0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Cực sốc”

5/5 - (5263 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Phú Nhuận, Hồ Chí Minh, đại diện cho một bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel không chỉ tối ưu hóa tiến độ thi công mà còn giảm thiểu chi phí, mang lại hiệu quả rõ rệt cho các công trình. Trong khi phương pháp xây dựng truyền thống sử dụng tường gạch phải trải qua nhiều công đoạn tốn thời gian, tấm Panel đã khẳng định vị thế của mình như một giải pháp thông minh và bền vững. Việc áp dụng tấm Panel không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, đánh dấu sự đổi mới trong tư duy xây dựng. Tấm Panel đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kiến trúc sư, mang lại sự hiện đại và tối ưu cho không gian sống và làm việc.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng dạng tấm, được cấu tạo từ hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel nổi bật với ưu điểm về tốc độ và hiệu quả, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Tôn Panel không chỉ là một vật liệu thông thường mà còn mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng hiện nay.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Tôn Panel là sản phẩm vật liệu xây dựng được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau. Dựa trên ứng dụng và đặc điểm, sản phẩm này được các chuyên gia và người tiêu dùng gọi là panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và nhiều tên khác như tấm sandwich panel hay tấm cách âm. Những sản phẩm này chủ yếu được sử dụng cho xây dựng nhà ở, công trình thương mại và công nghiệp, đem lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và đảm bảo chất lượng khi sử dụng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và đặc biệt là các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Bề mặt thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, được thiết kế với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm, giảm thiểu lượng nhiệt truyền giữa các mặt của tấm. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, góp phần vào tính bền vững trong nhiều công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với lớp tôn bên ngoài, lớp tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ gân nhẹ, nhằm hạn chế các vết xước cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp cho lớp cách nhiệt cuối là rất cần thiết để nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi vào khuôn gia nhiệt, các thành phẩm cuối cùng được hình thành. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Nhờ vào giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy. Điều này giúp cho vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn tối ưu hiệu quả chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng là đáng giá, trở thành lựa chọn ưu tiên trong các dự án xây dựng hiện nay.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ nhưng bền vững, các tấm EPS này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, duy trì một môi trường sống và làm việc thoải mái, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế cao và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì mức nhiệt độ lý tưởng cho không gian bên trong. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, vật liệu này bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống an toàn và lành mạnh. Sử dụng Panel EPS vách ngoài sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Khả năng chịu nhiệt của vật liệu này lên đến 120oC trong 15-20 phút, đồng thời không bắt lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Với độ khít cao, lớp xốp EPS ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giảm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số (Hz) sẽ bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, đặc biệt phù hợp cho những nơi như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, nó không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành cũng như bảo trì máy móc. Sự lắp đặt panel EPS vào các công trình là giải pháp tối ưu cho hiệu quả bảo ôn cách nhiệt.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu có trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho cấu trúc, đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí vận chuyển, mà còn làm giảm thời gian nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm này, các nhà thầu có thể tối ưu hóa quy trình thi công, đồng thời đảm bảo hiệu quả và an toàn trong thiết kế kết cấu.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí thải độc khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Một số sản phẩm đạt chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn hợp lý trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, nên cần cân nhắc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng của nó. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hay dưới ánh nắng trực tiếp. Sản phẩm này không bị cong vênh, duy trì cấu trúc vững chắc trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng tái sử dụng, tấm panel EPS góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt có chi phí hợp lý, giúp tiết kiệm tối đa cho người sử dụng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp hiệu quả sử dụng cao hơn trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và hiệu suất cách nhiệt vượt trội của panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong những địa điểm cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, đem lại hiệu quả âm thanh tối ưu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho các phòng họp, thư viện. Tính linh động của Panel EPS cũng giúp nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho vách ngăn tạm thời trong các văn phòng hay showroom cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS, hay còn gọi là tấm cách nhiệt, đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox chắc chắn bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Với độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ. Sản phẩm này rất phù hợp cho việc xây dựng các công trình công nghiệp, kho bãi và dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho các yêu cầu về an toàn và tiết kiệm năng lượng trong kiến trúc hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, bảo vệ tấm panel trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một dạng bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi làm từ Polyisocyanurate (PIR) là một cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy cao hơn, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Sự khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, tôn mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng, thích hợp cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tạo ra khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho những khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này không chỉ chống chịu được mưa, gió, nắng nóng mà còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa nhờ lớp tôn mạ cao cấp. Lõi PU bên trong mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel này kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào cấu tạo này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa. Các sản phẩm này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi chất liệu có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài, giữ cho nền nhiệt trong không gian ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, như kho lạnh hay nhà máy thực phẩm. