0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Phú Thọ, Phú Thọ “Đáng giá từng xu”

5/5 - (5471 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Phú Thọ, Phú Thọ | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Phú Thọ đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, với đặc điểm nổi bật là nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống vẫn còn phải chịu đựng quá trình thi công dài hơi và phức tạp, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp hiệu quả và nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu về tốc độ mà còn thể hiện tính bền vững và hiệu quả trong việc tiết kiệm chi phí. Hơn cả một xu hướng, Tấm Tôn Panel là biểu tượng của cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà các phương pháp cổ điển dần được thay thế bởi những giải pháp tinh gọn và thông minh hơn. Tấm Tôn Panel chính là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình xây dựng tiên tiến.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Phú Thọ, Phú Thọ

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng so với tường gạch truyền thống, vốn bị hạn chế bởi thời gian thi công lâu, nặng nề và khả năng cách nhiệt kém. Nhờ những ưu điểm nổi bật, Tấm Tôn Panel không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp mà còn trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Phú Thọ, Phú Thọ

Tại Phú Thọ, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm xây dựng được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính năng và ứng dụng của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, cùng với các loại như tấm panel cách âm và tấm 3d panel. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm tôn panel thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình hiện đại. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu an toàn mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho mọi công trình.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Phú Thọ, Phú Thọ

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt. Với độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và gân chạy ngang, lớp bề mặt giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với đặc tính cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm tiếng ồn. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí điều hòa. Trọng lượng giữa 8kg/m3 và 40kg/m3 khiến panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cần thiết cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng giữa bề mặt tôn là ở phần mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và kết cấu phù hợp rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm chất lượng cao. Với lõi xốp nhẹ, panel EPS có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất phải chăng, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách âm cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo đảm an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS của panel này tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia chuyên dụng, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Không chỉ có vai trò cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS chống cháy còn góp phần giảm thiểu nguy cơ lan truyền lửa trong các tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, điều này phản ánh giá trị và sự an toàn mà nó mang lại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu đáng kể tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel EPS mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc sư và nhà thầu hiện nay.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo để làm tường bao cho các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong công trình luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tác dụng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Hơn nữa, tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc của vật liệu này giúp bảo vệ công trình, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo sức khỏe cho cư dân.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Chính nhờ những đặc tính này, tấm panel EPS giữ không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Khả năng cách âm hiệu quả của tấm panel này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, sản phẩm còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tiết kiệm điện năng hiệu quả nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi sử dụng panel EPS, nhiệt độ bên trong công trình được duy trì ổn định, giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu suất làm mát mà còn ngăn chặn việc tiêu tốn điện năng không cần thiết. Lắp đặt panel EPS mang lại lợi ích về chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là sản phẩm nổi bật nhờ vào trọng lượng nhẹ, đảm bảo giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong thiết kế nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi độ bền và khả năng chịu lực là yêu cầu hàng đầu. Với trọng lượng siêu nhẹ, panel EPS không chỉ làm giảm áp lực lên nền móng mà còn giúp đơn giản hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vậy, chi phí và thời gian thi công được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và tái chế cao. Với đặc tính không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, panel EPS đảm bảo an toàn cho sức khoẻ người dùng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Mặc dù có tuổi thọ lên tới 20 năm, người dùng nên lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, nên việc thay mới là cần thiết khi cần.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng, an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chúng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ tính năng này, panel EPS duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, từ đó giảm thiểu lãng phí tài nguyên và góp phần bảo vệ môi trường sống. Sự chọn lựa thông minh cho xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt tối ưu với nhiều ưu điểm về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp giảm thiểu tổng chi phí đầu tư ban đầu. Ngoài ra, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không chỉ tiết kiệm được chi phí bảo trì và thay thế mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Nhờ vào những lợi ích này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn do tính dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng để làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, với đặc tính cách âm ưu việt, panel này còn thay thế vách thạch cao tại những nơi yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian cần sự yên tĩnh như phòng họp hay thư viện. Nhờ tính linh động cao, Panel EPS rất phù hợp cho những vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, truyền nhiệt kém. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, nó đảm bảo tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc loại panel sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kết hợp với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này giúp tấm panel đạt được hiệu suất cao về cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tối ưu. Với tính năng vượt trội trong việc ngăn ngừa lửa và đảm bảo an toàn cháy nổ, panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, nhà xưởng và các công trình đòi hỏi yêu cầu cao về hiệu suất năng lượng. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, tiện nghi.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, giúp duy trì độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu này đều có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu suất cách nhiệt cao với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, góp phần ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR với tỷ lệ isocyanurate cao được cải tiến hơn, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả, giúp nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Nhờ những ưu điểm nổi bật, Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. So với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người mịn màng và an toàn. Thiết kế này ưu tiên bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt của sản phẩm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và không gian sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giúp kiểm soát tốt nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài phù hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, trở thành lựa chọn lý tưởng cho tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh được đảm bảo. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm này ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, tấm Panel PU/PIR giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng. Sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực tế. Điều này giúp nâng cao độ yên tĩnh cho không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, panel tỏ ra ưu việt khi tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công thuận lợi, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị cồng kềnh. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét cũng như chống axit và kiềm nhẹ. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục nát, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel này giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong những điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải trong xây dựng. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Khả năng tái sử dụng giúp tối ưu hóa nguồn tài nguyên, góp phần vào xây dựng một tương lai bền vững hơn.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với sự tiện lợi và hiệu quả cao, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, nó giúp tiết kiệm điện năng và mang lại không gian sống yên tĩnh bằng cách giảm bớt tiếng ồn. Những tấm panel này thường được sử dụng làm vách ngăn hoặc mái, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm. Đồng thời, chúng còn có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, góp phần nâng cao chất lượng sống cho người dân trong các công trình hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng này, chúng không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả, giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt tốt. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt tốt, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ không gian sinh hoạt và làm việc khỏi các tác động không mong muốn. Chính vì vậy, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp chống chọi với các lực tác động và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và hiệu quả cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Tỷ trọng của lõi này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, và cấu trúc xốp của nó giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kỹ vào toàn bộ tấm theo cả hai chiều dọc và ngang. Quá trình liên kết giữa các lớp bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại rất tốt, tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và bền bỉ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần phải phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc thiết kế này không chỉ giúp ngăn ngừa các vết xước trên da mà còn tạo điều kiện cho việc bảo trì và vệ sinh dễ dàng hơn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, từ cách nhiệt, cách âm đến khả năng chống cháy, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt, cách âm cùng khả năng chống cháy. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này giúp bảo vệ an toàn và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thường được sử dụng cho vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn hạn chế âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc dễ chịu hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng. Chúng thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp, đáp ứng yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Với khả năng chống cháy ưu việt, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và hiệu suất, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong thiết kế và xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, là giải pháp an toàn cho các công trình. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool giữ nguyên hình dạng và không bị ảnh hưởng trong điều kiện nhiệt độ cao. Điều này giúp tăng cường độ an toàn cho các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Hơn nữa, lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần duy trì điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, nhờ vào tính năng giảm tiếng ồn ưu việt. Vật liệu này giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, tạo ra môi trường yên tĩnh cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Với lõi Rockwool, người dùng có thể tận hưởng một không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự cách âm tốt không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe tâm lý cho cư dân và nhân viên.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền cho công trình. Sản phẩm không chỉ bảo vệ kết cấu mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo an toàn và chất lượng cho không gian sống và làm việc. Sự lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp chống ẩm hiệu quả.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện sống thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết. Ngoài ra, Rockwool dễ dàng tái chế sau khi sử dụng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Lựa chọn tấm panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại và bền vững cho tương lai.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp chúng chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ nâng cao khả năng chống chịu va đập, mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao của tấm panel Rockwool đảm bảo rằng công trình luôn duy trì được độ bền và tuổi thọ sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Nhờ vậy, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và độ bền vượt trội.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng, đồng thời tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của vật liệu này cũng góp phần tăng cường an toàn cho công trình. Hơn nữa, độ bền cao của panel Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu suất kỹ thuật mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, giúp tối ưu hóa quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giảm tải trọng cho móng, đồng thời hỗ trợ chống cháy hiệu quả. Sự kết hợp của khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng, Panel Rockwool thực sự phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy sản xuất và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool cũng được ứng dụng hiệu quả trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các tấm này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và khả năng bảo vệ cho lõi bên trong. Nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, panel glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định. Ngoài ra, tấm panel này còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa độ bền và hiệu quả cách âm, cách nhiệt khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và cải thiện môi trường sống.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ và giữ cho bề ngoại thất luôn mới mẻ. Tấm ốp này được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ giúp bảo vệ bề mặt mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần tạo nên sự sang trọng và thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách tối ưu. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm cách âm, cách nhiệt như trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại cũng như phòng thu âm. Ngoài ra, việc ứng dụng lõi glasswool còn giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Đây thực sự là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo từ lớp Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chúng mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, bảo vệ công trình khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bọc ngoài không chỉ tăng cường tính năng cách nhiệt mà còn giúp cách âm hiệu quả. Sản phẩm này lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về hiệu suất năng lượng và an toàn cháy nổ, đóng góp đáng kể vào sự bền vững và tiết kiệm chi phí vận hành.