Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Mỹ Đức, Hà Nội | Hấp dẫn vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Mỹ Đức, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Mỹ Đức, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Mỹ Đức, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Mỹ Đức, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Mỹ Đức, Hà Nội | Hấp dẫn vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Mỹ Đức, Hà Nội, là biểu tượng của thế hệ xây dựng hiện đại, nơi tối ưu hóa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu. Khác biệt với tường gạch truyền thống, thường tốn nhiều thời gian và công sức trong quá trình thi công, Tấm Tôn Panel mang đến một giải pháp cách nhiệt vượt trội, nhẹ và gọn. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian xây dựng một cách đáng kể mà còn nâng cao chất lượng công trình. Với thiết kế thông minh, Tấm Tôn Panel đang thực sự tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi các phương pháp cũ kỹ nhường chỗ cho những tiến bộ mới mẻ hơn. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và công nghệ tiên tiến chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho các chủ đầu tư và kiến trúc sư.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Mỹ Đức, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài cùng với lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel nổi lên như một giải pháp hiệu quả khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch gặp nhiều hạn chế: thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là vật liệu, mà còn mở ra những cơ hội mới cho các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu về tốc độ và tính bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Mỹ Đức, Hà Nội
Tại Mỹ Đức, Hà Nội, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những loại tấm này thường được sử dụng trong xây dựng và sản xuất vì tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng có thể được ứng dụng trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh, và các không gian yêu cầu cách nhiệt cao. Sự phong phú về tên gọi này thể hiện sự linh hoạt và tính năng nổi bật của Tấm Tôn Panel.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Mỹ Đức, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS bọc ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất và duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để tăng cường hiệu suất, lớp sơn phủ được áp dụng là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt trong nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, có vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp bên trong là bề mặt phẳng với các đường gân nhẹ, không sâu như ở lớp ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên được thiết kế tỉ mỉ, tránh gây ra các vết xước không mong muốn. Nhờ những đặc tính này, lớp cách nhiệt cuối cùng không chỉ bảo vệ mà còn mang lại sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng thực tế.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Những vách panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Hơn nữa, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy lan, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn giúp hạn chế sự lây lan của lửa, nâng cao an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích vượt trội trong bảo vệ tính mạng và tài sản khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng và công nghiệp, được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần. Với cấu trúc nhẹ và độ bền cao, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Sản phẩm này dễ dàng thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, nhà xưởng, nâng cao chất lượng công trình một cách đáng kể.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao hiệu suất và chất lượng công trình xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu tác động của hơi nóng, trong khi vẫn chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, với mật độ không khí kín, loại bỏ nguy cơ xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Đặc điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, nó cũng phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ vào việc ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự hiệu quả trong bảo ôn cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Lắp đặt panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, qua đó giảm thiểu chi phí thi công. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn góp phần tối ưu hóa kết cấu, đảm bảo an toàn và bền vững cho các công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, EPS đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để đảm bảo thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật khi có thể tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu việc lãng phí tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra những công trình bền vững và thân thiện với tự nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, mang lại hiệu quả sử dụng tối đa trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc thi công vách ngăn trong các văn phòng, tòa nhà. Việc lắp đặt nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt trong các dự án lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nơi cần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, nó mang lại hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Sự linh hoạt và dễ tháo lắp giúp Panel EPS thích hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Với khả năng khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng trong việc lắp nền cho công trình, nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo vệ sinh mà còn duy trì môi trường ổn định về nhiệt độ, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu建造 đặc biệt, được cấu tạo theo hình thức panel dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại tấm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn cho công trình. Với những tính năng vượt trội như vậy, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp này không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ cùng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một chất liệu xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn nổi bật với tính chịu lửa ưu việt. Nhờ những đặc tính này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình yêu cầu tính bền vững và hiệu suất năng lượng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Việc chọn lựa chất liệu phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng, như văn phòng, nhà ở và các công trình dân dụng. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cũng như yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên biệt để bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và tính năng chống ăn mòn, panel này ngăn chặn sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao cho công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc cách nhiệt nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh lý tưởng, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hoặc văn phòng trong khu công nghiệp. Bên cạnh đó, panel còn được ưa chuộng trong các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với ưu điểm cách âm vượt trội, nó là lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio âm nhạc.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, đảm bảo an toàn tối đa cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc hại phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp của panel này, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp nó duy trì khả năng chịu lực tốt trong khi giảm tải trọng lên công trình. Sự nhẹ nhàng này không chỉ tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo chất lượng bền vững theo thời gian.