Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Pleiku, Gia Lai | Rất hữu ích | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Pleiku, Gia Lai
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Pleiku, Gia Lai
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Pleiku, Gia Lai
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Pleiku, Gia Lai
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Pleiku, Gia Lai | Rất hữu ích | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Pleiku, Gia Lai đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này mang đến giải pháp xây dựng tiên tiến, đáp ứng nhu cầu về tốc độ thi công, hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống, thường tốn thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel nổi bật với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình mà còn tối ưu hóa chi phí và nguồn lực sử dụng. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn tạo ra cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, mở ra những khả năng mới cho không gian sống hiện đại. Đầu tư vào Tấm Tôn Panel chính là đầu tư cho sự bền vững và phát triển.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Pleiku, Gia Lai
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng dạng tấm, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường bao gồm PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, hiệu suất và tính bền vững là ưu tiên hàng đầu. Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng khi mà tường gạch truyền thống gặp phải nhiều hạn chế như thi công chậm, khối lượng lớn, khả năng cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Panel không chỉ là vật liệu mới mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Pleiku, Gia Lai
Tấm Tôn Panel, được biết đến rộng rãi tại Pleiku, Gia Lai, mang đến nhiều giải pháp cho xây dựng và cách nhiệt. Tên gọi phổ biến của loại sản phẩm này bao gồm panel, tấm panel, và tôn panel, bên cạnh các loại như panel cách nhiệt, tấm sandwich panel và tấm panel cách âm. Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu trang trí nội thất mà còn là vật liệu hiệu quả trong việc ngăn phòng và cách nhiệt cho các công trình. Bên cạnh đó, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng cũng là những lựa chọn chất lượng cao trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Pleiku, Gia Lai
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS rất được ưa chuộng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm cũng thích hợp cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp cho bề mặt giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang tấm panel để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi gặp mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản việc truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lại có khả năng chịu lực nén rất tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng đa dạng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở cấu trúc bề mặt; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, cho nên thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Vách panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, vừa tiết kiệm chi phí lại đảm bảo chất lượng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng. Với lõi xốp EPS tương tự xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn chống cháy hiệu quả. Sự phát triển của loại panel này mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng trong từng không gian. Tuy giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về bảo vệ và an toàn chắc chắn xứng đáng với khoản đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được chế tạo từ vật liệu EPS, các tấm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng bền bỉ và nhẹ nhàng, panel EPS là sự lựa chọn tối ưu cho những ai mong muốn một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản quá trình truyền nhiệt, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Với tính năng cách nhiệt và chống ẩm ưu việt, Panel EPS vách ngoài là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt hiệu quả. Panel này không chỉ chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút mà còn có lớp xốp với độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn duy trì được nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ đặc điểm này, panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ cho các thiết bị, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp vượt trội trong xây dựng nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Điều này đặc biệt có lợi trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi khối lượng vật liệu đóng vai trò quan trọng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giúp tối ưu hóa kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Từ đó, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các chủ đầu tư.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa các chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù panel có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, thay mới khi cần thiết để duy trì chất lượng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả, đảm bảo tính bền vững trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Sản phẩm này không chỉ giữ được độ bền cao trong môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng gay gắt mà còn không bị cong vênh, làm tăng khả năng tái sử dụng và giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và chi phí khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS có thể được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quá trình lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn tạo trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như quán bar, karaoke. Sự linh động và dễ dàng tháo lắp của nó còn rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã giúp tăng độ bền cho công trình. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, qua đó tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, ứng dụng Panel EPS làm nền còn mang lại khả năng cách âm tốt, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, việc sử dụng Panel EPS không chỉ giúp đảm bảo độ vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Pleiku, Gia Lai (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ người sử dụng và tài sản. Nhờ những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến các công trình công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng tác động từ môi trường và các lực bên ngoài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, phù hợp với nhiều ứng dụng thực tế. Kết cấu có các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt, được sản xuất từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, với lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu suất cách nhiệt cao với hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy vượt trội. Sự kết hợp giữa đặc tính cách nhiệt và khả năng chịu lửa của PIR làm cho lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, trong khi tôn mặt trong lại có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Điều này tạo ra sự khác biệt quan trọng trong trải nghiệm tiếp xúc, khi bề mặt trong được thiết kế để tránh gây trầy xước cho da. Sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn thân thiện với người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là sản phẩm lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp vỏ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt nhu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng, nổi bật với khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, và nắng nóng. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài tránh khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng. Được ứng dụng phổ biến trong công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, panel PU vách ngoài là sự lựa chọn hoàn hảo cho độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm khác.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Trong những điều kiện có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sự kết hợp này tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng, an toàn và kinh tế.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm từ 60% đến 80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát thải khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định độ tin cậy của sản phẩm. Giải pháp này đặc biệt phù hợp cho những công trình cần an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc, là lựa chọn ưu việt cho xây dựng. Với cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, cho khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và mục nát, điều này rất quan trọng trong các công trình xây dựng ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vậy, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải trong xây dựng, đóng góp cho việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR chính là bước đi tích cực trong xây dựng tương lai bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn và yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian xây dựng. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình kiến trúc. Sự đa dạng về màu sắc, từ các gam trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế khác nhau. Ngoài ra, bề mặt tấm còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, với tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel này còn giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được xem là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng như căn hộ và biệt thự nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với khả năng tiết kiệm điện năng, chúng tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt cũng như giảm truyền nhiệt. Hơn nữa, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong thiết kế kiến trúc.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này bảo vệ chất lượng sản phẩm thông qua việc giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, với đặc tính thân thiện môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xanh, duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bảo đảm độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, cho khả năng cách nhiệt hiệu quả và chịu được nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ mà còn có tính năng chống cháy, góp phần đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, tấm Panel Rockwool còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đem lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu lực và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Điều này giúp bảo vệ kết cấu và tối ưu hóa tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ, đảm bảo tính toàn vẹn cho cấu trúc. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ cứng và độ bám dính. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần tạo ra tấm panel bông khoáng chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt lớp trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh tạo ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn, thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng khác nhau, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, chống cháy và cách âm trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chất liệu lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool) không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, loại panel này rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Chúng thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy xuất sắc, panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng tùy chỉnh giúp Panel Rockwool trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều loại công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng bởi lửa, giúp tăng cường độ bền và an toàn cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ một cách hiệu quả. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng cách nhiệt vượt trội của vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Một ưu điểm quan trọng khác là Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài mà còn ngăn chặn âm thanh phát ra từ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra một môi trường làm việc thoải mái, giúp tăng cường hiệu suất và sự tập trung.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được đánh giá cao với ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, góp phần bảo vệ chất lượng công trình. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống và làm việc. Hơn nữa, sản phẩm này không chỉ bền vững và thân thiện với môi trường mà còn dễ dàng tái chế sau khi sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính hiệu quả và bảo vệ môi trường làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ cấu trúc lõi bền vững. Sức mạnh này giúp tấm panel không bị hư hỏng khi gặp lực tác động mạnh, từ đó bảo vệ công trình khỏi các yếu tố cơ học bên ngoài. Việc sử dụng panel Rockwool đảm bảo cho công trình duy trì độ ổn định và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng này còn góp phần nâng cao tính an toàn cho người sử dụng, làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài của nó rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong việc tiết kiệm năng lượng trong mùa hè và mùa đông. Hơn nữa, tính năng chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ công trình được kéo dài, mang lại giá trị bền vững cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng nhà mà còn thúc đẩy quá trình thi công dễ dàng và nhanh chóng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel đảm bảo an toàn cho các công trình, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính thẩm mỹ cao làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong thiết kế và xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng khiến panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Pleiku, Gia Lai (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và bảo vệ cho lõi bông bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, panel glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và các phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc, đồng thời đảm bảo sự an toàn cần thiết cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên một lớp bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, porous glasswool rất thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, bền vững, đồng thời thân thiện với môi trường. Đây chính là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách âm, cách nhiệt hiện nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bọc bên ngoài còn có khả năng chống cháy, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Với tính năng cách âm, cách nhiệt tốt, tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày thành nhiều loại, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, loại panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Thường được lắp đặt ở những nơi như nhà máy, văn phòng và phòng sạch, tấm Glasswool không chỉ mang lại không gian làm việc yên tĩnh mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần chất lượng không khí và môi trường tốt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu tạo của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà vẫn giữ nguyên hình dáng, không phát sinh khí độc trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường thải ra khói độc, Glasswool thể hiện sự ưu việt rõ rệt. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng cũng không thể vượt qua tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Đặc biệt, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong không gian kín hơn Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm đáng kể tiếng ồn bên ngoài. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, tạo thuận lợi trong thi công tại các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng với khả năng chống thấm vượt trội. Thiết kế với lớp tôn bọc ngoài cùng cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn là vật liệu không bị mối mọt, đảm bảo độ bền cao và không bị mục nát theo thời gian. Ngay cả dưới môi trường ẩm thấp, tấm này vẫn giữ được hình dạng ổn định và hiệu suất cách nhiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel glasswool không chỉ cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng. Hơn nữa, vì không thải ra các khí gây hiệu ứng nhà kính, sản phẩm góp phần bảo vệ môi trường và hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giảm tải cho kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. So với PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công. Sự kết hợp giữa tính năng và chi phí khiến Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thân thiện với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool lại cho thấy sự an toàn và chất lượng vượt trội, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là giải pháp tối ưu và bền vững.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm cũng giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool được sử dụng để làm vách ngăn và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về âm thanh, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool đặc biệt thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Những đặc điểm này không chỉ giảm thiểu bụi bẩn và độ ẩm mà còn giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Pleiku, Gia Lai (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Tấm này nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định, rất phù hợp cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được sử dụng rộng rãi nhờ tính năng cách nhiệt tuyệt vời. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và nhẹ nhàng trong lắp đặt, tối ưu hóa tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Bên cạnh việc bảo vệ lớp lõi, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo sự bền vững trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được chia thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để giữ nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền vững và chống chịu thời tiết.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho đông sâu, đảm bảo bảo quản an toàn cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm ướt xâm nhập vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm Panel này là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu nhờ vào cấu tạo chặt chẽ của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng. Với hiệu suất giảm tần số âm thanh lên tới 60%, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel giúp tạo ra không gian yên tĩnh và tập trung, đồng thời nâng cao chất lượng trải nghiệm cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Khối lượng nhẹ giúp giảm thiểu sức lực và thời gian cần thiết trong quá trình lắp đặt, từ đó làm tăng hiệu quả công việc. Việc thi công nhanh chóng không chỉ tiết kiệm chi phí lao động mà còn rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình lưu trữ hàng hóa lạnh, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh được làm từ lõi EPS tái chế, không chỉ giúp giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác. Loại panel này còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả nhiệt mà còn đóng góp vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn thể hiện cam kết về sự bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp cải thiện hiệu suất bảo quản thực phẩm. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, làm giảm tải cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường hoạt động kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với cấu trúc kín, tấm panel PU không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn cao về độ sạch. Việc sử dụng panel PU giúp bảo vệ chất lượng dược phẩm và nâng cao hiệu quả lưu trữ trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Đây là điều lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Với cấu trúc bền, Panel PU không chỉ chịu tải tốt mà còn thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể ứng dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, làm giảm hiệu quả sử dụng.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Khi cần di chuyển, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị nứt và hư hỏng trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Sự lựa chọn Panel PU giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ hơn. Do đó, chọn tấm panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng kho lạnh mini không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho sức khỏe của gia đình và khách hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tiêu tốn nhiều chi phí đầu tư. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể yên tâm bảo quản sản phẩm của mình, đảm bảo hương vị và chất lượng vượt trội.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh cho nhà ở mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Các tấm panel này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt hữu ích cho những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một giải pháp không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Sự kết hợp này tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu, giúp cải thiện sức khỏe và năng suất làm việc cho cư dân. Lựa chọn panel PU cho thiết kế nội thất là bước đi thông minh trong việc nâng cao chất lượng sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) đạt tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3. Lớp ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt ấn tượng, panel có thể chịu đựng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy còn có ưu điểm chống cháy và khả năng chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt. Nhờ những tính năng vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo ra một cấu trúc cứng vững nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa lớp bông khoáng và các tấm tôn, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, góp phần tạo nên độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân rõ rệt như mặt ngoài, do đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chịu được nhiệt, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy và kéo dài tuổi thọ của tấm panel.