0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Ngô Quyền, Hải Phòng “Khả năng vượt trội”

5/5 - (3192 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Ngô Quyền, Hải Phòng | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Ngô Quyền, Hải Phòng, là biểu tượng của sự đổi mới trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại giải pháp tối ưu về khả năng cách nhiệt và khối lượng nhẹ, mà còn với thiết kế gọn gàng, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Khác biệt hoàn toàn với những tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với tính năng vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất và bền vững trong các công trình xây dựng. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel đánh dấu một cuộc cách mạng không chỉ về chất lượng mà còn về cách tiêu chuẩn xây dựng được định hình lại. Đây chính là xu hướng tương lai, nơi các giải pháp xây dựng thông minh thay thế cho những phương pháp cũ kỹ, mang lại lợi ích tối ưu cho công trình và chủ đầu tư.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ngô Quyền, Hải Phòng

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng yêu cầu cao về tốc độ và hiệu quả, sản phẩm này nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Tấm Tôn Panel đang trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ngô Quyền, Hải Phòng

Tại Ngô Quyền, Hải Phòng, Tấm Tôn Panel nổi bật với tên gọi đa dạng, phản ánh sự linh hoạt trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel, cùng với các biến thể khác như tấm panel cách âm và tấm panel nhôm. Với khả năng cách nhiệt và âm tốt, sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong ngăn phòng và lợp mái. Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cao và tính thẩm mỹ.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ngô Quyền, Hải Phòng

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu tạo bao gồm lõi xốp EPS được bao bọc bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, proporciona khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn được gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp. Bề mặt thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, cùng thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa, đảm bảo sự bền vững cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, từ đó tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí hiệu quả này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mà còn góp phần tiết giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt tôn mặt trong chủ yếu tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, làm từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với thiết kế vách panel chịu nhiệt, khả năng cách âm tốt, cùng trọng lượng nhẹ, panel EPS xốp thường dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, giá thành hợp lý làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia đặc biệt, loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy tốt. Điểm khác biệt này giúp tăng cường an toàn cho các công trình, đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ cháy cao. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại cho sự an toàn và bền vững là không thể phủ nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong hiệu quả, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong lắp đặt, panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai cần sự tiện lợi và hiệu quả.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm ồn ào và tạo sự yên tĩnh cho môi trường sống, làm việc. Đặc biệt, sản phẩm này còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 00.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Lõi xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Ngoài ra, sản phẩm chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, các tần số (Hz) được giảm khoảng 60% so với mức gốc, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel EPS rất phù hợp sử dụng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, hoặc bệnh viện, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư. Đồng thời, chúng còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, từ đó làm giảm công suất hoạt động của các thiết bị làm mát. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đem lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, điều này đặc biệt quan trọng trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, việc thi công tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của công trình. Sử dụng panel EPS mang lại giải pháp thông minh cho ngành xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong 20 năm, người dùng cần cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng sẽ giảm theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng an toàn nhờ vào bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Các lớp phủ này không chỉ giúp chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, từ đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Trong những điều kiện khắc nghiệt, như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, góp phần giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao, gây ấn tượng trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp giảm chi phí đầu tư cho các dự án xây dựng. Hiệu quả sử dụng của panel này trên mỗi đơn vị chi phí là rất cao, mang lại khả năng cách nhiệt tốt và độ bền lâu dài. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, việc sử dụng panel EPS cũng giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, góp phần tiết kiệm ngân sách cho người dùng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là vật liệu xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong những nơi yêu cầu yên tĩnh như quán bar, phòng thu hay phòng karaoke. Đặc biệt, khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ vào cấu trúc nhẹ, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh hay mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại vật liệu này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lực cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao. Sự kết hợp giữa tính năng và chất lượng của tấm panel PU/PIR đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đem lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp mặt ngoài này đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu lực tốt mà còn đáp ứng hiệu quả trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn góp phần quan trọng trong việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU), sản phẩm này được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại tính linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau. Đối với lõi làm từ Polyisocyanurate (PIR), sản phẩm này được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chống cháy tốt hơn và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Điều này khiến cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và an toàn cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây xước da khi tiếp xúc với con người. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường sự an toàn cho người sử dụng, đồng thời giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, làm giảm thiểu tổn thất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng không gian.