0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Mê Linh, Hà Nội “Siêu tiết kiệm”

5/5 - (4335 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Mê Linh, Hà Nội | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Mê Linh, Hà Nội, đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả thi công mà còn rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể. Trong khi tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian và công sức cho từng lớp vữa, Tấm Tôn Panel thân thiện với môi trường, mang lại giải pháp nhanh chóng và thông minh hơn cho các công trình. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng trong tư duy thiết kế và xây dựng. Sự chuyển mình từ những vật liệu cũ kỹ sang những sản phẩm hiện đại như Tấm Tôn Panel đang dần định hình lại cách thức chúng ta xây dựng và cải tạo không gian sống, mang lại sự tiện nghi và bền vững hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Mê Linh, Hà Nội

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng chất liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống. Với trọng lượng nhẹ và khả năng thi công nhanh chóng, Tấm Tôn Panel không chỉ được ứng dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, mà còn được sử dụng trong văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra xu hướng mới trong kiến trúc.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Mê Linh, Hà Nội

Tại Mê Linh, Hà Nội, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng của nó. Các tên gọi quen thuộc bao gồm tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Chúng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho việc ngăn phòng và làm tấm lợp, khẳng định tính ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Mê Linh, Hà Nội

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng kết hợp giữa lõi xốp EPS và lớp vỏ tôn hoặc inox bên ngoài. Với độ dày lớp vỏ từ 0.2mm đến 0.7mm và lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, đặc biệt trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp. Sơn phủ trên bề mặt thường là các loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cao trong cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và độ bền tốt, tấm panel EPS thích hợp cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm chú ý là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS có lõi xốp, sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và thuận tiện cho việc vận chuyển. Hơn nữa, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được chế tạo từ lõi xốp EPS với các phụ gia đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm không chỉ nổi bật về tính năng cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các công trình xây dựng. Nhờ những cải tiến này, vách panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Tuy giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mang lại rất xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng tạo vách ngăn phòng và trần hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn. Chúng có độ bền cao, dễ dàng thi công và bảo trì. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, xưởng sản xuất, Panel EPS góp phần cải thiện chất lượng không gian và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài của các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, duy trì sự thoải mái cho không gian bên trong. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng sống. Hơn nữa, panel EPS cũng bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Thiết kế lớp xốp khít chặt, không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ đặc tính này, panel EPS rất phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expandable Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa mức tiêu thụ điện khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào thiết kế độc đáo, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm áp lực hoạt động của các thiết bị làm mát. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Nhờ giảm tải trọng công trình, vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận chuyển và lắp đặt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh yêu cầu tiết kiệm và tối ưu hóa quy trình xây dựng hiện nay. Vì vậy, việc ứng dụng Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp thân thiện với môi trường trong xây dựng. Chúng không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan lớp B1, phù hợp với yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Đặc biệt, với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần, tối đa lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người tiêu dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngoài ra, với khả năng chịu được môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu chất thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí xây dựng và vận hành. Tuổi thọ sản phẩm kéo dài lên đến hàng chục năm, tạo điều kiện tiết kiệm cho người dùng về chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho không gian sống mà còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, khiến việc lắp đặt trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và giảm trọng lượng tổng thể. Đặc biệt, Panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi được kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ, đồng thời linh hoạt cho các vách ngăn tạm thời trong các khu vực cần cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng các vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được những nhược điểm như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Không dừng lại ở đó, sản phẩm này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Mê Linh, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Mê Linh, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Mê Linh, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu trúc dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Độ dày của lớp tôn dao động từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi cách nhiệt có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội. Hơn nữa, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng, kho bãi cho đến các công trình dân dụng. Tấm panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sự bền vững và an toàn trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và khắc nghiệt của thời tiết. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sử dụng lâu dài và bền vững cho các công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Tại điểm này, Panel PU có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Lõi PU hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một vật liệu xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại tính năng chống cháy và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Nhờ những đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở tôn mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây xước cho người sử dụng khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn tạo cảm giác thoải mái hơn trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn giữ hiệu quả cách nhiệt tốt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất với khả năng chịu đựng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm này thường được làm từ lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Tấm panel PU vách ngoài phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, thể hiện tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Sản phẩm này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các hàng hóa yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong các điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu từ 60% đến 80% các tần số truyền qua. Điều này tạo ra một môi trường yên tĩnh, rất cần thiết cho các nhà xưởng giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh trong các hoạt động nghệ thuật và giải trí.