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm đến 60% – 80% tần số âm thanh truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, đặc biệt quan trọng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, hoặc các văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần nơi ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn thích hợp để làm tường ốp cách âm trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt không còn, nhờ cấu trúc phân tử chống cháy. Điều này giúp hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn mang lại sự cứng chắc cần thiết. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế lớn trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và bảo vệ hiệu quả trước các tác nhân hoá học nhẹ như axit và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này mang lại độ bền cao cho công trình. Đặc biệt, tính năng chống ẩm vượt trội giúp bảo vệ công trình trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, tránh gây hại cho tầng ozon, bảo vệ môi trường sống. Đặc biệt, panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Với khả năng tiết kiệm năng lượng và tính bền vững, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh. Sự phát triển này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công công trình. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thực hiện quá trình lắp đặt một cách nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho giải pháp này trở nên lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nét nổi bật về thẩm mỹ. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao và sự tiện lợi trong quá trình thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ và biệt thự nhờ vào các ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cách âm hiệu quả, đảm bảo không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Ngoài việc được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn góp phần vào các công trình xanh, bảo vệ môi trường nhờ hiệu quả năng lượng cao, độ bền và khả năng bảo dưỡng dễ dàng. Panel là lựa chọn lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt chính là đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với đặc tính ưu việt, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, tấm Panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình, từ nhà ở đến các tòa nhà thương mại, giúp bảo vệ và nâng cao giá trị cho các công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn chặn hiện tượng ăn mòn, mà còn có khả năng chịu đựng lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày lớp bề mặt từ 0.3 đến 0.7mm cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn hoàn toàn theo chiều dọc và chiều ngang, tạo nên sự đồng nhất cho sản phẩm. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tối ưu. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng và bảo trì công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ các vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn khi lắp đặt và sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại chiều dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Lõi Rockwool cấu trúc xốp giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và âm thanh.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và hiệu suất cao. Được thiết kế cho các vách ngăn bên ngoài, nó phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vật liệu cấu thành không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các cơ sở công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định cho các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn cải thiện chất lượng sống và làm việc cao hơn. Sử dụng panen Rockwool trong xây dựng không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của nhân viên và cư dân mà còn nâng cao hiệu suất công việc, mang lại môi trường thư giãn và tập trung.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị ngấm nước. Với khả năng chống chịu tốt, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự ảnh hưởng của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu suất lâu dài cho công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, tấm panel giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống hiệu quả. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sinh hoạt. Ngoài ra, sản phẩm này dễ dàng tái chế, tạo điều kiện giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, là lựa chọn bền vững cho công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, panel có thể chịu đựng các lực tác động mạnh mà không bị hư hại, giúp bảo vệ các công trình khỏi những tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực và tính bền vững của vật liệu khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại đem lại lợi ích vượt trội về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ vậy, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một vật liệu không thể thiếu trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn cải thiện tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời có độ bền cao và dễ dàng trong việc lắp đặt, tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool hỗ trợ hiệu quả trong việc chống cháy, tiết kiệm năng lượng và đáp ứng xu hướng xây dựng bền vững, thân thiện với môi trường. Giải pháp này thực sự xứng đáng được ưu tiên trong các dự án xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà máy, kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo dựng môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt khiến panel Rockwool lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, với tính năng chống ẩm, sản phẩm cũng phù hợp cho các khu vực ngoài trời, nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng. Tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lõi tấm được làm từ bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, có cấu trúc sợi mịn và rỗng giúp giảm thiểu quá trình truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn, góp phần vào việc tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vậy, bề ngoại thất của sản phẩm duy trì được vẻ đẹp lâu dài và bền bỉ. Bề mặt này được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo nên tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này giúp giữ màu sắc và độ bóng, đảm bảo độ bền và tính năng trang trí cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen này không chỉ tạo độ bền mà còn hình thành hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp gia tăng khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và phù hợp với tiêu chí thân thiện với môi trường trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm, giúp gia tăng khả năng chống cháy. Ngoài ra, tính năng cách âm và cách nhiệt của tấm Panel Glasswool giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo không gian sống thoải mái hơn. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn và bền vững.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn thường có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tuyệt đối trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại vật liệu xây dựng thiết yếu cho các bức vách nội thất, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, sản phẩm này đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những đặc tính nổi bật, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và các khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài và lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, tấm panel này mang lại độ bền chắc và khả năng chống chịu với tác động của môi trường. Do đó, chúng thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn vượt trội. Sợi thủy tinh không dễ bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và nguy hiểm khi sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ ưu thế. Dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng không thể bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Thêm vào đó, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín hơn so với Rockwool.