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong xây dựng. Sản phẩm không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR giúp phát triển xây dựng bền vững, bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Những tấm panel này được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự linh hoạt trong lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, với tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu thời gian thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong thi công, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Đồng thời, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR duy trì chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành hiệu quả. Bên cạnh đó, ứng dụng trong các công trình xanh càng làm nổi bật vai trò của nó trong việc bảo vệ môi trường, với độ bền cao và bảo trì dễ dàng, thích hợp cho việc lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp giữa bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, tính năng giảm tiếng ồn của vật liệu này giúp tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình xây dựng dân dụng cũng như công nghiệp như các nhà máy, kho chứa, và các tòa nhà cao tầng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn ứng phó tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn tối ưu khả năng thoát nước, đặc biệt khi gặp mưa, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, góp phần làm giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với các bề mặt của tấm panel, đảm bảo liên kết chặt chẽ giữa các sợi với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao giúp tăng cường độ cứng và độ bám dính, làm cho tấm panel bông khoáng trở nên bền vững hơn trong ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng vật liệu Inox hoặc tôn mạ oxy hóa tương tự như lớp bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây xước da cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn khi tiếp xúc, đồng thời vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, chống ồn và chống cháy trong xây dựng, mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt nhất cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu âm thanh và nhiệt độ, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo độ bền lâu dài. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự đa dạng trong ứng dụng của tấm Panel Rockwool mang lại hiệu quả kinh tế cao trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình, mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, được ưa chuộng trong các công trình cần yên tĩnh. Với cấu trúc đặc biệt, panel Rockwool có khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, từ đó mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người dùng. Đặc biệt, trong các khu vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc sử dụng Rockwool giúp hạn chế tiếng ồn, tăng cường sự tập trung và cải thiện sức khỏe tinh thần. Chính vì vậy, Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sự vượt trội này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người sử dụng mà còn duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Chọn panel Rockwool không chỉ là đầu tư thông minh mà còn là bảo vệ giá trị lâu dài cho công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp, Rockwool không chỉ ngăn chặn nước xâm nhập mà còn giữ cho không khí bên trong công trình luôn khô ráo. Điều này giúp ngăn ngừa nấm mốc và các vấn đề liên quan đến độ ẩm, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, Rockwool cũng là sự lựa chọn bền vững, dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi kết thúc vòng đời sản phẩm.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khả năng này giúp tấm panel tích cực bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, duy trì độ bền và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng chống chịu lực va đập mạnh, panel Rockwool không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Sự ổn định này cũng góp phần đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho công trình. Điều này đồng nghĩa với việc tuổi thọ của công trình được kéo dài, từ đó giảm bớt gánh nặng tài chính trong tương lai. Sự đầu tư vào Panel Rockwool là quyết định thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Điểm mạnh của Panel Rockwool là trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian nội thất. Bên cạnh đó, nó cũng giúp giảm tải trọng lên móng công trình, nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu quả kỹ thuật mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tạo ra những không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái và thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu lý tưởng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi có yêu cầu cao về chống cháy và cách âm. với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện, trường học, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, từ đó nâng cao chất lượng sống và làm việc. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và khu vực ngoài trời, góp phần tạo nên môi trường làm việc hiệu quả và an toàn.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt để cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Tấm này được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong là bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc tinh thể của sợi thủy tinh tạo ra những khe hở nhỏ, giúp giảm đáng kể khả năng truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sử dụng vật liệu này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Đặc tính này giúp bề ngoại thất không chỉ bền bỉ mà còn duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Để bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động môi trường, lớp sơn phủ cao cấp được sử dụng, như HDP hoặc PVDF, tạo thành một lớp bảo vệ chắc chắn. Lớp sơn này không chỉ giúp giữ màu sắc mà còn đảm bảo độ bóng sáng cho bề mặt, nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính và quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tạo nên một không gian sống và làm việc lý tưởng cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp cách nhiệt bằng sợi thủy tinh, bao bọc bởi inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này có tính năng chống ẩm, chống thấm vượt trội, giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm ngoài cùng không chỉ có khả năng chống cháy mà còn cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt, tạo môi trường sống an toàn và thoải mái, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt và âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách âm trong công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu sự yên tĩnh và ổn định về nhiệt độ, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu, chúng là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và tính năng bảo vệ tốt. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng lớn ở giữa. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây ra sự biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này rõ rệt vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ cháy và có thể thải ra khói độc. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình với ưu điểm nổi bật như chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, panel này ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool không bị mối mọt, mục nát. Đặc biệt, ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn giữ hình dạng ổn định mà không giảm hiệu quả cách nhiệt. So với PU và EPS, loại vật liệu này duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời, thích hợp cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những chất liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế hiệu ứng nhà kính và góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng loại vật liệu này vừa bảo vệ sức khỏe, vừa bảo vệ trái đất, tạo nên giải pháp bền vững cho ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, từ đó thuận tiện hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool còn có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu như PU hay EPS. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, đảm bảo tính bền vững cho công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sản phẩm cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm Panel Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool vượt trội hơn so với EPS, trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, thích hợp cho các nhà cao tầng và công trình lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Thiết kế của tấm panel bao gồm hai lớp bao bọc từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Khả năng cách nhiệt đáng chú ý của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Vật liệu nhẹ và dễ gia công này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ vừa tạo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, vừa nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng, giảm tiêu hao điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Với khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, lớp này đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường có khả năng cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài chịu lực tốt và bảo vệ công trình khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định và hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự hiệu quả này cải thiện quá trình vận hành của kho lạnh, đồng thời đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, sản phẩm này đảm bảo rằng nước không thể xâm nhập vào bên trong kho lạnh. Khả năng giữ ổn định cao giúp tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm này giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ lý tưởng cho việc thi công tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn làm cho quá trình thi công trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Các tấm panel này được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào tính năng này, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm nguồn lực và đẩy nhanh tiến độ xây dựng kho lạnh. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thật sự mang lại lợi ích kinh tế và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời mà còn thể hiện tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Đồng thời, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường, góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành xây dựng và bảo quản thực phẩm.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất ổn định hơn so với EPS, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường chịu hiệu suất kém ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và tăng hóa đơn điện, panel PU là sự lựa chọn thông minh để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm lâu dài cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường ổn định là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Ngược lại, EPS dễ thấm nước và giảm chất lượng nếu tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp với các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch. Sử dụng panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU không chỉ giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả mà còn hỗ trợ kho chịu tải tốt hơn nhờ vào độ bền và khả năng không biến dạng. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng không bền khi chịu áp lực hoạt động liên tục với tần suất cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt cao mà còn đảm bảo kín khí tốt. Khác với tấm EPS có nguy cơ nứt vỡ khi tháo dỡ, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học vượt trội. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh và tiết kiệm chi phí cho các lần tái sử dụng, đảm bảo chất lượng sản phẩm lạnh luôn được duy trì.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong lĩnh vực xây dựng kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tấm EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, chống lão hóa và xuống cấp, phù hợp cho các dự án cần vận hành liên tục. Ngược lại, tấm EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và ở điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Lựa chọn panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giảm chi phí bảo trì và nâng cao độ bền cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn dễ dàng lắp đặt và vận hành. Điều này giúp người tiêu dùng duy trì chất lượng thực phẩm một cách hiệu quả mà không lo lắng về việc hư hỏng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Giải pháp lý tưởng cho vấn đề này là sử dụng panel PU kho lạnh. Công nghệ tiên tiến này giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác, giữ cho sản phẩm luôn ở trong điều kiện lý tưởng. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả cao cho những ai yêu thích nghề thủ công chế biến đồ uống.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho tường và trần nhà. Các ngôi nhà có mái tôn thường gặp phải hiện tượng nóng bức, nhưng việc lắp đặt panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo ra không gian sống dễ chịu hơn. Ngoài ra, nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giải pháp này còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt trong phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó làm giảm nhu cầu sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không khí và nhiệt độ trong các khu vực sinh hoạt, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc hay cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là cần thiết. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng dược phẩm được bảo quản tốt nhất. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp các cơ sở y tế nâng cao hiệu quả trong việc bảo quản và quản lý dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc chuyên dụng được sử dụng trong các hệ thống lò sấy công nghiệp, bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, có tác dụng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu hiện tượng thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể làm việc hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel còn có khả năng chống cháy, chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Chính vì vậy, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống chịu tốt. Lớp bề mặt được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm không chỉ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về chất lượng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ và chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới được kết nối thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Bông khoáng, sản xuất từ Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, tạo độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp đảm bảo độ bền và tính ổn định cho tấm panel, đồng thời ngăn chặn hiện tượng tróc sơn do nhiệt độ cao. Chất liệu tôn mạ kẽm được lựa chọn nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại phổ biến bao gồm lõi có tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng, với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường dùng cho các công trình không yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 lại phù hợp cho những khu vực cần khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy thường được sản xuất với độ dày bông khoáng rockwool khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Các loại tấm với độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy cũng như tiết kiệm năng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, dẫn đến tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel bảo đảm quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn và đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt ưu việt như Rockwool và Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới áp lực nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho thiết bị và quy trình sản xuất. Sự bền bỉ và độ tin cậy của tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, giúp bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy nổ cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại và sự cố mà còn đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị, nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn cũng giúp panel chịu đựng được sự thay đổi nhiệt độ lớn mà không bị ảnh hưởng. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này rất quan trọng đối với các doanh nghiệp, khi tối ưu hóa chi phí sản xuất là một yếu tố quyết định. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh, vừa hiệu quả về kinh tế, vừa bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel được thiết kế với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này mang lại lợi thế đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Về mặt kỹ thuật, khả năng chịu tải cao giúp hệ thống lò sấy hoạt động ổn định và hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo an toàn cho người vận hành. Nhờ vậy, tuổi thọ của thiết bị cũng được nâng cao, góp phần vào tính bền vững của toàn bộ hệ thống.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào thiết kế linh hoạt và dễ dàng lắp đặt. Hệ thống liên kết chắc chắn giúp quá trình lắp ráp trở nên nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra một cách đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ những đặc tính này, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo tính bền vững cho hệ thống.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này đặc biệt cần thiết để bảo quản các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ giữ cho nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo toàn, mang lại sản phẩm cuối cùng an toàn và thơm ngon cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy đã chứng minh sự ưu việt trong việc giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần quan trọng vào việc tối ưu hóa quy trình sấy. Đồng thời, việc giảm tiêu hao năng lượng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, nhất là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Tấm Panel này góp phần bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao tiêu chuẩn trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ vào những lợi ích vượt trội, tấm panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may và sản xuất quần áo ngày càng phổ biến nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Tấm panel này giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm đáng kể chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của các cơ sở sản xuất. Điều này góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác, giúp đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế chuyên biệt để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo điều kiện tối ưu cho việc sấy khô sản phẩm mà không làm mất đi giá trị dinh dưỡng. Nhờ đó, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm ướt, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này được thiết kế để cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo các linh kiện điện tử được bảo vệ tốt trong suốt quá trình sấy. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Những lợi ích này rất cần thiết cho sản xuất hiệu quả.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ cấu trúc cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định nhiệt độ giúp sản phẩm đạt chất lượng cao hơn, đồng thời tăng cường hiệu suất vận hành của các thiết bị. Việc ứng dụng này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Mỹ Đức, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, từ các loại panel vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao đến các lựa chọn vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Thông qua những hình ảnh này, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết, giúp quá trình lựa chọn diễn ra thuận lợi và hiệu quả hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần quan trọng, được chế tạo tinh xảo từ nhôm, hỗ trợ kết nối và cố định các tấm Panel với nhau, cũng như kết nối chúng với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện nhôm gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành của cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tạo độ cứng chắc chắn và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Hệ thống bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, qua đó đảm bảo tính năng sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống hiện đại nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và gia tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt hiệu quả, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính. Đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và hỗ trợ cho việc di chuyển dễ dàng. Thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như tay nắm, khóa và bánh xe, giúp tối ưu hóa chức năng và tính thẩm mỹ của cửa trượt trong hệ thống Panel.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Mỹ Đức, Hà Nội
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Mỹ Đức, Hà Nội là biểu tượng cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy, các tấm panel được sử dụng rộng rãi ở cả khu công nghiệp hiện đại lẫn công trình dân dụng. Chúng mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ nhờ thiết kế tinh tế. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đây thực sự là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm tôn này cũng phù hợp cho các cao ốc và mái nhà, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel là lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần kiểm soát nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm hay kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và điều hòa không khí. Thiết kế nhẹ giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy hiệu quả, mang đến sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình. Sự lựa chọn thông minh cho các dự án hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa, từ đó góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng tại những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi mà yêu cầu về an toàn cháy nổ luôn được đặt lên hàng đầu.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại chứa Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, các tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra một không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho những công trình yêu cầu ít tiếng ồn như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Mỹ Đức, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác, phục vụ nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Mỹ Đức, Hà Nội, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Tấm Tôn Panel Mỹ Đức, Hà Nội là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với chất lượng vượt trội và tính năng đa dạng, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của khách hàng. Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp quý vị dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả và thẩm mỹ cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, cùng nhau tiến gần hơn tới thành công trong từng dự án.