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giảm nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giữ được khả năng chịu lực tốt. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tối ưu hóa thời gian và chi phí. Nhờ vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong việc xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này rất quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong quá trình sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải từ các công trình xây dựng, tạo điều kiện cho việc bảo vệ môi trường. Đặc biệt, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự thân thiện với môi trường của panel PU/PIR ngày càng được chú trọng trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu riêng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng mà không cần nhiều nhân công hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được tối ưu hóa, mà chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được giảm thiểu đáng kể. Tấm panel PU/PIR chính là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ và sự đa dạng màu sắc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên sự hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn hấp dẫn. Thêm vào đó, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sinh hoạt. Ngoài ra, tính năng cách âm hiệu quả của nó tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng môi trường sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và độ bền cao, dễ bảo dưỡng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Mê Linh, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại tính năng ưu việt cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và bảo vệ lớp bên trong. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cách nhiệt hiệu quả. Các tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, tính năng chống cháy an toàn và giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ khắc nghiệt và tiếng ồn, nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững cao. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chống lại ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động mạnh mẽ, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Điều này làm tăng hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được hình thành với cấu trúc xốp, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này không chỉ giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong mà còn nâng cao độ bền của kết cấu công trình. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel, tạo thành khối vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại, làm tăng độ cứng cho tấm panel và đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Vì bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thiết kế thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, tạo ra một trải nghiệm an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Đây là giải pháp phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là ở các khu vực như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp hạn chế truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cao về bền bỉ và cách nhiệt, cách âm. Thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện. Đặc biệt, với tính năng chống cháy xuất sắc, sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả vượt trội cho kiến trúc hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu này không cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng cũng như tài sản. Điều này khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và ngược lại. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này cung cấp khả năng cách âm vượt trội, đặc biệt quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc mà còn mang lại cảm giác thoải mái, giúp tăng năng suất làm việc và cải thiện sức khỏe tâm lý cho người dùng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ cấu trúc sợi đá tự nhiên giúp ngăn nước và hơi ẩm. Khả năng cách nhiệt tối ưu của Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình, tạo ra môi trường sống dễ chịu và bền vững. Bên cạnh đó, vật liệu này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải, làm cho nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường. Với những tính năng vượt trội, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải tạo công trình.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Cấu trúc đặc biệt của Rockwool giúp tấm panel duy trì tính toàn vẹn, ngay cả khi đối mặt với lực tác động mạnh, mà không xảy ra hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính an toàn và độ bền lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí vận hành nhờ giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và gia tăng hiệu quả sử dụng. Hơn nữa, tính bền vững của vật liệu này kéo dài tuổi thọ cho công trình, giảm thiểu tần suất bảo trì. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là lựa chọn thông minh về lâu dài, mà còn là giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, trong các trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng, sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm cùng với tính thẩm mỹ cao đã khiến panel này trở thành giải pháp lý tưởng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc thi công và lắp đặt Panel Rockwool diễn ra nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian dễ dàng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cải thiện hiệu quả chống cháy và cách nhiệt. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các dự án cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện, và trường học, nhờ khả năng tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Mê Linh, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Mê Linh, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Mê Linh, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng trong quá trình hoạt động.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho vẻ đẹp ngoại thất của sản phẩm duy trì trong suốt thời gian sử dụng. Bề mặt kim loại còn được tráng bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ tạo ra một màng bảo vệ hiệu quả mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được ổn định.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của Glasswool là tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Nó thường được sử dụng trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và cả trong hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, lõi Glasswool còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn hơn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm. Chất liệu này giúp bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời tăng cường độ bền. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool đảm bảo an toàn và tăng cường hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt tại các công trình xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chủ yếu cho vách ngăn nội thất nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn trong không gian làm việc. Nhờ vào các đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và khu vực cần kiểm soát chất lượng môi trường bên trong.