0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Long Xuyên, An Giang “Tiết kiệm ngay”

5/5 - (5380 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Long Xuyên, An Giang | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel tại Long Xuyên, An Giang, đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng với nhiều ưu điểm vượt trội. Là sản phẩm của một thế hệ kiến tạo hiện đại, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khác với tường gạch truyền thống phải đối mặt với sự phức tạp trong thi công và thời gian kéo dài, Panel cho phép rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và tính bền vững, Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà là cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng hiện đại, thúc đẩy sự phát triển của những công trình thông minh và hiệu quả hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Long Xuyên, An Giang

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn ở bề mặt và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là polyurethane (PU), Expanded Polystyrene (EPS), Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt này, Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh nhu cầu xây dựng ngày càng tăng cao, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp hiệu quả hơn so với tường gạch truyền thống, vốn có nhược điểm về thời gian và chi phí. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong các công trình nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Long Xuyên, An Giang

Tại Long Xuyên, An Giang, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, mỗi tên gọi phản ánh ứng dụng và đặc điểm đặc trưng của sản phẩm. Nổi bật trong số đó là các tên như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tôn panel. Bên cạnh đó, còn có tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm panel, cho thấy sự đa dạng của sản phẩm này. Tấm Tôn Panel không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong ngành vật liệu xây dựng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Long Xuyên, An Giang

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, cùng với đặc tính chống ẩm. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, do đó được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được cấu tạo chủ yếu từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường, giữ cho vẻ đẹp lâu dài. Thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt kim loại được bảo vệ tối ưu khỏi thời tiết khắc nghiệt, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này giữ vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng, làm giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu hay rõ nét. Điều này giúp tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế tối đa nguy cơ gây ra vết xước cho da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, những hạt nhựa này được đưa vào khuôn gia nhiệt và tạo ra thành phẩm bền vững. Vách panel EPS này có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, và trọng lượng nhẹ, rất thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm hiện đại với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Không chỉ nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, loại panel này còn mang lại sự an toàn trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Khả năng chống cháy hiệu quả giúp panel EPS xốp ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để bảo vệ tính mạng và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm này được sản xuất từ polystyrene expand, sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái tại các nhà máy, nhà xưởng. Với tính ứng dụng cao và khả năng chống ẩm, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Chúng được thiết kế để ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Với những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, đồng thời EPS không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong vòng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, panel EPS loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ bền vững cho sản phẩm. Nhờ vậy, không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho môi trường cần giảm thiểu tiếng ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào hiệu quả chống nóng và cách nhiệt. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng từ bên ngoài, giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng, mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho việc giảm tải trọng kết cấu trong các công trình xây dựng. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS giúp giảm đáng kể khối lượng của các phần kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ làm giảm áp lực lên nền móng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu, góp phần nâng cao hiệu quả hiệu suất tổng thể của dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi, khí gây hại trong quá trình sử dụng, EPS đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành một phần quan trọng trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có tuổi thọ lên đến 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ và chức năng, do đó nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Với khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu lãng phí nguồn tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống bền vững, là giải pháp lý tưởng cho công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được đánh giá cao nhờ tính kinh tế vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giảm bớt gánh nặng tài chính cho người sử dụng mà còn đảm bảo sự bền vững cho công trình xây dựng. Vì vậy, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được dùng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn là sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm tốt như quán bar, karaoke, phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS phù hợp cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, mà còn có khả năng giữ nhiệt hiệu quả trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt tuyệt vời, Panel EPS giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng tới 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này góp phần đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Long Xuyên, An Giang (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và một lớp lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Với tỷ trọng lõi dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo chất lượng chịu lực cao. Khả năng cách nhiệt tốt của panel PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng, đặc biệt trong những khu vực có khí hậu khắc nghiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình thương mại khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cũng như ứng phó tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa, làm cho nó trở thành sự chọn lựa tốt hơn về mặt an toàn. Sự kết hợp giữa PU và PIR mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu chi phí năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, thiết kế giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm mục đích tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại sự tiện nghi và thẩm mỹ trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong chuyên dụng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, mang lại tính thẩm mỹ và dễ dàng chăm sóc. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Sản phẩm đặc biệt lý tưởng cho các khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ngoài ra, panel PU còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế riêng để chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ chất lượng cao và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu có khả năng cách nhiệt nổi bật. Những panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp đang trở thành giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng và cách nhiệt. Nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, Panel PU/PIR giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc này giúp giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ đem lại hiệu quả về năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80% so với mức độ thực. Điều này tạo ra sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, những lợi ích đặc biệt nổi bật trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, làm cho nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình cần an toàn. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm lượng khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo hiệu quả trong môi trường yêu cầu an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt là ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường. Nhờ đó, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, giữ cho công trình bền lâu.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có thể tháo dỡ, tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các công trình. Với những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững, cải thiện hiệu suất năng lượng trong xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt diễn ra thuận lợi, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình. Hệ thống panel này thực sự là giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với vẻ thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, đáp ứng nhu cầu thiết kế hiện đại. Bề mặt phẳng, sắc nét mang lại vẻ đẹp sạch sẽ cho công trình, từ những tông màu trung tính đến những sắc màu nổi bật, tạo nên sự linh hoạt cho kiến trúc. Thêm vào đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn tùy thích, tạo điểm nhấn riêng biệt. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả cao cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhà ở như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo nên không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong công trình dân dụng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, tính năng bảo vệ môi trường và độ bền cao của panel khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, mang lại hiệu quả lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Long Xuyên, An Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt giữa là đá khoáng Rockwool. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc để bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh. Do đó, tấm Panel Rockwool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tối đa trước sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt này còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả cho việc thoát nước trong mùa mưa. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giúp panel chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo chèn kín giữa các tấm bông khoáng theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường sự thuận tiện và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu bảo vệ cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này thường được sử dụng cho vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh hoặc văn phòng, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt độ ổn định. Cấu trúc xốp của Rockwool tối ưu hóa khả năng cách âm, mang lại không gian sống và làm việc tiện nghi hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy xuất sắc. Với thành phần không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, tấm panel này đảm bảo độ an toàn cao cho các công trình. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có yêu cầu chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong và ngược lại, Rockwool đặc biệt phù hợp cho các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Vật liệu này không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Sử dụng panel Rockwool giúp giảm căng thẳng, cải thiện năng suất làm việc, và tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển bền vững.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc, bảo vệ kết cấu công trình hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Sau khi hết vòng đời sử dụng, Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập xuất sắc nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Sự ổn định cơ học cao của sản phẩm giúp nó chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Với những ưu điểm này, tấm panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool giúp tăng cường hiệu suất năng lượng và bảo vệ tài sản, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình. Chính vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn khôn ngoan cho những dự án bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp xây dựng tiên tiến được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với tính thẩm mỹ cao, làm tăng giá trị cho không gian sống và làm việc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giảm tải trọng cho móng đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng không gian.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng nổi bật trong việc chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cao. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc áp dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Long Xuyên, An Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc vững chắc và bền bỉ. Với đặc tính sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn tuyệt vời, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng cao mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, cung cấp thêm một lớp bảo vệ hiệu quả trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên sự hấp dẫn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp tăng cường khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Lõi glasswool không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn có những đặc điểm ưu việt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ. Những yếu tố này khiến glasswool trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí. Với những lợi ích vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ vào lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ giúp chống ẩm và chống thấm tốt, bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, mà còn có khả năng chống cháy. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn góp phần tăng cường hiệu suất cách âm, cách nhiệt, mang lại không gian thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng trong công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, từ cách âm, cách nhiệt đến xử lý môi trường, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách ly nhiệt và giảm âm thanh. Nhờ vào những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn một cách hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lớp sợi thủy tinh (glasswool) ở giữa, loại panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Tính bền vững và khả năng chống chịu với các điều kiện thời tiết làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thuỷ tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool thể hiện sự khác biệt rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn, ít bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi cho các không gian nội thất kín, mang lại hiệu quả tối ưu.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool có đặc tính chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn đảm bảo chất lượng cách nhiệt mà không biến đổi. So với PU dễ bị xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, duy trì tính năng tối ưu suốt vòng đời công trình. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là không có Amiang, một tác nhân gây ung thư. Sử dụng panel glasswool đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ sức khỏe. Hơn nữa, với đặc tính không tạo ra khí thải gây hiệu ứng nhà kính, sản phẩm góp phần giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu, hỗ trợ việc xây dựng các công trình xanh và bền vững trong tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được chế tạo từ cấu trúc sợi rỗng với tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ vững lợi thế về trọng lượng mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý cho các công trình xây dựng, nhờ vào giá thành phải chăng so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Sản phẩm không chỉ đạt khả năng chống cháy mà còn có tính cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng, xứng đáng là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào các ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc hoặc sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Ngoài ra, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Long Xuyên, An Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chức năng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu tạo bọt khí kín của lõi này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, bảo đảm nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tăng độ bền. Lớp này chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo sự đồng nhất trong cấu trúc, thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao, duy trì hiệu suất lâu dài.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu và ứng dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, với ưu điểm cách nhiệt tuyệt vời, là lựa chọn tối ưu cho hệ thống bảo quản. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng giảm thiểu thất thoát nhiệt, các kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ giúp bảo quản an toàn các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cao cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU sở hữu đặc tính vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và nước xâm nhập vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và duy trì độ ổn định trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao. Nhờ đó, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng nhất. Với trọng lượng thấp, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Quy trình lắp đặt nhanh chóng của panel kho lạnh cho phép các doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất làm việc, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền cho kho lạnh. Do đó, panel kho lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép tái sử dụng trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Hơn nữa, các thành phần xanh trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, giúp xây dựng một môi trường sống trong lành. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi panel EPS thường kém hiệu quả và dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, làm gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Ứng dụng tấm Panel PU với kết cấu kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm và nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn sạch sẽ và tiêu chuẩn cao. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, làm suy giảm chất lượng sản phẩm. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh có yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đồng thời, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng hóc khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, các tấm này dễ dàng tháo lắp, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc xây dựng và di chuyển. Điểm nổi bật của tấm PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng, tấm PU đảm bảo sự ổn định và hiệu suất cao trong mọi tình huống.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. So với tấm panel EPS, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Đặc biệt, nó rất phù hợp cho các dự án kho lạnh vận hành liên tục và trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ đáp ứng nhu cầu cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ sản phẩm tốt hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon lâu hơn mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng tấm panel PU, gia đình và cửa hàng có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, bảo vệ hương vị và chất lượng của rượu vang và bia, mà không đòi hỏi chi phí đầu tư quá cao. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel sẽ nâng cao trải nghiệm sản xuất của người dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng của panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở đóng vai trò quan trọng. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là cho những căn nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn là giải pháp tiết kiệm chi phí, thay thế cho các loại vật liệu cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt rất hữu ích. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhiệt độ trong nhà, giúp không gian luôn mát mẻ mà không cần phụ thuộc vào điều hòa. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho các thành viên trong gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ là giải pháp hiệu quả để bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Long Xuyên, An Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, thường được chế tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn kín theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối thống nhất. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo tính ổn định và cách nhiệt tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy sở hữu độ cứng cao, đáp ứng hiệu quả trong quá trình sử dụng. Bông khoáng, được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan, mang lại tính năng vượt trội cho sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ nóng, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng của tấm panel. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên thành phần lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi càng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm càng tốt, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm Panel có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm có tỷ trọng 120kg/m3 mang lại độ bền cao hơn, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp hoặc môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên độ dày, với các kích thước phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có ưu điểm riêng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm có độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc xử lý và lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy hiện nay thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành. Thêm vào đó, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, phụ thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hình dạng, không bị biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy góp phần quan trọng trong hiệu quả vận hành của nhiều hệ thống sản xuất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ bền cho thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi các sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và các tác nhân gây hại. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị. Hơn nữa, khả năng chịu nhiệt độ thay đổi lớn khiến chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho lò sấy nông sản và thực phẩm, bảo vệ an toàn sức khỏe người tiêu dùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, từ đó giảm thiểu thời gian vận hành và chi phí điện năng cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc hạn chế khí thải. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này cho phép chúng được sử dụng hiệu quả tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo cấu trúc bền vững và an toàn cho hệ thống. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng tuổi thọ của lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình hoạt động. Do đó, việc lựa chọn panel lò sấy chất lượng cao là rất quan trọng trong thiết kế và vận hành hệ thống.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết cho phép quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối vững chắc không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế cũng trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt sau khi sấy. Sự ổn định nhiệt độ và khả năng cách nhiệt tốt của tấm Panel giúp giảm tổn thất năng lượng, đồng thời bảo tồn dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm và nâng cao giá trị dinh dưỡng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy thực phẩm đang ngày càng phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nông sản và cải thiện chất lượng sản phẩm đáng kể.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel giúp tạo ra các không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm, mà còn nâng cao độ an toàn cho người tiêu dùng. Sử dụng công nghệ này là một bước tiến quan trọng trong sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh hay nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể cải thiện năng suất mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao cho sản phẩm của mình.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Các panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, điều kiện cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy diễn ra trong khuôn khổ kiểm soát nghiêm ngặt, cho phép loại bỏ độ ẩm mà không làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào tính năng hiệu quả, panel lò sấy trở thành thiết bị không thể thiếu trong các cơ sở chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn thể hiện vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm này, việc sử dụng panel lò sấy trong ngành xi măng góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Tấm panel này cho phép loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy đảm bảo rằng các linh kiện được bảo vệ tối ưu, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm điện tử trong quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và chế biến. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng, dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất như gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Sự ứng dụng của panel lò sấy thể hiện tầm quan trọng của công nghệ trong nâng cao hiệu quả sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Long Xuyên, An Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ ảnh này bao gồm các chi tiết quan trọng từ vách ngoài với tính năng bền bỉ, chống thấm tuyệt đối đến vách trong cần đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và chính xác hơn trong quá trình lựa chọn vật liệu.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ kết nối giữa các tấm panel hoặc giữa panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành ổn định. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn giảm chấn, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống panel mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm diện tích so với cửa đi truyền thống. Vận hành bằng cách trượt ngang trên ray, cửa trượt mở rộng không gian và tạo sự linh hoạt trong bố trí nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính cần thiết là phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ hoạt động trơn tru, đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này là yếu tố quyết định cho hiệu suất của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Long Xuyên, An Giang

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Long Xuyên, An Giang thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín sản phẩm. Tại đây, các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều được trang bị tấm panel này, mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ. Với thiết kế tối ưu và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Điều này chứng minh sức bền và lợi ích của sản phẩm trong mọi điều kiện khí hậu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ hiệu quả.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí công trình. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của chúng tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho các công trình lâu dài.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, trong đó các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel cách nhiệt giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Chọn lựa vật liệu phù hợp là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Nhờ đó, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Long Xuyên, An Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Long Xuyên, An Giang, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Tôn Panel Long Xuyên, An Giang nổi bật với chất lượng và độ bền cao. Những thông tin được Triệu Hổ cung cấp hy vọng sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sự lựa chọn đúng sẽ mang lại hiệu quả trong cả thiết kế lẫn chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn tận tình và nhanh chóng. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng Quý khách trên con đường hướng đến thành công bền vững cho dự án của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.