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các loại phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Tấm lõi 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cách nhiệt và cách âm trung bình. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 có khả năng chịu lửa tốt hơn, thích hợp cho các khu vực cần độ bền cao và khả năng chống cháy hiệu quả. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Độ dày của rockwool thường dao động từ 75mm đến 200mm, với các kích thước phổ biến như 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt và khả năng cách âm. Tấm panel có độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó làm giảm mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài trong lò không chỉ tăng hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi các tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Chúng có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giảm thiểu tình trạng biến dạng mà còn duy trì độ bền và tính năng cách nhiệt lâu dài, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và thiệt hại lớn cho tài sản và con người. Việc sử dụng panel lò sấy đảm bảo an toàn và bền vững cho quy trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng quan trọng, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi có sự thay đổi nhiệt độ lớn liên tục. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong quá trình bảo quản.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, có khả năng chịu tải tốt, là yếu tố quan trọng trong thiết kế hệ thống lò sấy. Nhờ vào khả năng này, panel có thể được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái, đảm bảo tính bền vững và độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự vững chãi của các panel không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn cho người vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp hạn chế hiện tượng mất nhiệt do khe hở, tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cũng hỗ trợ việc bảo trì và thay thế dễ dàng, cho phép kỹ thuật viên thực hiện các công việc này với thời gian dừng máy tối thiểu, từ đó nâng cao năng suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt đòi hỏi môi trường sấy với nhiệt độ cao trong khi vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ và giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Sự kết hợp này góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, với yêu cầu kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn cho dược liệu. Bằng cách duy trì tiêu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Từ đó, nó không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng tấm Panel sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm cuối cùng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi sự tác động của nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô đáng kể. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần tăng cường chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản hương vị và chất lượng của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm chi phí sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, công nghệ này góp phần cải thiện quy trình sản xuất, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tuyệt đối là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và tổn hại do nhiệt độ cao. Với công nghệ tiên tiến, các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn đảm bảo sự ổn định, bền bỉ cho các linh kiện, từ đó góp phần quan trọng vào quá trình sản xuất và lắp ráp thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tăng cường hiệu suất sản xuất trong các cơ sở hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các quy trình này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình nung mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự bảo vệ chất lượng sản phẩm cũng được đảm bảo, giúp các nhà sản xuất đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Pleiku, Gia Lai (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo từng ứng dụng cụ thể. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều rõ ràng về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các thông tin cần thiết, từ đó đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel và các bề mặt như trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Một số phụ kiện nhôm tiêu biểu như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là một phần quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, đóng vai trò đảm bảo độ bền, vẻ đẹp và sự vận hành trơn tru. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng không chỉ ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm mà còn hỗ trợ quá trình đóng mở cửa diễn ra êm ái, tự cân chỉnh. Nhờ đó, kết cấu cửa bền bỉ theo thời gian, mang lại cảm giác an tâm cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, người ta cần đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình lắp đặt cũng như tăng cường tính thẩm mỹ. Sự kết hợp hoàn hảo này tạo nên một sản phẩm chất lượng và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Pleiku, Gia Lai
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Pleiku, Gia Lai đã thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế sống động. Từng tấm panel được lắp đặt trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng với sự chỉn chu, đều toát lên vẻ đẹp thẩm mỹ và sự vững chãi. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Những hình ảnh này chứng minh sự đầu tư nghiêm túc của Triệu Hổ đối với sản phẩm của mình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình với yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Tôn Panel được ứng dụng trong các cơ sở chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cho những lĩnh vực này.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Đồng thời, chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn rất nhiều. Tấm Tôn Panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại, có khả năng chống cháy cao. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool dẫn đầu trong lĩnh vực này nhờ vào đặc tính chịu nhiệt tuyệt vời. Chúng không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt có nguồn gốc rõ ràng là cần thiết để đảm bảo an toàn.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm cao. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Đây là yếu tố quan trọng trong những nơi cần sự yên lặng, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần ngăn tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Pleiku, Gia Lai không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Pleiku, Gia Lai, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu kho hàng trải rộng toàn quốc, đảm bảo kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp bạn an tâm về tình trạng hàng hóa luôn nguyên vẹn, không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Tôn Panel Pleiku, Gia Lai chính hãng mà Triệu Hổ gửi tới Quý Khách hàng. Hy vọng những chia sẻ này sẽ là nguồn tư liệu hữu ích giúp Khách hàng nhanh chóng xác định loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Để nhận được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp lý tưởng, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công bền vững.