0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng “Thực sự tốt”

5/5 - (4522 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp hiệu quả và bền vững cho các công trình. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ thi công một cách đáng kể. Khác với tường gạch truyền thống, thường tốn nhiều thời gian và công sức trong thi công, Tấm Tôn Panel dễ dàng được lắp đặt, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và giảm chi phí xây dựng. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng tạm thời mà còn heralds cho một cuộc cách mạng trong cách xây dựng, nơi sự tinh gọn và thông minh trở thành nền tảng cho những công trình tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế ưu việt, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giúp giảm trọng lượng công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại ngày nay, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao. Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn tối ưu so với tường gạch truyền thống, vốn được cho là thi công chậm, nặng nề và có hiệu quả cách nhiệt kém. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng linh hoạt nhu cầu cuộc sống hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

Tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel là những ví dụ điển hình. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng cho mục đích xây dựng mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phục vụ cho các ứng dụng như phòng lạnh, ngăn phòng, và lợp mái. Với những ưu điểm vượt trội, Tấm Tôn Panel đang được ưa chuộng trên thị trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Nhờ vào lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động môi trường mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng được duy trì lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt thường từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, song vẫn giữ được độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, rõ ràng như tôn mặt ngoài. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng. Do đó, sự lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp làm từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và trải qua 20-50 lần, các hạt này được định hình trong khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Đặc biệt, sản phẩm này có giá thành cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, kết hợp lõi xốp EPS thường với các phụ gia chống cháy chuyên dụng. Tính năng nổi bật của sản phẩm này không chỉ là khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả, phù hợp với nhiều công trình yêu cầu cao về an toàn. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mang lại cho công trình là rất lớn, góp phần bảo vệ sức khỏe và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm, Panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu trong xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel EPS giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong panel có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Với khả năng giảm nhiệt và không bắt lửa, EPS có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong 15-20 phút. Lớp xốp này có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng bên trong. Do đó, tấm panel EPS duy trì được không gian ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của nó đạt khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư cho nhiều loại công trình. Sản phẩm này phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần giảm tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tính năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm về tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường sống thoải mái mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng đáng kể cho kết cấu. Với tính năng siêu nhẹ, vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc tối ưu hóa tải trọng là cực kỳ quan trọng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của EPS cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, với nhiều ưu điểm nổi bật. EPS không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người tiêu dùng cần cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn đáp ứng được yêu cầu thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ mang lại sự bền bỉ mà còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay dưới tác động của mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của chúng góp phần giảm thiểu rác thải, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững cho tương lai.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý kết hợp với hiệu quả sử dụng tối ưu giúp giảm thiểu chi phí trên mỗi đơn vị diện tích. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn mà còn đảm bảo hiệu suất lâu dài cho các công trình. Do đó, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành một giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, loại panel này rất được ưa chuộng trong các văn phòng tòa nhà, nơi nó được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng cho trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, panel cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo thành hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp hoặc thư viện, đồng thời rất linh hoạt cho các khu vực cần thay đổi.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả các nhược điểm như cong vênh, mục rã, gia tăng độ bền cho công trình. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi vật liệu này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực của sản phẩm. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ thi công, và khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và thương mại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu lực tác động tốt mà còn có khả năng chống chịu những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân rãnh chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi cách nhiệt PU là loại bọt được hình thành qua sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, PIR không chỉ có khả năng chống cháy ưu việt mà còn sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với PU, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm đặc biệt của lớp này là mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài, nhằm tạo điều kiện tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của lớp trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Nhờ vào cấu trúc này, panel không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại sự tiện nghi và an toàn cho môi trường sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường thấy trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là sự lựa chọn hoàn hảo cho độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Với ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả và bền vững.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vậy, vật liệu này giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Panel PU/PIR thực sự là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu về cách nhiệt hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng vào việc làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cao về cách âm.