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, góp phần nâng cao tính tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài tạo ra khả năng ngăn chặn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt và không mục nát, đảm bảo hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, Glasswool vẫn duy trì được tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool chứng tỏ sự bền vững và là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng. Đặc biệt, với thành phần tạo nên từ vật liệu xanh, glasswool hoàn toàn không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ vào những đặc điểm ưu việt này, panel glasswool không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường xung quanh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sản phẩm này góp phần giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ vượt trội hơn PU hay EPS, Glasswool còn giữ ưu điểm nhẹ, nhưng khả năng cách âm và chống cháy lại vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm tăng chi phí, đảm bảo chất lượng cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được coi là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững, xứng đáng là giải pháp đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát, với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tiết kiệm điện năng và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu chuyên dụng trong xây dựng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt như PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tăng cường hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm – 0.7mm) và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Nó chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Ngoài ra, khả năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành và bảo tồn chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu tạo bên ngoài là hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công thuận lợi. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tấm panel cứng vững, bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu cho sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia dựa trên vỏ panel, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, phù hợp cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền vững và cách ly môi trường.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, các tấm panel này giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định là yếu tố then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel kho lạnh đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS có khả năng không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường ẩm ướt với nhiều nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh, với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR, mang đến khả năng cách âm tối ưu. Khi sóng âm truyền qua bề mặt này, tần số giảm xuống khoảng 60% so với tần số ban đầu, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với đặc điểm nổi bật này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này đáp ứng tốt yêu cầu về chất lượng âm thanh và sự yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công. Nhờ trọng lượng này, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc lắp đặt nhanh chóng không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel cũng giảm rủi ro về an toàn lao động khi làm việc ở những độ cao khác nhau. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các công trình kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Những tấm panel PU/PIR này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong sản xuất tấm panel kho lạnh không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tài nguyên tự nhiên, hướng tới một tương lai bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS, nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đáp ứng hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tăng hóa đơn điện và ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn cản ẩm mốc mà còn giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đảm bảo sự an toàn cho các sản phẩm y tế. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị, đặc biệt là trong kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ không chỉ đảm bảo kho chịu tải tốt hơn mà còn thích nghi với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Tính năng này không chỉ đảm bảo sự kín khí tốt mà còn giúp giảm thiểu thời gian lắp đặt. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, nhờ vào độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu nhiệt độ quá khắc nghiệt. Việc áp dụng panel PU trong các kho lạnh lớn góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không tốn kém vào hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, hỗ trợ các bữa ăn gia đình luôn được đảm bảo chất lượng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường cần một không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng rượu vang và bia trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU sẽ nâng cao trải nghiệm ủ bia và sản xuất rượu của các tín đồ yêu thích tính chất thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở trở thành một giải pháp tối ưu. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong ngôi nhà được giảm thiểu, giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho cư dân mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU đã trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Với khả năng giữ mát cho không gian sống, Tấm Tôn Panel không chỉ tạo ra môi trường thoải mái, dễ chịu mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của panel PU giúp bảo vệ khỏi những rủi ro tiềm ẩn, giữ cho các sản phẩm y tế quan trọng luôn trong tình trạng tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và được bao phủ bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, đồng thời các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Vai trò chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu mất mát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C até 850°C tùy thuộc vào vật liệu lõi, panel lò sấy còn nổi bật với ưu điểm chống cháy, khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Chính những đặc tính này giúp panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa hiệu quả. Đặc điểm này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, duy trì độ bền và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ diện tích tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự gắn kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel có độ cứng cao, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào cấu trúc bông khoáng tinh vi.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bên ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Chính vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo độ bền và chất lượng tốt nhất. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng. Các loại bông khoáng này có tỷ trọng khác nhau, tiêu biểu là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đồng thời giúp nâng cao hiệu suất lò sấy. Tấm panel với lõi bông rockwool 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ nhàng, trong khi các loại 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn, đòi hỏi sự ổn định và bền bỉ.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng Rockwool, với các mức độ khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tạo điều kiện cho môi trường làm việc an toàn hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp còn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng dự án cụ thể.