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ hiệu quả các bức tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, như thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo chất lượng và độ an toàn. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các môi trường có chênh lệch nhiệt độ. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, loại vật liệu này giúp giảm chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ tăng cường hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel giúp giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80%, mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của tấm panel đảm bảo khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt bị ngắt, điều này giúp ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc phát sinh. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Do đó, panel PU/PIR là giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Từ đó, tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Đồng thời, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp đảm bảo độ bền bỉ và tuổi thọ cho công trình, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững, trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ quy trình lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm giúp tạo nên vẻ ngoài hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chọn linh hoạt, đáp ứng yêu cầu kiến trúc phong phú. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn đặc sắc. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cung cấp âm cách hiệu quả, góp phần tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong thiết kế kiến trúc, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, nhằm chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng dễ bảo trì, panel PU/PIR còn góp phần vào các công trình xanh, bảo vệ môi trường, và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, với tính năng giảm tiếng ồn, tấm panel này còn góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ được xử lý chuyên biệt, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tác động cũng như thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước, giúp bảo vệ tấm panel trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp độc đáo, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kín vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt nhất, làm cho tấm panel có độ cứng cao và độ bền vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Lý do là vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây ra vết xước cho da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ cháy khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nhiệt độ cao và nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong phù hợp cho các vách ngăn nội thất, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi cần độ cách âm và cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc dễ chịu.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của những công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất làm việc và sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy đáng kể của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro về hỏa hoạn, bảo vệ an toàn cho công trình và con người. Sự bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động môi trường của tấm panel Rockwool cũng là điểm cộng nổi bật.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng chịu nhiệt và khả năng chống cháy đã giúp tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật trong khả năng cách âm, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sử dụng Rockwool không chỉ giúp cải thiện sự riêng tư mà còn tăng cường hiệu suất làm việc và sức khỏe cư dân.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần chống ẩm và thấm nước. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, giúp duy trì độ bền của công trình. Nhờ đó, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các yếu tố gây hại mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí sửa chữa, bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại, đồng thời tạo ra môi trường sống lành mạnh hơn. Hơn nữa, sản phẩm này bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel duy trì độ bền trước các lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn và chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Sự tiết kiệm này đến từ việc giảm thiểu sử dụng năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí và giữ cho công trình an toàn trước nguy cơ cháy nổ. Hơn nữa, với tuổi thọ kéo dài, Panel Rockwool mang lại giá trị đầu tư bền vững cho các công trình.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Khi sử dụng trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại khả năng chống cháy, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Những ưu điểm này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống trong không gian đô thị, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, trở thành giải pháp lý tưởng cho các hạng mục cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất thích hợp cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của nó làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Tính năng vượt trội này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bảo vệ bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh cho phép tấm panel này giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ ngoại thất trong thời gian dài. Ngoài ra, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chịu đựng của tấm ốp trước các tác động của thời tiết. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được duy trì, mang lại vẻ đẹp bền vững.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó gồm các sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường. Đặc biệt, khả năng chống ẩm và kháng khuẩn của glasswool giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm và cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chúng không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn hỗ trợ ngăn chặn lửa nhờ lớp lá nhôm đặc biệt. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn hiệu quả và cách nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp này giúp tăng độ bền cho sản phẩm, mang lại giá trị sử dụng lâu dài.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt cũng như ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, thông dụng nhất là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả cho các công trình xây dựng, đảm bảo môi trường sống thoải mái.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này phù hợp cho nhiều môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Đặc tính cách âm và cách nhiệt vượt trội giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài của các công trình. Với thiết kế bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chịu được tác động môi trường giúp panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc, Glasswool thể hiện sự vượt trội rõ rệt. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn với việc thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả an toàn cao.