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt đến 300°C, không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool vượt trội hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sản sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được tăng cường với phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được mức độ an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng nhỏ, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool thể hiện rõ nét sự vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS dễ vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, loại panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, nhưng vượt trội hơn trong khả năng cách âm và chống cháy. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành trung bình, thấp hơn so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn so với các vật liệu rẻ tiền như EPS. Với độ an toàn cao và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, cùng với việc tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, điều này phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về tiêu chuẩn cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập hay sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát. Với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, sản phẩm đảm bảo tiết kiệm điện năng và đạt tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Mê Linh, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Mê Linh, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Mê Linh, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu đặc biệt dùng trong xây dựng kho lạnh, với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giữ cho nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài việc chống ẩm và thấm nước, panel EPS còn nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp bao bọc inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong cho phép tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, và góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS, với đặc tính nhẹ và dễ gia công, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, vật liệu này đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng và ứng dụng riêng, góp phần tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp. Nhờ hiệu suất cao trong cách nhiệt, panel kho lạnh đảm bảo quá trình bảo quản diễn ra hiệu quả và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không cho phép nước thấm qua. Nhờ đó, tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh có độ ẩm cao và thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc mật độ cao của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào tính năng se khít, các tần số âm thanh khi xuyên qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất lý tưởng cho các công trình cần độ yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm và khả năng cách nhiệt làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Với thiết kế gọn nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và tiết kiệm thời gian thi công. Sự linh hoạt và khả năng lắp ghép dễ dàng của panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong lĩnh vực lưu trữ hàng hóa lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, sản phẩm không chỉ giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm tài nguyên. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các loại vật liệu này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc bảo vệ hệ sinh thái, tạo nền tảng cho một tương lai bền vững hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, PU giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn vận hành. Việc chọn panel PU cho kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, các tấm panel này không chỉ ngăn ngừa ẩm mốc mà còn đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn cao của ngành y tế. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và dễ suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm. Do đó, việc sử dụng tấm panel PU trong kho lạnh dược phẩm là lựa chọn tối ưu để duy trì sự ổn định và an toàn cho sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với nhiệt độ lý tưởng từ 0°C đến 10°C, tấm Panel PU giúp duy trì sự tươi ngon của rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, tính năng bền bỉ và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc lắp đặt và tháo dỡ trở nên dễ dàng, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khả năng cách nhiệt của PU được duy trì vượt trội, chỉ số bền cơ học cao giúp panel không bị vỡ vụn trong quá trình di chuyển. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo rời, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Điều này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa, đảm bảo chất lượng và độ an toàn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều không gian. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng phòng bảo quản các sản phẩm này. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm thích hợp, bảo vệ chất lượng rượu vang và bia lâu dài. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU không yêu cầu đầu tư quá lớn, mang đến một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho những người sản xuất nhỏ lẻ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở trở thành giải pháp hiệu quả để cải thiện môi trường sống. Panel này có khả năng cách nhiệt tốt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Việc sử dụng panel PU không chỉ tạo ra không gian mát mẻ, dễ chịu mà còn góp phần tiết kiệm điện năng trong việc sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, panel PU là lựa chọn hợp lý về chi phí và hiệu suất.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU mang lại nhiều lợi ích cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp làm giảm nhiệt độ trong phòng, từ đó tiết kiệm năng lượng điện khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm chi phí điện hàng tháng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Nhờ đó, không gian sống trở nên lý tưởng hơn trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn mang lại khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ giúp nâng cao độ tin cậy trong bảo quản dược phẩm mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Mê Linh, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, có cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được cấu thành bởi lõi bông khoáng (rockwool) dày dạn, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào vật liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn nổi bật với tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt đã giúp panel lò sấy trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Bề mặt đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp tăng cường tính năng chống chịu với thời gian và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước hiệu quả trong các ngày mưa. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng lò sấy hiện đại.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với các sợi bông xếp đan xen nhau theo chiều vuông góc với bề mặt. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ panel, đảm bảo độ ổn định và cách nhiệt. Liên kết giữa các tấm được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đạt độ cứng cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài nhưng có bề mặt khác biệt. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng do cần đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này không chỉ giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn mà còn tăng cường độ bền của sản phẩm khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm cũng như độ bền của tấm panel. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho những nơi đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel là chìa khóa để tối ưu hiệu suất lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng tiêu âm và cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành công nghiệp. Độ dày lớn hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ tạo điều kiện cho quá trình sấy tối ưu, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng độ bền và hiệu suất cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho những môi trường nhiệt độ cao, với khả năng chịu nhiệt từ 300°C đến 1000°C tuỳ thuộc vào chất liệu. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả dưới điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng mà còn bảo toàn tính năng cách nhiệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình hoạt động. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cả về người và tài sản. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần nâng cao an toàn và bảo vệ môi trường làm việc.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giúp duy trì hiệu suất tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Chức năng này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình hoạt động. Việc đầu tư vào panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích về mặt tài chính mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và tính chất vật liệu, các panel này có thể chịu lực tốt khi được lắp đặt tại sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ làm tăng độ bền cho hệ thống mà còn nâng cao tính an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy được thiết kế hiện đại với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Thiết kế này không chỉ giảm thiểu thời gian lắp ráp mà còn đảm bảo tính chắc chắn, giúp hạn chế tổn thất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, việc bảo trì và thay thế panel cũng trở nên thuận tiện hơn nhờ vào cấu trúc mô-đun, cho phép các kỹ thuật viên thực hiện công việc một cách nhanh gọn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tối ưu hóa môi trường sấy cho các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt. Khả năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu thất thoát năng lượng trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, chất dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm được bảo toàn, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel lò sấy hiệu quả giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng và giá trị sản phẩm nông sản. Ứng dụng công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến để tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn và ổn định là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm không chỉ kiểm soát chính xác nhiệt độ mà còn duy trì độ ẩm phù hợp, giúp tối ưu hóa quá trình sấy dược liệu. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các biến đổi môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự ổn định này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đã trở thành một ứng dụng không thể thiếu trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, hạn chế tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn góp phần giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vậy, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, giúp các cơ sở tăng cường năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Ứng dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao tính bền vững trong ngành công nghiệp dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng thực phẩm không bị ảnh hưởng. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như độ ẩm và nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn cải thiện quy trình sản xuất, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này, đảm bảo loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại, panel lò sấy cung cấp môi trường sấy ổn định và an toàn, giúp các linh kiện điện tử đạt được chất lượng tối ưu trước khi đưa vào quy trình sản xuất, từ đó nâng cao độ tin cậy và hiệu suất của sản phẩm cuối.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự cải tiến trong thiết kế tấm Panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình làm khô, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh giờ đây đang áp dụng công nghệ panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt mà còn góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, cần thiết cho chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tăng cường hiệu suất sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Mê Linh, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh rõ ràng với mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, giúp bạn dễ dàng nhận diện các loại Panel. Từ các tấm vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các tấm vách trong đề cao tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin nhanh chóng và dễ hiểu sẽ giúp tối ưu hóa quyết định của bạn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm cao cấp để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình. Chúng có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo,….

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với các thanh nhôm khung chắc chắn, cùng với thanh nhôm bo đáy, định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các thành phần phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng trái và phải đảm bảo việc đóng mở cửa êm ái, tự cân chỉnh góc, hỗ trợ độ bền lâu dài theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Nó hoạt động nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray, tạo nên sự linh hoạt cho nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và tạo khung cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo sự vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính tiện dụng mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Mê Linh, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Mê Linh, Hà Nội không chỉ thể hiện sự phát triển của ngành xây dựng mà còn chứng minh uy tín và chất lượng sản phẩm. Các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều được xây dựng bằng những tấm panel vững chãi, mang lại cảm giác an toàn và bền bỉ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt ưu việt của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Triệu Hổ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng chính bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn được sử dụng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Điều này chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu quả của Tấm Tôn Panel trong xây dựng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel rất hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Cấu trúc dạng sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn sự truyền nhiệt tốt hơn. Thêm vào đó, trọng lượng nhẹ và quy trình lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại sản phẩm, có khả năng chống cháy đáng kể. Những loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn các loại tấm panel chất lượng cao là rất quan trọng cho an toàn công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng cho những công trình cần không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Nhờ đó, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Mê Linh, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình Mê Linh, Hà Nội, đảm bảo đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Quá trình kiểm soát chất lượng sản phẩm được thực hiện nghiêm ngặt, giúp hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Tấm Tôn Panel Mê Linh, Hà Nội là sản phẩm chính hãng đáng tin cậy, mang lại giải pháp vật liệu tối ưu cho các công trình. Triệu Hổ hy vọng những thông tin chia sẻ giúp quý Khách hàng dễ dàng xác định loại tấm tôn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi giai đoạn thi công, giúp công trình của bạn đạt được thành công bền vững và hiệu quả.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.