Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Mỹ Hào, Hưng Yên | Đáng đầu tư | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Mỹ Hào, Hưng Yên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Mỹ Hào, Hưng Yên
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Mỹ Hào, Hưng Yên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Mỹ Hào, Hưng Yên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Mỹ Hào, Hưng Yên | Đáng đầu tư | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Mỹ Hào, Hưng Yên, đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Trong khi những công trình truyền thống với tường gạch thường phải chịu đựng thời gian thi công dài và phức tạp, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp mới mẻ, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách ấn tượng. Đây không chỉ là một xu hướng thoáng qua mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng, buộc những phương pháp cũ kỹ phải nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến hơn. Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho những dự án muốn tối ưu hóa chất lượng và tiến độ ngay từ khâu đầu tiên.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Mỹ Hào, Hưng Yên
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn ở bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế đặc biệt của tấm Panel giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm đáng kể trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang ngày càng hướng đến tốc độ, hiệu quả và tính bền vững, Tấm Tôn Panel nổi lên như một giải pháp toàn diện, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm và tốn kém. Vật liệu này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn thích hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Mỹ Hào, Hưng Yên
Tấm Tôn Panel, phổ biến tại Mỹ Hào, Hưng Yên, là sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng. Những tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt và tôn panel. Bên cạnh đó, còn có các loại tấm như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm panel cách âm và tấm panel nhôm. Các loại tấm này thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt cho phòng lạnh, ngăn phòng, hay làm mái lợp. Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Mỹ Hào, Hưng Yên
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm và cách nhiệt. Với ưu điểm vượt trội như khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, tấm panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp ngoại thất giữ được vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0,2 đến 0,7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang panel, giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này rất quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel EPS giúp giảm thiểu sự mất nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS còn sở hữu khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo bề mặt tiếp xúc mượt mà cho con người. Do đó, bề mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm cấu trúc nhẹ, được sản xuất từ lõi xốp EPS (Expandable PolyStyrene). Quá trình sản xuất diễn ra qua các giai đoạn kích nở hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối. Với ưu điểm vượt trội như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy. Nhờ vậy, loại panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp xảy ra cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thường, nhưng lợi ích về hiệu suất và an toàn mang lại là xứng đáng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc lắp đặt tường bao ngoài trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, tạo không gian sống thoải mái. Đồng thời, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường, mang lại sự yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ bề mặt tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và tăng độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panle EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60%. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm vượt trội này, panel EPS không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, loại tấm này giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS trong công trình là giải pháp tối ưu cho hiệu quả bảo ôn cách nhiệt bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng không chỉ giúp tối ưu hóa kết cấu mà còn nâng cao hiệu quả thi công, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế hay công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, đồng thời giảm thiểu chi phí lao động và vật tư. Sự lựa chọn Panel EPS không chỉ nâng cao tính bền vững cho công trình mà còn đáp ứng yêu cầu về hiệu suất công việc.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào tính không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS đóng góp vào chiến lược xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể được tái sử dụng trong vòng 20 năm, tuy nhiên, cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng có thể bị giảm sút theo thời gian, nên việc thay mới là cần thiết khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp panel chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chịu được môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu lượng rác thải nhựa, góp phần bảo vệ môi trường. Sự kết hợp này tạo ra giải pháp xây dựng bền vững và đáng tin cậy.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là lựa chọn tối ưu trong xây dựng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm sở hữu tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Với nhiều ưu điểm vượt trội, panel EPS thực sự là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ là vách ngăn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu âm hay vũ trường, panel EPS là lựa chọn hoàn hảo thay thế cho vách thạch cao. Khi được kết hợp với bông khoáng, panel sẽ tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hoàn hảo cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Không giống như la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, đảm bảo tính bền vững và an toàn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền, mang đến khả năng cách âm tốt hơn, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giúp giữ gìn môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này giúp tấm panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, phản ánh đặc tính đặc biệt của nó trong việc duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền khiến panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa để đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chống ăn mòn mà còn chịu được các lực tác động mạnh và mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc panel hiệu quả hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo ôn nhiệt trong các công trình xây dựng. Chất liệu của lõi cách nhiệt này có thể được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cách ly hiệu quả nhiệt độ giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, nhờ đó mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn so với PU. