công năng sử dụng. Chúng gồm vách trong và vách ngoài, mỗi loại có đặc điểm riêng nhằm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel kho lạnh đạt tiêu chuẩn đảm bảo an toàn và chất lượng cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Ngoài ra, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì tính ổn định của panel. Sản phẩm không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi lượng nước đọng thường xuyên. Điều này là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào đặc tính này, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn sự khuếch tán âm thanh. Do đó, ngoài công dụng làm tường, vách cách nhiệt, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm hoàn hảo như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu tăng cường trải nghiệm âm thanh cho người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế linh hoạt, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn tăng tính hiệu quả trong xây dựng các kho lạnh. Bên cạnh đó, sự dễ dàng trong việc lắp đặt cũng giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công, đảm bảo chất lượng công trình.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc áp dụng các vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm ô nhiễm trong quá trình sản xuất và tiêu thụ. Sự kết hợp này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn bền vững cho ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có độ ổn định nhiệt cao hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ thấp, gây mất nhiệt và tốn kém điện năng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và cấu trúc kín. Với vật liệu PU, panel này không chỉ ngăn ngừa hút ẩm mà còn đảm bảo môi trường bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo, sạch sẽ, cực kỳ ổn định. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch và an toàn trong bảo quản dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không thể đáp ứng nhu cầu tải cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao, giúp giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi di chuyển hoặc tái sử dụng. Trong khi đó, EPS thường bị nứt, vỡ bên cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt. Sự vượt trội của Panel PU làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất vận hành. Panel PU nổi bật là giải pháp an toàn và hiệu quả hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp sớm, đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe của các kho lạnh lớn. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, do đó không đáp ứng được nhu cầu của những kho lạnh quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này không chỉ đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, vì không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Ứng dụng tấm panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai muốn bảo quản thực phẩm hiệu quả tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh không chỉ mang lại giải pháp tối ưu cho việc bảo quản rượu vang và bia, mà còn giúp duy trì chất lượng sản phẩm lâu dài. Hệ thống này còn tiết kiệm chi phí đầu tư, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Sử dụng tấm Panel kho lạnh chính là lựa chọn thông minh cho những ai muốn đảm bảo hương vị và độ tinh khiết của sản phẩm thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, nhất là với những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa. Đây là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt khác, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU mang lại lợi ích vượt trội trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả từ panel PU không chỉ giữ cho không gian bên trong mát mẻ mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng, đáp ứng tốt nhu cầu sinh hoạt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của vật liệu này mang lại sự an tâm tối đa cho người sử dụng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc bảo quản dược phẩm, đồng thời nâng cao tiêu chuẩn dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chất lượng cao. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm bao bọc lõi bông khoáng, tất cả được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt lớn, từ 100°C đến 850°C, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Bên cạnh đó, panel còn có tính chống cháy và chịu đựng tốt trong các môi trường khắc nghiệt, cũng như dễ dàng thi công và lắp đặt. Chính vì vậy, các panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày dao động từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi độ ẩm và ảnh hưởng từ môi trường.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các lớp bông khoáng được đan xen và kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, mang lại độ cứng vượt trội cho sản phẩm. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C trước khi chế tạo.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững khi sử dụng, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên lựa chọn. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn, nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền. Tấm panel tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu nhẹ nhàng, trong khi 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng tốt giữa khả năng cách nhiệt và độ bền. Tấm 120kg/m3 thường dùng trong các môi trường khắt khe, đòi hỏi khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu nhiệt độ và cách nhiệt khác nhau trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tăng hiệu quả năng lượng cho lò sấy. Việc chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt từ 300°C đến 1000°C. Được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, tấm panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cực đoan. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, tấm panel không chỉ đảm bảo không bị biến dạng mà còn duy trì khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao tuổi thọ cho thiết bị trong quy trình sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không bùng cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần giảm thiểu thiệt hại tài sản, nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ nội thất bên trong khỏi sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, sự chống ăn mòn cũng làm tăng độ bền cho panel trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và an toàn cho sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Những lợi ích này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn góp phần nâng cao tính cạnh tranh trong thị trường. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp phù hợp để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được chế tạo từ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này rất quan trọng khi sử dụng ở các vị trí yêu cầu độ bền cao như sàn hoặc mái lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng tính bền vững cho cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Hệ thống lò sấy sử dụng panel chất lượng sẽ hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và gia tăng tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế rủi ro mất nhiệt nhờ vào hệ thống ghép nối chắc chắn. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc thực hiện trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là thành phần quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giữ cho nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất dinh dưỡng của thực phẩm. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy ổn định, giúp kéo dài thời gian bảo quản mà vẫn duy trì hương vị và chất lượng. Sử dụng panel lò sấy, người tiêu dùng có thể yên tâm về an toàn và dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến hạt, ngũ cốc hay gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần tối ưu hoá quy trình sản xuất, đảm bảo lợi nhuận cho các nhà chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là điều vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian sấy ổn định, giữ cho nhiệt độ và độ ẩm luôn trong mức cho phép. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel sấy góp phần nâng cao chất lượng và quản lý tốt hơn trong quy trình sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy còn mang lại lợi ích kinh tế bằng cách tiết kiệm năng lượng, góp phần tạo ra những sản phẩm gỗ bền bỉ và chất lượng cao.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tối ưu hóa thời gian sấy khô. Nhờ vào việc giảm thiểu chi phí năng lượng, ứng dụng này cải thiện hiệu quả sản xuất, tạo ra những sản phẩm chất lượng tốt hơn. Việc đầu tư vào panel lò sấy sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện tối ưu trong suốt quá trình sấy, mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào tính năng linh hoạt và độ bền cao, sản phẩm này đã trở thành một phần không thể thiếu trong dây chuyền chế biến thực phẩm hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng ngày càng trở nên quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, và tấm panel lò sấy được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả này. Bằng cách giảm thiểu mất nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm. Điều này giúp các nhà sản xuất gia tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả nhằm loại bỏ ẩm và duy trì điều kiện tối ưu cho các linh kiện này. Tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, tấm Panel lò sấy cải thiện hiệu suất sấy khô, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong quy trình sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều áp dụng công nghệ panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong quá trình nung. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Long Khánh, Đồng Nai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này thể hiện rõ nét các yêu cầu như độ bền, khả năng chống thấm cho vách ngoài, cũng như tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt cho vách trong. Mỗi bức hình không chỉ hiển thị hình dạng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn nêu bật các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel và trần/sàn bê tông trong xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định, bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm những bộ phận không thể thiếu để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ tạo khung chắc chắn cho cửa, mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, nĩa và chốt chịu trách nhiệm cho sự vận hành êm ái và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này giúp tối ưu hóa chức năng và vẻ đẹp của cửa trượt trong mọi không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Long Khánh, Đồng Nai
Những hình ảnh thực tế của tấm tôn Panel Triệu Hổ tại Long Khánh, Đồng Nai phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng được thiết kế chỉn chu, mỗi tấm panel không chỉ mang đến sự vững chắc mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho các công trình, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong thời kỳ hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp cấu trúc linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều loại công trình khác nhau, đặc biệt là những nơi cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và mái nhà. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, chúng là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich của tấm panel, với lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo thuận lợi cho quá trình xây dựng. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel chống cháy là rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel góp phần bảo đảm an toàn cho công trình và người lao động.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này trở nên quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Tấm Tôn Panel thực sự là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu này.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Long Khánh, Đồng Nai không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Long Khánh, Đồng Nai, nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Tôn Panel Long Khánh, Đồng Nai mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến Quý Khách hàng. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này hứa hẹn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp Khách hàng dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết, đưa dự án của bạn đến thành công bền vững.