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được thiết kế với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Vật liệu này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự ổn định này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả ở dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này sử dụng các vật liệu cao cấp như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp giữ ổn định hiệu suất cách nhiệt dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn ngăn ngừa biến dạng hay mất hiệu năng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần độ bền và an toàn cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong các môi trường công nghiệp, nơi mà những sự cố cháy có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ tăng cường an toàn mà còn góp phần duy trì hiệu quả sản xuất trong quá trình hoạt động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống lại sự ăn mòn, giữ cho sản phẩm không bị hư hại trong môi trường ẩm ướt. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu quả của panel trong thời gian dài, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự ổn định của panel cũng đảm bảo quá trình sấy diễn ra liên tục và an toàn, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp thông minh, hỗ trợ phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép nổi bật nhờ khả năng chịu tải tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự chắc chắn của panel không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế đơn giản, hạn chế thời gian dừng máy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động cho lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Chúng được thiết kế để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng panel đạt chuẩn không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt và ngũ cốc. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Bằng cách duy trì được nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel không chỉ đảm bảo chất lượng nông sản mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này giúp cải thiện năng suất và giá trị thương phẩm cho các sản phẩm nông sản trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn tăng cường độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Sử dụng công nghệ tấm Panel sấy là giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô tấm gỗ trước khi đưa vào sử dụng. Chúng ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt, từ đó tăng cường tuổi thọ của gỗ. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa tình trạng hỏng hóc và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp rút ngắn thời gian sấy, giảm thiểu chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình làm việc và tiết kiệm tài nguyên.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm một cách hiệu quả. Quá trình này cần một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác để tránh hư hỏng và giữ nguyên chất lượng món ăn. Các tấm panel lò sấy không chỉ duy trì các điều kiện tuyệt vời mà còn tăng cường hiệu suất làm việc, bảo đảm quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và an toàn cho thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất, việc sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, duy trì hiệu suất nhiệt độ ổn định, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy không chỉ tăng cường năng suất mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần làm tăng độ bền và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng để bảo quản linh kiện và chip mạch. Các tấm panel này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo rằng các linh kiện không bị ẩm ướt, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu trong sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tối ưu và tính cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy trong các cơ sở chế biến hóa chất còn giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh rất chú trọng đến việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Sử dụng panel lò sấy, những ngành này có thể đảm bảo nhiệt độ ổn định và đồng nhất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tối ưu hóa chi phí vận hành. Đồng thời, việc duy trì điều kiện nung lý tưởng cũng góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này cung cấp những thông tin cần thiết về các loại Panel, từ vách ngoài với độ bền cao, chống thấm hiệu quả, đến vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nêu bật các tính năng nổi bật, giúp người sử dụng nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong thi công xây dựng. Các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, mang lại sự hoàn thiện tối ưu.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và hoạt động mượt mà. Thanh nhôm khung và bo đáy cửa chắc chắn giúp tăng độ cứng, định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ở đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc, hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn cải thiện trải nghiệm sử dụng cửa bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hẹp, vận hành trơn tru bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho ngôi nhà. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn hảo, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ vững chãi và thẩm mỹ cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường hiệu suất vận hành, giảm thiểu tiếng ồn và tối ưu hóa cảm giác sử dụng. Sự kết hợp này tạo nên hệ thống cửa trượt chất lượng cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn phản ánh rõ ràng uy tín và chất lượng sản phẩm. Từ các khu công nghiệp đến những công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự chắc chắn và thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng. Những dự án thành công tại đây chứng minh rằng Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich tích hợp lớp cách nhiệt, Tấm Tôn Panel không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho dự án. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đem lại sự bảo vệ vượt trội cho công trình trong thời gian dài.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt khi được làm từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm này sở hữu tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này càng trở nên quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tối đa, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel chuyên dụng giúp nâng cao độ an toàn cho các dự án xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, nhất là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm hiệu quả. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, qua đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất có ích trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel chính là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty áp dụng chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng phủ khắp toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được công ty kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự yên tâm cho khách hàng.

Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, sản phẩm Tấm Tôn Panel Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Với chất lượng vượt trội và tính ứng dụng cao, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về vật liệu mà còn giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí. Triệu Hổ cam kết mang đến những giải pháp phù hợp nhất cho từng dự án. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình, từ đó đưa công trình của bạn đến thành công rực rỡ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.