0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Ninh Kiều, Cần Thơ “Nhanh rẻ”

5/5 - (3545 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Ninh Kiều, Cần Thơ | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Ninh Kiều, Cần Thơ, đại diện cho sự tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả chiếm ưu thế. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian thi công và phụ thuộc vào công đoạn vữa, Panel mang đến giải pháp xây dựng nhẹ nhàng, gọn gàng và nhanh chóng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho các công trình. Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, góp phần đổi mới hình ảnh và phong cách kiến trúc. Với Tấm Tôn Panel, mỗi công trình trở nên thông minh và tinh gọn hơn bao giờ hết, đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ninh Kiều, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và tiết kiệm thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đóng vai trò quan trọng, Tấm Tôn Panel nổi lên như một giải pháp tối ưu so với tường gạch truyền thống vốn gặp nhiều hạn chế. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại lợi ích về chi phí và thời gian thi công, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, khẳng định vị thế của mình trong ngành vật liệu xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ninh Kiều, Cần Thơ

Tại Ninh Kiều, Cần Thơ, Tấm Tôn Panel là sản phẩm phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của nó trong xây dựng. Một số tên thường thấy bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm sandwich panel và tấm cách âm. Bên cạnh đó, các thuật ngữ như tôn panel, tấm 3D panel, và tấm panel nhôm cũng được sử dụng rộng rãi. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả trong việc cách âm, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ninh Kiều, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm panel có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, chống ẩm hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí và năng lượng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp bề mặt này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Lớp sơn phủ được lựa chọn thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi trải qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng rộng rãi.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi sự xâm nhập của độ ẩm. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua giai đoạn kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó lắp vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS này nổi bật với những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ, mang lại giải pháp kinh tế cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến của xốp EPS truyền thống, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa. Với thiết kế này, panel không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn phòng cháy. Sản phẩm rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với xốp thường, nhưng lợi ích trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản là vô giá, đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo điều kiện thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn bảo vệ sức khỏe cho người lao động và cải thiện môi trường làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao các công trình xây dựng. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, loại bỏ các khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS luôn giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Các sản phẩm này rất phù hợp cho những nơi như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa năng lượng tiêu thụ bởi các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Panel EPS hoạt động như một rào cản nhiệt, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao vào không gian bên trong. Do đó, khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel này không chỉ bảo đảm hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Vật liệu siêu nhẹ này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó tăng cường độ bền và tính ổn định cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công đáng kể. Panel EPS không chỉ tối ưu hóa kết cấu mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu năng lượng sử dụng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khía cạnh bảo vệ môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí thải gây hại, đồng thời nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng có thể lên đến 20 năm, tuy nhiên người tiêu dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh sau thời gian dài sử dụng. Việc tái chế và sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí cho người sử dụng. Hơn nữa, hiệu quả cách nhiệt mà nó mang lại rất cao, giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho người tiêu dùng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều lợi ích vượt trội. Với tính năng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi để làm vách ngăn trong các tòa nhà văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, giảm tải trọng cho cấu trúc. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng thay thế vách thạch cao ở những nơi cần yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời tính linh hoạt của Panel EPS rất phù hợp cho các không gian cải tạo và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội. Được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp đặt nền trong các công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo một môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu sandwich tiên tiến, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định. Đặc biệt, vật liệu này được thiết kế để chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình cần yêu cầu cao về hiệu suất năng lượng. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật vượt trội và khả năng vận hành linh hoạt khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và chất lượng cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép sản phẩm chịu được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đồng thời thiết kế gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc giữ nhiệt cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR), với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cho hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn nổi bật về khả năng chịu lửa và chống cháy. Nhờ những tính năng vượt trội này, Panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm rất riêng biệt. Mặt ngoài của tôn có đường gân sâu và rõ, tạo tính thẩm mỹ và độ bền. Ngược lại, mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn khi tiếp xúc mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm hoàn thiện. Lớp cách nhiệt này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ cao mà còn dễ bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự thất thoát nhiệt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của người sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Được chế tạo từ vật liệu tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường trước sự xâm nhập của thời tiết, như mưa, gió và nắng. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, đảm bảo nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định. Điều này không chỉ làm giảm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức âm thanh ban đầu. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong, rất cần thiết cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được áp dụng rộng rãi trong việc cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cao về khả năng chống ồn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc và khả năng chịu lực. Cấu tạo ba lớp của panel, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, mang lại độ bền vững mà không làm tăng tải trọng cho công trình. Điều này không chỉ giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở các vị trí cao, mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu quả kinh tế là yếu tố quan trọng trong lựa chọn vật liệu xây dựng hiện nay.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét và chống lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hoặc mục, điều này đảm bảo độ bền cho công trình trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển. Nhờ đó, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Bên cạnh đó, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel góp phần giảm rác thải xây dựng, mang lại lợi ích về môi trường. Sự linh hoạt này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tối ưu hóa hiệu suất xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, nhờ thiết kế thông minh, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR thích hợp làm vách ngăn và mái cho các công trình, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng không gian.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, panel không chỉ giúp bảo quản thực phẩm và dược phẩm một cách an toàn, mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, ứng dụng panel PU/PIR trong các công trình xanh đang ngày càng phổ biến, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì của panel cũng góp phần vào sự ổn định trong điều kiện lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được gia công từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3. Tấm panel này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu tối đa sự lây lan của lửa và bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, với khả năng giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool còn tạo ra môi trường sống thoải mái, an lành, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp cho lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm độ bền và ổn định dưới tác động của môi trường. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài có thiết kế gân chạy ngang, không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong trường hợp thời tiết xấu. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm vượt trội trong ngành xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của sản phẩm giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình hiệu quả. Các sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và lấp đầy hoàn toàn giữa các tấm panel. Đặc biệt, công nghệ sản xuất hiện đại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, giúp kết nối chắc chắn giữa bông khoáng và các tấm kim loại, tạo nên độ cứng và tính năng cách nhiệt vượt trội cho tấm panel này.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn bên ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên cho bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Nhờ vậy, sản phẩm đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người tiêu dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Các panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp công nghệ tiên tiến, thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Đối với những công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền và hiệu quả cách nhiệt, cách âm, tấm panel này chính là lựa chọn lý tưởng. Với tính năng chống cháy nổi bật, Panel Rockwool không chỉ nâng cao tình hình an toàn trong xây dựng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tốt cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến đổi, rockwool là vật liệu không cháy, giúp hạn chế tối đa sự lan truyền của lửa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo điều kiện làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao sức khỏe và năng suất làm việc. Lõi Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn góp phần bảo vệ sự riêng tư cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có mức hấp thụ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Việc ứng dụng panel Rockwool vào xây dựng ngày nay đang trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình, đặc biệt là trong các dự án yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, là lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc ứng dụng Rockwool trong xây dựng giúp tăng cường tính bền vững và độ an toàn cho công trình, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại là vô cùng giá trị. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt, energy tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí cũng sẽ được tiết kiệm đáng kể. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tạo ra sự đầu tư hiệu quả và bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này được ưa chuộng sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ của Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng công trình mà còn hỗ trợ lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn có khả năng chống cháy hiệu quả, góp phần nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, tính thẩm mỹ cao của sản phẩm mang lại sự sang trọng và hiện đại cho không gian sống và làm việc. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của vật liệu này cùng với khả năng chống ẩm tốt khiến panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đồng thời phù hợp với các khu vực ngoài trời. sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính ứng dụng đa dạng đã giúp Panel Rockwool khẳng định vị thế trên thị trường xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Tấm panel này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền vững. Với đặc điểm sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và văn phòng. Ngoài ra, sản phẩm cũng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn. Chính vì vậy, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tạo ra vẻ ngoài sang trọng mà còn bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào lớp sơn này, tấm ốp có thể giữ màu sắc và độ bóng lâu dài, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các Panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp đạt hiệu quả cao trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ, lõi glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và trong các hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, glasswool còn cung cấp giải pháp an toàn và bền vững cho môi trường, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng. Nhờ đó, nó trở thành lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng chống cháy. Đặc biệt, tấm Glasswool còn nổi bật với tính năng cách âm và cách nhiệt, góp phần tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của công trình, đảm bảo môi trường sống trong lành và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả trong việc giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất tại các công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc hiệu quả và thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao nằm ở giữa. Những đặc điểm nổi bật của tấm panel này chính là độ bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn ưu việt hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng ưu điểm tự nhiên của Glasswool vẫn không thể thay thế. Với trọng lượng nhẹ và thân thiện trong thi công, Glasswool xứng đáng là giải pháp an toàn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ vào cấu trúc lõi được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Cấu trúc này hình thành nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. So với các loại lõi khác như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Đồng thời, sản phẩm nhẹ và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU có thể xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tốt nhất. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng vật liệu này đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra không gian sống an toàn và thoải mái hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Trong lĩnh vực xây dựng, tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là lựa chọn tối ưu. Với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, mang lại hiệu quả vượt trội mà không tăng thêm chi phí thi công. Điều này giúp tối ưu hóa thiết kế nội thất cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không những thế, xét đến độ an toàn và chất lượng, Glasswool vượt trội hơn so với EPS. Đây chính là giải pháp bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm nhẹ, bền và dễ lắp đặt, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cần thiết cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, đảm bảo một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Sản phẩm còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển. Nhờ tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp bọc inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và hạn chế điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả và kinh tế cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ tốt khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng. Tỷ trọng của EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ bền và khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho tấm panel. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp sản phẩm bền vững trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại chủ yếu theo công năng sử dụng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu, thích hợp cho việc bảo quản hàng hóa trong điều kiện lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ cao để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, bảo đảm chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có đặc tính nổi bật là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và nước xâm nhập vào bên trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU cũng đảm bảo tính năng không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên xuất hiện nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ vào sự se khít và đều của cấu trúc, các tần số khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực. Chính vì thế, ngoài việc được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn được áp dụng trong các công trình yêu cầu tính cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi thế lớn trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào cấu trúc này, việc lắp đặt các tấm panel trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự cơ động trong việc sử dụng panel giúp các nhà thầu dễ dàng điều chỉnh, lắp ghép tại các công trình mà không cần thiết bị nặng. Từ đó, tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Đầu tiên, lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Thứ hai, vật liệu PU/PIR được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu xanh, không chỉ đảm bảo chất lượng cách nhiệt tối ưu mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các tấm panel này góp phần vào việc xây dựng một hệ thống kho lạnh bền vững, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu quả giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Điều này giúp giảm tải cho máy lạnh, tối ưu hóa chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Lựa chọn đúng loại panel là chìa khóa cho hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, việc duy trì môi trường ổn định và khô ráo là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh y tế, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và giữ cho chất lượng tuyệt đối. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và nhanh chóng bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm cao, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch và an toàn trong kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đảm bảo an toàn trong môi trường di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, nên không phải lựa chọn tối ưu.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm Panel PU dễ dàng lắp ráp và tháo rời, mang lại tính linh hoạt cao. Khả năng giữ nhiệt của PU vượt trội hơn EPS, không bị vỡ vụn khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng tiếp theo. Chọn Panel PU giúp duy trì hiệu suất và giảm thiểu tổn thất năng lượng cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ, tránh tình trạng lão hóa sớm và suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Sự lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn là quyết định tối ưu nhằm duy trì hiệu quả và độ bền lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài là rất quan trọng. Sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi, đảm bảo an toàn thực phẩm cho các gia đình và cửa hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng để dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác. Các tấm panel này không chỉ giúp giữ cho sản phẩm được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Sự ổn định về nhiệt độ và độ ẩm từ panel sẽ nâng cao hương vị và tuổi thọ của sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở mang lại nhiều lợi ích. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là cho những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm bớt, giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các loại cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, panel PU là giải pháp tiết kiệm chi phí và hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng sống cho cư dân trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các khu vực có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng Tấm Tôn Panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hiệu quả. Tấm Panel PU giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, dẫn đến tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế, sản phẩm này còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu, cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc lựa chọn Tấm Tôn Panel là giải pháp thông minh cho mọi gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU cách nhiệt để xây dựng các giải pháp bảo quản thuốc và vaccine lạnh hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng bảo quản thuốc và vật tư y tế, từ đó giúp các cơ sở y tế đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có mật độ từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lớp ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và tính năng cách nhiệt. Lõi bông khoáng giữ vai trò duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Bề mặt tấm panel trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này chịu đựng tốt các tác động lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy ngang trên bề mặt không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong những cơn mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được làm từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới, đảm bảo độ bám dính tốt. Sản phẩm được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt xuất sắc.