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy cao, với nhiệt độ chịu đựng từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc sinh ra, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ, vượt trội hơn so với các vật liệu truyền thống như tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ vững khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp. Với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tối ưu hóa thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa rỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ thông thường. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng muốn đạt tiêu chuẩn xanh. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, panel PU/PIR thúc đẩy tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào quy trình sản xuất linh hoạt, có thể đáp ứng kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông trung tính tinh tế đến những gam màu nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Ngoài ra, tính năng dễ dàng thi công mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện hiệu quả, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo nên không gian sống yên tĩnh. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt và hạn chế truyền nhiệt. Đây là giải pháp tối ưu cho các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh việc bảo vệ chất lượng sản phẩm, panel còn giảm chi phí vận hành hiệu quả. Ngoài ra, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với những đặc tính nổi bật, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao và đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm nổi bật trên, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với thiết kế này, lớp kim loại hoàn toàn chống lại sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động mạnh và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kết hợp với các gân chạy ngang trên tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm ưu việt được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi bông khoáng mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và trong nhà. Rất đáng chú ý, sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các sợi. Sự kết nối này được củng cố bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo thành khối vững chắc giữa bông khoáng và các tấm kim loại. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở việc bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong thường tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với đặc thù công trình khác nhau, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và bảo vệ cháy nổ tốt nhất cho người sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thích hợp cho vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp, tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc bảo vệ không gian sống và làm việc. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, nó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, nâng cao an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các dự án công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Bảng panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ ổn định cho các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu ưu việt với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, giảm bớt căng thẳng do tiếng ồn. Sử dụng panel Rockwool không chỉ tăng cường chất lượng âm thanh trong môi trường mà còn đóng góp vào sức khỏe tinh thần của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được thiết kế với lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể gây hại cho công trình. Nhờ vào tính năng chống ẩm và chống thấm, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại hiệu quả kinh tế cao trong xây dựng và bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên bền vững. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa hiện tượng mốc và nấm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giảm thiểu chi phí tiêu thụ điện. Đặc biệt, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần vào việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khi đối mặt với lực va đập mạnh, tấm panel này có khả năng giữ nguyên hình dáng và không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình hiệu quả trước các tác động cơ học. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của nó, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng lâu dài mà không cần sửa chữa thường xuyên.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù mức đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu nhu cầu bảo trì, kéo dài tuổi thọ của công trình. Sử dụng Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các chủ đầu tư, giúp tối ưu hóa chi phí trong suốt vòng đời sử dụng của công trình.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng do nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang đến tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng hoặc nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về chống cháy, cách nhiệt, cách âm. Sản phẩm này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho nhà máy, kho xưởng, giúp nâng cao độ an toàn trong môi trường làm việc. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có khả năng cách âm vượt trội, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe người lao động.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu hai lớp được chế tạo từ bông thủy tinh (glasswool), với lõi bông có tỷ trọng dao động từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Tấm panel này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chính nhờ những tính năng này, chúng thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc ứng dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái, yên tĩnh, nâng cao hiệu quả làm việc cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, bề mặt ngoại thất của tấm panel có thể giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi các tác động xấu của thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng mượt, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Sự kết hợp này tạo nên sản phẩm chất lượng, bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính chất không cháy, không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Ngoài ra, với những ưu điểm nổi bật, loại vật liệu này cũng thân thiện với môi trường, mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững, đảm bảo hiệu suất cao cho hệ thống điều hòa không khí cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hoàn hảo với lớp bảo vệ từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Thiết kế này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Lớp lá nhôm bên ngoài còn có công dụng cách âm, cách nhiệt tốt, đảm bảo môi trường bên trong luôn trong tình trạng lý tưởng. Với những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh có tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và hiệu quả cao.