Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Long Mỹ, Hậu Giang | Tốt vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Long Mỹ, Hậu Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Long Mỹ, Hậu Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Long Mỹ, Hậu Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Long Mỹ, Hậu Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Long Mỹ, Hậu Giang | Tốt vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Long Mỹ, Hậu Giang là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình. Trong khi các giải pháp truyền thống như tường gạch thường mất nhiều thời gian và công sức do cần lớp vữa và quy trình thi công phức tạp, Tấm Tôn Panel lại dễ dàng lắp đặt và mang lại tính thẩm mỹ cao. Điều này cho phép các nhà thầu tiết kiệm chi phí, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tính bền vững và hiện đại trong xây dựng. Tấm Tôn Panel không chỉ là xu hướng, mà là cuộc cách mạng cần thiết cho tương lai bền vững của ngành xây dựng Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Long Mỹ, Hậu Giang
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc mà còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí hoàn thiện. Những ưu điểm này đã biến Tấm Tôn Panel trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Nhờ vào sự đổi mới trong công nghệ xây dựng, Tấm Tôn Panel mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Long Mỹ, Hậu Giang
Tại Long Mỹ, Hậu Giang, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi như panel, tấm panel, và tôn panel cách nhiệt thường được sử dụng trong các dự án xây dựng. Ngoài ra, các loại sản phẩm như tấm 3d panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm panel cũng rất được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm Tôn Panel, với các ứng dụng phong phú, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Long Mỹ, Hậu Giang
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Ngoài ra, tấm EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là phần trên cùng của sản phẩm, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này làm tăng hiệu quả cách nhiệt cho các công trình, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước trên da, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel này có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ dễ dàng trong việc vận chuyển. Bên cạnh đó, chi phí sản xuất cũng rất hợp lý, làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy. Với đặc tính này, vách panel không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của loại panel này cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng sự đầu tư là cần thiết để đảm bảo an toàn và tăng cường độ bền cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu tạo từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, Panel EPS mang lại sự bền vững và độ tin cậy trong mọi ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc lắp đặt tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đặc biệt, sản phẩm này còn có tác dụng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng cách nhiệt và chống nóng. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này ngăn ngừa hơi nóng xâm nhập hiệu quả. EPS còn không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ cấu trúc bên trong. Kết quả là không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín cung cấp khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn lên tới 60% so với tần số thực. Nhờ đặc tính này, EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian khác nhau như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần một môi trường yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel EPS còn phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh và bảo vệ sự riêng tư cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Với thiết kế độc đáo, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong các công trình, từ đó giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời mà còn giúp giảm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt là cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ gia tăng độ an toàn mà còn giúp giảm áp lực lên các kết cấu chịu lực. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng hơn, từ đó rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Sử dụng panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho những công trình hiện đại và bền vững.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý rằng việc tái sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng, nên cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là sản phẩm thân thiện với môi trường và có thể tái sử dụng an toàn. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ giúp chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, khả năng chịu được các yếu tố khắc nghiệt như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng giúp panel EPS duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng chống ẩm và chống cháy tốt, panel EPS chính là sự lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được ứng dụng để tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Bên cạnh đó, Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu, khi kết hợp với bông khoáng tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng. Tính linh động của Panel EPS cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời tại văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp, đặc biệt là cho vách ngăn và tấm trần của phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống dễ bị cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được hình thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn có khả năng chịu lực cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Ngoài ra, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp tăng cường tính an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa các lớp vật liệu và lõi cách nhiệt không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng, là sự lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vậy, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian và chịu được các tác động lực, đồng thời thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt nằm trong khoảng từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước mỗi khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp giảm thiểu trọng tải cho công trình. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn, làm tăng độ an toàn và hiệu suất cách nhiệt. Sự lựa chọn giữa PU và PIR thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện môi trường sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của panel cách nhiệt kim loại PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo ra bề mặt bên ngoài chắc chắn và bền bỉ. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt trong của panel thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Do đó, panel cách nhiệt này là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu cả hiệu suất và sự tiện nghi.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đẹp mà còn dễ vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng giảm thiểu sự mất nhiệt, đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần độ bền và khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa, mà còn giữ gìn tính thẩm mỹ cho công trình. Lõi PU bên trong cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR không chỉ tăng cường hiệu quả bảo quản mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, tấm panel này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và trong các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các nơi nhạy cảm với tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm này tự động ngừng cháy khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Nhiều loại panel PIR được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn so với vật liệu xây dựng truyền thống như tường gạch và bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc cần thiết. Nhờ vào cấu tạo ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình không chỉ giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí, không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, bảo vệ tốt trước các tác động của axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, thích hợp cho những môi trường ẩm ướt và gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ những ưu điểm vượt trội. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm này thích hợp cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, mang lại giải pháp tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao giá trị công trình mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời đảm bảo tiến độ cho dự án. Panel PU/PIR thực sự là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Với khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tấm panel còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Đáng chú ý, sau khi lắp đặt, không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào các ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo điều kiện cho các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Những tính năng này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel đảm bảo rằng hàng hóa trong kho bãi luôn được bảo vệ tối ưu khỏi những ảnh hưởng từ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được hình thành từ ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Đây là loại vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn tốt, giúp cải thiện không gian sống và làm việc bằng cách tạo ra sự êm dịu và thoải mái. Nhờ những tính năng ưu việt này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ bền bỉ mà còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, đảm bảo khả năng thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa. Tính năng này rất quan trọng trong việc duy trì độ bền và hiệu suất của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra cấu trúc sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào đặc tính xốp của nó, giúp giảm thiểu đáng kể sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn kín vào toàn bộ tấm panel, tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính vững chắc. Qua đó, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng rất cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong sẽ tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế các vết xước ngoài da và mang lại sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu bảo vệ và cách nhiệt, cách âm. Lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy tốt, mà còn làm giảm đáng kể sự truyền nhiệt và âm thanh. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời tăng cường an toàn cho công trình.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng với yêu cầu về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn nâng cao an toàn cho công trình nhờ tính năng chống cháy tuyệt vời. Sản phẩm giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và sức khỏe của người sử dụng, phù hợp với các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool là vật liệu không cháy, giúp gia tăng độ an toàn cho nhiều loại công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hoặc các công trình công nghiệp, tấm panel này cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho nhân viên.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được giữ ổn định, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả này cũng giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nổi bật nhờ khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, giữ cho không gian nội thất như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư luôn yên tĩnh. Với lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng môi trường sống và làm việc thoải mái, tập trung hơn. Tính năng cách âm của panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người khỏi những ảnh hưởng tiêu cực của tiếng ồn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có lõi với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm. Sự tối ưu này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ tính năng này, độ bền của công trình được duy trì và tuổi thọ của tấm panel được kéo dài. Sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn tăng cường độ bền vững cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp chống ẩm và chống thấm vượt trội, với sự hỗ trợ từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với cấu trúc dày đặc, Rockwool không chỉ ngăn chặn ẩm ướt mà còn cách ly hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi thiệt hại do nước. Đặc biệt, Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt, đồng thời rất dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời. Sự kết hợp giữa hiệu quả và bền vững làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tăng khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Đặc điểm này cho phép panel chịu được lực va đập mạnh mà không dễ bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học trong suốt quá trình sử dụng. Sự bền bỉ và độ ổn định của tấm panel Rockwool không chỉ gia tăng tuổi thọ công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rất đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ việc cách nhiệt hiệu quả không chỉ giảm hóa đơn điện mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, sự đầu tư vào panel Rockwool thực sự mang lại giá trị bền vững và kinh tế trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này ngày càng trở nên quan trọng trong thiết kế hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian theo ý muốn. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng công trình mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng xanh và bền vững trong tương lai.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang đến hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bọc kín bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc vững chắc và bền bỉ. Với đặc tính sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong nhiều loại công trình. Những ứng dụng điển hình của sản phẩm này bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool giúp cải thiện môi trường làm việc và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế cho độ bền và tính thẩm mỹ cao. Thông thường, lớp này được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất bền đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại còn được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ tăng cường khả năng chống chịu mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và hiện đại cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong nhiều công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng mang lại sự an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được biết đến như một giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt, với lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm còn có khả năng chống cháy, tạo ra môi trường an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn giúp cách âm và giảm thiểu nhiệt độ, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các hộ gia đình và công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại này đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tiêu chuẩn trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn nội thất, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu về điều kiện môi trường. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, Panel Glasswool không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng không khí trong không gian xây dựng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không dễ cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra vượt trội về độ an toàn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính tự nhiên an toàn của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và thân thiện với quá trình thi công trong không gian kín, tăng cường hiệu quả sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các sản phẩm như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool thể hiện sự vượt trội rõ rệt. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có khả năng giòn vỡ, Glasswool bền vững, duy trì tính năng cách nhiệt ổn định trong suốt vòng đời sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sự an toàn cho sức khỏe của người sử dụng được đảm bảo, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ mang lại hiệu suất sử dụng cao mà còn góp phần hạn chế hiệu ứng nhà kính, làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự phát triển của loại vật liệu này thể hiện cam kết vì một tương lai bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp vượt trội cho việc giảm tải trọng lượng cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, Glasswool mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, góp phần giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Đồng thời, Glasswool có khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với PU và EPS, giúp tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được coi là lựa chọn hợp lý trong ngành vật liệu xây dựng nhờ vào sự kết hợp giữa giá thành phải chăng và hiệu quả vượt trội. So với PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với đa số ngân sách của các chủ đầu tư. Tuy không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại khả năng chống cháy, cách âm tốt và đảm bảo độ an toàn cao hơn. Chính vì vậy, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, là sự đầu tư “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm góp phần tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào tính năng kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cùng các công trình y tế. Thêm vào đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Nó chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Đặc biệt, panel kho lạnh EPS giúp tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thích hợp cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu tạo với hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Panel này là giải pháp hiệu quả cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và bảo vệ khỏi tác động cơ học, môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính chất nhẹ, dễ gia công, lớp lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng nhiều. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và nhẹ nhàng trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, tạo sự đồng nhất trong cấu trúc sản phẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với hai loại chính: tôn ốp hoặc inox ốp, có độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,… đảm bảo chất lượng và tính năng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được thiết kế để cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ tấm panel khỏi môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Đặc biệt, điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ bên trong kho lạnh khỏi tình trạng ẩm ướt. Điều này đảm bảo rằng vật liệu giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm bảo quản không bị ảnh hưởng, giảm thiểu hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt này được giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp cho các ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu để giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ thiết kế gọn nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm bớt áp lực cho đội ngũ thi công. Với tính linh hoạt và tiện lợi, panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu sự nhanh nhẹn và hiệu suất cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS tái chế, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng tái chế của các thành phần giúp sản phẩm này góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững, bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. So với EPS, panel PU không chỉ giữ nhiệt ổn định hơn mà còn giúp giảm tải hoạt động của máy lạnh, nhờ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả tại nhiệt độ thấp, dễ gây ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn tiền điện. Việc lựa chọn panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, tấm Panel PU thể hiện ưu điểm vượt trội so với EPS. Với cấu trúc kín, Panel PU không chỉ ngăn chặn độ ẩm và nước xâm nhập, mà còn duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ – yếu tố tiên quyết để bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, làm giảm chất lượng bảo quản. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh yêu cầu độ sạch và ổn định cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Độ bền cao của lớp PU không chỉ ngăn biến dạng mà còn giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module thuận tiện, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt cho việc di chuyển mà còn đảm bảo khả năng kín khí tối ưu. Đặc biệt, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, khác biệt hoàn toàn với EPS, thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và có nhu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU được xem là giải pháp vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn tránh lão hóa sớm và xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ quyết định sự bền vững và hiệu quả của kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra môi trường lý tưởng cho thực phẩm, giữ cho chúng luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường hiệu quả bảo quản thực phẩm tại gia đình, giúp người tiêu dùng an tâm hơn.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà rất cần một môi trường bảo quản có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra phòng bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và các sản phẩm thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư hiệu quả. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp duy trì hương vị và chất lượng của rượu vang, bia trong thời gian dài mà không tốn nhiều công sức.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trong nhà ở. Sản phẩm giúp cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm thiểu, mang lại không gian sống dễ chịu hơn. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel này cũng giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí cho việc sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, Tấm Tôn Panel là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm hơn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ trong phòng, từ đó giảm thiểu mức sử dụng điều hòa và tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Tôn Panel tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thoải mái cho người sử dụng. Đây chính là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn cải thiện chất lượng không gian sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Thiết kế của panel cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định cho vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần được bảo quản trong điều kiện lạnh. Ngoài ra, panel PU còn có khả năng chống cháy, tăng cường an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm với lớp ngoài cùng và lõi bông khoáng (rockwool) màng bảo vệ. Bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, trong khi lớp ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tất cả được kết nối bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu nhiệt thất thoát ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt tốt, panel có thể hoạt động trong môi trường với nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn chống cháy và chịu được điều kiện khắc nghiệt, rất dễ thi công. Do đó, chúng rất được ưa chuộng trong các ngành chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Bề mặt tấm panel đã được xử lý đặc biệt, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp ngoài này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, giảm nguy cơ tích tụ nước mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, chèn