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo sự an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Nguyên nhân là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành riêng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế bền bỉ, chịu được các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại chủ yếu dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), là hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ môi trường bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR đang được ưa chuộng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đảm bảo ổn định nhiệt độ trong các môi trường có chênh lệch lớn. Nhờ đó, người dùng có thể giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR rất thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, mang lại giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel cũng có ứng dụng vượt trội trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống ồn một cách tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel này chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel giảm tải trọng lên kết cấu, đồng thời việc thi công ở vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa quy trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và bảo vệ trước tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt thích hợp với môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng công trình thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu khí thải có hại. Đặc biệt, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh gọn, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn tiết kiệm chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật về mặt thẩm mỹ mà còn đem lại sự đa dạng trong màu sắc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm này mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho mọi công trình. Người dùng có thể linh hoạt lựa chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt panel còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào các ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư, góp phần tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Với tính năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo trì. Việc sử dụng panel này trong kho bãi và nhà kho còn giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, tạo nên sự bền vững cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy mà còn chịu được nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, với khả năng giảm tiếng ồn vượt trội, Panel Rockwool còn giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, bảo vệ người sử dụng khỏi các tác động của môi trường xung quanh.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và tính năng của sản phẩm. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa bão. Điều này đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng mịn được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm panel theo các phương chiều, tạo thành khối đồng nhất. Sự liên kết giữa các lớp bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, góp phần tăng cường độ bám dính. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn có độ cứng vững chắc, vượt trội trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt phía trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, bởi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế tình trạng trầy xước da, đồng thời đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, hay văn phòng, nơi cần sự yên tĩnh và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao về cách nhiệt và cách âm. Được áp dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn có tính năng chống cháy nổi bật, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào cấu trúc Rockwool, các tấm panel này tạo một lớp bảo vệ an toàn, tối ưu cho cả công trình và người sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, việc hạn chế sự lan truyền của lửa được thực hiện hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian luôn ổn định. Đặc biệt hiệu quả trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả công năng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt của nó. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo hiệu quả làm việc trong môi trường yên bình, giúp tăng cường sự tập trung và cải thiện sức khỏe tinh thần cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có đặc điểm hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị ngập nước. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ bảo vệ kết cấu khỏi sự xuống cấp mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vào tính năng ưu việt này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm dễ dàng tái chế, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khả năng này cho phép panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ các công trình trước các tác động cơ học. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ gia tăng độ bền cho công trình mà còn đảm bảo tính ổn định, góp phần duy trì chất lượng và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng các hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tính năng chống cháy của lõi Rockwool cũng làm giảm nguy cơ thiệt hại do hỏa hoạn, từ đó giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Việc kéo dài tuổi thọ của công trình nhờ chất lượng và hiệu suất của Panel Rockwool sẽ tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm, và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp cho việc lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn góp phần chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, nhằm tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng. Ngoài tính năng chống cháy, panel Rockwool cũng lý tưởng cho việc cách âm tại các văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel này giữ nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng trong các kho lạnh và phòng sạch. Khả năng chống ẩm của panel Rockwool còn giúp bảo vệ các công trình chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng trong môi trường công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm hoặc inox. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả, giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Loại panel này thích hợp sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, tấm Panel Glasswool không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ công trình mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, góp phần vào sự bền vững của các hạng mục xây dựng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp ngoại thất giữ được vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Bề mặt kim loại còn được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ tăng cường độ bền mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần tạo nên vẻ sang trọng cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng. Với cấu trúc tinh vi, các sợi thủy tinh đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn tối đa sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Lõi Glasswool không chỉ có đặc tính không cháy và không thấm nước mà còn có trọng lượng nhẹ, nên dễ dàng sử dụng trong nhiều điều kiện xây dựng khác nhau. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, studio âm nhạc và hệ thống điều hòa không khí. Đây là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Sự kết hợp này tạo ra một giải pháp tối ưu cho các công trình cần độ bền và hiệu suất cao trong việc bảo vệ môi trường sống.