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt nổi bật. Bề mặt trong của tấm này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này không chỉ tăng cường khả năng chịu nhiệt mà còn giúp cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool với các mức 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng khác nhau này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm với tỷ trọng thấp hơn 80kg/m³ thường nhẹ hơn, ít cách nhiệt nhưng dễ dàng thi công, trong khi tấm 120kg/m³ mang lại hiệu suất nhiệt cách âm cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và chi phí cho các công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau. Các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những lợi ích riêng; ví dụ, tấm dày 75mm phù hợp cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 200mm thường được sử dụng cho các môi trường đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được sản xuất từ các vật liệu bông khoáng như Rockwool, Glasswool hoặc PU. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó tiết kiệm đáng kể năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn đảm bảo rằng nhiệt độ bên trong được giữ lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong các điều kiện nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bảo đảm không bị biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình sấy, tăng độ bền và tuổi thọ của thiết bị, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt nhờ sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội. Với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, sản phẩm này giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sự an toàn và hiệu quả trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ của panel lò sấy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì hiệu suất hoạt động trong điều kiện môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn cũng đảm bảo độ bền lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách ổn định, lượng năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu chi phí tổng thể. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cực kỳ quan trọng khi các panel này được lắp đặt ở những vị trí chịu lực lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào tính bền bỉ và chắc chắn, các panel này không chỉ gia tăng độ an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sự kết hợp giữa chất liệu vững chắc và thiết kế thông minh cũng giúp giảm thiểu nguy cơ hư hại trong quá trình vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Sự ghép nối chắc chắn giữa các panel không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Hơn nữa, việc bảo trì và thay thế các panel dễ dàng nhờ cấu trúc mô-đun, giúp người vận hành tiết kiệm thời gian dừng máy và duy trì hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản sản phẩm thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt cần một môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn, mang đến giá trị cao cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy với ứng dụng tấm panel mang lại hiệu quả vượt trội nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, sản phẩm nông sản không chỉ giữ được giá trị dinh dưỡng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Do đó, tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong cải thiện chất lượng và hiệu suất sản xuất nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong quá trình sấy dược liệu. Với tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, tấm Panel này bảo vệ dược liệu khỏi sự biến động quá lớn của nhiệt độ, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường cũng góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi việc sấy khô các tấm gỗ là cần thiết để ngăn chặn cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo không làm hư hại chất liệu. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự phát triển của công nghệ sấy bằng panel mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau giai đoạn đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường sấy khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng sản phẩm được duy trì chất lượng tối ưu. Quá trình sấy bằng tấm panel không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn góp phần nâng cao độ bền và an toàn thực phẩm. Nhờ vào tính năng hiệu quả và ổn định, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là vô cùng quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự tích hợp của công nghệ này vào quy trình sản xuất không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp giảm chi phí vận hành, góp phần nâng cao tính cạnh tranh của ngành công nghiệp xi măng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, các tấm Panel này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là giai đoạn cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó gia tăng giá trị cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ giúp tăng hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định nhiệt độ do panel cung cấp còn giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Do đó, việc ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến, góp phần nâng cao hiệu suất trong các ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các mẫu thiết kế từ vách ngoài với yêu cầu bền bỉ, chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh rõ ràng thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin để đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông trong xây dựng. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc đóng góp vào việc nâng cao tính thẩm mỹ và sự bền vững của công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu giúp nâng cao độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành. Những thanh nhôm khung chắc chắn và thanh nhôm bo đáy định hình cửa, tăng độ cứng cho cánh cửa. Các gioăng cao su trơn và gioăng đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng và tránh tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện hỗ trợ khác giúp tăng cường liên kết, đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khi vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn, thanh chặn, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bánh xe, chốt khóa, giúp cửa hoạt động mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao sẽ đảm bảo độ bền của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng sắc nét, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự ổn định mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm hay kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel hiện đang chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, làm cho quy trình xây dựng trở nên nhanh chóng và tiện lợi. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo mang lại sự bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được thiết kế với khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính năng chịu nhiệt cao, chúng không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này vô cùng quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn đúng đắn về vật liệu sẽ bảo vệ tốt hơn cho công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này cực kỳ quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Ninh Kiều, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Kiều, Cần Thơ, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ.

Cuối cùng, Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin về Tấm Tôn Panel Ninh Kiều, Cần Thơ sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình. Sản phẩm chính hãng của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho dự án của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công cho mỗi công trình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.