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả cao trong việc bảo vệ và cách ly âm thanh, nhiệt độ.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho vách nội thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Loại panel này thích hợp cho nhiều không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn. Sử dụng Tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, trong khi lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Điều này mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt, giúp panel chịu được tác động từ môi trường bên ngoài. Panel Glasswool thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một vật liệu nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh của Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát thải khí độc hại. So với các vật liệu như EPS, dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool sở hữu sự an toàn vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, đặc biệt trong môi trường kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được sản xuất với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ sóng âm một cách hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc độc đáo này, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong việc thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách âm mà còn nâng cao mỹ quan cho không gian sống.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, đảm bảo không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn hoạt động hiệu quả mà không bị biến chất, khác hẳn với PU dễ xẹp lún hay EPS dễ giòn vỡ. Nhờ vào độ bền cao, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ kéo dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo đảm an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng xây dựng mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường, tạo ra không gian sống trong lành và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về sự nhẹ nhàng nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool có giá thành hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá vừa phải, giúp tiết kiệm ngân sách cho các chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đạt hiệu quả cao trong việc chống cháy và cách âm, vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu như EPS. Với độ an toàn và chất lượng tốt, tấm Panel Glasswool chính là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt, di dời mà còn thích hợp cho những công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được áp dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ những tính năng ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn, thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các môi trường như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm ở điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, tấm panel EPS còn nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Tấm panel có cấu trúc bao bọc từ hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ tính nhẹ, dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tối ưu hoá tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Với khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, lớp này tăng cường độ bền, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được phân chia theo chất liệu như tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng giữ nhiệt tốt, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và chống chịu thời tiết, đáp ứng nhu cầu kho lạnh hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, chúng giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tấm Panel luôn giữ được tính ổn định. Điều này rất quan trọng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Sự bền bỉ này giúp bảo vệ sản phẩm, tránh hư hỏng và duy trì chất lượng tối ưu trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào cấu trúc khít và đều, sản phẩm giảm tần số âm thanh khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập vào không gian bên trong. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ phù hợp cho các vách ngăn lạnh mà còn lý tưởng cho các công trình cần âm thanh yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Tính năng này góp phần bảo vệ không gian sống và làm việc hiệu quả hơn.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Do đó, việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn đảm bảo tính linh hoạt và tiện lợi trong quá trình xây dựng. Đây chính là lý do khiến panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong môi trường. Ngoài ra, vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và trách nhiệm môi trường khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh chuyên dụng trong bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU cho hiệu suất giữ nhiệt tốt hơn hẳn so với EPS. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU với kết cấu kín, không hấp thụ ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và nhanh chóng xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không phù hợp với các yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch của các kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt và thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho kho nhỏ và dễ hỏng khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Một trong những ưu điểm nổi bật của Panel PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt tối ưu, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau, ảnh hưởng đến chất lượng hàng hoá bảo quản.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu so với panel EPS. Tấm panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, giúp giảm thiểu tình trạng lão hóa và xuống cấp, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc đầu tư vào panel PU sẽ đảm bảo độ bền và tiết kiệm chi phí lâu dài cho các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với việc duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh mang đến giải pháp hiệu quả, giúp dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt ổn định và chi phí đầu tư thấp, panel này đảm bảo sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn mang lại sự an tâm cho người sản xuất trong quá trình chế biến.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt trong các ngôi nhà. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những công trình có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn thông minh và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel Tấm Tôn giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Không chỉ vậy, với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó còn tạo ra một không gian sinh hoạt thoải mái, dễ chịu. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo môi trường ngủ nghỉ lý tưởng cho mọi gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh. Tấm panel cách nhiệt này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho vaccine và thuốc, mà còn sở hữu tính năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần quan trọng vào công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong các hệ thống lò sấy công nghiệp, được thiết kế đặc biệt để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Lớp bên ngoài của panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một kết cấu bền vững. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, giúp nó chịu đựng được nhiều yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tấm panel này đảm bảo khả năng thoát nước hiệu quả trong trường hợp có mưa, từ đó kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp chồng đan xen tạo nên cấu trúc vững chắc. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel có độ cứng cao, tích hợp hiệu quả với vật liệu bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài do yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng chính là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt, khả năng cách âm, và hiệu suất cách nhiệt của tấm panel. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu thấp về cách nhiệt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng cần hiệu suất cao hơn. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước chủ yếu như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm panel dày hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tăng tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được áp dụng trong thiết kế giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không bị biến dạng hoặc suy giảm hiệu suất cách nhiệt theo thời gian, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sấy khô sản phẩm.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực lân cận. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong những môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn bảo đảm an toàn tính mạng cho người lao động và quy trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm cao, giữ cho môi trường bên trong lò luôn khô ráo. Điều này giúp bảo vệ nông sản và thực phẩm khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Do đó, lựa chọn panel lò sấy này là giải pháp hiệu quả cho ngành chế biến thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và bền vững hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao hiệu suất hoạt động.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại, như tôn hay thép, nổi bật nhờ khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi được lắp đặt ở sàn hoặc mái lò. Ưu điểm này không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn bảo đảm an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Hơn nữa, khả năng này còn hỗ trợ trong việc phân phối tải trọng đồng đều, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và cải thiện hiệu suất tổng thể của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết chắc chắn cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở giữa các panel. Cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế dễ dàng hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy cho quá trình sản xuất. Nhờ vậy, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, panel này góp phần đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt giúp panel duy trì nhiệt độ một cách hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản lâu dài hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao về sản phẩm an toàn và chất lượng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel còn góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn đảm bảo giá trị sản phẩm được tối ưu hóa.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, nơi mà nhiệt độ và độ ẩm cần được kiểm soát chặt chẽ. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, từ đó đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ hiện nay rất phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ. Chức năng chính của chúng là đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Sử dụng tấm panel sấy gỗ còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, mang lại lợi ích lớn cho các nhà máy sản xuất và chế biến gỗ, nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn rút ngắn thời gian sấy khô. Điều này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy mang lại lợi ích bền vững, làm tăng giá trị cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, và các tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này một cách tối ưu. Chúng không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh hiện nay.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn rất quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất tối ưu. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt của panel, quá trình sấy diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí cho các nhà máy sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là thiết yếu để bảo vệ các linh kiện khỏi sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sản xuất và lắp ráp. Nhờ vào tính năng tiên tiến, các tấm panel này đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, đồng thời giảm thiểu rủi ro do hư hỏng trong quá trình sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình chế biến hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy đảm bảo duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất khỏi các tác động bên ngoài. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường điện tử hiện nay.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các quy trình này nhờ khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu mức năng lượng tiêu thụ, góp phần vào sự bền vững về môi trường. Hơn nữa, việc sử dụng panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Thọ, Phú Thọ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này giúp bạn nhận diện rõ ràng từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, từ đó giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, hỗ trợ bạn trong quá trình lựa chọn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện thường gặp như thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu giúp nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành trơn tru cho cửa. Khung cửa được gia cố với thanh nhôm và thanh bo đáy, đảm bảo độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, đồng thời giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Tất cả phụ kiện này cùng góp phần tăng cường độ liên kết và bền vững cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với khả năng vận hành trơn tru nhờ hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò chính trong việc giữ và di chuyển cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho việc lắp đặt và đảm bảo sự ổn định của cửa. Sự kết hợp giữa hai nhóm phụ kiện này mang lại tính năng vượt trội cho cửa trượt trong hệ thống Panel.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Phú Thọ, Phú Thọ

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Phú Thọ đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua nhiều công trình khác nhau. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện của sản phẩm này tại các khu công nghiệp hiện đại, cùng với những công trình dân dụng được thiết kế tỉ mỉ. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao, tạo nên sự hài hòa cho các công trình. Sự bền bỉ và chắc chắn của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ chính là lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều loại công trình khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Bên cạnh đó, tấm panel cũng được ưa chuộng trong các công trình cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt tốt, chúng rất thích hợp cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Đặc biệt, vật liệu nhẹ dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn hẳn so với tường truyền thống. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và độ ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là những vật liệu có tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng các loại tấm panel này đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Phú Thọ, Phú Thọ không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi tự hào thông báo rằng có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phú Thọ, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng trong khu vực. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng đúng hẹn và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tránh tình trạng biến dạng hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Tấm Tôn Panel Phú Thọ, Phú Thọ không chỉ là sản phẩm chất lượng cao mà còn mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Qua những thông tin tri thức được chia sẻ, Triệu Hổ hy vọng giúp quý Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, tận tình và nhanh chóng. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.