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh, có nhiều tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước thường gặp từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với yêu cầu công trình xây dựng và thiết kế nội thất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt. Với đặc tính tối ưu, sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch, cũng như những khu vực cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và âm thanh. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho không gian nội thất hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài với nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi glasswool có tỷ trọng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Đặc biệt, với khả năng bền bỉ và chịu đựng tốt mọi điều kiện môi trường, loại panel này rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, cũng như các dự án công nghiệp lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp an toàn cho công trình xây dựng. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với vật liệu như EPS dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool hoàn toàn an toàn hơn. Dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho các dự án xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với các vật liệu khác như EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Bên cạnh đó, tấm Glasswool nhẹ hơn Rockwool, ít sinh bụi, tạo điều kiện dễ dàng hơn trong thi công, phù hợp cho các không gian nội thất kín cần yên tĩnh.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa nước xâm nhập hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, một trong những yếu tố chính gây ung thư. Sử dụng glasswool không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn giúp bảo vệ môi trường, vì nó không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Nhờ đó, panel bông thủy tinh glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn góp phần giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, cho phép tối ưu hóa chi phí thi công mà không hy sinh chất lượng. So với PU hay EPS, Glasswool chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, lý tưởng cho ngân sách của nhiều dự án. Tuy có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool vẫn vượt trội về độ an toàn và chất lượng. Đây thực sự là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với thiết kế nhẹ và độ bền cao, nó dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo ra không gian riêng tư, thoải mái cho công việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Thêm vào đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm, mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bọc inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, ngăn chặn hiệu quả việc truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất của hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ nhàng cho lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Bên cạnh đó, lớp này còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn có thể phân loại theo vỏ ốp, bao gồm tôn hoặc inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng để duy trì nhiệt độ trong kho, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho không gian bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh đang ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, khi mà sự ổn định nhiệt độ là cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm cùng các sản phẩm y tế yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, tạo điều kiện lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng nhằm bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với thiết kế khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao chất lượng không gian sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế này, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lao động mà còn giảm thiểu thời gian thi công, từ đó cải thiện hiệu suất công việc. Hơn nữa, với khả năng lắp đặt linh hoạt, tấm panel kho lạnh đáp ứng tốt nhu cầu của các dự án khác nhau, đóng góp vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường chủ yếu được làm từ lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, các loại tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất năng lượng trong kho lạnh mà còn thúc đẩy việc xây dựng một nền công nghiệp bền vững và thân thiện với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn so với EPS. Nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS dễ gặp vấn đề ở nhiệt độ âm sâu, gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, tấm panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường sạch sẽ, phù hợp cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, khiến nó không đủ tiêu chuẩn cho các kho lạnh có yêu cầu độ sạch cao. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao chất lượng bảo quản sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho mát siêu thị kho trung chuyển thực phẩm rất quan trọng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho môi trường bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, panel PU phù hợp cho kho có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Đặc biệt, vật liệu PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội với độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Khi tháo dỡ, panel EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau. Do đó, panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với tấm panel EPS. Tấm PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hạn và không chịu được các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho các dự án lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại nhiều lợi ích. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần tới hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm. Với panel PU, việc giữ cho thực phẩm luôn tươi mát trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong ngành sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định là rất quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh nổi bật như một giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra phòng bảo quản hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ cách nhiệt tốt mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, những người đam mê có thể bảo quản sản phẩm của mình trong điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị của rượu vang, bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt là các căn nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Việc ứng dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn thông minh thay vì lắp đặt các loại cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu cách nhiệt này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho hộ gia đình. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Tôn Panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm dễ bị hư hỏng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần tăng cường bảo vệ, giảm thiểu rủi ro cho các dược phẩm quan trọng. Đây là ứng dụng thiết thực và cần thiết cho việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, có cấu trúc độc đáo bao gồm lớp ngoài cùng từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bọc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào loại chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó kháng lại sự ăn mòn theo thời gian và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp việc thoát nước được hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chắc chắn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo độ bám dính cao nhờ keo tạo bọt cường độ lớn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại. Bông khoáng, được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở 1600 độ C trước khi tạo hình, mang lại độ cứng và hiệu suất cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nóng, đảm bảo tấm panel luôn giữ được tính năng và chất lượng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa vào lõi bông khoáng rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm panel có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những môi trường cần khả năng chịu nhiệt và cách âm cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả năng lượng và độ bền cho công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm dày hơn thường tích hợp khả năng chống cháy tốt hơn, đảm bảo an toàn cho lò sấy trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách nhiệt. Với đặc tính giảm thiểu tổn thất nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội cũng giữ cho nhiệt độ trong lò duy trì lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả hoạt động và độ bền của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Với việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các thành phần bên trong lò sấy mà còn duy trì hiệu suất làm việc hiệu quả mà không xảy ra biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt. Nhờ đó, panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Điều này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong những khu vực có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ lớn. Sự bền vững này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng và bảo quản sản phẩm tốt hơn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ đó, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy này là một giải pháp thông minh, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng có thể đảm nhận được trọng lượng lớn khi được lắp đặt ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự chắc chắn của các panel này góp phần kéo dài tuổi thọ của lò sấy, giảm thiểu chi phí bảo trì, và nâng cao hiệu suất làm việc tổng thể.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo độ bền vững qua các mối ghép chắc chắn. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế một cách đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panels lò sấy là thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đóng vai trò quyết định trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Đặc biệt, trong quá trình sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, việc giữ nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn được chất dinh dưỡng là rất cần thiết. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp bảo đảm nhiệt độ lý tưởng trong toàn bộ quy trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình chế biến. Sự phát triển của công nghệ này mang lại lợi ích lớn cho các nhà sản xuất nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc cực kỳ nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố không mong muốn như nhiệt độ vượt ngưỡng, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này hỗ trợ duy trì nhiệt độ đồng nhất và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Với thiết kế thông minh, tấm panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Nhờ vào những lợi ích này, việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ đó, thời gian sấy được rút ngắn, chi phí sản xuất giảm đáng kể, cải thiện hiệu quả công việc. Ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Việc duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình sấy, từ đó giữ lại hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sản phẩm sau khi sấy khô đạt tiêu chuẩn an toàn, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và khả năng duy trì ổn định liên tục. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào thiết kế tối ưu, tấm panel không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đây là giải pháp lý tưởng để đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất cần thiết. Panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm trong quy trình sấy, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Sự áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm điện tử, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp tạo ra môi trường ổn định để sấy khô các dạng bột hoặc chất lỏng. Quá trình này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, các panel này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng của sản phẩm cuối cùng, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của gạch men, gốm sứ và thủy tinh.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Mỹ Hào, Hưng Yên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Từ các vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách trực quan, giúp bạn nắm bắt và đưa ra quyết định nhanh chóng.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang lại giải pháp hoàn hảo cho xây dựng hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm, và bộ bản lề tự nâng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cửa mở, đóng êm ái, tự cân chỉnh, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh. Tổng thể, phụ kiện cửa đi mang lại sự hoàn chỉnh và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sống. Để lắp đặt cửa trượt một cách hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tăng cường tính chắc chắn và bền bỉ, cùng với phụ kiện phụ trợ, cung cấp các tính năng cần thiết như khóa, tay nắm và bánh xe. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động êm ái và hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Mỹ Hào, Hưng Yên
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Mỹ Hào, Hưng Yên thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và thẩm mỹ. Những hình ảnh thực tế từ các công trình, từ khu công nghiệp hiện đại đến những ngôi nhà dân dụng, đều chứng minh độ bền và sự chính xác trong quá trình lắp đặt. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, phù hợp với khí hậu Việt Nam. Sản phẩm Triệu Hổ thật sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Loại vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất phù hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel đang ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, Tấm Tôn Panel được trang bị lớp cách nhiệt giữa, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, loại vật liệu này nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính chất chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng các tấm panel như Rockwool và Glasswool là rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, đảm bảo sự an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại được sản xuất từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Mỹ Hào, Hưng Yên không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm panel đặc biệt cho lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Mỹ Hào, Hưng Yên, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Mỹ Hào, Hưng Yên, một lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những nội dung này sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng tìm ra giải pháp vật liệu phù hợp, phục vụ cho nhu cầu xây dựng của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn đưa công trình của mình tiến gần hơn đến thành công mong đợi. Cảm ơn quý khách đã quan tâm!