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bao ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đạt hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần quản lý nhiệt độ và kiểm soát tiếng ồn hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng và ứng dụng linh hoạt làm cho Tấm Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che ngoại thất, mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, loại panel này không chỉ bền bỉ mà còn chịu được tác động của môi trường. Do tính năng vượt trội, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, mang lại sự an toàn trong xây dựng và sử dụng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc hại. Điều này tạo thành một lợi thế rõ rệt so với EPS, một vật liệu dễ cháy và sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nổi trội hơn về trọng lượng và tính thân thiện khi thi công trong các không gian kín, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên rất nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa nước một cách hiệu quả. Lõi Glasswool có tính năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định lâu dài. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần an toàn và thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, panel glasswool không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Sản phẩm này còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, do đó góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật, glasswool không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn bảo vệ môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này rất thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool không chỉ vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội hơn trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm này tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công cho dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt, tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đồng thời, Glasswool an toàn và chất lượng hơn EPS, trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thật sự là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo không gian riêng tư cho các hoạt động học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn do máy móc gây ra, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt làm từ tôn mạ hoặc inox, cùng với lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Với tính năng chống ẩm, chống thấm, cùng trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành, là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh hiện đại, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Nó được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định lâu dài. Nhờ vậy, tấm panel này giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tốn điện. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, cung cấp bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia theo vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng chống chịu với các yếu tố bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng trong vận hành kho đông sâu, đảm bảo ổn định nhiệt độ cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào tính năng này, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, sản phẩm giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì tính ổn định của panel. Sự kết hợp này đặc biệt phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng sản phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít nhờ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, âm lượng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm không chỉ được sử dụng trong ứng dụng cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vậy, tấm panel này trở thành lựa chọn tối ưu cho các yêu cầu cách âm hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn. Các tấm panel được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong quá trình thi công còn đảm bảo tính hiệu quả cao, đáp ứng tốt các yêu cầu của các công trình kho lạnh hiện đại. Đây là lý do nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng panel kho lạnh trong xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng những vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh. Điều này không chỉ làm giảm lượng rác thải mà còn khuyến khích ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ duy trì từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, PU không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ làm tăng tổn thất nhiệt và chi phí điện năng. Do đó, việc lựa chọn panel PU là cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả khi bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel PU, với cấu trúc kín, không thấm nước và không hút ẩm, tạo nên sự bảo vệ tối ưu cho các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này giúp đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với các tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu của các kho lạnh chuyên dụng trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại PU, là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho các sản phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Bề mặt PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock, panel PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Do đó, lựa chọn panel PU là ưu tiên hàng đầu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu quả vận hành cho các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần tới hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường hiệu quả bảo quản thực phẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho các gia đình và cửa hàng trong việc quản lý nguồn thực phẩm an toàn và hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm tốt nhất. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel này không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể so với các giải pháp truyền thống.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Tấm Tôn Panel với công nghệ PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà ở miền Nam Việt Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Việc sử dụng panel này để cách nhiệt cho tường và trần sẽ giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Đặc biệt, đối với những căn nhà có mái tôn, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với các loại vật liệu cách nhiệt khác. Giải pháp này vừa hiệu quả vừa bền vững.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Panel PU có khả năng ngăn cản nhiệt độ cao từ bên ngoài, giúp duy trì không gian mát mẻ hơn. Nhờ vậy, người sử dụng có thể giảm thiểu sự cần thiết của điều hòa không khí, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Đồng thời, ứng dụng này còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ nhằm xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các dược phẩm quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là cấu trúc cách nhiệt chuyên dụng, thường có lớp bên ngoài làm từ tôn mạ kẽm, được xây dựng từ lõi bông khoáng (rockwool) và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được dán kết chặt chẽ bằng keo chuyên dụng. Vai trò chính của lớp lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và hạn chế thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 850°C và sở hữu đặc tính chống cháy, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt giúp panel này trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Lớp ngoài được xử lý để ngăn ngừa ăn mòn, cho phép sản phẩm duy trì hiệu suất trong thời gian dài, bất chấp tác động của môi trường và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, góp phần bảo vệ lò sấy khỏi sự tích tụ nước mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm. Chúng được kết nối chặt chẽ và chèn vào khối panel theo chiều dọc và ngang, tạo thành một cấu trúc vững chắc. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có mức nhiệt độ trung bình, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho môi trường làm việc cao nhiệt. Tấm 120kg/m3 là lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao nhất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có đặc điểm riêng và ứng dụng phù hợp trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các công trình nhỏ, trong khi tấm 200mm thích hợp cho những khu vực yêu cầu cách nhiệt mạnh mẽ hơn. Sự lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ những bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống lò sấy, nâng cao hiệu suất và độ bền.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng cách nhiệt trong suốt quá trình hoạt động. Điều này giúp tăng cường hiệu quả sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao tuổi thọ của hệ thống. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy là giải pháp hiệu quả cho các môi trường công nghiệp nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Việc sử dụng panel chống cháy không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất. Do đó, ứng dụng của panel lò sấy chống cháy đang ngày càng trở nên phổ biến, góp phần nâng cao độ tin cậy và an toàn cho các cơ sở công nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi sự hư hại do độ ẩm cao. Đồng thời, tính năng chống ăn mòn cho phép panel hoạt động hiệu quả trong những môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm. Nhờ đó, tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của lò sấy được nâng cao, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Sử dụng panel lò sấy giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động đến môi trường, từ đó tạo ra lợi ích bền vững cho toàn bộ hoạt động sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí có áp lực lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Sức chịu tải vượt trội giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, việc đầu tư vào panel chất lượng cao không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hơn nữa, cấu trúc ghép nối chắc chắn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Trong quá trình sử dụng, việc bảo trì và thay thế các panel cũng rất đơn giản nhờ vào thiết kế mô-đun. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này giúp sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt một cách hiệu quả. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Nhờ vậy, sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn làm giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Sử dụng tấm panel là một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc rất nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp hiệu quả cho quá trình này, đảm bảo rằng nhiệt độ và độ ẩm luôn ở mức tối ưu. Các tấm panel này tạo ra không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi nhiệt độ cao hoặc thấp có thể gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm không chỉ đạt hiệu quả điều trị cao mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Những tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa các hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thời gian và chi phí mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng sản phẩm đầu ra.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ việc kiểm soát nhiệt độ cho đến quản lý độ ẩm, đảm bảo rằng thực phẩm giữ được hương vị và dinh dưỡng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này có thể được đảm bảo nhờ vào khả năng giảm thiểu mất nhiệt của panel lò sấy. Việc sử dụng panel này giúp duy trì hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Do đó, tấm panel sấy là một giải pháp hữu ích trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa cùng những hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn nâng cao độ bền cho các sản phẩm điện tử. Sự chính xác trong việc điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của panel lò sấy là yếu tố quyết định trong việc đảm bảo chất lượng linh kiện.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các nguyên liệu hóa chất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định, hỗ trợ việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi tác động của môi trường bên ngoài, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Hơn nữa, việc cải thiện điều kiện nung cũng góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân loại từ vách ngoài với đặc tính bền bỉ, chống thấm nước cao cho đến vách trong với yêu cầu về thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm với vai trò kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng không thể thiếu, nhằm đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, cánh cửa được gia cố chắc chắn, mang lại độ cứng tuyệt đối. Các chi tiết như gioăng cao su, giúp ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Tổng hòa các phụ kiện này tạo nên một hệ thống cửa đi bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Không chỉ tiết kiệm diện tích nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt còn tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần tới hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò tạo nên khung chắc chắn và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc lắp đặt và vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động một cách mượt mà và hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng nổi bật với chất lượng vượt trội và thiết kế tinh tế. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng ứng dụng của sản phẩm, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, thu hút ánh nhìn. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của tấm panel Triệu Hổ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình, khẳng định uy tín sản phẩm qua thời gian.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng đa năng với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đồng thời, Tấm Tôn Panel cũng thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này rất quan trọng trong các ngành chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Các tấm panel này có cấu trúc dạng sandwich, với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool sở hữu những tính năng vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng rộng rãi trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Nhờ đó, khách hàng yên tâm rằng các sản phẩm sẽ không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng mà Triệu Hổ muốn truyền đạt đến quý Khách hàng. Với sự chính hãng và chất lượng đảm bảo, hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách tìm thấy giải pháp lý tưởng cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp bạn đưa dự án của mình tiến gần hơn đến thành công mà bạn mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.