vào toàn bộ cấu trúc theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tôn liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đảm bảo độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, bởi vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, để đảm bảo tính bền vững và khả năng chống chịu, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel lò sấy tỷ trọng lõi là sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp, đặc biệt là trong việc cách nhiệt và chống cháy. Lõi bông khoáng rockwool được sản xuất với nhiều mức tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp giúp tăng khả năng cách âm, trong khi tỷ trọng cao cung cấp khả năng chống cháy tốt hơn và độ bền cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu chi phí trong dài hạn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những ưu điểm cụ thể trong việc cách nhiệt và chống cháy, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu thấp về cách nhiệt, trong khi tấm dày 200mm phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm lớn nhất của panel là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt mạnh mẽ còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là một giải pháp ưu việt trong ngành công nghiệp. Thiết kế của panel cho phép chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ tạo ra hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel tránh biến dạng ở nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt đáng tin cậy đã khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Sử dụng tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho các công trình, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và an toàn hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của tấm panel, giảm thiểu chi phí bảo trì. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu về độ bền và hiệu quả sử dụng là tối ưu.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được đánh giá cao nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Sự cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để vận hành. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian sấy mà còn góp phần đáng kể trong việc tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng ở những vị trí chịu tải lớn như sàn và mái của lò sấy, mang lại sự chắc chắn và bền bỉ cho hệ thống. Việc lựa chọn panel có khả năng chịu lực cao không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn giúp hạn chế sự cố trong quá trình vận hành. Nhờ đó, tuổi thọ của lò sấy được kéo dài, góp phần tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, tối ưu hóa hiệu quả sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, nhanh chóng, giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao năng suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt yêu cầu môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, hỗ trợ bảo quản thực phẩm lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Chúng giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng. Sự ứng dụng của tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc là vô cùng nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Những tấm Panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo tấm gỗ được sấy khô đồng đều, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình xử lý nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ và nâng cao hiệu quả sản xuất. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và hiệu quả sử dụng năng lượng là điểm nổi bật của ứng dụng này.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đang ngày càng trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quy trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sấy khô. Điều này làm tăng hiệu suất sản xuất, đồng thời giảm thiểu tổn thất do hư hỏng sản phẩm. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, tạo điều kiện lý tưởng cho việc loại bỏ độ ẩm mà không làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm đông lạnh có thể được bảo quản lâu hơn và dễ dàng vận chuyển.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và yêu cầu sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện quy trình sấy mà còn góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu tác động đến môi trường trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm ướt từ các linh kiện điện tử. Với thiết kế tối ưu, tấm Panel đảm bảo sự đồng nhất trong nhiệt độ và độ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào sự phát triển công nghệ, việc sử dụng tấm Panel lò sấy đã mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy cho quy trình sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Quá trình sấy là cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào tấm panel lò sấy, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào tính bền vững của quá trình sản xuất. Sự ứng dụng hiệu quả này của panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí trong các ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Long Mỹ, Hậu Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền, chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều mang lại thông tin hữu ích, giúp bạn nắm bắt chính xác và nhanh chóng nhu cầu của dự án xây dựng của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong thi công xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động ngoại lực, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần cần thiết để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và tính năng vận hành hiệu quả. Cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở mượt mà và tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống. Vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung chắc chắn và phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận hỗ trợ như bánh xe, tay nắm và khóa, đảm bảo tính năng hoạt động mượt mà và an toàn cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Long Mỹ, Hậu Giang
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Long Mỹ, Hậu Giang đã chứng minh chất lượng và uy tín qua việc lắp đặt tại nhiều công trình khác nhau. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện độ vững chãi mà còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều loại hình thiết kế. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng, khẳng định giá trị của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các dự án như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel rất thích hợp cho những công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất công việc.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi thế vượt trội trong xây dựng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể. Lớp cách nhiệt ở giữa ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp tiết giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy của chúng tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy, cũng như trong các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm Tôn Panel với khả năng chống cháy sẽ nâng cao tính an toàn cho công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp giúp hấp thụ âm thanh, các tấm panel này có thể giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và những nguồn phát âm thanh khác. Việc sử dụng tấm panel này vì thế trở nên cần thiết.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Long Mỹ, Hậu Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác phục vụ nhu cầu xây dựng. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Long Mỹ, Hậu Giang. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình kiểm soát chặt chẽ giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cao cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Long Mỹ, Hậu Giang mà Triệu Hổ đã gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để đảm bảo sự thành công cho dự án của bạn, hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tâm, chi tiết và kịp thời từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi bước đường xây dựng.