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi đặc biệt từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những khoang rỗng li ti này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho hiệu suất cách âm tốt hơn đáng kể. Mặc dù Rockwool cũng cung cấp khả năng cách âm hiệu quả, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không những chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Dù sử dụng trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Điều này khác biệt hoàn toàn so với PU dễ xẹp lún và EPS có nguy cơ giòn vỡ. Glasswool đem lại sự bền vững, là lựa chọn tối ưu cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, sản phẩm này vẫn mang lại hiệu quả cao về khả năng chống cháy và cách âm. Với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là lựa chọn bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, thuận tiện trong việc lắp đặt và di dời, đặc biệt là phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thường được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Ứng dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín không bám bụi, không hấp thụ ẩm, đồng thời tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hoặc các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết vững chắc, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm và nhẹ, dễ vận chuyển, thi công. Đồng thời, nó cũng giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp bọc bên ngoài, làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của lõi PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất làm lạnh mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi EPS (Expanded Polystyrene) là thành phần chính trong các tấm panel kho lạnh, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo sự đồng nhất và bảo vệ lớp lõi. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp tăng độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng lớn hơn, trong khi vách ngoài có nhiệm vụ bảo vệ và cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất sử dụng cao.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với panel EPS và 0.022 W/m.K cho panel PU, những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đáng kể hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc vận hành các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp. Nhờ đó, quy trình bảo quản sản phẩm được đảm bảo hiệu quả và an toàn hơn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, các tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, tránh tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Chúng giữ được tính ổn định, không phồng rộp và hoàn toàn phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ sản phẩm, duy trì chất lượng và giảm nguy cơ hư hỏng trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm này giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với giá trị thực. Điều này khiến cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho tường và vách cách nhiệt mà còn cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể trong quá trình xây dựng. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tối ưu hóa quy trình thi công, nâng cao hiệu suất công việc. Sự dễ dàng trong việc lắp đặt là yếu tố quan trọng, giúp đảm bảo rằng các kho lạnh hoạt động hiệu quả và linh hoạt.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn trong việc giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn được làm từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Tấm panel PU/PIR còn có khả năng cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng trong ngành bảo quản thực phẩm và hàng hóa. Việc sử dụng tấm panel thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với thiên nhiên.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, thì panel PU đảm bảo hiệu suất tối ưu hơn trong môi trường khắc nghiệt này.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, từ đó đảm bảo không gian kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành y tế. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh có tiêu chuẩn vệ sinh cao, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, giữ cho chúng luôn tươi ngon. Với tính năng bền bỉ, Panel PU không bị biến dạng, giúp kho có khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ do dễ hỏng hóc trong điều kiện hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modul dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Đặc điểm này mang lại sự linh hoạt và độ kín khí tốt, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt liên tục. Khi di chuyển kho, PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường dễ bị nứt hoặc vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU mang lại giải pháp vượt trội về hiệu suất và độ bền. Khác với panel EPS, panel PU đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của kho lạnh, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Với sự linh hoạt và khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh lớn và vận hành liên tục.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, việc sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hay tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình trở nên phổ biến. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, phù hợp với không gian hạn chế của các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tối ưu.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để tạo ra không gian bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Sự tiện lợi và hiệu quả của tấm panel kho lạnh chính là lựa chọn tối ưu cho những người yêu thích ủ bia và vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh đã trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà mái tôn, giúp làm giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. Với tính năng hiệu quả và chi phí hợp lý, tấm tôn panel PU là lựa chọn lý tưởng, thay thế cho những phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, mang lại sự thoải mái cho không gian sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giảm thiểu hoạt động của hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Sự kết hợp giữa chất liệu cách nhiệt và thiết kế thông minh không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình muốn cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng loại tấm này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong việc cung cấp dịch vụ y tế hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt tiên tiến, thường được làm từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp ngoài thường dày từ 0.45mm đến 0.7mm và được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn để tăng cường độ bền. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy và có khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa. Sản phẩm đảm bảo tính năng và độ an toàn tối ưu cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo nên một khối đồng nhất nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp liên kết chắc chắn giữa bông khoáng và các tấm tôn, nâng cao độ cách nhiệt và độ cứng của tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở 1600 độ C, tạo nên sản phẩm bền vững và hiệu quả.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu rõ nét như ở mặt ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Chính vì lý do này, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu trọng lượng nhẹ, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những lò sấy có nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng và tính năng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy. Do đó, việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn khi vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho nhà máy. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó tăng tuổi thọ của thiết bị và cải thiện hiệu suất hoạt động.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel này không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tăng cường độ bền cho hệ thống, tạo ra một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel không chỉ kháng ẩm hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự ăn mòn do môi trường ẩm ướt gây ra. Điều này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà độ ẩm và nhiệt độ thay đổi thường xuyên. Việc sử dụng tấm panel này góp phần tối ưu hóa quy trình sấy và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó giảm thời gian vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Nhờ những lợi ích này, các doanh nghiệp có thể cải thiện khả năng cạnh tranh và gia tăng lợi nhuận thông qua việc giảm thiểu chi phí sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel được chế tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, rất thích hợp cho việc lắp đặt tại các vị trí sàn hoặc mái. Đặc tính này không chỉ nâng cao tính bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel này giúp phân tán lực đều, giảm nguy cơ hư hỏng và đảm bảo hiệu suất tối ưu trong suốt thời gian sử dụng, là giải pháp lý tưởng cho các cơ sở sản xuất cần độ tin cậy cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là sự dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, hạn chế thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Chúng cung cấp môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt giống yêu cầu một quy trình sấy tinh vi để giữ lại chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, Panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ chất lượng thực phẩm một cách hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thất thoát nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm, hư hỏng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Nhờ vào thiết kế tối ưu, tấm panel sấy nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và an toàn thực phẩm trong thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Thiết kế của panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, từ đó nâng cao độ bền và tính ổn định của sản phẩm. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may và sản xuất quần áo mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hại trong quá trình sấy. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, các nhà máy có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm một cách đáng kể.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, giúp tối ưu hóa hiệu suất sấy và giảm thiểu hao hụt sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng năng suất trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và ổn định là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, duy trì nhiệt độ đồng đều và liên tục, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng tấm panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Các linh kiện này yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Panel lò sấy được thiết kế để loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, giúp ngăn ngừa oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Quá trình này không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi trong quá trình xử lý. Nhờ đó, năng suất sản xuất và độ tin cậy của sản phẩm được nâng cao.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ hoặc thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo nhiệt độ ổn định, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự hiệu quả của panel không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và tối ưu hóa quy trình, từ đó tạo ra những sản phẩm có tiêu chuẩn cao hơn trong ngành chế tạo vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ngô Quyền, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, phục vụ cho quyết định thiết kế hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng hỗ trợ việc kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định trong thi công và lắp đặt. Các phụ kiện này không chỉ bảo vệ Panel khỏi những tác động của môi trường, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện điển hình bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại thanh nhôm khác, phục vụ đa dạng nhu cầu thiết kế.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là một tập hợp các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Với thanh nhôm khung và bo đáy, cửa được gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và cân chỉnh góc đóng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, hỗ trợ quá trình sử dụng cửa lâu bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để thiết lập một bộ cửa trượt hoàn hảo, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo kết cấu vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà. Sự kết hợp giữa các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng, tạo ra không gian sống tiện nghi và hiện đại.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ngô Quyền, Hải Phòng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Ngô Quyền, Hải Phòng phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm đã khẳng định theo thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt mang đến sự chắc chắn, bền bỉ, đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường làm việc. Đối với các công trình dân dụng, sự chỉn chu trong thiết kế cùng khả năng cách nhiệt vượt trội khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư. Triệu Hổ đang định hình tiêu chuẩn mới trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm tuyệt vời. Loại tấm này được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và cả trong các công trình nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với ưu điểm cách nhiệt xuất sắc, chúng rất thích hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng được cải thiện đáng kể nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Thứ hai, các tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, tiết kiệm thời gian và công sức. Cuối cùng, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của Tấm Tôn Panel đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool chứng minh khả năng chống cháy vượt trội. Với đặc tính chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc trong lĩnh vực công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần một môi trường sống và làm việc không bị ô nhiễm âm thanh từ giao thông hoặc các hoạt động công nghiệp xung quanh. Tấm Tôn Panel bền bỉ và hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Ngô Quyền, Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ngô Quyền, Hải Phòng, giúp khách hàng thuận tiện hơn trong việc thi công. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh hay bóp méo trong quá trình vận chuyển.

Chúng tôi hy vọng rằng thông tin về sản phẩm Tấm Tôn Panel Ngô Quyền, Hải Phòng mà Triệu Hổ chia sẻ sẽ mang lại giá trị thực tiễn cho quý khách hàng. Sản phẩm chính hãng này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn nhanh chóng có được giải pháp lý tưởng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công trong từng dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.